1 | GV.00941 | Lê Xuân Trọng | Hoá học 10 nâng cao: Sách giáo viên/ Lê Xuân Trọng (tổng ch.b.), Trần Quốc Đắc, Phạm Tuấn Hùng,... | Giáo dục | 2006 |
2 | GV.00942 | Lê Xuân Trọng | Hoá học 10 nâng cao: Sách giáo viên/ Lê Xuân Trọng (tổng ch.b.), Trần Quốc Đắc, Phạm Tuấn Hùng,... | Giáo dục | 2006 |
3 | GV.00943 | Lê Xuân Trọng | Hoá học 10 nâng cao: Sách giáo viên/ Lê Xuân Trọng (tổng ch.b.), Trần Quốc Đắc, Phạm Tuấn Hùng,... | Giáo dục | 2006 |
4 | GV.00944 | Lê Xuân Trọng | Hoá học 10 nâng cao: Sách giáo viên/ Lê Xuân Trọng (tổng ch.b.), Trần Quốc Đắc, Phạm Tuấn Hùng,... | Giáo dục | 2006 |
5 | GV.00945 | Nguyễn Xuân Trường | Hoá học 10: Sách giáo viên/ Nguyễn Xuân Trường (ch.b.),Lê Trọng Tín, Lê Xuân Trọng,... | Giáo dục | 2006 |
6 | GV.00946 | Nguyễn Xuân Trường | Hoá học 10: Sách giáo viên/ Nguyễn Xuân Trường (ch.b.),Lê Trọng Tín, Lê Xuân Trọng,... | Giáo dục | 2006 |
7 | GV.00947 | | Hoá học 10: Sách giáo viên/ B.s.: Nguyễn Xuân Trường (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Lê Trọng Tín, Lê Xuân Trọng.. | Giáo dục | 2010 |
8 | GV.00948 | | Hoá học 10: Sách giáo viên/ B.s.: Nguyễn Xuân Trường (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Lê Trọng Tín, Lê Xuân Trọng.. | Giáo dục | 2010 |
9 | GV.00949 | | Hoá học 10: Sách giáo viên/ B.s.: Nguyễn Xuân Trường (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Lê Trọng Tín, Lê Xuân Trọng.. | Giáo dục | 2010 |
10 | GV.00950 | | Hoá học 10: Sách giáo viên/ B.s.: Nguyễn Xuân Trường (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Lê Trọng Tín, Lê Xuân Trọng.. | Giáo dục | 2010 |
11 | GV.00951 | | Hoá học 10: Sách giáo viên/ B.s.: Nguyễn Xuân Trường (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Lê Trọng Tín, Lê Xuân Trọng.. | Giáo dục | 2010 |
12 | GV.00952 | Nguyễn Xuân Trường | Hoá học 11: Sách giáo viên/ Nguyễn Xuân Trường (tổng ch.b.), Phạm Văn Hoan, Phạm Tuấn Hùng,... | Giáo dục | 2010 |
13 | GV.00953 | Nguyễn Xuân Trường | Hoá học 11: Sách giáo viên/ Nguyễn Xuân Trường (tổng ch.b.), Phạm Văn Hoan, Phạm Tuấn Hùng,... | Giáo dục | 2010 |
14 | GV.00954 | Nguyễn Xuân Trường | Hoá học 11: Sách giáo viên/ Nguyễn Xuân Trường (tổng ch.b.), Phạm Văn Hoan, Phạm Tuấn Hùng,... | Giáo dục | 2010 |
15 | GV.00955 | Nguyễn Xuân Trường | Hoá học 11: Sách giáo viên/ Nguyễn Xuân Trường (tổng ch.b.), Phạm Văn Hoan, Phạm Tuấn Hùng,... | Giáo dục | 2010 |
16 | GV.00956 | Nguyễn Xuân Trường | Hoá học 11: Sách giáo viên/ Nguyễn Xuân Trường (tổng ch.b.), Phạm Văn Hoan, Phạm Tuấn Hùng,... | Giáo dục | 2010 |
17 | GV.00957 | Vũ Anh Tuấn | Giới thiệu giáo án hoá học 12/ B.s.: Vũ Anh Tuấn (ch.b.), Nguyễn Huyền Chương, Nguyễn Thị Loan.. | Nxb. Hà Nội | 2008 |
18 | GV.00958 | Vũ Anh Tuấn | Giới thiệu giáo án hoá học 12/ B.s.: Vũ Anh Tuấn (ch.b.), Nguyễn Huyền Chương, Nguyễn Thị Loan.. | Nxb. Hà Nội | 2008 |
19 | GV.00959 | Nguyễn Xuân Trường | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên giáo viên trung học phổ thông chu kì III (2004-2007) môn Hóa học: Dùng cho giáo viên và cán bộ quản lí giáo dục/ Nguyễn Xuân Trường, Nguyễn Thị Sửu, Đặng Thị Oanh, Trần Trung Ninh | Đại học Sư phạm | 2005 |
20 | GV.00960 | Lê Xuân Trọng | Hóa học 12 nâng cao: Sách giáo viên/ Lê Xuân Trọng (tổng ch.b.), Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Trần Quốc Đắc... | Giáo dục | 2007 |
21 | GV.00961 | Lê Xuân Trọng | Hoá học 12: Sách giáo viên/ Lê Xuân Trọng (ch.b.), Nguyễn Văn Tòng | Giáo dục | 1998 |
22 | GV.00962 | Nguyễn Xuân Trường | Hoá học 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Phạm Văn Hoan, Nguyễn Phú Tuấn,... | Giáo dục | 2008 |
23 | GV.00963 | Nguyễn Xuân Trường | Hoá học 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Phạm Văn Hoan, Nguyễn Phú Tuấn,... | Giáo dục | 2008 |
24 | GV.00964 | Nguyễn Xuân Trường | Hoá học 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Phạm Văn Hoan, Nguyễn Phú Tuấn,... | Giáo dục | 2008 |
25 | GV.00965 | Nguyễn Xuân Trường | Hoá học 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Phạm Văn Hoan, Nguyễn Phú Tuấn,... | Giáo dục | 2008 |
26 | GV.00966 | Nguyễn Xuân Trường | Hoá học 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Phạm Văn Hoan, Nguyễn Phú Tuấn,... | Giáo dục | 2008 |
27 | GV.00967 | Nguyễn Xuân Trường | Hoá học 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Phạm Văn Hoan, Nguyễn Phú Tuấn,... | Giáo dục | 2008 |
28 | GV.00968 | Nguyễn Thị Sửu | Dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Hoá học lớp 12: Định hướng dạy học theo chuẩn kiến thức/ Nguyễn Thị Sửu ch.b, Vũ Anh Tuấn, Phạm Hồng Bắc... | Đại học Sư phạm | 2010 |
29 | GV.00969 | Nguyễn Hải Châu | Đổi mới phương pháp dạy học và kiểm tra đánh giá môn hoá học 10/ Nguyễn Hải Châu, Vũ Anh Tuấn | Nxb. Hà Nội | 2007 |
30 | GV.00970 | Nguyễn Hải Châu | Đổi mới phương pháp dạy học và kiểm tra đánh giá môn hoá học 10/ Nguyễn Hải Châu, Vũ Anh Tuấn | Nxb. Hà Nội | 2007 |
31 | GV.00971 | Nguyễn Hải Châu | Đổi mới phương pháp dạy học và kiểm tra đánh giá môn hoá học 10/ Nguyễn Hải Châu, Vũ Anh Tuấn | Nxb. Hà Nội | 2007 |
32 | GV.00972 | Nguyễn Thị Sửu | Dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Hoá học lớp 12: Định hướng dạy học theo chuẩn kiến thức/ Nguyễn Thị Sửu ch.b, Vũ Anh Tuấn, Phạm Hồng Bắc... | Đại học Sư phạm | 2010 |
33 | GV.00973 | Nguyễn Thị Sửu | Dạy học theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Hoá học lớp 12: Định hướng dạy học theo chuẩn kiến thức/ Nguyễn Thị Sửu ch.b, Vũ Anh Tuấn, Phạm Hồng Bắc... | Đại học Sư phạm | 2010 |
34 | GV.00974 | Lê Kim Long | Hoá học 12: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đinh Xuân Thư (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Chi,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
35 | GV.00975 | Lê Kim Long | Hoá học 12: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đinh Xuân Thư (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Chi,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
36 | GV.00976 | Lê Kim Long | Hoá học 12: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đinh Xuân Thư (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Chi,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
37 | GV.00977 | Lê Kim Long | Hoá học 12: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đinh Xuân Thư (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Chi,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
38 | GV.00978 | Lê Kim Long | Hoá học 12: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đinh Xuân Thư (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Chi,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
39 | GV.00979 | Lê Kim Long | Hoá học 12: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đinh Xuân Thư (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Chi,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
40 | GV.00980 | Lê Kim Long | Hoá học 12: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đinh Xuân Thư (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Chi,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
41 | GV.00981 | Lê Kim Long | Hoá học 12: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đinh Xuân Thư (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Chi,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
42 | GV.00982 | Lê Kim Long | Chuyên đề học tập Hóa học 12: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (ch.b), Đặng Xuân Thư ( ch.b), ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
43 | GV.00983 | Lê Kim Long | Chuyên đề học tập Hóa học 12: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (ch.b), Đặng Xuân Thư ( ch.b), ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
44 | GV.00984 | Lê Kim Long | Chuyên đề học tập Hóa học 12: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (ch.b), Đặng Xuân Thư ( ch.b), ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
45 | GV.00985 | Lê Kim Long | Chuyên đề học tập Hóa học 12: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (ch.b), Đặng Xuân Thư ( ch.b), ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
46 | GV.00986 | Lê Kim Long | Chuyên đề học tập Hóa học 12: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (ch.b), Đặng Xuân Thư ( ch.b), ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
47 | GV.00987 | Lê Kim Long | Chuyên đề học tập Hóa học 12: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (ch.b), Đặng Xuân Thư ( ch.b), ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
48 | GV.00988 | Lê Kim Long | Chuyên đề học tập Hóa học 12: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (ch.b), Đặng Xuân Thư ( ch.b), ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
49 | GV.00989 | Lê Kim Long | Chuyên đề học tập Hóa học 12: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (ch.b), Đặng Xuân Thư ( ch.b), ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
50 | GV.00990 | Lê Kim Long | Hoá học 10: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.),Nguyễn Thu Hà... | Giáo dục | 2022 |
51 | GV.00991 | Lê Kim Long | Hoá học 10: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.),Nguyễn Thu Hà... | Giáo dục | 2022 |
52 | GV.00992 | Lê Kim Long | Hoá học 10: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.),Nguyễn Thu Hà... | Giáo dục | 2022 |
53 | GV.00993 | Lê Kim Long | Hoá học 10: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.),Nguyễn Thu Hà... | Giáo dục | 2022 |
54 | GV.00994 | Lê Kim Long | Hoá học 10: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.),Nguyễn Thu Hà... | Giáo dục | 2022 |
55 | GV.00995 | Lê Kim Long | Hoá học 10: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.),Nguyễn Thu Hà... | Giáo dục | 2022 |
56 | GV.00996 | Lê Kim Long | Hoá học 10: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.),Nguyễn Thu Hà... | Giáo dục | 2022 |
57 | GV.00997 | Lê Kim Long | Hoá học 11: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b), Đặng Xuân Thư (ch.b), Nguyễn Đăng Đạt... | Giáo dục | 2023 |
58 | GV.00998 | Lê Kim Long | Hoá học 11: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b), Đặng Xuân Thư (ch.b), Nguyễn Đăng Đạt... | Giáo dục | 2023 |
59 | GV.00999 | Lê Kim Long | Hoá học 11: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b), Đặng Xuân Thư (ch.b), Nguyễn Đăng Đạt... | Giáo dục | 2023 |
60 | GV.01000 | Lê Kim Long | Hoá học 11: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b), Đặng Xuân Thư (ch.b), Nguyễn Đăng Đạt... | Giáo dục | 2023 |
61 | GV.01001 | Lê Kim Long | Chuyên đề học tập Hoá học 10: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Ngô Tuấn Cường... | Giáo dục | 2022 |
62 | GV.01002 | Lê Kim Long | Chuyên đề học tập Hoá học 10: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Ngô Tuấn Cường... | Giáo dục | 2022 |
63 | GV.01003 | Lê Kim Long | Chuyên đề học tập Hoá học 10: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Ngô Tuấn Cường... | Giáo dục | 2022 |
64 | GV.01004 | Lê Kim Long | Chuyên đề học tập Hoá học 10: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Ngô Tuấn Cường... | Giáo dục | 2022 |
65 | GV.01005 | Lê Kim Long | Chuyên đề học tập Hoá học 10: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Ngô Tuấn Cường... | Giáo dục | 2022 |
66 | GV.01006 | Lê Kim Long | Chuyên đề học tập Hoá học 10: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Ngô Tuấn Cường... | Giáo dục | 2022 |
67 | GV.01007 | Lê Kim Long | Chuyên đề học tập Hoá học 10: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Ngô Tuấn Cường... | Giáo dục | 2022 |
68 | GV.01008 | Lê Kim Long | Chuyên đề học tập Hoá học 10: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Ngô Tuấn Cường... | Giáo dục | 2022 |
69 | GV.01009 | Lê Kim Long | Chuyên đề học tập Hoá học 10: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Ngô Tuấn Cường... | Giáo dục | 2022 |
70 | GV.01010 | Lê Kim Long | Chuyên đề học tập Hoá học 10: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư (ch.b.), Ngô Tuấn Cường... | Giáo dục | 2022 |
71 | GV.01011 | Lê Kim Long | Chuyên đề học tập Hoá học 11: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b), Đặng Xuân Thư (ch.b), Nguyễn Đăng Đạt... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
72 | GV.01012 | Lê Kim Long | Chuyên đề học tập Hoá học 11: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b), Đặng Xuân Thư (ch.b), Nguyễn Đăng Đạt... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
73 | GV.01013 | Lê Kim Long | Chuyên đề học tập Hoá học 11: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b), Đặng Xuân Thư (ch.b), Nguyễn Đăng Đạt... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
74 | GV.01014 | Lê Kim Long | Chuyên đề học tập Hoá học 11: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b), Đặng Xuân Thư (ch.b), Nguyễn Đăng Đạt... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
75 | GV.01015 | Lê Kim Long | Chuyên đề học tập Hoá học 11: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng ch.b), Đặng Xuân Thư (ch.b), Nguyễn Đăng Đạt... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
76 | GV.01088 | Vũ Anh Tuấn | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn hoá học lớp 10/ Vũ Anh Tuấn (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Đặng Thị Oanh, Cao Thị Thặng | Giáo dục | 2010 |
77 | GV.01089 | Vũ Anh Tuấn | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn hoá học lớp 11/ Vũ Anh Tuấn (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Đặng Thị Oanh, Cao Thị Thặng | Giáo dục | 2010 |