1 | GV.00145 | Phan Trọng Luận | Ngữ văn 11: Sách giáo viên/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn,Trần Đăng Suyền (ch.b.)...nT.1 | Giáo dục | 2007 |
2 | GV.00146 | Phan Trọng Luận | Ngữ văn 11: Sách giáo viên/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn,Trần Đăng Suyền (ch.b.)...nT.1 | Giáo dục | 2007 |
3 | GV.00147 | Phan Trọng Luận | Ngữ văn 11: Sách giáo viên/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn,Trần Đăng Suyền (ch.b.)...nT.1 | Giáo dục | 2007 |
4 | GV.00148 | Phan Trọng Luận | Ngữ văn 11: Sách giáo viên/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn,Trần Đăng Suyền (ch.b.)...nT.1 | Giáo dục | 2007 |
5 | GV.00149 | Phan Trọng Luận | Ngữ văn 11: Sách giáo viên/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn,Trần Đăng Suyền (ch.b.)...nT.1 | Giáo dục | 2010 |
6 | GV.00150 | Phan Trọng Luận | Ngữ văn 11: Sách giáo viên/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn,Trần Đăng Suyền (ch.b.)...nT.1 | Giáo dục | 2010 |
7 | GV.00151 | Phan Trọng Luận | Ngữ văn 11: Sách giáo viên/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn,Trần Đăng Suyền (ch.b.)...nT.1 | Giáo dục | 2010 |
8 | GV.00152 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 10: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
9 | GV.00153 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 10: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
10 | GV.00154 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 10: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
11 | GV.00155 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 10: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
12 | GV.00156 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 10: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
13 | GV.00157 | Phan Trọng Luận | Ngữ văn 10: Sách giáo viên/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.)...nT.2 | Giáo dục | 2010 |
14 | GV.00158 | Phan Trọng Luận | Ngữ văn 10: Sách giáo viên/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.)...nT.2 | Giáo dục | 2010 |
15 | GV.00159 | Phan Trọng Luận | Ngữ văn 10: Sách giáo viên/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.)...nT.2 | Giáo dục | 2010 |
16 | GV.00160 | Phan Trọng Luận | Ngữ văn 10: Sách giáo viên/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.)...nT.2 | Giáo dục | 2010 |
17 | GV.00161 | Phan Trọng Luận | Ngữ văn 10: Sách giáo viên/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.)...nT.2 | Giáo dục | 2010 |
18 | GV.00162 | Phan Trọng Luận | Ngữ văn 10: Sách giáo viên/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.)...nT.2 | Giáo dục | 2010 |
19 | GV.00163 | Phan Trọng Luận | Ngữ văn 10: Sách giáo viên/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.)...nT.2 | Giáo dục | 2010 |
20 | GV.00164 | Phan Trọng Luận | Ngữ văn 10 Sách giáo khoa thí điểm - Ban khoa học xã hội và nhân văn: Sách giáo viên/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn (ch.b phần Văn), Lê A (ch.b phần Làm văn), Trần Nho Thìn,.... T.1 | Giáo dục | 2003 |
21 | GV.00165 | Bùi Minh Toán | Tài liệu chủ đề tự chọn bám sát chương trình chuẩn Ngữ Văn 10: Dùng cho giáo viên/ Bùi Minh Toán (ch.b.); Lê Nguyên Cẩn, Nguyễn Thị Ngân Hoa... | Giáo dục | 2006 |
22 | GV.00166 | Bùi Minh Toán | Tài liệu chủ đề tự chọn bám sát chương trình chuẩn Ngữ Văn 10: Dùng cho giáo viên/ Bùi Minh Toán (ch.b.); Lê Nguyên Cẩn, Nguyễn Thị Ngân Hoa... | Giáo dục | 2006 |
23 | GV.00167 | Bùi Minh Toán | Tài liệu chủ đề tự chọn bám sát chương trình chuẩn Ngữ Văn 10: Dùng cho giáo viên/ Bùi Minh Toán (ch.b.); Lê Nguyên Cẩn, Nguyễn Thị Ngân Hoa... | Giáo dục | 2006 |
24 | GV.00168 | Bùi Minh Toán | Tài liệu chủ đề tự chọn bám sát chương trình chuẩn Ngữ Văn 10: Dùng cho giáo viên/ Bùi Minh Toán (ch.b.); Lê Nguyên Cẩn, Nguyễn Thị Ngân Hoa... | Giáo dục | 2006 |
25 | GV.00169 | Phan Trọng Luận | Ngữ văn 11: Sách giáo viên/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Trần Đăng Suyền (ch.b.)...nT.1 | Giáo dục | 2010 |
26 | GV.00170 | Phan Trọng Luận | Ngữ văn 11: Sách giáo viên/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Trần Đăng Suyền (ch.b.)...nT.1 | Giáo dục | 2010 |
