1 | GV.00001 | Trần Văn Hạo | Đại số 10: Sách giáo viên/ Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Vũ Tuấn (ch.b.), Doãn Minh Cường... | Giáo dục | 2011 |
2 | GV.00002 | Trần Văn Hạo | Đại số 10: Sách giáo viên/ Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Vũ Tuấn (ch.b.), Doãn Minh Cường... | Giáo dục | 2011 |
3 | GV.00003 | Trần Văn Hạo | Đại số 10: Sách giáo viên/ Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Vũ Tuấn (ch.b.), Doãn Minh Cường... | Giáo dục | 2011 |
4 | GV.00004 | Trần Văn Hạo | Đại số 10: Sách giáo viên/ Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Vũ Tuấn (ch.b.), Doãn Minh Cường... | Giáo dục | 2011 |
5 | GV.00005 | Trần Văn Hạo | Đại số 10: Sách giáo viên/ Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Vũ Tuấn (ch.b.), Doãn Minh Cường... | Giáo dục | 2011 |
6 | GV.00006 | Trần Văn Hạo | Đại số 10: Sách giáo viên/ Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Vũ Tuấn (ch.b.), Doãn Minh Cường... | Giáo dục | 2011 |
7 | GV.00007 | Trần Văn Hạo | Đại số 10: Sách giáo viên/ Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Vũ Tuấn (ch.b.), Doãn Minh Cường... | Giáo dục | 2011 |
8 | GV.00008 | Trần Văn Hạo | Đại số 10: Sách giáo viên/ Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Vũ Tuấn (ch.b.), Doãn Minh Cường... | Giáo dục | 2011 |
9 | GV.00009 | Trần Văn Hạo | Đại số 10: Sách giáo viên/ Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Vũ Tuấn (ch.b.), Doãn Minh Cường... | Giáo dục | 2011 |
10 | GV.00010 | Trần Văn Hạo | Đại số 10: Sách giáo viên/ Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Vũ Tuấn (ch.b.), Doãn Minh Cường... | Giáo dục | 2011 |
11 | GV.00011 | Trần Văn Hạo | Đại số 10: Sách giáo viên/ Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Vũ Tuấn (ch.b.), Doãn Minh Cường... | Giáo dục | 2011 |
12 | GV.00012 | Trần Văn Hạo | Đại số 10: Sách giáo viên/ Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Vũ Tuấn (ch.b.), Doãn Minh Cường... | Giáo dục | 2011 |
13 | GV.00013 | Đoàn Quỳnh | Đại số 10 nâng cao: Sách giáo viên/ Đoàn Quỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Xuân Liêm... | Giáo dục | 2006 |
14 | GV.00014 | Đoàn Quỳnh | Đại số 10 nâng cao: Sách giáo viên/ Đoàn Quỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Xuân Liêm... | Giáo dục | 2006 |
15 | GV.00015 | Đoàn Quỳnh | Đại số 10 nâng cao: Sách giáo viên/ Đoàn Quỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Xuân Liêm... | Giáo dục | 2006 |
16 | GV.00016 | Trần Vinh | Thiết kế bài giảng đại số 10/ Trần Vinh. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2006 |
17 | GV.00017 | Trần Văn Hạo | Hình học 10: Sách giáo viên/ B.s.: Trần Văn Hạo, Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Nguyễn Văn Đoành.. | Giáo dục | 2010 |
18 | GV.00018 | Trần Văn Hạo | Hình học 10: Sách giáo viên/ B.s.: Trần Văn Hạo, Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Nguyễn Văn Đoành.. | Giáo dục | 2010 |
19 | GV.00019 | Trần Văn Hạo | Hình học 10: Sách giáo viên/ B.s.: Trần Văn Hạo, Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Nguyễn Văn Đoành.. | Giáo dục | 2010 |
20 | GV.00020 | Trần Văn Hạo | Hình học 10: Sách giáo viên/ B.s.: Trần Văn Hạo, Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Nguyễn Văn Đoành.. | Giáo dục | 2010 |
21 | GV.00021 | Trần Văn Hạo | Hình học 10: Sách giáo viên/ B.s.: Trần Văn Hạo, Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Nguyễn Văn Đoành.. | Giáo dục | 2010 |
22 | GV.00022 | Trần Văn Hạo | Hình học 10: Sách giáo viên/ B.s.: Trần Văn Hạo, Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Nguyễn Văn Đoành.. | Giáo dục | 2010 |
23 | GV.00023 | Trần Văn Hạo | Hình học 10: Sách giáo viên/ B.s.: Trần Văn Hạo, Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Nguyễn Văn Đoành.. | Giáo dục | 2010 |
24 | GV.00024 | Trần Văn Hạo | Hình học 10: Sách giáo viên/ B.s.: Trần Văn Hạo, Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Nguyễn Văn Đoành.. | Giáo dục | 2010 |
