1 | GK.00195 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 12/ Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng... | Giáo dục | 2023 |
2 | GK.00196 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 12/ Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng... | Giáo dục | 2023 |
3 | GK.00197 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2018 |
4 | GK.00198 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2018 |
5 | GK.00199 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2018 |
6 | GK.00200 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2018 |
7 | GK.00201 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2018 |
8 | GK.00202 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2018 |
9 | GK.00203 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 11/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng | Giáo dục | 2022 |
10 | GK.00204 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 11/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng | Giáo dục | 2022 |
11 | GK.00205 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 11/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng | Giáo dục | 2022 |
12 | GK.00206 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 11/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng | Giáo dục | 2022 |
13 | GK.00207 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 11/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng | Giáo dục | 2022 |
14 | GK.00208 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 11/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng | Giáo dục | 2022 |
15 | GK.00209 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 11/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng | Giáo dục | 2022 |
16 | GK.00210 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 11/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng | Giáo dục | 2022 |
17 | GK.00211 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 11: Sách giáo viên/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng | Giáo dục | 2007 |
18 | GK.00212 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 11: Sách giáo viên/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng | Giáo dục | 2007 |
19 | GK.00213 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 11: Sách giáo viên/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng | Giáo dục | 2007 |
20 | GK.00214 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 10/ Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng,... | Giáo dục | 2020 |
21 | GK.00215 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 10/ Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng,... | Giáo dục | 2020 |
22 | GK.00216 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 10/ Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng,... | Giáo dục | 2020 |
23 | GK.00217 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 10/ Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng,... | Giáo dục | 2020 |
24 | GK.00218 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 10/ Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng,... | Giáo dục | 2020 |
25 | GK.00219 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 10/ Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng,... | Giáo dục | 2020 |
26 | GK.00220 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 10/ Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng,... | Giáo dục | 2020 |
27 | GK.00221 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 10/ Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng,... | Giáo dục | 2020 |
28 | GK.00222 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 10/ Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng... | Giáo dục | 2014 |
29 | GK.00223 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 10/ Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng... | Giáo dục | 2014 |
30 | GK.00224 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 10/ Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng... | Giáo dục | 2014 |
31 | GK.00225 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 10/ Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng... | Giáo dục | 2014 |
32 | GK.00226 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 10/ Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng... | Giáo dục | 2014 |
33 | GK.00227 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 10/ Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng... | Giáo dục | 2014 |
34 | GK.00228 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 10/ Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng... | Giáo dục | 2014 |
35 | GK.00229 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 10/ Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng... | Giáo dục | 2014 |
36 | GK.00230 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 10/ Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng... | Giáo dục | 2014 |
37 | GK.00231 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 10/ Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng... | Giáo dục | 2014 |
38 | GK.00241 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 10/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đỗ Tuấn Minh... | Giáo dục | 2019 |
39 | GK.00242 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 10/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đỗ Tuấn Minh... | Giáo dục | 2019 |
40 | GK.00243 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 10/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đỗ Tuấn Minh... | Giáo dục | 2019 |
41 | GK.00244 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 10/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đỗ Tuấn Minh... | Giáo dục | 2019 |
42 | GK.00245 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 10/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đỗ Tuấn Minh... | Giáo dục | 2019 |
43 | GK.00246 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 10/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đỗ Tuấn Minh... | Giáo dục | 2019 |
44 | GK.00247 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 10/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đỗ Tuấn Minh... | Giáo dục | 2019 |
45 | GK.00634 | Phạm Thế Long | Tin học 10/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Đào Kiến Quốc (ch.b.), ... | Giáo dục | 2022 |
46 | GK.00635 | Phạm Thế Long | Tin học 10/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Đào Kiến Quốc (ch.b.), ... | Giáo dục | 2022 |
47 | GK.00636 | Phạm Thế Long | Tin học 10/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Đào Kiến Quốc (ch.b.), ... | Giáo dục | 2022 |
48 | GK.00637 | Phạm Thế Long | Tin học 10/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Đào Kiến Quốc (ch.b.), ... | Giáo dục | 2022 |
49 | GK.00638 | Phạm Thế Long | Tin học 10/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Đào Kiến Quốc (ch.b.), ... | Giáo dục | 2022 |
50 | GK.00639 | Phạm Thế Long | Tin học 10/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Đào Kiến Quốc (ch.b.), ... | Giáo dục | 2022 |
51 | GK.00640 | Phạm Thế Long | Tin học 10/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Đào Kiến Quốc (ch.b.), ... | Giáo dục | 2022 |
52 | GK.00641 | Phạm Thế Long | Tin học 10/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Đào Kiến Quốc (ch.b.), ... | Giáo dục | 2022 |
53 | GK.00642 | Phạm Thế Long | Tin học 11 - Định hướng Tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
54 | GK.00643 | Phạm Thế Long | Tin học 11 - Định hướng Tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
55 | GK.00644 | Phạm Thế Long | Tin học 11 - Định hướng Tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
56 | GK.00645 | Phạm Thế Long | Tin học 11 - Định hướng Tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
57 | GK.00646 | Phạm Thế Long | Tin học 11 - Định hướng Tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
58 | GK.00647 | Phạm Thế Long | Tin học 11 - Định hướng Tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
59 | GK.00648 | Phạm Thế Long | Tin học 11 - Định hướng Tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
60 | GK.00649 | Phạm Thế Long | Tin học 11 - Định hướng Tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
61 | GK.00650 | Phạm Thế Long | Tin học 12 - Định hướng tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long tổng ch.b.; Chủ biên: Đào Kiến Quốc, Bùi Việt Hà; Nguyễn Nam Hải,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
62 | GK.00651 | Phạm Thế Long | Tin học 12 - Định hướng tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long tổng ch.b.; Chủ biên: Đào Kiến Quốc, Bùi Việt Hà; Nguyễn Nam Hải,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
63 | GK.00652 | Phạm Thế Long | Tin học 12 - Định hướng tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long tổng ch.b.; Chủ biên: Đào Kiến Quốc, Bùi Việt Hà; Nguyễn Nam Hải,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
64 | GK.00653 | Phạm Thế Long | Tin học 12 - Định hướng tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long tổng ch.b.; Chủ biên: Đào Kiến Quốc, Bùi Việt Hà; Nguyễn Nam Hải,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
65 | GK.00654 | Phạm Thế Long | Tin học 12 - Định hướng tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long tổng ch.b.; Chủ biên: Đào Kiến Quốc, Bùi Việt Hà; Nguyễn Nam Hải,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
66 | GK.00655 | Phạm Thế Long | Tin học 12 - Định hướng tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long tổng ch.b.; Chủ biên: Đào Kiến Quốc, Bùi Việt Hà; Nguyễn Nam Hải,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
67 | GK.00656 | Phạm Thế Long | Tin học 12 - Định hướng tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long tổng ch.b.; Chủ biên: Đào Kiến Quốc, Bùi Việt Hà; Nguyễn Nam Hải,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
68 | GK.00981 | Phạm Thế Long | Tin học 10/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Đào Kiến Quốc (ch.b.), Bùi Việt Hà,... | Đại học Sư phạm | 2024 |
69 | GK.00983 | Phạm Thế Long | Tin học 10/ Phạm Thế Long (tcb), Đào Kiến Quốc (cb), Bùi Việt hà,.... | Giáo dục | 2023 |
70 | GK.00984 | Phạm Thế Long | Tin học 10/ Phạm Thế Long (tcb), Đào Kiến Quốc (cb), Bùi Việt hà,.... | Giáo dục | 2023 |
71 | GK.00985 | Phạm Thế Long | Tin học 10/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Đào Kiến Quốc (ch.b.), Bùi Việt Hà,... | Đại học Sư phạm | 2024 |
72 | GK.00991 | Hồ Sĩ Đàm | Tin học 12/ B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. | Giáo dục | 2018 |
73 | GK.01000 | Phạm Thế Long | Tin học 12 - Định hướng tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long tổng ch.b.; Chủ biên: Đào Kiến Quốc, Bùi Việt Hà; Nguyễn Nam Hải,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
74 | GK.01001 | Phạm Thế Long | Tin học 12 - Định hướng tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long tổng ch.b.; Chủ biên: Đào Kiến Quốc, Bùi Việt Hà; Nguyễn Nam Hải,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
75 | GK.01002 | Phạm Thế Long | Tin học 12 - Định hướng tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long tổng ch.b.; Chủ biên: Đào Kiến Quốc, Bùi Việt Hà; Nguyễn Nam Hải,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
76 | GK.01003 | Phạm Thế Long | Tin học 12 - Định hướng tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long tổng ch.b.; Chủ biên: Đào Kiến Quốc, Bùi Việt Hà; Nguyễn Nam Hải,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
77 | GK.01004 | Phạm Thế Long | Tin học 12 - Định hướng tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long tổng ch.b.; Chủ biên: Đào Kiến Quốc, Bùi Việt Hà; Nguyễn Nam Hải,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
78 | GK.01105 | Phạm Thế Long | Tin học 11 - Định hướng Tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
79 | GK.01107 | Phạm Thế Long | Tin học 11 - Định hướng Tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
80 | GK.01108 | Phạm Thế Long | Tin học 11 - Định hướng Tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
81 | GK.01109 | Phạm Thế Long | Tin học 11 - Định hướng Tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
82 | GK.01111 | Phạm Thế Long | Tin học 11 - Định hướng Tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
83 | GK.01112 | Phạm Thế Long | Tin học 11 - Định hướng Tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
84 | GK.01113 | Phạm Thế Long | Tin học 11 - Định hướng Tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
85 | GK.01114 | Phạm Thế Long | Tin học 11 - Định hướng Tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
86 | GK.01115 | Phạm Thế Long | Tin học 11 - Định hướng Tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
87 | GK.01116 | Phạm Thế Long | Tin học 11 - Định hướng Tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
88 | GK.011GK.01110 | Phạm Thế Long | Tin học 11 - Định hướng Tin học ứng dụng/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |