1 | GK.00112 | Nguyễn Thành Đạt | Sinh học 12/ Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Đặng Hữu Lanh, Mai Sỹ Tuấn | Giáo dục | 2023 |
2 | GK.00113 | Nguyễn Thành Đạt | Sinh học 12/ Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Đặng Hữu Lanh, Mai Sỹ Tuấn | Giáo dục | 2023 |
3 | GK.00114 | Nguyễn Thành Đạt | Sinh học 12/ Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Đặng Hữu Lanh, Mai Sỹ Tuấn | Giáo dục | 2023 |
4 | GK.00115 | Nguyễn Thành Đạt | Sinh học 12/ Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Đặng Hữu Lanh, Mai Sỹ Tuấn | Giáo dục | 2023 |
5 | GK.00116 | Nguyễn Thành Đạt | Sinh học 12/ Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Đặng Hữu Lanh, Mai Sỹ Tuấn | Giáo dục | 2023 |
6 | GK.00117 | Nguyễn Thành Đạt | Sinh học 12/ Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Đặng Hữu Lanh, Mai Sỹ Tuấn | Giáo dục | 2023 |
7 | GK.00118 | Nguyễn Thành Đạt | Sinh học 12/ Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Đặng Hữu Lanh, Mai Sỹ Tuấn | Giáo dục | 2023 |
8 | GK.00119 | Nguyễn Thành Đạt | Sinh học 11/ Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Lê Đình Tuấn (ch.b.), Nguyễn Như Khanh | Giáo dục | 2022 |
9 | GK.00120 | Nguyễn Thành Đạt | Sinh học 11/ Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Lê Đình Tuấn (ch.b.), Nguyễn Như Khanh | Giáo dục | 2022 |
10 | GK.00121 | Nguyễn Thành Đạt | Sinh học 11/ Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Lê Đình Tuấn (ch.b.), Nguyễn Như Khanh | Giáo dục | 2022 |
11 | GK.00122 | Nguyễn Thành Đạt | Sinh học 11/ Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Lê Đình Tuấn (ch.b.), Nguyễn Như Khanh | Giáo dục | 2022 |
12 | GK.00123 | Nguyễn Thành Đạt | Sinh học 11/ Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Lê Đình Tuấn (ch.b.), Nguyễn Như Khanh | Giáo dục | 2017 |
13 | GK.00124 | Nguyễn Thành Đạt | Sinh học 11/ Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Lê Đình Tuấn (ch.b.), Nguyễn Như Khanh | Giáo dục | 2017 |
14 | GK.00125 | Nguyễn Thành Đạt | Sinh học 11/ Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Lê Đình Tuấn (ch.b.), Nguyễn Như Khanh | Giáo dục | 2017 |
15 | GK.00126 | Nguyễn Thành Đạt | Sinh học 11/ Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Lê Đình Tuấn (ch.b.), Nguyễn Như Khanh | Giáo dục | 2017 |
16 | GK.00127 | Nguyễn Thành Đạt | Sinh học 11/ Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Lê Đình Tuấn (ch.b.), Nguyễn Như Khanh | Giáo dục | 2022 |
17 | GK.00128 | Nguyễn Thành Đạt | Sinh học 11/ Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Lê Đình Tuấn (ch.b.), Nguyễn Như Khanh | Giáo dục | 2022 |
18 | GK.00129 | Nguyễn Thành Đạt | Sinh học 11/ Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Lê Đình Tuấn (ch.b.), Nguyễn Như Khanh | Giáo dục | 2022 |
19 | GK.00130 | Nguyễn Thành Đạt | Sinh học 11/ Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Lê Đình Tuấn (ch.b.), Nguyễn Như Khanh | Giáo dục | 2022 |
20 | GK.00131 | Nguyễn Thành Đạt | Sinh học 11/ Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Lê Đình Tuấn (ch.b.), Nguyễn Như Khanh | Giáo dục | 2022 |
21 | GK.00132 | Nguyễn Thành Đạt | Sinh học 11/ Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Lê Đình Tuấn (ch.b.), Nguyễn Như Khanh | Giáo dục | 2022 |
22 | GK.00133 | Nguyễn Thành Đạt | Sinh học 11/ Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Lê Đình Tuấn (ch.b.), Nguyễn Như Khanh | Giáo dục | 2022 |
23 | GK.00134 | Nguyễn Thành Đạt | Sinh học 11/ Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Lê Đình Tuấn (ch.b.), Nguyễn Như Khanh | Giáo dục | 2022 |
24 | GK.00135 | Nguyễn Thành Đạt | Sinh học 11/ Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Lê Đình Tuấn (ch.b.), Nguyễn Như Khanh | Giáo dục | 2022 |
25 | GK.00136 | Nguyễn Thành Đạt | Sinh học 10/ Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Trần Dụ Chi... | Giáo dục | 2019 |
26 | GK.00137 | Nguyễn Thành Đạt | Sinh học 10/ Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Trần Dụ Chi... | Giáo dục | 2019 |
27 | GK.00138 | Nguyễn Thành Đạt | Sinh học 10/ Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Trần Dụ Chi... | Giáo dục | 2019 |
28 | GK.00139 | Nguyễn Thành Đạt | Sinh học 10/ Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Trần Dụ Chi... | Giáo dục | 2019 |
29 | GK.00140 | Nguyễn Thành Đạt | Sinh học 10/ Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Trần Dụ Chi... | Giáo dục | 2019 |
30 | GK.00141 | Nguyễn Thành Đạt | Sinh học 10/ Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Trần Dụ Chi... | Giáo dục | 2019 |
31 | GK.00142 | Nguyễn Thành Đạt | Sinh học 10/ Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Trần Dụ Chi... | Giáo dục | 2019 |
32 | GK.00143 | Nguyễn Thành Đạt | Sinh học 10/ Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Trần Dụ Chi... | Giáo dục | 2019 |
33 | GK.00144 | Nguyễn Thành Đạt | Sinh học 10/ Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Trần Dụ Chi... | Giáo dục | 2019 |
34 | GK.00145 | Nguyễn Thành Đạt | Sinh học 10/ Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Trần Dụ Chi... | Giáo dục | 2014 |
35 | GK.00146 | Nguyễn Thành Đạt | Sinh học 10/ Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Trần Dụ Chi... | Giáo dục | 2014 |
36 | GK.00147 | Nguyễn Thành Đạt | Sinh học 10/ Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Trần Dụ Chi... | Giáo dục | 2014 |
37 | GK.00148 | Nguyễn Thành Đạt | Sinh học 10/ Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Trần Dụ Chi... | Giáo dục | 2014 |
38 | GK.00149 | Nguyễn Thành Đạt | Sinh học 10/ Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Trần Dụ Chi... | Giáo dục | 2014 |
39 | GK.00150 | Nguyễn Thành Đạt | Sinh học 10/ Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Trần Dụ Chi... | Giáo dục | 2014 |
40 | GK.00151 | Nguyễn Thành Đạt | Sinh học 10/ Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Trần Dụ Chi... | Giáo dục | 2014 |
41 | GK.00152 | Nguyễn Thành Đạt | Sinh học 10/ Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Trần Dụ Chi... | Giáo dục | 2014 |
42 | GK.00153 | Nguyễn Thành Đạt | Sinh học 10/ Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Trần Dụ Chi... | Giáo dục | 2014 |
43 | GK.00154 | Nguyễn Thành Đạt | Sinh học 10/ Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Trần Dụ Chi... | Giáo dục | 2014 |
44 | GK.00155 | Nguyễn Thành Đạt | Sinh học 10/ Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Trần Dụ Chi... | Giáo dục | 2014 |
45 | GK.00156 | Nguyễn Thành Đạt | Sinh học 10/ Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Trần Dụ Chi... | Giáo dục | 2014 |
46 | GK.00545 | Phạm Văn Lập | Sinh học 10/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b.), Bùi Thị Việt Hà, Đinh Đoàn Long... | Giáo dục | 2022 |
47 | GK.00546 | Phạm Văn Lập | Sinh học 10/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b.), Bùi Thị Việt Hà, Đinh Đoàn Long... | Giáo dục | 2022 |
48 | GK.00575 | Mai Sỹ Tuấn | Sinh học 11/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b. ), Đinh Quang Báo (ch.b.), Cao Phi Bằng, Nguyễn Thị Hồng Hạnh,... | Đại học Sư phạm | 2023 |
49 | GK.00576 | Mai Sỹ Tuấn | Sinh học 11/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b. ), Đinh Quang Báo (ch.b.), Cao Phi Bằng, Nguyễn Thị Hồng Hạnh,... | Đại học Sư phạm | 2023 |
50 | GK.00577 | Mai Sỹ Tuấn | Sinh học 10: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Đinh Quang Báo (ch.b.), Lê Thị Phương Hoa... | Đại học Sư phạm | 2023 |
51 | GK.00578 | Mai Sỹ Tuấn | Sinh học 10: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Đinh Quang Báo (ch.b.), Lê Thị Phương Hoa... | Đại học Sư phạm | 2023 |
52 | GK.00579 | Mai Sỹ Tuấn | Sinh học 10: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Đinh Quang Báo (ch.b.), Lê Thị Phương Hoa... | Đại học Sư phạm | 2023 |
53 | GK.00580 | Mai Sỹ Tuấn | Sinh học 10: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Đinh Quang Báo (ch.b.), Lê Thị Phương Hoa... | Đại học Sư phạm | 2023 |
54 | GK.00581 | Đinh Quang Báo | Sinh học 12: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 88/QĐ-BGDĐT ngày 05/01/2024/ Đinh Quang Báo (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Cao Phi Bằng, Nguyễn Văn Quyền... | Đại học Sư phạm | 2024 |
55 | GK.00582 | Đinh Quang Báo | Sinh học 12: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 88/QĐ-BGDĐT ngày 05/01/2024/ Đinh Quang Báo (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Cao Phi Bằng, Nguyễn Văn Quyền... | Đại học Sư phạm | 2024 |
56 | GK.00583 | Đinh Quang Báo | Sinh học 12: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 88/QĐ-BGDĐT ngày 05/01/2024/ Đinh Quang Báo (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Cao Phi Bằng, Nguyễn Văn Quyền... | Đại học Sư phạm | 2024 |
57 | GK.00584 | Đinh Quang Báo | Sinh học 12: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 88/QĐ-BGDĐT ngày 05/01/2024/ Đinh Quang Báo (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Cao Phi Bằng, Nguyễn Văn Quyền... | Đại học Sư phạm | 2024 |
58 | GK.00585 | Đinh Quang Báo | Sinh học 12: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 88/QĐ-BGDĐT ngày 05/01/2024/ Đinh Quang Báo (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Cao Phi Bằng, Nguyễn Văn Quyền... | Đại học Sư phạm | 2024 |
59 | GK.00586 | Mai Sỹ Tuấn | Sinh học 11/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b. ), Đinh Quang Báo (ch.b.), Cao Phi Bằng, Nguyễn Thị Hồng Hạnh,... | Đại học Sư phạm | 2023 |
60 | GK.00821 | Mai Sỹ Tuấn | Sinh học 10: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Đinh Quang Báo (ch.b.), Lê Thị Phương Hoa... | Đại học Sư phạm | 2023 |
61 | GK.00822 | Mai Sỹ Tuấn | Sinh học 10: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Đinh Quang Báo (ch.b.), Lê Thị Phương Hoa... | Đại học Sư phạm | 2023 |
62 | GK.00823 | Mai Sỹ Tuấn | Sinh học 10: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Đinh Quang Báo (ch.b.), Lê Thị Phương Hoa... | Đại học Sư phạm | 2023 |
63 | GK.00824 | Mai Sỹ Tuấn | Sinh học 10: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Đinh Quang Báo (ch.b.), Lê Thị Phương Hoa... | Đại học Sư phạm | 2023 |
64 | GK.00825 | Mai Sỹ Tuấn | Sinh học 10: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Đinh Quang Báo (ch.b.), Lê Thị Phương Hoa... | Đại học Sư phạm | 2023 |
65 | GK.00826 | Phạm Văn Lập | Sinh học 10/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b.), Bùi Thị Việt Hà, Đinh Đoàn Long... | Giáo dục | 2022 |
66 | GK.00827 | Phạm Văn Lập | Sinh học 10/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b.), Bùi Thị Việt Hà, Đinh Đoàn Long... | Giáo dục | 2022 |
67 | GK.01006 | Đinh Quang Báo | Sinh học 12: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 88/QĐ-BGDĐT ngày 05/01/2024/ Đinh Quang Báo (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Cao Phi Bằng, Nguyễn Văn Quyền... | Đại học Sư phạm | 2024 |
68 | GK.01007 | Đinh Quang Báo | Sinh học 12: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 88/QĐ-BGDĐT ngày 05/01/2024/ Đinh Quang Báo (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Cao Phi Bằng, Nguyễn Văn Quyền... | Đại học Sư phạm | 2024 |