1 | GK.000345 | Văn Như Cương | Bài tập hình học 11 nâng cao/ Văn Như Cương (ch.b.), Phạm Khắc Ban, Tạ Mân | Giáo dục | 2011 |
2 | K.00399 | Nguyễn Vũ Thanh | Giải bài tập giải tích 12/ Nguyễn Vũ Thanh, Trần Minh Chiến | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
3 | TK.00001 | Vũ Tuấn (ch.b.) | Bài tập đại số 10/ Vũ Tuấn (ch.b.), Doãn Minh Cường, Trần Văn Hạo... | Giáo dục | 2011 |
4 | TK.00002 | Vũ Tuấn (ch.b.) | Bài tập đại số 10/ Vũ Tuấn (ch.b.), Doãn Minh Cường, Trần Văn Hạo... | Giáo dục | 2011 |
5 | TK.00003 | Vũ Tuấn (ch.b.) | Bài tập đại số 10/ Vũ Tuấn (ch.b.), Doãn Minh Cường, Trần Văn Hạo... | Giáo dục | 2011 |
6 | TK.00004 | Vũ Tuấn (ch.b.) | Bài tập đại số 10/ Vũ Tuấn (ch.b.), Doãn Minh Cường, Trần Văn Hạo... | Giáo dục | 2011 |
7 | TK.00005 | Vũ Tuấn (ch.b.) | Bài tập đại số 10/ Vũ Tuấn (ch.b.), Doãn Minh Cường, Trần Văn Hạo... | Giáo dục | 2011 |
8 | TK.00006 | Vũ Tuấn (ch.b.) | Bài tập đại số 10/ Vũ Tuấn (ch.b.), Doãn Minh Cường, Trần Văn Hạo... | Giáo dục | 2011 |
9 | TK.00007 | Vũ Tuấn (ch.b.) | Bài tập đại số 10/ Vũ Tuấn (ch.b.), Doãn Minh Cường, Trần Văn Hạo... | Giáo dục | 2011 |
10 | TK.00008 | Vũ Tuấn (ch.b.) | Bài tập đại số 10/ Vũ Tuấn (ch.b.), Doãn Minh Cường, Trần Văn Hạo... | Giáo dục | 2011 |
11 | TK.00009 | Vũ Tuấn (ch.b.) | Bài tập đại số 10/ Vũ Tuấn (ch.b.), Doãn Minh Cường, Trần Văn Hạo... | Giáo dục | 2011 |
12 | TK.00010 | Vũ Tuấn (ch.b.) | Bài tập đại số 10/ Vũ Tuấn (ch.b.), Doãn Minh Cường, Trần Văn Hạo... | Giáo dục | 2011 |
13 | TK.00011 | Vũ Tuấn (ch.b.) | Bài tập Đại số 10/ Vũ Tuấn (ch.b.), Doãn Minh Cường, Trần Văn Hạo... | Giáo dục | 2019 |
14 | TK.00012 | Vũ Tuấn (ch.b.) | Bài tập Đại số 10/ Vũ Tuấn (ch.b.), Doãn Minh Cường, Trần Văn Hạo... | Giáo dục | 2019 |
15 | TK.00013 | Vũ Tuấn (ch.b.) | Bài tập đại số 10/ Vũ Tuấn (ch.b.), Doãn Minh Cường, Trần Văn Hạo... | Giáo dục | 2018 |
16 | TK.00014 | Vũ Tuấn (ch.b.) | Bài tập đại số 10/ Vũ Tuấn (ch.b.), Doãn Minh Cường, Trần Văn Hạo... | Giáo dục | 2011 |
17 | TK.00015 | Vũ Tuấn (ch.b.) | Bài tập đại số 10/ Vũ Tuấn (ch.b.), Doãn Minh Cường, Trần Văn Hạo... | Giáo dục | 2015 |
18 | TK.00016 | Vũ Tuấn (ch.b.) | Bài tập đại số 10/ Vũ Tuấn (ch.b.), Doãn Minh Cường, Trần Văn Hạo... | Giáo dục | 2015 |
19 | TK.00018 | Vũ Tuấn (ch.b.) | Bài tập đại số 10/ Vũ Tuấn (ch.b.), Doãn Minh Cường, Trần Văn Hạo... | Giáo dục | 2015 |
20 | TK.00019 | Vũ Tuấn (ch.b.) | Bài tập Đại số 10/ Vũ Tuấn (ch.b.), Doãn Minh Cường, Trần Văn Hạo... | Giáo dục | 2019 |
21 | TK.00020 | Phan Huy Khải cb | Bài tập đại số 10: Biên soạn mới/ Phan Huy Khải cb, Nguyễn Phương ANh... | Giáo dục | 2011 |
22 | TK.00021 | Phan Huy Khải cb | Bài tập đại số 10: Biên soạn mới/ Phan Huy Khải cb, Nguyễn Phương ANh... | Giáo dục | 2011 |
23 | TK.00022 | Phan Huy Khải cb | Bài tập đại số 10: Biên soạn mới/ Phan Huy Khải cb, Nguyễn Phương ANh... | Giáo dục | 2011 |
24 | TK.00023 | Phan Huy Khải cb | Bài tập đại số 10: Biên soạn mới/ Phan Huy Khải cb, Nguyễn Phương ANh... | Giáo dục | 2011 |
25 | TK.00024 | Phan Huy Khải cb | Bài tập đại số 10: Biên soạn mới/ Phan Huy Khải cb, Nguyễn Phương ANh... | Giáo dục | 2011 |
26 | TK.00025 | Phan Huy Khải cb | Bài tập đại số 10 nâng cao/ B.s.: Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Phạm Thị Bạch Ngọc, Đoàn Quỳnh | Giáo dục | 2006 |
27 | TK.00026 | Phan Huy Khải cb | Bài tập đại số 10 nâng cao/ B.s.: Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Phạm Thị Bạch Ngọc, Đoàn Quỳnh | Giáo dục | 2006 |
28 | TK.00027 | Phan Huy Khải cb | Bài tập đại số 10 nâng cao/ B.s.: Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Phạm Thị Bạch Ngọc, Đoàn Quỳnh | Giáo dục | 2006 |
29 | TK.00028 | Phan Huy Khải cb | Bài tập đại số 10 nâng cao/ B.s.: Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Phạm Thị Bạch Ngọc, Đoàn Quỳnh | Giáo dục | 2006 |
30 | TK.00029 | Phan Huy Khải cb | Bài tập đại số 10 nâng cao/ B.s.: Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Phạm Thị Bạch Ngọc, Đoàn Quỳnh | Giáo dục | 2006 |
31 | TK.00030 | Phan Huy Khải cb | Bài tập đại số 10 nâng cao/ B.s.: Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Phạm Thị Bạch Ngọc, Đoàn Quỳnh | Giáo dục | 2006 |
32 | TK.00031 | Phan Huy Khải cb | Bài tập đại số 10 nâng cao/ B.s.: Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Phạm Thị Bạch Ngọc, Đoàn Quỳnh | Giáo dục | 2006 |
33 | TK.00032 | Phan Huy Khải cb | Bài tập đại số 10 nâng cao/ B.s.: Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Phạm Thị Bạch Ngọc, Đoàn Quỳnh | Giáo dục | 2006 |
34 | TK.00033 | Phan Huy Khải cb | Bài tập đại số 10 nâng cao/ B.s.: Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Phạm Thị Bạch Ngọc, Đoàn Quỳnh | Giáo dục | 2006 |
35 | TK.00034 | Phan Huy Khải cb | Bài tập đại số 10 nâng cao/ B.s.: Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Phạm Thị Bạch Ngọc, Đoàn Quỳnh | Giáo dục | 2006 |
36 | TK.00035 | Nguyễn Huy Đoan (tch.b.) | Bài tập đại số 10 nâng cao/ Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Phạm Thị Bạch Ngọc, Đoàn Quỳnh | Giáo dục | 2006 |
37 | TK.00036 | Nguyễn Huy Đoan (tch.b.) | Bài tập đại số 10 nâng cao/ Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Phạm Thị Bạch Ngọc, Đoàn Quỳnh | Giáo dục | 2006 |
38 | TK.00037 | Đoàn Quỳnh (tcb) | Bài tập đại số 10 nâng cao/ Đoàn Quỳnh (tcb), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.) | Giáo dục | 2006 |
39 | TK.00038 | Đoàn Quỳnh (tcb) | Bài tập đại số 10 nâng cao/ Đoàn Quỳnh (tcb), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.) | Giáo dục | 2006 |
40 | TK.00039 | Đoàn Quỳnh (tcb) | Bài tập đại số 10 nâng cao/ Đoàn Quỳnh (tcb), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.) | Giáo dục | 2006 |
41 | TK.00040 | Đoàn Quỳnh (tcb) | Bài tập đại số 10 nâng cao/ Đoàn Quỳnh (tcb), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.) | Giáo dục | 2006 |
42 | TK.00041 | Đoàn Quỳnh (tcb) | Bài tập đại số 10 nâng cao/ Đoàn Quỳnh (tcb), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.) | Giáo dục | 2006 |
43 | TK.00042 | Đoàn Quỳnh (tcb) | Bài tập đại số 10 nâng cao/ Đoàn Quỳnh (tcb), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.) | Giáo dục | 2006 |
44 | TK.00043 | Đoàn Quỳnh (tcb) | Bài tập đại số 10 nâng cao/ Đoàn Quỳnh (tcb), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.) | Giáo dục | 2006 |
45 | TK.00044 | Đoàn Quỳnh (tcb) | Bài tập đại số 10 nâng cao/ Đoàn Quỳnh (tcb), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.) | Giáo dục | 2006 |
46 | TK.00045 | Đoàn Quỳnh (tcb) | Bài tập đại số 10 nâng cao/ Đoàn Quỳnh (tcb), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.) | Giáo dục | 2006 |
47 | TK.00046 | Đoàn Quỳnh (tcb) | Bài tập đại số 10 nâng cao/ Đoàn Quỳnh (tcb), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.) | Giáo dục | 2006 |
48 | TK.00047 | Đoàn Quỳnh (tcb) | Bài tập đại số 10 nâng cao/ Đoàn Quỳnh (tcb), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.) | Giáo dục | 2006 |
49 | TK.00048 | Đoàn Quỳnh (tcb) | Bài tập đại số 10 nâng cao/ Đoàn Quỳnh (tcb), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.) | Giáo dục | 2006 |
50 | TK.00049 | Nguyễn Huy Đoan (ch.b.) | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề đại số 10/ Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Đặng Hùng Thắng | Giáo dục | 2010 |
51 | TK.00050 | Nguyễn Huy Đoan (ch.b.) | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề đại số 10/ Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Đặng Hùng Thắng | Giáo dục | 2010 |
52 | TK.00051 | Nguyễn Huy Đoan (tch.b.) | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề đại số 10/ Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Đặng Hùng Thắng | Giáo dục | 2014 |
53 | TK.00052 | Nguyễn Huy Đoan (ch.b.) | Bài tập đại số 10 nâng cao/ B.s.: Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Phạm Thị Bạch Ngọc, Đoàn Quỳnh.. | Giáo dục | 2008 |
54 | TK.00053 | Phan Huy Khải cb | Bài tập đại số 10 nâng cao/ B.s.: Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Phạm Thị Bạch Ngọc, Đoàn Quỳnh | Giáo dục | 2006 |
55 | TK.00054 | Phan Huy Khải (ch.b.) | Bài tập đại số 10 nâng cao: Biên soạn mới/ Phan Huy Khải (ch.b.), Nguyễn Phương Anh, Trần Hữu Nam... | Giáo dục | 2011 |
56 | TK.00055 | Phan Huy Khải (ch.b.) | Bài tập đại số 10 nâng cao: Biên soạn mới/ Phan Huy Khải (ch.b.), Nguyễn Phương Anh, Trần Hữu Nam... | Giáo dục | 2011 |
57 | TK.00056 | Phan Huy Khải (ch.b.) | Bài tập đại số 10 nâng cao: Biên soạn mới/ Phan Huy Khải (ch.b.), Nguyễn Phương Anh, Trần Hữu Nam... | Giáo dục | 2011 |
58 | TK.00057 | Phan Huy Khải (ch.b.) | Bài tập đại số 10 nâng cao: Biên soạn mới/ Phan Huy Khải (ch.b.), Nguyễn Phương Anh, Trần Hữu Nam... | Giáo dục | 2011 |
59 | TK.00058 | Đoàn Quỳnh (tcb) | Bài tập đại số 10 nâng cao/ Đoàn Quỳnh (tcb), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.) | Giáo dục | 2006 |
60 | TK.00059 | Đoàn Quỳnh (tcb) | Bài tập đại số 10 nâng cao/ Đoàn Quỳnh (tcb), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.) | Giáo dục | 2006 |
61 | TK.00060 | Đoàn Quỳnh (tcb) | Bài tập đại số 10 nâng cao/ Đoàn Quỳnh (tcb), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.) | Giáo dục | 2006 |
62 | TK.00061 | Đoàn Quỳnh (tcb) | Bài tập đại số 10 nâng cao/ Đoàn Quỳnh (tcb), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.) | Giáo dục | 2006 |
63 | TK.00062 | Đoàn Quỳnh (tcb) | Bài tập đại số 10 nâng cao/ Đoàn Quỳnh (tcb), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.) | Giáo dục | 2006 |
64 | TK.00063 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi toán hình học 10: Dành cho HS lớp 10 ôn tập & nâng cao kĩ năng làm bài.../ Lê Hoàng Phò | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2009 |
65 | TK.00064 | Lê Hoàng Phò | Bồi dưỡng học sinh giỏi toán đại số 10: Dành cho HS lớp 10 ôn tập và nâng cao kĩ năng làm bài/ Lê Hoàng Phò. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2009 |
66 | TK.00066 | Nguyễn Hữu Ngọc | Các dạng toán và phương pháp giải đại số 10: Tự luận và trắc nghiệm : Biên soạn theo chương trình đại số 10 cơ bản và nâng cao/ Nguyễn Hữu Ngọc | Giáo dục | 2009 |
67 | TK.00067 | Nguyễn Kiếm | Phân loại và phương pháp giải các dạng bài tập toán 10: Phần hình học/ Nguyễn Kiếm, Lê Thị Hương, Hồ Xuân Thắng. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
68 | TK.00068 | Trần Đức Huyên | Giải bài tập và câu hỏi trắc nghiệm đại số 10: Kiến thức cơ bản.../ Trần Đức Huyên, Đặng Phương Thảo | Giáo dục | 2006 |
69 | TK.00070 | Thái Văn Quân | Rèn luyện kĩ năng giải toán trắc nghiệm 10: Phần đại số/ Thái Văn Quân | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
70 | TK.00071 | Thái Văn Quân | Rèn luyện kĩ năng giải toán trắc nghiệm 10: Phần đại số/ Thái Văn Quân | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
71 | TK.00072 | Thái Văn Quân | Rèn luyện kĩ năng giải toán trắc nghiệm 10: Phần đại số/ Thái Văn Quân | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
72 | TK.00073 | Thái Văn Quân | Rèn luyện kĩ năng giải toán trắc nghiệm 10: Phần đại số/ Thái Văn Quân | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
