1 | TK.03519 | Nguyễn Thế Khôi | Vật lý 10 nâng cao/ Nguyễn Thế Khôi tổng chủ biên, Phạm Quý Tư chủ biên, Lương Tất Đạt... | Giáo dục | 2010 |
2 | TK.03520 | Lê Trọng Tường | Bài tập vật lí 10 nâng cao/ B.s.: Lê Trọng Tường (ch.b.), Lương Tất Đạt, Lê Chân Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
3 | TK.03521 | Lê Trọng Tường | Bài tập vật lí 10 nâng cao/ B.s.: Lê Trọng Tường (ch.b.), Lương Tất Đạt, Lê Chân Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
4 | TK.03522 | Lê Trọng Tường | Bài tập vật lí 10 nâng cao/ B.s.: Lê Trọng Tường (ch.b.), Lương Tất Đạt, Lê Chân Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
5 | TK.03523 | Lê Trọng Tường | Bài tập vật lí 10 nâng cao/ B.s.: Lê Trọng Tường (ch.b.), Lương Tất Đạt, Lê Chân Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
6 | TK.03524 | Lê Trọng Tường | Bài tập vật lí 10 nâng cao/ B.s.: Lê Trọng Tường (ch.b.), Lương Tất Đạt, Lê Chân Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
7 | TK.03525 | Lê Trọng Tường | Bài tập vật lí 10 nâng cao/ B.s.: Lê Trọng Tường (ch.b.), Lương Tất Đạt, Lê Chân Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
8 | TK.03526 | Lê Trọng Tường | Bài tập vật lí 10 nâng cao/ B.s.: Lê Trọng Tường (ch.b.), Lương Tất Đạt, Lê Chân Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
9 | TK.03527 | Lê Trọng Tường | Bài tập vật lí 10 nâng cao/ B.s.: Lê Trọng Tường (ch.b.), Lương Tất Đạt, Lê Chân Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
10 | TK.03528 | Lê Trọng Tường | Bài tập vật lí 10 nâng cao/ B.s.: Lê Trọng Tường (ch.b.), Lương Tất Đạt, Lê Chân Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
11 | TK.03529 | Lê Trọng Tường | Bài tập vật lí 10 nâng cao/ B.s.: Lê Trọng Tường (ch.b.), Lương Tất Đạt, Lê Chân Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
12 | TK.03530 | Lê Trọng Tường | Bài tập vật lí 10 nâng cao/ B.s.: Lê Trọng Tường (ch.b.), Lương Tất Đạt, Lê Chân Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
13 | TK.03531 | Lê Trọng Tường | Bài tập vật lí 10 nâng cao/ B.s.: Lê Trọng Tường (ch.b.), Lương Tất Đạt, Lê Chân Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
14 | TK.03532 | Lê Trọng Tường | Bài tập vật lí 10 nâng cao/ B.s.: Lê Trọng Tường (ch.b.), Lương Tất Đạt, Lê Chân Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
15 | TK.03533 | Lê Trọng Tường | Bài tập vật lí 10 nâng cao/ B.s.: Lê Trọng Tường (ch.b.), Lương Tất Đạt, Lê Chân Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
16 | TK.03534 | Lê Trọng Tường | Bài tập vật lí 10 nâng cao/ B.s.: Lê Trọng Tường (ch.b.), Lương Tất Đạt, Lê Chân Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
17 | TK.03535 | Lê Trọng Tường | Bài tập vật lí 10 nâng cao/ Lê Trọng Tường (ch.b.), Lương Tất Đạt, Lê Chân Hùng, Phạm Đình Thiết... | Giáo dục | 2009 |
18 | TK.03536 | Lương Duyên Bình | Bài tập vật lí 10/ Lương Duyên Bình, Nguyễn Xuân Chi (ch.b.), Tô Giang... | Giáo dục | 2011 |
19 | TK.03537 | Lương Duyên Bình | Bài tập vật lí 10/ Lương Duyên Bình, Nguyễn Xuân Chi (ch.b.), Tô Giang... | Giáo dục | 2011 |
20 | TK.03538 | Lương Duyên Bình | Bài tập vật lí 10/ Lương Duyên Bình, Nguyễn Xuân Chi (ch.b.), Tô Giang... | Giáo dục | 2015 |
21 | TK.03539 | Lương Duyên Bình | Bài tập vật lí 10/ Lương Duyên Bình, Nguyễn Xuân Chi (ch.b.), Tô Giang... | Giáo dục | 2015 |
22 | TK.03540 | Lương Duyên Bình | Bài tập vật lí 10/ Lương Duyên Bình, Nguyễn Xuân Chi (ch.b.), Tô Giang... | Giáo dục | 2015 |
23 | TK.03541 | Lương Duyên Bình | Bài tập vật lí 10/ Lương Duyên Bình, Nguyễn Xuân Chi (ch.b.), Tô Giang... | Giáo dục | 2015 |
24 | TK.03542 | Lương Duyên Bình | Bài tập vật lí 10/ Lương Duyên Bình, Nguyễn Xuân Chi (ch.b.), Tô Giang... | Giáo dục | 2015 |
25 | TK.03543 | Lương Duyên Bình | Bài tập vật lí 10/ Lương Duyên Bình, Nguyễn Xuân Chi (ch.b.), Tô Giang... | Giáo dục | 2017 |
26 | TK.03544 | Lương Duyên Bình | Bài tập vật lí 10/ Lương Duyên Bình, Nguyễn Xuân Chi (ch.b.), Tô Giang... | Giáo dục | 2017 |
27 | TK.03545 | Lương Duyên Bình | Bài tập vật lí 10/ Lương Duyên Bình, Nguyễn Xuân Chi (ch.b.), Tô Giang... | Giáo dục | 2017 |
28 | TK.03546 | Lương Duyên Bình | Bài tập vật lí 10/ Lương Duyên Bình, Nguyễn Xuân Chi (ch.b.), Tô Giang... | Giáo dục | 2017 |
29 | TK.03547 | Lương Duyên Bình | Bài tập vật lí 10/ Lương Duyên Bình, Nguyễn Xuân Chi (ch.b.), Tô Giang... | Giáo dục | 2017 |
30 | TK.03548 | Lương Duyên Bình | Bài tập vật lí 10/ Lương Duyên Bình, Nguyễn Xuân Chi (ch.b.), Tô Giang... | Giáo dục | 2017 |
31 | TK.03549 | Lương Duyên Bình | Bài tập vật lí 10/ Lương Duyên Bình, Nguyễn Xuân Chi (ch.b.), Tô Giang... | Giáo dục | 2017 |
32 | TK.03550 | Lương Duyên Bình | Bài tập vật lí 10/ Lương Duyên Bình, Nguyễn Xuân Chi (ch.b.), Tô Giang... | Giáo dục | 2017 |
33 | TK.03551 | Lương Duyên Bình | Bài tập vật lí 10/ Lương Duyên Bình, Nguyễn Xuân Chi (ch.b.), Tô Giang... | Giáo dục | 2017 |
34 | TK.03552 | Lương Duyên Bình | Bài tập vật lí 10/ Lương Duyên Bình, Nguyễn Xuân Chi (ch.b.), Tô Giang... | Giáo dục | 2017 |
35 | TK.03553 | Lương Duyên Bình | Bài tập vật lí 10/ Lương Duyên Bình, Nguyễn Xuân Chi (ch.b.), Tô Giang... | Giáo dục | 2017 |
36 | TK.03554 | Lương Duyên Bình | Bài tập vật lí 10/ Lương Duyên Bình, Nguyễn Xuân Chi (ch.b.), Tô Giang... | Giáo dục | 2017 |
37 | TK.03555 | Lương Duyên Bình | Bài tập vật lí 10/ Lương Duyên Bình, Nguyễn Xuân Chi (ch.b.), Tô Giang... | Giáo dục | 2017 |
38 | TK.03556 | Nguyễn Văn Thuận | Bài tập vật lí 10 nâng cao: Biên soạn mới/ B.s.: Nguyễn Văn Thuận (ch.b.), Lương Tất Đạt, Lê Chân Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
39 | TK.03557 | Nguyễn Văn Thuận | Bài tập vật lí 10 nâng cao: Biên soạn mới/ B.s.: Nguyễn Văn Thuận (ch.b.), Lương Tất Đạt, Lê Chân Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
40 | TK.03558 | Nguyễn Văn Thuận | Bài tập vật lí 10 nâng cao: Biên soạn mới/ B.s.: Nguyễn Văn Thuận (ch.b.), Lương Tất Đạt, Lê Chân Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
