DANH MỤC SÁCH TRA CỨU

1TK.05080Nguyễn Như ÝTừ điển địa danh văn hóa lịch sử Việt Nam/ Nguyễn Như Ý chủ biên; Nguyễn Thành Chương, Bùi Thiết biên soạnNxb.Giáo dục2011
2TK.05081Nguyễn Như ÝTừ điển địa danh văn hóa lịch sử Việt Nam/ Nguyễn Như Ý chủ biên; Nguyễn Thành Chương, Bùi Thiết biên soạnNxb.Giáo dục2011
3TK.05082Nguyễn Như ÝTừ điển địa danh văn hóa lịch sử Việt Nam/ Nguyễn Như Ý chủ biên; Nguyễn Thành Chương, Bùi Thiết biên soạnNxb.Giáo dục2011
4TK.05083Nguyễn Như ÝTừ điển địa danh văn hóa lịch sử Việt Nam/ Nguyễn Như Ý chủ biên; Nguyễn Thành Chương, Bùi Thiết biên soạnNxb.Giáo dục2011
5TK.05084Nguyễn Đăng MạnhTừ điển tác giả, tác phẩm văn học Việt Nam: Dùng trong nhà trường/ B.s.: Nguyễn Đăng Mạnh, Bùi Duy Tân, Nguyễn Như Ý (ch.b.)...Giáo dục2012
6TK.05085Nguyễn Đăng MạnhTừ điển tác giả, tác phẩm văn học Việt Nam: Dùng trong nhà trường/ B.s.: Nguyễn Đăng Mạnh, Bùi Duy Tân, Nguyễn Như Ý (ch.b.)...Giáo dục2012
7TK.05086Nguyễn Như ÝTừ điển địa danh văn hóa lịch sử Việt Nam/ Nguyễn Như Ý chủ biên; Nguyễn Thành Chương, Bùi Thiết biên soạnNxb.Giáo dục2011
8TK.05087Nguyễn Ngọc SanTừ điển giải thích điển cố văn học: Dùng trong nhà trường/ Nguyễn Ngọc San (ch.b.), Đinh Văn Thiện, Hà Đăng ViệtGiáo dục2013
9TK.05088Nguyễn Ngọc SanTừ điển giải thích điển cố văn học: Dùng trong nhà trường/ Nguyễn Ngọc San (ch.b.), Đinh Văn Thiện, Hà Đăng ViệtGiáo dục2013
10TK.05089Nguyễn Ngọc SanTừ điển giải thích điển cố văn học: Dùng trong nhà trường/ Nguyễn Ngọc San (ch.b.), Đinh Văn Thiện, Hà Đăng ViệtGiáo dục2013
11TK.05090Nguyễn Ngọc SanTừ điển giải thích điển cố văn học: Dùng trong nhà trường/ Nguyễn Ngọc San (ch.b.), Đinh Văn Thiện, Hà Đăng ViệtGiáo dục2013
12TK.05091Nguyễn Ngọc SanTừ điển giải thích điển cố văn học: Dùng trong nhà trường/ Nguyễn Ngọc San (ch.b.), Đinh Văn Thiện, Hà Đăng ViệtGiáo dục2013
13TK.05092Nguyễn Như ÝTừ điển giải thích thành ngữ gốc Hán/ Nguyễn Như Ý (ch.b.), Nguyễn Văn Khang, Phan Xuân ThànhGiáo dục2013
14TK.05093Nguyễn Như ÝTừ điển giải thích thành ngữ gốc Hán/ Nguyễn Như Ý (ch.b.), Nguyễn Văn Khang, Phan Xuân ThànhGiáo dục2013
15TK.05094Nguyễn Như ÝTừ điển ngữ văn: Dùng cho học sinh - sinh viên/ Nguyễn Như Ý (ch.b.), Đỗ Việt Hùng, Chu HuyGiáo dục2011
16TK.05095Nguyễn Như ÝTừ điển ngữ văn: Dùng cho học sinh - sinh viên/ Nguyễn Như Ý (ch.b.), Đỗ Việt Hùng, Chu HuyGiáo dục2011
17TK.05096Nguyễn Như ÝTừ điển ngữ văn: Dùng cho học sinh - sinh viên/ Nguyễn Như Ý (ch.b.), Đỗ Việt Hùng, Chu HuyGiáo dục2011
18TK.05097Nguyễn Như ÝTừ điển ngữ văn: Dùng cho học sinh - sinh viên/ Nguyễn Như Ý (ch.b.), Đỗ Việt Hùng, Chu HuyGiáo dục2011
19TK.05098Nguyễn Như ÝTừ điển ngữ văn: Dùng cho học sinh - sinh viên/ Nguyễn Như Ý (ch.b.), Đỗ Việt Hùng, Chu HuyGiáo dục2011
20TK.05099Nguyễn Như ÝTừ điển chính tả học sinh/ Nguyễn Như ÝGiáo dục2013
21TK.05100Nguyễn Như ÝTừ điển chính tả học sinh/ Nguyễn Như ÝGiáo dục2013
22TK.05101Nguyễn Như ÝTừ điển chính tả học sinh/ Nguyễn Như ÝGiáo dục2013
23TK.05102Nguyễn Hữu QuỳnhTừ điển từ đồng âm tiếng Việt/ Nguyễn Hữu Quỳnh, Nguyễn Như ÝGiáo dục2010
24TK.05103Nguyễn Hữu QuỳnhTừ điển từ đồng âm tiếng Việt/ Nguyễn Hữu Quỳnh, Nguyễn Như ÝGiáo dục2010
25TK.05104Nguyễn Hữu QuỳnhTừ điển từ đồng âm tiếng Việt/ Nguyễn Hữu Quỳnh, Nguyễn Như ÝGiáo dục2010
26TK.05105Lê, Bá HánTừ điển thuật ngữ văn học/ Lê Bá Hán, Trần Đình Sử, Nguyễn Khắc Phi (đồng chủ biên)Giáo dục Việt Nam2011
27TK.05106Lê, Bá HánTừ điển thuật ngữ văn học/ Lê Bá Hán, Trần Đình Sử, Nguyễn Khắc Phi (đồng chủ biên)Giáo dục Việt Nam2011
28TK.05107Lê, Bá HánTừ điển thuật ngữ văn học/ Lê Bá Hán, Trần Đình Sử, Nguyễn Khắc Phi (đồng chủ biên)Giáo dục Việt Nam2011
29TK.05108Nguyễn Như ÝTừ điển thành ngữ học sinh/ Nguyễn Như Ý (ch.b.), Nguyễn Văn Khang, Phan Xuân ThànhGiáo dục2013
30TK.05109Nguyễn Như ÝTừ điển chính tả học sinh/ Nguyễn Như ÝGiáo dục2013
31TK.05110Nguyễn HoàngTừ điển đồng nghĩa - trái nghĩa tiếng Việt: Dành cho học sinh/ Nguyễn HoàngVăn hoá Thông tin2011
32TK.05111Hoàng Văn HànhTừ điển từ láy tiếng Việt/ Hà Quang Năng, Nguyễn Văn Khang, Phạm Hùng Việt... ; Hoàng Văn Hành ch.b.Giáo Dục1995
33TK.05112Thanh LongTừ điển thành ngữ tục ngữ ca dao Việt Nam: Dành cho học sinh, sinh viên/ Thanh Long, Tường NgọcNxb. Đồng Nai2012
34TK.05113Nguyễn LânTừ điển thành ngữ và tục ngữ Việt Nam/ Nguyễn LânVăn hóa Thông tin2013
35TK.05114Nguyễn Thế LongTừ điển chính tả tiếng Việt so sánh: Khoảng 8000 từ : Dùng cho các trường tiểu học, trung học/ Nguyễn Thế Long, Trịnh MạnhVăn hoá Thông tin2011
36TK.05115Nguyễn Thế LongTừ điển chính tả tiếng Việt so sánh: Khoảng 8000 từ : Dùng cho các trường tiểu học, trung học/ Nguyễn Thế Long, Trịnh MạnhVăn hoá Thông tin2011