73 | TK.00074 | Thái Văn Quân | Rèn luyện kĩ năng giải toán trắc nghiệm 10: Phần đại số/ Thái Văn Quân | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
74 | TK.00076 | | Để học tốt đại số 10: Biên soạn theo chương trình chuẩn có nâng cao/ Lê Hồng Đức | Hà Nội | 2006 |
75 | TK.00081 | Đặng Hùng Thắng (ch.b.) | Bài tập trắc nghiệm Đại số 10/ Đặng Hùng Thắng (ch.b.), Nguyễn Phương Anh, Phan Thị Luyến... | Giáo dục | 2019 |
76 | TK.00082 | Đặng Hùng Thắng (ch.b.) | Bài tập trắc nghiệm Đại số 10/ Đặng Hùng Thắng (ch.b.), Nguyễn Phương Anh, Phan Thị Luyến... | Giáo dục | 2019 |
77 | TK.00083 | Trần Minh Quới | Giải bài tập đại số 10/ Trần Minh Quới | Nxb. đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2011 |
78 | TK.00084 | Nguyễn Vũ Thanh | Giải bài tập đại số 10: Sách hoa hồng/ Nguyễn Vũ Thanh | NXB thanh niên | 2018 |
79 | TK.00085 | Nguyễn Vũ Thanh | Giải bài tập đại số 10: Sách hoa hồng/ Nguyễn Vũ Thanh | NXB thanh niên | 2018 |
80 | TK.00086 | Nguyễn Vũ Thanh | Giải bài tập đại số 10: Sách hoa hồng/ Nguyễn Vũ Thanh | NXB thanh niên | 2018 |
81 | TK.00087 | Nguyễn Vũ Thanh | Giải bài tập đại số 10: Sách hoa hồng/ Nguyễn Vũ Thanh | NXB thanh niên | 2018 |
82 | TK.00088 | Nguyễn Vũ Thanh | Giải bài tập đại số 10: Sách hoa hồng/ Nguyễn Vũ Thanh | NXB thanh niên | 2018 |
83 | TK.00089 | Nguyễn Vũ Thanh | Giải bài tập Đại số 10/ Nguyễn Vũ Thanh | Thanh niên | 2015 |
84 | TK.00090 | Nguyễn Vũ Thanh | Giải bài tập Đại số 10/ Nguyễn Vũ Thanh | Thanh niên | 2015 |
85 | TK.00091 | Nguyễn Vũ Thanh | Giải bài tập Đại số 10/ Nguyễn Vũ Thanh | Thanh niên | 2015 |
86 | TK.00092 | Nguyễn Vũ Thanh | Giải bài tập Đại số 10/ Nguyễn Vũ Thanh | Thanh niên | 2015 |
87 | TK.00093 | Nguyễn Vũ Thanh | Giải bài tập Đại số 10/ Nguyễn Vũ Thanh | Thanh niên | 2015 |
88 | TK.00094 | Nguyễn Vũ Thanh | Giải bài tập Đại số 10/ Nguyễn Vũ Thanh | Thanh niên | 2015 |
89 | TK.00096 | Nguyễn Văn Chanh | Phân loại và phương pháp giải toán đại số 10: Tóm tắt lí thuyết, phân dạng và phương pháp giải toán/ Nguyễn Văn Chanh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
90 | TK.00097 | Lê Văn Tuấn | Tự học Toán học lớp 10/ Lê Văn Tuấn. T.1 | Hồng Đức | 2022 |
91 | TK.00098 | B.s.: Nguyễn Huy Đoan (ch.b.) | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề đại số 10/ B.s.: Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Đặng Hùng Thắng | Giáo dục | 2007 |
92 | TK.00100 | Trần Thành Minh | Giải toán lượng giác 10: Dùng cho học sinh các lớp chuyên/ Trần Thành Minh, Trần Đức Huyên, Lê Trọng Hùng.. | Giáo dục | 2002 |
93 | TK.00101 | Trần Chí Hiếu | Các chuyên đề toán PTTH đại số 10: Dùng cho học sinh khá giỏi, lớp chuyên, ôn luyện thi ĐH/ Trần Chí Hiếu, Nguyễn Danh Phan | Giáo dục, | 1999 |
94 | TK.00102 | | Toán bồi dưỡng học sinh phổ thông trung học/ Hàn Liên Hải, Phan Huy Khải, Đào Ngọc Nam | Nxb.Hà Nội | 2000 |
95 | TK.00103 | Nguyễn Danh Phan | Các chuyên đề toán PTTH hình học 11: Dùng cho học sinh khá giỏi, lớp chuyên, ôn luyện thi ĐH/ Nguyễn Danh Phan, Trần Chí Hiếu | Giáo dục, | 1999 |
96 | TK.00104 | Cung Thế Anh (tổng ch.b.) | Bài tập Toán 10/ Cung Thế Anh (tổng ch.b.), Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
97 | TK.00105 | Cung Thế Anh (tổng ch.b.) | Bài tập Toán 10/ Cung Thế Anh (tổng ch.b.), Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
98 | TK.00106 | Cung Thế Anh (tổng ch.b.) | Bài tập Toán 10/ Cung Thế Anh (tổng ch.b.), Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
99 | TK.00107 | Nguyễn Mộng Hy (ch.b.) | Bài tập hình học 10/ Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Nguyễn Văn Đoành, Trần Đức Huyên | Giáo dục | 2011 |
100 | TK.00108 | Nguyễn Mộng Hy (ch.b.) | Bài tập Hình học 10/ Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Nguyễn Văn Đoành, Trần Văn Hạo... | Giáo dục | 2019 |
101 | TK.00109 | Nguyễn Mộng Hy (ch.b.) | Bài tập Hình học 10/ Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Nguyễn Văn Đoành, Trần Văn Hạo... | Giáo dục | 2019 |
102 | TK.00110 | Nguyễn Mộng Hy (ch.b.) | Bài tập hình học 10/ Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Nguyễn Văn Đoành, Trần Đức Huyên | Giáo dục | 2011 |
103 | TK.00111 | Nguyễn Mộng Hy (ch.b.) | Bài tập hình học 10/ Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Nguyễn Văn Đoành, Trần Đức Huyên | Giáo dục | 2011 |
104 | TK.00112 | Nguyễn Mộng Hy (ch.b.) | Bài tập hình học 10/ Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Nguyễn Văn Đoành, Trần Đức Huyên | Giáo dục | 2011 |
105 | TK.00113 | Nguyễn Mộng Hy (ch.b.) | Bài tập hình học 10/ Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Nguyễn Văn Đoành, Trần Đức Huyên | Giáo dục | 2011 |
106 | TK.00114 | B.s.: Nguyễn Mộng Hy (ch.b.) | Bài tập hình học 10/ B.s.: Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Nguyễn Văn Đoành, Trần Đức Huyền | Giáo dục | 2006 |
107 | TK.00115 | Nguyễn Mộng Hy (ch.b.) | Bài tập Hình học 10/ Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Nguyễn Văn Đoành, Trần Văn Hạo... | Giáo dục | 2019 |
108 | TK.00116 | Nguyễn Mộng Hy (ch.b.) | Bài tập Hình học 10/ Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Nguyễn Văn Đoành, Trần Văn Hạo... | Giáo dục | 2019 |
109 | TK.00117 | Nguyễn Mộng Hy (ch.b.) | Bài tập hình học 10/ Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Nguyễn Văn Đoành, Trần Đức Huyên | Giáo dục | 2011 |
110 | TK.00118 | Nguyễn Mộng Hy (ch.b.) | Bài tập hình học 10/ Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Nguyễn Văn Đoành, Trần Đức Huyên | Giáo dục | 2011 |
111 | TK.00119 | Nguyễn Mộng Hy (ch.b.) | Bài tập hình học 10/ Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Nguyễn Văn Đoành, Trần Đức Huyên | Giáo dục | 2011 |
112 | TK.00120 | Nguyễn Mộng Hy (ch.b.) | Bài tập hình học 10/ Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Nguyễn Văn Đoành, Trần Đức Huyên | Giáo dục | 2011 |
113 | TK.00121 | Nguyễn Mộng Hy (ch.b.) | Bài tập hình học 10/ Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Nguyễn Văn Đoành, Trần Đức Huyên | Giáo dục | 2011 |
114 | TK.00122 | Nguyễn Mộng Hy (ch.b.) | Bài tập hình học 10/ Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Nguyễn Văn Đoành, Trần Đức Huyên | Giáo dục | 2011 |
115 | TK.00123 | Phan Huy Khải (ch.b.) | Bài tập hình học 10: Biên soạn mới/ Phan Huy Khải (ch.b.), Nguyễn Phương Anh, Trần Hữu Nam... | Giáo dục | 2010 |
116 | TK.00124 | B.s.: Văn Như Cương (ch.b.) | Bài tập hình học 11 nâng cao/ B.s.: Văn Như Cương (ch.b.), Phạm Khắc Ban, Tạ Mân | Giáo dục | 2007 |
117 | TK.00125 | B.s.: Văn Như Cương (ch.b.) | Bài tập hình học 11 nâng cao/ B.s.: Văn Như Cương (ch.b.), Phạm Khắc Ban, Tạ Mân | Giáo dục | 2007 |
118 | TK.00126 | B.s.: Văn Như Cương (ch.b.) | Bài tập hình học 11 nâng cao/ B.s.: Văn Như Cương (ch.b.), Phạm Khắc Ban, Tạ Mân | Giáo dục | 2007 |
119 | TK.00127 | B.s.: Văn Như Cương (ch.b.) | Bài tập hình học 11 nâng cao/ B.s.: Văn Như Cương (ch.b.), Phạm Khắc Ban, Tạ Mân | Giáo dục | 2007 |
120 | TK.00128 | Văn Như Cương | Bài tập hình học 10 nâng cao/ B.s.: Văn Như cương (ch.b.), Phạm Vũ Khuê, Trần Hữu Nam | Giáo dục | 2006 |
121 | TK.00129 | Văn Như Cương | Bài tập hình học 10 nâng cao/ B.s.: Văn Như cương (ch.b.), Phạm Vũ Khuê, Trần Hữu Nam | Giáo dục | 2006 |
122 | TK.00130 | Văn Như Cương | Bài tập hình học 10 nâng cao/ B.s.: Văn Như cương (ch.b.), Phạm Vũ Khuê, Trần Hữu Nam | Giáo dục | 2006 |
123 | TK.00131 | Văn Như Cương | Bài tập hình học 10 nâng cao/ B.s.: Văn Như cương (ch.b.), Phạm Vũ Khuê, Trần Hữu Nam | Giáo dục | 2006 |
124 | TK.00132 | Văn Như Cương | Bài tập hình học 10 nâng cao/ B.s.: Văn Như cương (ch.b.), Phạm Vũ Khuê, Trần Hữu Nam | Giáo dục | 2006 |
125 | TK.00133 | Văn Như Cương | Bài tập hình học 10 nâng cao/ B.s.: Văn Như cương (ch.b.), Phạm Vũ Khuê, Trần Hữu Nam | Giáo dục | 2006 |
126 | TK.00134 | Văn Như Cương | Bài tập hình học 10 nâng cao/ B.s.: Văn Như cương (ch.b.), Phạm Vũ Khuê, Trần Hữu Nam | Giáo dục | 2006 |
127 | TK.00135 | Văn Như Cương | Bài tập hình học 10 nâng cao/ B.s.: Văn Như cương (ch.b.), Phạm Vũ Khuê, Trần Hữu Nam | Giáo dục | 2006 |
128 | TK.00136 | Văn Như Cương | Bài tập hình học 10 nâng cao/ B.s.: Văn Như cương (ch.b.), Phạm Vũ Khuê, Trần Hữu Nam | Giáo dục | 2006 |
129 | TK.00137 | Văn Như Cương | Bài tập hình học 10 nâng cao/ B.s.: Văn Như cương (ch.b.), Phạm Vũ Khuê, Trần Hữu Nam | Giáo dục | 2006 |
130 | TK.00138 | Văn Như Cương | Bài tập hình học 10 nâng cao/ B.s.: Văn Như cương (ch.b.), Phạm Vũ Khuê, Trần Hữu Nam | Giáo dục | 2006 |
131 | TK.00139 | Văn Như Cương | Bài tập hình học 10 nâng cao/ B.s.: Văn Như cương (ch.b.), Phạm Vũ Khuê, Trần Hữu Nam | Giáo dục | 2006 |
132 | TK.00140 | Phan Huy Khải (ch.b.) | Bài tập hình học 10 nâng cao: Biên soạn mới/ Phan Huy Khải (ch.b.), Nguyễn Phương Anh, Trần Hữu Nam.. | Giáo dục | 2010 |
133 | TK.00141 | Phan Huy Khải (ch.b.) | Bài tập hình học 10 nâng cao: Biên soạn mới/ Phan Huy Khải (ch.b.), Nguyễn Phương Anh, Trần Hữu Nam.. | Giáo dục | 2010 |
134 | TK.00142 | Phan Huy Khải (ch.b.) | Bài tập hình học 10 nâng cao: Biên soạn mới/ Phan Huy Khải (ch.b.), Nguyễn Phương Anh, Trần Hữu Nam.. | Giáo dục | 2010 |
135 | TK.00143 | Phan Huy Khải (ch.b.) | Bài tập hình học 10 nâng cao: Biên soạn mới/ Phan Huy Khải (ch.b.), Nguyễn Phương Anh, Trần Hữu Nam.. | Giáo dục | 2010 |
136 | TK.00144 | Văn Như Cương | Bài tập hình học 10 nâng cao/ B.s.: Văn Như cương (ch.b.), Phạm Vũ Khuê, Trần Hữu Nam | Giáo dục | 2006 |
137 | TK.00145 | B.s.: Đoàn Quỳnh (tổng ch.b.) | Hình học 10 nâng cao/ B.s.: Đoàn Quỳnh (tổng ch.b.), Văn Như Cương (ch.b.), Phạm Vũ Khuê.. | Giáo dục | 2006 |
138 | TK.00146 | B.s.: Đoàn Quỳnh (tổng ch.b.) | Hình học 10 nâng cao/ B.s.: Đoàn Quỳnh (tổng ch.b.), Văn Như Cương (ch.b.), Phạm Vũ Khuê.. | Giáo dục | 2006 |
139 | TK.00147 | B.s.: Đoàn Quỳnh (tổng ch.b.) | Hình học 10 nâng cao/ B.s.: Đoàn Quỳnh (tổng ch.b.), Văn Như Cương (ch.b.), Phạm Vũ Khuê.. | Giáo dục | 2006 |
140 | TK.00148 | B.s.: Đoàn Quỳnh (tổng ch.b.) | Hình học 10 nâng cao/ B.s.: Đoàn Quỳnh (tổng ch.b.), Văn Như Cương (ch.b.), Phạm Vũ Khuê.. | Giáo dục | 2006 |
141 | TK.00149 | B.s.: Đoàn Quỳnh (tổng ch.b.) | Hình học 10 nâng cao/ B.s.: Đoàn Quỳnh (tổng ch.b.), Văn Như Cương (ch.b.), Phạm Vũ Khuê.. | Giáo dục | 2006 |
142 | TK.00150 | B.s.: Đoàn Quỳnh (tổng ch.b.) | Hình học 10 nâng cao/ B.s.: Đoàn Quỳnh (tổng ch.b.), Văn Như Cương (ch.b.), Phạm Vũ Khuê.. | Giáo dục | 2006 |
143 | TK.00151 | B.s.: Đoàn Quỳnh (tổng ch.b.) | Hình học 10 nâng cao/ B.s.: Đoàn Quỳnh (tổng ch.b.), Văn Như Cương (ch.b.), Phạm Vũ Khuê.. | Giáo dục | 2006 |
144 | TK.00152 | B.s.: Đoàn Quỳnh (tổng ch.b.) | Hình học 10 nâng cao/ B.s.: Đoàn Quỳnh (tổng ch.b.), Văn Như Cương (ch.b.), Phạm Vũ Khuê.. | Giáo dục | 2006 |
145 | TK.00153 | B.s.: Đoàn Quỳnh (tổng ch.b.) | Hình học 10 nâng cao/ B.s.: Đoàn Quỳnh (tổng ch.b.), Văn Như Cương (ch.b.), Phạm Vũ Khuê.. | Giáo dục | 2006 |
146 | TK.00154 | B.s.: Đoàn Quỳnh (tổng ch.b.) | Hình học 10 nâng cao/ B.s.: Đoàn Quỳnh (tổng ch.b.), Văn Như Cương (ch.b.), Phạm Vũ Khuê.. | Giáo dục | 2006 |
147 | TK.00155 | B.s.: Đoàn Quỳnh (tổng ch.b.) | Hình học 10 nâng cao/ B.s.: Đoàn Quỳnh (tổng ch.b.), Văn Như Cương (ch.b.), Phạm Vũ Khuê.. | Giáo dục | 2006 |
148 | TK.00156 | B.s.: Đoàn Quỳnh (tổng ch.b.) | Hình học 10 nâng cao/ B.s.: Đoàn Quỳnh (tổng ch.b.), Văn Như Cương (ch.b.), Phạm Vũ Khuê.. | Giáo dục | 2006 |
149 | TK.00157 | B.s.: Đoàn Quỳnh (tổng ch.b.) | Hình học 10 nâng cao/ B.s.: Đoàn Quỳnh (tổng ch.b.), Văn Như Cương (ch.b.), Phạm Vũ Khuê.. | Giáo dục | 2006 |
150 | TK.00158 | B.s.: Đoàn Quỳnh (tổng ch.b.) | Hình học 10 nâng cao/ B.s.: Đoàn Quỳnh (tổng ch.b.), Văn Như Cương (ch.b.), Phạm Vũ Khuê.. | Giáo dục | 2006 |
151 | TK.00159 | B.s.: Đoàn Quỳnh (tổng ch.b.) | Hình học 10 nâng cao/ B.s.: Đoàn Quỳnh (tổng ch.b.), Văn Như Cương (ch.b.), Phạm Vũ Khuê.. | Giáo dục | 2006 |
152 | TK.00160 | B.s.: Đoàn Quỳnh (tổng ch.b.) | Hình học 10 nâng cao/ B.s.: Đoàn Quỳnh (tổng ch.b.), Văn Như Cương (ch.b.), Phạm Vũ Khuê.. | Giáo dục | 2006 |
153 | TK.00161 | Nguyễn Minh Hà ch.b | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề hình học 10/ Nguyễn Minh Hà ch.b., Nguyễn Xuân Bình | Giáo dục | 2007 |
154 | TK.00162 | Nguyễn Kiếm, | Phân loại và phương pháp giải các dạng bài tập toán 10: Biên soạn theo chương trình cơ bản và nâng cao mới của Bộ GD&ĐT/ Nguyễn Kiếm, Lê Thị Hương, Hồ Xuân ThắngnT.1pPhần đại số - Giải tích | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
155 | TK.00164 | Nguyễn Vũ Thanh | Giải bài tập Hình học 10/ Nguyễn Vũ Thanh | Thanh niên | 2019 |
156 | TK.00165 | Nguyễn Vũ Thanh | Giải bài tập Hình học 10/ Nguyễn Vũ Thanh | Thanh niên | 2019 |
157 | TK.00166 | Nguyễn Vũ Thanh | Giải bài tập Hình học 10/ Nguyễn Vũ Thanh | Thanh niên | 2019 |
158 | TK.00167 | Nguyễn Vũ Thanh | Giải bài tập Hình học 10/ Nguyễn Vũ Thanh | Thanh niên | 2019 |
159 | TK.00168 | Nguyễn Vũ Thanh | Giải bài tập hình học 10 nâng cao/ Nguyễn Vũ Thanh, Trần Minh Chiến | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Sách Hoa hồng | 2015 |
160 | TK.00169 | Nguyễn Vũ Thanh | Giải bài tập hình học 10/ Nguyễn Vũ Thanh, Trần Minh Chiến | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
161 | TK.00170 | Nguyễn Vũ Thanh | Giải bài tập hình học 10/ Nguyễn Vũ Thanh, Trần Minh Chiến | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
162 | TK.00171 | Nguyễn Vũ Thanh | Giải bài tập hình học 10/ Nguyễn Vũ Thanh, Trần Minh Chiến | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
163 | TK.00172 | Dương Đức Kim | Giải bài tập hình học 10: Chương trình nâng cao/ Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
164 | TK.00173 | Lê Hồng Đức | Để học tốt hình học 10: Biên soạn theo chương trình mới/ Lê Hồng Đức, Nhóm Cự Môn | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2014 |
165 | TK.00174 | Khu Quốc Anh (ch.b.) | Để học tốt hình học 10/ Khu Quốc Anh (ch.b.), Nguyễn Xuân Bình, Phan Thị Minh Nguyệt | Giáo dục | 2013 |
166 | TK.00175 | | Hình học 10 - Bài tập & phương pháp giải: Biên soạn theo sát chương trình SGK mới.../ Trần Vui | Giáo dục | 2011 |
167 | TK.00176 | Nguyễn Hữu Ngọc | Các dạng toán và phương pháp giải hình học 10: Tự luận và trắc nghiệm : Biên soạn theo chương trình toán 10 cơ bản và nâng cao/ Nguyễn Hữu Ngọc | Giáo dục | 2014 |
168 | TK.00177 | Nguyễn Mộng Hy | Giải bài tập và câu hỏi trắc nghiệm hình học 10/ Nguyễn Mộng Hy, Đặng Trí Toàn | Giáo dục | 2006 |
169 | TK.00178 | Trần Thành Minh | Giải toán và câu hỏi trắc nghiệm hình học 10/ Trần Thành Minh, Phan Lưu Biên, Trần Quang Nghĩa | Giáo dục | 2006 |
170 | TK.00179 | Trần Thành Minh | Giải toán và câu hỏi trắc nghiệm hình học 10/ Trần Thành Minh, Phan Lưu Biên, Trần Quang Nghĩa | Giáo dục | 2006 |
171 | TK.00180 | Nguyễn Minh Hà ch.b | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề hình học 10/ Nguyễn Minh Hà ch.b., Nguyễn Xuân Bình | Giáo dục | 2007 |
172 | TK.00181 | Nguyễn Minh Hà ch.b | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề hình học 10/ Nguyễn Minh Hà ch.b., Nguyễn Xuân Bình | Giáo dục | 2007 |
173 | TK.00182 | Khu Quốc Anh (ch.b.) | Bài tập trắc nghiệm hình học 10/ Khu Quốc Anh (ch.b.), Nguyễn Phương Anh, Nguyễn Xuân Bình... | Giáo dục | 2017 |
174 | TK.00183 | Đỗ Thanh Sơn | Phương pháp giải toán hình học 10 theo chủ đề/ Đỗ Thanh Sơn, Trần Hữu Nam | Giáo dục | 2008 |
175 | TK.00184 | B.s.: Trần Vui (ch.b.) | Khám phá hình học 10 với the Geometer's sketchpad/ B.s.: Trần Vui (ch.b.), Lê Quang Hùng | Giáo dục | 2006 |
176 | TK.00185 | Hà Văn Chương | Tuyển chọn 400 bài toán hình học 10: Nội dung tuyển tập này gồm: Các kiến thức cơ bản, phương pháp giải từng loại toán.../ Hà Văn Chương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
177 | TK.00186 | Hà Văn Chương | Tuyển chọn 400 bài toán hình học 10: Nội dung tuyển tập này gồm: Các kiến thức cơ bản, phương pháp giải từng loại toán.../ Hà Văn Chương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
178 | TK.00188 | Vũ Tuấn | Bài tập đại số và giải tích 11/ Vũ Tuấn (ch.b.), Trần Văn Hạo, Đào Ngọc Nam... | Giáo dục | 2013 |
179 | TK.00189 | Vũ Tuấn | Bài tập đại số và giải tích 11/ Vũ Tuấn (ch.b.), Trần Văn Hạo, Đào Ngọc Nam... | Giáo dục | 2013 |
180 | TK.00190 | Vũ Tuấn | Bài tập đại số và giải tích 11/ Vũ Tuấn (ch.b.), Trần Văn Hạo, Đào Ngọc Nam... | Giáo dục | 2013 |
181 | TK.00191 | Vũ Tuấn | Bài tập đại số và giải tích 11/ Vũ Tuấn (ch.b.), Trần Văn Hạo, Đào Ngọc Nam... | Giáo dục | 2013 |
182 | TK.00192 | Vũ Tuấn | Bài tập đại số và giải tích 11/ Vũ Tuấn (ch.b.), Trần Văn Hạo, Đào Ngọc Nam... | Giáo dục | 2013 |
183 | TK.00193 | Vũ Tuấn | Bài tập đại số và giải tích 11/ Vũ Tuấn (ch.b.), Trần Văn Hạo, Đào Ngọc Nam... | Giáo dục | 2013 |
184 | TK.00194 | Vũ Tuấn | Bài tập đại số và giải tích 11/ Vũ Tuấn (ch.b.), Trần Văn Hạo, Đào Ngọc Nam... | Giáo dục | 2013 |
185 | TK.00195 | Vũ Tuấn | Bài tập đại số và giải tích 11/ Vũ Tuấn (ch.b.), Trần Văn Hạo, Đào Ngọc Nam... | Giáo dục | 2013 |
186 | TK.00196 | Vũ Tuấn | Bài tập đại số và giải tích 11/ Vũ Tuấn (ch.b.), Trần Văn Hạo, Đào Ngọc Nam... | Giáo dục | 2013 |
187 | TK.00197 | Vũ Tuấn | Bài tập đại số và giải tích 11/ Vũ Tuấn (ch.b.), Trần Văn Hạo, Đào Ngọc Nam... | Giáo dục | 2013 |
188 | TK.00198 | Vũ Tuấn (ch.b.) | Bài tập đại số và giải tích 11/ Vũ Tuấn (ch.b.), Trần Văn Hạo, Đào Ngọc Nam... | Giáo dục | 2011 |
189 | TK.00199 | Vũ Tuấn (ch.b.) | Bài tập đại số và giải tích 11/ Vũ Tuấn (ch.b.), Trần Văn Hạo, Đào Ngọc Nam... | Giáo dục | 2011 |
190 | TK.00200 | Vũ Tuấn | Bài tập đại số và giải tích 11/ Vũ Tuấn (ch.b.), Trần Văn Hạo, Đào Ngọc Nam... | Giáo dục | 2017 |
191 | TK.00201 | Vũ Tuấn | Bài tập đại số và giải tích 11/ Vũ Tuấn (ch.b.), Trần Văn Hạo, Đào Ngọc Nam... | Giáo dục | 2017 |
192 | TK.00202 | Vũ Tuấn | Bài tập đại số và giải tích 11/ Vũ Tuấn (ch.b.), Trần Văn Hạo, Đào Ngọc Nam... | Giáo dục | 2017 |
193 | TK.00203 | Vũ Tuấn | Bài tập đại số và giải tích 11/ Vũ Tuấn (ch.b.), Trần Văn Hạo, Đào Ngọc Nam... | Giáo dục | 2013 |
194 | TK.00204 | Vũ Tuấn | Bài tập đại số và giải tích 11/ Vũ Tuấn (ch.b.), Trần Văn Hạo, Đào Ngọc Nam... | Giáo dục | 2013 |
195 | TK.00205 | Phan Huy Khải (ch.b.) | Bài tập đại số và giải tích 11: Biên soạn mới/ Phan Huy Khải (ch.b.), Nguyễn Phương Anh, Trần Hữu Nam... | Giáo dục | 2011 |
196 | TK.00206 | Phan Huy Khải (ch.b.) | Bài tập đại số và giải tích 11: Biên soạn mới/ Phan Huy Khải (ch.b.), Nguyễn Phương Anh, Trần Hữu Nam... | Giáo dục | 2011 |
197 | TK.00207 | Phan Huy Khải (ch.b.) | Bài tập đại số và giải tích 11: Biên soạn mới/ Phan Huy Khải (ch.b.), Nguyễn Phương Anh, Trần Hữu Nam... | Giáo dục | 2011 |
198 | TK.00208 | Phan Huy Khải (ch.b.) | Bài tập đại số và giải tích 11: Biên soạn mới/ Phan Huy Khải (ch.b.), Nguyễn Phương Anh, Trần Hữu Nam... | Giáo dục | 2011 |
199 | TK.00209 | Phan Huy Khải (ch.b.) | Bài tập đại số và giải tích 11: Biên soạn mới/ Phan Huy Khải (ch.b.), Nguyễn Phương Anh, Trần Hữu Nam... | Giáo dục | 2011 |
200 | TK.00210 | Phan Huy Khải (ch.b.) | Bài tập đại số và giải tích 11 nâng cao: Biên soạn mới/ Phan Huy Khải (ch.b.), Nguyễn Phương Anh, Trần Hữu Nam... | Giáo dục | 2010 |
201 | TK.00211 | Phan Huy Khải (ch.b.) | Bài tập đại số và giải tích 11 nâng cao: Biên soạn mới/ Phan Huy Khải (ch.b.), Nguyễn Phương Anh, Trần Hữu Nam... | Giáo dục | 2010 |
202 | TK.00212 | Phan Huy Khải (ch.b.) | Bài tập đại số và giải tích 11 nâng cao: Biên soạn mới/ Phan Huy Khải (ch.b.), Nguyễn Phương Anh, Trần Hữu Nam... | Giáo dục | 2010 |
203 | TK.00213 | Phan Huy Khải (ch.b.) | Bài tập đại số và giải tích 11 nâng cao: Biên soạn mới/ Phan Huy Khải (ch.b.), Nguyễn Phương Anh, Trần Hữu Nam... | Giáo dục | 2010 |
204 | TK.00214 | Đoàn Quỳnh tcb | Bài tập đại số và giải tích 11 nâng cao/ Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Xuân Liêm, Nguyễn Khắc Minh... | Giáo dục | 2011 |
205 | TK.00215 | Đoàn Quỳnh tcb | Bài tập đại số và giải tích 11 nâng cao/ Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Xuân Liêm, Nguyễn Khắc Minh... | Giáo dục | 2011 |
206 | TK.00216 | Đoàn Quỳnh tcb | Bài tập đại số và giải tích 11 nâng cao/ Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Xuân Liêm, Nguyễn Khắc Minh... | Giáo dục | 2011 |
207 | TK.00217 | Đoàn Quỳnh tcb | Bài tập đại số và giải tích 11 nâng cao/ Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Xuân Liêm, Nguyễn Khắc Minh... | Giáo dục | 2011 |
208 | TK.00218 | Đoàn Quỳnh tcb | Bài tập đại số và giải tích 11 nâng cao/ Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Xuân Liêm, Nguyễn Khắc Minh... | Giáo dục | 2011 |
209 | TK.00219 | guyễn Huy Đoan (ch.b.) | Bài tập đại số và giải tích 11 nâng cao/ B.s.: Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Xuân Liêm, Nguyễn Khắc Minh.. | Giáo dục | 2007 |
210 | TK.00220 | guyễn Huy Đoan (ch.b.) | Bài tập đại số và giải tích 11 nâng cao/ B.s.: Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Xuân Liêm, Nguyễn Khắc Minh.. | Giáo dục | 2007 |
211 | TK.00221 | guyễn Huy Đoan (ch.b.) | Bài tập đại số và giải tích 11 nâng cao/ B.s.: Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Xuân Liêm, Nguyễn Khắc Minh.. | Giáo dục | 2007 |
212 | TK.00222 | Đoàn Quỳnh tcb | Bài tập đại số và giải tích 11 nâng cao/ Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Xuân Liêm, Nguyễn Khắc Minh... | Giáo dục | 2011 |
213 | TK.00223 | Đoàn Quỳnh tcb | Bài tập đại số và giải tích 11 nâng cao/ Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Xuân Liêm, Nguyễn Khắc Minh... | Giáo dục | 2011 |
214 | TK.00224 | Đoàn Quỳnh tcb | Bài tập đại số và giải tích 11 nâng cao/ Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Xuân Liêm, Nguyễn Khắc Minh... | Giáo dục | 2011 |
215 | TK.00225 | Đoàn Quỳnh tcb | Bài tập đại số và giải tích 11 nâng cao/ Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Xuân Liêm, Nguyễn Khắc Minh... | Giáo dục | 2011 |
216 | TK.00226 | Đoàn Quỳnh tcb | Bài tập đại số và giải tích 11 nâng cao/ Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Xuân Liêm, Nguyễn Khắc Minh... | Giáo dục | 2011 |
217 | TK.00227 | Đoàn Quỳnh tcb | Bài tập đại số và giải tích 11 nâng cao/ Đoàn Quỳnh tcb, Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Xuân Liêm, Nguyễn Khắc Minh... | Giáo dục | 2011 |
