1 | GV.00345 | Phan Ngọc Liên | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn lịch sử lớp 11/ B.s.: Phan Ngọc Liên, Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Nguyễn Ngọc Cơ.. | Giáo dục | 2009 |
2 | GV.00346 | Phan Ngọc Liên | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn lịch sử lớp 11/ B.s.: Phan Ngọc Liên, Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Nguyễn Ngọc Cơ.. | Giáo dục | 2009 |
3 | GV.00347 | | Chương trình giáo dục phổ thông môn lịch sử: Ban hành kèm theo Quyết định số 16/2006/QĐ-BGDĐT ngày 05 tháng 5 năm 2006 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo | Giáo dục | 2009 |
4 | GV.00348 | Phan Ngọc Liên | Lịch sử 10 nâng cao: Sách giáo viên/ B.s.: Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Lương Ninh, Trương Hữu Quýnh (ch.b.).. | Giáo dục | 2006 |
5 | GV.00349 | Phan Ngọc Liên | Lịch sử 10 nâng cao: Sách giáo viên/ B.s.: Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Lương Ninh, Trương Hữu Quýnh (ch.b.).. | Giáo dục | 2006 |
6 | GV.00350 | Phan Ngọc Liên | Lịch sử 10 nâng cao: Sách giáo viên/ B.s.: Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Lương Ninh, Trương Hữu Quýnh (ch.b.).. | Giáo dục | 2006 |
7 | GV.00351 | Phan Ngọc Liên | Lịch sử 10: Sách giáo viên/ B.s.: Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Lương Ninh, Trương Hữu Quýnh (ch.b.).. | Giáo dục | 2006 |
8 | GV.00352 | Phan Ngọc Liên | Lịch sử 10: Sách giáo viên/ B.s.: Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Lương Ninh, Trương Hữu Quýnh (ch.b.).. | Giáo dục | 2006 |
9 | GV.00353 | Phan Ngọc Liên | Lịch sử 10: Sách giáo viên/ B.s.: Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Lương Ninh, Trương Hữu Quýnh (ch.b.).. | Giáo dục | 2006 |
10 | GV.00354 | Phan Ngọc Liên | Lịch sử 12: Sách giáo viên/ Ch.b.: Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Vũ Dương Ninh, Trần Bá Đệ.. | Giáo dục | 2008 |
11 | GV.00355 | Phan Ngọc Liên | Lịch sử 12: Sách giáo viên/ Ch.b.: Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Vũ Dương Ninh, Trần Bá Đệ.. | Giáo dục | 2008 |
12 | GV.00356 | Trịnh Đình Tùng | Dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Lịch sử lớp 12: Định hướng dạy học theo chuẩn kiến thức/ Trịnh Đình Tùng ch.b, Nguyễn Mạnh Hưởng, Lê Thị Thu | Đại học Sư phạm | 2010 |
13 | GV.00357 | Phan Ngọc Liên | Lịch sử 12 nâng cao: Sách giáo viên/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Vũ Dương Ninh, Trần Bá Đệ (ch.b.)... | Giáo dục | 2008 |
14 | GV.00358 | Phan Ngọc Liên | Lịch sử 12: Sách giáo viên/ Ch.b.: Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Vũ Dương Ninh, Trần Bá Đệ.. | Giáo dục | 2008 |
15 | GV.00359 | Phan Ngọc Liên | Lịch sử 12: Sách giáo viên/ Ch.b.: Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Vũ Dương Ninh, Trần Bá Đệ.. | Giáo dục | 2008 |
16 | GV.00360 | Phan Ngọc Liên | Lịch sử 12: Sách giáo viên/ Ch.b.: Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Vũ Dương Ninh, Trần Bá Đệ.. | Giáo dục | 2008 |
17 | GV.00361 | Phan Ngọc Liên | Lịch sử 12: Sách giáo viên/ Ch.b.: Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Vũ Dương Ninh, Trần Bá Đệ.. | Giáo dục | 2008 |
18 | GV.00362 | Nguyễn Thị Thạch | Thiết kế bài giảng lịch sử 11/ Nguyễn Thị Thạch. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2007 |
19 | GV.00363 | Nguyễn Hải Châu | Đổi mới phương pháp dạy học và kiểm tra đánh giá môn lịch sử 10/ Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Xuân Trường | Nxb. Hà Nội | 2006 |
20 | GV.00364 | Nguyễn Hải Châu | Đổi mới phương pháp dạy học và kiểm tra đánh giá môn lịch sử 10/ Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Xuân Trường | Nxb. Hà Nội | 2006 |
21 | GV.00365 | Nguyễn Hải Châu | Đổi mới phương pháp dạy học và kiểm tra đánh giá môn lịch sử 10/ Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Xuân Trường | Nxb. Hà Nội | 2006 |
22 | GV.00366 | Nguyễn Xuân Trường | Tư liệu dạy và học môn lịch sử 10: Sách dùng cho giáo viên và học sinh/ TS. Nguyễn Xuân Trường, ThS. Trần Thái Hà | Nxb. Hà Nội | 2007 |
23 | GV.00367 | Nguyễn Xuân Trường | Tư liệu dạy và học môn lịch sử 10: Sách dùng cho giáo viên và học sinh/ TS. Nguyễn Xuân Trường, ThS. Trần Thái Hà | Nxb. Hà Nội | 2007 |
24 | GV.00368 | Nguyễn Xuân Trường | Tư liệu dạy và học môn lịch sử 10: Sách dùng cho giáo viên và học sinh/ TS. Nguyễn Xuân Trường, ThS. Trần Thái Hà | Nxb. Hà Nội | 2007 |
25 | GV.00369 | Nguyễn Xuân Trường | Tư liệu dạy và học Lịch sử 11: Chương trình chuẩn và nâng cao : Sách dùng cho giáo viên và học sinh/ Nguyễn Xuân Trường, Nguyễn Tùng Dương | Nxb. Hà Nội | 2007 |
26 | GV.00370 | Nguyễn Xuân Trường | Tư liệu dạy và học Lịch sử 11: Chương trình chuẩn và nâng cao : Sách dùng cho giáo viên và học sinh/ Nguyễn Xuân Trường, Nguyễn Tùng Dương | Nxb. Hà Nội | 2007 |
27 | GV.00371 | Nguyễn Xuân Trường | Tư liệu dạy và học Lịch sử 11: Chương trình chuẩn và nâng cao : Sách dùng cho giáo viên và học sinh/ Nguyễn Xuân Trường, Nguyễn Tùng Dương | Nxb. Hà Nội | 2007 |
28 | GV.00372 | Phan Ngọc Liên | Lịch sử 11: Sách giáo viên/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Nguyễn Ngọc Cơ (ch.b.), Nguyễn Anh Dũng... | Giáo dục | 2010 |
29 | GV.00373 | Phan Ngọc Liên | Lịch sử 11: Sách giáo viên/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Nguyễn Ngọc Cơ (ch.b.), Nguyễn Anh Dũng... | Giáo dục | 2010 |
30 | GV.00374 | Phan Ngọc Liên | Lịch sử 11: Sách giáo viên/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Nguyễn Ngọc Cơ (ch.b.), Nguyễn Anh Dũng... | Giáo dục | 2010 |
31 | GV.00375 | Phan Ngọc Liên | Lịch sử 11: Sách giáo viên/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Nguyễn Ngọc Cơ (ch.b.), Nguyễn Anh Dũng... | Giáo dục | 2010 |
32 | GV.00376 | Phan Ngọc Liên | Lịch sử 11: Sách giáo viên/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Nguyễn Ngọc Cơ (ch.b.), Nguyễn Anh Dũng... | Giáo dục | 2010 |
33 | GV.00377 | Đỗ Thanh Bình | Lịch sử 11: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Lê Hiến Chương... | Đại học Sư phạm | 2023 |
34 | GV.00378 | Đỗ Thanh Bình | Lịch sử 11: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Lê Hiến Chương... | Đại học Sư phạm | 2023 |
35 | GV.00379 | Đỗ Thanh Bình | Lịch sử 11: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Lê Hiến Chương... | Đại học Sư phạm | 2023 |
36 | GV.00380 | Đỗ Thanh Bình | Lịch sử 11: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Lê Hiến Chương... | Đại học Sư phạm | 2023 |
37 | GV.00381 | Đỗ Thanh Bình | Lịch sử 11: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Lê Hiến Chương... | Đại học Sư phạm | 2023 |
38 | GV.00382 | Đỗ Thanh Bình | Lịch sử 11: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Lê Hiến Chương... | Đại học Sư phạm | 2023 |
39 | GV.00383 | Đỗ Thanh Bình | Lịch sử 11: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Lê Hiến Chương... | Đại học Sư phạm | 2023 |
40 | GV.00384 | Đỗ Thanh Bình | Lịch sử 11: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Lê Hiến Chương... | Đại học Sư phạm | 2023 |
41 | GV.00385 | Đỗ Thanh Bình | Lịch sử 11: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Lê Hiến Chương... | Đại học Sư phạm | 2023 |
42 | GV.00386 | Đỗ Thanh Bình | Lịch sử 11: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Lê Hiến Chương... | Đại học Sư phạm | 2023 |
43 | GV.00387 | Đỗ Thanh Bình | Lịch sử 11: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Lê Hiến Chương... | Đại học Sư phạm | 2023 |
44 | GV.00388 | Đỗ Thanh Bình | Lịch sử 11: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Lê Hiến Chương... | Đại học Sư phạm | 2023 |
45 | GV.00405 | Vũ Minh Giang | Lịch sử 10: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang, Phạm Hồng Tung (tổng ch.b.), Nguyễn Nhật Linh... | Giáo dục | 2022 |
46 | GV.00406 | Vũ Minh Giang | Lịch sử 10: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang, Phạm Hồng Tung (tổng ch.b.), Nguyễn Nhật Linh... | Giáo dục | 2022 |
47 | GV.00407 | Vũ Minh Giang | Lịch sử 10: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang, Phạm Hồng Tung (tổng ch.b.), Nguyễn Nhật Linh... | Giáo dục | 2022 |
48 | GV.00408 | Vũ Minh Giang | Lịch sử 10: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang, Phạm Hồng Tung (tổng ch.b.), Nguyễn Nhật Linh... | Giáo dục | 2022 |
49 | GV.00409 | Vũ Minh Giang | Lịch sử 10: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang, Phạm Hồng Tung (tổng ch.b.), Nguyễn Nhật Linh... | Giáo dục | 2022 |
50 | GV.00410 | Vũ Minh Giang | Lịch sử 10: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang, Phạm Hồng Tung (tổng ch.b.), Nguyễn Nhật Linh... | Giáo dục | 2022 |
51 | GV.00411 | Vũ Minh Giang | Chuyên đề học tập Lịch sử 10: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang ( Tổng ch.b xuyên suốt), Phạm Hồng Tung (Tổng Ch.b), Trương Thị Bích Hạnh,.. | Giáo dục | 2022 |
52 | GV.00412 | Vũ Minh Giang | Chuyên đề học tập Lịch sử 10: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang ( Tổng ch.b xuyên suốt), Phạm Hồng Tung (Tổng Ch.b), Trương Thị Bích Hạnh,.. | Giáo dục | 2022 |
53 | GV.00413 | Vũ Minh Giang | Chuyên đề học tập Lịch sử 10: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang ( Tổng ch.b xuyên suốt), Phạm Hồng Tung (Tổng Ch.b), Trương Thị Bích Hạnh,.. | Giáo dục | 2022 |
54 | GV.00414 | Vũ Minh Giang | Chuyên đề học tập Lịch sử 11: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (tổng chủ biên xuyên suốt); Phạm Hồng Tung (tổng chủ biên cấp THPT); Trần Thị Vinh (chủ biên),...[và những người khác] | Giáo dục | 2023 |
55 | GV.00415 | Vũ Minh Giang | Chuyên đề học tập Lịch sử 11: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (tổng chủ biên xuyên suốt); Phạm Hồng Tung (tổng chủ biên cấp THPT); Trần Thị Vinh (chủ biên),...[và những người khác] | Giáo dục | 2023 |
56 | GV.00416 | Vũ Minh Giang | Chuyên đề học tập Lịch sử 11: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (tổng chủ biên xuyên suốt); Phạm Hồng Tung (tổng chủ biên cấp THPT); Trần Thị Vinh (chủ biên),...[và những người khác] | Giáo dục | 2023 |
57 | GV.00417 | Vũ Minh Giang | Chuyên đề học tập Lịch sử 11: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (tổng chủ biên xuyên suốt); Phạm Hồng Tung (tổng chủ biên cấp THPT); Trần Thị Vinh (chủ biên),...[và những người khác] | Giáo dục | 2023 |
58 | GV.00418 | Vũ Minh Giang | Chuyên đề học tập Lịch sử 11: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (tổng chủ biên xuyên suốt); Phạm Hồng Tung (tổng chủ biên cấp THPT); Trần Thị Vinh (chủ biên),...[và những người khác] | Giáo dục | 2023 |
59 | GV.00419 | Vũ Minh Giang | Chuyên đề học tập Lịch sử 11: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (tổng chủ biên xuyên suốt); Phạm Hồng Tung (tổng chủ biên cấp THPT); Trần Thị Vinh (chủ biên),...[và những người khác] | Giáo dục | 2023 |
60 | GV.00420 | Vũ Minh Giang | Chuyên đề học tập Lịch sử 11: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (tổng chủ biên xuyên suốt); Phạm Hồng Tung (tổng chủ biên cấp THPT); Trần Thị Vinh (chủ biên),...[và những người khác] | Giáo dục | 2023 |
61 | GV.00421 | Vũ Minh Giang | Chuyên đề học tập Lịch sử 10: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang ( Tổng ch.b xuyên suốt), Phạm Hồng Tung (Tổng Ch.b), Trương Thị Bích Hạnh,.. | Giáo dục | 2022 |
62 | GV.00422 | Vũ Minh Giang | Chuyên đề học tập Lịch sử 10: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang ( Tổng ch.b xuyên suốt), Phạm Hồng Tung (Tổng Ch.b), Trương Thị Bích Hạnh,.. | Giáo dục | 2022 |
63 | GV.00423 | Vũ Minh Giang | Chuyên đề học tập Lịch sử 10: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang ( Tổng ch.b xuyên suốt), Phạm Hồng Tung (Tổng Ch.b), Trương Thị Bích Hạnh,.. | Giáo dục | 2022 |
64 | GV.00424 | Vũ Minh Giang | Chuyên đề học tập Lịch sử 10: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang ( Tổng ch.b xuyên suốt), Phạm Hồng Tung (Tổng Ch.b), Trương Thị Bích Hạnh,.. | Giáo dục | 2022 |
65 | GV.00425 | Vũ Minh Giang | Chuyên đề học tập Lịch sử 11: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (tổng chủ biên xuyên suốt); Phạm Hồng Tung (tổng chủ biên cấp THPT); Trần Thị Vinh (chủ biên),...[và những người khác] | Giáo dục | 2023 |
66 | GV.00426 | Vũ Minh Giang | Chuyên đề học tập Lịch sử 11: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (tổng chủ biên xuyên suốt); Phạm Hồng Tung (tổng chủ biên cấp THPT); Trần Thị Vinh (chủ biên),...[và những người khác] | Giáo dục | 2023 |
67 | GV.01204 | Phan Ngọc Liên | Phương pháp dạy học lịch sử/ B.s: Phan Ngọc Liên, Trần Văn Trị (ch.b), Trịnh Tùng.. | Giáo dục | 2003 |
68 | TK.02420 | Vũ Minh Giang | Chuyên đề học tập Lịch sử 10/ Vũ Minh Giang, Phạm Hồng Tung (tổng ch.b.), Trương Thị Bích Hạnh, Vũ Thị Phụng | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
69 | TK.02421 | Vũ Minh Giang | Chuyên đề học tập Lịch sử 10/ Vũ Minh Giang, Phạm Hồng Tung (tổng ch.b.), Trương Thị Bích Hạnh, Vũ Thị Phụng | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
70 | TK.02422 | Vũ Minh Giang | Chuyên đề học tập Lịch sử 10/ Vũ Minh Giang, Phạm Hồng Tung (tổng ch.b.), Trương Thị Bích Hạnh, Vũ Thị Phụng | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
71 | TK.02423 | Vũ Minh Giang | Chuyên đề học tập Lịch sử 10/ Vũ Minh Giang, Phạm Hồng Tung (tổng ch.b.), Trương Thị Bích Hạnh, Vũ Thị Phụng | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
72 | TK.02424 | Vũ Minh Giang | Chuyên đề học tập Lịch sử 10/ Vũ Minh Giang, Phạm Hồng Tung (tổng ch.b.), Trương Thị Bích Hạnh, Vũ Thị Phụng | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
73 | TK.02425 | Vũ Minh Giang | Chuyên đề học tập Lịch sử 10/ Vũ Minh Giang, Phạm Hồng Tung (tổng ch.b.), Trương Thị Bích Hạnh, Vũ Thị Phụng | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
74 | TK.02426 | Vũ Minh Giang | Chuyên đề học tập Lịch sử 10/ Vũ Minh Giang, Phạm Hồng Tung (tổng ch.b.), Trương Thị Bích Hạnh, Vũ Thị Phụng | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
75 | TK.02427 | Vũ Minh Giang | Chuyên đề học tập Lịch sử 10/ Vũ Minh Giang, Phạm Hồng Tung (tổng ch.b.), Trương Thị Bích Hạnh, Vũ Thị Phụng | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
76 | TK.02428 | Vũ Minh Giang | Chuyên đề học tập Lịch sử 10/ Vũ Minh Giang, Phạm Hồng Tung (tổng ch.b.), Trương Thị Bích Hạnh, Vũ Thị Phụng | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
77 | TK.02429 | Vũ Minh Giang | Chuyên đề học tập Lịch sử 10/ Vũ Minh Giang, Phạm Hồng Tung (tổng ch.b.), Trương Thị Bích Hạnh, Vũ Thị Phụng | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
78 | TK.02430 | Vũ Minh Giang | Chuyên đề học tập Lịch sử 10/ Vũ Minh Giang, Phạm Hồng Tung (tổng ch.b.), Trương Thị Bích Hạnh, Vũ Thị Phụng | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
79 | TK.02431 | Vũ Minh Giang | Chuyên đề học tập Lịch sử 10/ Vũ Minh Giang, Phạm Hồng Tung (tổng ch.b.), Trương Thị Bích Hạnh, Vũ Thị Phụng | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
80 | TK.02432 | Vũ Minh Giang | Chuyên đề học tập Lịch sử 10/ Vũ Minh Giang, Phạm Hồng Tung (tổng ch.b.), Trương Thị Bích Hạnh, Vũ Thị Phụng | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
81 | TK.02433 | Vũ Minh Giang | Chuyên đề học tập Lịch sử 10/ Vũ Minh Giang, Phạm Hồng Tung (tổng ch.b.), Trương Thị Bích Hạnh, Vũ Thị Phụng | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
82 | TK.02434 | Vũ Minh Giang | Chuyên đề học tập Lịch sử 10/ Vũ Minh Giang, Phạm Hồng Tung (tổng ch.b.), Trương Thị Bích Hạnh, Vũ Thị Phụng | Giáo dục Việt Nam | 2023 |