41 | TK.03559 | Đào Văn Phúc | Bài tập vật lí 10: Biên soạn mới/ Đào Văn Phúc (ch.b.), Đặng Thanh Hải, Hoàng Khanh, Phạm Đình Lượng | Giáo dục | 2011 |
42 | TK.03560 | Đào Văn Phúc | Bài tập vật lí 10: Biên soạn mới/ Đào Văn Phúc (ch.b.), Đặng Thanh Hải, Hoàng Khanh, Phạm Đình Lượng | Giáo dục | 2011 |
43 | TK.03561 | Đỗ Hương Trà | Bài tập vật lí 10: Chương trình cơ bản và nâng cao/ Đỗ Hương Trà | Hà Nội | 2006 |
44 | TK.03562 | Nguyễn Thành Đô | Giải bài tập vật lí 10/ Nguyễn Thành Đô, Hoàng Minh Trung | Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội | 2010 |
45 | TK.03563 | Nguyễn Thành Đô | Giải bài tập vật lí 10/ Nguyễn Thành Đô, Hoàng Minh Trung | Nxb. Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh | 2011 |
46 | TK.03564 | Nguyễn Thành Đô | Giải bài tập vật lí 10/ Nguyễn Thành Đô, Hoàng Minh Trung | Nxb. Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh | 2011 |
47 | TK.03565 | Nguyễn Thành Đô | Giải bài tập vật lí 10/ Nguyễn Thành Đô, Hoàng Minh Trung | Nxb. Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh | 2013 |
48 | TK.03566 | | Giải bài tập Vật lí 10: Tài liệu dùng cho: Ban cơ bản, Ban Khoa học xã hội và Nhân văn/ Nguyễn Thành Đô, Hoàng Minh Trung | Thanh niên | 2014 |
49 | TK.03567 | | Giải bài tập Vật lí 10: Tài liệu dùng cho: Ban cơ bản, Ban Khoa học xã hội và Nhân văn/ Nguyễn Thành Đô, Hoàng Minh Trung | Thanh niên | 2014 |
50 | TK.03568 | | Giải bài tập Vật lí 10: Tài liệu dùng cho: Ban cơ bản, Ban Khoa học xã hội và Nhân văn/ Nguyễn Thành Đô, Hoàng Minh Trung | Thanh niên | 2014 |
51 | TK.03569 | | Giải bài tập Vật lí 10: Tài liệu dùng cho: Ban cơ bản, Ban Khoa học xã hội và Nhân văn/ Nguyễn Thành Đô, Hoàng Minh Trung | Thanh niên | 2014 |
52 | TK.03570 | | Giải bài tập Vật lí 10: Tài liệu dùng cho: Ban cơ bản, Ban Khoa học xã hội và Nhân văn/ Nguyễn Thành Đô, Hoàng Minh Trung | Thanh niên | 2014 |
53 | TK.03571 | | Giải bài tập Vật lí 10: Tài liệu dùng cho: Ban cơ bản, Ban Khoa học xã hội và Nhân văn/ Nguyễn Thành Đô, Hoàng Minh Trung | Thanh niên | 2014 |
54 | TK.03572 | Lương Quốc Vinh | Giải bài tập Vật lí 10/ Đoàn Thanh Sơn, Lương Quốc Vinh, Trần Thị Thu Cúc | Thanh niên | 2018 |
55 | TK.03573 | Lương Quốc Vinh | Giải bài tập Vật lí 10/ Đoàn Thanh Sơn, Lương Quốc Vinh, Trần Thị Thu Cúc | Thanh niên | 2018 |
56 | TK.03574 | Hoàng Minh Trung | Giải bài tập vật lí 10 nâng cao/ Nguyễn Thành Đô, Hoàng Minh Trung | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Sách Hoa hồng | 2015 |
57 | TK.03575 | Nguyễn Hùng Mãnh | Giải bài tập vật lí 10: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Trương Thọ Lương, Nguyễn Hùng Mãnh, Trương Thị Kim Hồng, Trần Tấn Minh | Nxb. Đại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh | 2008 |
58 | TK.03576 | Hoàng Danh Tài | Giải bài tập Vật lí 10: Đầy đủ - Rõ ràng - Dễ hiểu/ Hoàng Danh Tài | Dân trí | 2011 |
59 | TK.03577 | Nguyễn Kim Dung | Giải bài tập vật lí 10: Phiên bản mới nhất/ Nguyễn Kim Dung | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
60 | TK.03578 | Nguyễn Văn Thuận | Để học tốt vật lí 10/ Nguyễn Văn Thuận (ch.b.), Phạm Vũ Bích Hằng, Vũ Thị Mai Lan | Giáo dục | 2013 |
61 | TK.03579 | Nguyễn Thanh Hải | Bài tập định tính và câu hỏi thực tế vật lí 10/ Nguyễn Thanh Hải | Giáo dục | 2006 |
62 | TK.03580 | Bùi Gia Thịnh | Phương pháp giải toán vật lí 10 theo chủ đề/ Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Lương Tất Đạt, Ngô Diệu Nga | Giáo dục | 2013 |
63 | TK.03581 | Phạm Văn Giang | Bài tập trắc nghiệm vật lí 10/ Phạm Văn Giang, Vũ Thanh Khiết, Phạm Thị Kiều Oanh... | Giáo dục | 2018 |
64 | TK.03582 | Nguyễn Phúc Thuần | Những bài tập vật lí cơ bản hay và khó trong chương trình phổ thông trung học: Sách dùng cho: ôn luyện thi Đại học và Cao đẳng; ôn luyện thi TN THPT, bồi dưỡng HS giỏi môn Vật í/ Nguyễn Phúc Thuần. T.2 | Giáo dục | 1998 |
65 | TK.03583 | Dương Trọng Bái | Bài tập vật lí 12: Dùng cho học sinh chuyên vật lí/ Dương Trọng Bái, Vũ Thanh Khiết, Phạm Viết Trinh | Giáo dục | 2004 |
66 | TK.03584 | Vũ Thanh Khiết | Bài tập cơ bản nâng cao vật lí 10: Sách tham khảo dùng cho: Giáo viên và phụ huynh học sinh, học sinh khá giỏi lớp 10. Học sinh ôn thi đại học, cao đẳng/ Vũ Thanh Khiết | Đại học Quốc gia Hà Nội | 1998 |
67 | TK.03585 | Đinh Hoàng Tùng | Sổ tay vật lí 10: Dùng cho năm học 2019-2020/ Đinh Hoàng Tùng | . | 2020 |
68 | TK.03586 | Lê Văn Thông | Phân loại và phương pháp giải bài tập Vật lí 10: Chương trình CCGD- Phân ban- Bộ đề thi TSĐH của Bộ giáo dục và đào tạo/ Lê Văn Thông | Nxb. Trẻ, | 1999 |
69 | TK.03587 | Vũ Văn Hùng | Chuyên đề học tập Vật lí 10/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Quang Báu (ch.b.), Phạm Kim Chung, Đặng Thanh Hải | Giáo dục | 2022 |
70 | TK.03588 | Vũ Văn Hùng | Chuyên đề học tập Vật lí 10/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Quang Báu (ch.b.), Phạm Kim Chung, Đặng Thanh Hải | Giáo dục | 2022 |
71 | TK.03589 | Vũ Văn Hùng | Chuyên đề học tập Vật lí 10/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Quang Báu (ch.b.), Phạm Kim Chung, Đặng Thanh Hải | Giáo dục | 2022 |
72 | TK.03590 | Vũ Văn Hùng | Chuyên đề học tập Vật lí 10/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Quang Báu (ch.b.), Phạm Kim Chung, Đặng Thanh Hải | Giáo dục | 2022 |
73 | TK.03591 | Nguyễn Thế Khôi | Vật lí 11 nâng cao/ Nguyễn Thế Khôi (tổng ch.b.), Nguyễn Phúc Thuần (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hưng... | Giáo dục | 2007 |
74 | TK.03592 | Nguyễn Thế Khôi | Vật lí 11 nâng cao/ Nguyễn Thế Khôi (tổng ch.b.), Nguyễn Phúc Thuần (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hưng... | Giáo dục | 2007 |
75 | TK.03593 | Nguyễn Thế Khôi | Vật lí 11 nâng cao/ Nguyễn Thế Khôi (tổng ch.b.), Nguyễn Phúc Thuần (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hưng... | Giáo dục | 2007 |
