1 | GV.00607 | Hồ Sĩ Đàm | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên thực hiện chương trình, sách giáo khoa lớp 10 môn Thể dục/ Hồ Sĩ Đàm (ch.b), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng, Quách Tất Kiên | Giáo dục | 2006 |
2 | GV.00608 | Vũ Đức Thu | Thể dục 11: Sách giáo viên/ B.s.: Vũ Đức Thu (tổng ch.b.), Trương Anh Tuấn, (ch.b.), Trần Dự.. | Giáo dục | 2008 |
3 | GV.00609 | Vũ Đức Thu | Thể dục 11: Sách giáo viên/ B.s.: Vũ Đức Thu (tổng ch.b.), Trương Anh Tuấn, (ch.b.), Trần Dự.. | Giáo dục | 2008 |
4 | GV.00610 | Vũ Đức Thu | Thể dục 11: Sách giáo viên/ B.s.: Vũ Đức Thu (tổng ch.b.), Trương Anh Tuấn, (ch.b.), Trần Dự.. | Giáo dục | 2008 |
5 | GV.00611 | Vũ Đức Thu | Thể dục 10: Sách giáo viên/ B.s.: Vũ Đức Thu (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Trần Dự, Vũ Bích Huệ.. | Giáo dục | 2006 |
6 | GV.00612 | Vũ Đức Thu | Thể dục 10: Sách giáo viên/ B.s.: Vũ Đức Thu (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Trần Dự, Vũ Bích Huệ.. | Giáo dục | 2006 |
7 | GV.00613 | Vũ Đức Thu | Hướng dẫn thực hiện chương trình, sách giáo khoa lớp 12: Môn thể dục : Tài liệu dùng trong các lớp bồi dưỡng giáo viên thực hiện chương trình và sách giáo khoa lớp 12/ B.s.: Vũ Đức Thu (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Đinh Mạnh Cường.. | Giáo dục | 2008 |
8 | GV.00614 | Vũ Đức Thu | Hướng dẫn thực hiện chương trình, sách giáo khoa lớp 12: Môn thể dục : Tài liệu dùng trong các lớp bồi dưỡng giáo viên thực hiện chương trình và sách giáo khoa lớp 12/ B.s.: Vũ Đức Thu (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Đinh Mạnh Cường.. | Giáo dục | 2008 |
9 | GV.00615 | Vũ Đức Thu | Thể dục 12: Sách giáo viên/ B.s.: Vũ Đức Thu (tổng ch.b., ch.b.), Trương Anh Tuấn (ch.b.), Trần Dự.. | Giáo dục | 2008 |
10 | GV.00616 | Vũ Đức Thu | Thể dục 12: Sách giáo viên/ B.s.: Vũ Đức Thu (tổng ch.b., ch.b.), Trương Anh Tuấn (ch.b.), Trần Dự.. | Giáo dục | 2008 |
11 | GV.00617 | Vũ Đức Thu | Thể dục 12: Sách giáo viên/ B.s.: Vũ Đức Thu (tổng ch.b., ch.b.), Trương Anh Tuấn (ch.b.), Trần Dự.. | Giáo dục | 2008 |
12 | GV.00618 | Vũ Đức Thu | Thể dục 12: Sách giáo viên/ B.s.: Vũ Đức Thu (tổng ch.b., ch.b.), Trương Anh Tuấn (ch.b.), Trần Dự.. | Giáo dục | 2008 |
13 | GV.00619 | Vũ Đức Thu | Thể dục 12: Sách giáo viên/ B.s.: Vũ Đức Thu (tổng ch.b., ch.b.), Trương Anh Tuấn (ch.b.), Trần Dự.. | Giáo dục | 2008 |
14 | GV.00620 | Vũ Đức Thu | Thể dục 12: Sách giáo viên/ B.s.: Vũ Đức Thu (tổng ch.b., ch.b.), Trương Anh Tuấn (ch.b.), Trần Dự.. | Giáo dục | 2008 |
15 | GV.00621 | Vũ Đức Thu | Thể dục 12: Sách giáo viên/ B.s.: Vũ Đức Thu (tổng ch.b., ch.b.), Trương Anh Tuấn (ch.b.), Trần Dự.. | Giáo dục | 2008 |
16 | GV.00622 | Nguyễn Hải Châu | Giới thiệu giáo án thể dục 12/ B.s.: Nguyễn Hải Châu, Vũ Đức Thu, Đinh Mạnh Cường.. | Nxb. Hà Nội | 2008 |
17 | GV.00623 | Vũ Đức Thu | Thể dục 11: Sách giáo viên/ B.s.: Vũ Đức Thu (tổng ch.b.), Trương Anh Tuấn, (ch.b.), Trần Dự.. | Giáo dục | 2008 |
18 | GV.00624 | Vũ Đức Thu | Thể dục 11: Sách giáo viên/ B.s.: Vũ Đức Thu (tổng ch.b.), Trương Anh Tuấn, (ch.b.), Trần Dự.. | Giáo dục | 2008 |
19 | GV.00625 | Vũ Đức Thu | Thể dục 11: Sách giáo viên/ B.s.: Vũ Đức Thu (tổng ch.b.), Trương Anh Tuấn, (ch.b.), Trần Dự.. | Giáo dục | 2008 |
20 | GV.00626 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 10 - Bóng đá: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Hà... | Giáo dục | 2022 |
21 | GV.00627 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 10 - Bóng đá: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Hà... | Giáo dục | 2022 |
22 | GV.00628 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 10 - Bóng đá: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Hà... | Giáo dục | 2022 |
23 | GV.00629 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 10 - Bóng đá: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Hà... | Giáo dục | 2022 |
24 | GV.00630 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 10 - Cầu lông: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn (ch.b.), Nguyễn Hữu Bính... | Giáo dục | 2022 |
25 | GV.00631 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 10 - Cầu lông: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn (ch.b.), Nguyễn Hữu Bính... | Giáo dục | 2022 |
26 | GV.00632 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 10 - Cầu lông: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn (ch.b.), Nguyễn Hữu Bính... | Giáo dục | 2022 |
27 | GV.00633 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 10 - Cầu lông: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn (ch.b.), Nguyễn Hữu Bính... | Giáo dục | 2022 |
28 | GV.00634 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 10 - Cầu lông: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn (ch.b.), Nguyễn Hữu Bính... | Giáo dục | 2022 |
29 | GV.00635 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 10 - Cầu lông: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn (ch.b.), Nguyễn Hữu Bính... | Giáo dục | 2022 |
30 | GV.00636 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 10 - Cầu lông: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn (ch.b.), Nguyễn Hữu Bính... | Giáo dục | 2022 |
31 | GV.00637 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 10 - Cầu lông: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn (ch.b.), Nguyễn Hữu Bính... | Giáo dục | 2022 |
32 | GV.00638 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 10 - Cầu lông: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn (ch.b.), Nguyễn Hữu Bính... | Giáo dục | 2022 |
33 | GV.00639 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 10 - Cầu lông: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn (ch.b.), Nguyễn Hữu Bính... | Giáo dục | 2022 |
34 | GV.00640 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 10 - Cầu lông: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn (ch.b.), Nguyễn Hữu Bính... | Giáo dục | 2022 |
35 | GV.00641 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 10 - Cầu lông: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn (ch.b.), Nguyễn Hữu Bính... | Giáo dục | 2022 |
36 | GV.00642 | Lưu Quang Hiệp | Giáo dục thể chất 10 - Bóng rổ: Sách giáo viên/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Đinh Quang Ngọc (ch.b.), Đinh Thị Mai Anh | Đại học Sư phạm | 2022 |
37 | GV.00643 | Lưu Quang Hiệp | Giáo dục thể chất 10 - Bóng rổ: Sách giáo viên/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Đinh Quang Ngọc (ch.b.), Đinh Thị Mai Anh | Đại học Sư phạm | 2022 |
38 | GV.00644 | Lưu Quang Hiệp | Giáo dục thể chất 10 - Bóng rổ: Sách giáo viên/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Đinh Quang Ngọc (ch.b.), Đinh Thị Mai Anh | Đại học Sư phạm | 2022 |
39 | GV.00645 | Lưu Quang Hiệp | Giáo dục thể chất 10 - Bóng rổ: Sách giáo viên/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Đinh Quang Ngọc (ch.b.), Đinh Thị Mai Anh | Đại học Sư phạm | 2022 |
40 | GV.00646 | Lưu Quang Hiệp | Giáo dục thể chất 10 - Bóng rổ: Sách giáo viên/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Đinh Quang Ngọc (ch.b.), Đinh Thị Mai Anh | Đại học Sư phạm | 2022 |
41 | GV.00647 | Lưu Quang Hiệp | Giáo dục thể chất 10 - Bóng rổ: Sách giáo viên/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Đinh Quang Ngọc (ch.b.), Đinh Thị Mai Anh | Đại học Sư phạm | 2022 |
42 | GV.00648 | Lưu Quang Hiệp | Giáo dục thể chất 10 - Bóng rổ: Sách giáo viên/ Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.), Đinh Quang Ngọc (ch.b.), Đinh Thị Mai Anh | Đại học Sư phạm | 2022 |
43 | GV.00649 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 11 - Cầu lông: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Nguyễn Hữu Bính... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
44 | GV.00650 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 11 - Cầu lông: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Nguyễn Hữu Bính... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
45 | GV.00651 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 11 - Cầu lông: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Nguyễn Hữu Bính... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
46 | GV.00652 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 11 - Cầu lông: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Nguyễn Hữu Bính... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
47 | GV.00653 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 11 - Cầu lông: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Nguyễn Hữu Bính... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
48 | GV.00654 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 11 - Cầu lông: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Nguyễn Hữu Bính... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
