1 | GV.01016 | Lê Minh Châu | Giáo dục kĩ năng sống trong môn sinh học ở trường trung học phổ thông: Tài liệu dành cho giáo viên/ Lê Minh Châu, Dương Quang Ngọc, Trần Thị Tố Oanh... | Giáo dục | 2016 |
2 | GV.01017 | Lê Minh Châu | Giáo dục kĩ năng sống trong môn sinh học ở trường trung học phổ thông: Tài liệu dành cho giáo viên/ Lê Minh Châu, Dương Quang Ngọc, Trần Thị Tố Oanh... | Giáo dục | 2016 |
3 | GV.01018 | Lê Minh Châu | Giáo dục kĩ năng sống trong môn Sinh học ở trường Trung học phổ thông: Tài liệu dành cho giáo viên/ Lê Minh Châu, Dương Quang Ngọc, Trần Thị Tố Oanh... | Giáo dục | 2010 |
4 | GV.01019 | Lê Minh Châu | Giáo dục kĩ năng sống trong môn Sinh học ở trường Trung học phổ thông: Tài liệu dành cho giáo viên/ Lê Minh Châu, Dương Quang Ngọc, Trần Thị Tố Oanh... | Giáo dục | 2010 |
5 | GV.01020 | Lê Minh Châu | Giáo dục kĩ năng sống trong môn Sinh học ở trường Trung học phổ thông: Tài liệu dành cho giáo viên/ Lê Minh Châu, Dương Quang Ngọc, Trần Thị Tố Oanh... | Giáo dục | 2010 |
6 | GV.01021 | Lê Đình Trung | Dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Sinh học lớp 12: Định hướng dạy học theo chuẩn kiến thức/ Lê Đình Trung ch.b, Trịnh Nguyên Giao, Ngô Văn Hưng... | Đại học Sư phạm | 2010 |
7 | GV.01022 | Lê Đình Trung | Dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Sinh học lớp 12: Định hướng dạy học theo chuẩn kiến thức/ Lê Đình Trung ch.b, Trịnh Nguyên Giao, Ngô Văn Hưng... | Đại học Sư phạm | 2010 |
8 | GV.01023 | Nguyễn Thành Đạt | Sinh học 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Đặng Hữu Lanh, Mai Sỹ Tuấn | Giáo dục | 2008 |
9 | GV.01024 | Nguyễn Thành Đạt | Sinh học 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Đặng Hữu Lanh, Mai Sỹ Tuấn | Giáo dục | 2008 |
10 | GV.01025 | Nguyễn Thành Đạt | Sinh học 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Đặng Hữu Lanh, Mai Sỹ Tuấn | Giáo dục | 2008 |
11 | GV.01026 | Nguyễn Thành Đạt | Sinh học 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Đặng Hữu Lanh, Mai Sỹ Tuấn | Giáo dục | 2008 |
12 | GV.01027 | Nguyễn Thành Đạt | Sinh học 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Đặng Hữu Lanh, Mai Sỹ Tuấn | Giáo dục | 2008 |
13 | GV.01028 | Nguyễn Thành Đạt | Sinh học 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Đặng Hữu Lanh, Mai Sỹ Tuấn | Giáo dục | 2008 |
14 | GV.01029 | Nguyễn Thành Đạt | Sinh học 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Đặng Hữu Lanh, Mai Sỹ Tuấn | Giáo dục | 2008 |
15 | GV.01030 | Nguyễn Thành Đạt | Sinh học 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Đặng Hữu Lanh, Mai Sỹ Tuấn | Giáo dục | 2008 |
16 | GV.01031 | Nguyễn Thành Đạt | Sinh học 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Đặng Hữu Lanh, Mai Sỹ Tuấn | Giáo dục | 2008 |
17 | GV.01032 | Nguyễn Thành Đạt | Sinh học 11: Sách giáo viên/ Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Lê Đình Tuấn (ch.b.), Nguyễn Như Khanh | Giáo dục | 2007 |
18 | GV.01033 | Nguyễn Thành Đạt | Sinh học 11: Sách giáo viên/ Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Lê Đình Tuấn (ch.b.), Nguyễn Như Khanh | Giáo dục | 2007 |