76 | TK.03594 | Nguyễn Thế Khôi | Vật lí 11 nâng cao/ Nguyễn Thế Khôi (tổng ch.b.), Nguyễn Phúc Thuần (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hưng... | Giáo dục | 2007 |
77 | TK.03595 | Nguyễn Thế Khôi | Vật lí 11 nâng cao/ Nguyễn Thế Khôi (tổng ch.b.), Nguyễn Phúc Thuần (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hưng... | Giáo dục | 2007 |
78 | TK.03596 | | Vật lí 11 nâng cao/ Nguyễn Thế Khôi (tổng ch.b.), Nguyễn Phúc Thuần (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hưng... | Giáo dục | 2010 |
79 | TK.03597 | | Vật lí 11 nâng cao/ Nguyễn Thế Khôi (tổng ch.b.), Nguyễn Phúc Thuần (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hưng... | Giáo dục | 2010 |
80 | TK.03598 | | Vật lí 11 nâng cao/ Nguyễn Thế Khôi (tổng ch.b.), Nguyễn Phúc Thuần (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hưng... | Giáo dục | 2010 |
81 | TK.03599 | | Vật lí 11 nâng cao/ Nguyễn Thế Khôi (tổng ch.b.), Nguyễn Phúc Thuần (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hưng... | Giáo dục | 2010 |
82 | TK.03600 | | Vật lí 11 nâng cao/ Nguyễn Thế Khôi (tổng ch.b.), Nguyễn Phúc Thuần (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hưng... | Giáo dục | 2010 |
83 | TK.03601 | | Vật lí 11 nâng cao/ Nguyễn Thế Khôi (tổng ch.b.), Nguyễn Phúc Thuần (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hưng... | Giáo dục | 2010 |
84 | TK.03602 | Nguyễn Thế Khôi | Bài tập vật lí 11 nâng cao/ Nguyễn Thế Khôi, Nguyễn Phúc Thuần (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hưng... | Giáo dục | 2010 |
85 | TK.03603 | Nguyễn Thế Khôi | Bài tập vật lí 11 nâng cao/ Nguyễn Thế Khôi, Nguyễn Phúc Thuần (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hưng... | Giáo dục | 2010 |
86 | TK.03604 | Nguyễn Thế Khôi | Bài tập vật lí 11 nâng cao/ Nguyễn Thế Khôi, Nguyễn Phúc Thuần (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hưng... | Giáo dục | 2010 |
87 | TK.03605 | Nguyễn Thế Khôi | Bài tập vật lí 11 nâng cao/ Nguyễn Thế Khôi, Nguyễn Phúc Thuần (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hưng... | Giáo dục | 2010 |
88 | TK.03606 | Nguyễn Thế Khôi | Bài tập vật lí 11 nâng cao/ Nguyễn Thế Khôi, Nguyễn Phúc Thuần (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hưng... | Giáo dục | 2010 |
89 | TK.03607 | Nguyễn Thế Khôi | Bài tập vật lí 11 nâng cao/ Nguyễn Thế Khôi, Nguyễn Phúc Thuần (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hưng... | Giáo dục | 2010 |
90 | TK.03608 | Nguyễn Thế Khôi | Bài tập Vật lí 11 nâng cao/ Nguyễn Thế Khôi, Nguyễn Phúc Thuần (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hưng... | Giáo dục | 2021 |
91 | TK.03609 | Nguyễn Thế Khôi | Bài tập Vật lí 11 nâng cao/ Nguyễn Thế Khôi, Nguyễn Phúc Thuần (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hưng... | Giáo dục | 2021 |
92 | TK.03610 | Nguyễn Thế Khôi | Bài tập Vật lí 11 nâng cao/ Nguyễn Thế Khôi, Nguyễn Phúc Thuần (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hưng... | Giáo dục | 2021 |
93 | TK.03611 | Nguyễn Thế Khôi | Bài tập Vật lí 11 nâng cao/ Nguyễn Thế Khôi, Nguyễn Phúc Thuần (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hưng... | Giáo dục | 2021 |
94 | TK.03612 | Nguyễn Thế Khôi | Bài tập Vật lí 11 nâng cao/ Nguyễn Thế Khôi, Nguyễn Phúc Thuần (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hưng... | Giáo dục | 2021 |
95 | TK.03613 | Nguyễn Thế Khôi | Bài tập Vật lí 11 nâng cao/ Nguyễn Thế Khôi, Nguyễn Phúc Thuần (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hưng... | Giáo dục | 2021 |
96 | TK.03614 | Nguyễn Văn Thuận | Bài tập vật lí 11 nâng cao: Biên soạn mới/ Nguyễn Văn Thuận (ch.b.), Phan Dương Cẩn, Vũ Thị Mai Lan, Vũ Đức Thọ | Giáo dục | 2010 |
97 | TK.03615 | Nguyễn Văn Thuận | Bài tập vật lí 11 nâng cao: Biên soạn mới/ Nguyễn Văn Thuận (ch.b.), Phan Dương Cẩn, Vũ Thị Mai Lan, Vũ Đức Thọ | Giáo dục | 2010 |
98 | TK.03616 | Nguyễn Văn Thuận | Bài tập vật lí 11 nâng cao: Biên soạn mới/ Nguyễn Văn Thuận (ch.b.), Phan Dương Cẩn, Vũ Thị Mai Lan, Vũ Đức Thọ | Giáo dục | 2010 |
99 | TK.03617 | Nguyễn Văn Thuận | Bài tập vật lí 11 nâng cao: Biên soạn mới/ Nguyễn Văn Thuận (ch.b.), Phan Dương Cẩn, Vũ Thị Mai Lan, Vũ Đức Thọ | Giáo dục | 2010 |
100 | TK.03618 | Lương Duyên Bình | Bài tập vật lí 11/ Lương Duyên Bình, Vũ Quang (ch.b.), Nguyễn Xuân Chi... | Giáo dục | 2011 |
101 | TK.03619 | Lương Duyên Bình | Bài tập vật lí 11/ Lương Duyên Bình, Vũ Quang (ch.b.), Nguyễn Xuân Chi... | Giáo dục | 2011 |
102 | TK.03620 | Lương Duyên Bình | Bài tập vật lí 11/ Lương Duyên Bình, Vũ Quang (ch.b.), Nguyễn Xuân Chi... | Giáo dục | 2011 |
103 | TK.03621 | Lương Duyên Bình | Bài tập vật lí 11/ Lương Duyên Bình, Vũ Quang (ch.b.), Nguyễn Xuân Chi... | Giáo dục | 2011 |
104 | TK.03622 | Lương Duyên Bình | Bài tập vật lí 11/ Lương Duyên Bình, Vũ Quang (ch.b.), Nguyễn Xuân Chi... | Giáo dục | 2015 |
105 | TK.03623 | Lương Duyên Bình | Bài tập Vật lí 11/ Lương Duyên Bình, Vũ Quang (ch.b.), Nguyễn Xuân Chi... | Giáo dục | 2022 |
106 | TK.03624 | Lương Duyên Bình | Bài tập Vật lí 11/ Lương Duyên Bình, Vũ Quang (ch.b.), Nguyễn Xuân Chi... | Giáo dục | 2022 |
107 | TK.03625 | Lương Duyên Bình | Bài tập Vật lí 11/ Lương Duyên Bình, Vũ Quang (ch.b.), Nguyễn Xuân Chi... | Giáo dục | 2022 |
108 | TK.03626 | Lương Duyên Bình | Bài tập Vật lí 11/ Lương Duyên Bình, Vũ Quang (ch.b.), Nguyễn Xuân Chi... | Giáo dục | 2022 |
109 | TK.03627 | Lương Duyên Bình | Bài tập Vật lí 11/ Lương Duyên Bình, Vũ Quang (ch.b.), Nguyễn Xuân Chi... | Giáo dục | 2022 |
110 | TK.03628 | Lương Duyên Bình | Bài tập Vật lí 11/ Lương Duyên Bình, Vũ Quang (ch.b.), Nguyễn Xuân Chi... | Giáo dục | 2022 |
111 | TK.03629 | Lương Duyên Bình | Bài tập vật lí 11/ Lương Duyên Bình, Vũ Quang (ch.b.), Nguyễn Xuân Chi... | Giáo dục | 2015 |
112 | TK.03630 | Lương Duyên Bình | Bài tập Vật lí 11/ Lương Duyên Bình, Vũ Quang (ch.b.), Nguyễn Xuân Chi... | Giáo dục | 2022 |