218 | TK.00228 | Đoàn Quỳnh tcb | Bài tập đại số và giải tích 11 nâng cao/ Đoàn Quỳnh tcb, Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Xuân Liêm, Nguyễn Khắc Minh... | Giáo dục | 2011 |
219 | TK.00229 | Phan Huy Khải cb | Bài tập đại số và giải tích 11 nâng cao/ Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Xuân Liêm, Nguyễn Khắc Minh... | Giáo dục | 2012 |
220 | TK.00230 | Phan Huy Khải cb | Bài tập đại số và giải tích 11 nâng cao/ Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Xuân Liêm, Nguyễn Khắc Minh... | Giáo dục | 2012 |
221 | TK.00231 | guyễn Huy Đoan (ch.b.) | Bài tập đại số và giải tích 11 nâng cao/ B.s.: Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Xuân Liêm, Nguyễn Khắc Minh.. | Giáo dục | 2007 |
222 | TK.00232 | Đoàn Quỳnh tcb | Bài tập đại số và giải tích 11 nâng cao/ Đoàn Quỳnh tcb, Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Xuân Liêm, Nguyễn Khắc Minh... | Giáo dục | 2011 |
223 | TK.00233 | Đoàn Quỳnh tcb | Bài tập đại số và giải tích 11 nâng cao/ Đoàn Quỳnh tcb, Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Xuân Liêm, Nguyễn Khắc Minh... | Giáo dục | 2011 |
224 | TK.00234 | Đoàn Quỳnh tcb | Bài tập đại số và giải tích 11 nâng cao/ Đoàn Quỳnh tcb, Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Xuân Liêm, Nguyễn Khắc Minh... | Giáo dục | 2011 |
225 | TK.00235 | Đoàn Quỳnh tcb | Bài tập đại số và giải tích 11 nâng cao/ Đoàn Quỳnh tcb, Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Xuân Liêm, Nguyễn Khắc Minh... | Giáo dục | 2011 |
226 | TK.00236 | Đoàn Quỳnh tcb | Bài tập đại số và giải tích 11 nâng cao/ Đoàn Quỳnh tcb, Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Xuân Liêm, Nguyễn Khắc Minh... | Giáo dục | 2011 |
227 | TK.00237 | Đào Tam (ch.b.) | Bài tập đại số và giải tích 11 nâng cao/ Đào Tam (ch.b.), Đặng Phúc Thanh, Nguyễn Trọng Tuấn | Giáo dục | 2010 |
228 | TK.00238 | Đào Tam (ch.b.) | Bài tập đại số và giải tích 11 nâng cao/ Đào Tam (ch.b.), Đặng Phúc Thanh, Nguyễn Trọng Tuấn | Giáo dục | 2010 |
229 | TK.00239 | Đào Tam (ch.b.) | Bài tập đại số và giải tích 11 nâng cao/ Đào Tam (ch.b.), Đặng Phúc Thanh, Nguyễn Trọng Tuấn | Giáo dục | 2010 |
230 | TK.00240 | Đoàn Quỳnh (tổng ch.b.) | Đại số và giải tích 11 nâng cao/ Đoàn Quỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Xuân Liêm... | Giáo dục | 2011 |
231 | TK.00241 | Đoàn Quỳnh (tổng ch.b.) | Đại số và giải tích 11 nâng cao/ Đoàn Quỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Xuân Liêm... | Giáo dục | 2011 |
232 | TK.00242 | Đoàn Quỳnh (tổng ch.b.) | Đại số và giải tích 11 nâng cao/ Đoàn Quỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Xuân Liêm... | Giáo dục | 2011 |
233 | TK.00243 | Đoàn Quỳnh (tổng ch.b.) | Đại số và giải tích 11 nâng cao/ Đoàn Quỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Xuân Liêm... | Giáo dục | 2011 |
234 | TK.00244 | Đoàn Quỳnh (tổng ch.b.) | Đại số và giải tích 11 nâng cao/ Đoàn Quỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Xuân Liêm... | Giáo dục | 2011 |
235 | TK.00245 | Đặng Hùng Thắng | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề đại số và giải tích 11/ Đặng Hùng Thắng, Nguyễn Xuân Liêm | Giáo dục | 2014 |
236 | TK.00248 | Phan Doãn Thoại | Phương pháp giải toán đại số và giải tích 11 theo chủ đề/ Phan Doãn Thoại, Nguyễn Xuân Bình, Trần Hữu Nam | Giáo dục | 2012 |
237 | TK.00249 | Phan Doãn Thoại | Phương pháp giải toán đại số và giải tích 11 theo chủ đề/ Phan Doãn Thoại, Nguyễn Xuân Bình, Trần Hữu Nam | Giáo dục | 2012 |
238 | TK.00250 | Doãn Minh Cường (ch.b.) | Để học tốt đại số và giải tích 11/ Doãn Minh Cường (ch.b.), Đỗ Mạnh Hùng, Hoàng Đức Nguyên, Hoàng Việt | Giáo dục | 2014 |
239 | TK.00251 | Nguyễn Kiếm | Phân loại và phương pháp giải các dạng bài tập toán 11: Cơ bản và nâng cao/ Nguyễn Kiếm, Lê Thị Hương, Hồ Xuân Thắng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
240 | TK.00252 | Nguyễn Trọng Tuân | Rèn luyện giải toán đại số và giải tích 11: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Trọng Tuân, Đặng Phúc Thanh | Giáo dục | 2009 |
241 | TK.00253 | Nguyễn Hữu Ngọc | Các dạng toán và phương pháp giải đại số và giải tích 11/ Nguyễn Hữu Ngọc | Giáo dục | 2014 |
242 | TK.00254 | Nguyễn Hữu Ngọc | Các dạng toán và phương pháp giải đại số và giải tích 11/ Nguyễn Hữu Ngọc | Giáo dục | 2014 |
243 | TK.00255 | Nguyễn Vũ Thanh | Giải bài tập Đại số và Giải tích 11/ Nguyễn Vũ Thanh | Thanh niên | 2016 |
244 | TK.00256 | Trần Minh Quới | Giải bài tập đại số và giải tích 11 Nâng cao/ Trần Minh Quới , Nguyễn Văn Quí | Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh | 2012 |
245 | TK.00257 | Nguyễn Vũ Thanh | Giải bài tập Đại số và Giải tích 11/ Nguyễn Vũ Thanh | Thanh niên | 2019 |
246 | TK.00258 | Nguyễn Vũ Thanh | Giải bài tập Đại số và Giải tích 11/ Nguyễn Vũ Thanh | Thanh niên | 2019 |
247 | TK.00259 | Nguyễn Vũ Thanh | Giải bài tập đại số và giải tích 11/ Nguyễn Vũ Thanh, Trần Minh Chiến | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Sách Hoa Hồng | 2013 |
248 | TK.00260 | Nguyễn Vũ Thanh | Giải bài tập đại số và giải tích 11/ Nguyễn Vũ Thanh, Trần Minh Chiến | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Sách Hoa Hồng | 2013 |
249 | TK.00261 | Nguyễn Vũ Thanh | Giải bài tập đại số và giải tích 11/ Nguyễn Vũ Thanh, Trần Minh Chiến | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Sách Hoa Hồng | 2015 |
250 | TK.00262 | Nguyễn Vũ Thanh | Giải bài tập đại số và giải tích 11/ Nguyễn Vũ Thanh, Trần Minh Chiến | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Sách Hoa Hồng | 2013 |
251 | TK.00263 | Nguyễn Vũ Thanh | Giải bài tập đại số và giải tích 11/ Nguyễn Vũ Thanh, Trần Minh Chiến | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Sách Hoa Hồng | 2015 |
252 | TK.00264 | | Các chuyên đề toán trung học phổ thông Đại số và giải tích 11: Trắc nghiệm, tự luận/ Trần Chí Hiều (ch.b.), Nguyễn Danh Phan | Giáo dục | 2009 |
253 | TK.00266 | B.s.: Đoàn Quỳnh (tổng ch.b.) | Hình học 11 nâng cao/ B.s.: Đoàn Quỳnh (tổng ch.b.), Văn Như Cương (ch.b.), Phạm Khắc Ban.. | Giáo dục | 2007 |
254 | TK.00267 | | Hình học 11 nâng cao/ Đoàn Quỳnh (tổng ch.b.), Văn Như Cương (ch.b.), Phạm Khắc Ban, Tạ Mân | Giáo dục | 2012 |
255 | TK.00268 | Nguyễn Mộng Hy (ch.b.) | Bài tập hình học 11/ Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Khu Quốc Anh, Nguyễn Hà Thanh | Giáo dục | 2011 |
256 | TK.00269 | Nguyễn Mộng Hy (ch.b.) | Bài tập hình học 11/ Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Khu Quốc Anh, Nguyễn Hà Thanh | Giáo dục | 2011 |
257 | TK.00270 | Nguyễn Mộng Hy (ch.b.) | Bài tập hình học 11/ Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Khu Quốc Anh, Nguyễn Hà Thanh | Giáo dục | 2011 |
258 | TK.00271 | Nguyễn Mộng Hy (ch.b.) | Bài tập hình học 11/ Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Khu Quốc Anh, Nguyễn Hà Thanh | Giáo dục | 2011 |
259 | TK.00272 | Nguyễn Mộng Hy (ch.b.) | Bài tập hình học 11/ Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Khu Quốc Anh, Nguyễn Hà Thanh | Giáo dục | 2011 |
260 | TK.00273 | Nguyễn Mộng Hy (ch.b.) | Bài tập hình học 11/ Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Khu Quốc Anh, Nguyễn Hà Thanh | Giáo dục | 2011 |
261 | TK.00274 | Nguyễn Mộng Hy (ch.b.) | Bài tập hình học 11/ Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Khu Quốc Anh, Nguyễn Hà Thanh | Giáo dục | 2011 |
262 | TK.00275 | Nguyễn Mộng Hy (ch.b.) | Bài tập hình học 11/ Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Khu Quốc Anh, Nguyễn Hà Thanh | Giáo dục | 2011 |
263 | TK.00276 | Nguyễn Mộng Hy (ch.b.) | Bài tập hình học 11/ Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Khu Quốc Anh, Nguyễn Hà Thanh | Giáo dục | 2011 |
264 | TK.00277 | Nguyễn Mộng Hy (ch.b.) | Bài tập hình học 11/ Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Khu Quốc Anh, Nguyễn Hà Thanh | Giáo dục | 2011 |
265 | TK.00278 | Nguyễn Mộng Hy (ch.b.) | Bài tập hình học 11/ Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Khu Quốc Anh, Nguyễn Hà Thanh | Giáo dục | 2011 |
266 | TK.00279 | Nguyễn Mộng Hy (ch.b.) | Bài tập hình học 11/ Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Khu Quốc Anh, Nguyễn Hà Thanh | Giáo dục | 2011 |
267 | TK.00280 | Nguyễn Mộng Hy (ch.b.) | Bài tập hình học 11/ Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Khu Quốc Anh, Nguyễn Hà Thanh | Giáo dục | 2011 |
268 | TK.00281 | Nguyễn Mộng Hy (ch.b.) | Bài tập hình học 11/ Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Khu Quốc Anh, Nguyễn Hà Thanh | Giáo dục | 2011 |
269 | TK.00282 | Nguyễn Mộng Hy (ch.b.) | Bài tập hình học 11/ Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Khu Quốc Anh, Nguyễn Hà Thanh | Giáo dục | 2011 |
270 | TK.00283 | Nguyễn Mộng Hy (ch.b.) | Bài tập hình học 11/ Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Khu Quốc Anh, Nguyễn Hà Thanh | Giáo dục | 2011 |
271 | TK.00284 | Nguyễn Mộng Hy (ch.b.) | Bài tập hình học 11/ Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Khu Quốc Anh, Nguyễn Hà Thanh | Giáo dục | 2011 |
272 | TK.00285 | Văn Như Cương | Bài tập hình học 11 nâng cao/ Văn Như Cương (ch.b.), Phạm Khắc Ban, Tạ Mân | Giáo dục | 2011 |
273 | TK.00286 | Văn Như Cương | Bài tập hình học 11 nâng cao/ Văn Như Cương (ch.b.), Phạm Khắc Ban, Tạ Mân | Giáo dục | 2011 |
274 | TK.00287 | Văn Như Cương | Bài tập hình học 11 nâng cao/ Văn Như Cương (ch.b.), Phạm Khắc Ban, Tạ Mân | Giáo dục | 2011 |
275 | TK.00288 | Văn Như Cương | Bài tập hình học 11 nâng cao/ Văn Như Cương (ch.b.), Phạm Khắc Ban, Tạ Mân | Giáo dục | 2011 |
276 | TK.00289 | Văn Như Cương | Bài tập hình học 11 nâng cao/ Văn Như Cương (ch.b.), Phạm Khắc Ban, Tạ Mân | Giáo dục | 2011 |
277 | TK.00290 | Văn Như Cương | Bài tập hình học 11 nâng cao/ Văn Như Cương (ch.b.), Phạm Khắc Ban, Tạ Mân | Giáo dục | 2011 |
278 | TK.00291 | Văn Như Cương | Bài tập hình học 11 nâng cao/ Văn Như Cương (ch.b.), Phạm Khắc Ban, Tạ Mân | Giáo dục | 2011 |
279 | TK.00292 | Văn Như Cương | Bài tập hình học 11 nâng cao/ Văn Như Cương (ch.b.), Phạm Khắc Ban, Tạ Mân | Giáo dục | 2011 |
280 | TK.00293 | Văn Như Cương | Bài tập hình học 11 nâng cao/ Văn Như Cương (ch.b.), Phạm Khắc Ban, Tạ Mân | Giáo dục | 2011 |
281 | TK.00294 | Văn Như Cương | Bài tập hình học 11 nâng cao/ Văn Như Cương (ch.b.), Phạm Khắc Ban, Tạ Mân | Giáo dục | 2011 |
282 | TK.00295 | Phan Huy Khải | Bài tập hình học 11 nâng cao: Biên soạn mới/ Phan Huy Khải (ch.b.), Nguyễn Phương Anh, Trần Hữu Nam... | Giáo dục | 2010 |
283 | TK.00296 | Phan Huy Khải | Bài tập hình học 11 nâng cao: Biên soạn mới/ Phan Huy Khải (ch.b.), Nguyễn Phương Anh, Trần Hữu Nam... | Giáo dục | 2010 |
284 | TK.00297 | Phan Huy Khải | Bài tập hình học 11 nâng cao: Biên soạn mới/ Phan Huy Khải (ch.b.), Nguyễn Phương Anh, Trần Hữu Nam... | Giáo dục | 2010 |
285 | TK.00298 | Phan Huy Khải | Bài tập hình học 11 nâng cao: Biên soạn mới/ Phan Huy Khải (ch.b.), Nguyễn Phương Anh, Trần Hữu Nam... | Giáo dục | 2010 |
286 | TK.00299 | Phan Huy Khải | Bài tập hình học 11 nâng cao: Biên soạn mới/ Phan Huy Khải (ch.b.), Nguyễn Phương Anh, Trần Hữu Nam... | Giáo dục | 2010 |
287 | TK.00300 | Văn Như Cương | Bài tập hình học 11 nâng cao/ Văn Như Cương (ch.b.), Phạm Khắc Ban, Tạ Mân | Giáo dục | 2011 |
288 | TK.00301 | Phan Huy Khải | Bài tập hình học 11: Biên soạn mới/ Phan Huy Khải (ch.b.), Nguyễn Phương Anh, Trần Hữu Nam... | Giáo dục | 2010 |
289 | TK.00302 | Phan Huy Khải | Bài tập hình học 11: Biên soạn mới/ Phan Huy Khải (ch.b.), Nguyễn Phương Anh, Trần Hữu Nam... | Giáo dục | 2010 |
290 | TK.00303 | Phan Huy Khải | Bài tập hình học 11: Biên soạn mới/ Phan Huy Khải (ch.b.), Nguyễn Phương Anh, Trần Hữu Nam... | Giáo dục | 2010 |
291 | TK.00304 | Phan Huy Khải | Bài tập hình học 11: Biên soạn mới/ Phan Huy Khải (ch.b.), Nguyễn Phương Anh, Trần Hữu Nam... | Giáo dục | 2010 |
292 | TK.00305 | Phan Huy Khải | Bài tập hình học 11: Biên soạn mới/ Phan Huy Khải (ch.b.), Nguyễn Phương Anh, Trần Hữu Nam... | Giáo dục | 2010 |
293 | TK.00306 | Đỗ Thanh Sơn | Phương pháp giải toán hình học 11 theo chủ đề/ Đỗ Thanh Sơn | Giáo dục | 2010 |
294 | TK.00308 | Đoàn Quỳnh (ch.b.) | Tài liệu chuyên toán - Bài tập hình học 11/ Đoàn Quỳnh (ch.b.), Phạm Khắc Ban, Văn Như Cương... | Giáo dục | 2012 |
295 | TK.00309 | Đoàn Quỳnh (ch.b.) | Tài liệu chuyên toán - Hình học 11/ Đoàn Quỳnh (ch.b.), Phạm Khắc Ban, Văn Như Cương... | Giáo dục | 2014 |
296 | TK.00310 | Lê Hoành Phò | 500 bài toán chọn lọc đại số - hình học 10: 15 chủ đề trọng tâm : Bồi dưỡng HS khá - giỏi, HS lớp chuyên.../ Lê Hoành Phò | Đại học Quốc gia | 2012 |
297 | TK.00311 | Lê Hồng Đức ch.b. | Bài giảng và lời giải chi tiết hình học 11/ Lê Hồng Đức ch.b. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
298 | TK.00312 | Dương Đức Kim | Giải bài tập hình học 11 nâng cao/ Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng | Nxb. Đà Nẵng | 2007 |
299 | TK.00313 | Nguyễn Vũ Thanh | Giải bài tập Hình học 11/ Nguyễn Vũ Thanh | Thanh niên | 2017 |
300 | TK.00314 | Nguyễn Vũ Thanh | Giải bài tập Hình học 11/ Nguyễn Vũ Thanh | Thanh niên | 2014 |
301 | TK.00315 | Nguyễn Vũ Thanh | Giải bài tập Hình học 11/ Nguyễn Vũ Thanh | Thanh niên | 2014 |
302 | TK.00316 | Nguyễn Vũ Thanh | Giải bài tập Hình học 11/ Nguyễn Vũ Thanh | Thanh niên | 2014 |
303 | TK.00317 | Nguyễn Vũ Thanh | Giải bài tập Hình học 11/ Nguyễn Vũ Thanh | Thanh niên | 2014 |
304 | TK.00318 | Nguyễn Vũ Thanh | Giải bài tập Hình học 11/ Nguyễn Vũ Thanh | Thanh niên | 2014 |
305 | TK.00319 | Nguyễn Vũ Thanh | Giải bài tập Hình học 11/ Nguyễn Vũ Thanh | Thanh niên | 2014 |
306 | TK.00320 | Nguyễn Vũ Thanh | Giải bài tập Hình học 11/ Nguyễn Vũ Thanh | Thanh niên | 2014 |
307 | TK.00321 | Trần Thành Minh | Giải toán hình học 11: Dùng cho học sinh các lớp chuyên/ B.s.: Trần Thành Minh (ch.b.), Trần Đức Huyên, Trần Quang Nghĩa.. | Giáo dục | 2006 |
308 | TK.00322 | Phan Huy Khải | Các phương pháp giải toán sơ cấp Hình học không gian 11/ B.s: Phan Huy Khải, Nguyễn Đạo Phương | Nxb. Hà Nội | 2002 |
309 | TK.00323 | Nguyễn Danh Phan | Các chuyên đề toán PTTH hình học 11: Dùng cho học sinh khá giỏi, lớp chuyên, ôn luyện thi ĐH/ Nguyễn Danh Phan, Trần Chí Hiếu | Giáo dục, | 1999 |
310 | TK.00324 | Phan Huy Khải | Các phương pháp giải toán sơ cấp: Lượng giác 11/ B.s.: Phan Huy Khải, Nguyễn Đạo Phương | Nxb. Hà Nội | 1999 |
311 | TK.00325 | Trần Văn Thương | 6 chuyên đề luyện thi Cao đằng & đại học hình học không gian: Soạn theo cấu trúc mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Trần Văn Thương | Đà Nẵng | 2003 |
312 | TK.00326 | Phạm Khắc Ban | Toán nâng cao hình học 11/ B.s: Phạm Khắc Ban, Nguyễn Tiến Quang | Giáo dục | 2000 |
313 | TK.00344 | Vũ Tuấn (ch.b.) | Bài tập giải tích 12/ Vũ Tuấn (ch.b.), Lê Thị Thiên Hương, Nguyễn Thu Nga... | Giáo dục | 2019 |
314 | TK.00345 | Phan Huy Khải (ch.b.) | Bài tập giải tích 12: Biên soạn mới/ Phan Huy Khải (ch.b.), Nguyễn Phương Anh, Trần Hữu Nam... | Giáo dục | 2010 |
315 | TK.00346 | Nguyễn Huy Đoan (ch.b.) | Bài tập giải tích 12 nâng cao/ Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Trần Phương Dung, Nguyễn Xuân Liêm... | Giáo dục | 2011 |
316 | TK.00347 | Nguyễn Huy Đoan (ch.b.) | Bài tập giải tích 12 nâng cao/ Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Trần Phương Dung, Nguyễn Xuân Liêm... | Giáo dục | 2011 |
317 | TK.00348 | Nguyễn Huy Đoan (ch.b.) | Bài tập giải tích 12 nâng cao/ Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Trần Phương Dung, Nguyễn Xuân Liêm... | Giáo dục | 2011 |
318 | TK.00349 | Nguyễn Huy Đoan (ch.b.) | Bài tập giải tích 12 nâng cao/ Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Trần Phương Dung, Nguyễn Xuân Liêm... | Giáo dục | 2011 |
319 | TK.00350 | Nguyễn Huy Đoan (ch.b.) | Bài tập giải tích 12 nâng cao/ Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Trần Phương Dung, Nguyễn Xuân Liêm... | Giáo dục | 2011 |
320 | TK.00351 | Nguyễn Huy Đoan (ch.b.) | Bài tập giải tích 12 nâng cao/ Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Trần Phương Dung, Nguyễn Xuân Liêm... | Giáo dục | 2011 |
321 | TK.00352 | Nguyễn Huy Đoan (ch.b.) | Bài tập giải tích 12 nâng cao/ Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Trần Phương Dung, Nguyễn Xuân Liêm... | Giáo dục | 2011 |
322 | TK.00353 | Nguyễn Huy Đoan (ch.b.) | Bài tập giải tích 12 nâng cao/ Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Trần Phương Dung, Nguyễn Xuân Liêm... | Giáo dục | 2011 |
323 | TK.00354 | Nguyễn Huy Đoan (ch.b.) | Bài tập giải tích 12 nâng cao/ Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Trần Phương Dung, Nguyễn Xuân Liêm... | Giáo dục | 2011 |
324 | TK.00355 | Nguyễn Huy Đoan (ch.b.) | Bài tập giải tích 12 nâng cao/ Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Trần Phương Dung, Nguyễn Xuân Liêm... | Giáo dục | 2011 |
325 | TK.00356 | Nguyễn Huy Đoan (ch.b.) | Bài tập giải tích 12 nâng cao/ Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Trần Phương Dung, Nguyễn Xuân Liêm... | Giáo dục | 2011 |
326 | TK.00357 | Nguyễn Huy Đoan (ch.b.) | Bài tập giải tích 12 nâng cao/ Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Trần Phương Dung, Nguyễn Xuân Liêm... | Giáo dục | 2011 |
327 | TK.00358 | Nguyễn Huy Đoan (ch.b.) | Bài tập giải tích 12 nâng cao/ Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Trần Phương Dung, Nguyễn Xuân Liêm... | Giáo dục | 2011 |
328 | TK.00359 | Nguyễn Huy Đoan (ch.b.) | Bài tập giải tích 12 nâng cao/ Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Trần Phương Dung, Nguyễn Xuân Liêm... | Giáo dục | 2011 |
329 | TK.00360 | Nguyễn Huy Đoan (ch.b.) | Bài tập giải tích 12 nâng cao/ Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Trần Phương Dung, Nguyễn Xuân Liêm... | Giáo dục | 2011 |
330 | TK.00361 | Nguyễn Huy Đoan (ch.b.) | Bài tập giải tích 12 nâng cao/ Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Trần Phương Dung, Nguyễn Xuân Liêm... | Giáo dục | 2011 |
331 | TK.00362 | Nguyễn Huy Đoan (ch.b.) | Bài tập giải tích 12 nâng cao/ Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Trần Phương Dung, Nguyễn Xuân Liêm... | Giáo dục | 2011 |
332 | TK.00363 | Đoàn Quỳnh (tổng ch.b.) | Giải tích 12 nâng cao/ Đoàn Quỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Trần Phương Dung... | Giáo dục | 2011 |
333 | TK.00364 | Đoàn Quỳnh (tổng ch.b.) | Giải tích 12 nâng cao/ Đoàn Quỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Trần Phương Dung... | Giáo dục | 2011 |
334 | TK.00365 | Đoàn Quỳnh (tổng ch.b.) | Giải tích 12 nâng cao/ Đoàn Quỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Trần Phương Dung... | Giáo dục | 2011 |
335 | TK.00366 | Đoàn Quỳnh (tổng ch.b.) | Giải tích 12 nâng cao/ Đoàn Quỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Trần Phương Dung... | Giáo dục | 2011 |
336 | TK.00367 | Đoàn Quỳnh (tổng ch.b.) | Giải tích 12 nâng cao/ Đoàn Quỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Trần Phương Dung... | Giáo dục | 2011 |
337 | TK.00368 | Đoàn Quỳnh (tổng ch.b.) | Giải tích 12 nâng cao/ Đoàn Quỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Trần Phương Dung... | Giáo dục | 2011 |
338 | TK.00369 | Đoàn Quỳnh (tổng ch.b.) | Giải tích 12 nâng cao/ Đoàn Quỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Trần Phương Dung... | Giáo dục | 2011 |
339 | TK.00370 | Đoàn Quỳnh (tổng ch.b.) | Giải tích 12 nâng cao/ Đoàn Quỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Trần Phương Dung... | Giáo dục | 2011 |
340 | TK.00371 | Đoàn Quỳnh (tổng ch.b.) | Giải tích 12 nâng cao/ Đoàn Quỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Trần Phương Dung... | Giáo dục | 2011 |
341 | TK.00372 | Đoàn Quỳnh (tổng ch.b.) | Giải tích 12 nâng cao/ Đoàn Quỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Trần Phương Dung... | Giáo dục | 2011 |
342 | TK.00373 | Nguyễn Hữu Ngọc | Các dạng toán và phương pháp giải giải tích 12: Tự luận và trắc nghiệm/ Nguyễn Hữu Ngọc | Giáo dục | 2010 |
343 | TK.00376 | Trần Diệu Minh | Luyện giải trắc nghiệm giải tích 12/ Trần Diệu Minh | Giáo dục | 2008 |
344 | TK.00377 | Trần Diệu Minh | Luyện giải trắc nghiệm giải tích 12/ Trần Diệu Minh | Giáo dục | 2008 |
345 | TK.00378 | Trần Diệu Minh | Luyện giải trắc nghiệm giải tích 12/ Trần Diệu Minh | Giáo dục | 2008 |
346 | TK.00379 | Trần Diệu Minh | Luyện giải trắc nghiệm giải tích 12/ Trần Diệu Minh | Giáo dục | 2008 |
347 | TK.00380 | Lê Hoành Phò | Bồi dưỡng học sinh giỏi toán đại số - giải tích 12: Dành cho HS lớp 12 ôn tập & nâng cao kĩ năng làm bài.../ Lê Hoành Phò | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
348 | TK.00381 | Trần Thị Vân Anh | Phân dạng và phương pháp giải toán hình học 12: Tóm tắt lí thuyết, phân dạng và phương pháp giải toán../ Trần Thị Vân Anh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
349 | TK.00382 | Đoàn Quỳnh (ch.b.) | Trắc nghiệm toán 12/ Đoàn Quỳnh (ch.b.), Phạm Khắc Ban, Doãn Minh Cường, Nguyễn Khắc Minh | Giáo dục | 2017 |
350 | TK.00383 | Đoàn Quỳnh (ch.b.) | Trắc nghiệm toán 12/ Đoàn Quỳnh (ch.b.), Phạm Khắc Ban, Doãn Minh Cường, Nguyễn Khắc Minh | Giáo dục | 2017 |
351 | TK.00384 | Đoàn Quỳnh (ch.b.) | Trắc nghiệm toán 12/ Đoàn Quỳnh (ch.b.), Phạm Khắc Ban, Doãn Minh Cường, Nguyễn Khắc Minh | Giáo dục | 2017 |
352 | TK.00385 | Đoàn Quỳnh (ch.b.) | Trắc nghiệm toán 12/ Đoàn Quỳnh (ch.b.), Phạm Khắc Ban, Doãn Minh Cường, Nguyễn Khắc Minh | Giáo dục | 2017 |
353 | TK.00386 | Đoàn Quỳnh (ch.b.) | Trắc nghiệm toán 12/ Đoàn Quỳnh (ch.b.), Phạm Khắc Ban, Doãn Minh Cường, Nguyễn Khắc Minh | Giáo dục | 2017 |
354 | TK.00387 | Đoàn Quỳnh (ch.b.) | Trắc nghiệm toán 12/ Đoàn Quỳnh (ch.b.), Phạm Khắc Ban, Doãn Minh Cường, Nguyễn Khắc Minh | Giáo dục | 2017 |
355 | TK.00388 | Đoàn Quỳnh (ch.b.) | Trắc nghiệm toán 12/ Đoàn Quỳnh (ch.b.), Phạm Khắc Ban, Doãn Minh Cường, Nguyễn Khắc Minh | Giáo dục | 2017 |
356 | TK.00389 | Đoàn Quỳnh (ch.b.) | Trắc nghiệm toán 12/ Đoàn Quỳnh (ch.b.), Phạm Khắc Ban, Doãn Minh Cường, Nguyễn Khắc Minh | Giáo dục | 2017 |
357 | TK.00390 | Đoàn Quỳnh (ch.b.) | Trắc nghiệm toán 12/ Đoàn Quỳnh (ch.b.), Phạm Khắc Ban, Doãn Minh Cường, Nguyễn Khắc Minh | Giáo dục | 2017 |
