1 | GK.00071 | Lương Duyên Bình | Vật lí 12: Sách giáo viên/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Vũ Quang (ch.b.), Nguyễn Thượng Chung... | Giáo dục | 2010 |
2 | GK.00072 | Lương Duyên Bình | Vật lí 12: Sách giáo viên/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Vũ Quang (ch.b.), Nguyễn Thượng Chung... | Giáo dục | 2013 |
3 | GK.00073 | Lương Duyên Bình | Vật lí 12/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Vũ Quang (ch.b.), Nguyễn Thượng Chung... | Giáo dục | 2023 |
4 | GK.00074 | Lương Duyên Bình | Vật lí 12: Sách giáo viên/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Vũ Quang (ch.b.), Nguyễn Thượng Chung... | Giáo dục | 2013 |
5 | GK.00075 | Lương Duyên Bình | Vật lí 12/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Vũ Quang (ch.b.), Nguyễn Thượng Chung... | Giáo dục | 2023 |
6 | GK.00076 | Lương Duyên Bình | Vật lí 12/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Vũ Quang (ch.b.), Nguyễn Thượng Chung... | Giáo dục | 2023 |
7 | GK.00077 | Lương Duyên Bình | Vật lí 12/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Vũ Quang (ch.b.), Nguyễn Thượng Chung... | Giáo dục | 2023 |
8 | GK.00078 | Lương Duyên Bình | Vật lí 12: Sách giáo viên/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Vũ Quang (ch.b.), Nguyễn Thượng Chung... | Giáo dục | 2013 |
9 | GK.00079 | Lương Duyên Bình | Vật lí 12: Sách giáo viên/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Vũ Quang (ch.b.), Nguyễn Thượng Chung... | Giáo dục | 2013 |
10 | GK.00080 | Lương Duyên Bình | Vật lí 12: Sách giáo viên/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Vũ Quang (ch.b.), Nguyễn Thượng Chung... | Giáo dục | 2013 |
11 | GK.00081 | Lương Duyên Bình | Vật lí 12: Sách giáo viên/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Vũ Quang (ch.b.), Nguyễn Thượng Chung... | Giáo dục | 2013 |
12 | GK.00082 | Lương Duyên Bình | Vật lí 12: Sách giáo viên/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Vũ Quang (ch.b.), Nguyễn Thượng Chung... | Giáo dục | 2013 |
13 | GK.00083 | Lương Duyên Bình | Vật lí 12: Sách giáo viên/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Vũ Quang (ch.b.), Nguyễn Thượng Chung... | Giáo dục | 2013 |
14 | GK.00084 | Lương Duyên Bình | Vật lí 12: Sách giáo viên/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Vũ Quang (ch.b.), Nguyễn Thượng Chung... | Giáo dục | 2013 |
15 | GK.00085 | Lương Duyên Bình | Vật lí 12: Sách giáo viên/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Vũ Quang (ch.b.), Nguyễn Thượng Chung... | Giáo dục | 2013 |
16 | GK.00086 | Lương Duyên Bình | Vật lí 12: Sách giáo viên/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Vũ Quang (ch.b.), Nguyễn Thượng Chung... | Giáo dục | 2013 |
17 | GK.00087 | Vũ Văn Hùng | Vật lí 11/ Vũ Văn Hùng (Tổng ch.b), Nguyễn Văn Biên (ch.b), Phạm Kim Chung, Nguyễn Chính Cương,... | Giáo dục | 2023 |
18 | GK.00088 | Vũ Văn Hùng | Vật lí 11/ Vũ Văn Hùng (Tổng ch.b), Nguyễn Văn Biên (ch.b), Phạm Kim Chung, Nguyễn Chính Cương,... | Giáo dục | 2023 |
