1 | GK.00157 | Nguyễn Văn Khôi | Công nghệ 12/ B.s.: Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ.. | Giáo dục | 2023 |
2 | GK.00158 | Nguyễn Văn Khôi | Công nghệ 12/ B.s.: Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ.. | Giáo dục | 2023 |
3 | GK.00159 | Nguyễn Văn Khôi | Công nghệ 12/ B.s.: Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ.. | Giáo dục | 2023 |
4 | GK.00160 | Nguyễn Văn Khôi | Công nghệ 12/ B.s.: Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ.. | Giáo dục | 2023 |
5 | GK.00161 | Nguyễn Văn Khôi | Công nghệ 12/ B.s.: Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ.. | Giáo dục | 2023 |
6 | GK.00162 | Nguyễn Văn Khôi | Công nghệ 12/ B.s.: Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ.. | Giáo dục | 2023 |
7 | GK.00163 | Nguyễn Văn Khôi | Công nghệ 12/ B.s.: Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ.. | Giáo dục | 2023 |
8 | GK.00164 | Nguyễn Văn Khôi | Công nghệ 12/ B.s.: Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ.. | Giáo dục | 2023 |
9 | GK.00165 | Nguyễn Văn Khôi | Công nghệ 11: Công nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình... | Giáo dục | 2022 |
10 | GK.00166 | Nguyễn Văn Khôi | Công nghệ 11: Công nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình... | Giáo dục | 2022 |
11 | GK.00167 | Nguyễn Văn Khôi | Công nghệ 11: Công nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình... | Giáo dục | 2022 |
12 | GK.00168 | Nguyễn Văn Khôi | Công nghệ 11: Công nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình... | Giáo dục | 2022 |
13 | GK.00169 | Nguyễn Văn Khôi | Công nghệ 11: Công nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình... | Giáo dục | 2022 |
14 | GK.00170 | Nguyễn Văn Khôi | Công nghệ 11: Công nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình... | Giáo dục | 2022 |
15 | GK.00171 | Nguyễn Văn Khôi | Công nghệ 11: Công nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình... | Giáo dục | 2022 |
16 | GK.00172 | Nguyễn Văn Khôi | Công nghệ 11: Công nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình... | Giáo dục | 2022 |
17 | GK.00173 | Nguyễn Văn Khôi | Công nghệ 11: Công nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình... | Giáo dục | 2022 |
18 | GK.00174 | Nguyễn Văn Khôi | Công nghệ 11: Công nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình... | Giáo dục | 2022 |
19 | GK.00175 | Nguyễn Văn Khôi | Công nghệ 11: Công nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình... | Giáo dục | 2022 |
20 | GK.00176 | Nguyễn Văn Khôi | Công nghệ 11: Công nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình... | Giáo dục | 2022 |
21 | GK.00177 | Nguyễn Văn Khôi | Công nghệ 11: Công nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình... | Giáo dục | 2022 |
22 | GK.00178 | Nguyễn Văn Khôi | Công nghệ 10: Nông, lâm, ngư nghiệp, tạo lập doanh nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Trần Văn Chương, Vũ Thuỳ Dương... | Giáo dục | 2020 |
23 | GK.00179 | Nguyễn Văn Khôi | Công nghệ 10: Nông, lâm, ngư nghiệp, tạo lập doanh nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Trần Văn Chương, Vũ Thuỳ Dương... | Giáo dục | 2020 |
24 | GK.00180 | Nguyễn Văn Khôi | Công nghệ 10: Nông, lâm, ngư nghiệp, tạo lập doanh nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Trần Văn Chương, Vũ Thuỳ Dương... | Giáo dục | 2020 |
25 | GK.00181 | Nguyễn Văn Khôi | Công nghệ 10: Nông, lâm, ngư nghiệp, tạo lập doanh nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Trần Văn Chương, Vũ Thuỳ Dương... | Giáo dục | 2020 |
26 | GK.00182 | Nguyễn Văn Khôi | Công nghệ 10: Nông, lâm, ngư nghiệp, tạo lập doanh nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Trần Văn Chương, Vũ Thuỳ Dương... | Giáo dục | 2020 |
27 | GK.00183 | Nguyễn Văn Khôi | Công nghệ 10: Nông, lâm, ngư nghiệp, tạo lập doanh nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Trần Văn Chương, Vũ Thuỳ Dương... | Giáo dục | 2020 |
28 | GK.00184 | Nguyễn Văn Khôi | Công nghệ 10: Nông, lâm, ngư nghiệp, tạo lập doanh nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Trần Văn Chương, Vũ Thuỳ Dương... | Giáo dục | 2020 |
29 | GK.00185 | Nguyễn Văn Khôi | Công nghệ 10: Nông, lâm, ngư nghiệp, tạo lập doanh nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Trần Văn Chương, Vũ Thuỳ Dương... | Giáo dục | 2020 |
30 | GK.00186 | Nguyễn Văn Khôi | Công nghệ 10: Nông, lâm, ngư nghiệp, tạo lập doanh nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Trần Văn Chương, Vũ Thuỳ Dương... | Giáo dục | 2020 |
31 | GK.00187 | Nguyễn Văn Khôi | Công nghệ 10: Nông, lâm, ngư nghiệp, tạo lập doanh nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Trần Văn Chương, Vũ Thuỳ Dương... | Giáo dục | 2020 |
32 | GK.00188 | Nguyễn Văn Khôi | Công nghệ 10: Nông, lâm, ngư nghiệp, tạo lập doanh nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Trần Văn Chương, Vũ Thuỳ Dương... | Giáo dục | 2020 |
33 | GK.00189 | Nguyễn Văn Khôi | Công nghệ 10: Nông, lâm, ngư nghiệp, tạo lập doanh nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Trần Văn Chương, Vũ Thuỳ Dương... | Giáo dục | 2020 |
34 | GK.00190 | Nguyễn Văn Khôi | Công nghệ 10: Nông, lâm, ngư nghiệp, tạo lập doanh nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Trần Văn Chương, Vũ Thuỳ Dương... | Giáo dục | 2020 |
35 | GK.00191 | Nguyễn Văn Khôi | Công nghệ 10: Nông, lâm, ngư nghiệp, tạo lập doanh nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Trần Văn Chương, Vũ Thuỳ Dương... | Giáo dục | 2013 |
36 | GK.00192 | Nguyễn Văn Khôi | Công nghệ 10: Nông, lâm, ngư nghiệp, tạo lập doanh nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Trần Văn Chương, Vũ Thuỳ Dương... | Giáo dục | 2013 |
37 | GK.00193 | Nguyễn Văn Khôi | Công nghệ 10: Nông, lâm, ngư nghiệp, tạo lập doanh nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Trần Văn Chương, Vũ Thuỳ Dương... | Giáo dục | 2020 |
38 | GK.00194 | Nguyễn Văn Khôi | Công nghệ 10: Nông, lâm, ngư nghiệp, tạo lập doanh nghiệp/ Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Trần Văn Chương, Vũ Thuỳ Dương... | Giáo dục | 2020 |
39 | GK.00555 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 11 - Công nghệ chăn nuôi/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Xuân Bả... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
40 | GK.00556 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 11 - Công nghệ chăn nuôi/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Xuân Bả... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
41 | GK.00557 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 11 - Công nghệ chăn nuôi/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Xuân Bả... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
42 | GK.00558 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 11 - Công nghệ chăn nuôi/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Xuân Bả... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
43 | GK.00559 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 11 - Công nghệ chăn nuôi/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Xuân Bả... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
44 | GK.00560 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 11 - Công nghệ chăn nuôi/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Xuân Bả... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
45 | GK.00561 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 11 - Công nghệ chăn nuôi/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Xuân Bả... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
46 | GK.00562 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
47 | GK.00563 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
48 | GK.00564 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
49 | GK.00565 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
50 | GK.00566 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
51 | GK.00567 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
52 | GK.00568 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 12: Lâm nghiệp - Thuỷ sản/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Xuân Cảnh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
53 | GK.00569 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 12: Lâm nghiệp - Thuỷ sản/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Xuân Cảnh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
54 | GK.00570 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 12: Lâm nghiệp - Thuỷ sản/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Xuân Cảnh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
55 | GK.00571 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 12: Lâm nghiệp - Thuỷ sản/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Xuân Cảnh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
56 | GK.00572 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 12: Lâm nghiệp - Thuỷ sản/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Xuân Cảnh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
57 | GK.00573 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 12: Lâm nghiệp - Thuỷ sản/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Xuân Cảnh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
58 | GK.00574 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 12: Lâm nghiệp - Thuỷ sản/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Xuân Cảnh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
59 | GK.00950 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
60 | GK.00951 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
61 | GK.00952 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn... | Giáo dục | 2022 |
62 | GK.00953 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
63 | GK.00954 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
64 | GK.00955 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
65 | GK.00956 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
66 | GK.00957 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
67 | GK.00958 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
68 | GK.00959 | Nguyễn Trọng Khanh | Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b.), Nguyễn Thế Công (ch.b.), Nguyễn Trọng Doanh... | Đại học Huế | 2023 |
69 | GK.00960 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
70 | GK.00961 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |