1 | TK.02847 | Vũ Văn Vụ | Sinh học 10 nâng cao/ B.s.: Vũ Văn Vụ (tổng ch.b.), Vũ Đức Lưu (ch.b.), Nguyễn Như Hiền.. | Giáo dục | 2006 |
2 | TK.02848 | Vũ Văn Vụ | Sinh học 10 nâng cao/ B.s.: Vũ Văn Vụ (tổng ch.b.), Vũ Đức Lưu (ch.b.), Nguyễn Như Hiền.. | Giáo dục | 2006 |
3 | TK.02849 | Vũ Văn Vụ | Sinh học 10 nâng cao/ B.s.: Vũ Văn Vụ (tổng ch.b.), Vũ Đức Lưu (ch.b.), Nguyễn Như Hiền.. | Giáo dục | 2006 |
4 | TK.02850 | Vũ Văn Vụ | Sinh học 10 nâng cao/ B.s.: Vũ Văn Vụ (tổng ch.b.), Vũ Đức Lưu (ch.b.), Nguyễn Như Hiền.. | Giáo dục | 2006 |
5 | TK.02851 | Vũ Văn Vụ | Sinh học 10 nâng cao/ B.s.: Vũ Văn Vụ (tổng ch.b.), Vũ Đức Lưu (ch.b.), Nguyễn Như Hiền.. | Giáo dục | 2006 |
6 | TK.02852 | Vũ Văn Vụ | Sinh học 10 nâng cao/ B.s.: Vũ Văn Vụ (tổng ch.b.), Vũ Đức Lưu (ch.b.), Nguyễn Như Hiền.. | Giáo dục | 2006 |
7 | TK.02853 | Vũ Văn Vụ | Sinh học 10 nâng cao/ B.s.: Vũ Văn Vụ (tổng ch.b.), Vũ Đức Lưu (ch.b.), Nguyễn Như Hiền.. | Giáo dục | 2006 |
8 | TK.02854 | Vũ Văn Vụ | Sinh học 10 nâng cao/ B.s.: Vũ Văn Vụ (tổng ch.b.), Vũ Đức Lưu (ch.b.), Nguyễn Như Hiền.. | Giáo dục | 2006 |
9 | TK.02855 | Vũ Văn Vụ | Sinh học 10 nâng cao/ B.s.: Vũ Văn Vụ (tổng ch.b.), Vũ Đức Lưu (ch.b.), Nguyễn Như Hiền.. | Giáo dục | 2006 |
10 | TK.02856 | Vũ Văn Vụ | Sinh học 10 nâng cao/ B.s.: Vũ Văn Vụ (tổng ch.b.), Vũ Đức Lưu (ch.b.), Nguyễn Như Hiền.. | Giáo dục | 2006 |
11 | TK.02857 | Vũ Văn Vụ | Sinh học 10 nâng cao/ B.s.: Vũ Văn Vụ (tổng ch.b.), Vũ Đức Lưu (ch.b.), Nguyễn Như Hiền.. | Giáo dục | 2006 |
12 | TK.02858 | Vũ Văn Vụ | Sinh học 10 nâng cao/ B.s.: Vũ Văn Vụ (tổng ch.b.), Vũ Đức Lưu (ch.b.), Nguyễn Như Hiền.. | Giáo dục | 2006 |
13 | TK.02859 | Vũ Văn Vụ | Sinh học 10 nâng cao/ B.s.: Vũ Văn Vụ (tổng ch.b.), Vũ Đức Lưu (ch.b.), Nguyễn Như Hiền.. | Giáo dục | 2006 |
14 | TK.02860 | Vũ Văn Vụ | Sinh học 10 nâng cao/ B.s.: Vũ Văn Vụ (tổng ch.b.), Vũ Đức Lưu (ch.b.), Nguyễn Như Hiền.. | Giáo dục | 2006 |
15 | TK.02861 | Vũ Văn Vụ | Sinh học 10 nâng cao/ B.s.: Vũ Văn Vụ (tổng ch.b.), Vũ Đức Lưu (ch.b.), Nguyễn Như Hiền.. | Giáo dục | 2006 |
16 | TK.02862 | Vũ Văn Vụ | Sinh học 10 nâng cao/ B.s.: Vũ Văn Vụ (tổng ch.b.), Vũ Đức Lưu (ch.b.), Nguyễn Như Hiền.. | Giáo dục | 2006 |
17 | TK.02863 | Vũ Văn Vụ | Sinh học 10 nâng cao/ B.s.: Vũ Văn Vụ (tổng ch.b.), Vũ Đức Lưu (ch.b.), Nguyễn Như Hiền.. | Giáo dục | 2006 |
18 | TK.02864 | Phạm Văn Ty | Bài tập sinh học 10/ Phạm Văn Ty (ch.b.), Ngô Văn Hưng, Đoàn Thị Bích Liên | Giáo dục | 2013 |
19 | TK.02865 | Phạm Văn Ty | Bài tập sinh học 10/ Phạm Văn Ty (ch.b.), Ngô Văn Hưng, Đoàn Thị Bích Liên | Giáo dục | 2013 |
20 | TK.02866 | Phạm Văn Ty | Bài tập sinh học 10/ Phạm Văn Ty (ch.b.), Ngô Văn Hưng, Đoàn Thị Bích Liên | Giáo dục | 2013 |
21 | TK.02867 | Phạm Văn Ty | Bài tập sinh học 10/ Phạm Văn Ty (ch.b.), Ngô Văn Hưng, Đoàn Thị Bích Liên | Giáo dục | 2013 |
22 | TK.02868 | Phạm Văn Ty | Bài tập sinh học 10/ Phạm Văn Ty (ch.b.), Ngô Văn Hưng, Đoàn Thị Bích Liên | Giáo dục | 2013 |
23 | TK.02869 | Phạm Văn Ty | Bài tập sinh học 10/ Phạm Văn Ty (ch.b.), Ngô Văn Hưng, Đoàn Thị Bích Liên | Giáo dục | 2019 |
24 | TK.02870 | Phạm Văn Ty | Bài tập sinh học 10/ Phạm Văn Ty (ch.b.), Ngô Văn Hưng, Đoàn Thị Bích Liên | Giáo dục | 2019 |
25 | TK.02871 | Phạm Văn Ty | Bài tập sinh học 10/ Phạm Văn Ty (ch.b.), Ngô Văn Hưng, Đoàn Thị Bích Liên | Giáo dục | 2019 |
26 | TK.02872 | Phạm Văn Ty | Bài tập sinh học 10/ Phạm Văn Ty (ch.b.), Ngô Văn Hưng, Đoàn Thị Bích Liên | Giáo dục | 2019 |
27 | TK.02873 | Phạm Văn Ty | Bài tập sinh học 10/ Phạm Văn Ty (ch.b.), Ngô Văn Hưng, Đoàn Thị Bích Liên | Giáo dục | 2013 |
28 | TK.02874 | Phạm Văn Ty | Bài tập sinh học 10/ Phạm Văn Ty (ch.b.), Ngô Văn Hưng, Đoàn Thị Bích Liên | Giáo dục | 2013 |