19 | GK.00089 | Vũ Văn Hùng | Vật lí 11/ Vũ Văn Hùng (Tổng ch.b), Nguyễn Văn Biên (ch.b), Phạm Kim Chung, Nguyễn Chính Cương,... | Giáo dục | 2023 |
20 | GK.00090 | Vũ Văn Hùng | Vật lí 11/ Vũ Văn Hùng (Tổng ch.b), Nguyễn Văn Biên (ch.b), Phạm Kim Chung, Nguyễn Chính Cương,... | Giáo dục | 2023 |
21 | GK.00091 | Vũ Văn Hùng | Vật lí 11/ Vũ Văn Hùng (Tổng ch.b), Nguyễn Văn Biên (ch.b), Phạm Kim Chung, Nguyễn Chính Cương,... | Giáo dục | 2023 |
22 | GK.00092 | Vũ Văn Hùng | Vật lí 11/ Vũ Văn Hùng (Tổng ch.b), Nguyễn Văn Biên (ch.b), Phạm Kim Chung, Nguyễn Chính Cương,... | Giáo dục | 2023 |
23 | GK.00093 | Vũ Văn Hùng | Vật lí 11/ Vũ Văn Hùng (Tổng ch.b), Nguyễn Văn Biên (ch.b), Phạm Kim Chung, Nguyễn Chính Cương,... | Giáo dục | 2023 |
24 | GK.00094 | Vũ Văn Hùng | Vật lí 11/ Vũ Văn Hùng (Tổng ch.b), Nguyễn Văn Biên (ch.b), Phạm Kim Chung, Nguyễn Chính Cương,... | Giáo dục | 2023 |
25 | GK.00095 | Vũ Văn Hùng | Vật lí 11/ Vũ Văn Hùng (Tổng ch.b), Nguyễn Văn Biên (ch.b), Phạm Kim Chung, Nguyễn Chính Cương,... | Giáo dục | 2023 |
26 | GK.00096 | Lương Duyên Bình | Vật lí 10/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Xuân Chi, Tô Giang... | Giáo dục | 2020 |
27 | GK.00097 | Lương Duyên Bình | Vật lí 10/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Xuân Chi, Tô Giang... | Giáo dục | 2020 |
28 | GK.00098 | Lương Duyên Bình | Vật lí 10/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Xuân Chi, Tô Giang... | Giáo dục | 2020 |
29 | GK.00099 | Lương Duyên Bình | Vật lí 10/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Xuân Chi, Tô Giang... | Giáo dục | 2020 |
30 | GK.00100 | Lương Duyên Bình | Vật lí 10/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Xuân Chi, Tô Giang... | Giáo dục | 2020 |
31 | GK.00101 | Lương Duyên Bình | Vật lí 10/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Xuân Chi, Tô Giang... | Giáo dục | 2020 |
32 | GK.00102 | Lương Duyên Bình | Vật lí 10/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Xuân Chi, Tô Giang... | Giáo dục | 2020 |
33 | GK.00103 | Lương Duyên Bình | Vật lí 10/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Xuân Chi, Tô Giang... | Giáo dục | 2020 |
34 | GK.00104 | Lương Duyên Bình | Vật lí 10/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Xuân Chi, Tô Giang... | Giáo dục | 2020 |
35 | GK.00105 | Lương Duyên Bình | Vật lí 10/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Xuân Chi, Tô Giang... | Giáo dục | 2020 |
36 | GK.00106 | Lương Duyên Bình | Vật lí 10/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Xuân Chi, Tô Giang... | Giáo dục | 2016 |
37 | GK.00107 | Lương Duyên Bình | Vật lí 10/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Xuân Chi, Tô Giang... | Giáo dục | 2016 |
38 | GK.00108 | Lương Duyên Bình | Vật lí 10/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Xuân Chi, Tô Giang... | Giáo dục | 2016 |