19 | GV.01034 | Nguyễn Thành Đạt | Sinh học 11: Sách giáo viên/ Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Lê Đình Tuấn (ch.b.), Nguyễn Như Khanh | Giáo dục | 2007 |
20 | GV.01035 | Nguyễn Thành Đạt | Sinh học 11: Sách giáo viên/ Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Lê Đình Tuấn (ch.b.), Nguyễn Như Khanh | Giáo dục | 2007 |
21 | GV.01036 | Nguyễn Thành Đạt | Sinh học 11: Sách giáo viên/ Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Lê Đình Tuấn (ch.b.), Nguyễn Như Khanh | Giáo dục | 2007 |
22 | GV.01037 | Lê Minh Châu | Giáo dục kĩ năng sống trong môn sinh học ở trường trung học phổ thông: Tài liệu dành cho giáo viên/ Lê Minh Châu, Dương Quang Ngọc, Trần Thị Tố Oanh... | Giáo dục | 2016 |
23 | GV.01038 | Đinh Quang Báo | Giáo án và tư liệu dạy học điện tử môn sinh học lớp 11/ B.s.: Đinh Quang Báo (ch.b.), Trần Khánh Ngọc, Nguyễn Văn Hiền.. | Đại học Sư phạm | 2007 |
24 | GV.01039 | Nguyễn Thành Đạt | Sinh học 10: Sách giáo viên/ Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Trần Dụ Chi... | Giáo dục | 2006 |
25 | GV.01040 | Nguyễn Hải Châu | Đổi mới phương pháp dạy học và kiểm tra đánh giá môn sinh học 10/ Nguyễn Hải Châu, Vũ Đức Lưu | Nxb. Hà Nội | 2006 |
26 | GV.01041 | Nguyễn Hải Châu | Đổi mới phương pháp dạy học và kiểm tra đánh giá môn sinh học 10/ Nguyễn Hải Châu, Vũ Đức Lưu | Nxb. Hà Nội | 2006 |
27 | GV.01042 | Nguyễn Hải Châu | Đổi mới phương pháp dạy học và kiểm tra đánh giá môn sinh học 10/ Nguyễn Hải Châu, Vũ Đức Lưu | Nxb. Hà Nội | 2006 |
28 | GV.01043 | Trần Khánh Phương | Thiết kế bài giảng sinh học 10/ Trần Khánh Phương | Nxb. Hà Nội | 2006 |
29 | GV.01044 | Ngô Văn Hưng | Giới thiệu giáo án Sinh học 11: Kèm giáo án điện tử/ Ngô Văn Hưng và những người khác | Nxb. Hà Nội | 2007 |
30 | GV.01045 | Ngô Văn Hưng | Giới thiệu giáo án sinh học 10/ Ngô Văn Hưng (ch.b.), Hoàng Công Cường, Lương Thị Mộng Điệp.. | Nxb. Hà Nội | 2006 |
31 | GV.01046 | Vũ Văn Vụ | Sinh học 10 nâng cao: Sách giáo viên/ Vũ Văn Vụ (tổng ch.b.), Vũ Đức Lưu (ch.b.), Nguyễn Như Hiền... | Giáo dục | 2006 |
32 | GV.01047 | Vũ Văn Vụ | Sinh học 10 nâng cao: Sách giáo viên/ Vũ Văn Vụ (tổng ch.b.), Vũ Đức Lưu (ch.b.), Nguyễn Như Hiền... | Giáo dục | 2006 |
33 | GV.01048 | Nguyễn Thành Đạt | Sinh học 10: Sách giáo viên/ B.s.: Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Trần Dụ Chi.. | Giáo dục | 2006 |
34 | GV.01049 | Nguyễn Thành Đạt | Sinh học 10: Sách giáo viên/ B.s.: Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Trần Dụ Chi.. | Giáo dục | 2006 |
35 | GV.01050 | | Sinh học 10: Sách giáo viên/ B.s.: Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Trần Dụ Chi.. | Giáo dục | 2010 |
36 | GV.01051 | | Sinh học 10: Sách giáo viên/ B.s.: Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Trần Dụ Chi.. | Giáo dục | 2010 |
37 | GV.01052 | | Sinh học 10: Sách giáo viên/ B.s.: Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Trần Dụ Chi.. | Giáo dục | 2010 |
38 | GV.01053 | Nguyễn Thành Đạt | Sinh học 10: Sách giáo viên/ B.s.: Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Trần Dụ Chi.. | Giáo dục | 2006 |