29 | TK.02875 | Nguyễn Hồng Hạnh | Bài tập sinh học 10 nâng cao: Biên soạn mới/ Nguyễn Hồng Hạnh, Nguyễn Như Hiền, Trần Thị Thanh Xuân | Giáo dục | 2010 |
30 | TK.02876 | Nguyễn Hồng Hạnh | Bài tập sinh học 10 nâng cao: Biên soạn mới/ Nguyễn Hồng Hạnh, Nguyễn Như Hiền, Trần Thị Thanh Xuân | Giáo dục | 2010 |
31 | TK.02877 | Nguyễn Hồng Hạnh | Bài tập sinh học 10 nâng cao: Biên soạn mới/ Nguyễn Hồng Hạnh, Nguyễn Như Hiền, Trần Thị Thanh Xuân | Giáo dục | 2010 |
32 | TK.02878 | Nguyễn Hồng Hạnh | Bài tập sinh học 10 nâng cao: Biên soạn mới/ Nguyễn Hồng Hạnh, Nguyễn Như Hiền, Trần Thị Thanh Xuân | Giáo dục | 2010 |
33 | TK.02879 | Nguyễn Hồng Hạnh | Bài tập sinh học 10 nâng cao: Biên soạn mới/ Nguyễn Hồng Hạnh, Nguyễn Như Hiền, Trần Thị Thanh Xuân | Giáo dục | 2010 |
34 | TK.02884 | Vũ Đức Lưu | Hướng dẫn học và ôn tập sinh học 10 nâng cao/ Vũ Đức Lưu, Ngô Văn Hưng | Giáo dục | 2009 |
35 | TK.02885 | Vũ Đức Lưu | Hướng dẫn học và ôn tập sinh học 10 nâng cao/ Vũ Đức Lưu, Ngô Văn Hưng | Giáo dục | 2009 |
36 | TK.02886 | Vũ Đức Lưu | Hướng dẫn học và ôn tập sinh học 10 nâng cao/ Vũ Đức Lưu, Ngô Văn Hưng | Giáo dục | 2009 |
37 | TK.02887 | Trịnh Việt Anh | Câu hỏi trắc nghiệm sinh học 10/ Trịnh Việt Anh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
38 | TK.02888 | Nguyễn Văn Sang | Kiến thức cơ bản và nâng cao sinh học 10: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân, Nguyễn Vân Khanh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
39 | TK.02889 | Trần Văn Minh | Học tốt sinh học 10/ Trần Văn Minh, La Thị Thu Cúc | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
40 | TK.02890 | Trần Văn Minh | Học tốt sinh học 10/ Trần Văn Minh, La Thị Thu Cúc | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
41 | TK.02891 | Trần Văn Minh | Học tốt sinh học 10/ Trần Văn Minh, La Thị Thu Cúc | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
42 | TK.02892 | Trần Văn Minh | Học tốt sinh học 10/ Trần Văn Minh, La Thị Thu Cúc | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
43 | TK.02893 | La Thị Thu Cúc | Học tốt sinh học 10/ La Thị Thu Cúc | Thế giới | 2019 |
44 | TK.02894 | La Thị Thu Cúc | Học tốt sinh học 10/ La Thị Thu Cúc | Thế giới | 2019 |
45 | TK.02895 | Lê Tuấn Ngọc | Giải bài tập sinh học 10: Nâng cao/ Lê Tuấn Ngọc | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
46 | TK.02896 | Nguyễn Văn Sang | Các dạng câu hỏi và bài tập trắc nghiệm sinh học 10: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
47 | TK.02897 | Huỳnh Văn Hoài | Bồi dưỡng sinh học 10: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Huỳnh Văn Hoài, Võ Hữu Tình | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
48 | TK.02898 | Trịnh Nguyên Giao | Bài tập trắc nghiệm sinh học 10/ Trịnh Nguyên Giao, Nguyễn Văn Tư | Giáo dục | 2006 |
49 | TK.02899 | Nguyễn Văn Sang | Bài tập trắc nghiệm sinh học 10: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân | Giáo dục | 2007 |
50 | TK.02900 | Huỳnh Văn Hoài | Cẩm nang sinh học 10: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Huỳnh Văn Hoài, Võ Hữu Tình | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
51 | TK.02901 | Huỳnh Văn Hoài | Câu hỏi & bài tập trắc nghiệm Sinh học 10: Tài liệu tham khảo dùng cho phụ huynh và giáo viê/ Huỳnh Văn Hoài, Võ Hữu Tình | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2006 |
52 | TK.02902 | Nguyễn Văn Sang | Giải bài tập sinh học 10/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2014 |
53 | TK.02903 | Vũ Văn Vụ | Sinh học 11: Nâng cao/ Vũ Văn Vụ (tổng ch.b.), Vũ Đức Lưu, Nguyễn Như Hiền (ch.b.)... | Giáo dục | 2010 |
54 | TK.02904 | Vũ Văn Vụ | Sinh học 11: Nâng cao/ Vũ Văn Vụ (tổng ch.b.), Vũ Đức Lưu, Nguyễn Như Hiền (ch.b.)... | Giáo dục | 2010 |
55 | TK.02905 | Vũ Văn Vụ | Sinh học 11: Nâng cao/ Vũ Văn Vụ (tổng ch.b.), Vũ Đức Lưu, Nguyễn Như Hiền (ch.b.)... | Giáo dục | 2010 |
56 | TK.02906 | Vũ Văn Vụ | Sinh học 11: Nâng cao/ Vũ Văn Vụ (tổng ch.b.), Vũ Đức Lưu, Nguyễn Như Hiền (ch.b.)... | Giáo dục | 2010 |
57 | TK.02907 | Nguyễn Quang Vinh | Bài tập sinh học 11 nâng cao: Biên soạn mới/ Nguyễn Quang Vinh, Vũ Văn Vụ | Giáo dục | 2010 |
58 | TK.02908 | Nguyễn Quang Vinh | Bài tập sinh học 11 nâng cao: Biên soạn mới/ Nguyễn Quang Vinh, Vũ Văn Vụ | Giáo dục | 2010 |
59 | TK.02909 | Nguyễn Quang Vinh | Bài tập sinh học 11 nâng cao: Biên soạn mới/ Nguyễn Quang Vinh, Vũ Văn Vụ | Giáo dục | 2010 |
60 | TK.02910 | Nguyễn Quang Vinh | Bài tập sinh học 11 nâng cao: Biên soạn mới/ Nguyễn Quang Vinh, Vũ Văn Vụ | Giáo dục | 2010 |
61 | TK.02911 | Ngô Văn Hưng | Bài tập sinh học 11/ Ngô Văn Hưng, Trần Văn Kiên | Giáo dục | 2013 |
62 | TK.02912 | Ngô Văn Hưng | Bài tập sinh học 11/ Ngô Văn Hưng, Trần Văn Kiên | Giáo dục | 2013 |
63 | TK.02913 | Ngô Văn Hưng | Bài tập sinh học 11/ Ngô Văn Hưng, Trần Văn Kiên | Giáo dục | 2013 |
64 | TK.02914 | Ngô Văn Hưng | Bài tập sinh học 11/ Ngô Văn Hưng, Trần Văn Kiên | Giáo dục | 2013 |
65 | TK.02915 | Ngô Văn Hưng | Bài tập sinh học 11/ Ngô Văn Hưng, Trần Văn Kiên | Giáo dục | 2013 |
66 | TK.02916 | Ngô Văn Hưng | Bài tập sinh học 11/ Ngô Văn Hưng, Trần Văn Kiên | Giáo dục | 2013 |
67 | TK.02917 | Ngô Văn Hưng | Bài tập sinh học 11/ Ngô Văn Hưng, Trần Văn Kiên | Giáo dục | 2013 |
68 | TK.02918 | Nguyễn Văn Tư | Bài tập sinh học 11: Biên soạn mới/ Nguyễn Văn Tư (ch.b.), Nguyễn Thu Huyền, Lê Thị Phượng | Giáo dục | 2011 |
69 | TK.02919 | Nguyễn Văn Tư | Bài tập sinh học 11: Biên soạn mới/ Nguyễn Văn Tư (ch.b.), Nguyễn Thu Huyền, Lê Thị Phượng | Giáo dục | 2011 |
70 | TK.02920 | Nguyễn Văn Tư | Bài tập sinh học 11: Biên soạn mới/ Nguyễn Văn Tư (ch.b.), Nguyễn Thu Huyền, Lê Thị Phượng | Giáo dục | 2011 |
71 | TK.02921 | Nguyễn Văn Tư | Bài tập sinh học 11: Biên soạn mới/ Nguyễn Văn Tư (ch.b.), Nguyễn Thu Huyền, Lê Thị Phượng | Giáo dục | 2011 |
72 | TK.02922 | Nguyễn Văn Tư | Bài tập sinh học 11: Biên soạn mới/ Nguyễn Văn Tư (ch.b.), Nguyễn Thu Huyền, Lê Thị Phượng | Giáo dục | 2011 |
73 | TK.02923 | Nguyễn Phúc | Củng cố kiến thức bài tập thực hành sinh học 11/ Nguyễn Phúc, Đinh Thị Sơn | Giáo dục | 2009 |
74 | TK.02924 | Nguyễn Phúc | Củng cố kiến thức bài tập thực hành sinh học 11/ Nguyễn Phúc, Đinh Thị Sơn | Giáo dục | 2009 |
75 | TK.02925 | Nguyễn Phúc | Củng cố kiến thức bài tập thực hành sinh học 11/ Nguyễn Phúc, Đinh Thị Sơn | Giáo dục | 2009 |
76 | TK.02926 | Nguyễn Thu Huyền | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng sinh học 11/ Nguyễn Thu Huyền, Lê Thị Phượng | Giáo dục | 2010 |
77 | TK.02927 | Nguyễn Thu Huyền | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng sinh học 11/ Nguyễn Thu Huyền, Lê Thị Phượng | Giáo dục | 2010 |
78 | TK.02928 | | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Sinh học 11: Chương trình chuẩn và nâng cao/ Phan Khắc Nghệ, Phạm Thị Tâm | Hà Nội | 2007 |
79 | TK.02929 | Trần Hồng Hải | Hướng dẫn học và ôn tập sinh học 11/ Trần Hồng Hải | Giáo dục | 2005 |
80 | TK.02930 | Trần Hồng Hải | Hướng dẫn học và ôn tập sinh học 11/ Trần Hồng Hải | Giáo dục | 2005 |
81 | TK.02931 | Trần Hồng Hải | Hướng dẫn học và ôn tập sinh học 11/ Trần Hồng Hải | Giáo dục | 2005 |
82 | TK.02932 | Nguyễn Quang Vinh | Trắc nghiệm sinh học 11/ B.s.: Nguyễn Quang Vinh (ch.b.), Đỗ Mạnh Hùng, Nguyễn Văn Tư | Giáo dục | 2003 |
83 | TK.02933 | Nguyễn Quang Vinh | Trắc nghiệm sinh học 11/ B.s.: Nguyễn Quang Vinh (ch.b.), Đỗ Mạnh Hùng, Nguyễn Văn Tư | Giáo dục | 2003 |
84 | TK.02934 | | Tuyển tập đề thi Olympic 30-4 lần thứ IX - 2003 Sinh học 10 | Giáo dục | 2003 |
85 | TK.02938 | Lê Thị Thảo | Cẩm nang sinh học 11/ Lê Thị Thảo | Giáo dục | 2003 |
86 | TK.02939 | La Thị Thu Cúc | Học tốt sinh học 11/ La Thị Thu Cúc | Thế giới | 2018 |
87 | TK.02940 | Nguyễn Văn Sang | Giải bài tập sinh học 11/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
88 | TK.02941 | | Tuyển tập đề thi Olympic 30-4 lần thứ IX - 2003 Sinh học 10 | Giáo dục | 2003 |
89 | TK.02942 | Lê Nguyên Ngọc | Sổ tay sinh học 10/ Lê Nguyên Ngọc | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
90 | TK.02943 | Lê Nguyên Ngọc | Sổ tay sinh học 11/ Lê Nguyên Ngọc | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
91 | TK.02944 | Lê Nguyên Ngọc | Sổ tay sinh học 11/ Lê Nguyên Ngọc | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
92 | TK.02945 | Lê Nguyên Ngọc | Sổ tay sinh học 11/ Lê Nguyên Ngọc | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
93 | TK.02946 | Lê Nguyên Ngọc | Sổ tay sinh học 11/ Lê Nguyên Ngọc | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
94 | TK.02947 | Phạm Văn Lập | Chuyên đề học tập Sinh học 11/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b.), Lê Đình Tuấn (ch.b.), Phan Thị Thu Hiền... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
95 | TK.02948 | Chu Văn Mẫn | Bài tập sinh học 12 nâng cao: Biên soạn mới/ Chu Văn Mẫn (ch.b.), Nguyễn Hà Anh, Nguyễn Thu Huyền | Giáo dục | 2010 |
96 | TK.02949 | Chu Văn Mẫn | Bài tập sinh học 12 nâng cao: Biên soạn mới/ Chu Văn Mẫn (ch.b.), Nguyễn Hà Anh, Nguyễn Thu Huyền | Giáo dục | 2010 |
97 | TK.02950 | Chu Văn Mẫn | Bài tập sinh học 12 nâng cao: Biên soạn mới/ Chu Văn Mẫn (ch.b.), Nguyễn Hà Anh, Nguyễn Thu Huyền | Giáo dục | 2010 |
98 | TK.02952 | Mai Sỹ Tuấn | Bài tập sinh học 12: Biên soạn mới/ Mai Sỹ Tuấn (ch.b.), Lê Hồng Điệp | Giáo dục | 2010 |
99 | TK.02953 | Mai Sỹ Tuấn | Bài tập sinh học 12: Biên soạn mới/ Mai Sỹ Tuấn (ch.b.), Lê Hồng Điệp | Giáo dục | 2010 |
100 | TK.02954 | Mai Sỹ Tuấn | Bài tập sinh học 12: Biên soạn mới/ Mai Sỹ Tuấn (ch.b.), Lê Hồng Điệp | Giáo dục | 2010 |
101 | TK.02955 | Mai Sỹ Tuấn | Bài tập sinh học 12: Biên soạn mới/ Mai Sỹ Tuấn (ch.b.), Lê Hồng Điệp | Giáo dục | 2010 |
102 | TK.02956 | Đặng Hữu Lanh | Bài tập sinh học 12/ Đặng Hữu Lanh (ch.b.), Trần Ngọc Danh, Mai Sỹ Tuấn | Giáo dục | 2012 |
103 | TK.02957 | Đặng Hữu Lanh | Bài tập sinh học 12/ Đặng Hữu Lanh (ch.b.), Trần Ngọc Danh, Mai Sỹ Tuấn | Giáo dục | 2012 |
104 | TK.02958 | Đặng Hữu Lanh | Bài tập sinh học 12/ Đặng Hữu Lanh (ch.b.), Trần Ngọc Danh, Mai Sỹ Tuấn | Giáo dục | 2012 |
105 | TK.02959 | Đặng Hữu Lanh | Bài tập sinh học 12/ Đặng Hữu Lanh (ch.b.), Trần Ngọc Danh, Mai Sỹ Tuấn | Giáo dục | 2012 |
106 | TK.02960 | Đặng Hữu Lanh | Bài tập sinh học 12/ Đặng Hữu Lanh (ch.b.), Trần Ngọc Danh, Mai Sỹ Tuấn | Giáo dục | 2012 |
107 | TK.02961 | Đặng Hữu Lanh | Bài tập sinh học 12/ Đặng Hữu Lanh (ch.b.), Trần Ngọc Danh, Mai Sỹ Tuấn | Giáo dục | 2012 |
108 | TK.02962 | Đặng Hữu Lanh | Bài tập sinh học 12/ Đặng Hữu Lanh (ch.b.), Trần Ngọc Danh, Mai Sỹ Tuấn | Giáo dục | 2017 |
109 | TK.02963 | Vũ Văn Vụ | Sinh học 12 nâng cao/ Vũ Văn Vụ (tổng ch.b.), Nguyễn Như Hiền, Vũ Đức Lưu (ch.b.)... | Giáo dục | 2013 |
110 | TK.02964 | Vũ Văn Vụ | Sinh học 12 nâng cao/ Vũ Văn Vụ (tổng ch.b.), Nguyễn Như Hiền, Vũ Đức Lưu (ch.b.)... | Giáo dục | 2013 |
111 | TK.02965 | Vũ Văn Vụ | Sinh học 12 nâng cao/ Vũ Văn Vụ (tổng ch.b.), Nguyễn Như Hiền, Vũ Đức Lưu (ch.b.)... | Giáo dục | 2013 |
112 | TK.02966 | Vũ Văn Vụ | Sinh học 12 nâng cao/ Vũ Văn Vụ (tổng ch.b.), Nguyễn Như Hiền, Vũ Đức Lưu (ch.b.)... | Giáo dục | 2013 |