25 | GV.00025 | Trần Văn Hạo | Hình học 10: Sách giáo viên/ B.s.: Trần Văn Hạo, Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Nguyễn Văn Đoành.. | Giáo dục | 2010 |
26 | GV.00026 | Trần Văn Hạo | Hình học 10: Sách giáo viên/ B.s.: Trần Văn Hạo, Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Nguyễn Văn Đoành.. | Giáo dục | 2010 |
27 | GV.00027 | Trần Văn Hạo | Hình học 10: Sách giáo viên/ B.s.: Trần Văn Hạo, Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Nguyễn Văn Đoành.. | Giáo dục | 2010 |
28 | GV.00028 | Trần Văn Hạo | Hình học 10: Sách giáo viên/ B.s.: Trần Văn Hạo, Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Nguyễn Văn Đoành.. | Giáo dục | 2010 |
29 | GV.00029 | Trần Văn Hạo | Hình học 10: Sách giáo viên/ B.s.: Trần Văn Hạo, Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Nguyễn Văn Đoành.. | Giáo dục | 2010 |
30 | GV.00030 | Trần Văn Hạo | Hình học 10: Sách giáo viên/ B.s.: Trần Văn Hạo, Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Nguyễn Văn Đoành.. | Giáo dục | 2006 |
31 | GV.00031 | Trần Văn Hạo | Hình học 10: Sách giáo viên/ B.s.: Trần Văn Hạo, Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Nguyễn Văn Đoành.. | Giáo dục | 2006 |
32 | GV.00032 | Trần Văn Hạo | Hình học 10: Sách giáo viên/ B.s.: Trần Văn Hạo, Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Nguyễn Văn Đoành.. | Giáo dục | 2010 |
33 | GV.00033 | Trần Văn Hạo | Hình học 10: Sách giáo viên/ B.s.: Trần Văn Hạo, Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Nguyễn Văn Đoành.. | Giáo dục | 2006 |
34 | GV.00034 | Đoàn Quỳnh | Hình học 10 nâng cao: Sách giáo viên/ Đoàn Quỳnh Tổng chủ biên; Văn Như Cương chủ biên; Phạm Vũ Khuê, Bùi Văn Nghị | Giáo dục | 2006 |
35 | GV.00035 | Đoàn Quỳnh | Hình học 10 nâng cao: Sách giáo viên/ Đoàn Quỳnh Tổng chủ biên; Văn Như Cương chủ biên; Phạm Vũ Khuê, Bùi Văn Nghị | Giáo dục | 2006 |
36 | GV.00036 | Đoàn Quỳnh | Hình học 10 nâng cao: Sách giáo viên/ Đoàn Quỳnh Tổng chủ biên; Văn Như Cương chủ biên; Phạm Vũ Khuê, Bùi Văn Nghị | Giáo dục | 2006 |
37 | GV.00037 | Đoàn Quỳnh | Hình học 10 nâng cao: Sách giáo viên/ Đoàn Quỳnh Tổng chủ biên; Văn Như Cương chủ biên; Phạm Vũ Khuê, Bùi Văn Nghị | Giáo dục | 2006 |
38 | GV.00038 | Nguyễn Hải Châu | Đổi mới phương pháp dạy học và kiểm tra đánh giá môn toán 10/ B.s.: Nguyễn Hải Châu (ch.b.), Phạm Đức Quang, Nguyễn Thế Thạch | Nxb. Hà Nội | 2006 |
39 | GV.00039 | Nguyễn Hải Châu | Đổi mới phương pháp dạy học và kiểm tra đánh giá môn toán 10/ B.s.: Nguyễn Hải Châu (ch.b.), Phạm Đức Quang, Nguyễn Thế Thạch | Nxb. Hà Nội | 2006 |
40 | GV.00040 | Nguyễn Hải Châu | Đổi mới phương pháp dạy học và kiểm tra đánh giá môn toán 10/ B.s.: Nguyễn Hải Châu (ch.b.), Phạm Đức Quang, Nguyễn Thế Thạch | Nxb. Hà Nội | 2006 |
41 | GV.00041 | Trần Văn Hạo | Đại số và giải tích 11: Sách giáo viên/ Trần Văn Hạo ( tổng ch.b.), Vũ Tuấn (ch.b.), Đào Ngọc Nam... | Giáo dục | 2010 |
42 | GV.00042 | Trần Văn Hạo | Đại số và giải tích 11: Sách giáo viên/ Trần Văn Hạo ( tổng ch.b.), Vũ Tuấn (ch.b.), Đào Ngọc Nam... | Giáo dục | 2010 |
43 | GV.00043 | Trần Văn Hạo | Đại số và giải tích 11: Sách giáo viên/ Trần Văn Hạo ( tổng ch.b.), Vũ Tuấn (ch.b.), Đào Ngọc Nam... | Giáo dục | 2010 |
44 | GV.00044 | Trần Văn Hạo | Đại số và giải tích 11: Sách giáo viên/ Trần Văn Hạo ( tổng ch.b.), Vũ Tuấn (ch.b.), Đào Ngọc Nam... | Giáo dục | 2010 |
45 | GV.00045 | Trần Văn Hạo | Đại số và giải tích 11: Sách giáo viên/ Trần Văn Hạo ( tổng ch.b.), Vũ Tuấn (ch.b.), Đào Ngọc Nam... | Giáo dục | 2010 |
46 | GV.00046 | Trần Văn Hạo | Đại số và giải tích 11: Sách giáo viên/ Trần Văn Hạo ( tổng ch.b.), Vũ Tuấn (ch.b.), Đào Ngọc Nam... | Giáo dục | 2010 |
47 | GV.00047 | Trần Văn Hạo | Đại số và giải tích 11: Sách giáo viên/ Trần Văn Hạo ( tổng ch.b.), Vũ Tuấn (ch.b.), Đào Ngọc Nam... | Giáo dục | 2010 |
48 | GV.00048 | Trần Văn Hạo | Hình học 11: Sách giáo viên/ Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Nguyễn Mộng Hy(ch.b.), Phạm Khắc Ban, Tạ Mân | Giáo dục | 2013 |
49 | GV.00049 | Trần Văn Hạo | Hình học 11: Sách giáo viên/ Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Nguyễn Mộng Hy(ch.b.), Phạm Khắc Ban, Tạ Mân | Giáo dục | 2013 |
50 | GV.00050 | Trần Văn Hạo | Hình học 11: Sách giáo viên/ Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Nguyễn Mộng Hy(ch.b.), Phạm Khắc Ban, Tạ Mân | Giáo dục | 2013 |
51 | GV.00051 | Trần Văn Hạo | Hình học 11: Sách giáo viên/ Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Nguyễn Mộng Hy(ch.b.), Phạm Khắc Ban, Tạ Mân | Giáo dục | 2013 |
52 | GV.00052 | Trần Văn Hạo | Hình học 11: Sách giáo viên/ Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Nguyễn Mộng Hy(ch.b.), Phạm Khắc Ban, Tạ Mân | Giáo dục | 2013 |
53 | GV.00053 | Trần Văn Hạo | Hình học 11: Sách giáo viên/ Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Nguyễn Mộng Hy(ch.b.), Phạm Khắc Ban, Tạ Mân | Giáo dục | 2013 |
54 | GV.00054 | Nguyễn Hải Châu | Giới thiệu giáo án toán 11/ B.s.: Nguyễn Hải Châu (ch.b.), Nguyễn Thế Thạch, Phạm Đức Quang | Nxb. Hà Nội | 2007 |
55 | GV.00055 | Văn Như Cương | Tài liệu hướng dẫn giảng dạy toán 11: Sách chỉnh lí hợp nhất năm 2000/ B.s: Văn Như Cương, Trần Văn Hạo | Giáo dục | 2002 |
56 | GV.00056 | Văn Như Cương | Tài liệu hướng dẫn giảng dạy toán 11: Sách chỉnh lí hợp nhất năm 2000/ B.s: Văn Như Cương, Trần Văn Hạo | Giáo dục | 2002 |
57 | GV.00057 | Văn Như Cương | Tài liệu hướng dẫn giảng dạy toán 11: Sách chỉnh lí hợp nhất năm 2000/ B.s: Văn Như Cương, Trần Văn Hạo | Giáo dục | 2002 |
58 | GV.00058 | Văn Như Cương | Tài liệu hướng dẫn giảng dạy toán 11: Sách chỉnh lí hợp nhất năm 2000/ B.s: Văn Như Cương, Trần Văn Hạo | Giáo dục | 2002 |
59 | GV.00059 | Văn Như Cương | Tài liệu hướng dẫn giảng dạy toán 11: Sách chỉnh lí hợp nhất năm 2000/ B.s: Văn Như Cương, Trần Văn Hạo | Giáo dục | 2002 |
60 | GV.00060 | Văn Như Cương | Tài liệu hướng dẫn giảng dạy toán 11: Sách chỉnh lí hợp nhất năm 2000/ B.s: Văn Như Cương, Trần Văn Hạo | Giáo dục | 2002 |
61 | GV.00061 | Văn Như Cương | Tài liệu hướng dẫn giảng dạy toán 11: Sách chỉnh lí hợp nhất năm 2000/ B.s: Văn Như Cương, Trần Văn Hạo | Giáo dục | 2002 |
62 | GV.00062 | Văn Như Cương | Tài liệu hướng dẫn giảng dạy toán 11: Sách chỉnh lí hợp nhất năm 2000/ B.s: Văn Như Cương, Trần Văn Hạo | Giáo dục | 2002 |
63 | GV.00063 | Văn Như Cương | Tài liệu hướng dẫn giảng dạy toán 11: Sách chỉnh lí hợp nhất năm 2000/ B.s: Văn Như Cương, Trần Văn Hạo | Giáo dục | 2002 |
64 | GV.00064 | Văn Như Cương | Tài liệu hướng dẫn giảng dạy toán 11: Sách chỉnh lí hợp nhất năm 2000/ B.s: Văn Như Cương, Trần Văn Hạo | Giáo dục | 2002 |
65 | GV.00065 | Văn Như Cương | Tài liệu hướng dẫn giảng dạy toán 11: Sách chỉnh lí hợp nhất năm 2000/ B.s: Văn Như Cương, Trần Văn Hạo | Giáo dục | 2002 |
66 | GV.00066 | Nguyễn Hải Châu | Giới thiệu giáo án toán 12/ Nguyễn Hải Châu, Bùi Văn Nghị, Phạm Đức Quang.. | Nxb. Hà Nội | 2008 |
67 | GV.00067 | Nguyễn Hải Châu | Giới thiệu giáo án toán 12/ Nguyễn Hải Châu, Bùi Văn Nghị, Phạm Đức Quang.. | Nxb. Hà Nội | 2008 |
68 | GV.00068 | Nguyễn Hải Châu | Giới thiệu giáo án toán 12/ Nguyễn Hải Châu, Bùi Văn Nghị, Phạm Đức Quang.. | Nxb. Hà Nội | 2008 |
69 | GV.00069 | Bùi Văn Nghị | Dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Toán 12: Định hướng dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng. Thiết kế bài học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng/ Bùi Văn Nghị (ch.b.), Nguyễn Thế Thạch Nguyễn Tiến Trung | Đại học Sư phạm | 2010 |
70 | GV.00070 | Bùi Văn Nghị | Dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Toán 12: Định hướng dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng. Thiết kế bài học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng/ Bùi Văn Nghị (ch.b.), Nguyễn Thế Thạch Nguyễn Tiến Trung | Đại học Sư phạm | 2010 |
71 | GV.00071 | Bùi Văn Nghị | Dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Toán 12: Định hướng dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng. Thiết kế bài học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng/ Bùi Văn Nghị (ch.b.), Nguyễn Thế Thạch Nguyễn Tiến Trung | Đại học Sư phạm | 2010 |