39 | GK.00109 | Lương Duyên Bình | Vật lí 10/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Xuân Chi, Tô Giang... | Giáo dục | 2020 |
40 | GK.00110 | Lương Duyên Bình | Vật lí 10/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Xuân Chi, Tô Giang... | Giáo dục | 2016 |
41 | GK.00111 | Lương Duyên Bình | Vật lí 10/ Lương Duyên Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Xuân Chi, Tô Giang... | Giáo dục | 2020 |
42 | GK.00520 | Vũ Văn Hùng | Vật lí 10/ B.s.: Vũ Văn Hùng (Tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh ( chủ biên), Phạm Kim Chung, Tô Giang | Giáo dục | 2022 |
43 | GK.00521 | Vũ Văn Hùng | Vật lí 12/ Vũ Văn Hùng tổng ch.b.; Nguyễn Văn Biên ch.b; Trần Ngọc Chất... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
44 | GK.00522 | Vũ Văn Hùng | Vật lí 12/ Vũ Văn Hùng tổng ch.b.; Nguyễn Văn Biên ch.b; Trần Ngọc Chất... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
45 | GK.00523 | Vũ Văn Hùng | Vật lí 12/ Vũ Văn Hùng tổng ch.b.; Nguyễn Văn Biên ch.b; Trần Ngọc Chất... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
46 | GK.00524 | Vũ Văn Hùng | Vật lí 12/ Vũ Văn Hùng tổng ch.b.; Nguyễn Văn Biên ch.b; Trần Ngọc Chất... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
47 | GK.00525 | Vũ Văn Hùng | Vật lí 12/ Vũ Văn Hùng tổng ch.b.; Nguyễn Văn Biên ch.b; Trần Ngọc Chất... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
48 | GK.00526 | Vũ Văn Hùng | Vật lí 12/ Vũ Văn Hùng tổng ch.b.; Nguyễn Văn Biên ch.b; Trần Ngọc Chất... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
49 | GK.00527 | Vũ Văn Hùng | Vật lí 12/ Vũ Văn Hùng tổng ch.b.; Nguyễn Văn Biên ch.b; Trần Ngọc Chất... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
50 | GK.00528 | Vũ Văn Hùng | Vật lí 12/ Vũ Văn Hùng tổng ch.b.; Nguyễn Văn Biên ch.b; Trần Ngọc Chất... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
51 | GK.00529 | Vũ Văn Hùng | Vật lí 12/ Vũ Văn Hùng tổng ch.b.; Nguyễn Văn Biên ch.b; Trần Ngọc Chất... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
52 | GK.00530 | Vũ Văn Hùng | Vật lí 12/ Vũ Văn Hùng tổng ch.b.; Nguyễn Văn Biên ch.b; Trần Ngọc Chất... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
53 | GK.00531 | Vũ Văn Hùng | Vật lí 12/ Vũ Văn Hùng tổng ch.b.; Nguyễn Văn Biên ch.b; Trần Ngọc Chất... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
54 | GK.00532 | Vũ Văn Hùng | Vật lí 12/ Vũ Văn Hùng tổng ch.b.; Nguyễn Văn Biên ch.b; Trần Ngọc Chất... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
55 | GK.00533 | Vũ Văn Hùng | Vật lí 11/ Vũ Văn Hùng (Tổng ch.b), Nguyễn Văn Biên (ch.b), Phạm Kim Chung, Nguyễn Chính Cương,... | Giáo dục | 2023 |
56 | GK.00534 | Vũ Văn Hùng | Vật lí 11/ Vũ Văn Hùng (Tổng ch.b), Nguyễn Văn Biên (ch.b), Phạm Kim Chung, Nguyễn Chính Cương,... | Giáo dục | 2023 |
57 | GK.00535 | Vũ Văn Hùng | Vật lí 11/ Vũ Văn Hùng (Tổng ch.b), Nguyễn Văn Biên (ch.b), Phạm Kim Chung, Nguyễn Chính Cương,... | Giáo dục | 2023 |
58 | GK.00536 | Vũ Văn Hùng | Vật lí 11/ Vũ Văn Hùng (Tổng ch.b), Nguyễn Văn Biên (ch.b), Phạm Kim Chung, Nguyễn Chính Cương,... | Giáo dục | 2023 |
59 | GK.00537 | Vũ Văn Hùng | Vật lí 11/ Vũ Văn Hùng (Tổng ch.b), Nguyễn Văn Biên (ch.b), Phạm Kim Chung, Nguyễn Chính Cương,... | Giáo dục | 2023 |
60 | GK.00538 | Vũ Văn Hùng | Vật lí 11/ Vũ Văn Hùng (Tổng ch.b), Nguyễn Văn Biên (ch.b), Phạm Kim Chung, Nguyễn Chính Cương,... | Giáo dục | 2023 |
61 | GK.00539 | Vũ Văn Hùng | Vật lí 11/ Vũ Văn Hùng (Tổng ch.b), Nguyễn Văn Biên (ch.b), Phạm Kim Chung, Nguyễn Chính Cương,... | Giáo dục | 2023 |
62 | GK.00540 | Vũ Văn Hùng | Vật lí 10/ B.s.: Vũ Văn Hùng (Tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh ( chủ biên), Phạm Kim Chung, Tô Giang | Giáo dục | 2022 |
63 | GK.00831 | Nguyễn Văn Khánh | Vật lí 10: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Nguyễn Văn Khánh (tổng ch.b., ch.b.), Lê Đức Ánh, Đào Tuấn Đạt... | Đại học Sư phạm | 2022 |
64 | GK.00832 | Vũ Văn Hùng | Vật lí 10/ B.s.: Vũ Văn Hùng (Tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh ( chủ biên), Phạm Kim Chung, Tô Giang | Giáo dục | 2022 |
65 | GK.00833 | Vũ Văn Hùng | Vật lí 10/ B.s.: Vũ Văn Hùng (Tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh ( chủ biên), Phạm Kim Chung, Tô Giang | Giáo dục | 2022 |
66 | GK.00834 | Vũ Văn Hùng | Vật lí 10/ B.s.: Vũ Văn Hùng (Tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh ( chủ biên), Phạm Kim Chung, Tô Giang | Giáo dục | 2022 |
67 | GK.00835 | Vũ Văn Hùng | Vật lí 10/ B.s.: Vũ Văn Hùng (Tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh ( chủ biên), Phạm Kim Chung, Tô Giang | Giáo dục | 2022 |
68 | GK.00948 | Vũ Văn Hùng | Vật lí 10/ B.s.: Vũ Văn Hùng (Tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh ( chủ biên), Phạm Kim Chung, Tô Giang | Giáo dục | 2022 |
69 | GK.00992 | Vũ Văn Hùng | Vật lí 12/ Vũ Văn Hùng tổng ch.b.; Nguyễn Văn Biên ch.b; Trần Ngọc Chất... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
70 | GK.01010 | Vũ Văn Hùng | Vật lí 12/ Vũ Văn Hùng tổng ch.b.; Nguyễn Văn Biên ch.b; Trần Ngọc Chất... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
71 | GK.01117 | Vũ Văn Hùng | Vật lí 11: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên (ch.b.), Phạm Kim Chung... | Giáo dục | 2024 |
72 | GK.01118 | Vũ Văn Hùng | Vật lí 11: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên (ch.b.), Phạm Kim Chung... | Giáo dục | 2024 |
73 | GK.01119 | Vũ Văn Hùng | Vật lí 11: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên (ch.b.), Phạm Kim Chung... | Giáo dục | 2024 |
74 | GK.01120 | Vũ Văn Hùng | Vật lí 11: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên (ch.b.), Phạm Kim Chung... | Giáo dục | 2024 |
75 | GK.01121 | Vũ Văn Hùng | Vật lí 11: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên (ch.b.), Phạm Kim Chung... | Giáo dục | 2024 |
76 | GK.01122 | Vũ Văn Hùng | Vật lí 11: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên (ch.b.), Phạm Kim Chung... | Giáo dục | 2024 |