27 | GV.00171 | Phan Trọng Luận | Ngữ văn 11: Sách giáo viên/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Trần Đăng Suyền (ch.b.)...nT.1 | Giáo dục | 2010 |
28 | GV.00172 | Phan Trọng Luận | Ngữ văn 11: Sách giáo viên/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Trần Đăng Suyền (ch.b.)...nT.1 | Giáo dục | 2010 |
29 | GV.00173 | Phan Trọng Luận | Ngữ văn 11: Sách giáo viên/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Trần Đăng Suyền (ch.b.)...nT.1 | Giáo dục | 2010 |
30 | GV.00174 | Phan Trọng Luận | Ngữ văn 11: Sách giáo viên/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Trần Đăng Suyền (ch.b.)...nT.1 | Giáo dục | 2010 |
31 | GV.00175 | Phan Trọng Luận | Ngữ văn 11: Sách giáo viên/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Trần Đăng Suyền (ch.b.)...nT.1 | Giáo dục | 2010 |
32 | GV.00176 | Phan Trọng Luận | Ngữ văn 11: Sách giáo viên/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Trần Đăng Suyền (ch.b.)...nT.1 | Giáo dục | 2010 |
33 | GV.00177 | Phan Trọng Luận | Ngữ văn 11: Sách giáo viên/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Trần Đăng Suyền (ch.b.)...nT.1 | Giáo dục | 2010 |
34 | GV.00178 | Phan Trọng Luận | Ngữ văn 11: Sách giáo viên/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Trần Đăng Suyền, Bùi Minh Toán (ch.b.)...nT.2 | Giáo dục | 2010 |
35 | GV.00179 | Phan Trọng Luận | Ngữ văn 11: Sách giáo viên/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Trần Đăng Suyền, Bùi Minh Toán (ch.b.)...nT.2 | Giáo dục | 2010 |
36 | GV.00180 | Phan Trọng Luận | Ngữ văn 11: Sách giáo viên/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Trần Đăng Suyền, Bùi Minh Toán (ch.b.)...nT.2 | Giáo dục | 2010 |
37 | GV.00181 | Phan Trọng Luận | Ngữ văn 11: Sách giáo viên/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Trần Đăng Suyền, Bùi Minh Toán (ch.b.)...nT.2 | Giáo dục | 2010 |
38 | GV.00182 | Phan Trọng Luận | Ngữ văn 11: Sách giáo viên/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Trần Đăng Suyền, Bùi Minh Toán (ch.b.)...nT.2 | Giáo dục | 2010 |
39 | GV.00183 | Phan Trọng Luận | Ngữ văn 11: Sách giáo viên/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Trần Đăng Suyền, Bùi Minh Toán (ch.b.)...nT.2 | Giáo dục | 2010 |
40 | GV.00184 | Phan Trọng Luận | Ngữ văn 11: Sách giáo viên/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Trần Đăng Suyền, Bùi Minh Toán (ch.b.)...nT.2 | Giáo dục | 2010 |
41 | GV.00185 | Phan Trọng Luận | Ngữ văn 11: Sách giáo viên/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Trần Đăng Suyền, Bùi Minh Toán (ch.b.)...nT.2 | Giáo dục | 2010 |
42 | GV.00186 | Phan Trọng Luận | Ngữ văn 11: Sách giáo viên/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Trần Đăng Suyền, Bùi Minh Toán (ch.b.)...nT.2 | Giáo dục | 2010 |
43 | GV.00187 | Phan Trọng Luận | Ngữ văn 11: Sách giáo viên/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Trần Đăng Suyền, Bùi Minh Toán (ch.b.)...nT.2 | Giáo dục | 2010 |
44 | GV.00188 | Phan Trọng Luận | Ngữ văn 11: Sách giáo viên/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Trần Đăng Suyền, Bùi Minh Toán (ch.b.)...nT.2 | Giáo dục | 2010 |
45 | GV.00189 | Phan Trọng Luận | Ngữ văn 11: Sách giáo khoa thí điểm : Ban Khoa học Xã hội và Nhân văn/ B.s.: Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Trần Đăng Suyền (ch.b.), Bùi Minh Toán...nT.2 | Giáo dục | 2004 |
46 | GV.00190 | Phan Trọng Luận | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ B.s.: Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Trần Đăng Suyền (ch.b.), Bùi Minh Toán (ch.b.)..nT.1 | Giáo dục | 2008 |
47 | GV.00191 | Phan Trọng Luận | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ B.s.: Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Trần Đăng Suyền (ch.b.), Bùi Minh Toán (ch.b.)..nT.1 | Giáo dục | 2008 |
48 | GV.00192 | Phan Trọng Luận | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ B.s.: Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Trần Đăng Suyền (ch.b.), Bùi Minh Toán (ch.b.)..nT.2 | Giáo dục | 2008 |
49 | GV.00193 | Phan Trọng Luận | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ B.s.: Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Trần Đăng Suyền (ch.b.), Bùi Minh Toán (ch.b.)..nT.2 | Giáo dục | 2008 |
50 | GV.00194 | Phan Trọng Luận | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ B.s.: Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Trần Đăng Suyền (ch.b.), Bùi Minh Toán (ch.b.)..nT.2 | Giáo dục | 2008 |
51 | GV.00195 | Phan Trọng Luận | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ B.s.: Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Trần Đăng Suyền (ch.b.), Bùi Minh Toán (ch.b.)..nT.2 | Giáo dục | 2008 |
52 | GV.00196 | Phan Trọng Luận | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ B.s.: Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Trần Đăng Suyền (ch.b.), Bùi Minh Toán (ch.b.)..nT.2 | Giáo dục | 2008 |
53 | GV.00197 | Phan Trọng Luận | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ B.s.: Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Trần Đăng Suyền (ch.b.), Bùi Minh Toán (ch.b.)..nT.2 | Giáo dục | 2008 |
54 | GV.00198 | Phan Trọng Luận | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ B.s.: Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Trần Đăng Suyền (ch.b.), Bùi Minh Toán (ch.b.)..nT.2 | Giáo dục | 2008 |
55 | GV.00199 | Phan Trọng Luận | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ B.s.: Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Trần Đăng Suyền (ch.b.), Bùi Minh Toán (ch.b.)..nT.2 | Giáo dục | 2008 |
56 | GV.00200 | Phan Trọng Luận | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ B.s.: Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Trần Đăng Suyền (ch.b.), Bùi Minh Toán (ch.b.)..nT.2 | Giáo dục | 2008 |
57 | GV.00201 | Phan Trọng Luận | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ B.s.: Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Trần Đăng Suyền (ch.b.), Bùi Minh Toán (ch.b.)..nT.2 | Giáo dục | 2008 |
58 | GV.00202 | Phan Trọng Luận | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ B.s.: Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Trần Đăng Suyền (ch.b.), Bùi Minh Toán (ch.b.)..nT.2 | Giáo dục | 2008 |
59 | GV.00203 | Trần Đình Sử | Ngữ văn 12 nâng cao: Sách giáo viên/ B.s.: Trần Đình Sử (tổng ch.b.), Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh (ch.b.)..nT.1 | Giáo dục | 2008 |
60 | GV.00204 | Trần Đình Sử | Ngữ văn 12 nâng cao: Sách giáo viên/ B.s.: Trần Đình Sử (tổng ch.b.), Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh (ch.b.)..nT.1 | Giáo dục | 2008 |
61 | GV.00205 | Trần Đình Sử | Ngữ văn 12 nâng cao: Sách giáo viên/ B.s.: Trần Đình Sử (tổng ch.b.), Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh (ch.b.)..nT.2 | Giáo dục | 2008 |
62 | GV.00206 | Phan Trọng Luận | Dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn ngữ văn lớp 12: Định hướng dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng. Thiết kế bài học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Bùi Minh Đức, Nguyễn Thị Ngân Hoa... | Đại học Sư phạm | 2010 |
63 | GV.00207 | Phan Trọng Luận | Dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn ngữ văn lớp 12: Định hướng dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng. Thiết kế bài học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Bùi Minh Đức, Nguyễn Thị Ngân Hoa... | Đại học Sư phạm | 2010 |
64 | GV.00208 | Phan Trọng Luận | Dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn ngữ văn lớp 12: Định hướng dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng. Thiết kế bài học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Bùi Minh Đức, Nguyễn Thị Ngân Hoa... | Đại học Sư phạm | 2010 |
65 | GV.00209 | Phan Trọng Luận | Dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn ngữ văn lớp 12: Định hướng dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng. Thiết kế bài học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Bùi Minh Đức, Nguyễn Thị Ngân Hoa... | Đại học Sư phạm | 2010 |
66 | GV.00210 | Sử Khiết Doanh | Kĩ năng giảng giải - kĩ năng nêu vấn đề/ B.s.: Sử Khiết Doanh, Lưu Tiểu Hoà ; Lê Thị Anh Đào dịch | Giáo dục | 2012 |
67 | GV.00211 | Sử Khiết Doanh | Kĩ năng giảng giải - kĩ năng nêu vấn đề/ B.s.: Sử Khiết Doanh, Lưu Tiểu Hoà ; Lê Thị Anh Đào dịch | Giáo dục | 2012 |