72 | GV.00072 | Trần Văn Hạo | Hình học 12: Sách giáo viên/ Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Khu Quốc Anh, Trần Đức Huyên | Giáo dục | 2008 |
73 | GV.00073 | Trần Văn Hạo | Hình học 12: Sách giáo viên/ Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Khu Quốc Anh, Trần Đức Huyên | Giáo dục | 2008 |
74 | GV.00074 | Trần Văn Hạo | Hình học 12: Sách giáo viên/ Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Khu Quốc Anh, Trần Đức Huyên | Giáo dục | 2008 |
75 | GV.00075 | Trần Văn Hạo | Giải tích 12: Sách giáo viên/ B.s.: Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Vũ Tuấn (ch.b.), Lê Thị Thiên Hương.. | Giáo dục | 2011 |
76 | GV.00076 | Trần Văn Hạo | Giải tích 12: Sách giáo viên/ B.s.: Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Vũ Tuấn (ch.b.), Lê Thị Thiên Hương.. | Giáo dục | 2011 |
77 | GV.00077 | Văn Như Cương | Tài liệu hướng dẫn giảng dạy toán 12: Sách chỉnh lí hợp nhất năm 2000/ Văn Như Cương, Ngô Thúc Lanh | Giáo dục | 2004 |
78 | GV.00078 | Văn Như Cương | Tài liệu hướng dẫn giảng dạy toán 12: Sách chỉnh lí hợp nhất năm 2000/ Văn Như Cương, Ngô Thúc Lanh | Giáo dục | 2004 |
79 | GV.00079 | Văn Như Cương | Tài liệu hướng dẫn giảng dạy toán 12: Sách chỉnh lí hợp nhất năm 2000/ Văn Như Cương, Ngô Thúc Lanh | Giáo dục | 2004 |
80 | GV.00080 | Văn Như Cương | Tài liệu hướng dẫn giảng dạy toán 12: Sách chỉnh lí hợp nhất năm 2000/ Văn Như Cương, Ngô Thúc Lanh | Giáo dục | 2004 |
81 | GV.00081 | Văn Như Cương | Tài liệu hướng dẫn giảng dạy toán 12: Sách chỉnh lí hợp nhất năm 2000/ Văn Như Cương, Ngô Thúc Lanh | Giáo dục | 2004 |
82 | GV.00082 | Văn Như Cương | Tài liệu hướng dẫn giảng dạy toán 12: Sách chỉnh lí hợp nhất năm 2000/ Văn Như Cương, Ngô Thúc Lanh | Giáo dục | 2004 |
83 | GV.00083 | Văn Như Cương | Tài liệu hướng dẫn giảng dạy toán 12: Sách chỉnh lí hợp nhất năm 2000/ Văn Như Cương, Ngô Thúc Lanh | Giáo dục | 2004 |
84 | GV.00084 | Văn Như Cương | Tài liệu hướng dẫn giảng dạy toán 12: Sách chỉnh lí hợp nhất năm 2000/ Văn Như Cương, Ngô Thúc Lanh | Giáo dục | 2004 |
85 | GV.00085 | Nguyễn Thế Thạch | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn toán lớp 10/ B.s.: Nguyễn Thế Thạch (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Quách Tú Chương.. | Giáo dục | 2009 |
86 | GV.00086 | Nguyễn Thế Thạch | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn toán lớp 10/ B.s.: Nguyễn Thế Thạch (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Quách Tú Chương.. | Giáo dục | 2009 |
87 | GV.00087 | Nguyễn Thế Thạch | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn toán lớp 10/ B.s.: Nguyễn Thế Thạch (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Quách Tú Chương.. | Giáo dục | 2009 |
88 | GV.00088 | | Chương trình giáo dục phổ thông môn toán: Ban hành kèm theo Quyết định số 16/2006/QĐ-BGDĐT ngày 05 tháng 5 năm 2006 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo | Giáo dục | 2009 |
89 | GV.00089 | | Chương trình giáo dục phổ thông môn toán: Ban hành kèm theo Quyết định số 16/2006/QĐ-BGDĐT ngày 05 tháng 5 năm 2006 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo | Giáo dục | 2009 |
90 | GV.00090 | | Chương trình giáo dục phổ thông môn toán: Ban hành kèm theo Quyết định số 16/2006/QĐ-BGDĐT ngày 05 tháng 5 năm 2006 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo | Giáo dục | 2009 |
91 | GV.00091 | Nguyễn Thế Thạch | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn toán lớp 11/ Nguyễn Thế Thạch (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Quách Tú Chương... | Giáo dục | 2011 |
92 | GV.00092 | Nguyễn Thế Thạch | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn toán lớp 11/ Nguyễn Thế Thạch (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Quách Tú Chương... | Giáo dục | 2011 |
93 | GV.00093 | Nguyễn Thế Thạch | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn toán lớp 11/ Nguyễn Thế Thạch (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Quách Tú Chương... | Giáo dục | 2011 |