113 | TK.02967 | Vũ Văn Vụ | Sinh học 12 nâng cao/ Vũ Văn Vụ (tổng ch.b.), Nguyễn Như Hiền, Vũ Đức Lưu (ch.b.)... | Giáo dục | 2013 |
114 | TK.02968 | Vũ Văn Vụ | Sinh học 12 nâng cao/ Ch.b.: Vũ Văn Vụ (tổng ch.b.), Nguyễn Như Hiền, Vũ Đức Lưu... | Giáo dục | 2020 |
115 | TK.02969 | Huỳnh Quốc Thành | Các dạng toán và phương pháp giải bài tập trắc nghiệm sinh học 12: Phần cơ chế di truyền và biến dị/ Huỳnh Quốc Thành | Giáo dục | 2009 |
116 | TK.02970 | Huỳnh Quốc Thành | Các dạng toán và phương pháp giải bài tập trắc nghiệm sinh học 12: Phần cơ chế di truyền và biến dị/ Huỳnh Quốc Thành | Giáo dục | 2009 |
117 | TK.02971 | Đoàn Văn Long | Chuyên đề ôn tập và luyện thi sinh học 12: Tài liệu ôn thi tốt nghiệp THPT, tuyển sinh đại học và cao đẳng/ Đoàn Văn Long | Nxb. Hà Nội | 2013 |
118 | TK.02972 | Huỳnh Quốc Thành | Các dạng toán và phương pháp giải bài tập trắc nghiệm sinh học 12: Phần cơ chế di truyền và biến dị/ Huỳnh Quốc Thành | Giáo dục | 2009 |
119 | TK.02973 | Đoàn Văn Long | Chuyên đề ôn tập và luyện thi sinh học 12: Tài liệu ôn thi tốt nghiệp THPT, tuyển sinh đại học và cao đẳng/ Đoàn Văn Long | Nxb. Hà Nội | 2013 |
120 | TK.02974 | Đoàn Văn Long | Chuyên đề ôn tập và luyện thi sinh học 12: Tài liệu ôn thi tốt nghiệp THPT, tuyển sinh đại học và cao đẳng/ Đoàn Văn Long | Nxb. Hà Nội | 2013 |
121 | TK.02975 | Trần Tất Thắng | Phương pháp giải bài tập và bài tập trắc nghiệm sinh học 12: Tài liệu sử dụng ôn thi tốt nghiệp THPT và tuyển sinh đại học, cao đẳng../ Trần Tất Thắng | Nxb. Hà Nội | 2009 |
122 | TK.02976 | Trần Tất Thắng | Phương pháp giải bài tập và bài tập trắc nghiệm sinh học 12: Tài liệu sử dụng ôn thi tốt nghiệp THPT và tuyển sinh đại học, cao đẳng../ Trần Tất Thắng | Nxb. Hà Nội | 2009 |
123 | TK.02977 | Trần Tất Thắng | Phương pháp giải bài tập và bài tập trắc nghiệm sinh học 12: Tài liệu sử dụng ôn thi tốt nghiệp THPT và tuyển sinh đại học, cao đẳng../ Trần Tất Thắng | Nxb. Hà Nội | 2009 |
124 | TK.02978 | Nguyễn Viết Nhân | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm sinh học 12/ Nguyễn Viết Nhân | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2012 |
125 | TK.02979 | Nguyễn Viết Nhân | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm sinh học 12/ Nguyễn Viết Nhân | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2012 |
126 | TK.02980 | Huỳnh Quốc Thành | Bài tập tự luận và trắc nghiệm sinh học 12: Dùng ôn thi tốt nghiệp THPT-LTĐH-CĐ & THCN. Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Huỳnh Quốc Thành | Nhà xuất bản Đại học sư phạm | 2007 |
127 | TK.02981 | Vũ Phương Anh | 30 bộ đề thi trắc nghiệm môn sinh học 12: Luyện thi tú tài - Đại học - Cao đẳng/ Vũ Phương Anh, Nguyễn Hương Trà | Nxb. Thanh Hoá | 2007 |
128 | TK.02982 | Huỳnh Quốc Thành | Bài tập tự luận và trắc nghiệm sinh học 12: Dùng ôn thi tốt nghiệp THPT-LTĐH-CĐ & THCN. Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Huỳnh Quốc Thành | Nhà xuất bản Đại học sư phạm | 2007 |
129 | TK.02983 | Cao Gia Nức | Câu hỏi trắc nghiệm sinh học 12/ Cao Gia Nức | Giáo dục | 2008 |
130 | TK.02984 | Nguyễn Văn Sang | Cẩm nang trắc nghiệm sinh học 12/ Nguyễn Văn Sang - Nguyễn Thị Vân | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
131 | TK.02985 | Vũ Phương Anh | 500 bài tập sinh học 12/ Vũ Phương Anh, Nguyễn Hương Trà | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
132 | TK.02986 | Nguyễn, Văn Sang | Để học tốt sinh học 12/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân | Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | 2001 |
133 | TK.02987 | Nguyễn Văn Sang | Kiến thức kỹ năng Sinh học 12: Hướng dẫn công thức và kiến thức cơ bản. Giải bài tập sách giáo khoa. Bài tập mở rộng và nâng cao. Bài tập tự giải/ Nguyễn Văn Sang | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2001 |
134 | TK.02988 | Lê Nguyên Ngọc | Sổ tay sinh học 12/ Lê Nguyên Ngọc | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
135 | TK.02989 | Phương Phú Công | Bộ đề môn sinh học chuẩn bị cho kì thi trung học phổ thông quốc gia/ Phương Phú Công, Trần Mộng Lai, Phan Khắc Nghệ, Bùi Thanh Vân | Giáo dục | 2015 |
136 | TK.02990 | Trần Thanh Thảo | Toàn tập chuyên đề bài tập và lý thuyết sinh học: Phương pháp ngắn gọn, logic và dễ hiểu : Dành cho học sinh luyện thi THPT quốc gia.../ Trần Thanh ThảonT.1 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2017 |
137 | TK.02991 | Trần Thanh Thảo | Toàn tập chuyên đề bài tập và lý thuyết sinh học: Phương pháp ngắn gọn, logic và dễ hiểu : Dành cho học sinh luyện thi THPT quốc gia.../ Trần Thanh ThảonT.2 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2017 |
138 | TK.02992 | Nguyễn Minh Công | Bài tập di truyền: Sách dùng cho các trường đại học và cao đẳng/ Nguyễn Minh Công, Vũ Đức Lưu, Lê Đình Trung | Giáo dục | 1997 |
139 | TK.02993 | Vũ Văn Vụ | Bồi dưỡng học sinh giỏi sinh học trung học phổ thông: Bài tập sinh lí học thực vật/ Vũ Văn Vụ | Giáo dục | 2013 |
140 | TK.02994 | Ngô Văn Hưng | Hướng dẫn ôn tập thi tốt nghiệp Trung học phổ thông năm học 2008 - 2009: môn Sinh học/ Ngô Văn Hưng, Phan Thanh Phương, Nguyễn Tất Thắng | Giáo dục | 2009 |
141 | TK.02995 | Ngô Văn Hưng | Hướng dẫn ôn tập thi tốt nghiệp Trung học phổ thông năm học 2008 - 2009: môn Sinh học/ Ngô Văn Hưng, Phan Thanh Phương, Nguyễn Tất Thắng | Giáo dục | 2009 |
142 | TK.02996 | Ngô Văn Hưng | Hướng dẫn ôn tập thi tốt nghiệp trung học phổ thông năm học 2010-2011 Môn sinh học/ Ngô Văn Hưng ch.b, Phan Thanh Phương, Nguyễn Tất Thắng | Giáo dục | 2011 |
143 | TK.02997 | | Hướng dẫn ôn tập thi tốt nghiệp trung học phổ thông năm học 2012-2013 Môn sinh học/ Ngô Văn Hưng ch.b, Phan Thanh Phương, Nguyễn Tất Thắng | Giáo dục | 2012 |
144 | TK.02998 | | Hướng dẫn ôn tập thi tốt nghiệp trung học phổ thông năm học 2012-2013 Môn sinh học/ Ngô Văn Hưng ch.b, Phan Thanh Phương, Nguyễn Tất Thắng | Giáo dục | 2012 |
145 | TK.02999 | Ngô Văn Hưng | Hướng dẫn ôn tập kì thi trung học phổ thông quốc gia năm học 2014-2015 môn sinh học/ Ngô Văn Hưng (ch.b.), Phan Thanh Phương, Nguyễn Tất Thắng | Giáo dục | 2015 |
146 | TK.03000 | Mai Văn Hưng | Hướng dẫn ôn tập kì thi trung học phổ thông quốc gia năm học 2015-2016 môn sinh học/ Mai Văn Hưng (ch.b.), Ngô Văn Hùng, Nguyễn Thị Duyên, Nguyễn Tất Thắng | Giáo dục | 2016 |
147 | TK.03001 | Mai Văn Hưng | Hướng dẫn ôn tập kì thi trung học phổ thông quốc gia năm học 2015-2016 môn sinh học/ Mai Văn Hưng (ch.b.), Ngô Văn Hùng, Nguyễn Thị Duyên, Nguyễn Tất Thắng | Giáo dục | 2016 |
148 | TK.03002 | Bùi, Văn Sâm | Hướng dẫn ôn luyện thi trung học phổ thông quốc gia môn sinh học/ Bùi Văn Sâm, Mai Sỹ Tuấn, Trần Khánh Ngọc | Đại học Sư phạm | 2015 |
149 | TK.03003 | Nguyễn Văn Sang | Hướng dẫn phương pháp giải bài tập Sinh học: Lớp 11, 12 & luyện thi đại học/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thảo Nguyên, Nguyễn Thị Vân | Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | 2005 |
150 | TK.03004 | Nguyễn Văn Sang | Hướng dẫn phương pháp giải bài tập Sinh học: Lớp 11, 12 & luyện thi đại học/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thảo Nguyên, Nguyễn Thị Vân | Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | 2005 |
151 | TK.03005 | | Giới thiệu đề thi trắc nghiệm, tự luận tuyển sinh vào đại học - cao đẳng toàn quốc môn sinh học: Từ năm học 2002-2003 đến năm học 2010-2011. 9 năm đổi mới phương thức ra đề thi của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Tuyển chọn: Lê Đình Trung, Trịnh Nguyên Giao | Nxb. Hà Nội | 2010 |
152 | TK.03006 | Nguyễn Khắc Minh | Đề ôn luyện thi đại học, cao đẳng khối B: Toán - Hoá học - Sinh học/ Nguyễn Khắc Minh, Mai Thị Tình, Vũ Quốc Trung, Hoàng Đình Xuân | Giáo dục | 2013 |
153 | TK.03007 | Trần Quý Thắng | Giới thiệu đề thi tuyển sinh vào đại học - cao đẳng toàn quốc môn sinh học: Từ năm học 2001-2002 đến năm học 2005-2006/ TS. Trần Quý Thắng | Nxb. Đại học Sư phạm | 2005 |
154 | TK.03008 | Phạm Văn Lập | Tài liệu chuyên sinh học trung học phổ thông di truyền và tiến hóa/ Phạm Văn Lập chủ biên; Trần Ngọc Danh, Đinh Đoàn Long | Nxb. Giáo dục Việt Nam | 2013 |
155 | TK.03009 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi sinh học trung học phổ thông - Vi sinh vật học/ Phạm Văn Ty | Giáo dục | 2017 |
156 | TK.03010 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi sinh học trung học phổ thông: Bài tập sinh thái học/ Vũ Trung Tạng | Giáo dục | 2013 |
157 | TK.03011 | Phạm Thành Hổ | Bồi dưỡng học sinh giỏi Sinh học Trung học phổ thông - Bài tập Sinh học tế bào/ Phạm Thành Hổ, Ngô Giang Liên | Giáo dục | 2013 |
158 | TK.03012 | Vũ Đức Lưu | Bồi dưỡng học sinh giỏi sinh học trung học phổ thông - Bài tập di truyền và tiến hoá/ Vũ Đức Lưu (ch.b.), Nguyễn Thị Hà | Giáo dục | 2013 |
159 | TK.03013 | Vũ Trung Tạng | Bồi dưỡng học sinh giỏi sinh học trung học phổ thông - Sinh thái học/ Vũ Trung Tạng | Giáo dục | 2015 |
160 | TK.03014 | Phạm Thành Hổ | Bồi dưỡng học sinh giỏi Sinh học Trung học phổ thông - Sinh học tế bào/ Phạm Thành Hổ, Ngô Giang Liên | Giáo dục | 2017 |
161 | TK.03015 | Huỳnh Quốc Thành | Phương pháp giải nhanh bài tập di truyền bằng công thức toán: Ôn thi đại học/ Huỳnh Quốc Thành | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
162 | TK.03016 | Hồ Huỳnh Thùy Dương | Sinh học phân tử: Khái niệm - Phương pháp - Ứng dụng/ Hồ Huỳnh Thùy Dương | Nxb. Giáo dục Việt Nam | 1998 |
163 | TK.03017 | Lê Đình Trung | Giới thiệu đề thi tuyển sinh vào đại học Năm học 2000 2001 môn Sinh học: Vào các trường Đại học và Cao Đẳng/ Lê Đình Trung, Bùi Đình Hội | Nxb.Hà Nội | 2000 |
164 | TK.03018 | Lê Đình Trung | Đề luyện thi tuyển sinh vào các trường đại học, cao đẳng và trung học chuyên nghiệp : Môn sinh học | Giáo dục | 2006 |
165 | TK.03019 | Nguyễn Viết Nhân | Ôn thi tuyển sinh đại học Sinh học: Câu hỏi lý thuyết theo chủ đề/ Nguyễn Viết Nhân | Nhà xuất bản Thành phố Hồ Chí Minh | 2000 |
166 | TK.03020 | | Phương pháp giải bài tập sinh học 11 và 12: Luyện thi thú tài và tuyển sinh đại học/ Phan Kỳ NamnT.2pCác quy luật di truyền | Nxb. Đồng Nai | 2006 |
167 | TK.03021 | Trần Văn Kiên | Trắc nghiệm sinh học: Luyện tập thi tốt nghiệp trung học phổ thông và tuyển sinh đại học, cao đẳng năm 2008/ Trần Văn Kiên | Giáo dục | 2008 |
168 | TK.03022 | Lê Đình Trung | Giới thiệu đề thi tuyển sinh vào đại học, cao đẳng toàn quốc: Môn sinh học : Năm học 2001-2002/ Tuyển chọn: Lê Đình Trung, Bùi Đình Hội | Nxb. Hà Nội | 2004 |
169 | TK.03023 | Lê Đình Trung | Ôn luyện và bồi dưỡng học sinh giỏi môn sinh học/ B.s.: Lê Đình Trung (ch.b.), Trịnh Nguyên Giao | Giáo dục | 2004 |
170 | TK.03024 | Lê Đình Trung | Ôn luyện và bồi dưỡng học sinh giỏi môn sinh học/ B.s.: Lê Đình Trung (ch.b.), Trịnh Nguyên Giao | Giáo dục | 2004 |
171 | TK.03025 | Lê Đình Trung | Tuyển chọn những bài ôn luyện thi vào đại học, cao đẳng môn sinh học/ Lê Đình Trung, Bùi Đình Hội | Giáo dục | 2001 |
172 | TK.03026 | Lê Đình Trung | Các dạng bài tập chọn lọc về di truyền - biến dị: Sách dùng cho ôn luyện thi Đại học, Cao đẳng, ôn luyện thi tốt nghiệp THPT, thi học sinh giỏi môn Sinh học/ Lê Đình Trung b.s | Nxb. Giáo dục Việt Nam | 1999 |