68 | GV.00212 | Sử Khiết Doanh | Kĩ năng giảng giải - kĩ năng nêu vấn đề/ B.s.: Sử Khiết Doanh, Lưu Tiểu Hoà ; Lê Thị Anh Đào dịch | Giáo dục | 2012 |
69 | GV.00213 | Sử Khiết Doanh | Kĩ năng giảng giải - kĩ năng nêu vấn đề/ B.s.: Sử Khiết Doanh, Lưu Tiểu Hoà ; Lê Thị Anh Đào dịch | Giáo dục | 2012 |
70 | GV.00214 | Sử Khiết Doanh | Kĩ năng giảng giải - kĩ năng nêu vấn đề/ B.s.: Sử Khiết Doanh, Lưu Tiểu Hoà ; Lê Thị Anh Đào dịch | Giáo dục | 2012 |
71 | GV.00218 | Lê Minh Châu | Giáo dục kĩ năng sống trong môn Ngữ văn ở Trường trung học phổ thông: Tài liệu dành cho giáo viên/ Lê Minh Châu, Nguyễn Thuý Hồng, Trần Thị Tố Oanh... | Giáo dục | 2019 |
72 | GV.00219 | Lê Minh Châu | Giáo dục kĩ năng sống trong môn Ngữ văn ở Trường trung học phổ thông: Tài liệu dành cho giáo viên/ Lê Minh Châu, Nguyễn Thuý Hồng, Trần Thị Tố Oanh... | Giáo dục | 2019 |
73 | GV.00220 | Lê Minh Châu | Giáo dục kĩ năng sống trong môn Ngữ văn ở Trường trung học phổ thông: Tài liệu dành cho giáo viên/ Lê Minh Châu, Nguyễn Thuý Hồng, Trần Thị Tố Oanh... | Giáo dục | 2019 |
74 | GV.00221 | Lê Minh Châu | Giáo dục kĩ năng sống trong môn ngữ văn ở trường trung học phổ thông: Tài liệu dành cho giáo viên/ Lê Minh Châu, Nguyễn Thuý Hồng, Trần Thị Tố Oanh... | Giáo dục | 2010 |
75 | GV.00222 | Lê Minh Châu | Giáo dục kĩ năng sống trong môn ngữ văn ở trường trung học phổ thông: Tài liệu dành cho giáo viên/ Lê Minh Châu, Nguyễn Thuý Hồng, Trần Thị Tố Oanh... | Giáo dục | 2010 |
76 | GV.00223 | Lê Minh Châu | Giáo dục kĩ năng sống trong môn ngữ văn ở trường trung học phổ thông: Tài liệu dành cho giáo viên/ Lê Minh Châu, Nguyễn Thuý Hồng, Trần Thị Tố Oanh... | Giáo dục | 2010 |
77 | GV.00224 | Lê Minh Châu | Giáo dục kĩ năng sống trong môn ngữ văn ở trường trung học phổ thông: Tài liệu dành cho giáo viên/ Lê Minh Châu, Nguyễn Thuý Hồng, Trần Thị Tố Oanh... | Giáo dục | 2010 |
78 | GV.00225 | Lê Minh Châu | Giáo dục kĩ năng sống trong môn ngữ văn ở trường trung học phổ thông: Tài liệu dành cho giáo viên/ Lê Minh Châu, Nguyễn Thuý Hồng, Trần Thị Tố Oanh... | Giáo dục | 2010 |
79 | GV.00226 | Lê Minh Châu | Giáo dục kĩ năng sống trong môn ngữ văn ở trường trung học phổ thông: Tài liệu dành cho giáo viên/ Lê Minh Châu, Nguyễn Thuý Hồng, Trần Thị Tố Oanh... | Giáo dục | 2010 |
80 | GV.00227 | Lê Minh Châu | Giáo dục kĩ năng sống trong môn ngữ văn ở trường trung học phổ thông: Tài liệu dành cho giáo viên/ Lê Minh Châu, Nguyễn Thuý Hồng, Trần Thị Tố Oanh... | Giáo dục | 2010 |
81 | GV.00228 | Nhiệm Hoàn | Kĩ năng phản hồi - kĩ năng luyện tập/ B.s.: Nhiệm Hoàn, Lưu Diễm Quyên, Phương Đại Bằng, Hạng Chí Vĩ ; Đỗ Huy Lân dịch | Giáo dục | 2012 |
82 | GV.00229 | Nhiệm Hoàn | Kĩ năng phản hồi - kĩ năng luyện tập/ B.s.: Nhiệm Hoàn, Lưu Diễm Quyên, Phương Đại Bằng, Hạng Chí Vĩ ; Đỗ Huy Lân dịch | Giáo dục | 2012 |
83 | GV.00230 | Nhiệm Hoàn | Kĩ năng phản hồi - kĩ năng luyện tập/ B.s.: Nhiệm Hoàn, Lưu Diễm Quyên, Phương Đại Bằng, Hạng Chí Vĩ ; Đỗ Huy Lân dịch | Giáo dục | 2012 |
84 | GV.00231 | Nhiệm Hoàn | Kĩ năng phản hồi - kĩ năng luyện tập/ B.s.: Nhiệm Hoàn, Lưu Diễm Quyên, Phương Đại Bằng, Hạng Chí Vĩ ; Đỗ Huy Lân dịch | Giáo dục | 2012 |
85 | GV.00232 | Lưu Xuân Tuệ | Kĩ năng trình bày bảng - kĩ năng trình bày trực quan/ B.s.: Lưu Xuân Tuệ, Lưu Tự Phỉ ; Đỗ Huy Lân dịch | Giáo dục | 2009 |
86 | GV.00233 | Lưu Xuân Tuệ | Kĩ năng trình bày bảng - kĩ năng trình bày trực quan/ B.s.: Lưu Xuân Tuệ, Lưu Tự Phỉ ; Đỗ Huy Lân dịch | Giáo dục | 2009 |
87 | GV.00234 | Lưu Xuân Tuệ | Kĩ năng trình bày bảng - kĩ năng trình bày trực quan/ B.s.: Lưu Xuân Tuệ, Lưu Tự Phỉ ; Đỗ Huy Lân dịch | Giáo dục | 2009 |
88 | GV.00235 | Lưu Xuân Tuệ | Kĩ năng trình bày bảng - kĩ năng trình bày trực quan/ B.s.: Lưu Xuân Tuệ, Lưu Tự Phỉ ; Đỗ Huy Lân dịch | Giáo dục | 2009 |
89 | GV.00236 | Sử, Khiết Doanh | Kĩ năng tổ chức lớp kĩ năng biến hóa trong giảng dạy/ Sử Khiết Doanh, Trâu Tú Mẫn; Đỗ Huy Lân dịch | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
90 | GV.00237 | Lưu Xuân Tuệ | Kĩ năng trình bày bảng - kĩ năng trình bày trực quan/ B.s.: Lưu Xuân Tuệ, Lưu Tự Phỉ ; Đỗ Huy Lân dịch | Giáo dục | 2009 |