39 | GV.01054 | Nguyễn Thành Đạt | Sinh học 10: Sách giáo viên/ B.s.: Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Trần Dụ Chi.. | Giáo dục | 2006 |
40 | GV.01055 | Nguyễn Thành Đạt | Sinh học 10: Sách giáo viên/ B.s.: Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Trần Dụ Chi.. | Giáo dục | 2006 |
41 | GV.01056 | Nguyễn Thành Đạt | Sinh học 10: Sách giáo viên/ B.s.: Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Trần Dụ Chi.. | Giáo dục | 2006 |
42 | GV.01057 | Đinh Quang Báo | Sinh học 11: Sách giáo viên/ Đinh Quang Báo (tổng ch.b.), Cao Phi Bằng, Nguyễn Thị Hồng Hạnh... | Đại học Sư phạm | 2023 |
43 | GV.01058 | Đinh Quang Báo | Sinh học 11: Sách giáo viên/ Đinh Quang Báo (tổng ch.b.), Cao Phi Bằng, Nguyễn Thị Hồng Hạnh... | Đại học Sư phạm | 2023 |
44 | GV.01059 | Đinh Quang Báo | Sinh học 11: Sách giáo viên/ Đinh Quang Báo (tổng ch.b.), Cao Phi Bằng, Nguyễn Thị Hồng Hạnh... | Đại học Sư phạm | 2023 |
45 | GV.01060 | Đinh Quang Báo | Sinh học 11: Sách giáo viên/ Đinh Quang Báo (tổng ch.b.), Cao Phi Bằng, Nguyễn Thị Hồng Hạnh... | Đại học Sư phạm | 2023 |
46 | GV.01061 | Đinh Quang Báo | Sinh họcĐinh Quang Báo 12: Sách giáo viên/ (tổng ch.b.kiêm ch.b.), Cao Phi Bằng... | Đại học Sư phạm | 2024 |
47 | GV.01062 | Đinh Quang Báo | Sinh họcĐinh Quang Báo 12: Sách giáo viên/ (tổng ch.b.kiêm ch.b.), Cao Phi Bằng... | Đại học Sư phạm | 2024 |
48 | GV.01063 | Đinh Quang Báo | Sinh họcĐinh Quang Báo 12: Sách giáo viên/ (tổng ch.b.kiêm ch.b.), Cao Phi Bằng... | Đại học Sư phạm | 2024 |
49 | GV.01064 | Đinh Quang Báo | Sinh họcĐinh Quang Báo 12: Sách giáo viên/ (tổng ch.b.kiêm ch.b.), Cao Phi Bằng... | Đại học Sư phạm | 2024 |
50 | GV.01065 | Đinh Quang Báo | Sinh họcĐinh Quang Báo 12: Sách giáo viên/ (tổng ch.b.kiêm ch.b.), Cao Phi Bằng... | Đại học Sư phạm | 2024 |
51 | GV.01066 | Mai Sĩ Tuấn | Sinh học 10: Sách giáo viên/ Mai Sĩ Tuấn (tcb), Đinh Quang Báo (cb), Phan Thị Thanh Hội, Ngô Văn Hưng | Nxb. Đại học sư phạm | 2022 |
52 | GV.01067 | Mai Sĩ Tuấn | Sinh học 10: Sách giáo viên/ Mai Sĩ Tuấn (tcb), Đinh Quang Báo (cb), Phan Thị Thanh Hội, Ngô Văn Hưng | Nxb. Đại học sư phạm | 2022 |
53 | GV.01068 | Mai Sĩ Tuấn | Sinh học 10: Sách giáo viên/ Mai Sĩ Tuấn (tcb), Đinh Quang Báo (cb), Phan Thị Thanh Hội, Ngô Văn Hưng | Nxb. Đại học sư phạm | 2022 |
54 | GV.01069 | Mai Sĩ Tuấn | Sinh học 10: Sách giáo viên/ Mai Sĩ Tuấn (tcb), Đinh Quang Báo (cb), Phan Thị Thanh Hội, Ngô Văn Hưng | Nxb. Đại học sư phạm | 2022 |
55 | GV.01070 | Mai Sĩ Tuấn | Sinh học 10: Sách giáo viên/ Mai Sĩ Tuấn (tcb), Đinh Quang Báo (cb), Phan Thị Thanh Hội, Ngô Văn Hưng | Nxb. Đại học sư phạm | 2022 |
56 | GV.01071 | Phạm Văn Lập | Sinh học 10: Sách giáo viên/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b.), Bùi Thị Việt Hà, Nguyễn Thị Quyên, Nguyễn Lai Thành | Giáo dục | 2022 |
57 | GV.01072 | Phạm Văn Lập | Sinh học 10: Sách giáo viên/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b.), Bùi Thị Việt Hà, Nguyễn Thị Quyên, Nguyễn Lai Thành | Giáo dục | 2022 |
58 | GV.01073 | Phạm Văn Lập | Sinh học 10: Sách giáo viên/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b.), Bùi Thị Việt Hà, Nguyễn Thị Quyên, Nguyễn Lai Thành | Giáo dục | 2022 |
59 | GV.01074 | Phạm Văn Lập | Sinh học 10: Sách giáo viên/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b.), Bùi Thị Việt Hà, Nguyễn Thị Quyên, Nguyễn Lai Thành | Giáo dục | 2022 |
60 | GV.01075 | Phạm Văn Lập | Sinh học 10: Sách giáo viên/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b.), Bùi Thị Việt Hà, Nguyễn Thị Quyên, Nguyễn Lai Thành | Giáo dục | 2022 |
61 | GV.01076 | Phạm Văn Lập | Sinh học 10: Sách giáo viên/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b.), Bùi Thị Việt Hà, Nguyễn Thị Quyên, Nguyễn Lai Thành | Giáo dục | 2022 |
62 | GV.01077 | Phạm Văn Lập | Sinh học 10: Sách giáo viên/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b.), Bùi Thị Việt Hà, Nguyễn Thị Quyên, Nguyễn Lai Thành | Giáo dục | 2022 |
63 | GV.01078 | Phạm Văn Lập | Sinh học 10: Sách giáo viên/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b.), Bùi Thị Việt Hà, Nguyễn Thị Quyên, Nguyễn Lai Thành | Giáo dục | 2022 |
64 | GV.01079 | Ngô Văn Hưng | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn sinh học lớp 12/ Ngô Văn Hưng (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Lê Hồng Điệp, Nguyễn Thị Hồng Liên | Giáo dục | 2010 |
65 | GV.01080 | | Chương trình giáo dục phổ thông môn Sinh học: Ban hành kèm theo Quyết định số 16/2006/QĐ-BGDĐT ngày 05 tháng 5 năm 2006 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
66 | GV.01081 | | Chương trình giáo dục phổ thông môn Sinh học: Ban hành kèm theo Quyết định số 16/2006/QĐ-BGDĐT ngày 05 tháng 5 năm 2006 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
67 | GV.01082 | Ngô Văn Hưng | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Sinh học lớp 10/ Ngô Văn Hưng (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Lê Hồng Điệp, Nguyễn Thị Hồng Liên | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
68 | GV.01083 | Ngô Văn Hưng | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Sinh học lớp 10/ Ngô Văn Hưng (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Lê Hồng Điệp, Nguyễn Thị Hồng Liên | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
69 | GV.01084 | Ngô Văn Hưng | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn sinh học lớp 11/ B.s.: Ngô Văn Hưng (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Lê Hồng Điệp.. | Giáo dục | 2009 |
70 | GV.01085 | Ngô Văn Hưng | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn sinh học lớp 11/ B.s.: Ngô Văn Hưng (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Lê Hồng Điệp.. | Giáo dục | 2009 |
71 | GV.01086 | Ngô Văn Hưng | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Sinh học lớp 10/ Ngô Văn Hưng (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Lê Hồng Điệp, Nguyễn Thị Hồng Liên | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
72 | GV.01087 | Ngô Văn Hưng | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn sinh học lớp 11/ B.s.: Ngô Văn Hưng (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Lê Hồng Điệp.. | Giáo dục | 2009 |