173 | TK.03027 | Nguyễn Văn Sang | Trắc nghiệm sinh học luyện thi đại học: Luyện Thi Đại học/ Nguyễn Văn Sang | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
174 | TK.03029 | Nguyễn Viết Nhân | Trắc nghiệm sinh học: Bồi dưỡng học sinh giỏi và luyện thi đại học/ Nguyễn Viết Nhân | Giáo dục | 2001 |
175 | TK.03030 | Trịnh Nguyên Giao | 1111 câu hỏi trắc nghiệm sinh học: Dùng cho học sinh: Ôn thi tốt nghiệp THPT, Đại học, Cao đẳng, học sinh giỏi/ Ts. Trịnh Nguyên Giao, PGS. Ts. Lê Đình Trung | Đại học quốc gia | 2002 |
176 | TK.03031 | Đỗ Mạnh Hùng | Sinh học 10 -11-12 nâng cao: Tái bản có chỉnh lí và bổ sung/ Đỗ Mạnh Hùng, Trần Thanh Thủy | Giáo dục | 2001 |
177 | TK.03032 | Nguyễn Văn Thanh | 297 câu hỏi Sinh: Ôn thi Đại học/ PTS. Nguyễn Văn Thanh | Giáo dục | 1999 |
178 | TK.03033 | Lê Trọng Cúc | Đa dạng sinh học và bảo tồn thiên nhiên/ Lê Trọng Cúc | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2002 |
179 | TK.03034 | Trần Văn Kiên | Trắc nghiệm sinh học: Luyện tập thi tốt nghiệp trung học phổ thông và tuyển sinh đại học, cao đẳng năm 2008/ Trần Văn Kiên | Giáo dục | 2008 |
180 | TK.03036 | | Tuyển tập đề thi Olympic 30-4 lần thứ VIII-2002: Sinh học | Giáo dục | 2002 |
181 | TK.03037 | Lê Đình Trung | 150 câu hỏi chọn lọc và trả lời về tiến hoá, sinh thái học, cơ sở chọn giống: Sách dùng cho ôn luyện thi Đại học, Cao đẳng, ôn luyện thi tốt nghiệp THPT/ Lê Đình Trung | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2001 |
182 | TK.03038 | | Hướng dẫn giải đề luyện thi tuyển sinh môn sinh học: Vào các trường đại học, cao đẳng và trung học chuyên nghiệp/ nT.2 | Giáo dục | 2001 |
183 | TK.03039 | | Hướng dẫn giải đề luyện thi tuyển sinh môn sinh học: Vào các trường đại học, cao đẳng và trung học chuyên nghiệp/ nT.2 | Giáo dục | 2001 |
184 | TK.03040 | | Chuyên đề luyện thi đại học: Sinh học cơ thể/ B.s: Lê Đình Trung, Trịnh Nguyên Giao | Giáo dục | 2003 |
185 | TK.03041 | | Chuyên đề luyện thi đại học: Sinh học cơ thể/ B.s: Lê Đình Trung, Trịnh Nguyên Giao | Giáo dục | 2003 |
186 | TK.03042 | | Chuyên đề luyện thi đại học: Sinh học cơ thể/ B.s: Lê Đình Trung, Trịnh Nguyên Giao | Giáo dục | 2003 |
187 | TK.03043 | | Chuyên đề luyện thi đại học: Sinh học cơ thể/ B.s: Lê Đình Trung, Trịnh Nguyên Giao | Giáo dục | 2003 |
188 | TK.03044 | | Chuyên đề luyện thi đại học: Sinh học cơ thể/ B.s: Lê Đình Trung, Trịnh Nguyên Giao | Giáo dục | 2003 |
189 | TK.03045 | Lê Đình Trung | Chuyên đề luyện thi đại học (biến dị-chọn giống-tiến hoá)/ B.s: Lê Đình Trung, Trịnh Nguyên Giao | Giáo dục | 2004 |
190 | TK.03046 | Lê Đình Trung | Chuyên đề luyện thi đại học (biến dị-chọn giống-tiến hoá)/ B.s: Lê Đình Trung, Trịnh Nguyên Giao | Giáo dục | 2004 |
191 | TK.03047 | Lê Đình Trung | Chuyên đề luyện thi đại học (biến dị-chọn giống-tiến hoá)/ B.s: Lê Đình Trung, Trịnh Nguyên Giao | Giáo dục | 2004 |
192 | TK.03048 | Lê Đình Trung | Chuyên đề luyện thi đại học (biến dị-chọn giống-tiến hoá)/ B.s: Lê Đình Trung, Trịnh Nguyên Giao | Giáo dục | 2004 |
193 | TK.03049 | Lê Đình Trung | Chuyên đề luyện thi đại học (biến dị-chọn giống-tiến hoá)/ B.s: Lê Đình Trung, Trịnh Nguyên Giao | Giáo dục | 2004 |
194 | TK.03050 | Lê Đình Trung | Chuyên đề luyện thi đại học: Sinh thái - Di truyền/ B.s: Lê Đình Trung, Trịnh Nguyên Giao, Trần Văn Kiên | Giáo dục | 2003 |
195 | TK.03051 | Lê Đình Trung | Chuyên đề luyện thi đại học: Sinh thái - Di truyền/ B.s: Lê Đình Trung, Trịnh Nguyên Giao, Trần Văn Kiên | Giáo dục | 2003 |
196 | TK.03053 | Urry | Biology/ Urry, Cain | Eleventh Edition | 2010 |
197 | TK.03054 | Pierce, Benjamin A. | Genetics: A conceptual approach/ Benjamin A. Pierce | W.H. Freeman | 2008 |