1 | TK.02006 | Hồ Sĩ Đàm | Bài tập tin học 10/ Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Trần Đỗ Hùng, Ngô Ánh Tuyết | Giáo dục | 2013 |
2 | TK.02007 | Hồ Sĩ Đàm | Bài tập tin học 10/ Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Trần Đỗ Hùng, Ngô Ánh Tuyết | Giáo dục | 2010 |
3 | TK.02008 | Hồ Sĩ Đàm | Bài tập tin học 10/ Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Trần Đỗ Hùng, Ngô Ánh Tuyết | Giáo dục | 2013 |
4 | TK.02009 | Hồ Sĩ Đàm | Bài tập tin học 10/ Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Trần Đỗ Hùng, Ngô Ánh Tuyết | Giáo dục | 2013 |
5 | TK.02010 | Hồ Sĩ Đàm | Bài tập tin học 10/ Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Trần Đỗ Hùng, Ngô Ánh Tuyết | Giáo dục | 2013 |
6 | TK.02011 | Hồ Sĩ Đàm | Bài tập tin học 10/ Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Trần Đỗ Hùng, Ngô Ánh Tuyết | Giáo dục | 2013 |
7 | TK.02012 | Hồ Sĩ Đàm | Bài tập tin học 10/ Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Trần Đỗ Hùng, Ngô Ánh Tuyết | Giáo dục | 2013 |
8 | TK.02013 | Hồ Sĩ Đàm | Bài tập tin học 10/ Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Trần Đỗ Hùng, Ngô Ánh Tuyết | Giáo dục | 2013 |
9 | TK.02014 | Hồ Sĩ Đàm | Bài tập tin học 10/ Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Trần Đỗ Hùng, Ngô Ánh Tuyết | Giáo dục | 2013 |
10 | TK.02015 | Hồ Sĩ Đàm | Bài tập tin học 10/ Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Trần Đỗ Hùng, Ngô Ánh Tuyết | Giáo dục | 2013 |
11 | TK.02016 | Hồ Sĩ Đàm | Bài tập tin học 10/ Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Trần Đỗ Hùng, Ngô Ánh Tuyết | Giáo dục | 2013 |
12 | TK.02017 | Hồ Sĩ Đàm | Bài tập tin học 10/ Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Trần Đỗ Hùng, Ngô Ánh Tuyết | Giáo dục | 2013 |
13 | TK.02018 | Hồ Sĩ Đàm | Bài tập tin học 10/ Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Trần Đỗ Hùng, Ngô Ánh Tuyết | Giáo dục | 2013 |
14 | TK.02019 | Hồ Sĩ Đàm | Bài tập tin học 10/ Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Trần Đỗ Hùng, Ngô Ánh Tuyết | Giáo dục | 2013 |
15 | TK.02020 | Hồ Cẩm Hà | Bài tập tin học 10: Biên soạn mới/ Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Nguyễn Thế Lộc, Nguyễn Chí Trung, Trần Doãn Vinh | Giáo dục | 2010 |
16 | TK.02021 | Hồ Cẩm Hà | Bài tập tin học 10: Biên soạn mới/ Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Nguyễn Thế Lộc, Nguyễn Chí Trung, Trần Doãn Vinh | Giáo dục | 2010 |
17 | TK.02022 | Hồ Cẩm Hà | Bài tập tin học 10: Biên soạn mới/ Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Nguyễn Thế Lộc, Nguyễn Chí Trung, Trần Doãn Vinh | Giáo dục | 2010 |
18 | TK.02023 | Hồ Cẩm Hà | Bài tập tin học 10: Biên soạn mới/ Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Nguyễn Thế Lộc, Nguyễn Chí Trung, Trần Doãn Vinh | Giáo dục | 2010 |
