1 | GV.00215 | Ke Tang Ji Neng | Kĩ năng tổ chức lớp, kĩ năng biến hoá trong giảng dạy: Bộ sách Bồi dưỡng kĩ năng dạy học môn ngữ văn ở THCS và THPT/ Ke Tang Ji Neng, Bian Hua Ji Neng ; B.s.: Sử Khiết Doanh, Trâu Tú Mẫn ; Đỗ Huy Lân dịch | Giáo dục | 2008 |
2 | GV.00216 | Ke Tang Ji Neng | Kĩ năng tổ chức lớp, kĩ năng biến hoá trong giảng dạy: Bộ sách Bồi dưỡng kĩ năng dạy học môn ngữ văn ở THCS và THPT/ Ke Tang Ji Neng, Bian Hua Ji Neng ; B.s.: Sử Khiết Doanh, Trâu Tú Mẫn ; Đỗ Huy Lân dịch | Giáo dục | 2008 |
3 | GV.00217 | Ke Tang Ji Neng | Kĩ năng tổ chức lớp, kĩ năng biến hoá trong giảng dạy: Bộ sách Bồi dưỡng kĩ năng dạy học môn ngữ văn ở THCS và THPT/ Ke Tang Ji Neng, Bian Hua Ji Neng ; B.s.: Sử Khiết Doanh, Trâu Tú Mẫn ; Đỗ Huy Lân dịch | Giáo dục | 2008 |
4 | GV.00549 | Đỗ Thị Nguyệt Bình | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên thực hiện chương trình, sách giáo khoa lớp 11: Các nghề: Tin học văn phòng, nấu ăn, cắt may, thêu tay/ B.s: Đỗ Thị Nguyệt Bình, Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Đắc Cường.. | Giáo dục | 2007 |
5 | GV.00550 | Cao Văn Sâm | Hướng dẫn thiết kế bài giảng và tuyển tập các bài giảng hay nghề động lực - cơ khí/ B.s.: Cao Văn Sâm, Vũ Xuân Hùng (ch.b.), Lê Văn Quân.. | Lao động | 2011 |
6 | GV.00551 | Cao Văn Sâm | Hướng dẫn thiết kế bài giảng và tuyển tập các bài giảng hay nghề động lực - cơ khí/ B.s.: Cao Văn Sâm, Vũ Xuân Hùng (ch.b.), Lê Văn Quân.. | Lao động | 2011 |
7 | GV.00553 | Nguyễn Đắc Cường | Hoạt động giáo dục nghề phổ thông - Nghề nấu ăn 11: Sách giáo viên/ Nguyễn Đắc Cường (ch.b.), Lã Minh Quý | Giáo dục | 2007 |
8 | GV.01091 | Quí Long | Cẩm nang hướng dẫn nghiệp vụ công tác thư viện/ Quí Long, Kim Thư sưu tầm, hệ thống hóa | Lao động | 2009 |
9 | GV.01092 | | Thư viện trường học thân thiện | [kxđ] | 2010 |
10 | GV.01093 | | Thư viện trường học thân thiện | [kxđ] | 2010 |
11 | GV.01094 | | Thư viện trường học thân thiện | [kxđ] | 2010 |
12 | GV.01095 | | Thư viện trường học thân thiện | [kxđ] | 2010 |
13 | GV.01096 | Nguyễn Thế Tuấn | Giáo trình bồi dưỡng nghiệp vụ thư viện trong các trường phổ thông: Dùng trong các trường THCN/ Nguyễn Thế Tuấn, Lê Thị Chinh, Nguyễn Kim Phương.. | Nxb. Hà Nội | 2007 |
14 | GV.01097 | Phạm Đức Quang | Hướng dẫn sử dụng thiết bị dạy học tối thiểu lớp 10: Theo Quyết định số 38 ngày 07/09/2006 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo/ B.s.: Phạm Đức Quang, Vũ Thị Thuần, Nguyễn Tích Lăng.. | Giáo dục | 2007 |
15 | GV.01098 | Vũ Bá Hoà | Tài liệu bồi dưỡng nghiệp vụ thư viện trường phổ thông/ Vũ Bá Hoà (ch.b.), Lê Thị Chinh, Lê Thị Thanh Hồng.. | Giáo dục | 2009 |
16 | GV.01099 | Vũ Bá Hoà | Tài liệu bồi dưỡng nghiệp vụ thư viện trường phổ thông/ Vũ Bá Hoà (ch.b.), Lê Thị Chinh, Lê Thị Thanh Hồng.. | Giáo dục | 2009 |
17 | GV.01100 | Vũ Bá Hoà | Tài liệu bồi dưỡng nghiệp vụ thư viện trường phổ thông/ Vũ Bá Hoà (ch.b.), Lê Thị Chinh, Lê Thị Thanh Hồng.. | Giáo dục | 2009 |
18 | GV.01101 | | Nghiên cứu khoa học sư phạm ứng dụng | Đại học Sư phạm | 2010 |
19 | GV.01102 | | Nghiên cứu khoa học sư phạm ứng dụng | Đại học Sư phạm | 2010 |
20 | GV.01103 | | Nghiên cứu khoa học sư phạm ứng dụng | Đại học Sư phạm | 2010 |
21 | GV.01104 | | Nghiên cứu khoa học sư phạm ứng dụng | Đại học Sư phạm | 2010 |
22 | GV.01105 | | Nghiên cứu khoa học sư phạm ứng dụng | Đại học Sư phạm | 2010 |
23 | GV.01106 | | Nghiên cứu khoa học sư phạm ứng dụng | Đại học Sư phạm | 2010 |
24 | GV.01107 | | Nghiên cứu khoa học sư phạm ứng dụng | Đại học Sư phạm | 2010 |
25 | GV.01108 | | Nghiên cứu khoa học sư phạm ứng dụng | Đại học Sư phạm | 2010 |
26 | GV.01109 | | Tài liệu tập huấn nghiệp vụ phòng cháy và chữa cháy cho lực lượng phòng cháy và chữa cháy chuyên ngành | Xây dựng | 2018 |
27 | GV.01110 | | Tài liệu hỗ trợ giáo viên tập sự tổ chức hoạt động giáo dục hướng nghiệp: Sách chuyên khảo | Hà Nội | 2015 |
28 | GV.01111 | | Tài liệu hỗ trợ giáo viên tập sự công tác chủ nhiệm lớp | Hà Nội | 2012 |
29 | GV.01112 | | Tài liệu hỗ trợ giáo viên tập sự tổ chức hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp | Hà Nội | 2012 |
30 | GV.01113 | Lê Thu Dinh | Tài liệu tập huấn công ước Liên hợp quốc về quyền trẻ em: Dùng cho giáo viên và cán bộ quản lý giáo dục/ Lê Thu Dinh, Tạ Thuý Hạnh, Đỗ Thị Tường Vi.. | Giáo dục | 2007 |
31 | GV.01114 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | Nhập môn giáo dục đặc biệt/ Nguyễn Thị Hoàng Yến (ch.b.), Phạm Thị Bền, Đỗ Thị Thảo | Giáo dục | 2011 |
32 | GV.01115 | Trần Kiểm | Những vấn đề cơ bản của khoa học quản lí giáo dục/ Trần Kiểm | Đại học Sư phạm | 2012 |
33 | GV.01116 | Trần Kim Khánh | Hướng dẫn phòng cháy chữa cháy và cứu nạn cứu hộ trong các cơ sở giáo dục và đào tạo/ Trần Kim Khánh (ch.b.), Nguyễn Thành Long | Giáo dục | 2017 |
34 | GV.01117 | Trần Kim Khánh | Hướng dẫn phòng cháy chữa cháy và cứu nạn cứu hộ trong các cơ sở giáo dục và đào tạo/ Trần Kim Khánh (ch.b.), Nguyễn Thành Long | Giáo dục | 2017 |
35 | GV.01118 | Hoàng Đức Nhuận | Tài liệu hướng dẫn giảng dạy về giáo dục dân số: Dùng cho giáo viên các trường trung học/ Hoàng Đức Nhuận, Nguyễn Quang Vinh, Nguyễn Minh Phương.. | Văn hoá thông tin | 1997 |
36 | GV.01119 | Hoàng Đức Nhuận | Tài liệu hướng dẫn giảng dạy về giáo dục dân số: Dùng cho giáo viên các trường trung học/ Hoàng Đức Nhuận, Nguyễn Quang Vinh, Nguyễn Minh Phương.. | Văn hoá thông tin | 1997 |
37 | GV.01120 | Hoàng Đức Nhuận | Một số vấn đề cơ bản về giáo dục dân số: Tài liệu dùng cho các huấn luyện viên tại các khoa huấn luyện GDDS/ Hoàng Đức Nhuận (ch.b), Nguyễn Hữu Châu, Hàn Nguyệt Kim Chi | Bộ giáo dục và đào tạo | . |
38 | GV.01121 | Hoàng Đức Nhuận | Một số vấn đề cơ bản về giáo dục dân số: Tài liệu dùng cho các huấn luyện viên tại các khoa huấn luyện GDDS/ Hoàng Đức Nhuận (ch.b), Nguyễn Hữu Châu, Hàn Nguyệt Kim Chi | Bộ giáo dục và đào tạo | . |
39 | GV.01122 | Lê Văn Xem | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước: Dành cho học sinh trung học/ Lê Văn Xem, Phạm Hoàng Dương, Trần Thị Phú Bình | Giáo dục | 2018 |
40 | GV.01123 | Hoàng Đức Nhuận | Một số vấn đề cơ bản về giáo dục dân số: Tài liệu dùng cho các huấn luyện viên tại các khoa huấn luyện GDDS/ Hoàng Đức Nhuận (ch.b), Nguyễn Hữu Châu, Hàn Nguyệt Kim Chi | Bộ giáo dục và đào tạo | . |
41 | GV.01124 | | Đề cương bài giảng về giáo dục dân số: Tài liệu dùng cho các huấn luyện viên tại các khóa huấn luyện về GDDS/ Bộ Giáo dục và đào tạo MOET, Quỹ Dân số Liên hợp quốc UNFPA | . | 1995 |
42 | GV.01125 | | Tài liệu tập huấn về tổ chức cuộc thi khoa học kĩ thuật dành cho học sinh trung học năm học 2013 - 2014 | Giáo dục | 2015 |
43 | GV.01126 | | Tài liệu hướng dẫn nhiệm vụ năm học 2011-2012: Về: Giáo dục mầm non. Giáo dục phổ thông. Giáo dục thường xuyên. Giáo dục chuyên nghiệp | Giáo dục | 2011 |
44 | GV.01127 | Trần Kiểm | Những vấn đề cơ bản của khoa học quản lí giáo dục/ Trần Kiểm | Đại học Sư phạm | 2012 |
45 | GV.01128 | | Tài liệu hướng dẫn nhiệm vụ năm học 2010-2011 về giáo dục mầm non, giáo dục phổ thông, giáo dục thường xuyên, giáo dục chuyên nghiệp | Giáo dục | 2010 |
46 | GV.01129 | Phan Văn Kha | Giáo trình quản lý nhà nước về giáo dục: Giáo trình dùng cho các khoa đào tạo SĐH về quản lý giáo dục/ Phan Văn Kha | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2007 |
47 | GV.01130 | Phan, Dũng | Các quy luật phát triển hệ thống: Các quy luật sáng tạo và đổi mới = The laws of systems development : The creativity and innovation laws/ Phan Dũng. T.7 | Trẻ | 2010 |
48 | GV.01133 | Phan Thị Lan Anh | Tài liệu tập huấn triển khai chuẩn Hiệu trưởng: Trường Trung học cơ sơ, trung học phổ thông và trường phổ thông có nhiều cấp học/ Phan Thị Lan Anh, Trần Ngọc Giao, Nguyễn Việt Hùng... | Giáo dục | 2017 |
49 | GV.01134 | Phan Thị Lan Anh | Tài liệu tập huấn triển khai chuẩn Hiệu trưởng: Trường Trung học cơ sơ, trung học phổ thông và trường phổ thông có nhiều cấp học/ Phan Thị Lan Anh, Trần Ngọc Giao, Nguyễn Việt Hùng... | Giáo dục | 2017 |
50 | GV.01135 | Phan Thị Lan Anh | Tài liệu tập huấn triển khai chuẩn Hiệu trưởng: Trường Trung học cơ sơ, trung học phổ thông và trường phổ thông có nhiều cấp học/ Phan Thị Lan Anh, Trần Ngọc Giao, Nguyễn Việt Hùng... | Giáo dục | 2017 |
51 | GV.01136 | | Hướng dẫn áp dụng chuẩn nghề nghiệp giáo viên trung học vào đánh giá giáo viên | Đại học Sư phạm | 2011 |
52 | GV.01137 | | Hướng dẫn áp dụng chuẩn nghề nghiệp giáo viên trung học vào đánh giá giáo viên | Đại học Sư phạm | 2011 |
53 | GV.01138 | | Hướng dẫn áp dụng chuẩn nghề nghiệp giáo viên trung học vào đánh giá giáo viên | Đại học Sư phạm | 2011 |
54 | GV.01139 | | Hướng dẫn áp dụng chuẩn nghề nghiệp giáo viên trung học vào đánh giá giáo viên | Đại học Sư phạm | 2011 |
55 | GV.01140 | | Hướng dẫn áp dụng chuẩn nghề nghiệp giáo viên trung học vào đánh giá giáo viên | Đại học Sư phạm | 2011 |
56 | GV.01141 | Bùi Sỹ Tụng | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên thực hiện chương trình, sách giáo khoa lớp 11 trung học phổ thông hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp/ Bùi Sỹ Tụng (Ch.b), Nguyễn Lăng Bình, Lê Văn Cầu,... | Giáo dục | 2007 |
57 | GV.01142 | Nguyễn Hải Châu | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên thực hiện chương trình, sách giáo khoa lớp 11 trung học phổ thông Hoạt động giáo dục hướng nghiệp/ Nguyễn Hải Châu, Phạm tất Dong, Trần Mai Thu | Giáo dục | 2007 |
58 | GV.01143 | Lê Tràng Định | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên giáo viên trung học phổ thông chu kì (2004-2007) môn Hoạt động giáo dục hướng nghiệp: Dùng cho giáo viên và cán bộ quản lí giáo dục. Biên soạn theo quyết định số: 19/2004/QĐ-BGD&ĐT ngày 24/06/2004 của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Lê Tràng Định, Nguyễn Thị Tuyết Mai | Sư phạm | 2006 |
59 | GV.01144 | Lê Tràng Định | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên giáo viên trung học phổ thông chu kì (2004-2007) môn Hoạt động giáo dục hướng nghiệp: Dùng cho giáo viên và cán bộ quản lí giáo dục. Biên soạn theo quyết định số: 19/2004/QĐ-BGD&ĐT ngày 24/06/2004 của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Lê Tràng Định, Nguyễn Thị Tuyết Mai | Sư phạm | 2006 |
60 | GV.01145 | Lê Tràng Định | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên giáo viên trung học phổ thông chu kì (2004-2007) môn Hoạt động giáo dục hướng nghiệp: Dùng cho giáo viên và cán bộ quản lí giáo dục. Biên soạn theo quyết định số: 19/2004/QĐ-BGD&ĐT ngày 24/06/2004 của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Lê Tràng Định, Nguyễn Thị Tuyết Mai | Sư phạm | 2006 |
61 | GV.01146 | Lê Tràng Định | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên giáo viên trung học phổ thông chu kì (2004-2007) môn Hoạt động giáo dục hướng nghiệp: Dùng cho giáo viên và cán bộ quản lí giáo dục. Biên soạn theo quyết định số: 19/2004/QĐ-BGD&ĐT ngày 24/06/2004 của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Lê Tràng Định, Nguyễn Thị Tuyết Mai | Sư phạm | 2006 |
62 | GV.01147 | Lê Tràng Định | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên giáo viên trung học phổ thông chu kì (2004-2007) môn Hoạt động giáo dục hướng nghiệp: Dùng cho giáo viên và cán bộ quản lí giáo dục. Biên soạn theo quyết định số: 19/2004/QĐ-BGD&ĐT ngày 24/06/2004 của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Lê Tràng Định, Nguyễn Thị Tuyết Mai | Sư phạm | 2006 |
63 | GV.01148 | Lê Tràng Định | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên giáo viên trung học phổ thông chu kì (2004-2007) môn Hoạt động giáo dục hướng nghiệp: Dùng cho giáo viên và cán bộ quản lí giáo dục. Biên soạn theo quyết định số: 19/2004/QĐ-BGD&ĐT ngày 24/06/2004 của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Lê Tràng Định, Nguyễn Thị Tuyết Mai | Sư phạm | 2006 |
64 | GV.01149 | Lê Tràng Định | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên giáo viên trung học phổ thông chu kì (2004-2007) môn Hoạt động giáo dục hướng nghiệp: Dùng cho giáo viên và cán bộ quản lí giáo dục. Biên soạn theo quyết định số: 19/2004/QĐ-BGD&ĐT ngày 24/06/2004 của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Lê Tràng Định, Nguyễn Thị Tuyết Mai | Sư phạm | 2006 |
65 | GV.01150 | Lê Tràng Định | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên giáo viên trung học phổ thông chu kì (2004-2007) môn Hoạt động giáo dục hướng nghiệp: Dùng cho giáo viên và cán bộ quản lí giáo dục. Biên soạn theo quyết định số: 19/2004/QĐ-BGD&ĐT ngày 24/06/2004 của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Lê Tràng Định, Nguyễn Thị Tuyết Mai | Sư phạm | 2006 |
66 | GV.01151 | Lê Tràng Định | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên giáo viên trung học phổ thông chu kì (2004-2007) môn Hoạt động giáo dục hướng nghiệp: Dùng cho giáo viên và cán bộ quản lí giáo dục. Biên soạn theo quyết định số: 19/2004/QĐ-BGD&ĐT ngày 24/06/2004 của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Lê Tràng Định, Nguyễn Thị Tuyết Mai | Sư phạm | 2006 |
67 | GV.01152 | Lê Tràng Định | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên giáo viên trung học phổ thông chu kì (2004-2007) môn Hoạt động giáo dục hướng nghiệp: Dùng cho giáo viên và cán bộ quản lí giáo dục. Biên soạn theo quyết định số: 19/2004/QĐ-BGD&ĐT ngày 24/06/2004 của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Lê Tràng Định, Nguyễn Thị Tuyết Mai | Sư phạm | 2006 |
68 | GV.01153 | Lê Tràng Định | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên giáo viên trung học phổ thông chu kì (2004-2007) môn Hoạt động giáo dục hướng nghiệp: Dùng cho giáo viên và cán bộ quản lí giáo dục. Biên soạn theo quyết định số: 19/2004/QĐ-BGD&ĐT ngày 24/06/2004 của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Lê Tràng Định, Nguyễn Thị Tuyết Mai | Sư phạm | 2006 |
69 | GV.01154 | Lê Tràng Định | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên giáo viên trung học phổ thông chu kì (2004-2007) môn Hoạt động giáo dục hướng nghiệp: Dùng cho giáo viên và cán bộ quản lí giáo dục. Biên soạn theo quyết định số: 19/2004/QĐ-BGD&ĐT ngày 24/06/2004 của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Lê Tràng Định, Nguyễn Thị Tuyết Mai | Sư phạm | 2006 |
70 | GV.01155 | Lê Tràng Định | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên giáo viên trung học phổ thông chu kì (2004-2007) môn Hoạt động giáo dục hướng nghiệp: Dùng cho giáo viên và cán bộ quản lí giáo dục. Biên soạn theo quyết định số: 19/2004/QĐ-BGD&ĐT ngày 24/06/2004 của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Lê Tràng Định, Nguyễn Thị Tuyết Mai | Sư phạm | 2006 |
71 | GV.01156 | Lê Tràng Định | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên giáo viên trung học phổ thông chu kì (2004-2007) môn Hoạt động giáo dục hướng nghiệp: Dùng cho giáo viên và cán bộ quản lí giáo dục. Biên soạn theo quyết định số: 19/2004/QĐ-BGD&ĐT ngày 24/06/2004 của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Lê Tràng Định, Nguyễn Thị Tuyết Mai | Sư phạm | 2006 |
72 | GV.01157 | Lê Tràng Định | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên giáo viên trung học phổ thông chu kì (2004-2007) môn Hoạt động giáo dục hướng nghiệp: Dùng cho giáo viên và cán bộ quản lí giáo dục. Biên soạn theo quyết định số: 19/2004/QĐ-BGD&ĐT ngày 24/06/2004 của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Lê Tràng Định, Nguyễn Thị Tuyết Mai | Sư phạm | 2006 |
73 | GV.01158 | Lê Tràng Định | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên giáo viên trung học phổ thông chu kì (2004-2007) môn Hoạt động giáo dục hướng nghiệp: Dùng cho giáo viên và cán bộ quản lí giáo dục. Biên soạn theo quyết định số: 19/2004/QĐ-BGD&ĐT ngày 24/06/2004 của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Lê Tràng Định, Nguyễn Thị Tuyết Mai | Sư phạm | 2006 |
74 | GV.01159 | Lê Tràng Định | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên giáo viên trung học phổ thông chu kì (2004-2007) môn Hoạt động giáo dục hướng nghiệp: Dùng cho giáo viên và cán bộ quản lí giáo dục. Biên soạn theo quyết định số: 19/2004/QĐ-BGD&ĐT ngày 24/06/2004 của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Lê Tràng Định, Nguyễn Thị Tuyết Mai | Sư phạm | 2006 |
75 | GV.01160 | Lê Tràng Định | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên giáo viên trung học phổ thông chu kì (2004-2007) môn Hoạt động giáo dục hướng nghiệp: Dùng cho giáo viên và cán bộ quản lí giáo dục. Biên soạn theo quyết định số: 19/2004/QĐ-BGD&ĐT ngày 24/06/2004 của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Lê Tràng Định, Nguyễn Thị Tuyết Mai | Sư phạm | 2006 |
76 | GV.01161 | Lê Tràng Định | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên giáo viên trung học phổ thông chu kì (2004-2007) môn Hoạt động giáo dục hướng nghiệp: Dùng cho giáo viên và cán bộ quản lí giáo dục. Biên soạn theo quyết định số: 19/2004/QĐ-BGD&ĐT ngày 24/06/2004 của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Lê Tràng Định, Nguyễn Thị Tuyết Mai | Sư phạm | 2006 |
77 | GV.01162 | Lê Tràng Định | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên giáo viên trung học phổ thông chu kì (2004-2007) môn Hoạt động giáo dục hướng nghiệp: Dùng cho giáo viên và cán bộ quản lí giáo dục. Biên soạn theo quyết định số: 19/2004/QĐ-BGD&ĐT ngày 24/06/2004 của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Lê Tràng Định, Nguyễn Thị Tuyết Mai | Sư phạm | 2006 |
78 | GV.01163 | Lê Tràng Định | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên giáo viên trung học phổ thông chu kì (2004-2007) môn Hoạt động giáo dục hướng nghiệp: Dùng cho giáo viên và cán bộ quản lí giáo dục. Biên soạn theo quyết định số: 19/2004/QĐ-BGD&ĐT ngày 24/06/2004 của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Lê Tràng Định, Nguyễn Thị Tuyết Mai | Sư phạm | 2006 |
79 | GV.01164 | Lê Tràng Định | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên giáo viên trung học phổ thông chu kì (2004-2007) môn Hoạt động giáo dục hướng nghiệp: Dùng cho giáo viên và cán bộ quản lí giáo dục. Biên soạn theo quyết định số: 19/2004/QĐ-BGD&ĐT ngày 24/06/2004 của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Lê Tràng Định, Nguyễn Thị Tuyết Mai | Sư phạm | 2006 |
80 | GV.01165 | Bùi Ngọc Diệp | Giáo dục kĩ năng sống trong hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp ở trường trung học phổ thông: Tài liệu dành cho giáo viên/ Bùi Ngọc Diệp, Lê Minh Châu, Trần Thị Tố Oanh... | Giáo dục | 2010 |
81 | GV.01166 | Bùi Ngọc Diệp | Giáo dục kĩ năng sống trong hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp ở trường trung học phổ thông: Tài liệu dành cho giáo viên/ Bùi Ngọc Diệp, Lê Minh Châu, Trần Thị Tố Oanh... | Giáo dục | 2010 |
82 | GV.01167 | Bùi Ngọc Diệp | Giáo dục kĩ năng sống trong hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp ở trường trung học phổ thông: Tài liệu dành cho giáo viên/ Bùi Ngọc Diệp, Lê Minh Châu, Trần Thị Tố Oanh... | Giáo dục | 2010 |
83 | GV.01168 | Bùi Ngọc Diệp | Giáo dục kĩ năng sống trong hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp ở trường trung học phổ thông: Tài liệu dành cho giáo viên/ Bùi Ngọc Diệp, Lê Minh Châu, Trần Thị Tố Oanh... | Giáo dục | 2010 |
84 | GV.01169 | Từ Đức Văn | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên giáo viên trung học phổ thông chu kì III(2004-2007) môn Hoạt động ngoài giờ lên lớp: Dùng cho giáo viên và cán bộ quản lí giáo dục. Biên soạn theo quyết định số: 19/2004/QĐ-BGD&ĐT ngày 24/06/2004 của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Từ Đức Văn | Sư phạm | 2006 |
85 | GV.01170 | Từ Đức Văn | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên giáo viên trung học phổ thông chu kì III(2004-2007) môn Hoạt động ngoài giờ lên lớp: Dùng cho giáo viên và cán bộ quản lí giáo dục. Biên soạn theo quyết định số: 19/2004/QĐ-BGD&ĐT ngày 24/06/2004 của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Từ Đức Văn | Sư phạm | 2006 |
86 | GV.01171 | Từ Đức Văn | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên giáo viên trung học phổ thông chu kì III(2004-2007) môn Hoạt động ngoài giờ lên lớp: Dùng cho giáo viên và cán bộ quản lí giáo dục. Biên soạn theo quyết định số: 19/2004/QĐ-BGD&ĐT ngày 24/06/2004 của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Từ Đức Văn | Sư phạm | 2006 |
87 | GV.01172 | Từ Đức Văn | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên giáo viên trung học phổ thông chu kì III(2004-2007) môn Hoạt động ngoài giờ lên lớp: Dùng cho giáo viên và cán bộ quản lí giáo dục. Biên soạn theo quyết định số: 19/2004/QĐ-BGD&ĐT ngày 24/06/2004 của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Từ Đức Văn | Sư phạm | 2006 |
88 | GV.01173 | Từ Đức Văn | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên giáo viên trung học phổ thông chu kì III(2004-2007) môn Hoạt động ngoài giờ lên lớp: Dùng cho giáo viên và cán bộ quản lí giáo dục. Biên soạn theo quyết định số: 19/2004/QĐ-BGD&ĐT ngày 24/06/2004 của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Từ Đức Văn | Sư phạm | 2006 |
89 | GV.01174 | Từ Đức Văn | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên giáo viên trung học phổ thông chu kì III(2004-2007) môn Hoạt động ngoài giờ lên lớp: Dùng cho giáo viên và cán bộ quản lí giáo dục. Biên soạn theo quyết định số: 19/2004/QĐ-BGD&ĐT ngày 24/06/2004 của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Từ Đức Văn | Sư phạm | 2006 |
90 | GV.01175 | Từ Đức Văn | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên giáo viên trung học phổ thông chu kì III(2004-2007) môn Hoạt động ngoài giờ lên lớp: Dùng cho giáo viên và cán bộ quản lí giáo dục. Biên soạn theo quyết định số: 19/2004/QĐ-BGD&ĐT ngày 24/06/2004 của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Từ Đức Văn | Sư phạm | 2006 |
91 | GV.01176 | Từ Đức Văn | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên giáo viên trung học phổ thông chu kì III(2004-2007) môn Hoạt động ngoài giờ lên lớp: Dùng cho giáo viên và cán bộ quản lí giáo dục. Biên soạn theo quyết định số: 19/2004/QĐ-BGD&ĐT ngày 24/06/2004 của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Từ Đức Văn | Sư phạm | 2006 |
92 | GV.01177 | Từ Đức Văn | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên giáo viên trung học phổ thông chu kì III(2004-2007) môn Hoạt động ngoài giờ lên lớp: Dùng cho giáo viên và cán bộ quản lí giáo dục. Biên soạn theo quyết định số: 19/2004/QĐ-BGD&ĐT ngày 24/06/2004 của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Từ Đức Văn | Sư phạm | 2006 |
93 | GV.01178 | Từ Đức Văn | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên giáo viên trung học phổ thông chu kì III(2004-2007) môn Hoạt động ngoài giờ lên lớp: Dùng cho giáo viên và cán bộ quản lí giáo dục. Biên soạn theo quyết định số: 19/2004/QĐ-BGD&ĐT ngày 24/06/2004 của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Từ Đức Văn | Sư phạm | 2006 |
94 | GV.01179 | Từ Đức Văn | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên giáo viên trung học phổ thông chu kì III(2004-2007) môn Hoạt động ngoài giờ lên lớp: Dùng cho giáo viên và cán bộ quản lí giáo dục. Biên soạn theo quyết định số: 19/2004/QĐ-BGD&ĐT ngày 24/06/2004 của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Từ Đức Văn | Sư phạm | 2006 |
95 | GV.01180 | Từ Đức Văn | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên giáo viên trung học phổ thông chu kì III(2004-2007) môn Hoạt động ngoài giờ lên lớp: Dùng cho giáo viên và cán bộ quản lí giáo dục. Biên soạn theo quyết định số: 19/2004/QĐ-BGD&ĐT ngày 24/06/2004 của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Từ Đức Văn | Sư phạm | 2006 |
96 | GV.01181 | Từ Đức Văn | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên giáo viên trung học phổ thông chu kì III(2004-2007) môn Hoạt động ngoài giờ lên lớp: Dùng cho giáo viên và cán bộ quản lí giáo dục. Biên soạn theo quyết định số: 19/2004/QĐ-BGD&ĐT ngày 24/06/2004 của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Từ Đức Văn | Sư phạm | 2006 |
97 | GV.01182 | Từ Đức Văn | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên giáo viên trung học phổ thông chu kì III(2004-2007) môn Hoạt động ngoài giờ lên lớp: Dùng cho giáo viên và cán bộ quản lí giáo dục. Biên soạn theo quyết định số: 19/2004/QĐ-BGD&ĐT ngày 24/06/2004 của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Từ Đức Văn | Sư phạm | 2006 |
98 | GV.01183 | Từ Đức Văn | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên giáo viên trung học phổ thông chu kì III(2004-2007) môn Hoạt động ngoài giờ lên lớp: Dùng cho giáo viên và cán bộ quản lí giáo dục. Biên soạn theo quyết định số: 19/2004/QĐ-BGD&ĐT ngày 24/06/2004 của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Từ Đức Văn | Sư phạm | 2006 |
99 | GV.01184 | Từ Đức Văn | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên giáo viên trung học phổ thông chu kì III(2004-2007) môn Hoạt động ngoài giờ lên lớp: Dùng cho giáo viên và cán bộ quản lí giáo dục. Biên soạn theo quyết định số: 19/2004/QĐ-BGD&ĐT ngày 24/06/2004 của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Từ Đức Văn | Sư phạm | 2006 |
100 | GV.01185 | Từ Đức Văn | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên giáo viên trung học phổ thông chu kì III(2004-2007) môn Hoạt động ngoài giờ lên lớp: Dùng cho giáo viên và cán bộ quản lí giáo dục. Biên soạn theo quyết định số: 19/2004/QĐ-BGD&ĐT ngày 24/06/2004 của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Từ Đức Văn | Sư phạm | 2006 |
101 | GV.01186 | Từ Đức Văn | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên giáo viên trung học phổ thông chu kì III(2004-2007) môn Hoạt động ngoài giờ lên lớp: Dùng cho giáo viên và cán bộ quản lí giáo dục. Biên soạn theo quyết định số: 19/2004/QĐ-BGD&ĐT ngày 24/06/2004 của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Từ Đức Văn | Sư phạm | 2006 |
102 | GV.01187 | Từ Đức Văn | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên giáo viên trung học phổ thông chu kì III(2004-2007) môn Hoạt động ngoài giờ lên lớp: Dùng cho giáo viên và cán bộ quản lí giáo dục. Biên soạn theo quyết định số: 19/2004/QĐ-BGD&ĐT ngày 24/06/2004 của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Từ Đức Văn | Sư phạm | 2006 |
103 | GV.01188 | Từ Đức Văn | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên giáo viên trung học phổ thông chu kì III(2004-2007) môn Hoạt động ngoài giờ lên lớp: Dùng cho giáo viên và cán bộ quản lí giáo dục. Biên soạn theo quyết định số: 19/2004/QĐ-BGD&ĐT ngày 24/06/2004 của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Từ Đức Văn | Sư phạm | 2006 |
104 | GV.01189 | Từ Đức Văn | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên giáo viên trung học phổ thông chu kì III(2004-2007) môn Hoạt động ngoài giờ lên lớp: Dùng cho giáo viên và cán bộ quản lí giáo dục. Biên soạn theo quyết định số: 19/2004/QĐ-BGD&ĐT ngày 24/06/2004 của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Từ Đức Văn | Sư phạm | 2006 |
105 | GV.01190 | Từ Đức Văn | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên giáo viên trung học phổ thông chu kì III(2004-2007) môn Hoạt động ngoài giờ lên lớp: Dùng cho giáo viên và cán bộ quản lí giáo dục. Biên soạn theo quyết định số: 19/2004/QĐ-BGD&ĐT ngày 24/06/2004 của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Từ Đức Văn | Sư phạm | 2006 |
106 | GV.01191 | Từ Đức Văn | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên giáo viên trung học phổ thông chu kì III(2004-2007) môn Hoạt động ngoài giờ lên lớp: Dùng cho giáo viên và cán bộ quản lí giáo dục. Biên soạn theo quyết định số: 19/2004/QĐ-BGD&ĐT ngày 24/06/2004 của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Từ Đức Văn | Sư phạm | 2006 |
107 | GV.01192 | Từ Đức Văn | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên giáo viên trung học phổ thông chu kì III(2004-2007) môn Hoạt động ngoài giờ lên lớp: Dùng cho giáo viên và cán bộ quản lí giáo dục. Biên soạn theo quyết định số: 19/2004/QĐ-BGD&ĐT ngày 24/06/2004 của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Từ Đức Văn | Sư phạm | 2006 |
108 | GV.01193 | Từ Đức Văn | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên giáo viên trung học phổ thông chu kì III(2004-2007) môn Hoạt động ngoài giờ lên lớp: Dùng cho giáo viên và cán bộ quản lí giáo dục. Biên soạn theo quyết định số: 19/2004/QĐ-BGD&ĐT ngày 24/06/2004 của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Từ Đức Văn | Sư phạm | 2006 |
109 | GV.01194 | Từ Đức Văn | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên giáo viên trung học phổ thông chu kì III(2004-2007) môn Hoạt động ngoài giờ lên lớp: Dùng cho giáo viên và cán bộ quản lí giáo dục. Biên soạn theo quyết định số: 19/2004/QĐ-BGD&ĐT ngày 24/06/2004 của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Từ Đức Văn | Sư phạm | 2006 |
110 | GV.01195 | Từ Đức Văn | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên giáo viên trung học phổ thông chu kì III(2004-2007) môn Hoạt động ngoài giờ lên lớp: Dùng cho giáo viên và cán bộ quản lí giáo dục. Biên soạn theo quyết định số: 19/2004/QĐ-BGD&ĐT ngày 24/06/2004 của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Từ Đức Văn | Sư phạm | 2006 |
111 | GV.01196 | Từ Đức Văn | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên giáo viên trung học phổ thông chu kì III(2004-2007) môn Hoạt động ngoài giờ lên lớp: Dùng cho giáo viên và cán bộ quản lí giáo dục. Biên soạn theo quyết định số: 19/2004/QĐ-BGD&ĐT ngày 24/06/2004 của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Từ Đức Văn | Sư phạm | 2006 |
112 | GV.01197 | Từ Đức Văn | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên giáo viên trung học phổ thông chu kì III(2004-2007) môn Hoạt động ngoài giờ lên lớp: Dùng cho giáo viên và cán bộ quản lí giáo dục. Biên soạn theo quyết định số: 19/2004/QĐ-BGD&ĐT ngày 24/06/2004 của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Từ Đức Văn | Sư phạm | 2006 |
113 | GV.01198 | Từ Đức Văn | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên giáo viên trung học phổ thông chu kì III(2004-2007) môn Hoạt động ngoài giờ lên lớp: Dùng cho giáo viên và cán bộ quản lí giáo dục. Biên soạn theo quyết định số: 19/2004/QĐ-BGD&ĐT ngày 24/06/2004 của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Từ Đức Văn | Sư phạm | 2006 |
114 | GV.01199 | Từ Đức Văn | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên giáo viên trung học phổ thông chu kì III(2004-2007) môn Hoạt động ngoài giờ lên lớp: Dùng cho giáo viên và cán bộ quản lí giáo dục. Biên soạn theo quyết định số: 19/2004/QĐ-BGD&ĐT ngày 24/06/2004 của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Từ Đức Văn | Sư phạm | 2006 |
115 | GV.01200 | Từ Đức Văn | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên giáo viên trung học phổ thông chu kì III(2004-2007) môn Hoạt động ngoài giờ lên lớp: Dùng cho giáo viên và cán bộ quản lí giáo dục. Biên soạn theo quyết định số: 19/2004/QĐ-BGD&ĐT ngày 24/06/2004 của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Từ Đức Văn | Sư phạm | 2006 |
116 | GV.01201 | Bùi Ngọc Diệp | Giáo dục kĩ năng sống trong hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp ở trường trung học phổ thông: Tài liệu dành cho giáo viên/ Bùi Ngọc Diệp, Lê Minh Châu, Trần Thị Tố Oanh... | Giáo dục | 2016 |
117 | GV.01202 | Bùi Ngọc Diệp | Giáo dục kĩ năng sống trong hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp ở trường trung học phổ thông: Tài liệu dành cho giáo viên/ Bùi Ngọc Diệp, Lê Minh Châu, Trần Thị Tố Oanh... | Giáo dục | 2016 |
118 | GV.01203 | Bùi Ngọc Diệp | Giáo dục kĩ năng sống trong hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp ở trường trung học phổ thông: Tài liệu dành cho giáo viên/ Bùi Ngọc Diệp, Lê Minh Châu, Trần Thị Tố Oanh... | Giáo dục | 2016 |
119 | GV.01208 | Lê, Thành Châu | 317 mẫu soạn thảo văn bản hành chính và hợp đồng kinh tế, dân sự thường dùng trong kinh doanh/ Lê Thành Châu | Thống Kê | 2004 |
120 | GV.01210 | Nguyễn Quang Kính | Giáo dục Việt Nam 1945-2005/ Nguyễn Quang Kính (Ch.b), Đỗ Quốc Anh, Trần Minh Quốc,..... T.1 | Giáo dục | 2005 |
121 | GV.01211 | Nguyễn Quang Kính | Giáo dục Việt Nam 1945-2005/ Nguyễn Quang Kính (Ch.b), Đỗ Quốc Anh, Trần Minh Quốc,..... T.2 | Giáo dục | 2005 |
122 | GV.01212 | Thuỳ Linh | Tuyển chọn các mẫu diễn văn khai mạc, bế mạc hội nghị, mẫu soạn thảo văn bản mới nhất trong hoạt động công đoàn 2014: Điều kiện, quy trình bổ nhiệm trưởng ban tài chính, trưởng phòng kế toán, trong các đơn vị kế toán công đoàn công tác thi đua khen thưởng và xử phạt về thu nộp tài chính công đoàn/ S.t., hệ thống hoá: Thuỳ Linh, Việt Trinh | Lao động Xã hội | 2014 |
123 | GV.01213 | | Học tập và huấn luyện chỉ đạo công tác thanh tra, kiểm tra phòng cháy chữa cháy, cứu nạn, cứu hộ tại các cơ quan, đơn vị | Lao động Xã hội | 2019 |
124 | GV.01214 | | Nghiên cứu khoa học sư phạm ứng dụng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
125 | GV.01215 | | Thiết kế mẫu một số mô-đun giáo dục môi trường ở trường phổ thông/ TĐTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo. Chương trình phát triển liên hợp quốc (UNDP) & DANIDA | [kxd] | 2004 |
126 | GV.01216 | Nguyễn, Ngọc Ký | Giáo dục những vấn đề tâm huyết/ Nguyễn Ngọc Ký | Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | 2011 |
127 | GV.01217 | | Kỷ yếu Ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý giáo dục và dạy học/ Sở Giáo dục và Đào tạo Quảng Ninh | Quảng Ninh | 2008 |
128 | GV.01224 | | Tài liệu bồi dưỡng cán bộ quản lý, công chức nhà nước ngành giáo dục và đào tạo: Dùng cho Cán bộ quản lý trường đại học, cao đẳng. Phần 2 | . | 2008 |
129 | GV.01225 | Nguyễn Thị Thái | Điều hành các hoạt động trong trường học/ Nguyễn Thị Thái, Vũ Trung Thành, Trần Văn Kim... biên soạn;. Q.3 | Nxb. Hà Nội | 2009 |
130 | GV.01226 | Nguyễn Thị Thái | Giám sát, đánh giá trong trường học/ B.s.: Nguyễn Thị Thái, Đỗ Xuân Thụ, Vũ Minh Khương... | Nxb. Hà Nội | 2009 |
131 | GV.01227 | Nguyễn Thị Thái | Điều hành các hoạt động trong trường học/ Nguyễn Thị Thái, Vũ Trung Thành, Trần Văn Kim... biên soạn;. Q.3 | Nxb. Hà Nội | 2009 |
132 | GV.01228 | Nguyễn Thị Thái | Sơ lược lịch sử giáo dục Việt Nam và một số nước trên thế giới/ Nguyễn Thị Thái, Huỳnh Thị Mai Phương, Nguyễn Quang Kính... biên soạn. Q.1 | Nxb. Hà Nội | 2009 |
133 | GV.01229 | Nguyễn Thị Thái | Sơ lược lịch sử giáo dục Việt Nam và một số nước trên thế giới/ Nguyễn Thị Thái, Huỳnh Thị Mai Phương, Nguyễn Quang Kính... biên soạn. Q.1 | Nxb. Hà Nội | 2009 |
134 | GV.01230 | Nguyễn Trường Thắng | Công nghệ thông tin trong trường học/ Nguyễn Trường Thắng, Bùi Xuân Bốn, Võ Anh Tuấn,...Nguyễn Thị Thái h.đ | Nxb. Hà Nội | 2009 |
135 | GV.01231 | Nguyễn Trường Thắng | Công nghệ thông tin trong trường học/ Nguyễn Trường Thắng, Bùi Xuân Bốn, Võ Anh Tuấn,...Nguyễn Thị Thái h.đ | Nxb. Hà Nội | 2009 |
136 | GV.01232 | Everard, K. B. | Quản trị hiệu quả trường học: Tài liệu dùng cho cán bộ quản lý trường phổ thông/ K. B. Everard, Geofrey Morris, Lan Wilson ; Dịch: Vũ Văn Hùng... ; Nguyễn Thị Thái h.đ. | Giáo dục | 2009 |
137 | GV.01233 | Everard, K. B. | Quản trị hiệu quả trường học: Tài liệu dùng cho cán bộ quản lý trường phổ thông/ K. B. Everard, Geofrey Morris, Lan Wilson ; Dịch: Vũ Văn Hùng... ; Nguyễn Thị Thái h.đ. | Giáo dục | 2009 |
138 | GV.01234 | Trần Văn Cơ | Quản lý nhà nước về giáo dục/ B.s.: Trần Văn Cơ, Trần Văn Kim, Hoàng Thế Vinh, Lê Minh Đức.... Q.2 | Nxb. Hà Nội | 2009 |
139 | GV.01235 | Trần Văn Cơ | Quản lý nhà nước về giáo dục/ B.s.: Trần Văn Cơ, Trần Văn Kim, Hoàng Thế Vinh, Lê Minh Đức.... Q.2 | Nxb. Hà Nội | 2009 |
140 | GV.01236 | Everard, K. B. | Quản trị hiệu quả trường học: Tài liệu dùng cho cán bộ quản lý trường phổ thông/ K. B. Everard, Geofrey Morris, Lan Wilson ; Dịch: Vũ Văn Hùng... ; Nguyễn Thị Thái h.đ. | Giáo dục | 2009 |
141 | GV.01237 | | Tài liệu bồi dưỡng cán bộ quản lý, công chức nhà nước ngành giáo dục và đào tạo: Dùng cho Cán bộ quản lý trường đại học, cao đẳng. Phần 3 | . | 2008 |
142 | GV.01238 | Phạm Tất Dong | Hoạt động giáo dục hướng nghiệp 10: Sách giáo viên/ B.s.: Phạm Tất Dong (ch.b.), Đặng Danh Ánh, Nguyễn Thế Trường.. | Giáo dục | 2006 |
143 | GV.01239 | Phạm Tất Dong | Hoạt động giáo dục hướng nghiệp 10: Sách giáo viên/ B.s.: Phạm Tất Dong (ch.b.), Đặng Danh Ánh, Nguyễn Thế Trường.. | Giáo dục | 2006 |
144 | GV.01240 | Phạm Tất Dong | Hoạt động giáo dục hướng nghiệp 10: Sách giáo viên/ B.s.: Phạm Tất Dong (ch.b.), Đặng Danh Ánh, Nguyễn Thế Trường.. | Giáo dục | 2006 |
145 | GV.01241 | Phạm Tất Dong | Hoạt động giáo dục hướng nghiệp 10: Sách giáo viên/ B.s.: Phạm Tất Dong (ch.b.), Đặng Danh Ánh, Nguyễn Thế Trường.. | Giáo dục | 2006 |
146 | GV.01242 | Phạm Tất Dong | Hoạt động giáo dục hướng nghiệp 10: Sách giáo viên/ B.s.: Phạm Tất Dong (ch.b.), Đặng Danh Ánh, Nguyễn Thế Trường.. | Giáo dục | 2006 |
147 | GV.01243 | Phạm Tất Dong | Hoạt động giáo dục hướng nghiệp 10: Sách giáo viên/ B.s.: Phạm Tất Dong (ch.b.), Đặng Danh Ánh, Nguyễn Thế Trường.. | Giáo dục | 2006 |
148 | GV.01244 | Phạm Tất Dong | Hoạt động giáo dục hướng nghiệp 10: Sách giáo viên/ B.s.: Phạm Tất Dong (ch.b.), Đặng Danh Ánh, Nguyễn Thế Trường.. | Giáo dục | 2006 |
149 | GV.01245 | Phạm Tất Dong | Hoạt động giáo dục hướng nghiệp 11: Sách giáo viên thí điểm/ B.s.: Phạm Tất Dong (ch.b.), Đặng Danh Ánh, Nguyễn Thế Trường.. | Giáo dục | 2006 |
150 | GV.01246 | Bùi Sỹ Tụng | Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 10: Sách giáo viên/ B.s.: Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Nguyễn Dục Quang (ch.b.), Nguyễn Phi Long.. | Giáo dục | 2006 |
151 | GV.01247 | Bùi Sỹ Tụng | Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 10: Sách giáo viên/ B.s.: Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Nguyễn Dục Quang (ch.b.), Nguyễn Phi Long.. | Giáo dục | 2006 |
152 | GV.01248 | Bùi Sỹ Tụng | Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 10: Sách giáo viên/ B.s.: Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Nguyễn Dục Quang (ch.b.), Nguyễn Phi Long.. | Giáo dục | 2006 |
153 | GV.01249 | Bùi Sỹ Tụng | Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 10: Sách giáo viên/ B.s.: Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Nguyễn Dục Quang (ch.b.), Nguyễn Phi Long.. | Giáo dục | 2006 |
154 | GV.01250 | Nguyễn, Đắc Cường | Hoạt động giáo dục nghề phổ thông: Nghề nấu ăn 11/ Nguyễn Đắc Cường, Lã Minh Quý (Chủ biên) | Giáo dục | 2007 |
155 | GV.01251 | Bùi Sỹ Tụng | Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 10: Sách giáo viên/ B.s.: Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Nguyễn Dục Quang (ch.b.), Nguyễn Phi Long.. | Giáo dục | 2006 |
156 | GV.01252 | Nguyễn Hải Châu | Đổi mới phương pháp dạy học và kiểm tra đánh giá môn hoạt động giáo dục hướng nghiệp 10/ B.s.: Nguyễn Hải Châu (ch.b.), Lê Trần Tuấn, Trần Trọng Hà.. | Nxb. Hà Nội | 2006 |
157 | GV.01253 | Nguyễn Hải Châu | Đổi mới phương pháp dạy học và kiểm tra đánh giá môn hoạt động giáo dục hướng nghiệp 10/ B.s.: Nguyễn Hải Châu (ch.b.), Lê Trần Tuấn, Trần Trọng Hà.. | Nxb. Hà Nội | 2006 |
158 | GV.01254 | Nguyễn Hải Châu | Đổi mới phương pháp dạy học và kiểm tra đánh giá môn hoạt động giáo dục hướng nghiệp 10/ B.s.: Nguyễn Hải Châu (ch.b.), Lê Trần Tuấn, Trần Trọng Hà.. | Nxb. Hà Nội | 2006 |
159 | GV.01255 | Phạm Tất Dong | Hoạt động giáo dục hướng nghiệp 12: Sách giáo viên : Sách in thử/ Phạm Tất Dong (ch.b.)...[và nh. ng. khác] | Giáo dục | 2008 |
160 | GV.01256 | Nguyễn Hải Châu | Giới thiệu giáo án hoạt động giáo dục hướng nghiệp 12/ B.s.: Nguyễn Hải Châu (ch.b.), Trần Trọng Hà, Lê Trần Tuấn | Nxb. Hà Nội | 2008 |
161 | GV.01257 | Nguyễn Hải Châu | Giới thiệu giáo án hoạt động giáo dục hướng nghiệp 12/ B.s.: Nguyễn Hải Châu (ch.b.), Trần Trọng Hà, Lê Trần Tuấn | Nxb. Hà Nội | 2008 |
162 | GV.01258 | Nguyễn Hải Châu | Giới thiệu giáo án hoạt động giáo dục hướng nghiệp 12/ B.s.: Nguyễn Hải Châu (ch.b.), Trần Trọng Hà, Lê Trần Tuấn | Nxb. Hà Nội | 2008 |
163 | GV.01259 | Nguyễn Hải Châu | Giới thiệu giáo án hoạt động giáo dục hướng nghiệp 11/ B.s.: Nguyễn Hải Châu (ch.b.), Lê Trần Tuấn, Trần Trọng Hà | Nxb. Hà Nội | 2007 |
164 | GV.01260 | Nguyễn Hải Châu | Giới thiệu giáo án hoạt động giáo dục hướng nghiệp 11/ B.s.: Nguyễn Hải Châu (ch.b.), Lê Trần Tuấn, Trần Trọng Hà | Nxb. Hà Nội | 2007 |
165 | GV.01261 | Nguyễn Hải Châu | Giới thiệu giáo án hoạt động giáo dục hướng nghiệp 11/ B.s.: Nguyễn Hải Châu (ch.b.), Lê Trần Tuấn, Trần Trọng Hà | Nxb. Hà Nội | 2007 |
166 | GV.01262 | Nguyễn Đức Sơn | Nâng cao năng lực hiểu biết về đối tượng giáo dục: Dành cho giáo viên trung học phổ thông/ Nguyễn Đức Sơn, Trần Quốc Thành, Nguyễn Thanh Bình | Giáo dục ; Đại học Sư phạm | 2013 |
167 | GV.01263 | Nguyễn Văn Hộ | Nâng cao năng lực hiểu biết về môi trường giáo dục và xây dựng môi trường học tập: Dành cho giáo viên trung học phổ thông/ Nguyễn Văn Hộ, Đặng Thành Hưng, Phạm Văn Cường... | Giáo dục ; Đại học Sư phạm | 2013 |
168 | GV.01264 | Nguyễn Thị Mùi | Nâng cao năng lực tham vấn, hướng dẫn và tư vấn giáo dục của giáo viên: Dành cho giáo viên trung học phổ thông/ Nguyễn Thị Mùi, Nguyễn Thị Nhân Ái | Giáo dục ; Đại học Sư phạm | 2013 |
169 | GV.01265 | Bùi Văn Quân | Hướng dẫn đồng nghiệp trong phát triển nghề nghiệp giáo viên: Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên giáo viên mầm non, phổ thông và giáo dục thường xuyên/ Bùi Văn Quân, Nguyễn Hữu Độ | Giáo dục ; Đại học Sư phạm | 2013 |
170 | GV.01266 | Nguyễn Quang Uẩn | Nâng cao năng lực chăm sóc/ hỗ trợ tâm lí cho học sinh trong quá trình giáo dục: Dành cho giáo viên trung học phổ thông/ Nguyễn Quang Uẩn, Phạm Thanh Bình, Nguyễn Thị Hương | Giáo dục ; Đại học Sư phạm | 2013 |
171 | GV.01267 | Nguyễn Quang Uẩn | Nâng cao năng lực chăm sóc/ hỗ trợ tâm lí cho học sinh trong quá trình giáo dục: Dành cho giáo viên trung học phổ thông/ Nguyễn Quang Uẩn, Phạm Thanh Bình, Nguyễn Thị Hương | Giáo dục ; Đại học Sư phạm | 2013 |
172 | GV.01268 | Nguyễn Thị Thái | Giám sát, đánh giá trong trường học/ B.s.: Nguyễn Thị Thái, Đỗ Xuân Thụ, Vũ Minh Khương... | Nxb. Hà Nội | 2009 |
173 | GV.01269 | Nguyễn Hải Châu | Pisa và các dạng câu hỏi/ Nguyễn Hải Châu, Lê Thị Mỹ Hà (ch.b.), Ngô Kim Khôi... | Giáo dục | 2012 |
174 | GV.01270 | Nguyễn Hải Châu | Pisa và các dạng câu hỏi/ Nguyễn Hải Châu, Lê Thị Mỹ Hà (ch.b.), Ngô Kim Khôi... | Giáo dục | 2012 |
175 | GV.01271 | Phạm Tất Dong | Hoạt động giáo dục hướng nghiệp 10: Sách giáo viên/ B.s.: Phạm Tất Dong (ch.b.), Đặng Danh Ánh, Nguyễn Thế Trường.. | Giáo dục | 2006 |
176 | GV.01272 | Phạm Tất Dong | Hoạt động giáo dục hướng nghiệp 10: Sách giáo viên/ B.s.: Phạm Tất Dong (ch.b.), Đặng Danh Ánh, Nguyễn Thế Trường.. | Giáo dục | 2006 |
177 | GV.01273 | Phạm Tất Dong | Hoạt động giáo dục hướng nghiệp 10: Sách giáo viên/ B.s.: Phạm Tất Dong (ch.b.), Đặng Danh Ánh, Nguyễn Thế Trường.. | Giáo dục | 2006 |
178 | GV.01274 | Phạm Tất Dong | Hoạt động giáo dục hướng nghiệp 10: Sách giáo viên/ B.s.: Phạm Tất Dong (ch.b.), Đặng Danh Ánh, Nguyễn Thế Trường.. | Giáo dục | 2006 |
179 | GV.01275 | Phạm Tất Dong | Hoạt động giáo dục hướng nghiệp 10: Sách giáo viên/ B.s.: Phạm Tất Dong (ch.b.), Đặng Danh Ánh, Nguyễn Thế Trường.. | Giáo dục | 2006 |
180 | GV.01276 | Phạm Tất Dong | Hoạt động giáo dục hướng nghiệp 10: Sách giáo viên/ B.s.: Phạm Tất Dong (ch.b.), Đặng Danh Ánh, Nguyễn Thế Trường.. | Giáo dục | 2006 |
181 | GV.01277 | Phạm Tất Dong | Hoạt động giáo dục hướng nghiệp 10: Sách giáo viên/ B.s.: Phạm Tất Dong (ch.b.), Đặng Danh Ánh, Nguyễn Thế Trường.. | Giáo dục | 2006 |
182 | GV.01278 | Phạm Tất Dong | Hoạt động giáo dục hướng nghiệp 10: Sách giáo viên/ B.s.: Phạm Tất Dong (ch.b.), Đặng Danh Ánh, Nguyễn Thế Trường.. | Giáo dục | 2006 |
183 | GV.01279 | Nguyễn Quang Uẩn | Nâng cao năng lực chăm sóc/ hỗ trợ tâm lí cho học sinh trong quá trình giáo dục: Dành cho giáo viên trung học phổ thông/ Nguyễn Quang Uẩn, Phạm Thanh Bình, Nguyễn Thị Hương | Giáo dục ; Đại học Sư phạm | 2013 |
184 | GV.01280 | Nguyễn Quang Uẩn | Nâng cao năng lực chăm sóc/ hỗ trợ tâm lí cho học sinh trong quá trình giáo dục: Dành cho giáo viên trung học phổ thông/ Nguyễn Quang Uẩn, Phạm Thanh Bình, Nguyễn Thị Hương | Giáo dục ; Đại học Sư phạm | 2013 |
185 | GV.01281 | Nguyễn Văn Luỹ | Nâng cao năng lực lập kế hoạch dạy học của giáo viên: Dành cho giáo viên trung học phổ thông/ Nguyễn Văn Luỹ, Nguyễn Văn Tịnh, Nguyễn Sỹ Đức... | Giáo dục ; Đại học Sư phạm | 2015 |
186 | GV.01282 | Trịnh Thanh Hải | Tăng cường năng lực dạy học của giáo viên: Dành cho giáo viên trung học phổ thông/ Trịnh Thanh Hải, Trần Đình Châu, Đặng Thu Thuỷ... | Giáo dục ; Đại học Sư phạm | 2013 |
187 | GV.01283 | | Tăng cường năng lực giáo dục của giáo viên: Dành cho giáo viên trung học phổ thông/ Phan Thanh Long (ch.b.), Hồ Thị Nhật, Vũ Bá Tuấn... | Giáo dục ; Đại học Sư phạm | 2013 |
188 | GV.01284 | Ngô Quang Sơn | Tăng cường năng lực sử dụng thiết bị dạy học và ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học: Dành cho giáo viên trung học phổ thông/ Ngô Quang Sơn, Trần Trung | Giáo dục ; Đại học Sư phạm | 2015 |
189 | GV.01285 | Ngô Quang Sơn | Tăng cường năng lực sử dụng thiết bị dạy học và ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học: Dành cho giáo viên trung học phổ thông/ Ngô Quang Sơn, Trần Trung | Giáo dục ; Đại học Sư phạm | 2015 |
190 | GV.01286 | Ngô Quang Sơn | Tăng cường năng lực sử dụng thiết bị dạy học và ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học: Dành cho giáo viên trung học phổ thông/ Ngô Quang Sơn, Trần Trung | Giáo dục ; Đại học Sư phạm | 2015 |
191 | GV.01287 | Ngô Quang Sơn | Tăng cường năng lực sử dụng thiết bị dạy học và ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học: Dành cho giáo viên trung học phổ thông/ Ngô Quang Sơn, Trần Trung | Giáo dục ; Đại học Sư phạm | 2015 |
192 | GV.01288 | Phạm Viết Vượng | Tăng cường năng lực nghiên cứu khoa học của giáo viên: Dành cho giáo viên trung học phổ thông/ Phạm Viết Vượng, Vũ Lệ Hoa, Nguyễn Lăng Bình | Giáo dục ; Đại học Sư phạm | 2013 |
193 | GV.01288GV.01288 | Phạm Viết Vượng | Tăng cường năng lực nghiên cứu khoa học của giáo viên: Dành cho giáo viên trung học phổ thông/ Phạm Viết Vượng, Vũ Lệ Hoa, Nguyễn Lăng Bình | Giáo dục ; Đại học Sư phạm | 2013 |
194 | GV.01289 | Nguyễn Việt Hùng | Tăng cường năng lực làm công tác giáo viên chủ nhiệm lớp ở trường trung học phổ thông: Dành cho giáo viên trung học phổ thông/ Nguyễn Việt Hùng, Hà Thế Truyền | Giáo dục ; Đại học Sư phạm | 2013 |
195 | GV.01290 | Nguyễn Việt Hùng | Tăng cường năng lực làm công tác giáo viên chủ nhiệm lớp ở trường trung học phổ thông: Dành cho giáo viên trung học phổ thông/ Nguyễn Việt Hùng, Hà Thế Truyền | Giáo dục ; Đại học Sư phạm | 2013 |
196 | GV.01291 | Nguyễn Việt Hùng | Tăng cường năng lực làm công tác giáo viên chủ nhiệm lớp ở trường trung học phổ thông: Dành cho giáo viên trung học phổ thông/ Nguyễn Việt Hùng, Hà Thế Truyền | Giáo dục ; Đại học Sư phạm | 2013 |
197 | GV.01292 | Lê Thanh Sử | Phát triển năng lực tổ chức các hoạt động giáo dục của giáo viên: Dành cho giáo viên trung học phổ thông/ Lê Thanh Sử, Nguyễn Thanh Bình, Phạm Quỳnh | Giáo dục ; Đại học Sư phạm | 2013 |
198 | GV.01293 | Lê Thanh Sử | Phát triển năng lực tổ chức các hoạt động giáo dục của giáo viên: Dành cho giáo viên trung học phổ thông/ Lê Thanh Sử, Nguyễn Thanh Bình, Phạm Quỳnh | Giáo dục ; Đại học Sư phạm | 2013 |
199 | GV.01294 | Lê Thanh Sử | Phát triển năng lực tổ chức các hoạt động giáo dục của giáo viên: Dành cho giáo viên trung học phổ thông/ Lê Thanh Sử, Nguyễn Thanh Bình, Phạm Quỳnh | Giáo dục ; Đại học Sư phạm | 2013 |
200 | GV.01295 | Lê Thanh Sử | Phát triển năng lực tổ chức các hoạt động giáo dục của giáo viên: Dành cho giáo viên trung học phổ thông/ Lê Thanh Sử, Nguyễn Thanh Bình, Phạm Quỳnh | Giáo dục ; Đại học Sư phạm | 2013 |
201 | GV.01296 | Lê Thanh Sử | Phát triển năng lực tổ chức các hoạt động giáo dục của giáo viên: Dành cho giáo viên trung học phổ thông/ Lê Thanh Sử, Nguyễn Thanh Bình, Phạm Quỳnh | Giáo dục ; Đại học Sư phạm | 2013 |
202 | GV.01297 | Phan Thị Lạc | Các chuyên đề giáo dục bảo vệ môi trường: Tài liệu hỗ trợ giáo viên THPT Quảng Ninh | Quảng Ninh | 2009 |
203 | GV.01298 | Phan Thị Lạc | Các chuyên đề giáo dục bảo vệ môi trường: Tài liệu hỗ trợ giáo viên THPT Quảng Ninh | Quảng Ninh | 2009 |
204 | GV.01299 | Phan Thị Lạc | Các chuyên đề giáo dục bảo vệ môi trường: Tài liệu hỗ trợ giáo viên THPT Quảng Ninh | Quảng Ninh | 2009 |
205 | GV.01300 | Phan Thị Lạc | Các chuyên đề giáo dục bảo vệ môi trường: Tài liệu hỗ trợ giáo viên THPT Quảng Ninh | Quảng Ninh | 2009 |
206 | GV.01301 | Phan Thị Lạc | Các chuyên đề giáo dục bảo vệ môi trường: Tài liệu hỗ trợ giáo viên THPT Quảng Ninh | Quảng Ninh | 2009 |
207 | GV.01302 | Phan Thị Lạc | Các chuyên đề giáo dục bảo vệ môi trường: Tài liệu hỗ trợ giáo viên THPT Quảng Ninh | Quảng Ninh | 2009 |
208 | GV.01303 | Phan Thị Lạc | Các chuyên đề giáo dục bảo vệ môi trường: Tài liệu hỗ trợ giáo viên THPT Quảng Ninh | Quảng Ninh | 2009 |
209 | GV.01304 | Phan Thị Lạc | Các chuyên đề giáo dục bảo vệ môi trường: Tài liệu hỗ trợ giáo viên THPT Quảng Ninh | Quảng Ninh | 2009 |
210 | GV.01305 | Phan Thị Lạc | Các chuyên đề giáo dục bảo vệ môi trường: Tài liệu hỗ trợ giáo viên THPT Quảng Ninh | Quảng Ninh | 2009 |
211 | GV.01306 | Phan Thị Lạc | Các chuyên đề giáo dục bảo vệ môi trường: Tài liệu hỗ trợ giáo viên THPT Quảng Ninh | Quảng Ninh | 2009 |
212 | GV.01307 | Phan Thị Lạc | Các chuyên đề giáo dục bảo vệ môi trường: Tài liệu hỗ trợ giáo viên THPT Quảng Ninh | Quảng Ninh | 2009 |
213 | GV.01308 | Phan Thị Lạc | Các chuyên đề giáo dục bảo vệ môi trường: Tài liệu hỗ trợ giáo viên THPT Quảng Ninh | Quảng Ninh | 2009 |
214 | GV.01309 | Phan Thị Lạc | Các chuyên đề giáo dục bảo vệ môi trường: Tài liệu hỗ trợ giáo viên THPT Quảng Ninh | Quảng Ninh | 2009 |
215 | GV.01310 | Phan Thị Lạc | Các chuyên đề giáo dục bảo vệ môi trường: Tài liệu hỗ trợ giáo viên THPT Quảng Ninh | Quảng Ninh | 2009 |
216 | GV.01311 | Phan Thị Lạc | Các chuyên đề giáo dục bảo vệ môi trường: Tài liệu hỗ trợ giáo viên THPT Quảng Ninh | Quảng Ninh | 2009 |
217 | GV.01312 | Phan Thị Lạc | Các chuyên đề giáo dục bảo vệ môi trường: Tài liệu hỗ trợ giáo viên THPT Quảng Ninh | Quảng Ninh | 2009 |
218 | GV.01313 | Phan Thị Lạc | Các chuyên đề giáo dục bảo vệ môi trường: Tài liệu hỗ trợ giáo viên THPT Quảng Ninh | Quảng Ninh | 2009 |
219 | GV.01314 | Phan Thị Lạc | Các chuyên đề giáo dục bảo vệ môi trường: Tài liệu hỗ trợ giáo viên THPT Quảng Ninh | Quảng Ninh | 2009 |
220 | GV.01315 | Phan Thị Lạc | Các chuyên đề giáo dục bảo vệ môi trường: Tài liệu hỗ trợ giáo viên THPT Quảng Ninh | Quảng Ninh | 2009 |
221 | GV.01316 | Ke Tang Ji Neng | Kĩ năng tổ chức lớp, kĩ năng biến hoá trong giảng dạy: Bộ sách Bồi dưỡng kĩ năng dạy học môn ngữ văn ở THCS và THPT/ Ke Tang Ji Neng, Bian Hua Ji Neng ; B.s.: Sử Khiết Doanh, Trâu Tú Mẫn ; Đỗ Huy Lân dịch | Giáo dục | 2008 |
222 | GV.01317 | | Chương trình giáo dục phổ thông: những vấn đề chung: Ban hành kèm theo Quyết định số 16/2006/QĐ-BGDĐT ngày 05 tháng 5 năm 2006 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo | Giáo dục | 2009 |
223 | GV.01318 | | Tích hợp giáo dục dân số sức khỏe sinh sản vị thành niên trong trường phổ thông: Tài liệu tập huấn giáo viên các trường trung học phổ thông | Hà Nội - 2007 | 2007 |
224 | GV.01319 | Bộ Giáo dục | Giáo trình giáo dục dân số - sức khoẻ sinh sản vị thành niên: Tài liệu dành cho giáo viên các trường phổ thông/ Bộ Giáo dục | Giáo dục | 2007 |
225 | GV.01320 | Bộ Giáo dục | Giáo trình giáo dục dân số - sức khoẻ sinh sản vị thành niên: Tài liệu dành cho giáo viên các trường phổ thông/ Bộ Giáo dục | Giáo dục | 2007 |
226 | GV.01321 | Bộ Giáo dục | Giáo trình giáo dục dân số - sức khoẻ sinh sản vị thành niên: Tài liệu dành cho giáo viên các trường phổ thông/ Bộ Giáo dục | Giáo dục | 2007 |
227 | GV.01322 | | Tài liệu giáo dục giới tính, phòng chống tệ nạn mại dâm: cho học sinh, sinh viên các trường đại học, cao đẳng và trung học chuyên nghiệp (Tài liệu lưu hành nội bộ)/ Bộ Giáo dục và Đào tạo | [ Bộ Giáo dục và Đào tạo ] | 2005 |
228 | GV.01323 | | Tài liệu tuyên truyền phòng, chống ma tuý trong thanh, thiếu niên, học sinh/ TĐTS ghi: Sở Giáo dục và Đào tạo - công an tỉnh Quảng Ninh | Quảng Ninh | 2009 |
229 | GV.01324 | | Sổ tay phối hợp nhà trường và gia đình trong giáo dục học sinh phổ thông/ Bộ Giáo dục và Đào tạo | Cty TNHH in Thanh Bình | 2008 |
230 | GV.01325 | Đặng Vũ Hoạt | Lý luận dạy học đại học/ B.s.: Đặng Vũ Hoạt (ch.b.), Hà Thị Đức | Đại học Sư phạm | 2006 |
231 | GV.01326 | | Sổ tay hướng dẫn hoạt động câu lạc bộ sức khỏe phòng chống HIV / AIDS | Hà Nội | 2000 |
232 | GV.01327 | Nguyễn Xuân Yêm | Phòng, chống tệ nạn ma tuý trong nhà trường/ Nguyễn Xuân Yêm | Công an nhân dân | 2002 |
233 | GV.01328 | Nguyễn Xuân Yêm | Phòng, chống tệ nạn ma tuý trong nhà trường/ Nguyễn Xuân Yêm | Công an nhân dân | 2002 |
234 | GV.01329 | Nguyễn Xuân Yêm | Phòng, chống tệ nạn ma tuý trong nhà trường/ Nguyễn Xuân Yêm | Công an nhân dân | 2002 |
235 | GV.01330 | Nguyễn Xuân Yêm | Phòng, chống tệ nạn ma tuý trong nhà trường/ Nguyễn Xuân Yêm | Công an nhân dân | 2002 |
236 | GV.01331 | | Những vấn đề cơ bản về công tác giáo dục phòng chống ma túy/ Bộ Giáo dục và Đào tạo | . | 2002 |
237 | GV.01332 | | Sổ tay phòng chống ma túy | Hà Nội | 2004 |
238 | GV.01333 | | Phòng chống ma tuý trong thanh thiếu niên: Tài liệu dành cho cán bộ Đoàn, hội LHPN trong công tác chỉ đạo và truyền thông | Giáo dục | 1994 |
239 | GV.01334 | Mai Huy Bổng | Vì tương lai cuộc sống: Tài liệu giáo viên làm công tác giáo dục trong "Tiết sinh hoạt" hàng tuần ở các trường THCS và THPT tại Tp. Đà Đẵng/ Mai Huy Bổng | Nxb. Đà Nẵng | 1998 |
240 | GV.01335 | | Tài liệu tham khảo về phòng, chống tham nhũng/ Tăng Bình, Ái Phương tuyển chọn | Chính trị Quốc gia | 2013 |
241 | GV.01336 | Nguyễn Quốc Hiệp | Sổ tay công tác phòng, chống tham nhũng/ Nguyễn Quốc Hiệp (ch.b)., Nguyễn Tuấn Khanh, Trần Văn Long, Nguyễn Đăng Hạnh | Chính trị Quốc gia | 2013 |
242 | GV.01337 | | Sổ tay công tác giáo dục phòng chống nhiễm HIV/AIDS/ Bộ giáo dục và đào tạo. Ban chỉ đạo phòng chống AIDS ma túy | Giáo Dục | 1998 |
243 | GV.01338 | | Sổ tay hướng nghiệp | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
244 | GV.01339 | Nguyễn Văn Hộ | Ứng xử sư phạm/ Nguyễn Văn Hộ, Trịnh Trúc Lâm | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2005 |
245 | GV.01340 | Nguyễn Thị Thuỳ | Phương pháp ứng xử tình huống thường gặp trong quản lý trường học/ Nguyễn Thị Thuỳ | Văn hoá Thông tin | 2013 |
246 | GV.01341 | Nguyễn Thị Thuỳ | Phương pháp ứng xử tình huống thường gặp trong quản lý trường học/ Nguyễn Thị Thuỳ | Văn hoá Thông tin | 2013 |
247 | GV.01342 | Nguyễn Thị Thuỳ | Phương pháp ứng xử tình huống thường gặp trong quản lý trường học/ Nguyễn Thị Thuỳ | Văn hoá Thông tin | 2013 |
248 | GV.01343 | | Chương trình giáo dục phổ thông cấp trung học phổ thông: Ban hành kèm theo Quyết định số 16/2006/QĐ-BGDĐT ngày 05 tháng 5 năm 2006 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo | Giáo dục | 2009 |
249 | GV.01344 | | Chương trình giáo dục phổ thông cấp trung học phổ thông: Ban hành kèm theo Quyết định số 16/2006/QĐ-BGDĐT ngày 05 tháng 5 năm 2006 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo | Giáo dục | 2009 |
250 | GV.01345 | | Chương trình giáo dục phổ thông: Hoạt động giáo dục hướng nghiệp: Ban hành kèm theo Quyết định số 16/2006/QĐ-BGDĐT ngày 05 tháng 5 năm 2006 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo | Giáo dục | 2009 |
251 | GV.01346 | Đặng Quốc Bảo | Hiệu trưởng Lãnh đạo - Quản lý - Quản trị nhà trường hiệu quả/ Đặng Quốc Bảo, Phạm Minh Giản | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
252 | GV.01347 | Đặng Quốc Bảo | Nâng cao năng lực, phẩm chất người thầy, người giáo viên chủ nhiệm đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục/ Đặng Quốc Bảo, Đinh Thị Kim Thoa (ch.b.), Nguyễn Sỹ Thư... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |