1 | GV.00525 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 12: Lâm nghiệp - thủy sản: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng chủ biên), Đồng Huy Giới (chủ biên),... | Giáo dục việt nam | 2024 |
2 | GV.00526 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 12: Lâm nghiệp - thủy sản: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng chủ biên), Đồng Huy Giới (chủ biên),... | Giáo dục việt nam | 2024 |
3 | GV.00527 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 12: Lâm nghiệp - thủy sản: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng chủ biên), Đồng Huy Giới (chủ biên),... | Giáo dục việt nam | 2024 |
4 | GV.00528 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 12: Lâm nghiệp - thủy sản: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng chủ biên), Đồng Huy Giới (chủ biên),... | Giáo dục việt nam | 2024 |
5 | GV.00529 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 12: Lâm nghiệp - thủy sản: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng chủ biên), Đồng Huy Giới (chủ biên),... | Giáo dục việt nam | 2024 |
6 | GV.00530 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 12: Lâm nghiệp - thủy sản: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng chủ biên), Đồng Huy Giới (chủ biên),... | Giáo dục việt nam | 2024 |
7 | GV.00531 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 12: Lâm nghiệp - thủy sản: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng chủ biên), Đồng Huy Giới (chủ biên),... | Giáo dục việt nam | 2024 |
8 | GV.00533 | Nguyễn Văn Khôi | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên thực hiện chương trình, sách giáo khoa lớp 11 trung học phổ thông môn Công nghệ/ Nguyễn Văn Khôi (Ch.b), Nguyễn Trọng Bình, Nguyễn Hải Châu,... | Giáo dục | 2007 |
9 | GV.00534 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh... | Giáo dục | 2022 |
10 | GV.00535 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh... | Giáo dục | 2022 |
11 | GV.00536 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh... | Giáo dục | 2022 |
12 | GV.00537 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh... | Giáo dục | 2022 |
13 | GV.00538 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh... | Giáo dục | 2022 |
14 | GV.00539 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh... | Giáo dục | 2022 |
15 | GV.00540 | Lê Huy Hoàng | Chuyên đề học tập Công nghệ 11 - Công nghệ chăn nuôi: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b), Đồng Huy Giới (Ch.b), Nguyễn Xuân Bả,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
16 | GV.00541 | Lê Huy Hoàng | Chuyên đề học tập Công nghệ 11 - Công nghệ chăn nuôi: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b), Đồng Huy Giới (Ch.b), Nguyễn Xuân Bả,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
17 | GV.00542 | Lê Huy Hoàng | Chuyên đề học tập Công nghệ 11 - Công nghệ chăn nuôi: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b), Đồng Huy Giới (Ch.b), Nguyễn Xuân Bả,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
18 | GV.00543 | Lê Huy Hoàng | Chuyên đề học tập Công nghệ 11 - Công nghệ chăn nuôi: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b), Đồng Huy Giới (Ch.b), Nguyễn Xuân Bả,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
19 | GV.00544 | Lê Huy Hoàng | Chuyên đề học tập Công nghệ 11 - Công nghệ chăn nuôi: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b), Đồng Huy Giới (Ch.b), Nguyễn Xuân Bả,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
20 | GV.00545 | Lê Huy Hoàng | Chuyên đề học tập Công nghệ 11 - Công nghệ chăn nuôi: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b), Đồng Huy Giới (Ch.b), Nguyễn Xuân Bả,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
21 | GV.00546 | Lê Huy Hoàng | Chuyên đề học tập Công nghệ 11 - Công nghệ chăn nuôi: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b), Đồng Huy Giới (Ch.b), Nguyễn Xuân Bả,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
22 | GV.00547 | Lê Huy Hoàng | Chuyên đề học tập Công nghệ 11 - Công nghệ chăn nuôi: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b), Đồng Huy Giới (Ch.b), Nguyễn Xuân Bả,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
23 | GV.00552 | Nguyễn trọng Khanh | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên giáo viên Trung học phổ thông chu kì III (2004-2007) môn Công nghệ: Dùng cho giáo viên và cán bộ quản lí giáo dục/ B.s.: Nguyễn trọng Khanh (ch.b.), Lê Huy Hoàng, Đặng Xuân Thuận.. | Đại học Sư phạm | 2006 |
24 | GV.00554 | Nguyễn Văn Khô | Công nghệ 12: Sách giáo khoa thí điểm: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Khôi chủ biên, Đặng văn Đào, Đoàn Nhân Lộ và những người khác | Giáo dục | 2006 |
25 | GV.00555 | Nguyễn Hải Châu | Giới thiệu giáo án công nghệ 12/ Nguyễn Hải Châu, Đỗ Ngọc Hồng, Trần Trọng Hà | Nxb. Hà Nội | 2008 |
26 | GV.00556 | Nguyễn Hải Châu | Giới thiệu giáo án công nghệ 12/ Nguyễn Hải Châu, Đỗ Ngọc Hồng, Trần Trọng Hà | Nxb. Hà Nội | 2008 |
27 | GV.00557 | Nguyễn Hải Châu | Giới thiệu giáo án công nghệ 12/ Nguyễn Hải Châu, Đỗ Ngọc Hồng, Trần Trọng Hà | Nxb. Hà Nội | 2008 |
28 | GV.00558 | Nguyễn Văn Khôi | Công nghệ 11: Công nghiệp: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Khôi chủ biên, Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình... | Giáo dục | 2007 |
29 | GV.00559 | Nguyễn Hải Châu | Giới thiệu giáo án công nghệ 12/ Nguyễn Hải Châu, Đỗ Ngọc Hồng, Trần Trọng Hà | Nxb. Hà Nội | 2008 |
30 | GV.00560 | Nguyễn Văn Khôi | Công nghệ 12: Sách giáo viên/ B.s.: Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ.. | Giáo dục | 2008 |
31 | GV.00561 | Nguyễn Hải Châu | Giới thiệu giáo án công nghệ 12/ Nguyễn Hải Châu, Đỗ Ngọc Hồng, Trần Trọng Hà | Nxb. Hà Nội | 2008 |
32 | GV.00562 | Nguyễn Văn Khôi | Công nghệ 11: Công nghiệp: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Khôi chủ biên, Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình... | Giáo dục | 2007 |
33 | GV.00563 | Nguyễn Văn Khôi | Công nghệ 10: Nông, Lâm, Ngư nghiệp, tạo lập doanh nghiệp: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Khôi( ch.b)...[và nh. ng. khác] | Giáo dục | 2006 |
34 | GV.00564 | Nguyễn Văn Khôi | Công nghệ 10: Nông, Lâm, Ngư nghiệp, tạo lập doanh nghiệp: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Khôi( ch.b)...[và nh. ng. khác] | Giáo dục | 2006 |
35 | GV.00565 | Nguyễn Văn Khôi | Công nghệ 10: Nông, Lâm, Ngư nghiệp, tạo lập doanh nghiệp: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Khôi( ch.b)...[và nh. ng. khác] | Giáo dục | 2006 |
36 | GV.00566 | Nguyễn Hải Châu | Giới thiệu giáo án Công nghệ 11/ Nguyễn Hải Châu, Đỗ Ngọc Hồng (Cb), Lê Huy Hoàng, Lưu Văn Hùng | Nxb. Hà Nội | 2007 |
37 | GV.00567 | Nguyễn Hải Châu | Giới thiệu giáo án Công nghệ 11/ Nguyễn Hải Châu, Đỗ Ngọc Hồng (Cb), Lê Huy Hoàng, Lưu Văn Hùng | Nxb. Hà Nội | 2007 |
38 | GV.00568 | Nguyễn Hải Châu | Giới thiệu giáo án Công nghệ 11/ Nguyễn Hải Châu, Đỗ Ngọc Hồng (Cb), Lê Huy Hoàng, Lưu Văn Hùng | Nxb. Hà Nội | 2007 |
39 | GV.00569 | Phạm, Ngọc Luyện | Hướng dẫn thiết kế bài giảng: Tuyển tập các bài giảng hay về nghề điện - điện tử/ Phạm Ngọc Luyện, Trần Tân Sơn | Hà Nội | 2012 |
40 | GV.00570 | Phạm, Ngọc Luyện | Hướng dẫn thiết kế bài giảng: Tuyển tập các bài giảng hay về nghề điện - điện tử/ Phạm Ngọc Luyện, Trần Tân Sơn | Hà Nội | 2012 |
41 | GV.00571 | Đỗ Ngọc Hồng | Giới thiệu giáo án công nghệ 10/ Đỗ Ngọc Hồng, Trần Quý Hiển, Lê Thị Thu Hằng | Nxb. Hà Nội | 2006 |
42 | GV.00572 | Đỗ Ngọc Hồng | Giới thiệu giáo án công nghệ 10/ Đỗ Ngọc Hồng, Trần Quý Hiển, Lê Thị Thu Hằng | Nxb. Hà Nội | 2006 |
43 | GV.00573 | Đỗ Ngọc Hồng | Giới thiệu giáo án công nghệ 10/ Đỗ Ngọc Hồng, Trần Quý Hiển, Lê Thị Thu Hằng | Nxb. Hà Nội | 2006 |
44 | GV.00789 | | Chương trình giáo dục phổ thông môn Công nghệ: Ban hành kèm theo Thông tư số 32/2018/TT-BGDĐT ngày 26 tháng 12 năm 2018 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo | Giáo dục | 2018 |