1 | GV.00831 | Lương Duyên Bình | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên thực hiện chương trình, sách giáo khoa lớp 10 trung học phổ thông môn vật lí/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Xuân Chi, Tô Giang... | Giáo dục | 2006 |
2 | GV.00832 | Lương Duyên Bình | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên thực hiện chương trình, sách giáo khoa lớp 10 trung học phổ thông môn vật lí/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Xuân Chi, Tô Giang... | Giáo dục | 2006 |
3 | GV.00833 | Nguyễn Trọng Sửu | Hướng dẫn thực hiện chương trình, sách giáo khoa lớp 12 môn vật lí/ Nguyễn Trọng Sửu (cb) | Giáo dục | 2008 |
4 | GV.00834 | Trần Thuý Hằng | Thiết kế bài giảng vật lí 10/ Trần Thuý Hằng, Đào Thị Thu Thuỷ. T.2 | Nxb. Hà Nội | 2012 |
5 | GV.00835 | Trần Thuý Hằng | Thiết kế bài giảng vật lí 10/ Trần Thuý Hằng, Đào Thị Thu Thuỷ. T.2 | Nxb. Hà Nội | 2012 |
6 | GV.00836 | Trần Thuý Hằng | Thiết kế bài giảng vật lí 10/ Trần Thuý Hằng, Đào Thị Thu Thuỷ. T.2 | Nxb. Hà Nội | 2006 |
7 | GV.00837 | Hoàng Khanh | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng vật lí 10/ Hoàng Khanh (ch.b.), Đặng Thanh Hải, Phạm Đình Lượng, Vũ Minh Tuyến | Giáo dục | 2010 |
8 | GV.00838 | Lương Duyên Bình | Vật lí 10: Sách giáo viên/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Xuân Chi, Tô Giang... | Giáo dục | 2010 |
9 | GV.00839 | Lương Duyên Bình | Vật lí 10: Sách giáo viên/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Xuân Chi, Tô Giang... | Giáo dục | 2010 |
10 | GV.00840 | Lương Duyên Bình | Vật lí 10: Sách giáo viên/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Xuân Chi, Tô Giang... | Giáo dục | 2010 |
11 | GV.00841 | Lương Duyên Bình | Vật lí 10: Sách giáo viên/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Xuân Chi, Tô Giang... | Giáo dục | 2010 |
12 | GV.00842 | Lương Duyên Bình | Vật lí 10: Sách giáo viên/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Xuân Chi, Tô Giang... | Giáo dục | 2010 |
13 | GV.00843 | Lương Duyên Bình | Vật lí 10: Sách giáo viên/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Xuân Chi, Tô Giang... | Giáo dục | 2010 |
14 | GV.00844 | Lương Duyên Bình | Vật lí 10: Sách giáo viên/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Xuân Chi, Tô Giang... | Giáo dục | 2010 |
15 | GV.00845 | Lương Duyên Bình | Vật lí 10: Sách giáo viên/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Xuân Chi, Tô Giang... | Giáo dục | 2006 |
16 | GV.00846 | Lương Duyên Bình | Vật lí 10: Sách giáo viên/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Xuân Chi, Tô Giang... | Giáo dục | 2006 |
17 | GV.00847 | Nguyễn Thế Khôi | Vật lí 10 nâng cao: Sách giáo viên/ Nguyễn Thế Khôi (tổng ch.b.), Phạm Quý Tư (ch.b.), Lương Tất Đạt... | Giáo dục | 2006 |
18 | GV.00848 | Nguyễn Thế Khôi | Vật lí 10 nâng cao: Sách giáo viên/ Nguyễn Thế Khôi (tổng ch.b.), Phạm Quý Tư (ch.b.), Lương Tất Đạt... | Giáo dục | 2006 |
19 | GV.00849 | Nguyễn Thế Khôi | Vật lí 10 nâng cao: Sách giáo viên/ Nguyễn Thế Khôi (tổng ch.b.), Phạm Quý Tư (ch.b.), Lương Tất Đạt... | Giáo dục | 2006 |
20 | GV.00850 | Nguyễn Thế Khôi | Vật lí 10 nâng cao: Sách giáo viên/ Nguyễn Thế Khôi (tổng ch.b.), Phạm Quý Tư (ch.b.), Lương Tất Đạt... | Giáo dục | 2006 |
21 | GV.00851 | Nguyễn Hải Châu | Đổi mới phương pháp dạy học và kiểm tra đánh giá môn vật lí 10/ Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Trọng Sửu | Nxb. Hà Nội | 2006 |
22 | GV.00852 | Nguyễn Trọng Sửu | Giới thiệu giáo án vật lý 10: Chương trình cơ bản/ Nguyễn Trọng Sửu, Đoàn Thị Hải Quỳnh | Nxb.Hà Nội | 2006 |
23 | GV.00853 | Nguyễn Thế Khôi | Vật lí 11 nâng cao: Sách giáo viên/ Nguyễn Thế Khôi (tổng ch.b.), Nguyễn Phúc Thuần (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hưng... | Giáo dục | 2007 |
24 | GV.00854 | Nguyễn Thế Khôi | Vật lí 11 nâng cao: Sách giáo viên/ Nguyễn Thế Khôi (tổng ch.b.), Nguyễn Phúc Thuần (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hưng... | Giáo dục | 2007 |
25 | GV.00855 | Lương Duyên Bình | Vật lí 11: Sách giáo khoa thí điểm : Ban Khoa học Tự nhiên : Sách giáo viên/ B.s.: Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Vũ Quang (ch.b.), Nguyễn Xuân Chi.. | Giáo dục | 2006 |
26 | GV.00856 | Lương Duyên Bình | Vật lí 11: Sách giáo viên/ B.s.: Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Vũ Quang (ch.b.), Nguyễn Xuân Chi.. | Giáo dục | 2007 |
27 | GV.00857 | Lương Duyên Bình | Vật lí 11: Sách giáo viên/ B.s.: Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Vũ Quang (ch.b.), Nguyễn Xuân Chi.. | Giáo dục | 2007 |
28 | GV.00858 | Lương Duyên Bình | Vật lí 11: Sách giáo viên/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Vũ Quang (ch.b.), Nguyễn Xuân Chi... | Giáo dục | 2010 |
29 | GV.00859 | Lương Duyên Bình | Vật lí 11: Sách giáo viên/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Vũ Quang (ch.b.), Nguyễn Xuân Chi... | Giáo dục | 2010 |
30 | GV.00860 | Lương Duyên Bình | Vật lí 11: Sách giáo viên/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Vũ Quang (ch.b.), Nguyễn Xuân Chi... | Giáo dục | 2010 |
31 | GV.00861 | Lương Duyên Bình | Vật lí 11: Sách giáo viên/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Vũ Quang (ch.b.), Nguyễn Xuân Chi... | Giáo dục | 2010 |
32 | GV.00862 | Lương Duyên Bình | Vật lí 11: Sách giáo viên/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Vũ Quang (ch.b.), Nguyễn Xuân Chi... | Giáo dục | 2010 |
33 | GV.00863 | Nguyễn Thế Khôi | Vật lí 11: Sách giáo khoa thí điểm : Ban Khoa học Xã hội và Nhân văn/ B.s.: Nguyễn Thế Khôi, Nguyễn Phúc Thuần (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hưng... | Giáo dục | 2004 |
34 | GV.00864 | Lương Duyên Bình | Vật lí 11: Sách giáo khoa thí điểm : Ban Khoa học Xã hội và Nhân văn/ B.s: Lương Duyên Bình (tổng ch.b), Vũ Quang (ch.b.), Nguyễn Xuân Chi... | Giáo dục | 2004 |
35 | GV.00865 | Nguyễn Hải Châu | Giới thiệu giáo án Vật lí 11/ Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Trọng Sửu (Ch.b), Nguyễn Xuân Thành,... | Nxb. Hà Nội | 2007 |
36 | GV.00866 | Nguyễn Hải Châu | Giới thiệu giáo án Vật lí 11/ Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Trọng Sửu (Ch.b), Nguyễn Xuân Thành,... | Nxb. Hà Nội | 2007 |
37 | GV.00867 | Trần Thuý Hằng | Thiết kế bài giảng vật lí 11/ Trần Thuý Hằng, Đào Thị Thu Thuỷ. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2007 |
38 | GV.00868 | Trần Thuý Hằng | Thiết kế bài giảng vật lí 11/ Trần Thuý Hằng. T.2 | Nxb. Hà Nội | 2008 |
39 | GV.00869 | Vũ Thanh Khiết | Vật lí 11: Sách giáo viên/ Vũ Thanh Khiết, Nguyễn Phúc Thuần, Bùi Gia Thịnh biên soạn | Giáo dục | 1994 |
40 | GV.00870 | Lương Duyên Bình | Vật lí 11: Sách giáo viên/ B.s.: Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Vũ Quang (ch.b.), Nguyễn Xuân Chi.. | Giáo dục | 2008 |
41 | GV.00871 | Lương Duyên Bình | Vật lí 11: Sách giáo viên/ B.s.: Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Vũ Quang (ch.b.), Nguyễn Xuân Chi.. | Giáo dục | 2008 |
42 | GV.00872 | Lương Duyên Bình | Vật lí 11: Sách giáo viên/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Vũ Quang (ch.b.), Nguyễn Xuân Chi... | Giáo dục | 2010 |
43 | GV.00873 | Lương Duyên Bình | Vật lí 11: Sách giáo viên/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Vũ Quang (ch.b.), Nguyễn Xuân Chi... | Giáo dục | 2010 |
44 | GV.00874 | Lương Duyên Bình | Vật lí 11: Sách giáo viên/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Vũ Quang (ch.b.), Nguyễn Xuân Chi... | Giáo dục | 2010 |
45 | GV.00875 | Lương Duyên Bình | Vật lí 11: Sách giáo viên/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Vũ Quang (ch.b.), Nguyễn Xuân Chi... | Giáo dục | 2010 |
46 | GV.00876 | Lương Duyên Bình | Vật lí 11: Sách giáo viên/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Vũ Quang (ch.b.), Nguyễn Xuân Chi... | Giáo dục | 2010 |
47 | GV.00877 | Nguyễn Thế Khôi | Vật lí 12 nâng cao: Sách giáo viên/ B.s.: Nguyễn Thế Khôi (tổng ch.b.), Vũ Thanh Khiết (ch.b.), Nguyễn Đức Hiệp.. | Giáo dục | 2009 |
48 | GV.00878 | Lương Duyên Bình | Vật lí 12: Sách giáo khoa thí điểm : Ban Khoa học Tự nhiên : Sách giáo viên/ B.s.: Lương Duyên Bình (ch.b.), Nguyễn Xuân Chi, Nguyễn Thượng Chung.. | Giáo dục | 2005 |
49 | GV.00879 | Lương Duyên Bình | Vật lí 12: Sách giáo khoa thí điểm : Ban Khoa học Tự nhiên : Sách giáo viên/ B.s.: Lương Duyên Bình (ch.b.), Nguyễn Xuân Chi, Nguyễn Thượng Chung.. | Giáo dục | 2005 |
50 | GV.00880 | Trần Thuý Hằng | Thiết kế bài giảng vật lí 12/ Trần Thuý Hằng. T.2 | Nxb. Hà Nội | 2009 |
51 | GV.00881 | Nguyễn Hải Châu | Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học phổ thông: Môn vật lí/ B.s.: Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Trọng Sửu | Giáo dục | 2007 |
52 | GV.00882 | Nguyễn Hải Châu | Giới thiệu giáo án vật lí 12/ B.s.: Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Trọng Sửu (ch.b.), Đoàn Vân Phong.. | Nxb. Hà Nội | 2008 |
53 | GV.00883 | Nguyễn Hải Châu | Giới thiệu giáo án vật lí 12/ B.s.: Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Trọng Sửu (ch.b.), Đoàn Vân Phong.. | Nxb. Hà Nội | 2008 |
54 | GV.00884 | Nguyễn Xuân Thành | Dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn vật lí lớp 12/ Nguyễn Xuân Thành(cb), Nguyễn Trọng Sửu, Phạm Quốc Toản,... | . | . |
55 | GV.00885 | Nguyễn Thế Khôi | Vật lí 12: Sách giáo khoa thí điểm ban khoa học tự nhiên - Sách giáo viên/ B.s.: Nguyễn Thế Khôi, Nguyễn Phúc Thuần (ch.b.), Vũ Thanh Khiết.. | Giáo dục | 2005 |
56 | GV.00886 | Lương Duyên Bình | Vật lí 12: Sách giáo khoa thí điểm : Ban Khoa học Tự nhiên : Sách giáo viên/ B.s.: Lương Duyên Bình (ch.b.), Nguyễn Xuân Chi, Nguyễn Thượng Chung.. | Giáo dục | 2005 |
57 | GV.00887 | Phạm Hữu Tòng | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên giáo viên trung học phổ thông chu kì III (2004-2007) môn Vật lí: Dùng cho giáo viên và cán bộ quản lí giáo dục/ Phạm Hữu Tòng, Nguyễn Đức Thâm, Phạm Xuân Quế | Đại học Sư phạm | 2006 |
58 | GV.00894 | Vũ Văn Hùng | Vật lí 11: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên (ch.b.), Phạm Kim Chung... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
59 | GV.00895 | Vũ Văn Hùng | Vật lí 11: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên (ch.b.), Phạm Kim Chung... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
60 | GV.00896 | Vũ Văn Hùng | Vật lí 11: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên (ch.b.), Phạm Kim Chung... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
61 | GV.00897 | Vũ Văn Hùng | Vật lí 11: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên (ch.b.), Phạm Kim Chung... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
62 | GV.00898 | Vũ Văn Hùng | Vật lí 11: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên (ch.b.), Phạm Kim Chung... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
63 | GV.00899 | Vũ Văn Hùng | Vật lí 11: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên (ch.b.), Phạm Kim Chung... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
64 | GV.00900 | Vũ Văn Hùng | Vật lí 11: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên (ch.b.), Phạm Kim Chung... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
65 | GV.00901 | Vũ Văn Hùng | Chuyên đề học tập Vật lí 10: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Quang Báu (ch.b.), Phạm Kim Chung, Đặng Thanh Hải | Giáo dục | 2022 |
66 | GV.00902 | Vũ Văn Hùng | Chuyên đề học tập Vật lí 10: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Quang Báu (ch.b.), Phạm Kim Chung, Đặng Thanh Hải | Giáo dục | 2022 |
67 | GV.00903 | Vũ Văn Hùng | Chuyên đề học tập Vật lí 10: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Quang Báu (ch.b.), Phạm Kim Chung, Đặng Thanh Hải | Giáo dục | 2022 |
68 | GV.00904 | Vũ Văn Hùng | Chuyên đề học tập Vật lí 10: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Quang Báu (ch.b.), Phạm Kim Chung, Đặng Thanh Hải | Giáo dục | 2022 |
