DANH MỤC SNV TOÁN

1GV.00001Trần Văn HạoĐại số 10: Sách giáo viên/ Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Vũ Tuấn (ch.b.), Doãn Minh Cường...Giáo dục2011
2GV.00002Trần Văn HạoĐại số 10: Sách giáo viên/ Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Vũ Tuấn (ch.b.), Doãn Minh Cường...Giáo dục2011
3GV.00003Trần Văn HạoĐại số 10: Sách giáo viên/ Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Vũ Tuấn (ch.b.), Doãn Minh Cường...Giáo dục2011
4GV.00004Trần Văn HạoĐại số 10: Sách giáo viên/ Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Vũ Tuấn (ch.b.), Doãn Minh Cường...Giáo dục2011
5GV.00005Trần Văn HạoĐại số 10: Sách giáo viên/ Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Vũ Tuấn (ch.b.), Doãn Minh Cường...Giáo dục2011
6GV.00006Trần Văn HạoĐại số 10: Sách giáo viên/ Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Vũ Tuấn (ch.b.), Doãn Minh Cường...Giáo dục2011
7GV.00007Trần Văn HạoĐại số 10: Sách giáo viên/ Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Vũ Tuấn (ch.b.), Doãn Minh Cường...Giáo dục2011
8GV.00008Trần Văn HạoĐại số 10: Sách giáo viên/ Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Vũ Tuấn (ch.b.), Doãn Minh Cường...Giáo dục2011
9GV.00009Trần Văn HạoĐại số 10: Sách giáo viên/ Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Vũ Tuấn (ch.b.), Doãn Minh Cường...Giáo dục2011
10GV.00010Trần Văn HạoĐại số 10: Sách giáo viên/ Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Vũ Tuấn (ch.b.), Doãn Minh Cường...Giáo dục2011
11GV.00011Trần Văn HạoĐại số 10: Sách giáo viên/ Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Vũ Tuấn (ch.b.), Doãn Minh Cường...Giáo dục2011
12GV.00012Trần Văn HạoĐại số 10: Sách giáo viên/ Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Vũ Tuấn (ch.b.), Doãn Minh Cường...Giáo dục2011
13GV.00013Đoàn QuỳnhĐại số 10 nâng cao: Sách giáo viên/ Đoàn Quỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Xuân Liêm...Giáo dục2006
14GV.00014Đoàn QuỳnhĐại số 10 nâng cao: Sách giáo viên/ Đoàn Quỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Xuân Liêm...Giáo dục2006
15GV.00015Đoàn QuỳnhĐại số 10 nâng cao: Sách giáo viên/ Đoàn Quỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Xuân Liêm...Giáo dục2006
16GV.00016Trần VinhThiết kế bài giảng đại số 10/ Trần Vinh. T.1Nxb. Hà Nội2006
17GV.00017Trần Văn HạoHình học 10: Sách giáo viên/ B.s.: Trần Văn Hạo, Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Nguyễn Văn Đoành..Giáo dục2010
18GV.00018Trần Văn HạoHình học 10: Sách giáo viên/ B.s.: Trần Văn Hạo, Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Nguyễn Văn Đoành..Giáo dục2010
19GV.00019Trần Văn HạoHình học 10: Sách giáo viên/ B.s.: Trần Văn Hạo, Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Nguyễn Văn Đoành..Giáo dục2010
20GV.00020Trần Văn HạoHình học 10: Sách giáo viên/ B.s.: Trần Văn Hạo, Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Nguyễn Văn Đoành..Giáo dục2010
21GV.00021Trần Văn HạoHình học 10: Sách giáo viên/ B.s.: Trần Văn Hạo, Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Nguyễn Văn Đoành..Giáo dục2010
22GV.00022Trần Văn HạoHình học 10: Sách giáo viên/ B.s.: Trần Văn Hạo, Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Nguyễn Văn Đoành..Giáo dục2010
23GV.00023Trần Văn HạoHình học 10: Sách giáo viên/ B.s.: Trần Văn Hạo, Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Nguyễn Văn Đoành..Giáo dục2010
24GV.00024Trần Văn HạoHình học 10: Sách giáo viên/ B.s.: Trần Văn Hạo, Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Nguyễn Văn Đoành..Giáo dục2010
25GV.00025Trần Văn HạoHình học 10: Sách giáo viên/ B.s.: Trần Văn Hạo, Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Nguyễn Văn Đoành..Giáo dục2010
26GV.00026Trần Văn HạoHình học 10: Sách giáo viên/ B.s.: Trần Văn Hạo, Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Nguyễn Văn Đoành..Giáo dục2010
27GV.00027Trần Văn HạoHình học 10: Sách giáo viên/ B.s.: Trần Văn Hạo, Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Nguyễn Văn Đoành..Giáo dục2010
28GV.00028Trần Văn HạoHình học 10: Sách giáo viên/ B.s.: Trần Văn Hạo, Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Nguyễn Văn Đoành..Giáo dục2010
29GV.00029Trần Văn HạoHình học 10: Sách giáo viên/ B.s.: Trần Văn Hạo, Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Nguyễn Văn Đoành..Giáo dục2010
30GV.00030Trần Văn HạoHình học 10: Sách giáo viên/ B.s.: Trần Văn Hạo, Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Nguyễn Văn Đoành..Giáo dục2006
31GV.00031Trần Văn HạoHình học 10: Sách giáo viên/ B.s.: Trần Văn Hạo, Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Nguyễn Văn Đoành..Giáo dục2006
32GV.00032Trần Văn HạoHình học 10: Sách giáo viên/ B.s.: Trần Văn Hạo, Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Nguyễn Văn Đoành..Giáo dục2010
33GV.00033Trần Văn HạoHình học 10: Sách giáo viên/ B.s.: Trần Văn Hạo, Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Nguyễn Văn Đoành..Giáo dục2006
34GV.00034Đoàn QuỳnhHình học 10 nâng cao: Sách giáo viên/ Đoàn Quỳnh Tổng chủ biên; Văn Như Cương chủ biên; Phạm Vũ Khuê, Bùi Văn NghịGiáo dục2006
35GV.00035Đoàn QuỳnhHình học 10 nâng cao: Sách giáo viên/ Đoàn Quỳnh Tổng chủ biên; Văn Như Cương chủ biên; Phạm Vũ Khuê, Bùi Văn NghịGiáo dục2006
36GV.00036Đoàn QuỳnhHình học 10 nâng cao: Sách giáo viên/ Đoàn Quỳnh Tổng chủ biên; Văn Như Cương chủ biên; Phạm Vũ Khuê, Bùi Văn NghịGiáo dục2006
37GV.00037Đoàn QuỳnhHình học 10 nâng cao: Sách giáo viên/ Đoàn Quỳnh Tổng chủ biên; Văn Như Cương chủ biên; Phạm Vũ Khuê, Bùi Văn NghịGiáo dục2006
38GV.00038Nguyễn Hải ChâuĐổi mới phương pháp dạy học và kiểm tra đánh giá môn toán 10/ B.s.: Nguyễn Hải Châu (ch.b.), Phạm Đức Quang, Nguyễn Thế ThạchNxb. Hà Nội2006
39GV.00039Nguyễn Hải ChâuĐổi mới phương pháp dạy học và kiểm tra đánh giá môn toán 10/ B.s.: Nguyễn Hải Châu (ch.b.), Phạm Đức Quang, Nguyễn Thế ThạchNxb. Hà Nội2006
40GV.00040Nguyễn Hải ChâuĐổi mới phương pháp dạy học và kiểm tra đánh giá môn toán 10/ B.s.: Nguyễn Hải Châu (ch.b.), Phạm Đức Quang, Nguyễn Thế ThạchNxb. Hà Nội2006
41GV.00041Trần Văn HạoĐại số và giải tích 11: Sách giáo viên/ Trần Văn Hạo ( tổng ch.b.), Vũ Tuấn (ch.b.), Đào Ngọc Nam...Giáo dục2010
42GV.00042Trần Văn HạoĐại số và giải tích 11: Sách giáo viên/ Trần Văn Hạo ( tổng ch.b.), Vũ Tuấn (ch.b.), Đào Ngọc Nam...Giáo dục2010
43GV.00043Trần Văn HạoĐại số và giải tích 11: Sách giáo viên/ Trần Văn Hạo ( tổng ch.b.), Vũ Tuấn (ch.b.), Đào Ngọc Nam...Giáo dục2010
44GV.00044Trần Văn HạoĐại số và giải tích 11: Sách giáo viên/ Trần Văn Hạo ( tổng ch.b.), Vũ Tuấn (ch.b.), Đào Ngọc Nam...Giáo dục2010
45GV.00045Trần Văn HạoĐại số và giải tích 11: Sách giáo viên/ Trần Văn Hạo ( tổng ch.b.), Vũ Tuấn (ch.b.), Đào Ngọc Nam...Giáo dục2010
46GV.00046Trần Văn HạoĐại số và giải tích 11: Sách giáo viên/ Trần Văn Hạo ( tổng ch.b.), Vũ Tuấn (ch.b.), Đào Ngọc Nam...Giáo dục2010
47GV.00047Trần Văn HạoĐại số và giải tích 11: Sách giáo viên/ Trần Văn Hạo ( tổng ch.b.), Vũ Tuấn (ch.b.), Đào Ngọc Nam...Giáo dục2010
