1 | GV.00548 | Hồ Sĩ Đàm | Hướng dẫn thực hiện chương trình, sách giáo khoa lớp 12: Môn tin học : Tài liệu dùng trong các lớp bồi dưỡng giáo viên thực hiện chương trình và sách giáo khoa lớp 12/ Quách Tất Kiên (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Huy Công, Hồ Sĩ Đàm | Giáo dục | 2008 |
2 | GV.00796 | Nguyễn Hải Châu | Giới thiệu giáo án tin học 12/ Nguyễn Hải Châu, Quách Tất Kiên, Nguyễn Huy Công.. | Nxb. Hà Nội | 2008 |
3 | GV.00797 | Nguyễn Hải Châu | Giới thiệu giáo án tin học 12/ Nguyễn Hải Châu, Quách Tất Kiên, Nguyễn Huy Công.. | Nxb. Hà Nội | 2008 |
4 | GV.00798 | Nguyễn Hải Châu | Giới thiệu giáo án tin học 11/ B.s.: Nguyễn Hải Châu, Lê Thái Hoà (ch.b.), Đào Hải Tiệp.. | Nxb. Hà Nội | 2007 |
5 | GV.00799 | Nguyễn Hải Châu | Giới thiệu giáo án tin học 11/ B.s.: Nguyễn Hải Châu, Lê Thái Hoà (ch.b.), Đào Hải Tiệp.. | Nxb. Hà Nội | 2007 |
6 | GV.00800 | | Tài liệu dạy, học tin học: Chương trình đào tạo trình độ trung cấp | Lao động Xã hội | 2020 |
7 | GV.00801 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 10: Sách giáo viên/ Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng... | Giáo dục | 2010 |
8 | GV.00802 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 11: Sách giáo viên/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2006 |
9 | GV.00803 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 11: Sách giáo viên/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2006 |
10 | GV.00804 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 11: Sách giáo viên/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2006 |
11 | GV.00805 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 12: Sách giáo viên/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
12 | GV.00806 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 12: Sách giáo viên/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2008 |
13 | GV.00807 | Phạm Thế Long | Tin học 10: Sách giáo viên/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Đào Kiến Quốc (ch.b.), Bùi Việt Hà... | Giáo dục | 2022 |
14 | GV.00808 | Phạm Thế Long | Tin học 10: Sách giáo viên/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Đào Kiến Quốc (ch.b.), Bùi Việt Hà... | Giáo dục | 2022 |
15 | GV.00809 | Phạm Thế Long | Tin học 10: Sách giáo viên/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Đào Kiến Quốc (ch.b.), Bùi Việt Hà... | Giáo dục | 2022 |
16 | GV.00810 | Phạm Thế Long | Tin học 10: Sách giáo viên/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Đào Kiến Quốc (ch.b.), Bùi Việt Hà... | Giáo dục | 2022 |
17 | GV.00811 | Phạm Thế Long | Tin học 10: Sách giáo viên/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Đào Kiến Quốc (ch.b.), Bùi Việt Hà... | Giáo dục | 2022 |
18 | GV.00812 | Phạm Thế Long | Tin học 10: Sách giáo viên/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Đào Kiến Quốc (ch.b.), Bùi Việt Hà... | Giáo dục | 2022 |
19 | GV.00813 | Phạm Thế Long | Tin học 10: Sách giáo viên/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Đào Kiến Quốc (ch.b.), Bùi Việt Hà... | Giáo dục | 2022 |
20 | GV.00814 | Phạm Thế Long | Tin học 10: Sách giáo viên/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Đào Kiến Quốc (ch.b.), Bùi Việt Hà... | Giáo dục | 2022 |
21 | GV.00815 | Phạm Thế Long | Tin học 10: Sách giáo viên/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Đào Kiến Quốc (ch.b.), Bùi Việt Hà... | Giáo dục | 2022 |
22 | GV.00816 | Phạm Thế Long | Tin học 10: Sách giáo viên/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Đào Kiến Quốc (ch.b.), Bùi Việt Hà... | Giáo dục | 2022 |
23 | GV.00817 | Phạm Thế Long | Tin học 10: Sách giáo viên/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Đào Kiến Quốc (ch.b.), Bùi Việt Hà... | Giáo dục | 2022 |
24 | GV.00818 | Phạm Thế Long | Tin học 10: Sách giáo viên/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Đào Kiến Quốc (ch.b.), Bùi Việt Hà... | Giáo dục | 2022 |
25 | GV.00819 | Phạm Thế Long | Tin học 12: Sách giáo viên/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
26 | GV.00820 | Phạm Thế Long | Tin học 12: Sách giáo viên/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
27 | GV.00821 | Phạm Thế Long | Tin học 12: Sách giáo viên/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
28 | GV.00822 | Phạm Thế Long | Tin học 12: Sách giáo viên/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
29 | GV.00823 | Phạm Thế Long | Tin học 12: Sách giáo viên/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
30 | GV.00824 | Phạm Thế Long | Tin học 12: Sách giáo viên/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
31 | GV.00825 | Phạm Thế Long | Tin học 12: Sách giáo viên/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
32 | GV.00826 | Quách Tấn Kiên | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn tin học trung học phổ thông/ Quách Tấn Kiên (ch.b.), Nguyễn Hải Châu | Giáo dục | 2010 |
33 | GV.00827 | Quách Tấn Kiên | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn tin học trung học phổ thông/ Quách Tấn Kiên (ch.b.), Nguyễn Hải Châu | Giáo dục | 2010 |
34 | GV.00828 | | Chương trình giáo dục phổ thông môn tin học: Ban hành kèm theo Quyết định số 16/2006/QĐ-BGDĐT ngày 05 tháng 5 năm 2006 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo | Giáo dục | 2009 |
35 | GV.00829 | | Chương trình giáo dục phổ thông môn tin học: Ban hành kèm theo Quyết định số 16/2006/QĐ-BGDĐT ngày 05 tháng 5 năm 2006 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo | Giáo dục | 2009 |
36 | GV.00830 | | Chương trình giáo dục phổ thông môn tin học: Ban hành kèm theo Quyết định số 16/2006/QĐ-BGDĐT ngày 05 tháng 5 năm 2006 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo | Giáo dục | 2009 |
37 | GV.00888 | Vũ Văn Hùng | Vật lí 10: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Phạm Kim Chung... | Giáo dục | 2022 |
38 | GV.00889 | Vũ Văn Hùng | Vật lí 10: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Phạm Kim Chung... | Giáo dục | 2022 |
39 | GV.00890 | Vũ Văn Hùng | Vật lí 10: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Phạm Kim Chung... | Giáo dục | 2022 |
40 | GV.00891 | Vũ Văn Hùng | Vật lí 10: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Phạm Kim Chung... | Giáo dục | 2022 |
41 | GV.00892 | Vũ Văn Hùng | Vật lí 10: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Phạm Kim Chung... | Giáo dục | 2022 |
42 | GV.00893 | Vũ Văn Hùng | Vật lí 10: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Phạm Kim Chung... | Giáo dục | 2022 |