91 | GV.00238 | Nguyễn Hải Châu | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học và kiểm tra đánh giá môn ngữ văn 10/ B.s.: Nguyễn Hải Châu (ch.b.), Nguyễn Trọng Hoàn, Lê Hồng Mai.. | Nxb. Hà Nội | 2006 |
92 | GV.00239 | Nguyễn Hải Châu | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học và kiểm tra đánh giá môn ngữ văn 10/ B.s.: Nguyễn Hải Châu (ch.b.), Nguyễn Trọng Hoàn, Lê Hồng Mai.. | Nxb. Hà Nội | 2006 |
93 | GV.00240 | Nguyễn Hải Châu | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học và kiểm tra đánh giá môn ngữ văn 10/ B.s.: Nguyễn Hải Châu (ch.b.), Nguyễn Trọng Hoàn, Lê Hồng Mai.. | Nxb. Hà Nội | 2006 |
94 | GV.00241 | Vương Bảo Đại | Kĩ năng dẫn nhập - kĩ năng kết thúc/ B.s.: Vương Bảo Đại, Điền Nhã Thanh, Cận Đông Xương, Tào Dương ; Đỗ Huy Lân dịch | Giáo dục | 2012 |
95 | GV.00242 | Vương Bảo Đại | Kĩ năng dẫn nhập - kĩ năng kết thúc/ B.s.: Vương Bảo Đại, Điền Nhã Thanh, Cận Đông Xương, Tào Dương ; Đỗ Huy Lân dịch | Giáo dục | 2012 |
96 | GV.00243 | Vương Bảo Đại | Kĩ năng dẫn nhập - kĩ năng kết thúc/ B.s.: Vương Bảo Đại, Điền Nhã Thanh, Cận Đông Xương, Tào Dương ; Đỗ Huy Lân dịch | Giáo dục | 2012 |
97 | GV.00244 | Vương Bảo Đại | Kĩ năng dẫn nhập - kĩ năng kết thúc/ B.s.: Vương Bảo Đại, Điền Nhã Thanh, Cận Đông Xương, Tào Dương ; Đỗ Huy Lân dịch | Giáo dục | 2012 |
98 | GV.00245 | Vương Bảo Đại | Kĩ năng dẫn nhập - kĩ năng kết thúc/ B.s.: Vương Bảo Đại, Điền Nhã Thanh, Cận Đông Xương, Tào Dương ; Đỗ Huy Lân dịch | Giáo dục | 2012 |
99 | GV.00246 | Vương Bảo Đại | Kĩ năng dẫn nhập - kĩ năng kết thúc/ B.s.: Vương Bảo Đại, Điền Nhã Thanh, Cận Đông Xương, Tào Dương ; Đỗ Huy Lân dịch | Giáo dục | 2012 |
100 | GV.00247 | Vương Bảo Đại | Kĩ năng dẫn nhập - kĩ năng kết thúc/ B.s.: Vương Bảo Đại, Điền Nhã Thanh, Cận Đông Xương, Tào Dương ; Đỗ Huy Lân dịch | Giáo dục | 2012 |
101 | GV.00248 | Đặng Đức Siêu | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên giáo viên trung học phổ thông chu kì III (2004 - 2007) môn ngữ văn: Dùng cho giáo viên và cán bộ quản lí giáo dục/ Đặng Đức Siêu, Nguyễn Văn Long, Phạm Thu Yến | Đại học Sư phạm | 2005 |
102 | GV.00249 | Phan Trọng Luận | Dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn ngữ văn lớp 12: Định hướng dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng. Thiết kế bài học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Bùi Minh Đức, Nguyễn Thị Ngân Hoa... | Đại học Sư phạm | 2010 |
103 | GV.00250 | Trương, Dĩnh | Thiết kế mới về dạy học làm văn 12/ Trương Dĩnh | Giáo dục | 2005 |
104 | GV.00251 | Lê A | Phương pháp dạy học tiếng Việt/ Lê A (ch.b), Nguyễn Quang Minh, Bùi Minh Toán | Giáo dục | 1999 |
105 | GV.00252 | Đỗ Kim Hồi | Nghĩ từ công việc dạy văn/ Đỗ Kim Hồi | Giáo dục | 1998 |
106 | GV.00253 | Phan, Trọng Luận | Phương pháp dạy học văn/ Phan Trọng Luận chủ biên; Trương Dĩnh | Đại học Sư phạm | 1998 |
107 | GV.00254 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 10: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
108 | GV.00255 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 10: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
109 | GV.00256 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 10: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
110 | GV.00257 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 10: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
111 | GV.00258 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 10: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
112 | GV.00259 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 10: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
113 | GV.00260 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 10: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
114 | GV.00261 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 10: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
115 | GV.00262 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 10: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
116 | GV.00263 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 10: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
117 | GV.00264 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 10: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
118 | GV.00265 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 10: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
119 | GV.00266 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 10: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
120 | GV.00267 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 10: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
121 | GV.00268 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 10: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
122 | GV.00269 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 10: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
123 | GV.00270 | Bùi Mạnh Hùng | Chuyên đề học tập Ngữ văn 10: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu... | Giáo dục | 2022 |
124 | GV.00271 | Bùi Mạnh Hùng | Chuyên đề học tập Ngữ văn 10: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu... | Giáo dục | 2022 |
125 | GV.00272 | Bùi Mạnh Hùng | Chuyên đề học tập Ngữ văn 10: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu... | Giáo dục | 2022 |
126 | GV.00273 | Bùi Mạnh Hùng | Chuyên đề học tập Ngữ văn 10: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu... | Giáo dục | 2022 |
127 | GV.00274 | Bùi Mạnh Hùng | Chuyên đề học tập Ngữ văn 10: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu... | Giáo dục | 2022 |
128 | GV.00275 | Bùi Mạnh Hùng | Chuyên đề học tập Ngữ văn 10: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu... | Giáo dục | 2022 |
129 | GV.00276 | Bùi Mạnh Hùng | Chuyên đề học tập Ngữ văn 10: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu... | Giáo dục | 2022 |
130 | GV.00277 | Bùi Mạnh Hùng | Chuyên đề học tập Ngữ văn 10: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu... | Giáo dục | 2022 |
131 | GV.00278 | Bùi Mạnh Hùng | Chuyên đề học tập Ngữ văn 10: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu... | Giáo dục | 2022 |
132 | GV.00279 | Bùi Mạnh Hùng | Chuyên đề học tập Ngữ văn 10: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu... | Giáo dục | 2022 |
133 | GV.00280 | Bùi Mạnh Hùng | Chuyên đề học tập Ngữ văn 10: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu... | Giáo dục | 2022 |
134 | GV.00281 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 11: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
135 | GV.00282 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 11: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
136 | GV.00283 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 11: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
137 | GV.00284 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 11: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
138 | GV.00285 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 11: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
139 | GV.00286 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 11: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
140 | GV.00287 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 11: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
141 | GV.00288 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 11: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Đặng Lưu.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
142 | GV.00289 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 11: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Đặng Lưu.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
143 | GV.00290 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 11: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Đặng Lưu.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
144 | GV.00291 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 11: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Đặng Lưu.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
145 | GV.00292 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 11: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Đặng Lưu.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
146 | GV.00293 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 11: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Đặng Lưu.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
147 | GV.00294 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 11: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Đặng Lưu.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
148 | GV.00295 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 11: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Đặng Lưu.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
149 | GV.00296 | Bùi Mạnh Hùng | Chuyên đề học tập Ngữ văn 11: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Hạnh Mai... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
150 | GV.00297 | Bùi Mạnh Hùng | Chuyên đề học tập Ngữ văn 11: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Hạnh Mai... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
151 | GV.00298 | Bùi Mạnh Hùng | Chuyên đề học tập Ngữ văn 11: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Hạnh Mai... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
152 | GV.00299 | Bùi Mạnh Hùng | Chuyên đề học tập Ngữ văn 11: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Hạnh Mai... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
153 | GV.00300 | Bùi Mạnh Hùng | Chuyên đề học tập Ngữ văn 11: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Hạnh Mai... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
154 | GV.00301 | Bùi Mạnh Hùng | Chuyên đề học tập Ngữ văn 11: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Hạnh Mai... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
155 | GV.00302 | Bùi Mạnh Hùng | Chuyên đề học tập Ngữ văn 11: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Hạnh Mai... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
156 | GV.00303 | Bùi Mạnh Hùng | Chuyên đề học tập Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
157 | GV.00304 | Bùi Mạnh Hùng | Chuyên đề học tập Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
158 | GV.00305 | Bùi Mạnh Hùng | Chuyên đề học tập Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
159 | GV.00306 | Bùi Mạnh Hùng | Chuyên đề học tập Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
160 | GV.00307 | Bùi Mạnh Hùng | Chuyên đề học tập Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
161 | GV.00308 | Bùi Mạnh Hùng | Chuyên đề học tập Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
162 | GV.00309 | Bùi Mạnh Hùng | Chuyên đề học tập Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
163 | GV.00310 | Bùi Mạnh Hùng | Chuyên đề học tập Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
164 | GV.00311 | Bùi Mạnh Hùng | Chuyên đề học tập Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
165 | GV.00312 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 12 - T.2: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
166 | GV.00313 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 12 - T.2: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
167 | GV.00314 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 12 - T.2: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
168 | GV.00315 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 12 - T.2: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
169 | GV.00316 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 12 - T.2: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
170 | GV.00317 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 12 - T.2: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
171 | GV.00318 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 12 - T.2: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
172 | GV.00319 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 12 - T.2: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
173 | GV.00320 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 12 - T.2: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
174 | GV.00321 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 12 - T.1: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), .... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
175 | GV.00322 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 12 - T.1: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), .... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
176 | GV.00323 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 12 - T.1: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), .... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
177 | GV.00324 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 12 - T.1: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), .... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
178 | GV.00325 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 12 - T.1: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), .... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
179 | GV.00326 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 12 - T.1: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), .... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
180 | GV.00327 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 12 - T.1: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), .... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
181 | GV.00328 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 12 - T.1: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), .... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
182 | GV.00329 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 12 - T.1: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), .... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
183 | GV.00331 | | Chương trình giáo dục phổ thông môn Ngữ văn: Ban hành kèm theo Quyết định số 16/2006/QĐ-BGDĐT ngày 05 tháng 5 năm 2006 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
184 | GV.00332 | | Chương trình giáo dục phổ thông môn Ngữ văn: Ban hành kèm theo Quyết định số 16/2006/QĐ-BGDĐT ngày 05 tháng 5 năm 2006 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
185 | GV.00333 | Vũ Quốc Anh | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Ngữ văn lớp 12/ Vũ Quốc Anh, Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Khắc Đàm... | Giáo dục | 2010 |
186 | GV.00334 | Vũ Quốc Anh | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn ngữ văn lớp 11/ Vũ Quốc Anh, Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Khắc Đàm... | Giáo dục | 2010 |
187 | GV.00335 | Vũ Quốc Anh | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn ngữ văn lớp 11/ Vũ Quốc Anh, Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Khắc Đàm... | Giáo dục | 2010 |
188 | GV.00336 | Vũ Quốc Anh | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn ngữ văn lớp 11/ Vũ Quốc Anh, Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Khắc Đàm... | Giáo dục | 2010 |
189 | GV.00337 | Vũ Quốc Anh | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn ngữ văn lớp 11/ Vũ Quốc Anh, Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Khắc Đàm... | Giáo dục | 2010 |
190 | GV.00338 | Vũ Quốc Anh | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn ngữ văn lớp 10/ Vũ Quốc Anh, Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Khắc Đàm... | Giáo dục | 2011 |
191 | GV.00339 | Vũ Quốc Anh | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn ngữ văn lớp 10/ Vũ Quốc Anh, Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Khắc Đàm... | Giáo dục | 2011 |
192 | GV.00340 | Vũ Quốc Anh | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn ngữ văn lớp 10/ Vũ Quốc Anh, Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Khắc Đàm... | Giáo dục | 2011 |
193 | GV.00341 | Vũ Quốc Anh | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn ngữ văn lớp 10/ Vũ Quốc Anh, Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Khắc Đàm... | Giáo dục | 2011 |
194 | GV.00342 | Vũ Quốc Anh | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn ngữ văn lớp 10/ Vũ Quốc Anh, Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Khắc Đàm... | Giáo dục | 2011 |
195 | GV.01354 | Phan Trọng Luận | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ B.s.: Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Trần Đăng Suyền (ch.b.), Bùi Minh Toán (ch.b.)..nT.2 | Giáo dục | 2008 |