DANH MỤC SGK CÔNG NGHỆ

1GK.00157Nguyễn Văn KhôiCông nghệ 12/ B.s.: Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ..Giáo dục2023
2GK.00158Nguyễn Văn KhôiCông nghệ 12/ B.s.: Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ..Giáo dục2023
3GK.00159Nguyễn Văn KhôiCông nghệ 12/ B.s.: Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ..Giáo dục2023
4GK.00160Nguyễn Văn KhôiCông nghệ 12/ B.s.: Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ..Giáo dục2023
5GK.00161Nguyễn Văn KhôiCông nghệ 12/ B.s.: Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ..Giáo dục2023
6GK.00162Nguyễn Văn KhôiCông nghệ 12/ B.s.: Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ..Giáo dục2023
7GK.00163Nguyễn Văn KhôiCông nghệ 12/ B.s.: Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ..Giáo dục2023
8GK.00164Nguyễn Văn KhôiCông nghệ 12/ B.s.: Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ..Giáo dục2023
9GK.00165Nguyễn Văn KhôiCông nghệ 11: Công nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình...Giáo dục2022
10GK.00166Nguyễn Văn KhôiCông nghệ 11: Công nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình...Giáo dục2022
11GK.00167Nguyễn Văn KhôiCông nghệ 11: Công nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình...Giáo dục2022
12GK.00168Nguyễn Văn KhôiCông nghệ 11: Công nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình...Giáo dục2022
13GK.00169Nguyễn Văn KhôiCông nghệ 11: Công nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình...Giáo dục2022
14GK.00170Nguyễn Văn KhôiCông nghệ 11: Công nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình...Giáo dục2022
15GK.00171Nguyễn Văn KhôiCông nghệ 11: Công nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình...Giáo dục2022
16GK.00172Nguyễn Văn KhôiCông nghệ 11: Công nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình...Giáo dục2022
17GK.00173Nguyễn Văn KhôiCông nghệ 11: Công nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình...Giáo dục2022
18GK.00174Nguyễn Văn KhôiCông nghệ 11: Công nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình...Giáo dục2022
19GK.00175Nguyễn Văn KhôiCông nghệ 11: Công nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình...Giáo dục2022
20GK.00176Nguyễn Văn KhôiCông nghệ 11: Công nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình...Giáo dục2022
21GK.00177Nguyễn Văn KhôiCông nghệ 11: Công nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình...Giáo dục2022
22GK.00178Nguyễn Văn KhôiCông nghệ 10: Nông, lâm, ngư nghiệp, tạo lập doanh nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Trần Văn Chương, Vũ Thuỳ Dương...Giáo dục2020
23GK.00179Nguyễn Văn KhôiCông nghệ 10: Nông, lâm, ngư nghiệp, tạo lập doanh nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Trần Văn Chương, Vũ Thuỳ Dương...Giáo dục2020
24GK.00180Nguyễn Văn KhôiCông nghệ 10: Nông, lâm, ngư nghiệp, tạo lập doanh nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Trần Văn Chương, Vũ Thuỳ Dương...Giáo dục2020
25GK.00181Nguyễn Văn KhôiCông nghệ 10: Nông, lâm, ngư nghiệp, tạo lập doanh nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Trần Văn Chương, Vũ Thuỳ Dương...Giáo dục2020
26GK.00182Nguyễn Văn KhôiCông nghệ 10: Nông, lâm, ngư nghiệp, tạo lập doanh nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Trần Văn Chương, Vũ Thuỳ Dương...Giáo dục2020
27GK.00183Nguyễn Văn KhôiCông nghệ 10: Nông, lâm, ngư nghiệp, tạo lập doanh nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Trần Văn Chương, Vũ Thuỳ Dương...Giáo dục2020
28GK.00184Nguyễn Văn KhôiCông nghệ 10: Nông, lâm, ngư nghiệp, tạo lập doanh nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Trần Văn Chương, Vũ Thuỳ Dương...Giáo dục2020
29GK.00185Nguyễn Văn KhôiCông nghệ 10: Nông, lâm, ngư nghiệp, tạo lập doanh nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Trần Văn Chương, Vũ Thuỳ Dương...Giáo dục2020
30GK.00186Nguyễn Văn KhôiCông nghệ 10: Nông, lâm, ngư nghiệp, tạo lập doanh nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Trần Văn Chương, Vũ Thuỳ Dương...Giáo dục2020
31GK.00187Nguyễn Văn KhôiCông nghệ 10: Nông, lâm, ngư nghiệp, tạo lập doanh nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Trần Văn Chương, Vũ Thuỳ Dương...Giáo dục2020
32GK.00188Nguyễn Văn KhôiCông nghệ 10: Nông, lâm, ngư nghiệp, tạo lập doanh nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Trần Văn Chương, Vũ Thuỳ Dương...Giáo dục2020
33GK.00189Nguyễn Văn KhôiCông nghệ 10: Nông, lâm, ngư nghiệp, tạo lập doanh nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Trần Văn Chương, Vũ Thuỳ Dương...Giáo dục2020
34GK.00190Nguyễn Văn KhôiCông nghệ 10: Nông, lâm, ngư nghiệp, tạo lập doanh nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Trần Văn Chương, Vũ Thuỳ Dương...Giáo dục2020