19 | TK.02024 | Nguyễn Văn Thạo | Giới thiệu câu hỏi và bài tập trắc nghiệm tin học 10/ B.s.: Quách Tuấn Kiên (ch.b.), Nguyễn Văn Thạo, Đào Hải Tiệp | Nxb. Hà Nội | 2006 |
20 | TK.02025 | Nguyễn Văn Thạo | Giới thiệu câu hỏi và bài tập trắc nghiệm tin học 10/ B.s.: Quách Tuấn Kiên (ch.b.), Nguyễn Văn Thạo, Đào Hải Tiệp | Nxb. Hà Nội | 2006 |
21 | TK.02026 | Nguyễn Văn Thạo | Giới thiệu câu hỏi và bài tập trắc nghiệm tin học 10/ B.s.: Quách Tuấn Kiên (ch.b.), Nguyễn Văn Thạo, Đào Hải Tiệp | Nxb. Hà Nội | 2006 |
22 | TK.02027 | Hồ Cẩm Hà | Bài tập tin học 11: Biên soạn mới/ Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Lê Thuỷ Thạch, Nguyễn Chí Trung | Giáo dục | 2010 |
23 | TK.02028 | Hồ Cẩm Hà | Bài tập tin học 11: Biên soạn mới/ Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Lê Thuỷ Thạch, Nguyễn Chí Trung | Giáo dục | 2010 |
24 | TK.02029 | Hồ Cẩm Hà | Bài tập tin học 11: Biên soạn mới/ Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Lê Thuỷ Thạch, Nguyễn Chí Trung | Giáo dục | 2010 |
25 | TK.02030 | Hồ Cẩm Hà | Bài tập tin học 11: Biên soạn mới/ Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Lê Thuỷ Thạch, Nguyễn Chí Trung | Giáo dục | 2010 |
26 | TK.02031 | Hồ Cẩm Hà | Bài tập tin học 11: Biên soạn mới/ Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Lê Thuỷ Thạch, Nguyễn Chí Trung | Giáo dục | 2010 |
27 | TK.02032 | Hồ Sĩ Đàm | Bài tập tin học 11/ Hồ Sĩ Đàm, Nguyễn Thanh Tùng | Giáo dục | 2016 |
28 | TK.02033 | Hồ Sĩ Đàm | Bài tập tin học 11/ Hồ Sĩ Đàm, Nguyễn Thanh Tùng | Giáo dục | 2016 |
29 | TK.02034 | Hồ Sĩ Đàm | Bài tập tin học 11/ Hồ Sĩ Đàm, Nguyễn Thanh Tùng | Giáo dục | 2016 |
30 | TK.02035 | Hồ Sĩ Đàm | Bài tập tin học 11/ Hồ Sĩ Đàm, Nguyễn Thanh Tùng | Giáo dục | 2016 |
31 | TK.02036 | Hồ Cẩm Hà | Bài tập tin học 12: Biên soạn mới/ Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Lê Thuỷ Thạch, Trần Lương Vương | Giáo dục | 2010 |
32 | TK.02037 | Hồ Cẩm Hà | Bài tập tin học 12: Biên soạn mới/ Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Lê Thuỷ Thạch, Trần Lương Vương | Giáo dục | 2010 |
33 | TK.02038 | Hồ Cẩm Hà | Bài tập tin học 12: Biên soạn mới/ Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Lê Thuỷ Thạch, Trần Lương Vương | Giáo dục | 2010 |
34 | TK.02039 | Hồ Cẩm Hà | Bài tập tin học 12: Biên soạn mới/ Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Lê Thuỷ Thạch, Trần Lương Vương | Giáo dục | 2010 |
35 | TK.02040 | Hồ Sĩ Đàm | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
36 | TK.02041 | Hồ Sĩ Đàm | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
37 | TK.02042 | Hồ Sĩ Đàm | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
38 | TK.02043 | Hồ Sĩ Đàm | Bài tập tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết.. | Giáo dục | 2008 |
39 | TK.02044 | Quách Tất Kiên | Câu hỏi và bài tập tin học 12/ Quách Tất Kiên, Nguyễn Huy Công, Vũ Anh Minh Trang | Nxb. Hà Nội | 2008 |
40 | TK.02045 | Quách Tất Kiên | Câu hỏi và bài tập tin học 12/ Quách Tất Kiên, Nguyễn Huy Công, Vũ Anh Minh Trang | Nxb. Hà Nội | 2008 |
41 | TK.02046 | Quách Tất Kiên | Câu hỏi và bài tập tin học 12/ Quách Tất Kiên, Nguyễn Huy Công, Vũ Anh Minh Trang | Nxb. Hà Nội | 2008 |
42 | TK.02047 | Hồ Sĩ Đàm | Tài liệu chuyên Tin học/ Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Đỗ Đức Đông, Lê Minh Hoàng, Nguyễn Thanh Hùng. Q.1 | Giáo dục | 2019 |
43 | TK.02048 | Hồ Sĩ Đàm | Tài liệu chuyên Tin học/ Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Đỗ Đức Đông, Lê Minh Hoàng, Nguyễn Thanh Hùng. Q.1 | Giáo dục | 2019 |
44 | TK.02049 | Hồ Sĩ Đàm | Tài liệu chuyên tin học/ Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Đỗ Đức Đông, Lê Minh Hoàng, Nguyễn Thanh Hùng. Q.2 | Giáo dục | 2011 |
45 | TK.02050 | Hồ Sĩ Đàm | Tài liệu chuyên tin học/ Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Đỗ Đức Đông, Lê Minh Hoàng.... Q.3 | Giáo dục | 2018 |
46 | TK.02051 | Ngô Ánh Tuyết | Hoạt động giáo dục nghề phổ thông - Nghề Tin học văn phòng 11/ Ngô Ánh Tuyết, Bùi Văn Than, Nguyễn Mai Vân | Giáo dục | 2007 |
47 | TK.02052 | Ngô Ánh Tuyết | Hoạt động giáo dục nghề phổ thông - Nghề Tin học văn phòng 11/ Ngô Ánh Tuyết, Bùi Văn Than, Nguyễn Mai Vân | Giáo dục | 2007 |
48 | TK.02053 | Ngô Ánh Tuyết | Hoạt động giáo dục nghề phổ thông - Nghề Tin học văn phòng 11/ Ngô Ánh Tuyết, Bùi Văn Than, Nguyễn Mai Vân | Giáo dục | 2007 |
49 | TK.02054 | Ngô Ánh Tuyết | Hoạt động giáo dục nghề phổ thông - Nghề Tin học văn phòng 11/ Ngô Ánh Tuyết, Bùi Văn Than, Nguyễn Mai Vân | Giáo dục | 2007 |
50 | TK.02055 | Ngô Ánh Tuyết | Hoạt động giáo dục nghề phổ thông - Nghề Tin học văn phòng 11/ Ngô Ánh Tuyết (ch.b.), Bùi Văn Thanh, Nguyễn Mai Vân | Giáo dục | 2020 |
51 | TK.02056 | Đỗ Duy Việt | Hướng dẫn sử dụng Microsoft Power point 2000/ Đỗ Duy Việt | Thống kê | 2000 |
52 | TK.02057 | | Tuyển tập đề thi Olympic 30-4 lần thứ IX - 2003 tin học | Giáo dục | 2003 |
53 | TK.02058 | | 100 phút với tin học microsoft windows/ Đức Hùng | Thống kê | 2005 |
54 | TK.02059 | Trí Việt | Tự học Powerpoint 2003 trong 10 tiếng/ Trí Việt, Hà Thành biên soạn | Văn hóa Thông tin | 2009 |
55 | TK.02060 | Nguyễn Bình Dương | Giáo trình mạng máy tính/ B.s.: Nguyễn Bình Dương, Đàm Quang Hồng Hải | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
56 | TK.02061 | Thành Đông | Hướng dẫn sử dụng phần mềm word để soạn thảo văn bản: Dành cho học sinh tiểu học và học sinh phổ thông/ KS.Thành Đông, Thanh Hải biên soạn | Thời Đại | 2010 |
57 | TK.02062 | Thành Đông | Hướng dẫn sử dụng phần mềm word để soạn thảo văn bản: Dành cho học sinh tiểu học và học sinh phổ thông/ KS.Thành Đông, Thanh Hải biên soạn | Thời Đại | 2010 |
58 | TK.02063 | Phạm Vĩnh Hưng | Các mẹo hay khi sử dụng máy tính: Tin học văn phòng/ Phạm Vĩnh Hưng, Phạm Thùy Dương sưu tầm, biên soạn | Văn hóa thông tin | 2006 |
59 | TK.02064 | Vũ Gia Khánh | Làm quen với Windows 98/ B.s: Vũ Gia Khánh | Giáo dục | 2001 |
60 | TK.02065 | Th.S Dương Mạnh Hùng | Vi tính cho người mới bắt đầu/ Th.S Dương Mạnh Hùng | Thống kê | 2007 |
61 | TK.02066 | Quách, Tuấn Ngọc | Ngôn ngữ lập trình pascal: Giáo trình cơ bản, dễ học, giành cho tất cả mọi người, Học sinh phổ thông, sinh viên, kĩ sư/ Quách Tuấn Ngọc | Thống kê | 2002 |
62 | TK.02067 | Võ Văn Tuấn Dũng | Giáo trình tin học văn phòng Windows 3.11, Winword 6.0, Exel 5.0, Windows 95/ Võ Văn Tuấn Dũng, Bùi Thế Tâm, Phạm Văn Hải | Thống kê | 1996 |
63 | TK.02068 | Nguyễn Tiến Đạt | Thủ thuật Casio Từ A - Z/ Nguyễn Tiến Đạt | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
64 | TK.02069 | Nguyễn, Ngọc Tuấn | Photoshop CS toàn tập/ Nguyễn Ngọc Tuấn | Thống kê | 2005 |
65 | TK.02070 | Nguyễn Hữu Lộc | Tạo các tiện ích thiết kế trên AutoCad/ Nguyễn Hữu Lộc, Nguyễn Thanh Trung | Nxb. Thành phố Hồ Chí Minh | 2003 |
66 | TK.02071 | K.S. Ngọc Lê | Các lỗi thường gặp trong Autocad, Cad 2008 và cách khắc phục/ K.S Ngọc Lê biên soạn | Văn hoá Thông tin | 2008 |
67 | TK.02072 | Hồ Sĩ Đàm | Tài liệu chuyên tin học - Bài tập/ Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Đỗ Đức Đông, Lê Minh Hoàng, Nguyễn Thanh Hùng. Q.2 | Giáo dục | 2017 |
68 | TK.02073 | Hồ Sĩ Đàm | Tài liệu chuyên tin học - Bài tập/ Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Đỗ Đức Đông, Lê Minh Hoàng.... Q.3 | Giáo dục | 2017 |
69 | TK.02074 | | 20 đề tài thực hành Dreamweaver MX/ VN Guide tổng hợp, biên dịch | Thống kê | 2006 |
70 | TK.02075 | Nguyễn Hữu Lộc | Sử dụng AutoCAD 2000/ Nguyễn Hữu Lộc. T1 | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2005 |
71 | TK.02076 | Nguyễn Hữu Lộc | Sử dụng AutoCAD 2000/ Nguyễn Hữu Lộc. T1 | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2005 |
72 | TK.02077 | Nguyễn Hữu Lộc | Sử dụng AutoCAD 14 phần 2D - Windows 95, 98 và NT; T2/ Nguyễn Hữu Lộc | Nxb. Tp. HCM | 1998 |
73 | TK.02078 | | Microsoft office 97 toàn tập: Giáo trình hướng dẫn sử dụng office 97/ Corey Sandler, Tom Badgett, P.Winter; Ngô Văn Lộc, Hoàng Quốc Bình biên dịch; Đoàn Công Hùng, Nguyễn Văn Phước hiệu đính | Nxb. Trẻ | 1998 |
74 | TK.02079 | Hoàng Phương | Hướng dẫn học Windows XP căn bản: Tự học bằng hình/ Hoàng Phương | Từ điển Bách khoa | 2006 |
75 | TK.02080 | Hoàng Anh Quang | Tự học Excel 2003 trong 10 tiếng/ KS. Hoàng Anh Quang, Phạm Thành Đông | Nxb. Văn hoá Thông tin | 2006 |
76 | TK.02081 | Hàn Viết Thuận | Giáo trình tin học ứng dụng/ Hàn Viết Thuận, Cao Đình Thi, Bùi Thế Ngũ... ; Hàn Viết Thuận ch.b. | Đại học Kinh tế Quốc dân | 2009 |
77 | TK.02082 | Hàn Viết Thuận | Giáo trình tin học ứng dụng/ Hàn Viết Thuận, Cao Đình Thi, Bùi Thế Ngũ... ; Hàn Viết Thuận ch.b. | Đại học Kinh tế Quốc dân | 2009 |
78 | TK.02083 | Hàn Viết Thuận | Giáo trình tin học ứng dụng/ Hàn Viết Thuận, Cao Đình Thi, Bùi Thế Ngũ... ; Hàn Viết Thuận ch.b. | Đại học Kinh tế Quốc dân | 2009 |
79 | TK.02084 | Đậu Quang Tuấn | Tin học căn bản: Windows XP, Word 2003, Excel 2003, kết nối Internet, tạo hộp thư trong Yahoo, Tìm kiếm trong Google, Thiết kế Web/ Đậu Quang Tuấn | Giao thông Vận tải | 2007 |
80 | TK.02085 | Hoàng Gia Tuấn | Hướng dẫn sử dụng máy vi tính cho người mới bắt đầu/ Hoàng Gia Tuấn | Giao thông Vận tải | 2007 |
81 | TK.02086 | Hoàng Gia Tuấn | Thực hành sử dụng Microsoft Excel 2007/ Hoàng Gia Tuấn | Giao thông vận tải | 2007 |
82 | TK.02087 | Công Tuân | 1000 địa chỉ Website cần biết 2011/ KS. Công Tuân PC tổng hợp | Văn hoá Thông tin | 2011 |
83 | TK.02088 | Nguyễn Minh Đức | Hoàn thiện công việc văn phòng với Excel 2003/ Nguyễn Minh Đức b.s. | Giao thông Vận tải | 2004 |
84 | TK.02089 | Đức Hùng | Kỹ năng tin học văn phòng toàn diện/ Đức Hùng. T.1 | Nxb. Thanh Hóa | 2007 |
85 | TK.02090 | Đức Hùng | 100 phút với Microsoft Word/ Đức Hùng | Thống kê | 2005 |
86 | TK.02091 | | Sổ tay kỹ thuật tin học Chat tán gẫu trên net/ VN-Guide | Thống kê | 2001 |
87 | TK.02092 | Trí Việt | Tự học Microsoft Word 2010/ Biên soạn: Trí Việt, Hà Thành | Văn hóa thông tin | 2010 |
88 | TK.02093 | Phạm Văn Ất | Kỹ thuật lập trình Access trên Windows: Dùng cho Access 97 và Access 2000/ Phạm Văn Ất | Hà Nội | 2002 |
89 | TK.02094 | Trần Văn Minh | Bảo trì và quản lý máy tính: Sổ tay thực hành - kỹ thuật hiện đại/ Trần Văn Minh | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2001 |
90 | TK.02095 | Hàn Viết Thuận | Giáo trình tin học đại cương: Dùng cho sinh viên các ngành Kinh tế và Quản trị Kinh doanh/ Hàn Viết Thuân chủ biên | Giao thông Vận tải | 2000 |
91 | TK.02096 | Phạm Ngọc Cường | Sổ tay tin học những điều nên biết khi sử dụng máy vi tính/ Phạm Ngọc Cường | Lao động xã hội | 2004 |
92 | TK.02097 | Nguyễn Quốc Siêu | Tin học/ Nguyễn Quốc Siêu (biên dịch.), Trần Thị Thanh Liêm (hiệu đính) | Giáo dục | 2013 |
93 | TK.02098 | Nguyễn Quốc Siêu | Tin học/ Nguyễn Quốc Siêu (biên dịch.), Trần Thị Thanh Liêm (hiệu đính) | Giáo dục | 2013 |
94 | TK.02099 | Nguyễn Quốc Siêu | Tin học/ Nguyễn Quốc Siêu (biên dịch.), Trần Thị Thanh Liêm (hiệu đính) | Giáo dục | 2013 |
95 | TK.02100 | | HTML kỹ thuật tạo trang WEB/ Tổng hợp và biên dịch: VN - Guide | Thống kê | 2003 |
96 | TK.02101 | Thành Đông | Lưu trữ và trang trí bài học trên máy tính: Dành cho học sinh tiểu học và học sinh phổ thông/ Thành Đông, Thanh Hải biên soạn | Thời đại | 2010 |
97 | TK.02102 | Lê Đức Hào | Giáo trình tiếng Anh công nghệ thông tin: A course of basic English in information technology/ Lữ Đức Hào, Ngọc Huyên | Thống kê | 2002 |
98 | TK.02103 | Bùi Thế Tâm | Cẩm nang lập trình Foxpro: Cho các bài toán quản lý và khoa học kỹ thuật/ Bùi Thế Tâm | Giao thông vận tải | 2000 |
99 | TK.02104 | | Tự học Microsoft Excel 2010/ VL.COM tổng hợp và biên soạn | Giao thông Vận tải | 2011 |
100 | TK.02105 | Công Tuân | Tự học Microsoft Powerpoint 2010/ B.s.: Công Tuân, Thảo Phương | Thời đại | 2009 |
101 | TK.02106 | Nguyễn Tiến | Tự học sử dụng Excel 97 bằng hình: Lý thuyết, bài tập thực hành mẫu, bài tập đề nghị/ Nguyễn Tiến, Trương Cẩm Hồng. T4 | Giáo dục | 1998 |
102 | TK.02107 | Trí Việt | Tự học nhanh Word 2003 và Word 2007/ Trí Việt, Hà Thành biên soạn | Hồng Đức | 2015 |
103 | TK.02108 | Nguyễn Thanh Hải | Làm kế toán với Excel 2003 & 2007/ Nguyễn Thanh Hải (Biên soạn) | Văn hóa Thông tin | 2007 |
104 | TK.02109 | Nguyễn Tiến | Tự học nhanh Internet bằng hình ảnh/ Nguyễn Tiến, Đặng Xuân Hường, Nguyễn Văn Hoài | Giáo dục | 1998 |
105 | TK.02110 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 10 | Giáo dục | 1996 |
106 | TK.03444 | Lê Trung Dũng | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông môn Sinh học: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Lê Trung Dũng, Nguyễn Trần Sa Giang, Tống Xuân Tám, Lữ Văn Tập | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
107 | TK.03445 | Lê Trung Dũng | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông môn Sinh học: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Lê Trung Dũng, Nguyễn Trần Sa Giang, Tống Xuân Tám, Lữ Văn Tập | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
108 | TK.03446 | Nguyễn Chí Trung | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông môn Tin học: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Nguyễn Chí Trung (ch.b.), Phạm Thọ Hoàn, Nguyễn Thị Thanh Huyền... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
109 | TK.03447 | Nguyễn Chí Trung | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông môn Tin học: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Nguyễn Chí Trung (ch.b.), Phạm Thọ Hoàn, Nguyễn Thị Thanh Huyền... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
110 | TK.03448 | Nguyễn Chí Trung | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông môn Tin học: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Nguyễn Chí Trung (ch.b.), Phạm Thọ Hoàn, Nguyễn Thị Thanh Huyền... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
111 | TK.05265 | Hồ Sĩ Đàm | Bài tập tin học 10/ Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Trần Đỗ Hùng, Ngô Ánh Tuyết | Giáo dục | 2013 |