69 | GV.00905 | Vũ Văn Hùng | Chuyên đề học tập Vật lí 10: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Quang Báu (ch.b.), Phạm Kim Chung, Đặng Thanh Hải | Giáo dục | 2022 |
70 | GV.00906 | Vũ Văn Hùng | Chuyên đề học tập Vật lí 10: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Quang Báu (ch.b.), Phạm Kim Chung, Đặng Thanh Hải | Giáo dục | 2022 |
71 | GV.00907 | Vũ Văn Hùng | Chuyên đề học tập Vật lí 10: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Quang Báu (ch.b.), Phạm Kim Chung, Đặng Thanh Hải | Giáo dục | 2022 |
72 | GV.00908 | Vũ Văn Hùng | Chuyên đề học tập Vật lí 10: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Quang Báu (ch.b.), Phạm Kim Chung, Đặng Thanh Hải | Giáo dục | 2022 |
73 | GV.00909 | Vũ Văn Hùng | Chuyên đề học tập Vật lí 10: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Quang Báu (ch.b.), Phạm Kim Chung, Đặng Thanh Hải | Giáo dục | 2022 |
74 | GV.00910 | Vũ Văn Hùng | Chuyên đề học tập Vật lí 11: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đặng Thanh Hải (ch.b.), Tưởng Duy Hải... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
75 | GV.00911 | Vũ Văn Hùng | Chuyên đề học tập Vật lí 11: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đặng Thanh Hải (ch.b.), Tưởng Duy Hải... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
76 | GV.00912 | Vũ Văn Hùng | Chuyên đề học tập Vật lí 11: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đặng Thanh Hải (ch.b.), Tưởng Duy Hải... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
77 | GV.00913 | Vũ Văn Hùng | Chuyên đề học tập Vật lí 11: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đặng Thanh Hải (ch.b.), Tưởng Duy Hải... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
78 | GV.00914 | Vũ Văn Hùng | Chuyên đề học tập Vật lí 11: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đặng Thanh Hải (ch.b.), Tưởng Duy Hải... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
79 | GV.00915 | Vũ Văn Hùng | Chuyên đề học tập Vật lí 11: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đặng Thanh Hải (ch.b.), Tưởng Duy Hải... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
80 | GV.00916 | Vũ Văn Hùng | Vật lí 12: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên (ch.b.), Trần Ngọc Chất... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
81 | GV.00917 | Vũ Văn Hùng | Vật lí 12: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên (ch.b.), Trần Ngọc Chất... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
82 | GV.00918 | Vũ Văn Hùng | Vật lí 12: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên (ch.b.), Trần Ngọc Chất... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
83 | GV.00919 | Vũ Văn Hùng | Vật lí 12: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên (ch.b.), Trần Ngọc Chất... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
84 | GV.00920 | Vũ Văn Hùng | Vật lí 12: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên (ch.b.), Trần Ngọc Chất... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
85 | GV.00921 | Vũ Văn Hùng | Vật lí 12: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên (ch.b.), Trần Ngọc Chất... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
86 | GV.00922 | Vũ Văn Hùng | Vật lí 12: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên (ch.b.), Trần Ngọc Chất... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
87 | GV.00923 | Vũ Văn Hùng | Vật lí 12: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên (ch.b.), Trần Ngọc Chất... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
88 | GV.00924 | Vũ Văn Hùng | Vật lí 12: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên (ch.b.), Trần Ngọc Chất... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
89 | GV.00925 | Vũ Văn Hùng | Chuyên đề học tập Vật lí 12: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đặng Thanh Hải (ch.b.), Nguyễn Chí Cương... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
90 | GV.00926 | Vũ Văn Hùng | Chuyên đề học tập Vật lí 12: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đặng Thanh Hải (ch.b.), Nguyễn Chí Cương... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
91 | GV.00927 | Vũ Văn Hùng | Chuyên đề học tập Vật lí 12: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đặng Thanh Hải (ch.b.), Nguyễn Chí Cương... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
92 | GV.00928 | Vũ Văn Hùng | Chuyên đề học tập Vật lí 12: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đặng Thanh Hải (ch.b.), Nguyễn Chí Cương... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
93 | GV.00929 | Vũ Văn Hùng | Chuyên đề học tập Vật lí 12: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đặng Thanh Hải (ch.b.), Nguyễn Chí Cương... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
94 | GV.00930 | Vũ Văn Hùng | Chuyên đề học tập Vật lí 12: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đặng Thanh Hải (ch.b.), Nguyễn Chí Cương... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
95 | GV.00931 | Vũ Văn Hùng | Chuyên đề học tập Vật lí 12: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đặng Thanh Hải (ch.b.), Nguyễn Chí Cương... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
96 | GV.00932 | Vũ Văn Hùng | Chuyên đề học tập Vật lí 12: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đặng Thanh Hải (ch.b.), Nguyễn Chí Cương... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
97 | GV.00933 | Vũ Văn Hùng | Chuyên đề học tập Vật lí 12: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đặng Thanh Hải (ch.b.), Nguyễn Chí Cương... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
98 | GV.00934 | Nguyễn Trọng Sửu | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Vật lí lớp 10/ Nguyễn Trọng Sửu (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Văn Phán, Nguyễn Sinh Quân | Giáo dục Việt Nam | 2010 |
99 | GV.00935 | Nguyễn Trọng Sửu | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Vật lí lớp 10/ Nguyễn Trọng Sửu (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Văn Phán, Nguyễn Sinh Quân | Giáo dục Việt Nam | 2010 |
100 | GV.00936 | Nguyễn Trọng Sửu | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Vật lí lớp 10/ Nguyễn Trọng Sửu (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Văn Phán, Nguyễn Sinh Quân | Giáo dục Việt Nam | 2010 |
101 | GV.00937 | Nguyễn Trọng Sửu | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Vật lí lớp 10/ Nguyễn Trọng Sửu (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Văn Phán, Nguyễn Sinh Quân | Giáo dục Việt Nam | 2010 |
102 | GV.00938 | | Chương trình giáo dục phổ thông môn vật lí: Ban hành kèm theo Quyết định số 16/2006/QĐ-BGDĐT ngày 05 tháng 5 năm 2006 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo | Giáo dục | 2009 |
103 | GV.00939 | | Chương trình giáo dục phổ thông môn vật lí: Ban hành kèm theo Quyết định số 16/2006/QĐ-BGDĐT ngày 05 tháng 5 năm 2006 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo | Giáo dục | 2009 |
104 | GV.00940 | | Chương trình giáo dục phổ thông môn vật lí: Ban hành kèm theo Quyết định số 16/2006/QĐ-BGDĐT ngày 05 tháng 5 năm 2006 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo | Giáo dục | 2009 |
105 | GV.01348 | Nguyễn Hải Châu | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Công nghệ Trung học phổ thông/ Nguyễn Hải Châu, Đỗ Ngọc Hồng, Lê Thị Thu Hằng,... | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
106 | GV.01349 | Nguyễn Hải Châu | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Công nghệ Trung học phổ thông/ Nguyễn Hải Châu, Đỗ Ngọc Hồng, Lê Thị Thu Hằng,... | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
107 | GV.01350 | Vũ Văn Hùng | Chuyên đề học tập Vật lí 10: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Quang Báu (ch.b.), Phạm Kim Chung, Đặng Thanh Hải | Giáo dục | 2022 |