358 | TK.00391 | Đoàn Quỳnh (ch.b.) | Trắc nghiệm toán 12/ Đoàn Quỳnh (ch.b.), Phạm Khắc Ban, Doãn Minh Cường, Nguyễn Khắc Minh | Giáo dục | 2017 |
359 | TK.00392 | Đoàn Quỳnh (ch.b.) | Trắc nghiệm toán 12/ Đoàn Quỳnh (ch.b.), Phạm Khắc Ban, Doãn Minh Cường, Nguyễn Khắc Minh | Giáo dục | 2017 |
360 | TK.00393 | Đoàn Quỳnh (ch.b.) | Trắc nghiệm toán 12/ Đoàn Quỳnh (ch.b.), Phạm Khắc Ban, Doãn Minh Cường, Nguyễn Khắc Minh | Giáo dục | 2017 |
361 | TK.00394 | Đoàn Quỳnh (ch.b.) | Trắc nghiệm toán 12/ Đoàn Quỳnh (ch.b.), Phạm Khắc Ban, Doãn Minh Cường, Nguyễn Khắc Minh | Giáo dục | 2017 |
362 | TK.00395 | Đoàn Quỳnh (ch.b.) | Trắc nghiệm toán 12/ Đoàn Quỳnh (ch.b.), Phạm Khắc Ban, Doãn Minh Cường, Nguyễn Khắc Minh | Giáo dục | 2017 |
363 | TK.00396 | Đoàn Quỳnh (ch.b.) | Trắc nghiệm toán 12/ Đoàn Quỳnh (ch.b.), Phạm Khắc Ban, Doãn Minh Cường, Nguyễn Khắc Minh | Giáo dục | 2017 |
364 | TK.00397 | Nguyễn Vũ Thanh | Giải bài tập Giải tích 12/ Nguyễn Vũ Thanh | Thanh niên | 2019 |
365 | TK.00398 | Nguyễn Vũ Thanh | Giải bài tập Giải tích 12/ Nguyễn Vũ Thanh | Thanh niên | 2019 |
366 | TK.00399 | Nguyễn Vũ Thanh | Giải bài tập giải tích 12/ Nguyễn Vũ Thanh, Trần Minh Chiến | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
367 | TK.00400 | Nguyễn Vũ Thanh | Giải bài tập Giải tích 12/ Nguyễn Vũ Thanh | Thanh niên | 2019 |
368 | TK.00401 | Nguyễn Vũ Thanh | Giải bài tập giải tích 12/ Nguyễn Vũ Thanh, Trần Minh Chiến | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
369 | TK.00402 | Nguyễn Vũ Thanh | Giải bài tập giải tích 12/ Nguyễn Vũ Thanh, Trần Minh Chiến | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
370 | TK.00403 | | Giải bài tập giải tích 12/ Trần Minh Chiến, Đinh Quang Thanh Bình | Đà nẵng | 2009 |
371 | TK.00404 | Nguyễn Vũ Thanh | Giải bài tập hình học 12/ Nguyễn Vũ Thanh, Trần Minh Chiến | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
372 | TK.00405 | Nguyễn Vũ Thanh | Giải bài tập hình học 12/ Nguyễn Vũ Thanh, Trần Minh Chiến | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
373 | TK.00406 | Nguyễn Vũ Thanh | Giải bài tập hình học 12/ Nguyễn Vũ Thanh, Trần Minh Chiến | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
374 | TK.00407 | Nguyễn Vũ Thanh | Giải bài tập hình học 12/ Nguyễn Vũ Thanh, Trần Minh Chiến | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
375 | TK.00408 | Trần Bá Hà | Phương pháp giải và bài tập trắc nghiệm giải tích lớp 12/ Trần Bá Hà | Giáo dục | 2009 |
376 | TK.00409 | Trần Bá Hà | Phương pháp giải và bài tập trắc nghiệm giải tích lớp 12/ Trần Bá Hà | Giáo dục | 2009 |
377 | TK.00410 | Trần Bá Hà | Phương pháp giải và bài tập trắc nghiệm giải tích lớp 12/ Trần Bá Hà | Giáo dục | 2009 |
378 | TK.00411 | Trần Bá Hà | Phương pháp giải và bài tập trắc nghiệm giải tích lớp 12/ Trần Bá Hà | Giáo dục | 2009 |
379 | TK.00412 | Trần Bá Hà | Phương pháp giải và bài tập trắc nghiệm giải tích lớp 12/ Trần Bá Hà | Giáo dục | 2009 |
380 | TK.00413 | Trần Diệu Minh | Luyện giải trắc nghiệm giải tích 12/ Trần Diệu Minh | Giáo dục | 2008 |
381 | TK.00414 | Nguyễn Khắc An | Sổ tay ôn luyện kiến thức đại số 12/ Nguyễn Khắc An | Giáo dục | 2012 |
382 | TK.00415 | Nguyễn Khắc An | Sổ tay ôn luyện kiến thức đại số 12/ Nguyễn Khắc An | Giáo dục | 2012 |
383 | TK.00416 | Nguyễn Khắc An | Sổ tay ôn luyện kiến thức đại số 12/ Nguyễn Khắc An | Giáo dục | 2012 |
384 | TK.00417 | Nguyễn Khắc An | Sổ tay ôn luyện kiến thức đại số 12/ Nguyễn Khắc An | Giáo dục | 2012 |
385 | TK.00418 | Nguyễn Khắc An | Sổ tay ôn luyện kiến thức đại số 12/ Nguyễn Khắc An | Giáo dục | 2012 |
386 | TK.00420 | Nguyễn Xuân Liêm, | Toán nâng cao đại số và giải tích 12/ Nguyễn Xuân Liêm, Hoàng Chính Bảo | Giáo dục | 2005 |
387 | TK.00421 | Nguyễn Xuân Liêm, | Toán nâng cao đại số và giải tích 12/ Nguyễn Xuân Liêm, Hoàng Chính Bảo | Giáo dục | 2005 |
388 | TK.00422 | Nguyễn Xuân Liêm, | Toán nâng cao đại số và giải tích 12/ Nguyễn Xuân Liêm, Hoàng Chính Bảo | Giáo dục | 2005 |
389 | TK.00423 | Phan Lưu Biên | Câu hỏi trắc nghiệm hình học 12/ B.s: Phan Lưu Biên, Trần Thành Minh, Trần Quang Nghĩa | Giáo dục | 2003 |
390 | TK.00424 | Phan Huy Khải | Các phương pháp giải toán sơ cấp: Giải tích 12/ B.s.: Phan Huy Khải, Nguyễn Đạo Phương | Nxb. Hà Nội | 2000 |
391 | TK.00425 | Phan Huy Khải | Các phương pháp giải toán sơ cấp: Giải tích 12/ B.s.: Phan Huy Khải, Nguyễn Đạo Phương | Nxb. Hà Nội | 2000 |
392 | TK.00426 | B.s.: Trần Thành Minh (ch.b.) | Giải toán khảo sát hàm số 12: Dùng cho học sinh lớp 12 chuyên/ B.s.: Trần Thành Minh (ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Văn Minh | Giáo dục | 2004 |
393 | TK.00427 | B.s.: Trần Thành Minh (ch.b.) | Giải toán tích phân giải tích tổ hợp: Dành cho học sinh lớp 12 chuyên/ B.s.: Trần Thành Minh (ch.b.), Nguyễn Thuận Nhờ, Nguyễn Anh Trường | Giáo dục | 2009 |
394 | TK.00428 | B.s.: Trần Thành Minh (ch.b.) | Giải toán khảo sát hàm số 12: Dùng cho học sinh lớp 12 chuyên/ B.s.: Trần Thành Minh (ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Văn Minh | Giáo dục | 2004 |
395 | TK.00429 | B.s.: Trần Thành Minh (ch.b.) | Giải toán tích phân giải tích tổ hợp: Dành cho học sinh lớp 12 chuyên/ B.s.: Trần Thành Minh (ch.b.), Nguyễn Thuận Nhờ, Nguyễn Anh Trường | Giáo dục | 2009 |
396 | TK.00430 | B.s.: Trần Thành Minh (ch.b.) | Giải toán tích phân giải tích tổ hợp: Dành cho học sinh lớp 12 chuyên/ B.s.: Trần Thành Minh (ch.b.), Nguyễn Thuận Nhờ, Nguyễn Anh Trường | Giáo dục | 2009 |
397 | TK.00431 | B.s.: Trần Thành Minh (ch.b.) | Giải toán tích phân giải tích tổ hợp: Dành cho học sinh lớp 12 chuyên/ B.s.: Trần Thành Minh (ch.b.), Nguyễn Thuận Nhờ, Nguyễn Anh Trường | Giáo dục | 2009 |
398 | TK.00432 | B.s.: Trần Thành Minh (ch.b.) | Giải toán tích phân giải tích tổ hợp: Dành cho học sinh lớp 12 chuyên/ B.s.: Trần Thành Minh (ch.b.), Nguyễn Thuận Nhờ, Nguyễn Anh Trường | Giáo dục | 2009 |
399 | TK.00433 | B.s.: Trần Thành Minh (ch.b.) | Giải toán tích phân giải tích tổ hợp: Dành cho học sinh lớp 12 chuyên/ B.s.: Trần Thành Minh (ch.b.), Nguyễn Thuận Nhờ, Nguyễn Anh Trường | Giáo dục | 2009 |
400 | TK.00434 | B.s.: Trần Thành Minh (ch.b.) | Giải toán tích phân giải tích tổ hợp: Dành cho học sinh lớp 12 chuyên/ B.s.: Trần Thành Minh (ch.b.), Nguyễn Thuận Nhờ, Nguyễn Anh Trường | Giáo dục | 2009 |
401 | TK.00435 | Đậu Thế Cấp | Tuyển chọn 400 bài tập toán 12: 200 bài toán đại số, 200 bài toán hình học/ Đậu Thế Cấp, Nguyễn Văn Lộc | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
402 | TK.00436 | Nguyễn Xuân Liêm | Toán nâng cao đại số và giải tích 12/ Nguyễn Xuân Liêm, Hoàng Chính Bảo | Giáo dục | 2005 |
403 | TK.00437 | | Phương pháp giải 250 bài toán tích phân 12 chọn lọc: Luyện thi THPT Quốc gia/ Nguyễn Ngọc Anh | Trẻ | 1996 |
404 | TK.00438 | Đoàn Quỳnh (tổng ch.b.) | Hình học 12 nâng cao/ Đoàn Quỳnh (tổng ch.b.), Văn Như Cương (ch.b.), Phạm Khắc Ban... | Giáo dục | 2011 |
405 | TK.00439 | Đoàn Quỳnh (tổng ch.b.) | Hình học 12 nâng cao/ Đoàn Quỳnh (tổng ch.b.), Văn Như Cương (ch.b.), Phạm Khắc Ban... | Giáo dục | 2011 |
406 | TK.00440 | Nguyễn Mộng Hy (ch.b.) | Bài tập hình học 12/ Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Khu Quốc Anh, Trần Đức Huyên | Giáo dục | 2011 |
407 | TK.00441 | Nguyễn Mộng Hy (ch.b.) | Bài tập hình học 12/ Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Khu Quốc Anh, Trần Đức Huyên | Giáo dục | 2011 |
408 | TK.00442 | Nguyễn Mộng Hy (ch.b.) | Bài tập hình học 12/ Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Khu Quốc Anh, Trần Đức Huyên | Giáo dục | 2011 |
409 | TK.00443 | Nguyễn Mộng Hy (ch.b.) | Bài tập hình học 12/ Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Khu Quốc Anh, Trần Đức Huyên | Giáo dục | 2011 |
410 | TK.00444 | Nguyễn Mộng Hy (ch.b.) | Bài tập hình học 12/ Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Khu Quốc Anh, Trần Đức Huyên | Giáo dục | 2011 |
411 | TK.00445 | Nguyễn Mộng Hy (ch.b.) | Bài tập hình học 12/ Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Khu Quốc Anh, Trần Đức Huyên | Giáo dục | 2011 |
412 | TK.00446 | Nguyễn Mộng Hy (ch.b.) | Bài tập hình học 12/ Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Khu Quốc Anh, Trần Đức Huyên | Giáo dục | 2011 |
413 | TK.00447 | Nguyễn Mộng Hy (ch.b.) | Bài tập hình học 12/ Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Khu Quốc Anh, Trần Đức Huyên | Giáo dục | 2011 |
414 | TK.00448 | Nguyễn Mộng Hy (ch.b.) | Bài tập hình học 12/ Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Khu Quốc Anh, Trần Đức Huyên | Giáo dục | 2011 |
415 | TK.00449 | Nguyễn Mộng Hy (ch.b.) | Bài tập hình học 12/ Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Khu Quốc Anh, Trần Đức Huyên | Giáo dục | 2011 |
416 | TK.00450 | Nguyễn Mộng Hy (ch.b.) | Bài tập hình học 12/ Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Khu Quốc Anh, Trần Đức Huyên | Giáo dục | 2011 |
417 | TK.00451 | Nguyễn Mộng Hy (ch.b.) | Bài tập hình học 12/ Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Khu Quốc Anh, Trần Đức Huyên | Giáo dục | 2011 |
418 | TK.00452 | Nguyễn Mộng Hy (ch.b.) | Bài tập hình học 12/ Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Khu Quốc Anh, Trần Đức Huyên | Giáo dục | 2011 |
419 | TK.00453 | Nguyễn Mộng Hy (ch.b.) | Bài tập hình học 12/ Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Khu Quốc Anh, Trần Đức Huyên | Giáo dục | 2011 |
420 | TK.00454 | Nguyễn Mộng Hy (ch.b.) | Bài tập hình học 12/ Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Khu Quốc Anh, Trần Đức Huyên | Giáo dục | 2011 |
421 | TK.00455 | Nguyễn Mộng Hy (ch.b.) | Bài tập hình học 12/ Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Khu Quốc Anh, Trần Đức Huyên | Giáo dục | 2011 |
422 | TK.00456 | Nguyễn Mộng Hy (ch.b.) | Bài tập hình học 12/ Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Khu Quốc Anh, Trần Đức Huyên | Giáo dục | 2011 |
423 | TK.00457 | Nguyễn Mộng Hy (ch.b.) | Bài tập hình học 12/ Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Khu Quốc Anh, Trần Đức Huyên | Giáo dục | 2011 |
424 | TK.00458 | Phan Huy Khải (ch.b.) | Bài tập hình học 12: Biên soạn mới/ Phan Huy Khải (ch.b.), Nguyễn Phương Anh, Trần Hữu Nam... | Giáo dục | 2010 |
425 | TK.00459 | Phan Huy Khải (ch.b.) | Bài tập hình học 12: Biên soạn mới/ Phan Huy Khải (ch.b.), Nguyễn Phương Anh, Trần Hữu Nam... | Giáo dục | 2010 |
426 | TK.00460 | Phan Huy Khải (ch.b.) | Bài tập hình học 12: Biên soạn mới/ Phan Huy Khải (ch.b.), Nguyễn Phương Anh, Trần Hữu Nam... | Giáo dục | 2010 |
427 | TK.00461 | Phan Huy Khải (ch.b.) | Bài tập hình học 12: Biên soạn mới/ Phan Huy Khải (ch.b.), Nguyễn Phương Anh, Trần Hữu Nam... | Giáo dục | 2010 |
428 | TK.00462 | Văn Như Cương (ch.b.) | Bài tập hình học 12 nâng cao/ Văn Như Cương (ch.b.), Phạm Khắc Ban, Lê Huy Hùng, Tạ Mân | Giáo dục | 2010 |
429 | TK.00463 | Văn Như Cương (ch.b.) | Bài tập hình học 12 nâng cao/ Văn Như Cương (ch.b.), Phạm Khắc Ban, Lê Huy Hùng, Tạ Mân | Giáo dục | 2010 |