94 | GV.00094 | Nguyễn Thế Thạch | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn toán lớp 11/ Nguyễn Thế Thạch (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Quách Tú Chương... | Giáo dục | 2011 |
95 | GV.00095 | Nguyễn Thế Thạch | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn toán lớp 11/ Nguyễn Thế Thạch (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Quách Tú Chương... | Giáo dục | 2011 |
96 | GV.00096 | Hà Huy Khoái | Toán 10: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng Ch.b), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn,... (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
97 | GV.00097 | Hà Huy Khoái | Toán 10: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng Ch.b), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn,... (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
98 | GV.00098 | Hà Huy Khoái | Toán 10: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng Ch.b), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn,... (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
99 | GV.00099 | Hà Huy Khoái | Toán 10: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng Ch.b), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn,... (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
100 | GV.00100 | Hà Huy Khoái | Toán 10: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng Ch.b), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn,... (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
101 | GV.00101 | Hà Huy Khoái | Toán 10: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng Ch.b), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn,... (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
102 | GV.00102 | Hà Huy Khoái | Toán 10: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng Ch.b), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn,... (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
103 | GV.00103 | Hà Huy Khoái | Chuyên đề học tập Toán 10: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng Ch.b), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn,... (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
104 | GV.00104 | Hà Huy Khoái | Chuyên đề học tập Toán 10: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng Ch.b), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn,... (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
105 | GV.00105 | Hà Huy Khoái | Chuyên đề học tập Toán 10: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng Ch.b), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn,... (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
106 | GV.00106 | Hà Huy Khoái | Chuyên đề học tập Toán 10: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng Ch.b), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn,... (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
107 | GV.00107 | Hà Huy Khoái | Chuyên đề học tập Toán 10: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng Ch.b), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn,... (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
108 | GV.00108 | Hà Huy Khoái | Chuyên đề học tập Toán 10: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng Ch.b), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn,... (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
109 | GV.00109 | Hà Huy Khoái | Chuyên đề học tập Toán 10: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng Ch.b), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn,... (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
110 | GV.00110 | Hà Huy Khoái | Chuyên đề học tập Toán 11: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh,Trần Văn Tấn,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
111 | GV.00111 | Hà Huy Khoái | Chuyên đề học tập Toán 11: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh,Trần Văn Tấn,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
112 | GV.00112 | Hà Huy Khoái | Chuyên đề học tập Toán 11: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh,Trần Văn Tấn,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
113 | GV.00113 | Hà Huy Khoái | Chuyên đề học tập Toán 11: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh,Trần Văn Tấn,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
114 | GV.00114 | Hà Huy Khoái | Chuyên đề học tập Toán 11: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh,Trần Văn Tấn,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
115 | GV.00115 | Hà Huy Khoái | Chuyên đề học tập Toán 11: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh,Trần Văn Tấn,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
116 | GV.00116 | Hà Huy Khoái | Chuyên đề học tập Toán 11: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh,Trần Văn Tấn,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
117 | GV.00117 | Hà Huy Khoái | Chuyên đề học tập Toán 11: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh,Trần Văn Tấn,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
118 | GV.00118 | Hà Huy Khoái | Chuyên đề học tập Toán 11: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.),Cung Thế Anh,Trần Văn Tấn,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
119 | GV.00119 | Hà Huy Khoái | Toán 11: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng ch.b.),Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng ( Đồng ch.b.),... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
120 | GV.00120 | Hà Huy Khoái | Toán 11: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng ch.b.),Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng ( Đồng ch.b.),... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
121 | GV.00121 | Hà Huy Khoái | Toán 11: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng ch.b.),Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng ( Đồng ch.b.),... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
122 | GV.00122 | Hà Huy Khoái | Toán 11: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng ch.b.),Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng ( Đồng ch.b.),... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
123 | GV.00123 | Hà Huy Khoái | Toán 11: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng ch.b.),Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng ( Đồng ch.b.),... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
124 | GV.00124 | Hà Huy Khoái | Toán 11: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng ch.b.),Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng ( Đồng ch.b.),... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
125 | GV.00125 | Hà Huy Khoái | Chuyên đề học tập Toán 12: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh, Đặng Hùng Thắng (đồng chủ biên)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
126 | GV.00126 | Hà Huy Khoái | Chuyên đề học tập Toán 12: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh, Đặng Hùng Thắng (đồng chủ biên)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
127 | GV.00127 | Hà Huy Khoái | Chuyên đề học tập Toán 12: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh, Đặng Hùng Thắng (đồng chủ biên)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
128 | GV.00128 | Hà Huy Khoái | Chuyên đề học tập Toán 12: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh, Đặng Hùng Thắng (đồng chủ biên)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
129 | GV.00129 | Hà Huy Khoái | Chuyên đề học tập Toán 12: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh, Đặng Hùng Thắng (đồng chủ biên)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
130 | GV.00130 | Hà Huy Khoái | Chuyên đề học tập Toán 12: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh, Đặng Hùng Thắng (đồng chủ biên)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
131 | GV.00131 | Hà Huy Khoái | Chuyên đề học tập Toán 12: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh, Đặng Hùng Thắng (đồng chủ biên)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