37TK.05116Nguyễn Thế LongTừ điển chính tả tiếng Việt so sánh: Khoảng 8000 từ : Dùng cho các trường tiểu học, trung học/ Nguyễn Thế Long, Trịnh MạnhVăn hoá Thông tin2011
38TK.05117Nguyễn Thế LongTừ điển chính tả tiếng Việt so sánh: Khoảng 8000 từ : Dùng cho các trường tiểu học, trung học/ Nguyễn Thế Long, Trịnh MạnhVăn hoá Thông tin2011
39TK.05118Hoàng Văn LộcTừ điển Anh - Việt: = English - Vietnamese dictionary : 75.000 từ. Có thêm 10.000 từ mới/ Hoàng Văn Lộc b.s.Thuận Hóa2001
40TK.05119Hoàng Văn LộcTừ điển Anh - Việt: = English - Vietnamese dictionary : 75.000 từ. Có thêm 10.000 từ mới/ Hoàng Văn Lộc b.s.Thuận Hóa2009
41TK.05120RamusTừ điển Anh - Việt 90.000 từ/ Ramus, Huyền MyThanh niên2018
42TK.05121Từ điển Anh - Việt: = English - Vietnamese dictionary: 100.000 từTừ điển Bách khoa2010
43TK.05122Khang ViệtTừ điển Anh - Việt: = English - Vietnamese dictionary : Khoảng 145.000 từ/ Khang ViệtTừ điển Bách khoa2009
44TK.05123Đào Đăng PhongTừ điển Anh - Việt: Dùng cho học sinh - sinh viên/ Đào Đăng Phong, Ninh Hùng, Trần Văn HuânTổng hợp TP. Hồ Chí Minh2008
45TK.05124Nguyễn VũTừ điển Anh - Việt: = English - Vietnamese dictionary/ Nguyên Vũ, Minh ĐứcHồng Đức2015
46TK.05125Từ điển Anh - Việt: = English - Vietnamese dictionary : Hơn 75000 đầu mục từ. Phiên âm quốc tế mới nhất. Tiện dụng cho HS - SV/ Việt Fame b.s. ; Hội Ngôn ngữ học Tp. Hồ Chí Minh h.đ.Nxb. Tp. Hồ Chí Minh2014
47TK.05126Nguyễn Quang Minh TríTừ điển Anh - Việt 200.000 từ: = English - Vietnamese dictionary/ Nguyễn Quang Minh TríHồng Đức2013
48TK.05128Từ điển Anh - Việt 75.000 từ: = English - Vietnamese dictionary/ TriVietBooks b.s.Hồng Đức2015
49TK.05129Bùi PhụngTừ điển Anh - Việt: = English - Vietnamese dictionary/ Bùi PhụngVăn hoá Thông tin2011
50TK.05130Hoàng Văn LộcTừ điển Anh - Việt: = English - Vietnamese dictionary : 75.000 từ. Có thêm 100.000 từ mới/ Hoàng Văn LộcNxb. Thuận Hoá2011
51TK.05131Mạnh TườngTừ điển Anh - Việt: = English - Vietnamese dictionary : 75.000 từ. Có thêm 150.000 từ mới/ Mạnh Tường, Minh TânNxb. Thuận Hoá2011
52TK.05132Mạnh TườngTừ điển Anh - Việt: = English - Vietnamese dictionary : 75.000 từ. Có thêm 150.000 từ mới/ Mạnh Tường, Minh TânNxb. Thuận Hoá2011
53TK.05133Nguyễn Quang Minh TríTừ điển Anh - Việt: = English - Vietnamese dictionary : Khoảng 125.000 từ/ Nguyễn Quang Minh TríThanh niên2007
54TK.05134Từ điển Anh - Việt: = English - Vietnamese dictionaryThanh niên2016
