1 | GV.00682 | Đặng Đức Thắng | Giáo dục quốc phòng - an ninh 12: Sách giáo viên/ B.s.: Đặng Đức Thắng (tổng ch.b.), Đồng Xuân Quách (ch.b.), Nguyễn Quyết Chiến.. | Giáo dục | 2008 |
2 | GV.00683 | | Giáo dục quốc phòng - an ninh 11: Sách giáo viên/ B.s.: Đặng Đức Thắng (tổng ch.b.), Phạm Văn Thao (ch.b.), Nguyễn Đức Đăng.. | Giáo dục | 2008 |
3 | GV.00684 | | Giáo dục quốc phòng - an ninh 11: Sách giáo viên/ B.s.: Đặng Đức Thắng (tổng ch.b.), Phạm Văn Thao (ch.b.), Nguyễn Đức Đăng.. | Giáo dục | 2008 |
4 | GV.00685 | Đặng Đức Thắng | Giáo dục quốc phòng - an ninh 10: Sách giáo viên/ B.s.: Đặng Đức Thắng (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Hạnh (ch.b.), Nguyễn Quyết Chiến.. | Giáo dục | 2008 |
5 | GV.00686 | Nghiêm Viết Hải | Giáo dục quốc phòng và an ninh 10: Sách giáo viên/ Nghiêm Viết Hải (tổng ch.b.), Đoàn Chí Kiên (ch.b.), Ngô Gia Bắc... | Giáo dục | 2022 |
6 | GV.00687 | Nghiêm Viết Hải | Giáo dục quốc phòng và an ninh 10: Sách giáo viên/ Nghiêm Viết Hải (tổng ch.b.), Đoàn Chí Kiên (ch.b.), Ngô Gia Bắc... | Giáo dục | 2022 |
7 | GV.00688 | Nghiêm Viết Hải | Giáo dục quốc phòng và an ninh 10: Sách giáo viên/ Nghiêm Viết Hải (tổng ch.b.), Đoàn Chí Kiên (ch.b.), Ngô Gia Bắc... | Giáo dục | 2022 |
8 | GV.00689 | Nghiêm Viết Hải | Giáo dục quốc phòng và an ninh 10: Sách giáo viên/ Nghiêm Viết Hải (tổng ch.b.), Đoàn Chí Kiên (ch.b.), Ngô Gia Bắc... | Giáo dục | 2022 |
9 | GV.00690 | Nghiêm Viết Hải | Giáo dục quốc phòng và an ninh 10: Sách giáo viên/ Nghiêm Viết Hải (tổng ch.b.), Đoàn Chí Kiên (ch.b.), Ngô Gia Bắc... | Giáo dục | 2022 |
10 | GV.00691 | Nghiêm Viết Hải | Giáo dục quốc phòng và an ninh 10: Sách giáo viên/ Nghiêm Viết Hải (tổng ch.b.), Đoàn Chí Kiên (ch.b.), Ngô Gia Bắc... | Giáo dục | 2022 |
11 | GV.00692 | Nghiêm Viết Hải | Giáo dục quốc phòng và an ninh 10: Sách giáo viên/ Nghiêm Viết Hải (tổng ch.b.), Đoàn Chí Kiên (ch.b.), Ngô Gia Bắc... | Giáo dục | 2022 |
12 | GV.00693 | | Chương trình giáo dục phổ thông môn giáo dục quốc phòng và an ninh: Ban hành kèm theo Quyết định số 16/2006/QĐ-BGDĐT ngày 05 tháng 5 năm 2006 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo | Giáo dục | 2009 |
13 | GV.00700 | Nguyễn Thiện Minh | Giáo dục quốc phòng và an ninh 10: Sách giáo viên/ Nguyễn Thiện Minh (tổng ch.b.), Lê Hoài Nam (ch.b.), Nguyễn Đức Hạnh... | Đại học Sư phạm | 2022 |
14 | GV.00701 | Nguyễn Thiện Minh | Giáo dục quốc phòng và an ninh 10: Sách giáo viên/ Nguyễn Thiện Minh (tổng ch.b.), Lê Hoài Nam (ch.b.), Nguyễn Đức Hạnh... | Đại học Sư phạm | 2022 |
15 | GV.00702 | Nguyễn Thiện Minh | Giáo dục quốc phòng và an ninh 10: Sách giáo viên/ Nguyễn Thiện Minh (tổng ch.b.), Lê Hoài Nam (ch.b.), Nguyễn Đức Hạnh... | Đại học Sư phạm | 2022 |
16 | GV.00703 | Nguyễn Thiện Minh | Giáo dục quốc phòng và an ninh 10: Sách giáo viên/ Nguyễn Thiện Minh (tổng ch.b.), Lê Hoài Nam (ch.b.), Nguyễn Đức Hạnh... | Đại học Sư phạm | 2022 |