430 | TK.00464 | Văn Như Cương (ch.b.) | Bài tập hình học 12 nâng cao/ Văn Như Cương (ch.b.), Phạm Khắc Ban, Lê Huy Hùng, Tạ Mân | Giáo dục | 2010 |
431 | TK.00465 | Văn Như Cương (ch.b.) | Bài tập hình học 12 nâng cao/ Văn Như Cương (ch.b.), Phạm Khắc Ban, Lê Huy Hùng, Tạ Mân | Giáo dục | 2010 |
432 | TK.00466 | Văn Như Cương (ch.b.) | Bài tập hình học 12 nâng cao/ Văn Như Cương (ch.b.), Phạm Khắc Ban, Lê Huy Hùng, Tạ Mân | Giáo dục | 2010 |
433 | TK.00467 | Văn Như Cương (ch.b.) | Bài tập hình học 12 nâng cao/ Văn Như Cương (ch.b.), Phạm Khắc Ban, Lê Huy Hùng, Tạ Mân | Giáo dục | 2010 |
434 | TK.00468 | Văn Như Cương (ch.b.) | Bài tập hình học 12 nâng cao/ Văn Như Cương (ch.b.), Phạm Khắc Ban, Lê Huy Hùng, Tạ Mân | Giáo dục | 2010 |
435 | TK.00469 | Văn Như Cương (ch.b.) | Bài tập hình học 12 nâng cao/ Văn Như Cương (ch.b.), Phạm Khắc Ban, Lê Huy Hùng, Tạ Mân | Giáo dục | 2010 |
436 | TK.00470 | Văn Như Cương (ch.b.) | Bài tập hình học 12 nâng cao/ Văn Như Cương (ch.b.), Phạm Khắc Ban, Lê Huy Hùng, Tạ Mân | Giáo dục | 2010 |
437 | TK.00471 | Văn Như Cương (ch.b.) | Bài tập hình học 12 nâng cao/ Văn Như Cương (ch.b.), Phạm Khắc Ban, Lê Huy Hùng, Tạ Mân | Giáo dục | 2010 |
438 | TK.00472 | Văn Như Cương (ch.b.) | Bài tập hình học 12 nâng cao/ Văn Như Cương (ch.b.), Phạm Khắc Ban, Lê Huy Hùng, Tạ Mân | Giáo dục | 2010 |
439 | TK.00473 | Văn Như Cương (ch.b.) | Bài tập hình học 12 nâng cao/ Văn Như Cương (ch.b.), Phạm Khắc Ban, Lê Huy Hùng, Tạ Mân | Giáo dục | 2010 |
440 | TK.00474 | Văn Như Cương (ch.b.) | Bài tập hình học 12 nâng cao/ Văn Như Cương (ch.b.), Phạm Khắc Ban, Lê Huy Hùng, Tạ Mân | Giáo dục | 2010 |
441 | TK.00475 | Phan Huy Khải (ch.b.) | Bài tập hình học 12 nâng cao: Biên soạn mới/ Phan Huy Khải (ch.b.), Nguyễn Phương Anh, Trần Hữu Nam... | Giáo dục | 2010 |
442 | TK.00476 | Phan Huy Khải (ch.b.) | Bài tập hình học 12 nâng cao: Biên soạn mới/ Phan Huy Khải (ch.b.), Nguyễn Phương Anh, Trần Hữu Nam... | Giáo dục | 2010 |
443 | TK.00477 | Phan Huy Khải (ch.b.) | Bài tập hình học 12 nâng cao: Biên soạn mới/ Phan Huy Khải (ch.b.), Nguyễn Phương Anh, Trần Hữu Nam... | Giáo dục | 2010 |
444 | TK.00478 | Phan Huy Khải (ch.b.) | Bài tập hình học 12 nâng cao: Biên soạn mới/ Phan Huy Khải (ch.b.), Nguyễn Phương Anh, Trần Hữu Nam... | Giáo dục | 2010 |
445 | TK.00479 | Đỗ Thanh Sơn | Phương pháp giải toán hình học 12 theo chủ đề/ Đỗ Thanh Sơn | Giáo dục | 2009 |
446 | TK.00480 | Đỗ Thanh Sơn | Phương pháp giải toán hình học 12 theo chủ đề/ Đỗ Thanh Sơn | Giáo dục | 2009 |
447 | TK.00481 | Đỗ Thanh Sơn | Phương pháp giải toán hình học 12 theo chủ đề/ Đỗ Thanh Sơn | Giáo dục | 2009 |
448 | TK.00482 | Đỗ Thanh Sơn | Phương pháp giải toán hình học 12 theo chủ đề/ Đỗ Thanh Sơn | Giáo dục | 2009 |
449 | TK.00483 | Đỗ Thanh Sơn | Phương pháp giải toán hình học 12 theo chủ đề/ Đỗ Thanh Sơn | Giáo dục | 2009 |
450 | TK.00484 | Đỗ Thanh Sơn | Phương pháp giải toán hình học 12 theo chủ đề/ Đỗ Thanh Sơn | Giáo dục | 2009 |
451 | TK.00485 | Nguyễn Văn Chanh | Phân loại và phương pháp giải toán hình học 12: Khối đa diện và thể tích của chính. Mặt cầu, mặt trụ, mặt nón. Phương pháp toạ độ trong không gian/ Nguyễn Văn Chanh, Nguyễn Văn Tân, Lê Trung Kiên | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
452 | TK.00486 | Nguyễn Văn Minh | Rèn luyện giải toán hình học 12/ Nguyễn Văn Minh, Đặng Phúc Thanh | Giáo dục | 2009 |
453 | TK.00487 | Nguyễn Văn Chanh | Phân loại và phương pháp giải toán hình học 12: Khối đa diện và thể tích của chính. Mặt cầu, mặt trụ, mặt nón. Phương pháp toạ độ trong không gian/ Nguyễn Văn Chanh, Nguyễn Văn Tân, Lê Trung Kiên | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
454 | TK.00488 | Nguyễn Văn Minh | Rèn luyện giải toán hình học 12/ Nguyễn Văn Minh, Đặng Phúc Thanh | Giáo dục | 2009 |
455 | TK.00489 | Nguyễn Văn Minh | Rèn luyện giải toán hình học 12/ Nguyễn Văn Minh, Đặng Phúc Thanh | Giáo dục | 2009 |
456 | TK.00490 | Nguyễn Văn Minh | Rèn luyện giải toán hình học 12/ Nguyễn Văn Minh, Đặng Phúc Thanh | Giáo dục | 2009 |
457 | TK.00491 | Nguyễn Văn Minh | Rèn luyện giải toán hình học 12/ Nguyễn Văn Minh, Đặng Phúc Thanh | Giáo dục | 2009 |
458 | TK.00492 | Văn Như Cương | Hướng dẫn ôn tập thi tốt nghiệp THPT năm học 2010-2011: Môn toán/ Văn Như Cương, Phạm Đức Quang, Nguyễn Thế Thạch, Hà Đức Vượng | Giáo dục | 2011 |
459 | TK.00493 | Nguyễn Bá Hoà | Luyện giải hình học 12/ Nguyễn Bá Hoà | Giáo dục | 2009 |
460 | TK.00500 | Nguyễn Cam | Phương pháp giải toán hình học 12 theo chủ đề/ Nguyễn Cam | Giáo dục | 2011 |
461 | TK.00501 | Nguyễn Cam | Phương pháp giải toán hình học 12 theo chủ đề/ Nguyễn Cam | Giáo dục | 2011 |
462 | TK.00502 | Nguyễn Vĩnh Cận | Toán nâng cao hình học 12/ Nguyễn Vĩnh Cận | Đại học Sư phạm | 2008 |
463 | TK.00503 | Phan Huy Khải | Các phương pháp giải toán sơ cấp hình học 12/ Phan Huy Khải, Nguyễn Đạo Phương | Nxb. Hà Nội | 2002 |
464 | TK.00504 | Phan Huy Khải | Các phương pháp giải toán sơ cấp hình học 12/ Phan Huy Khải, Nguyễn Đạo Phương | Nxb. Hà Nội | 2002 |
465 | TK.00505 | Nguyễn Danh Phan | Các chuyên đề toán phổ thông trung học hình học 12: Trắc nghiệm, tự luận.../ Nguyễn Danh Phan, Trần Chí Hiếu | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
466 | TK.00506 | Nguyễn Vĩnh Cận | Sổ tay ôn luyện kiến thức hình học 12/ Nguyễn Vĩnh Cận | Giáo dục | 2012 |
467 | TK.00507 | Nguyễn Vĩnh Cận | Sổ tay ôn luyện kiến thức hình học 12/ Nguyễn Vĩnh Cận | Giáo dục | 2012 |
468 | TK.00508 | Nguyễn Vĩnh Cận | Sổ tay ôn luyện kiến thức hình học 12/ Nguyễn Vĩnh Cận | Giáo dục | 2012 |
469 | TK.00509 | Nguyễn Vĩnh Cận | Sổ tay ôn luyện kiến thức hình học 12/ Nguyễn Vĩnh Cận | Giáo dục | 2012 |
470 | TK.00510 | Nguyễn Vĩnh Cận | Sổ tay ôn luyện kiến thức hình học 12/ Nguyễn Vĩnh Cận | Giáo dục | 2012 |
471 | TK.00511 | Văn Như Cương | Hướng dẫn ôn tập thi tốt nghiệp trung học phổ thông năm học 2013 - 2014: Môn toán/ Văn Như Cương, Phạm Đức Quang, Nguyễn Thế Thạch, Hà Đức Vượng | Giáo dục | 2014 |
472 | TK.00512 | Văn Như Cương | Hướng dẫn ôn tập thi tốt nghiệp trung học phổ thông năm học 2013 - 2014: Môn toán/ Văn Như Cương, Phạm Đức Quang, Nguyễn Thế Thạch, Hà Đức Vượng | Giáo dục | 2014 |
473 | TK.00513 | Văn Như Cương | Hướng dẫn ôn tập thi tốt nghiệp trung học phổ thông năm học 2013 - 2014: Môn toán/ Văn Như Cương, Phạm Đức Quang, Nguyễn Thế Thạch, Hà Đức Vượng | Giáo dục | 2014 |
474 | TK.00514 | Văn Như Cương | Hướng dẫn ôn tập thi tốt nghiệp trung học phổ thông năm học 2013 - 2014: Môn toán/ Văn Như Cương, Phạm Đức Quang, Nguyễn Thế Thạch, Hà Đức Vượng | Giáo dục | 2014 |
475 | TK.00515 | Văn Như Cương | Hướng dẫn ôn tập thi tốt nghiệp trung học phổ thông năm học 2013 - 2014: Môn toán/ Văn Như Cương, Phạm Đức Quang, Nguyễn Thế Thạch, Hà Đức Vượng | Giáo dục | 2014 |
476 | TK.00516 | Đoàn Quỳnh (ch.b.) | Hướng dẫn ôn tập kì thi trung học phổ thông quốc gia năm học 2014 - 2015 môn toán/ Đoàn Quỳnh (ch.b.), Doãn Minh Cường, Nguyễn Khắc Minh, Phạm Đức Tài | Giáo dục | 2015 |
477 | TK.00517 | Đoàn Quỳnh (ch.b.) | Hướng dẫn ôn tập kì thi trung học phổ thông quốc gia năm học 2015 - 2016 môn toán/ Đoàn Quỳnh (ch.b.), Doãn Minh Cường, Nguyễn Khắc Minh, Phạm Đức Tài | Giáo dục | 2016 |
478 | TK.00518 | Đoàn Quỳnh (ch.b.) | Hướng dẫn ôn tập kì thi trung học phổ thông quốc gia năm học 2016 - 2017 môn toán/ Đoàn Quỳnh (ch.b.), Phạm Khắc Ban, Doãn Minh Cường, Phạm Đức | Giáo dục | 2017 |
479 | TK.00519 | Đoàn Quỳnh (ch.b.) | Hướng dẫn ôn tập kì thi trung học phổ thông quốc gia năm học 2016 - 2017 môn toán/ Đoàn Quỳnh (ch.b.), Phạm Khắc Ban, Doãn Minh Cường, Phạm Đức | Giáo dục | 2017 |
480 | TK.00520 | Đoàn Quỳnh (ch.b.) | Hướng dẫn ôn tập kì thi trung học phổ thông quốc gia năm học 2016 - 2017 môn toán/ Đoàn Quỳnh (ch.b.), Phạm Khắc Ban, Doãn Minh Cường, Phạm Đức | Giáo dục | 2017 |
481 | TK.00521 | Đoàn Quỳnh (ch.b.) | Hướng dẫn ôn tập kì thi trung học phổ thông quốc gia năm học 2016 - 2017 môn toán/ Đoàn Quỳnh (ch.b.), Phạm Khắc Ban, Doãn Minh Cường, Phạm Đức | Giáo dục | 2017 |
482 | TK.00522 | Đoàn Quỳnh (ch.b.) | Hướng dẫn ôn tập kì thi trung học phổ thông quốc gia năm học 2018 - 2019 môn toán/ Đoàn Quỳnh (ch.b.), Phạm Khắc Ban, Doãn Minh Cường... | Giáo dục | 2019 |
483 | TK.00523 | Đoàn Quỳnh (ch.b.) | Hướng dẫn ôn tập kì thi trung học phổ thông quốc gia năm học 2018 - 2019 môn toán/ Đoàn Quỳnh (ch.b.), Phạm Khắc Ban, Doãn Minh Cường... | Giáo dục | 2019 |
484 | TK.00524 | Đoàn Quỳnh (ch.b.) | Hướng dẫn ôn tập kì thi Trung học phổ thông Quốc gia năm học 2019 - 2020 môn Toán/ Đoàn Quỳnh (ch.b.), Phạm Khắc Ban, Doãn Minh Cường... | Giáo dục | 2020 |
485 | TK.00525 | Đoàn Quỳnh (ch.b.) | Hướng dẫn ôn tập kì thi Trung học phổ thông Quốc gia năm học 2019 - 2020 môn Toán/ Đoàn Quỳnh (ch.b.), Phạm Khắc Ban, Doãn Minh Cường... | Giáo dục | 2020 |
486 | TK.00526 | Đoàn Quỳnh (ch.b.) | Hướng dẫn ôn tập kì thi Trung học phổ thông Quốc gia năm học 2019 - 2020 môn Toán/ Đoàn Quỳnh (ch.b.), Phạm Khắc Ban, Doãn Minh Cường... | Giáo dục | 2020 |
487 | TK.00527 | Đoàn Quỳnh (ch.b.) | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp Trung học phổ thông năm học 2021 - 2022 môn Toán/ Đoàn Quỳnh (ch.b.), Phạm Khắc Ban, Doãn Minh Cường... | Giáo dục | 2022 |
488 | TK.00533 | Trần Tuấn Điệp | Giới thiệu đề thi tuyển sinh vào đại học - cao đẳng toàn quốc: Môn toán : Từ năm học 2002 - 2003 đến năm học 2007 - 2008/ Tuyển chọn: Trần Tuấn Điệp.. | Nxb. Hà Nội | 2007 |
489 | TK.00536 | Ngô Long Hậu | Giới thiệu đề thi tuyển sinh vào đại học - cao đẳng toàn quốc từ năm học 2002 - 2003 đến năm học 2010- 2011 môn toán: 9 năm đổi mới phương thức ra đề thi của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Ngô Long Hậu, Trần Thanh Phong, Nguyễn Đình Thọ | Nxb. Hà Nội | 2010 |
490 | TK.00537 | TS. Lê Văn Hiện | Cẩm nang ôn luyện thi đại học, cao đẳng môn toán/ TS. Lê Văn Hiện | Đại học Sư phạm | 2012 |
491 | TK.00538 | Đoàn Quỳnh (ch.b.) | Hướng dẫn ôn tập kì thi trung học phổ thông quốc gia năm học 2019 - 2020 môn Toán/ Đoàn Quỳnh (ch.b.), Phạm Khắc Ban, Doãn Minh Cường... | Giáo dục | 2020 |
492 | TK.00539 | Huy Toan (ch.b.) | Cẩm nang ôn luyện thi đại học, cao đẳng môn toán/ Huy Toan (ch.b.), Đào Thuỳ Linh, Đào Phúc LợinT.1pĐại số - Giải tích | Đại học Sư phạm | 2012 |
493 | TK.00540 | Nguyễn Hữu Bắc chủ biên | Chinh phục câu hỏi phụ phần khảo sát hàm số từ A đến Z/ Nguyễn Hữu Bắc chủ biên | Nxb.Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
494 | TK.00542 | Hồ, Sĩ Vinh | Những bài toán chọn lọc và phương pháp giải Các loại bài tập về Hàm số: Dành cho học sinh 11, 12 Chương trình cơ bản và nâng cao/ Hồ Sĩ Vinh | Đại học quốc gia | 2014 |
495 | TK.00543 | Hồ Sĩ Vinh | Những bài toán chọn lọc & phương pháp giải phương trình - hệ phương trình - bất phương trình: Dành cho HS lớp 11, 12 chương trình cơ bản - phân ban và nâng cao.../ Hồ Sĩ VinhnT.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
496 | TK.00544 | Hồ, Sĩ Vinh | Những bài toán chọn lọc và phương pháp giải Các loại bài tập về Hàm số: Dành cho học sinh 11, 12 Chương trình cơ bản và nâng cao/ Hồ Sĩ Vinh | Đại học quốc gia | 2014 |
497 | TK.00545 | Trần Văn Toàn | Bộ đề thi tự luận toán học: Dành cho thí sinh lớp 12 ôn tập và thi đại học, cao đẳng : Biên soạn theo nội dung và cấu trúc đề thi của Bộ Giáo dục & Đào tạo/ Trần Văn Toàn | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2011 |
498 | TK.00546 | B.s.: Lê Hồng Đức (ch.b.) | Phương pháp giải toán lượng giác: Dùng cho học sinh ban A và luyện thi ĐH, CĐ/ B.s.: Lê Hồng Đức (ch.b.), Đào Thiện Khải, Lê Bích NgọcnT.1pHàm số lượng giác. Hệ số lượng giác | Đại học Sư phạm | 2004 |
499 | TK.00547 | Phan Huy Khải | Bài tập cơ bản và nâng cao theo chuyên đề toán trung học phổ thông/ Phan Huy KhảinT.1pTổ hợp, xác suất và số phức | Giáo dục | 2012 |
500 | TK.00548 | Phan Huy Khải | Bài tập cơ bản và nâng cao theo chuyên đề toán trung học phổ thông/ Phan Huy KhảinT.1pTổ hợp, xác suất và số phức | Giáo dục | 2012 |
501 | TK.00549 | Phan Huy Khải | Bài tập cơ bản và nâng cao theo chuyên đề toán trung học phổ thông/ Phan Huy KhảinT.1pTổ hợp, xác suất và số phức | Giáo dục | 2012 |
502 | TK.00550 | Phan Huy Khải | Bài tập cơ bản và nâng cao theo chuyên đề toán trung học phổ thông/ Phan Huy KhảinT.2pGiải tích | Giáo dục | 2011 |
503 | TK.00551 | Phan Huy Khải | Bài tập cơ bản và nâng cao theo chuyên đề toán trung học phổ thông/ Phan Huy KhảinT.2pGiải tích | Giáo dục | 2011 |
504 | TK.00552 | Phan Huy Khải | Bài tập cơ bản và nâng cao theo chuyên đề toán trung học phổ thông/ Phan Huy KhảinT.2pGiải tích | Giáo dục | 2011 |
505 | TK.00553 | Phan Huy Khải | Bài tập cơ bản và nâng cao theo chuyên đề toán trung học phổ thông/ Phan Huy KhảinT.2pGiải tích | Giáo dục | 2011 |
506 | TK.00554 | Phan Huy Khải | Bài tập cơ bản và nâng cao theo chuyên đề toán trung học phổ thông/ Phan Huy KhảinT.4pPhương pháp toạ độ trong mặt phẳng và không gian | Giáo dục | 2011 |
507 | TK.00555 | Phan Huy Khải | Bài tập cơ bản và nâng cao theo chuyên đề toán trung học phổ thông/ Phan Huy KhảinT.4pPhương pháp toạ độ trong mặt phẳng và không gian | Giáo dục | 2011 |
508 | TK.00556 | Phan Huy Khải | Bài tập cơ bản và nâng cao theo chuyên đề toán trung học phổ thông/ Phan Huy KhảinT.4pPhương pháp toạ độ trong mặt phẳng và không gian | Giáo dục | 2011 |
509 | TK.00557 | Phan Huy Khải | Bài tập cơ bản và nâng cao theo chuyên đề toán trung học phổ thông/ Phan Huy KhảinT.5pHình học và lượng giác | Giáo dục | 2011 |
510 | TK.00558 | Phan Huy Khải | Bài tập cơ bản và nâng cao theo chuyên đề toán trung học phổ thông/ Phan Huy KhảinT.5pHình học và lượng giác | Giáo dục | 2011 |
511 | TK.00559 | Phan Huy Khải | Bài tập cơ bản và nâng cao theo chuyên đề toán trung học phổ thông/ Phan Huy KhảinT.5pHình học và lượng giác | Giáo dục | 2011 |
512 | TK.00560 | Phan Huy Khải | Bài tập cơ bản và nâng cao theo chuyên đề toán trung học phổ thông/ Phan Huy KhảinT.5pHình học và lượng giác | Giáo dục | 2011 |
513 | TK.00561 | Lê Hồng Đức | Phương pháp giải toán tích phân: Gồm 27 chủ đề cho 64 dạng toán với 287 ví dụ, 160 bài toán chọn lọc và 198 bài tập đề nghị kép/ Lê Hồng Đức, Lê Bích Ngọc | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
514 | TK.00562 | Lê Hồng Đức | Phương pháp giải toán tích phân: Gồm 27 chủ đề cho 64 dạng toán với 287 ví dụ, 160 bài toán chọn lọc và 198 bài tập đề nghị kép/ Lê Hồng Đức, Lê Bích Ngọc | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
515 | TK.00563 | Bùi Ngọc Anh | 450 bài tập trắc nghiệm giải tích: Có lời giải và đáp án : Luyện thi tú tài, cao đẳng & đại học/ Bùi Ngọc Anh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
516 | TK.00564 | Trần Phương | Tuyển tập các chuyên đề luyện thi đại học môn toán: Phương trình lượng giác : Gồm 40 chuyên đề với khoảng 2000 bài toán/ Trần Phương | Nxb. Hà Nội | 2003 |
517 | TK.00565 | Hồ Sĩ Vinh | Những bài toán chọn lọc & phương pháp giải tích phân: Dành cho học sinh lớp 12 chương trình cơ bản - phân ban và nâng cao : Các phương pháp và kĩ năng giải toán, chuẩn bị cho các kì thi quốc gia, TN THPT, tuyển sinh ĐH - CĐ, theo hướng ra đề thi mới/ Hồ Sĩ Vinh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
518 | TK.00566 | Nguyễn Văn Quí | Hướng dẫn ôn tập thi tốt nghiệp trung học phổ thông Quốc gia môn Toán/ Trần Minh Quới, Nguyễn Văn Quí | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
519 | TK.00567 | Đoàn Cảnh Giang | Bộ đề trắc nghiệm luyện thi trung học phổ thông quốc gia năm 2017 - Khoa học tự nhiên/ Đoàn Cảnh Giang, Lê Đình Trung, Vũ Đình Tuý (ch.b.)...nT.1 | Giáo dục | 2017 |
520 | TK.00568 | Đoàn Cảnh Giang | Bộ đề trắc nghiệm luyện thi trung học phổ thông quốc gia năm 2017 - Khoa học tự nhiên/ Đoàn Cảnh Giang, Lê Đình Trung, Vũ Đình Tuý (ch.b.)...nT.1 | Giáo dục | 2017 |
521 | TK.00569 | Thái Duy Thuận | Đột phá bằng Casio fx570VN Plus môn toán: Đề giải nhanh và chính xác các bài toán trắc nghiệm dành cho học sinh ôn thi THPT quốc gia.../ Thái Duy Thuận | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
522 | TK.00570 | B.s.: Lê Hồng Đức (ch.b.) | Phương pháp giải toán đại số: Dùng cho học sinh ban A và luyện thi ĐH, CĐ/ B.s.: Lê Hồng Đức (ch.b.), Đào Thiện Khải, Lê Bích NgọcnT.3pPhương trình - bất phương trình và hệ vô tỉ | Đại học Sư phạm | 2004 |
523 | TK.00571 | Brađixơ, V. M. | Bảng số với 4 chữ số thập phân/ V. M. Brađixơ | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
524 | TK.00572 | Trần Phương | Tuyển tập các chuyên đề luyện thi đại học môn toán: Hình giải tích/ Trần Phương, Lê Hồng Đức | Nxb. Hà Nội | 2008 |
525 | TK.00573 | Nguyễn Phụ Hy | Giải tích hàm/ Nguyễn Phụ Hy | Khoa học và Kỹ thuật | 2005 |
526 | TK.00574 | B.s.: Phan Đức Chính | Một số phương pháp chọn lọc giải các bài toán sơ cấp: Tài liệu dùng cho học sinh chuẩn bị thi vào các trường đại học và bồi dưỡng học sinh giỏi toán/ B.s.: Phan Đức Chính, Phạm Văn Điều, Đỗ Văn Hà...nT.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2003 |
527 | TK.00575 | B.s.: Phan Đức Chính | Một số phương pháp chọn lọc giải các bài toán sơ cấp: Tài liệu dùng cho học sinh chuẩn bị thi vào các trường đại học và bồi dưỡng học sinh giỏi toán/ B.s.: Phan Đức Chính, Phạm Văn Điều, Đỗ Văn Hà...nT.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2003 |
528 | TK.00576 | Phan Đức Chính | Một số phương pháp chọn lọc giải các bài toán sơ cấp: Tài liệu dùng cho học sinh chuẩn bị thi vào các trường đại học và bồi dưỡng học sinh giỏi toán/ B.s.: Phan Đức Chính, Phạm Văn Điều, Đỗ Văn Hà...nT.3 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2003 |
529 | TK.00577 | Nguyễn Đình Trí | Bài tập toán cao cấp/ B.s: Nguyễn Đình Trí (ch.b), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhnT.1pĐại số và hình học giải tích | Giáo dục | 2003 |
530 | TK.00578 | Nguyễn Đình Trí | Bài tập toán học cao cấp/ B.s.: Nguyễn Đình Trí (ch.b.), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhnT.1pĐại số và hình học giải tích | Giáo dục | 2004 |
531 | TK.00579 | Nguyễn Đình Trí | Bài tập toán học cao cấp/ B.s.: Nguyễn Đình Trí (ch.b.), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhnT.2pPhép giải tích một biến số | Giáo dục | 2004 |
532 | TK.00580 | Nguyễn Đình Trí | Bài tập toán học cao cấp/ B.s.: Nguyễn Đình Trí (ch.b.), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhnT.2pPhép giải tích một biến số | Giáo dục | 2004 |
533 | TK.00581 | Nguyễn Đình Trí | Toán học cao cấp/ B.s.: Nguyễn Đình Trí (ch.b.), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhnT.3pPhép tính giải tích nhiều biến số | Giáo dục | 2004 |
534 | TK.00582 | Nguyễn Đình Trí | Toán học cao cấp/ B.s.: Nguyễn Đình Trí (ch.b.), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhnT.3pPhép tính giải tích nhiều biến số | Giáo dục | 2004 |
535 | TK.00583 | Nguyễn Đình Trí | Toán học cao cấp/ B.s.: Nguyễn Đình Trí (ch.b.), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhnT.3pPhép tính giải tích nhiều biến số | Giáo dục | 2004 |
536 | TK.00584 | Nguyễn Đình Trí | Bài tập toán cao cấp/ B.s.: Nguyễn Đình Trí (ch.b.), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhnT.1pĐại số và hình học giải tích | Giáo dục | 2005 |
537 | TK.00585 | Nguyễn Đình Trí | Bài tập toán cao cấp/ Nguyễn Viết Đông, Lê Thị Thiên Hương, Nguyễn Anh Tuấn..nT.2 | Giáo dục | 2006 |
538 | TK.00586 | Nguyễn Đình Trí | Bài tập toán cao cấp/ B.s: Nguyễn Đình Trí (ch.b), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhnT.2pPhép tính giải tích một biến số | Giáo dục | 2003 |
539 | TK.00587 | Nguyễn Đình Trí | Bài tập toán cao cấp/ B.s: Nguyễn Đình Trí (ch.b), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhnT.2pPhép tính giải tích một biến số | Giáo dục | 2003 |
540 | TK.00588 | | Đề thi tuyển sinh vào các trường Đại học, Cao đẳng, Trung học chuyên nghiệp: Môn Toán học | Giáo dục | 1996 |
541 | TK.00589 | | Đề thi tuyển sinh vào các trường Đại học, Cao đẳng, Trung học chuyên nghiệp: Môn Toán học | Giáo dục | 1996 |
542 | TK.00590 | | Đề thi tuyển sinh vào các trường Đại học, Cao đẳng, Trung học chuyên nghiệp: Môn Toán học | Giáo dục | 1996 |
543 | TK.00591 | Nguyễn Đức Đồng | Tuyển tập 546 bài toán tích phân chọn lọc: Thi vào đại học và cao đẳng từ niên khoá 1975 - 1976 đến niên khoá 2000 - 2001. Phân loại và phương pháp giải theo 9 chuyên đề/ B.s: Nguyễn Đức Đồng (ch.b), Trần Văn ẩn, Phạm Văn Bá.. | Nxb. Hải Phòng | 2000 |
544 | TK.00592 | Trần Văn Hạo | Chuyên đề luyện thi vào đại học: Giải tích - đại số tổ hợp: Biên soạn theo chương trình toán THPT nâng cao hiện hành/ B.s: Trần Văn Hạo (ch.b.), Nguyễn Cam, Nguyễn Mộng Hy.. | Giáo dục | 2009 |
545 | TK.00594 | Văn Như Cương | Những kiến thức cơ bản môn toán: Trung học phổ thông/ Văn Như Cương, Hàn Liên Hải | Nxb. Hà Nội | 2003 |
546 | TK.00595 | Văn Như Cương | Những kiến thức cơ bản môn toán: Trung học phổ thông/ Văn Như Cương, Hàn Liên Hải | Nxb. Hà Nội | 2003 |
547 | TK.00596 | Văn Như Cương | Những kiến thức cơ bản môn toán: Trung học phổ thông/ Văn Như Cương, Hàn Liên Hải | Nxb. Hà Nội | 2003 |
548 | TK.00597 | Phan, Huy Khải | Toán nâng cao hình học giải tích/ Phan Huy Khải | Nxb. Hà Nội | 2003 |
549 | TK.00598 | Phan Lưu Biên | Câu hỏi trắc nghiệm lượng giác/ B.s: Phan Lưu Biên, Trần Thành Minh, Trần Quang Nghĩa | Giáo dục | 2002 |
550 | TK.00599 | Phan, Huy Khải | Toán nâng cao hình học giải tích/ Phan Huy Khải | Nxb. Hà Nội | 2003 |
551 | TK.00600 | Nguyễn Cam | Chuyên đề luyện thi vào đại học: Lượng giác: Biên soạn theo chương trình toán THPT nâng cao hiện hành/ B.s: Trần Văn Hạo (ch.b.), Nguyễn Cam, Nguyễn Mộng Hy.. | Giáo dục | 2001 |
552 | TK.00602 | Phan Huy Khải | Các bài toán cực trị của hàm số/ Phan Huy Khải | Nxb. Hà Nội | 2003 |
553 | TK.00603 | Phan Đức Chính | Các bài giảng luyện thi môn toán: Dùng cho học sinh PTTH luyện thi vào ĐH, Cao đẳng/ Phan Đức Chính, Vũ Dương Thuỵ, Tạ Mân..nT.3 | Giáo dục | 2005 |
554 | TK.00666 | Nguyễn Minh Hà (ch.b.) | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề hình học 10/ Nguyễn Minh Hà (ch.b.), Nguyễn Xuân Bình | Giáo dục | 2010 |
555 | TK.04393 | Ngô Viết Diễn | Phương pháp chọn lọc giải toán hàm số mũ và lôgarit: Dành cho học sinh lớp 11,12 luyện thi tú tài và đại học/ Ngô Viết Diễn | Đại học Quốc gia Hà Nội | 1999 |