35GK.00191Nguyễn Văn KhôiCông nghệ 10: Nông, lâm, ngư nghiệp, tạo lập doanh nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Trần Văn Chương, Vũ Thuỳ Dương...Giáo dục2013
36GK.00192Nguyễn Văn KhôiCông nghệ 10: Nông, lâm, ngư nghiệp, tạo lập doanh nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Trần Văn Chương, Vũ Thuỳ Dương...Giáo dục2013
37GK.00193Nguyễn Văn KhôiCông nghệ 10: Nông, lâm, ngư nghiệp, tạo lập doanh nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Trần Văn Chương, Vũ Thuỳ Dương...Giáo dục2020
38GK.00194Nguyễn Văn KhôiCông nghệ 10: Nông, lâm, ngư nghiệp, tạo lập doanh nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Trần Văn Chương, Vũ Thuỳ Dương...Giáo dục2020
39GK.00555Lê Huy HoàngCông nghệ 11 - Công nghệ chăn nuôi/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Xuân Bả...Giáo dục Việt Nam2023
40GK.00556Lê Huy HoàngCông nghệ 11 - Công nghệ chăn nuôi/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Xuân Bả...Giáo dục Việt Nam2023
41GK.00557Lê Huy HoàngCông nghệ 11 - Công nghệ chăn nuôi/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Xuân Bả...Giáo dục Việt Nam2023
42GK.00558Lê Huy HoàngCông nghệ 11 - Công nghệ chăn nuôi/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Xuân Bả...Giáo dục Việt Nam2023
43GK.00559Lê Huy HoàngCông nghệ 11 - Công nghệ chăn nuôi/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Xuân Bả...Giáo dục Việt Nam2023
44GK.00560Lê Huy HoàngCông nghệ 11 - Công nghệ chăn nuôi/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Xuân Bả...Giáo dục Việt Nam2023
45GK.00561Lê Huy HoàngCông nghệ 11 - Công nghệ chăn nuôi/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Xuân Bả...Giáo dục Việt Nam2023
46GK.00562Lê Huy HoàngCông nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh...Giáo dục Việt Nam2023
47GK.00563Lê Huy HoàngCông nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh...Giáo dục Việt Nam2023
48GK.00564Lê Huy HoàngCông nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn...Giáo dục Việt Nam2023
49GK.00565Lê Huy HoàngCông nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn...Giáo dục Việt Nam2023
50GK.00566Lê Huy HoàngCông nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn...Giáo dục Việt Nam2023
51GK.00567Lê Huy HoàngCông nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn...Giáo dục Việt Nam2023
52GK.00568Lê Huy HoàngCông nghệ 12: Lâm nghiệp - Thuỷ sản/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Xuân Cảnh...Giáo dục Việt Nam2024
53GK.00569Lê Huy HoàngCông nghệ 12: Lâm nghiệp - Thuỷ sản/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Xuân Cảnh...Giáo dục Việt Nam2024
54GK.00570Lê Huy HoàngCông nghệ 12: Lâm nghiệp - Thuỷ sản/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Xuân Cảnh...Giáo dục Việt Nam2024
55GK.00571Lê Huy HoàngCông nghệ 12: Lâm nghiệp - Thuỷ sản/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Xuân Cảnh...Giáo dục Việt Nam2024
56GK.00572Lê Huy HoàngCông nghệ 12: Lâm nghiệp - Thuỷ sản/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Xuân Cảnh...Giáo dục Việt Nam2024
57GK.00573Lê Huy HoàngCông nghệ 12: Lâm nghiệp - Thuỷ sản/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Xuân Cảnh...Giáo dục Việt Nam2024
58GK.00574Lê Huy HoàngCông nghệ 12: Lâm nghiệp - Thuỷ sản/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Xuân Cảnh...Giáo dục Việt Nam2024
59GK.00950Lê Huy HoàngCông nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh...Giáo dục Việt Nam2023
60GK.00951Lê Huy HoàngCông nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh...Giáo dục Việt Nam2023
61GK.00952Lê Huy HoàngCông nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn...Giáo dục2022
62GK.00953Lê Huy HoàngCông nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh...Giáo dục Việt Nam2023
63GK.00954Lê Huy HoàngCông nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh...Giáo dục Việt Nam2023
64GK.00955Lê Huy HoàngCông nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh...Giáo dục Việt Nam2023
65GK.00956Lê Huy HoàngCông nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh...Giáo dục Việt Nam2023
66GK.00957Lê Huy HoàngCông nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh...Giáo dục Việt Nam2023
67GK.00958Lê Huy HoàngCông nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh...Giáo dục Việt Nam2023
68GK.00959Nguyễn Trọng KhanhCông nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b.), Nguyễn Thế Công (ch.b.), Nguyễn Trọng Doanh...Đại học Huế2023
69GK.00960Lê Huy HoàngCông nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh...Giáo dục Việt Nam2023
70GK.00961Lê Huy HoàngCông nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh...Giáo dục Việt Nam2023