17 | GV.00704 | Nguyễn Thiện Minh | Giáo dục quốc phòng và an ninh 10: Sách giáo viên/ Nguyễn Thiện Minh (tổng ch.b.), Lê Hoài Nam (ch.b.), Nguyễn Đức Hạnh... | Đại học Sư phạm | 2022 |
18 | GV.00705 | Nguyễn Thiện Minh | Giáo dục quốc phòng và an ninh 10: Sách giáo viên/ Nguyễn Thiện Minh (tổng ch.b.), Lê Hoài Nam (ch.b.), Nguyễn Đức Hạnh... | Đại học Sư phạm | 2022 |
19 | GV.00706 | Nguyễn Thiện Minh | Giáo dục quốc phòng và an ninh 10: Sách giáo viên/ Nguyễn Thiện Minh (tổng ch.b.), Lê Hoài Nam (ch.b.), Nguyễn Đức Hạnh... | Đại học Sư phạm | 2022 |
20 | GV.00707 | Nguyễn Thiện Minh | Giáo dục quốc phòng và an ninh 10: Sách giáo viên/ Nguyễn Thiện Minh (tổng ch.b.), Lê Hoài Nam (ch.b.), Nguyễn Đức Hạnh... | Đại học Sư phạm | 2022 |
21 | GV.00708 | Nguyễn Thiện Minh | Giáo dục quốc phòng và an ninh 10: Sách giáo viên/ Nguyễn Thiện Minh (tổng ch.b.), Lê Hoài Nam (ch.b.), Nguyễn Đức Hạnh... | Đại học Sư phạm | 2022 |
22 | GV.00709 | Nguyễn Thiện Minh | Giáo dục quốc phòng và an ninh 11: Sách giáo viên/ Nguyễn Thiện Minh, Hướng Xuân Thạch (đồng tổng ch.b.), Nguyễn Trọng Dân (ch.b.),... | Đại học Sư phạm, Công ty CPĐT XB-TBGD Việt Nam | 2023 |
23 | GV.00710 | Nguyễn Thiện Minh | Giáo dục quốc phòng và an ninh 11: Sách giáo viên/ Nguyễn Thiện Minh, Hướng Xuân Thạch (đồng tổng ch.b.), Nguyễn Trọng Dân (ch.b.),... | Đại học Sư phạm, Công ty CPĐT XB-TBGD Việt Nam | 2023 |
24 | GV.00711 | Nguyễn Thiện Minh | Giáo dục quốc phòng và an ninh 11: Sách giáo viên/ Nguyễn Thiện Minh, Hướng Xuân Thạch (đồng tổng ch.b.), Nguyễn Trọng Dân (ch.b.),... | Đại học Sư phạm, Công ty CPĐT XB-TBGD Việt Nam | 2023 |
25 | GV.00712 | Nguyễn Thiện Minh | Giáo dục quốc phòng và an ninh 11: Sách giáo viên/ Nguyễn Thiện Minh, Hướng Xuân Thạch (đồng tổng ch.b.), Nguyễn Trọng Dân (ch.b.),... | Đại học Sư phạm, Công ty CPĐT XB-TBGD Việt Nam | 2023 |
26 | GV.00713 | Nguyễn Thiện Minh | Giáo dục quốc phòng và an ninh 11: Sách giáo viên/ Nguyễn Thiện Minh, Hướng Xuân Thạch (đồng tổng ch.b.), Nguyễn Trọng Dân (ch.b.),... | Đại học Sư phạm, Công ty CPĐT XB-TBGD Việt Nam | 2023 |
27 | GV.00714 | Nguyễn Thiện Minh | Giáo dục quốc phòng và an ninh 11: Sách giáo viên/ Nguyễn Thiện Minh, Hướng Xuân Thạch (đồng tổng ch.b.), Nguyễn Trọng Dân (ch.b.),... | Đại học Sư phạm, Công ty CPĐT XB-TBGD Việt Nam | 2023 |
28 | GV.00715 | Nguyễn Thiện Minh | Giáo dục quốc phòng và an ninh 10: Sách giáo viên/ Nguyễn Thiện Minh (tổng ch.b.), Lê Hoài Nam (ch.b.), Nguyễn Đức Hạnh... | Đại học Sư phạm | 2022 |
29 | GV.00716 | Nguyễn Thiện Minh | Giáo dục quốc phòng và an ninh 11: Sách giáo viên/ Nguyễn Thiện Minh, Hướng Xuân Thạch (đồng tổng ch.b.), Nguyễn Trọng Dân (ch.b.),... | Đại học Sư phạm, Công ty CPĐT XB-TBGD Việt Nam | 2023 |
30 | GV.00717 | Nguyễn Thiện Minh | Giáo dục quốc phòng và an ninh 10: Sách giáo viên/ Nguyễn Thiện Minh (tổng ch.b.), Lê Hoài Nam (ch.b.), Nguyễn Đức Hạnh... | Đại học Sư phạm | 2022 |
31 | GV.00718 | Nguyễn Thiện Minh | Giáo dục quốc phòng và an ninh 10: Sách giáo viên/ Nguyễn Thiện Minh (tổng ch.b.), Lê Hoài Nam (ch.b.), Nguyễn Đức Hạnh... | Đại học Sư phạm | 2022 |
32 | GV.00719 | Nguyễn Thiện Minh | Giáo dục quốc phòng và an ninh 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Thiện Minh (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Hạnh (ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2024 |
33 | GV.00720 | Nguyễn Thiện Minh | Giáo dục quốc phòng và an ninh 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Thiện Minh (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Hạnh (ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2024 |
34 | GV.00721 | Nguyễn Thiện Minh | Giáo dục quốc phòng và an ninh 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Thiện Minh (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Hạnh (ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2024 |
35 | GV.00722 | Nguyễn Thiện Minh | Giáo dục quốc phòng và an ninh 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Thiện Minh (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Hạnh (ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2024 |
36 | GV.00723 | Nguyễn Thiện Minh | Giáo dục quốc phòng và an ninh 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Thiện Minh (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Hạnh (ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2024 |
37 | GV.00724 | Nguyễn Thiện Minh | Giáo dục quốc phòng và an ninh 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Thiện Minh (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Hạnh (ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2024 |
38 | GV.00725 | Nguyễn Thiện Minh | Giáo dục quốc phòng và an ninh 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Thiện Minh (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Hạnh (ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2024 |
39 | GV.00726 | Nguyễn Thiện Minh | Giáo dục quốc phòng và an ninh 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Thiện Minh (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Hạnh (ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2024 |
40 | GV.00727 | Nguyễn Thiện Minh | Giáo dục quốc phòng và an ninh 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Thiện Minh (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Hạnh (ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2024 |
41 | GV.00728 | Nguyễn Thiện Minh | Giáo dục quốc phòng và an ninh 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Thiện Minh (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Hạnh (ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2024 |
42 | GV.00729 | Nguyễn Thiện Minh | Giáo dục quốc phòng và an ninh 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Thiện Minh (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Hạnh (ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2024 |