113 | TK.03631 | | Bài tập vật lí 11: Biên soạn mới/ Tô Giang (ch.b.), Nguyễn Tiến Bính, Lương Tất Đạt... | Giáo dục | 2011 |
114 | TK.03632 | Tô Giang | Bài tập vật lí 11: Biên soạn mới/ Tô Giang (ch.b.), Nguyễn Tiến Bính, Lương Tất Đạt... | Giáo dục | 2011 |
115 | TK.03633 | Tô Giang | Bài tập vật lí 11: Biên soạn mới/ Tô Giang (ch.b.), Nguyễn Tiến Bính, Lương Tất Đạt... | Giáo dục | 2011 |
116 | TK.03634 | Tô Giang | Bài tập vật lí 11: Biên soạn mới/ Tô Giang (ch.b.), Nguyễn Tiến Bính, Lương Tất Đạt... | Giáo dục | 2011 |
117 | TK.03635 | Nguyễn Cảnh Hoè | Phương pháp giải toán vật lí 11 theo chủ đề/ Nguyễn Cảnh Hoè | Giáo dục | 2013 |
118 | TK.03636 | Nguyễn Cảnh Hoè | Phương pháp giải toán vật lí 11 theo chủ đề/ Nguyễn Cảnh Hoè | Giáo dục | 2013 |
119 | TK.03637 | Mai Chánh Trí | Rèn luyện kĩ năng giải toán vật lí 11/ Mai Chánh Trí | Giáo dục | 2014 |
120 | TK.03638 | Nguyễn Ngọc Hưng | Bài tập vật lí 11: Sách giáo khoa thí điểm : Ban Khoa học Tự nhiên/ B.s.: Nguyễn Thế Khôi, Nguyễn Phúc Thuần (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hưng... | Giáo dục | 2004 |
121 | TK.03639 | Nguyễn Ngọc Hưng | Bài tập vật lí 11: Sách giáo khoa thí điểm : Ban Khoa học Tự nhiên/ B.s.: Nguyễn Thế Khôi, Nguyễn Phúc Thuần (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hưng... | Giáo dục | 2004 |
122 | TK.03640 | Nguyễn Thế Khôi | Vật lí 11: Sách giáo khoa thí điểm : Ban Khoa học Xã hội và Nhân văn/ B.s.: Nguyễn Thế Khôi (tổng ch.b.), Nguyễn Phúc Thuần (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hưng.. | Giáo dục | 2006 |
123 | TK.03641 | Nguyễn Thế Khôi | Vật lí 11: Sách giáo khoa thí điểm : Ban Khoa học Xã hội và Nhân văn/ B.s.: Nguyễn Thế Khôi (tổng ch.b.), Nguyễn Phúc Thuần (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hưng.. | Giáo dục | 2006 |
124 | TK.03642 | Hoàng Thị Thuý Hương | Phân loại và phương pháp giải nhanh bài tập hoá học 10/ Quách Văn Long, Hoàng Thị Thuý Hương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
125 | TK.03643 | Nguyễn Thanh Hải | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm vật lí 11/ Nguyễn Thanh Hải | Nxb. Đại học sư phạm | 2007 |
126 | TK.03644 | Nguyễn Thanh Hải | Cơ sở lí thuyết và 500 câu trắc nghiệm vật lí 11/ Nguyễn Thanh Hải | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
127 | TK.03645 | Trương Thọ Lương | Giải bài tập vật lí 11: Theo chương trình giảm tải/ Trương Thọ Lương, Nguyễn Hùng Mãnh, Trương Thị Kim Hồng.. | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
128 | TK.03646 | Trương Thọ Lương | Giải bài tập vật lí 11/ Trương Thọ Lương, Nguyễn Hùng Mãnh, Trương Thị Kim Hồng.. | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
129 | TK.03647 | Lương Quốc Vinh | Giải bài tập vật lí 11 nâng cao: Tài liệu tham khảo dành cho học sinh : Ban Khoa học Tự nhiên/ Lương Quốc Vinh | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2014 |
130 | TK.03648 | Trần Thị Thu Cúc | Giải bài tập vật lí 11/ Trần Thị Thu Cúc, Lương Quốc Vinh | Thanh niên | 2016 |
131 | TK.03649 | Trần Thị Thu Cúc | Giải bài tập vật lí 11/ Trần Thị Thu Cúc, Lương Quốc Vinh | Thanh niên | 2016 |
132 | TK.03650 | Trần Thị Thu Cúc | Giải bài tập vật lí 11/ Trần Thị Thu Cúc, Lương Quốc Vinh | Thanh niên | 2016 |
133 | TK.03651 | Trần Thị Thu Cúc | Giải bài tập vật lí 11/ Trần Thị Thu Cúc, Lương Quốc Vinh | Thanh niên | 2017 |
134 | TK.03652 | Trần Thị Thu Cúc | Giải bài tập vật lí 11/ Trần Thị Thu Cúc, Lương Quốc Vinh | Thanh niên | 2017 |
135 | TK.03653 | Trần Thị Thu Cúc | Giải bài tập vật lí 11/ Trần Thị Thu Cúc, Lương Quốc Vinh | Thanh niên | 2017 |
136 | TK.03654 | Trần Thị Thu Cúc | Giải bài tập vật lí 11: Dùng cho học sinh ban cơ bản, ban khoa học xã hội và nhân văn/ Trần Thị Thu Cúc, Lương Quốc Vinh | Nxb. Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh | 2012 |
137 | TK.03655 | Trần Thị Thu Cúc | Giải bài tập vật lí 11: Dùng cho học sinh ban cơ bản, ban khoa học xã hội và nhân văn/ Trần Thị Thu Cúc, Lương Quốc Vinh | Nxb. Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh | 2012 |
138 | TK.03656 | Trần Thị Thu Cúc | Giải bài tập vật lí 11: Dùng cho học sinh ban cơ bản, ban khoa học xã hội và nhân văn/ Trần Thị Thu Cúc, Lương Quốc Vinh | Nxb. Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh | 2013 |
139 | TK.03657 | Trần Thị Thu Cúc | Giải bài tập vật lí 11: Dùng cho học sinh ban cơ bản, ban khoa học xã hội và nhân văn/ Trần Thị Thu Cúc, Lương Quốc Vinh | Nxb. Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh | 2013 |
140 | TK.03658 | Trần Thị Thu Cúc | Giải bài tập vật lí 11: Dùng cho học sinh ban cơ bản, ban khoa học xã hội và nhân văn/ Trần Thị Thu Cúc, Lương Quốc Vinh | Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội | 2010 |
141 | TK.03659 | Nguyễn Quang Lạc | Kỹ thuật giải nhanh bài tập vật lí 11: Biên soạn theo cấu trúc mới áp dụng kì thi THPT quốc gia : Điện tích - điện trường/ Nguyễn Quang Lạc, Nguyễn Thị Nhị | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
142 | TK.03660 | Lê Văn Thông | Phân loại và phương pháp giải bài tập Vật lí 11: Chương trình CCGD- Phân ban- Bộ đề thi TSĐH của Bộ giáo dục và đào tạo/ Lê Văn Thông | Nxb Trẻ | 1999 |
143 | TK.03661 | Lê Văn Thông | Phân loại và phương pháp giải bài tập Vật lí 11: Chương trình CCGD- Phân ban- Bộ đề thi TSĐH của Bộ giáo dục và đào tạo/ Lê Văn Thông | Nxb Trẻ | 1999 |
144 | TK.03669 | Lê Văn Thành | Phân loại và phương pháp giải nhanh bài tập vật lí 12: Dành cho học sinh THPT ôn luyện, chuẩn bị cho các kì thi Quốc gia : Biên soạn theo nội dung và cấu trúc đề thi mới của Bộ GD & ĐT/ Lê Văn Thành | Đại học Sư phạm | 2010 |
145 | TK.03670 | Phan Tiến Anh | Các dạng bài tập và phương pháp giải vật lí 12: Biên soạn theo chương trình và SGK phân ban mới.../ Lê Thế An, Phan Tiến Anh, Tôn Thất Ngô | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
146 | TK.03671 | Nguyễn Thế Khôi | Vật lí 12 Sách giáo khoa thí điểm - Ban khoa học xã hội và nhân văn: Sách giáo viên/ Nguyễn Thế Khôi (tổng chủ biên), Vũ Thanh Khiết (chủ biên), Nguyễn Đức Hiệp | Giáo dục | 2005 |
147 | TK.03672 | Lê Văn Giáo | Cơ sở lí thuyết & 500 câu hỏi trắc nghiệm giáo khoa vật lí 12: ôn thi tốt nghiệp THPT, luyện thi đại học & cao đẳng/ Lê Văn Giáo, Nguyễn Thanh Hải | Đại học sư phạm | 2006 |
148 | TK.03673 | Mai Hoàng Phương | Giải bài tập vật lí 12/ Mai Hoàng Phương, Trần Thị Thu Cúc | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Sách Hoa Hồng | 2013 |
149 | TK.03674 | | Giải bài tập vật lí 12/ Mai Hoàng Phương, Trần Thị Thu Cúc | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Sách Hoa Hồng | 2011 |
150 | TK.03675 | Trần Thị Thu Cúc | Giải bài tập Vật lí 12/ Trần Thị Thu Cúc, Lương Quốc Vinh | Thanh niên | 2017 |
151 | TK.03676 | | Giải bài tập vật lí 12/ Mai Hoàng Phương, Trần Thị Thu Cúc | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Sách Hoa Hồng | 2011 |
152 | TK.03677 | Trương Thọ Lương | Giải bài tập Vật lí 12: Theo chương trình giảm tải/ Trương Thọ Lương, Nguyễn Hùng Mãnh, Trương Thị Kim Hồng, Trần Tấn Minh | Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh | 2012 |
153 | TK.03678 | Lương Quốc Vinh | Giải bài tập vật lí 12 nâng cao: Tài liệu tham khảo dành cho học sinh : Ban khoa học tự nhiên/ Lương Quốc Vinh | Thanh niên | 2008 |
154 | TK.03679 | Lương Duyên Bình | Bài tập vật lí 12/ Vũ Quang (ch.b.), Lương Duyên Bình, Tô Giang, Ngô Quốc Quýnh | Giáo dục | 2008 |
155 | TK.03680 | Lương Duyên Bình | Bài tập vật lí 12/ Vũ Quang (ch.b.), Lương Duyên Bình, Tô Giang, Ngô Quốc Quýnh | Giáo dục | 2008 |
156 | TK.03681 | Lưu Văn Xuân | Bài tập vật lí 12: Biên soạn mới/ Tô Giang (ch.b.), Cao Tiến Khoa, Mai Văn Túc, Lưu Văn Xuân | Giáo dục | 2010 |
157 | TK.03682 | Lưu Văn Xuân | Bài tập vật lí 12: Biên soạn mới/ Tô Giang (ch.b.), Cao Tiến Khoa, Mai Văn Túc, Lưu Văn Xuân | Giáo dục | 2010 |
158 | TK.03683 | Lưu Văn Xuân | Bài tập vật lí 12: Biên soạn mới/ Tô Giang (ch.b.), Cao Tiến Khoa, Mai Văn Túc, Lưu Văn Xuân | Giáo dục | 2010 |
159 | TK.03684 | Lưu Văn Xuân | Bài tập vật lí 12: Biên soạn mới/ Tô Giang (ch.b.), Cao Tiến Khoa, Mai Văn Túc, Lưu Văn Xuân | Giáo dục | 2010 |
160 | TK.03685 | | Bài tập vật lí 12 nâng cao: Biên soạn mới/ Vũ ĐìnhTuý (ch.b.), Lưu Hải An, Nguyễn Ngọc Hưng... | Giáo dục | 2011 |
161 | TK.03686 | | Bài tập vật lí 12 nâng cao: Biên soạn mới/ Vũ ĐìnhTuý (ch.b.), Lưu Hải An, Nguyễn Ngọc Hưng... | Giáo dục | 2011 |
162 | TK.03687 | Vũ Thanh Khiết | Bài tập Vật lí 12 nâng cao/ Nguyễn Thế Khôi, Vũ Thanh Khiết (ch.b.), Nguyễn Đức Hiệp... | Giáo dục | 2008 |
163 | TK.03688 | Vũ Thanh Khiết | Bài tập Vật lí 12 nâng cao/ Nguyễn Thế Khôi, Vũ Thanh Khiết (ch.b.), Nguyễn Đức Hiệp... | Giáo dục | 2008 |
164 | TK.03689 | Vũ Thanh Khiết | Bài tập Vật lí 12 nâng cao/ Nguyễn Thế Khôi, Vũ Thanh Khiết (ch.b.), Nguyễn Đức Hiệp... | Giáo dục | 2008 |
165 | TK.03690 | Vũ Thanh Khiết | Bài tập Vật lí 12 nâng cao/ Nguyễn Thế Khôi, Vũ Thanh Khiết (ch.b.), Nguyễn Đức Hiệp... | Giáo dục | 2008 |
166 | TK.03691 | Vũ Thanh Khiết | Bài tập Vật lí 12 nâng cao/ Nguyễn Thế Khôi, Vũ Thanh Khiết (ch.b.), Nguyễn Đức Hiệp... | Giáo dục | 2008 |
167 | TK.03692 | Vũ Thanh Khiết | Bài tập Vật lí 12 nâng cao/ Nguyễn Thế Khôi, Vũ Thanh Khiết (ch.b.), Nguyễn Đức Hiệp... | Giáo dục | 2008 |
168 | TK.03693 | Vũ Thanh Khiết | Bài tập Vật lí 12 nâng cao/ Nguyễn Thế Khôi, Vũ Thanh Khiết (ch.b.), Nguyễn Đức Hiệp... | Giáo dục | 2008 |
169 | TK.03694 | Nguyễn Trọng Sửu | Phân loại và phương pháp giải bài tập Vật lí 12/ Nguyễn Trọng Sửu, Lê Thanh Sơn, Vũ Anh Tuấn | Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội | 2013 |
170 | TK.03695 | Nguyễn Thế Khôi | Vật lí 12 nâng cao/ Nguyễn Thế Khôi (tổng ch.b.), Vũ Thanh Khiết (ch.b.), Nguyễn Đức Hiệp... | Giáo dục | 2010 |
171 | TK.03696 | Nguyễn Thế Khôi | Vật lí 12 nâng cao/ Nguyễn Thế Khôi (tổng ch.b.), Vũ Thanh Khiết (ch.b.), Nguyễn Đức Hiệp... | Giáo dục | 2016 |
172 | TK.03697 | Nguyễn Thế Khôi | Vật lí 12 nâng cao/ Nguyễn Thế Khôi (tổng ch.b.), Vũ Thanh Khiết (ch.b.), Nguyễn Đức Hiệp... | Giáo dục | 2016 |
173 | TK.03698 | Nguyễn Thế Khôi | Vật lí 12 nâng cao/ Nguyễn Thế Khôi (tổng ch.b.), Vũ Thanh Khiết (ch.b.), Nguyễn Đức Hiệp... | Giáo dục | 2016 |
174 | TK.03699 | Nguyễn Thế Khôi | Vật lí 12 nâng cao/ Nguyễn Thế Khôi (tổng ch.b.), Vũ Thanh Khiết (ch.b.), Nguyễn Đức Hiệp... | Giáo dục | 2016 |
175 | TK.03700 | Nguyễn Thế Khôi | Vật lí 12 nâng cao/ Nguyễn Thế Khôi (tổng ch.b.), Vũ Thanh Khiết (ch.b.), Nguyễn Đức Hiệp... | Giáo dục | 2010 |
176 | TK.03701 | Lương Duyên Bình | Bài tập vật lí 12/ Vũ Quang (ch.b.), Lương Duyên Bình, Tô Giang, Ngô Quốc Quýnh | Giáo dục | 2016 |
177 | TK.03702 | Lương Duyên Bình | Bài tập vật lí 12/ Vũ Quang (ch.b.), Lương Duyên Bình, Tô Giang, Ngô Quốc Quýnh | Giáo dục | 2018 |
178 | TK.03703 | Lương Duyên Bình | Bài tập vật lí 12/ Vũ Quang (ch.b.), Lương Duyên Bình, Tô Giang, Ngô Quốc Quýnh | Giáo dục | 2016 |
179 | TK.03704 | Lương Duyên Bình | Bài tập vật lí 12/ Vũ Quang (ch.b.), Lương Duyên Bình, Tô Giang, Ngô Quốc Quýnh | Giáo dục | 2008 |
180 | TK.03705 | Phạm Nguyễn Thành Vinh | Chuyên đề học tập Vật lí 12/ Phạm Nguyễn Thành Vinh, Phùng Việt Hải (ch.b.), Đoàn Hồng Hà, Đỗ Xuân Hội... | Giáo dục | 2024 |
181 | TK.03706 | Phạm Nguyễn Thành Vinh | Chuyên đề học tập Vật lí 12/ Phạm Nguyễn Thành Vinh, Phùng Việt Hải (ch.b.), Đoàn Hồng Hà, Đỗ Xuân Hội... | Giáo dục | 2024 |
182 | TK.03707 | Phạm Nguyễn Thành Vinh | Chuyên đề học tập Vật lí 12/ Phạm Nguyễn Thành Vinh, Phùng Việt Hải (ch.b.), Đoàn Hồng Hà, Đỗ Xuân Hội... | Giáo dục | 2024 |
183 | TK.03708 | Phạm Nguyễn Thành Vinh | Chuyên đề học tập Vật lí 12/ Phạm Nguyễn Thành Vinh, Phùng Việt Hải (ch.b.), Đoàn Hồng Hà, Đỗ Xuân Hội... | Giáo dục | 2024 |
184 | TK.03709 | Phạm Nguyễn Thành Vinh | Chuyên đề học tập Vật lí 12/ Phạm Nguyễn Thành Vinh, Phùng Việt Hải (ch.b.), Đoàn Hồng Hà, Đỗ Xuân Hội... | Giáo dục | 2024 |
185 | TK.03710 | Phạm Nguyễn Thành Vinh | Chuyên đề học tập Vật lí 12/ Phạm Nguyễn Thành Vinh, Phùng Việt Hải (ch.b.), Đoàn Hồng Hà, Đỗ Xuân Hội... | Giáo dục | 2024 |
186 | TK.03711 | Phạm Nguyễn Thành Vinh | Chuyên đề học tập Vật lí 12/ Phạm Nguyễn Thành Vinh, Phùng Việt Hải (ch.b.), Đoàn Hồng Hà, Đỗ Xuân Hội... | Giáo dục | 2024 |
187 | TK.03712 | Phạm Nguyễn Thành Vinh | Chuyên đề học tập Vật lí 12/ Phạm Nguyễn Thành Vinh, Phùng Việt Hải (ch.b.), Đoàn Hồng Hà, Đỗ Xuân Hội... | Giáo dục | 2024 |
188 | TK.03713 | Phạm Nguyễn Thành Vinh | Chuyên đề học tập Vật lí 12/ Phạm Nguyễn Thành Vinh, Phùng Việt Hải (ch.b.), Đoàn Hồng Hà, Đỗ Xuân Hội... | Giáo dục | 2024 |
189 | TK.03714 | Vũ Thanh Khiết | Bài tập cơ bản nâng cao vật lý 12/ Vũ Thanh Khiết | Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội | 1999 |
190 | TK.03715 | Dương Trọng Bái | Tài liệu giáo khoa chuyên vật lí 12/ Dương Trọng Bái, Vũ Quang, Phạm Viết Trinh. T.2 | Giáo dục | 2003 |
191 | TK.03716 | Nguyễn Văn Hùng | Tư liệu vật lí 11: Dòng điện trong các môi trường và ứng dụng/ Nguyễn Văn Hùng | Giáo dục | 2010 |
192 | TK.03717 | Nguyễn Phú Đồng | Bồi dưỡng học sinh giỏi vật lí 12/ Nguyễn Phú Đồng, Nguyễn Thành Tương, Nguyễn Thanh Sơn, Nguyễn Thị Hồng. T.1 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
193 | TK.03718 | Lê Văn Thông | Phân loại và phương pháp giải bài tập Vật lí 12: Chương trình CCGD- Phân ban- Bộ đề thi TSĐH của Bộ giáo dục và đào tạo/ Lê Văn Thông | Nxb. Trẻ, | 1999 |
194 | TK.03719 | Nguyễn Thanh Hải | Trắc nghiệm vật lí 12/ B.s: Nguyễn Thanh HảinT.1pDao động và sóng cơ. Điện xoay chiều và dao động điện từ | Giáo dục | 2002 |
195 | TK.03720 | Nguyễn Thanh Hải | Trắc nghiệm vật lí 12/ B.s: Nguyễn Thanh HảinT.1pDao động và sóng cơ. Điện xoay chiều và dao động điện từ | Giáo dục | 2002 |
196 | TK.03721 | Nguyễn Thanh Hải | Trắc nghiệm vật lí 12/ B.s: Nguyễn Thanh HảinT.2pQuang học. Vật lí hạt nhân | Giáo dục | 2002 |
197 | TK.03722 | Nguyễn Thanh Hải | Trắc nghiệm vật lí 12/ B.s: Nguyễn Thanh HảinT.2pQuang học. Vật lí hạt nhân | Giáo dục | 2002 |
198 | TK.03723 | Nguyễn Thanh Hải | Trắc nghiệm vật lí 12/ B.s: Nguyễn Thanh HảinT.2pQuang học. Vật lí hạt nhân | Giáo dục | 2002 |
199 | TK.03724 | Phạm Thế Dân | 96 câu hỏi lí thuyết Vật lí 12: Các câu hỏi về kiến thức cơ bản. Các câu hỏi tổng hợp, nâng cao. Phần phụ lục:184 câu hỏi trắc nghiệm/ Phạm Thế Dân | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2003 |
200 | TK.03725 | Dương Trọng Bái | Tài liệu giáo khoa chuyên vật lí 12/ B.s: Dương Trọng Bái, Vũ Quang. T.1 | Giáo dục | 2003 |
201 | TK.03726 | Nguyễn Hữu Tiễn | Luyện kĩ năng giải bài tập vật lí lớp 12/ Trần Thanh Minh, Nguyễn Hữu Tiễn | Giáo dục | 2006 |
202 | TK.03727 | Nguyễn Hữu Tiễn | Luyện kĩ năng giải bài tập vật lí lớp 12/ Trần Thanh Minh, Nguyễn Hữu Tiễn | Giáo dục | 2006 |
203 | TK.03728 | Nguyễn Hữu Tiễn | Luyện kĩ năng giải bài tập vật lí lớp 12/ Trần Thanh Minh, Nguyễn Hữu Tiễn | Giáo dục | 2006 |
204 | TK.03729 | Dương Trọng Bái | Bài tập vật lí 12/ Dương Trọng Bái, Đào Văn Phúc, Vũ Quang | Giáo dục | 1997 |
205 | TK.03730 | Bùi Quang Hân | Giải toán vật lí 12: Dùng cho học sinh lớp chuyên/ Bùi Quang Hân. T.1 | Giáo dục | 2006 |
206 | TK.03731 | Bùi Quang Hân | Giải toán vật lí 12: Dùng cho học sinh lớp chuyên/ Bùi Quang Hân. T.1 | Giáo dục | 2006 |
207 | TK.03732 | Bùi Quang Hân | Giải toán vật lí 12: Dùng cho học sinh lớp chuyên/ Bùi Quang Hân. T.1 | Giáo dục | 2006 |
208 | TK.03733 | Bùi Quang Hân | Giải toán vật lí 12: Dùng cho học sinh các lớp chuyên/ Bùi Quang Hân, Trần Văn Bồi, Nguyễn Văn Minh... T.2 | Giáo dục | 2005 |
209 | TK.03734 | Bùi Quang Hân | Giải toán vật lí 12: Dùng cho học sinh các lớp chuyên/ Bùi Quang Hân, Trần Văn Bồi, Nguyễn Văn Minh... T.2 | Giáo dục | 2005 |
210 | TK.03735 | Bùi Quang Hân | Giải toán vật lí 12: Dùng cho học sinh các lớp chuyên/ Bùi Quang Hân, Trần Văn Bồi, Nguyễn Văn Minh... T.2 | Giáo dục | 2005 |
211 | TK.03736 | Bùi Quang Hân | Giải toán vật lí 12: Dùng cho học sinh các lớp chuyên/ Bùi Quang Hân, Trần Văn Bồi, Nguyễn Văn Minh... T.2 | Giáo dục | 2005 |
212 | TK.03737 | Bùi Quang Hân | Giải toán vật lí 12/ B.s: Bùi Quang Hân, Đào Văn Cự, Hồ Văn Huyết... T.3 | Giáo dục | 2005 |
213 | TK.03738 | Bùi Quang Hân | Giải toán vật lí 12/ B.s: Bùi Quang Hân, Đào Văn Cự, Hồ Văn Huyết... T.3 | Giáo dục | 2005 |
214 | TK.03739 | Bùi Quang Hân | Giải toán vật lí 12/ B.s: Bùi Quang Hân, Đào Văn Cự, Hồ Văn Huyết... T.3 | Giáo dục | 2005 |
215 | TK.03740 | Bùi Quang Hân | Giải toán vật lí 12/ B.s: Bùi Quang Hân, Đào Văn Cự, Hồ Văn Huyết... T.3 | Giáo dục | 2005 |
216 | TK.03741 | Nguyễn Quang Hậu | Giới thiệu đề thi trắc nghiệm tuyển sinh vào Đại học - Cao đẳng toàn quốc môn Vật lí: 10 năm đổi mới phương thức ra đề thi của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Quang Hậu tuyển chọn | Nxb.Hà Nội | 2011 |
217 | TK.03742 | Lê Văn Thông | Ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông trắc nghiệm khách quan vật lý: Gồm 10 đề thi TN phổ thông/ Lê Văn Thông | Nxb. Thanh Hóa | 2007 |
218 | TK.03743 | Nguyễn Văn Hùng | Tư liệu vật lí 11: Dòng điện trong các môi trường và ứng dụng/ Nguyễn Văn Hùng | Giáo dục | 2010 |
219 | TK.03744 | Nguyễn Văn Hùng | Tư liệu vật lí 11: Dòng điện trong các môi trường và ứng dụng/ Nguyễn Văn Hùng | Giáo dục | 2010 |
220 | TK.03745 | Phạm Đình Cương | Thí nghiệm vật lí ở trường trung học phổ thông/ Phạm Đình Cương | Giáo dục | 2003 |
221 | TK.03746 | Nguyễn Trọng Sửu | Hướng dẫn ôn tập kì thi trung học phổ thông quốc gia năm học 2015-2016 môn vật lí/ Nguyễn Trọng Sửu, Vũ Đình Tuý | Giáo dục | 2016 |
222 | TK.03747 | Halliday, David | Cơ sở vật lí/ David Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker. T.2 | Giáo dục | 2003 |
223 | TK.03748 | Võ Hoàng Biên | Thần tốc luyện đề THPT Quốc gia môn Vật lí: Chinh phục kì thi tốt nghiệp THPT và thi vào các trường Đại học, Cao đẳng/ Võ Hoàng Biên, Nguyễn Huy Tiến, Lê Thị Hồng Liên, Nguyễn Thu Trang | . | 2021 |
224 | TK.03749 | Vũ Thị Phát Minh | 1080 câu hỏi trắc nghiệm vật lý: Luyện thi tốt nghiệp THPT và đại học/ Vũ Thị Phát Minh, Nguyễn Văn Nghĩa, Châu Văn Tạo | Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
225 | TK.03750 | Trương Thọ Lương | 800 câu hỏi và bài tập trắc nghiệm vật lí lớp 11: Ban Khoa học Tự nhiên/ Trương Thọ Lương, Nguyễn Hùng Mãnh | Nxb. Đại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh | 2007 |
226 | TK.03751 | Dương Văn Cẩn | Bộ đề ôn luyện thi trắc nghiệm môn vật lí/ B.s: Nguyễn Anh Vinh, Dương Văn Cẩn (ch.b.), Hà Duyên Tùng.. | Đại học Sư phạm | 2009 |
227 | TK.03752 | Trần Văn Quảng | Phương pháp giải bài tập vật lí đại cương: Cơ - Nhiệt - Điện/ Trần Văn Quảng | Nxb. Thế giới | 2007 |
228 | TK.03753 | Nguyễn Hải Châu | Chuẩn bị kiến thức ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông và tuyển sinh đại học, cao đẳng môn vật lí/ Nguyễn Hải Châu chủ biên, Nguyễn Văn Phán và những người khác | Giáo dục | 2008 |
229 | TK.03754 | Nguyễn Thanh Hải | Sổ tay vật lí 11/ Nguyễn Thanh Hải | Đại học Sư phạm | 2012 |
230 | TK.03755 | Nguyễn Quang Hậu | Tuyển chọn những bài ôn luyện thi vào đại học, cao đẳng môn vật lí/ Nguyễn Quang Hậu, Trần Ngọc Hợi, Ngô Quốc Quýnh | Giáo dục | 2001 |
231 | TK.03756 | Lê Văn Thông | Phương pháp giải toán Vật lí luyện thi vào đại học: Chương trình CCGD-phân ban và thi tuyển sinh vào đại học của Bộ GD-ĐT | Trẻ | 1997 |
232 | TK.03757 | Lê Văn Thông | Tuyển tập các bài toán vật lý: Luyện thi vào các trường cao đẳng và đại học theo tinh thần hiện hành của Bộ giáo dục và đào tạo/ Lê Văn Thông | Nxb. Trẻ | 1997 |
233 | TK.03758 | Vũ Thanh Khiết | Bồi dưỡng học sinh giỏi vật lí trung học phổ thông - điện học 1/ Vũ Thanh Khiết, Nguyễn Thế Khôi | Giáo dục | 2019 |
234 | TK.03759 | Nguyễn Anh Vinh | Cẩm nang ôn luyện thi đại học môn vật lí/ Nguyễn Anh Vinh. T.2 | Đại học Sư phạm | 2012 |
235 | TK.03760 | Lê Văn Thông | Phân loại và phương pháp giải toán vật lí Cơ học - Điện xoay chiều: Dùng cho lớp chuyên - năng khiếu - luyện thi tú tài - cao đẳng - đại học/ Lê Văn Thông | Nxb. Đại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh | 2005 |
236 | TK.03761 | Hoàng Danh Tài | Tổng ôn tập kiến thức vật lí (Dùng cho các kì thi quốc gia): Hệ thống hóa kiến thức lí thuyết trọng tâm. Bài tập trắc nghiệm điển hình dành cho ôn tập và luyện thi/ Hoàng Danh Tài. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
237 | TK.03762 | Hồng Liên | Trắc nghiệm vật lí quang học: Luyện thi tú tài, cao đẳng và đại học theo định hướng ra đề thi mới/ Lê Gia Thuận, Hồng Liên | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
238 | TK.03763 | Trần Trọng Hưng | Ôn thi đại học: Môn vật lí : Phân loại và phương pháp giải toán vật lí/ Trần Trọng Hưng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2006 |
239 | TK.03764 | Mai Trọng Ý | Phân loại và phương pháp giải câu hỏi - bài tập trắc nghiệm tuyển sinh Đại học môn vật lý: Theo chương trình thi tuyển sinh mới/ ThS. Mai Trọng Ý | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
240 | TK.03765 | Lê Văn Thông | Phương pháp giải toán Vật lí luyện thi vào đại học: Chương trình CCGD-phân ban và thi tuyển sinh vào đại học của Bộ GD-ĐT | Trẻ | 1997 |
241 | TK.03766 | Lê Thị Quỳnh Anh | Giới thiệu đề thi tuyển sinh vào đại học và cao đẳng môn vật lí/ Lê Thị Quỳnh Anh | Nxb. Trẻ | 1998 |
242 | TK.03767 | Lê Thị Quỳnh Anh | Giới thiệu đề thi tuyển sinh vào đại học và cao đẳng môn vật lí/ Lê Thị Quỳnh Anh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 1999 |
243 | TK.03768 | Dương Trọng Bái | Các bài thi quốc gia chọn học sinh giỏi PTTH vật lí: 14 kì thi quốc gia từ 1982 đến 1995/ Sưu tầm và b.s.: Dương Trọng Bái, Cao Ngọc Viễn | Giáo dục | 1996 |
244 | TK.03769 | Vũ Thanh Khiết | Một số phương pháp chọn lọc giải các bài toán vật lí sơ cấp. T.1 | Hà Nội | 2007 |
245 | TK.03770 | Vũ Thanh Khiết | Các bài toán vật lí chọn lọc Trung học phổ thông: Điện học, quang học/ Vũ Thanh Khiết | Giáo dục | 2005 |
246 | TK.03771 | | Tuyển tập đề thi Olympic 30-4 lần thứ IX - 2003: Vật lí 10 | Giáo dục | 2003 |
247 | TK.03772 | | Tuyển tập đề thi Olympic 30-4 lần thứ IX - 2003: Vật lí 11 | Giáo dục | 2003 |
248 | TK.03773 | | Đề luyện thi tuyển sinh vào các trường đại học, cao đẳng và trung học chuyên nghiệp: Vật lí | Giáo dục | 2006 |
249 | TK.03774 | | Đề luyện thi tuyển sinh vào các trường đại học, cao đẳng và trung học chuyên nghiệp: Vật lí | Giáo dục | 2006 |
250 | TK.03775 | | Đề luyện thi tuyển sinh vào các trường đại học, cao đẳng và trung học chuyên nghiệp: Vật lí | Giáo dục | 2006 |
251 | TK.03776 | | Đề luyện thi tuyển sinh vào các trường đại học, cao đẳng và trung học chuyên nghiệp: Vật lí | Giáo dục | 2006 |
252 | TK.03777 | | Đề luyện thi tuyển sinh vào các trường đại học, cao đẳng và trung học chuyên nghiệp: Vật lí | Giáo dục | 2006 |
253 | TK.03778 | | Đề luyện thi tuyển sinh vào các trường đại học, cao đẳng và trung học chuyên nghiệp: Vật lí | Giáo dục | 2006 |
254 | TK.03779 | | Đề luyện thi tuyển sinh vào các trường đại học, cao đẳng và trung học chuyên nghiệp: Vật lí | Giáo dục | 1996 |
255 | TK.03780 | | Hướng dẫn giải đề thi tuyển sinh vào các trường đại học, cao đẳng và trung học chuyên nghiệp. Môn vật lý. T.1 | Giáo dục | 1996 |
256 | TK.03781 | | Hướng dẫn giải đề luyện thi tuyển sinh vào các trường đại học, cao đẳng và trung học chuyên nghiệp: Môn vật lý. T.1 | Giáo dục | 2001 |
257 | TK.03782 | | Hướng dẫn giải đề luyện thi tuyển sinh vào các trường đại học, cao đẳng và trung học chuyên nghiệp: Môn vật lý. T.1 | Giáo dục | 2005 |
258 | TK.03783 | | Hướng dẫn giải đề luyện thi tuyển sinh vào các trường đại học, cao đẳng và trung học chuyên nghiệp: Môn vật lý. T.1 | Giáo dục | 2005 |
259 | TK.03784 | | Hướng dẫn giải đề luyện thi tuyển sinh vào các trường đại học, cao đẳng và trung học chuyên nghiệp: Môn vật lý. T.1 | Giáo dục | 2005 |
260 | TK.03785 | | Hướng dẫn giải đề luyện thi tuyển sinh vào các trường đại học, cao đẳng và trung học chuyên nghiệp: Môn vật lý. T.2 | Giáo dục | 2001 |
261 | TK.03786 | | Hướng dẫn ôn tập thi tốt nghiệp trung học phổ thông năm học 2000-2001: Vật lí: Năm học 2000-2001: Theo chương trình mới được điều chỉnh năm 2000 | Giáo dục | 2001 |
262 | TK.03787 | Nguyễn Phụng Hoàng | Luyện thi trắc nghiệm vật lí/ Nguyễn Phụng Hoàng, Lê Quỳnh Anh | Giáo dục | 2002 |
263 | TK.03788 | Nguyễn Phụng Hoàng | Luyện thi trắc nghiệm vật lí/ Nguyễn Phụng Hoàng, Lê Quỳnh Anh | Giáo dục | 2002 |
264 | TK.03789 | Nguyễn Phụng Hoàng | Luyện thi trắc nghiệm vật lí/ Nguyễn Phụng Hoàng, Lê Quỳnh Anh | Giáo dục | 2002 |
265 | TK.03790 | Nguyễn Phụng Hoàng | Luyện thi trắc nghiệm vật lí/ Nguyễn Phụng Hoàng, Lê Quỳnh Anh | Giáo dục | 2002 |
266 | TK.03791 | Phạm Quý Tư | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi vật lí trung học phổ thông/ Phạm Quý Tư. T.4 | Giáo dục | 2001 |
267 | TK.03792 | Phạm Quý Tư | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi vật lí trung học phổ thông/ Phạm Quý Tư. T.4 | Giáo dục | 2001 |
268 | TK.03793 | Phạm Quý Tư | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi vật lí trung học phổ thông/ Phạm Quý Tư. T.4 | Giáo dục | 2001 |
269 | TK.03794 | Phạm Quý Tư | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi vật lí trung học phổ thông/ Phạm Quý Tư. T.4 | Giáo dục | 2001 |
270 | TK.03795 | Vũ Thanh Khiết | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi vật lí trung học phổ thông/ B.s.: Vũ Thanh Khiết (ch.b.), Vũ Đình Tuý. T.3 | Giáo dục | 2002 |
271 | TK.03796 | Vũ Thanh Khiết | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi vật lí trung học phổ thông/ B.s.: Vũ Thanh Khiết (ch.b.), Vũ Đình Tuý. T.3 | Giáo dục | 2002 |
272 | TK.03797 | Vũ Thanh Khiết | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi vật lí trung học phổ thông/ B.s.: Vũ Thanh Khiết (ch.b.), Vũ Đình Tuý. T.3 | Giáo dục | 2002 |
273 | TK.03798 | Dương Trọng Bái | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi vật lí trung học phổ thông/ Dương Trọng Bái. T.1 | Giáo dục | 2003 |
274 | TK.03799 | Vũ Thanh Khiết | Các bài toán Vật lí chọn lọc trung học phổ thông: Dòng điện xoay chiều, dao động và sóng điện từ, vật lí hạt nhân/ Vũ Thanh Khiết | Giáo dục | 2004 |
275 | TK.03800 | Vũ Thanh Khiết | Các bài toán Vật lí chọn lọc trung học phổ thông: Dòng điện xoay chiều, dao động và sóng điện từ, vật lí hạt nhân/ Vũ Thanh Khiết | Giáo dục | 2004 |
276 | TK.03801 | Vũ Thanh Khiết | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi vật lí trung học phổ thông/ Biên soạn: Vũ Thanh Khiết chủ biên, Vũ Đình Tuý. T.5 | Giáo dục | 2003 |
277 | TK.03802 | Vũ Thanh Khiết | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi vật lí trung học phổ thông/ Biên soạn: Vũ Thanh Khiết chủ biên, Vũ Đình Tuý. T.5 | Giáo dục | 2003 |
278 | TK.03803 | Vũ Thanh Khiết | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi vật lí trung học phổ thông/ Biên soạn: Vũ Thanh Khiết chủ biên, Vũ Đình Tuý. T.5 | Giáo dục | 2003 |
279 | TK.03804 | Vũ Thanh Khiết | Bài tập vật lí sơ cấp/ Vũ Thanh Khiết. T.3 | Giáo dục | 2000 |
280 | TK.03805 | Vũ Thanh Khiết | Bài tập vật lí sơ cấp/ Vũ Thanh Khiết. T.3 | Giáo dục | 2000 |
281 | TK.03806 | Vũ Thanh Khiết | Bài tập vật lí sơ cấp/ Vũ Thanh Khiết. T.3 | Giáo dục | 2000 |
282 | TK.03807 | Vũ Thanh Khiết | Bài tập vật lí sơ cấp/ Vũ Thanh Khiết. T.3 | Giáo dục | 2000 |
283 | TK.03808 | Vũ Thanh Khiết | Bài tập vật lí sơ cấp/ Vũ Thanh Khiết. T.3 | Giáo dục | 2000 |
284 | TK.03809 | Vũ Thanh Khiết | Bài tập vật lí sơ cấp/ Vũ Thanh Khiết. T.3 | Giáo dục | 2000 |
285 | TK.03810 | Bùi Quang Hân | Giải toán vật lí 11: Dùng cho học sinh các lớp chuyên/ B.s.: Bùi Quang Hân (ch.b.), Trần Văn Bồi, Nguyễn Văn Minh... T.2 | Giáo dục | 2001 |
286 | TK.03811 | Vũ Thanh Khiết | Bài tập cơ bản nâng cao vật lý 12/ Vũ Thanh Khiết | Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội | 1999 |
287 | TK.03812 | Vũ Thanh Liêm | giúp trí nhớ công thức vật lí 10 11 12/ Vũ Thanh Liêm | Đà Nẵng | 1999 |
288 | TK.03813 | Vũ Thanh Liêm | giúp trí nhớ công thức vật lí 10 11 12/ Vũ Thanh Liêm | Đà Nẵng | 1999 |
289 | TK.03814 | | Hướng dẫn giải đề thi tuyển sinh vào các trường đại học, cao đẳng và trung học chuyên nghiệp. Môn vật lý. T.1 | Giáo dục | 1996 |
290 | TK.03817 | Vũ Thanh Khiết | Sổ tay kiến thức vật lí trung học phổ thông/ Vũ Thanh Khiết | Giáo dục | 2009 |
291 | TK.03818 | Vũ Thanh Khiết | Sổ tay kiến thức vật lí trung học phổ thông/ Vũ Thanh Khiết | Giáo dục | 2009 |
292 | TK.03819 | Vũ Thanh Khiết | Sổ tay kiến thức vật lí trung học phổ thông/ Vũ Thanh Khiết | Giáo dục | 2009 |
293 | TK.03820 | Đinh Hoàng Tùng | Sổ tay vật lí 10: Dùng cho năm học 2019-2020/ Đinh Hoàng Tùng | . | 2020 |
294 | TK.03821 | Nguyễn, Văn Hướng | Sổ tay tra cứu các hệ đơn vị đo lường - Chuyển đổi giữa các đơn vị đo/ Nguyễn Văn Hướng | Giáo dục | 2009 |
295 | TK.03822 | Nguyễn, Văn Hướng | Sổ tay tra cứu các hệ đơn vị đo lường - Chuyển đổi giữa các đơn vị đo/ Nguyễn Văn Hướng | Giáo dục | 2009 |
296 | TK.03823 | Nguyễn, Văn Hướng | Sổ tay tra cứu các hệ đơn vị đo lường - Chuyển đổi giữa các đơn vị đo/ Nguyễn Văn Hướng | Giáo dục | 2009 |
297 | TK.03824 | Nguyễn Tiến Bình | 133 bài toán quang hình: Luyện thi Đại học/ Nguyễn Tiến Bình biên soạn | Giáo duc | 2000 |
298 | TK.04278 | Hải Đăng | 199 câu đố vật lý luyện trí thông minh/ Hải Đăng | Văn hóa Thông tin | 2010 |
299 | TK.04482 | Phạm Văn Bình | Mười vạn câu hỏi vì sao - Vật lí/ Phạm Văn Bình biên dịch; Trần Thị Thanh Liêm hiệu đính | Giáo dục Việt Nam | 2013 |