55TK.05135Vĩnh BáTừ điển Anh - Việt: = English - Vietnamese dictionary : 95.000 từ/ Vĩnh BáDân trí2019
56TK.05136Nguyễn Quang Minh TríTừ điển Anh - Việt: = English - Vietnamese dictionary : 75000 từ. Có thêm 10.000 từ mới/ Nguyễn Quang Minh TríThanh niên2008
57TK.05137Từ điển Anh - Việt: = English - Vietnamese dictionary : Trên 95.000 mục từ và định nghĩa song ngữ anh - anh việt/ The new word EnglishThe new word English2009
58TK.05138Võ Thiếu LongTừ điển Việt - Anh/ Võ Thiếu Long, Trần Ngọc HoàngThanh niên2003
59TK.05139Nguyễn Quang Minh TríTừ điển Anh Việt: = English - Vietnamese dictionary : Khoảng 35.000 từ/ Nguyễn Quang Minh TríThanh niên2010
60TK.05140Hoàng Văn LộcTừ điển Anh Việt: = English - Vietnamese dictionary : 75.000 từ. Có thêm 10.000 từ mới/ Hoàng Văn Lộc b.s.Thuận Hóa1997
61TK.05141Nguyễn Ngọc ÁnhTừ điển Anh - Việt: = English - Vietnamese dictionary: 375.000 từ/ Nguyễn Ngọc Ánh, Quang Hùng, Gia Huy, Khắc LâmTừ điển Bách khoa2006
62TK.05142Trần Mạnh TườngTừ điển Anh - Việt, Việt - Anh: = English - Vietnamese, Vietnamese - English dictionary : Phần 1: Anh - Việt 250.000 từ. Phần 2: Việt - Anh 145.000 từ/ Trần Mạnh Tường ch.b.Văn hoá Thông tin2013
63TK.05143Từ điển Anh - Việt: = English - Vietnamese dictionary : Trên 130.000 mục từ và định nghĩa. Hàng trăm chú thích và nhiều từ mới được cập nhật dễ hiểuThanh Hóa1995
64TK.05144Ninh HùngTừ điển Anh - Việt: = English - Vietnamese dictionary : 30000 từ/ Ch.b.: Ninh Hùng, Công ThànhMũi Cà Mau2000
65TK.05145Nguyên VũTừ điển Anh - Việt: = English - Vietnamese dictionary : Khoảng 80000 từ Anh - Anh - Việt/ B.s.: Nguyên Vũ, Minh Đức, Hà NhiThời đại2013
66TK.05146Nguyễn Thị Thu Huế3500 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: = 3500 English vocabulary/ Nguyễn Thị Thu Huế, Trần Mạnh TườngVăn hoá Thông tin2014
67TK.05147Phan Kim HuêTừ điển Anh - Việt: = The English - Vietnamese dictionary : 90.000 từ có phiên âm quốc tế/ Phan Kim HuêNxb. Tp. Hồ Chí Minh2008
68TK.05148Hồ Hải ThụyTừ điển Anh - Việt: = English - Vietnamese dictionary/ Hồ Hải ThụyTP. Hồ Chí Minh2011
69TK.05149Khang ViệtTừ điển Anh - Việt: = English - Vietnamese dictionary : Khoảng 32.000 từ/ Khang ViệtThanh Hóa2012
70TK.05150Nguyễn Thu Huyền5000 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất/ Nguyễn Thu Huyền b.s., tổng hợpĐại học Quốc gia Hà Nội2018
71TK.05151Nguyễn Như ÝTừ điển văn hoá, phong tục cổ truyền Việt Nam/ Nguyễn Như Ý, Chu HuyGiáo dục2014
72TK.05152Nguyễn Như ÝTừ điển văn hoá, phong tục cổ truyền Việt Nam/ Nguyễn Như Ý, Chu HuyGiáo dục2014
73TK.05153Nguyễn Như ÝTừ điển văn hoá, phong tục cổ truyền Việt Nam/ Nguyễn Như Ý, Chu HuyGiáo dục2014
74TK.05154Nguyễn Như ÝTừ điển văn hoá, phong tục cổ truyền Việt Nam/ Nguyễn Như Ý, Chu HuyGiáo dục2014
75TK.05155Lê Đình HàTừ điển lịch sử: Dùng cho học sinh - sinh viên/ Lê Đình Hà (ch.b.), Lê MinhGiáo dục2013
76TK.05156Lê Đình HàTừ điển lịch sử: Dùng cho học sinh - sinh viên/ Lê Đình Hà (ch.b.), Lê MinhGiáo dục2013
77TK.05157Lê Đình HàTừ điển lịch sử: Dùng cho học sinh - sinh viên/ Lê Đình Hà (ch.b.), Lê MinhGiáo dục2013
78TK.05158Nguyễn Cảnh ToànTừ điển Toán học dùng cho học sinh - sinh viên: Có đối chiếu với các thuật ngữ Anh - Pháp/ Nguyễn Cảnh Toàn chủ biên; Hoàng Kỳ, Nguyễn Mạnh Quý, Trần Diên Hiển... biên soạnNxb.Giáo dục Việt Nam2013
79TK.05159Nguyễn Cảnh ToànTừ điển Toán học dùng cho học sinh - sinh viên: Có đối chiếu với các thuật ngữ Anh - Pháp/ Nguyễn Cảnh Toàn chủ biên; Hoàng Kỳ, Nguyễn Mạnh Quý, Trần Diên Hiển... biên soạnNxb.Giáo dục Việt Nam2013
80TK.05160Nguyễn Cảnh ToànTừ điển Toán học dùng cho học sinh - sinh viên: Có đối chiếu với các thuật ngữ Anh - Pháp/ Nguyễn Cảnh Toàn chủ biên; Hoàng Kỳ, Nguyễn Mạnh Quý, Trần Diên Hiển... biên soạnNxb.Giáo dục Việt Nam2013
81TK.05161Nguyễn Cảnh ToànTừ điển Toán học dùng cho học sinh - sinh viên: Có đối chiếu với các thuật ngữ Anh - Pháp/ Nguyễn Cảnh Toàn chủ biên; Hoàng Kỳ, Nguyễn Mạnh Quý, Trần Diên Hiển... biên soạnNxb.Giáo dục Việt Nam2013
82TK.05162Nguyễn Cảnh ToànTừ điển Toán học dùng cho học sinh - sinh viên: Có đối chiếu với các thuật ngữ Anh - Pháp/ Nguyễn Cảnh Toàn chủ biên; Hoàng Kỳ, Nguyễn Mạnh Quý, Trần Diên Hiển... biên soạnNxb.Giáo dục Việt Nam2013
83TK.05163Nguyễn Thạc CátTừ điển hoá học phổ thông/ Nguyễn Thạc Cát (ch.b.), Hoàng Minh Châu, Đỗ Tất Hiển, Nguyễn Quốc TínGiáo dục2013
84TK.05164Nguyễn Thạc CátTừ điển hoá học phổ thông/ Nguyễn Thạc Cát (ch.b.), Hoàng Minh Châu, Đỗ Tất Hiển, Nguyễn Quốc TínGiáo dục2013
85TK.05165Nguyễn Thạc CátTừ điển hoá học phổ thông/ Nguyễn Thạc Cát (ch.b.), Hoàng Minh Châu, Đỗ Tất Hiển, Nguyễn Quốc TínGiáo dục2013
86TK.05166Nguyễn Thạc CátTừ điển hoá học phổ thông/ Nguyễn Thạc Cát (ch.b.), Hoàng Minh Châu, Đỗ Tất Hiển, Nguyễn Quốc TínGiáo dục2013
87TK.05167Nguyễn Thạc CátTừ điển hoá học phổ thông/ Nguyễn Thạc Cát (ch.b.), Hoàng Minh Châu, Đỗ Tất Hiển, Nguyễn Quốc TínGiáo dục2013
88TK.05168Nguyễn Thạc CátTừ điển hoá học phổ thông/ Nguyễn Thạc Cát (ch.b.), Hoàng Minh Châu, Đỗ Tất Hiển, Nguyễn Quốc TínGiáo dục2013
89TK.05169Nguyễn Thạc CátTừ điển hoá học phổ thông/ B.s: Nguyễn Thạc Cát (ch.b), Hoàng Minh Châu, Đỗ Tất Hiển..Giáo dục2001
90TK.05170Song DươngTừ điển tiếng Việt dành cho học sinh/ Song Dương, Quang Thông b.s.Văn hóa Thông tin2010
91TK.05171Mai BìnhTừ điển đồng nghĩa trái nghĩa tiếng Việt: Dành cho học sinh/ B.s.: Mai Bình, Ngọc Lam ; Viện Ngôn ngữ học h.đ.Thời đại2014
92TK.05172Huyền LinhTừ điển Tiếng Việt thông dụng/ Huyền Linh b.s.Thời Đại2014
93TK.05173Ngọc Xuân QuỳnhTừ điển tiếng Việt: Dành cho học sinhTừ điển Bách khoa2010
94TK.05174Nguyễn Văn XôTừ điển Tiếng Việt thông dụng/ Nguyễn Văn Xô b.s.Nxb. Trẻ1998
95TK.05175Vũ ChấtTừ điển tiếng Việt dành cho học sinh/ Vũ Chất b.s.Hồng Đức2013
96TK.05176Bích HằngTừ điển tiếng Việt dành cho học sinh/ Bích Hằng, Quỳnh Trang b.s.Dân trí2013
97TK.05177Huyền LinhTừ điển Tiếng Việt thông dụng/ Huyền Linh b.s.Thời Đại2014
98TK.05178Từ điển tiếng ViệtBách Khoa Hà Nội; Công ty Văn hóa Phương Bắc2014
99TK.05179Phương NgọcTừ điển Tiếng Việt/ Phuong ngọc, Quang Khánh, Quang HùngThống kê2008
100TK.05180Từ điển tiếng ViệtTừ điển Bách khoa2012
101TK.05181Từ điển tiếng Việt dành cho học sinhTừ điển Bách khoa2012
102TK.05182Bùi Quang TịnhTừ điển tiếng Việt/ Bùi Quang Tịnh, Bùi Thị Tuyết KhanhTừ điển Bách khoa2006
103TK.05183Hải ÂuTừ điển Tiếng Việt: 120.000 từ : Dùng cho học sinh/ Hải ÂuTừ điển Bách khoa2014
104TK.05184Nguyễn QuangTừ điển Tiếng Việt: 130.000 nghìn từ/ Nguyễn Quang, Minh TríHồng Đức2013
105TK.05185Nguyễn QuangTừ điển Tiếng Việt: 135.000 nghìn từ/ Nguyễn Quang, Minh TríHồng Đức2013
106TK.05186Nguyễn Văn XôTừ điển tiếng Việt thông dụng/ Nguyễn Văn XôThanh niên2008
107TK.05187Nguyễn Thế LongTừ điển chính tả tiếng Việt so sánh: Khoảng 8000 từ : Dùng cho các trường tiểu học, trung học/ Nguyễn Thế Long, Trịnh MạnhVăn hoá Thông tin2008
108TK.05188Thái Xuân ĐệTừ điển Tiếng Việt: 45.000 từ/ Thái Xuân Đệ, Lê DânDân trí2007
109TK.05189Việt TânTừ điển tiếng Việt/ Việt TânVăn hóa Thông tin2011
110TK.05190Từ điển tiếng Việt: Dành cho học sinhVăn hoá Thông tin2014
111TK.05191Hà Quang NăngTừ điển Tiếng Việt: Dành cho học sinh/ Hà Quang Năng (ch.b.), Hà Thị Quế Hương, Đặng Thuý Hằng, Dương Thị DungĐại học Quốc gia Hà Nội2019
112TK.05192Từ điển tiếng Việt: Dành cho học sinh/ Viet Van BookTừ điển Bách khoa2009
113TK.05193Vũ ChấtTừ điển tiếng Việt: Dành cho học sinh/ Vũ Chất b.s.Hồng Đức2013
114TK.05194Hùng ThắngTừ điển tiếng Việt: Dành cho học sinh/ Hùng Thắng, Thanh Hương, Bàng Cẩm, Minh NhựtGiao thông Vận tải2007
115TK.05195Thái Xuân ĐệTừ điển tiếng Việt: 40.000 từ/ Thái Xuân Đệ, Lê DânVăn hoá Thông tin2010
116TK.05196Mai MaiTừ điển Tiếng Việt thông dụng/ Mai Mai b.s.Từ điển Bách khoa2013
117TK.05197Từ điển tiếng Việt: Dành cho học sinhVăn hoá Thông tin2014
118TK.05198Hùng ThắngTừ điển tiếng Việt thông dụng: Dành cho học sinh, sinh viên/ Hùng Thắng, Thanh Hương, Bàng Cẩm, Minh NhựtThanh niên2012
119TK.05199Mai MaiTừ điển Tiếng Việt thông dụng/ Mai Mai b.s.Từ điển Bách khoa2013
120TK.05200Từ điển tiếng Việt: Dành cho học sinhVăn hoá Thông tin2014
121TK.05201Lê Phương ThanhViết đúng chính tả tiếng Việt/ Lê Phương Thanh, và nhóm cộng tácVăn hóa thông tin2009
122TK.05202Mai MaiTừ điển Tiếng Việt thông dụng/ Mai Mai b.s.Từ điển Bách khoa2013
123TK.05203Đăng KhoaTừ điển tiếng Việt thông dụng/ Đăng Khoa, Thùy UyênThanh niên2013
124TK.05204Từ điển tiếng Việt: Dành cho học sinh/ Viet Van BookBách Khoa Hà Nội2011
125TK.05205Từ điển tiếng Việt: Dành cho học sinh/ Hà Quang Năng (ch.b.), Hà Thị Quế Hương, Đặng Thuý Hằng, Dương Thị DungBách Khoa Hà Nội2014
126TK.05206Nguyễn Dương ChiTừ điển chính tả tiếng Việt/ Nguyễn Dương Chi (Chủ biên)Thanh niên2008
127TK.05207Hà Quang NăngTừ điển chính tả tiếng Việt dành cho học sinh/ B.s.: Hà Quang Năng (ch.b.), Hà Thị Quế Hương, Đặng Thúy Hằng, Dương Thị DungĐại học Quốc gia Hà Nội2018
128TK.05208Nguyễn Bích HằngTừ điển từ láy tiếng Việt: Dành cho học sinh/ Nguyễn Bích HằngTừ điển Bách khoa2013
129TK.05209Nguyễn Thế LongTừ điển chính tả tiếng Việt so sánh: Khoảng 8000 từ : Dùng cho các trường tiểu học, trung học/ Nguyễn Thế Long, Trịnh MạnhVăn hoá Thông tin2011
130TK.05210Nguyễn LânTừ điển chính tả phổ thông/ Từ Lâm, Nguyễn Lân, Nguyễn Đức Bảo,...Văn hóa thông tin2012
131TK.05211Huyền LinhTừ điển tiếng Việt thông dụng/ Huyền Linh biên soạnNxb.Thời đại2014
132TK.05212Quang ThôngTừ điển tiếng Việt dành cho học sinh/ Quang Thông b.s.Văn hoá Thông tin2013
133TK.05213Hà Quang NăngTừ điển tiếng Việt dành cho học sinh/ Hà Quang Năng chủ biên, Hà Thị Quế Hương, Dương Thị Dung, Đặng Thúy HằngĐại học Quốc gia Hà Nội2019
134TK.05214Ngọc Xuân QuỳnhTừ điển tiếng Việt/ Ngọc Xuân QuỳnhĐồng Nai2014
135TK.05215Trương Văn GiớiTừ điển Hán - Việt/ Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều LụcKhoa học xã hội2015
136TK.05216Trương Văn GiớiTừ điển Hán - Việt/ Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều LụcKhoa học xã hội2015
137TK.05217Lê Phương ThanhTừ điển Việt - Pháp: Dictionnaire Vietnamien - Francais/ Lê Phương ThanhThanh Hóa1999
138TK.05218Hồng MâyHoa - Việt tự điển: = 字典越汉/ B.s.: Lạc Thiện. Khổng ĐứcThanh Hóa1998
139TK.05219Nguyễn Kin ThảnTừ điển Hán Việt hiện đại/ B.s.: Nguyễn Kim Thản (ch.b.), Trịnh Trung Hiếu..Khoa học xã hội1998
140TK.05220Vương NgọcTừ điển Việt - Nhật: Khoảng 125.000 mục từ/ Vương NgọcHồng Đức2015
141TK.05221Trần Việt ThanhTừ điển Nhật - Việt: Khoảng 45.000 từ thông dụng trong sinh hoạt, kinh tế, thương mại,...Dễ tra cứu và tiện ích cho người sử dụng tiếng Nhật trong công việc/ Trần Việt ThanhTổng hợp TP. Hồ Chí Minh2012
142TK.05222Nguyễn, Ngọc TuấnTừ điển tin học và Công nghệ thông tin Anh - Anh - Việt: The English - English - Vietnamese dictionary of informatics and information technology/ Nguyễn Ngọc Tuấn, Trương Văn Thiện và nhóm kỹ sư tin học ứng dụngThông tấn2002
143TK.05223Hoàng Vũ LuânTừ điển Việt - Anh: 150.000 từ/ Nguyễn Bá, Lê PhongTừ điển Bách khoa2008
144TK.05224Đại từ điển Việt - Anh: Dành cho người Việt học tiếng Anh và người nước ngoài học tiếng Việt/ TĐTS ghi: Ban biên soạn chuyên từ điển: NEW ERAHồng Đức2010
145TK.05225Từ điển Việt - Anh/ TĐTS ghi: Ban biên soạn VIỆT FAME. Hiệu đính: Hội ngôn ngữ học TP. Hồ Chí MinhHồng Đức2016
146TK.05226Từ điển Việt - Anh: = Vietnamese - English dictionary/ Ban biên soạn chuyên từ điển: New eraHồng Đức2015
147TK.05227Trịnh Xuân HùngTừ điển Việt - Anh: = Vietnamese - English dictionary/ Trịnh Xuân HùngNxb. Tổng hợp Đồng Nai2009
148TK.05228Từ điển mẫu câu thông dụng Việt - Anh - Nhật/ Nhiều tác giảVăn hóa1997
149TK.05229Quang HùngTừ điển Việt - Anh: 50.000 từ/ Quang Hùng, Ngọc ÁnhTừ điển Bách khoa2005
150TK.05319Từ điển Anh - Việt: = English - Vietnamese dictionary: Xếp mục từ khoa học/ Việt Fame b.s. ; Hội Ngôn ngữ học Tp. Hồ Chí Minh h.đ.Nxb. Tp. Hồ Chí Minh2014