132 | GV.00132 | Hà Huy Khoái | Chuyên đề học tập Toán 12: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh, Đặng Hùng Thắng (đồng chủ biên)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
133 | GV.00133 | Hà Huy Khoái | Chuyên đề học tập Toán 12: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh, Đặng Hùng Thắng (đồng chủ biên)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
134 | GV.00134 | Hà Huy Khoái | Chuyên đề học tập Toán 12: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (Tổng chủ biên), Cung Thế Anh, Đặng Hùng Thắng (đồng chủ biên)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
135 | GV.00135 | Hà Huy Khoái | Toán 12: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.), ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
136 | GV.00136 | Hà Huy Khoái | Toán 12: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.), ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
137 | GV.00137 | Hà Huy Khoái | Toán 12: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.), ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
138 | GV.00138 | Hà Huy Khoái | Toán 12: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.), ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
139 | GV.00139 | Hà Huy Khoái | Toán 12: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.), ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
140 | GV.00140 | Hà Huy Khoái | Toán 12: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.), ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
141 | GV.00141 | Hà Huy Khoái | Toán 12: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.), ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
142 | GV.00142 | Hà Huy Khoái | Toán 12: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.), ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
143 | GV.00143 | Hà Huy Khoái | Toán 12: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.), ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
144 | GV.00144 | Hà Huy Khoái | Toán 12: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.), ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
145 | GV.01209 | Bùi Văn Nghị | Dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Toán 12: Định hướng dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng. Thiết kế bài học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng/ Bùi Văn Nghị (ch.b.), Nguyễn Thế Thạch Nguyễn Tiến Trung | Đại học Sư phạm | 2010 |
146 | GV.01355 | Bùi Văn Nghị | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên giáo viên trung học phổ thông chu kì III (2004-2007) toán học/ B.s.: Bùi Văn Nghị (ch.b.), Vương Dương Minh, Nguyễn Anh Tuấn | Giáo dục | 2006 |
147 | GV.01356 | Trần Văn Thắng | Tài liệu tập huấn giáo viên dạy học, kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng trong chương trình giáo dục phổ thông: Môn giáo dục công dân cấp trung học phổ thông/ Trần Văn Thắng, Nguyễn Xuân Trường, Nguyễn Thị Thu Hoài | hà Nội | 2010 |
148 | GV.01357 | Trần Trung | Ứng dụng công nghệ thông tin vào dạy học môn toán ở trường phổ thông/ Trần Trung (ch.b.), Đặng Xuân Cương, Nguyễn Văn Hồng, Nguyễn Danh Nam | Giáo dục | 2011 |
149 | GV.01358 | Trần Trung | Ứng dụng công nghệ thông tin vào dạy học môn toán ở trường phổ thông/ Trần Trung (ch.b.), Đặng Xuân Cương, Nguyễn Văn Hồng, Nguyễn Danh Nam | Giáo dục | 2011 |
150 | GV.01359 | Trần Trung | Ứng dụng công nghệ thông tin vào dạy học môn toán ở trường phổ thông/ Trần Trung (ch.b.), Đặng Xuân Cương, Nguyễn Văn Hồng, Nguyễn Danh Nam | Giáo dục | 2011 |
151 | GV.01360 | Trần Trung | Ứng dụng công nghệ thông tin vào dạy học môn toán ở trường phổ thông/ Trần Trung (ch.b.), Đặng Xuân Cương, Nguyễn Văn Hồng, Nguyễn Danh Nam | Giáo dục | 2011 |
152 | GV.01361 | Trần Trung | Ứng dụng công nghệ thông tin vào dạy học môn toán ở trường phổ thông/ Trần Trung (ch.b.), Đặng Xuân Cương, Nguyễn Văn Hồng, Nguyễn Danh Nam | Giáo dục | 2011 |