48GV.00048Trần Văn HạoHình học 11: Sách giáo viên/ Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Nguyễn Mộng Hy(ch.b.), Phạm Khắc Ban, Tạ MânGiáo dục2013
49GV.00049Trần Văn HạoHình học 11: Sách giáo viên/ Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Nguyễn Mộng Hy(ch.b.), Phạm Khắc Ban, Tạ MânGiáo dục2013
50GV.00050Trần Văn HạoHình học 11: Sách giáo viên/ Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Nguyễn Mộng Hy(ch.b.), Phạm Khắc Ban, Tạ MânGiáo dục2013
51GV.00051Trần Văn HạoHình học 11: Sách giáo viên/ Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Nguyễn Mộng Hy(ch.b.), Phạm Khắc Ban, Tạ MânGiáo dục2013
52GV.00052Trần Văn HạoHình học 11: Sách giáo viên/ Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Nguyễn Mộng Hy(ch.b.), Phạm Khắc Ban, Tạ MânGiáo dục2013
53GV.00053Trần Văn HạoHình học 11: Sách giáo viên/ Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Nguyễn Mộng Hy(ch.b.), Phạm Khắc Ban, Tạ MânGiáo dục2013
54GV.00054Nguyễn Hải ChâuGiới thiệu giáo án toán 11/ B.s.: Nguyễn Hải Châu (ch.b.), Nguyễn Thế Thạch, Phạm Đức QuangNxb. Hà Nội2007
55GV.00055Văn Như CươngTài liệu hướng dẫn giảng dạy toán 11: Sách chỉnh lí hợp nhất năm 2000/ B.s: Văn Như Cương, Trần Văn HạoGiáo dục2002
56GV.00056Văn Như CươngTài liệu hướng dẫn giảng dạy toán 11: Sách chỉnh lí hợp nhất năm 2000/ B.s: Văn Như Cương, Trần Văn HạoGiáo dục2002
57GV.00057Văn Như CươngTài liệu hướng dẫn giảng dạy toán 11: Sách chỉnh lí hợp nhất năm 2000/ B.s: Văn Như Cương, Trần Văn HạoGiáo dục2002
58GV.00058Văn Như CươngTài liệu hướng dẫn giảng dạy toán 11: Sách chỉnh lí hợp nhất năm 2000/ B.s: Văn Như Cương, Trần Văn HạoGiáo dục2002
59GV.00059Văn Như CươngTài liệu hướng dẫn giảng dạy toán 11: Sách chỉnh lí hợp nhất năm 2000/ B.s: Văn Như Cương, Trần Văn HạoGiáo dục2002
60GV.00060Văn Như CươngTài liệu hướng dẫn giảng dạy toán 11: Sách chỉnh lí hợp nhất năm 2000/ B.s: Văn Như Cương, Trần Văn HạoGiáo dục2002
61GV.00061Văn Như CươngTài liệu hướng dẫn giảng dạy toán 11: Sách chỉnh lí hợp nhất năm 2000/ B.s: Văn Như Cương, Trần Văn HạoGiáo dục2002
62GV.00062Văn Như CươngTài liệu hướng dẫn giảng dạy toán 11: Sách chỉnh lí hợp nhất năm 2000/ B.s: Văn Như Cương, Trần Văn HạoGiáo dục2002
63GV.00063Văn Như CươngTài liệu hướng dẫn giảng dạy toán 11: Sách chỉnh lí hợp nhất năm 2000/ B.s: Văn Như Cương, Trần Văn HạoGiáo dục2002
64GV.00064Văn Như CươngTài liệu hướng dẫn giảng dạy toán 11: Sách chỉnh lí hợp nhất năm 2000/ B.s: Văn Như Cương, Trần Văn HạoGiáo dục2002
65GV.00065Văn Như CươngTài liệu hướng dẫn giảng dạy toán 11: Sách chỉnh lí hợp nhất năm 2000/ B.s: Văn Như Cương, Trần Văn HạoGiáo dục2002
66GV.00066Nguyễn Hải ChâuGiới thiệu giáo án toán 12/ Nguyễn Hải Châu, Bùi Văn Nghị, Phạm Đức Quang..Nxb. Hà Nội2008
67GV.00067Nguyễn Hải ChâuGiới thiệu giáo án toán 12/ Nguyễn Hải Châu, Bùi Văn Nghị, Phạm Đức Quang..Nxb. Hà Nội2008
68GV.00068Nguyễn Hải ChâuGiới thiệu giáo án toán 12/ Nguyễn Hải Châu, Bùi Văn Nghị, Phạm Đức Quang..Nxb. Hà Nội2008
69GV.00069Bùi Văn NghịDạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Toán 12: Định hướng dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng. Thiết kế bài học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng/ Bùi Văn Nghị (ch.b.), Nguyễn Thế Thạch Nguyễn Tiến TrungĐại học Sư phạm2010
70GV.00070Bùi Văn NghịDạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Toán 12: Định hướng dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng. Thiết kế bài học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng/ Bùi Văn Nghị (ch.b.), Nguyễn Thế Thạch Nguyễn Tiến TrungĐại học Sư phạm2010
71GV.00071Bùi Văn NghịDạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Toán 12: Định hướng dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng. Thiết kế bài học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng/ Bùi Văn Nghị (ch.b.), Nguyễn Thế Thạch Nguyễn Tiến TrungĐại học Sư phạm2010
72GV.00072Trần Văn HạoHình học 12: Sách giáo viên/ Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Khu Quốc Anh, Trần Đức HuyênGiáo dục2008
73GV.00073Trần Văn HạoHình học 12: Sách giáo viên/ Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Khu Quốc Anh, Trần Đức HuyênGiáo dục2008
74GV.00074Trần Văn HạoHình học 12: Sách giáo viên/ Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Khu Quốc Anh, Trần Đức HuyênGiáo dục2008
75GV.00075Trần Văn HạoGiải tích 12: Sách giáo viên/ B.s.: Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Vũ Tuấn (ch.b.), Lê Thị Thiên Hương..Giáo dục2011
76GV.00076Trần Văn HạoGiải tích 12: Sách giáo viên/ B.s.: Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Vũ Tuấn (ch.b.), Lê Thị Thiên Hương..Giáo dục2011
77GV.00077Văn Như CươngTài liệu hướng dẫn giảng dạy toán 12: Sách chỉnh lí hợp nhất năm 2000/ Văn Như Cương, Ngô Thúc LanhGiáo dục2004
78GV.00078Văn Như CươngTài liệu hướng dẫn giảng dạy toán 12: Sách chỉnh lí hợp nhất năm 2000/ Văn Như Cương, Ngô Thúc LanhGiáo dục2004
79GV.00079Văn Như CươngTài liệu hướng dẫn giảng dạy toán 12: Sách chỉnh lí hợp nhất năm 2000/ Văn Như Cương, Ngô Thúc LanhGiáo dục2004
80GV.00080Văn Như CươngTài liệu hướng dẫn giảng dạy toán 12: Sách chỉnh lí hợp nhất năm 2000/ Văn Như Cương, Ngô Thúc LanhGiáo dục2004
81GV.00081Văn Như CươngTài liệu hướng dẫn giảng dạy toán 12: Sách chỉnh lí hợp nhất năm 2000/ Văn Như Cương, Ngô Thúc LanhGiáo dục2004
82GV.00082Văn Như CươngTài liệu hướng dẫn giảng dạy toán 12: Sách chỉnh lí hợp nhất năm 2000/ Văn Như Cương, Ngô Thúc LanhGiáo dục2004
83GV.00083Văn Như CươngTài liệu hướng dẫn giảng dạy toán 12: Sách chỉnh lí hợp nhất năm 2000/ Văn Như Cương, Ngô Thúc LanhGiáo dục2004
84GV.00084Văn Như CươngTài liệu hướng dẫn giảng dạy toán 12: Sách chỉnh lí hợp nhất năm 2000/ Văn Như Cương, Ngô Thúc LanhGiáo dục2004
85GV.00085Nguyễn Thế ThạchHướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn toán lớp 10/ B.s.: Nguyễn Thế Thạch (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Quách Tú Chương..Giáo dục2009
86GV.00086Nguyễn Thế ThạchHướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn toán lớp 10/ B.s.: Nguyễn Thế Thạch (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Quách Tú Chương..Giáo dục2009
87GV.00087Nguyễn Thế ThạchHướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn toán lớp 10/ B.s.: Nguyễn Thế Thạch (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Quách Tú Chương..Giáo dục2009
88GV.00088Chương trình giáo dục phổ thông môn toán: Ban hành kèm theo Quyết định số 16/2006/QĐ-BGDĐT ngày 05 tháng 5 năm 2006 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạoGiáo dục2009
89GV.00089Chương trình giáo dục phổ thông môn toán: Ban hành kèm theo Quyết định số 16/2006/QĐ-BGDĐT ngày 05 tháng 5 năm 2006 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạoGiáo dục2009
90GV.00090Chương trình giáo dục phổ thông môn toán: Ban hành kèm theo Quyết định số 16/2006/QĐ-BGDĐT ngày 05 tháng 5 năm 2006 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạoGiáo dục2009
91GV.00091Nguyễn Thế ThạchHướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn toán lớp 11/ Nguyễn Thế Thạch (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Quách Tú Chương...Giáo dục2011
92GV.00092Nguyễn Thế ThạchHướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn toán lớp 11/ Nguyễn Thế Thạch (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Quách Tú Chương...Giáo dục2011
93GV.00093Nguyễn Thế ThạchHướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn toán lớp 11/ Nguyễn Thế Thạch (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Quách Tú Chương...Giáo dục2011
94GV.00094Nguyễn Thế ThạchHướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn toán lớp 11/ Nguyễn Thế Thạch (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Quách Tú Chương...Giáo dục2011
95GV.00095Nguyễn Thế ThạchHướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn toán lớp 11/ Nguyễn Thế Thạch (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Quách Tú Chương...Giáo dục2011
96GV.00096Hà Huy KhoáiToán 10: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng Ch.b), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn,... (đồng ch.b.)...Giáo dục2023
97GV.00097Hà Huy KhoáiToán 10: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng Ch.b), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn,... (đồng ch.b.)...Giáo dục2023
98GV.00098Hà Huy KhoáiToán 10: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng Ch.b), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn,... (đồng ch.b.)...Giáo dục2023
99GV.00099Hà Huy KhoáiToán 10: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng Ch.b), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn,... (đồng ch.b.)...Giáo dục2023
100GV.00100Hà Huy KhoáiToán 10: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng Ch.b), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn,... (đồng ch.b.)...Giáo dục2023
101GV.00101Hà Huy KhoáiToán 10: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng Ch.b), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn,... (đồng ch.b.)...Giáo dục2023
102GV.00102Hà Huy KhoáiToán 10: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng Ch.b), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn,... (đồng ch.b.)...Giáo dục2023
103GV.00103Hà Huy KhoáiChuyên đề học tập Toán 10: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng Ch.b), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn,... (đồng ch.b.)...Giáo dục2022
104GV.00104Hà Huy KhoáiChuyên đề học tập Toán 10: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng Ch.b), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn,... (đồng ch.b.)...Giáo dục2022
105GV.00105Hà Huy KhoáiChuyên đề học tập Toán 10: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng Ch.b), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn,... (đồng ch.b.)...Giáo dục2022
106GV.00106Hà Huy KhoáiChuyên đề học tập Toán 10: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng Ch.b), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn,... (đồng ch.b.)...Giáo dục2022
107GV.00107Hà Huy KhoáiChuyên đề học tập Toán 10: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng Ch.b), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn,... (đồng ch.b.)...Giáo dục2022
108GV.00108Hà Huy KhoáiChuyên đề học tập Toán 10: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng Ch.b), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn,... (đồng ch.b.)...Giáo dục2022
109GV.00109Hà Huy KhoáiChuyên đề học tập Toán 10: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng Ch.b), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn,... (đồng ch.b.)...Giáo dục2022
110GV.00110Hà Huy KhoáiChuyên đề học tập Toán 11: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh,Trần Văn Tấn,...Giáo dục Việt Nam2023
111GV.00111Hà Huy KhoáiChuyên đề học tập Toán 11: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh,Trần Văn Tấn,...Giáo dục Việt Nam2023
112GV.00112Hà Huy KhoáiChuyên đề học tập Toán 11: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh,Trần Văn Tấn,...Giáo dục Việt Nam2023
113GV.00113Hà Huy KhoáiChuyên đề học tập Toán 11: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh,Trần Văn Tấn,...Giáo dục Việt Nam2023
114GV.00114Hà Huy KhoáiChuyên đề học tập Toán 11: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh,Trần Văn Tấn,...Giáo dục Việt Nam2023
115GV.00115Hà Huy KhoáiChuyên đề học tập Toán 11: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh,Trần Văn Tấn,...Giáo dục Việt Nam2023
116GV.00116Hà Huy KhoáiChuyên đề học tập Toán 11: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh,Trần Văn Tấn,...Giáo dục Việt Nam2023
117GV.00117Hà Huy KhoáiChuyên đề học tập Toán 11: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh,Trần Văn Tấn,...Giáo dục Việt Nam2023
118GV.00118Hà Huy KhoáiChuyên đề học tập Toán 11: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh,Trần Văn Tấn,...Giáo dục Việt Nam2023
119GV.00119Hà Huy KhoáiToán 11: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng ch.b.),Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng ( Đồng ch.b.),...Giáo dục Việt Nam2023
120GV.00120Hà Huy KhoáiToán 11: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng ch.b.),Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng ( Đồng ch.b.),...Giáo dục Việt Nam2023
121GV.00121Hà Huy KhoáiToán 11: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng ch.b.),Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng ( Đồng ch.b.),...Giáo dục Việt Nam2023
122GV.00122Hà Huy KhoáiToán 11: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng ch.b.),Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng ( Đồng ch.b.),...Giáo dục Việt Nam2023
123GV.00123Hà Huy KhoáiToán 11: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng ch.b.),Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng ( Đồng ch.b.),...Giáo dục Việt Nam2023
124GV.00124Hà Huy KhoáiToán 11: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng ch.b.),Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng ( Đồng ch.b.),...Giáo dục Việt Nam2023
125GV.00125Hà Huy KhoáiChuyên đề học tập Toán 12: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh, Đặng Hùng Thắng (đồng chủ biên)...Giáo dục Việt Nam2024
126GV.00126Hà Huy KhoáiChuyên đề học tập Toán 12: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh, Đặng Hùng Thắng (đồng chủ biên)...Giáo dục Việt Nam2024
127GV.00127Hà Huy KhoáiChuyên đề học tập Toán 12: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh, Đặng Hùng Thắng (đồng chủ biên)...Giáo dục Việt Nam2024
128GV.00128Hà Huy KhoáiChuyên đề học tập Toán 12: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh, Đặng Hùng Thắng (đồng chủ biên)...Giáo dục Việt Nam2024
129GV.00129Hà Huy KhoáiChuyên đề học tập Toán 12: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh, Đặng Hùng Thắng (đồng chủ biên)...Giáo dục Việt Nam2024
130GV.00130Hà Huy KhoáiChuyên đề học tập Toán 12: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh, Đặng Hùng Thắng (đồng chủ biên)...Giáo dục Việt Nam2024
131GV.00131Hà Huy KhoáiChuyên đề học tập Toán 12: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh, Đặng Hùng Thắng (đồng chủ biên)...Giáo dục Việt Nam2024
132GV.00132Hà Huy KhoáiChuyên đề học tập Toán 12: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh, Đặng Hùng Thắng (đồng chủ biên)...Giáo dục Việt Nam2024
133GV.00133Hà Huy KhoáiChuyên đề học tập Toán 12: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh, Đặng Hùng Thắng (đồng chủ biên)...Giáo dục Việt Nam2024
134GV.00134Hà Huy KhoáiChuyên đề học tập Toán 12: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh, Đặng Hùng Thắng (đồng chủ biên)...Giáo dục Việt Nam2024
135GV.00135Hà Huy KhoáiToán 12: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.), ...Giáo dục Việt Nam2024
136GV.00136Hà Huy KhoáiToán 12: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.), ...Giáo dục Việt Nam2024
137GV.00137Hà Huy KhoáiToán 12: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.), ...Giáo dục Việt Nam2024
138GV.00138Hà Huy KhoáiToán 12: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.), ...Giáo dục Việt Nam2024
139GV.00139Hà Huy KhoáiToán 12: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.), ...Giáo dục Việt Nam2024
140GV.00140Hà Huy KhoáiToán 12: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.), ...Giáo dục Việt Nam2024
141GV.00141Hà Huy KhoáiToán 12: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.), ...Giáo dục Việt Nam2024
142GV.00142Hà Huy KhoáiToán 12: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.), ...Giáo dục Việt Nam2024
143GV.00143Hà Huy KhoáiToán 12: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.), ...Giáo dục Việt Nam2024
144GV.00144Hà Huy KhoáiToán 12: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.), ...Giáo dục Việt Nam2024
145GV.01209Bùi Văn NghịDạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Toán 12: Định hướng dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng. Thiết kế bài học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng/ Bùi Văn Nghị (ch.b.), Nguyễn Thế Thạch Nguyễn Tiến TrungĐại học Sư phạm2010
146GV.01355Bùi Văn NghịTài liệu bồi dưỡng thường xuyên giáo viên trung học phổ thông chu kì III (2004-2007) toán học/ B.s.: Bùi Văn Nghị (ch.b.), Vương Dương Minh, Nguyễn Anh TuấnGiáo dục2006
147GV.01356Trần Văn ThắngTài liệu tập huấn giáo viên dạy học, kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng trong chương trình giáo dục phổ thông: Môn giáo dục công dân cấp trung học phổ thông/ Trần Văn Thắng, Nguyễn Xuân Trường, Nguyễn Thị Thu Hoàihà Nội2010
148GV.01357Trần TrungỨng dụng công nghệ thông tin vào dạy học môn toán ở trường phổ thông/ Trần Trung (ch.b.), Đặng Xuân Cương, Nguyễn Văn Hồng, Nguyễn Danh NamGiáo dục2011
149GV.01358Trần TrungỨng dụng công nghệ thông tin vào dạy học môn toán ở trường phổ thông/ Trần Trung (ch.b.), Đặng Xuân Cương, Nguyễn Văn Hồng, Nguyễn Danh NamGiáo dục2011
150GV.01359Trần TrungỨng dụng công nghệ thông tin vào dạy học môn toán ở trường phổ thông/ Trần Trung (ch.b.), Đặng Xuân Cương, Nguyễn Văn Hồng, Nguyễn Danh NamGiáo dục2011
151GV.01360Trần TrungỨng dụng công nghệ thông tin vào dạy học môn toán ở trường phổ thông/ Trần Trung (ch.b.), Đặng Xuân Cương, Nguyễn Văn Hồng, Nguyễn Danh NamGiáo dục2011
152GV.01361Trần TrungỨng dụng công nghệ thông tin vào dạy học môn toán ở trường phổ thông/ Trần Trung (ch.b.), Đặng Xuân Cương, Nguyễn Văn Hồng, Nguyễn Danh NamGiáo dục2011