49 | GV.00655 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 11 - Cầu lông: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Nguyễn Hữu Bính... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
50 | GV.00656 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 11 - Cầu lông: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Nguyễn Hữu Bính... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
51 | GV.00657 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 11 - Cầu lông: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Nguyễn Hữu Bính... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
52 | GV.00658 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 11 - Cầu lông: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Nguyễn Hữu Bính... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
53 | GV.00659 | Nguyễn Văn Hùng | Giáo dục thể chất 12 - Cầu lông: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Hùng (Chủ biên), Phạm Thị Lệ Hằng, Nguyễn Đỗ Minh Sơn, Trần Minh Tuấn | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
54 | GV.00660 | Nguyễn Văn Hùng | Giáo dục thể chất 12 - Cầu lông: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Hùng (Chủ biên), Phạm Thị Lệ Hằng, Nguyễn Đỗ Minh Sơn, Trần Minh Tuấn | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
55 | GV.00661 | Nguyễn Văn Hùng | Giáo dục thể chất 12 - Cầu lông: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Hùng (Chủ biên), Phạm Thị Lệ Hằng, Nguyễn Đỗ Minh Sơn, Trần Minh Tuấn | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
56 | GV.00662 | Nguyễn Văn Hùng | Giáo dục thể chất 12 - Cầu lông: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Hùng (Chủ biên), Phạm Thị Lệ Hằng, Nguyễn Đỗ Minh Sơn, Trần Minh Tuấn | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
57 | GV.00663 | Nguyễn Văn Hùng | Giáo dục thể chất 12 - Cầu lông: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Hùng (Chủ biên), Phạm Thị Lệ Hằng, Nguyễn Đỗ Minh Sơn, Trần Minh Tuấn | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
58 | GV.00664 | Nguyễn Văn Hùng | Giáo dục thể chất 12 - Cầu lông: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Hùng (Chủ biên), Phạm Thị Lệ Hằng, Nguyễn Đỗ Minh Sơn, Trần Minh Tuấn | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
59 | GV.00665 | Nguyễn Văn Hùng | Giáo dục thể chất 12 - Cầu lông: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Hùng (Chủ biên), Phạm Thị Lệ Hằng, Nguyễn Đỗ Minh Sơn, Trần Minh Tuấn | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
60 | GV.00666 | Nguyễn Văn Hùng | Giáo dục thể chất 12 - Cầu lông: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Hùng (Chủ biên), Phạm Thị Lệ Hằng, Nguyễn Đỗ Minh Sơn, Trần Minh Tuấn | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
61 | GV.00667 | Nguyễn Văn Hùng | Giáo dục thể chất 12 - Cầu lông: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Hùng (Chủ biên), Phạm Thị Lệ Hằng, Nguyễn Đỗ Minh Sơn, Trần Minh Tuấn | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
62 | GV.00668 | Nguyễn Văn Hùng | Giáo dục thể chất 12 - Cầu lông: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Hùng (Chủ biên), Phạm Thị Lệ Hằng, Nguyễn Đỗ Minh Sơn, Trần Minh Tuấn | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
63 | GV.00694 | Đinh Mạnh Cường | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn thể dục trung học phổ thông/ B.s.: Đinh Mạnh Cường (ch.b.), Nguyễn Hải Châu | Giáo dục | 2009 |
64 | GV.00695 | Đinh Mạnh Cường | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn thể dục trung học phổ thông/ B.s.: Đinh Mạnh Cường (ch.b.), Nguyễn Hải Châu | Giáo dục | 2009 |
65 | GV.00696 | Đinh Mạnh Cường | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn thể dục trung học phổ thông/ B.s.: Đinh Mạnh Cường (ch.b.), Nguyễn Hải Châu | Giáo dục | 2009 |
66 | GV.00697 | Đinh Mạnh Cường | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn thể dục trung học phổ thông/ B.s.: Đinh Mạnh Cường (ch.b.), Nguyễn Hải Châu | Giáo dục | 2009 |
67 | GV.00698 | | Chương trình giáo dục phổ thông môn Thể dục: Ban hành kèm theo Quyết định số 16/2006/QĐ-BGDĐT ngày 05 tháng 5 năm 2006 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
68 | GV.00699 | | Chương trình giáo dục phổ thông môn Thể dục: Ban hành kèm theo Quyết định số 16/2006/QĐ-BGDĐT ngày 05 tháng 5 năm 2006 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo | Giáo dục Việt Nam | 2009 |