1 | TK.05080 | Nguyễn Như Ý | Từ điển địa danh văn hóa lịch sử Việt Nam/ Nguyễn Như Ý chủ biên; Nguyễn Thành Chương, Bùi Thiết biên soạn | Nxb.Giáo dục | 2011 |
2 | TK.05081 | Nguyễn Như Ý | Từ điển địa danh văn hóa lịch sử Việt Nam/ Nguyễn Như Ý chủ biên; Nguyễn Thành Chương, Bùi Thiết biên soạn | Nxb.Giáo dục | 2011 |
3 | TK.05082 | Nguyễn Như Ý | Từ điển địa danh văn hóa lịch sử Việt Nam/ Nguyễn Như Ý chủ biên; Nguyễn Thành Chương, Bùi Thiết biên soạn | Nxb.Giáo dục | 2011 |
4 | TK.05083 | Nguyễn Như Ý | Từ điển địa danh văn hóa lịch sử Việt Nam/ Nguyễn Như Ý chủ biên; Nguyễn Thành Chương, Bùi Thiết biên soạn | Nxb.Giáo dục | 2011 |
5 | TK.05084 | Nguyễn Đăng Mạnh | Từ điển tác giả, tác phẩm văn học Việt Nam: Dùng trong nhà trường/ B.s.: Nguyễn Đăng Mạnh, Bùi Duy Tân, Nguyễn Như Ý (ch.b.)... | Giáo dục | 2012 |
6 | TK.05085 | Nguyễn Đăng Mạnh | Từ điển tác giả, tác phẩm văn học Việt Nam: Dùng trong nhà trường/ B.s.: Nguyễn Đăng Mạnh, Bùi Duy Tân, Nguyễn Như Ý (ch.b.)... | Giáo dục | 2012 |
7 | TK.05086 | Nguyễn Như Ý | Từ điển địa danh văn hóa lịch sử Việt Nam/ Nguyễn Như Ý chủ biên; Nguyễn Thành Chương, Bùi Thiết biên soạn | Nxb.Giáo dục | 2011 |
8 | TK.05087 | Nguyễn Ngọc San | Từ điển giải thích điển cố văn học: Dùng trong nhà trường/ Nguyễn Ngọc San (ch.b.), Đinh Văn Thiện, Hà Đăng Việt | Giáo dục | 2013 |
9 | TK.05088 | Nguyễn Ngọc San | Từ điển giải thích điển cố văn học: Dùng trong nhà trường/ Nguyễn Ngọc San (ch.b.), Đinh Văn Thiện, Hà Đăng Việt | Giáo dục | 2013 |
10 | TK.05089 | Nguyễn Ngọc San | Từ điển giải thích điển cố văn học: Dùng trong nhà trường/ Nguyễn Ngọc San (ch.b.), Đinh Văn Thiện, Hà Đăng Việt | Giáo dục | 2013 |
11 | TK.05090 | Nguyễn Ngọc San | Từ điển giải thích điển cố văn học: Dùng trong nhà trường/ Nguyễn Ngọc San (ch.b.), Đinh Văn Thiện, Hà Đăng Việt | Giáo dục | 2013 |
12 | TK.05091 | Nguyễn Ngọc San | Từ điển giải thích điển cố văn học: Dùng trong nhà trường/ Nguyễn Ngọc San (ch.b.), Đinh Văn Thiện, Hà Đăng Việt | Giáo dục | 2013 |
13 | TK.05092 | Nguyễn Như Ý | Từ điển giải thích thành ngữ gốc Hán/ Nguyễn Như Ý (ch.b.), Nguyễn Văn Khang, Phan Xuân Thành | Giáo dục | 2013 |
14 | TK.05093 | Nguyễn Như Ý | Từ điển giải thích thành ngữ gốc Hán/ Nguyễn Như Ý (ch.b.), Nguyễn Văn Khang, Phan Xuân Thành | Giáo dục | 2013 |
15 | TK.05094 | Nguyễn Như Ý | Từ điển ngữ văn: Dùng cho học sinh - sinh viên/ Nguyễn Như Ý (ch.b.), Đỗ Việt Hùng, Chu Huy | Giáo dục | 2011 |
16 | TK.05095 | Nguyễn Như Ý | Từ điển ngữ văn: Dùng cho học sinh - sinh viên/ Nguyễn Như Ý (ch.b.), Đỗ Việt Hùng, Chu Huy | Giáo dục | 2011 |
17 | TK.05096 | Nguyễn Như Ý | Từ điển ngữ văn: Dùng cho học sinh - sinh viên/ Nguyễn Như Ý (ch.b.), Đỗ Việt Hùng, Chu Huy | Giáo dục | 2011 |
18 | TK.05097 | Nguyễn Như Ý | Từ điển ngữ văn: Dùng cho học sinh - sinh viên/ Nguyễn Như Ý (ch.b.), Đỗ Việt Hùng, Chu Huy | Giáo dục | 2011 |
19 | TK.05098 | Nguyễn Như Ý | Từ điển ngữ văn: Dùng cho học sinh - sinh viên/ Nguyễn Như Ý (ch.b.), Đỗ Việt Hùng, Chu Huy | Giáo dục | 2011 |
20 | TK.05099 | Nguyễn Như Ý | Từ điển chính tả học sinh/ Nguyễn Như Ý | Giáo dục | 2013 |
21 | TK.05100 | Nguyễn Như Ý | Từ điển chính tả học sinh/ Nguyễn Như Ý | Giáo dục | 2013 |
22 | TK.05101 | Nguyễn Như Ý | Từ điển chính tả học sinh/ Nguyễn Như Ý | Giáo dục | 2013 |
23 | TK.05102 | Nguyễn Hữu Quỳnh | Từ điển từ đồng âm tiếng Việt/ Nguyễn Hữu Quỳnh, Nguyễn Như Ý | Giáo dục | 2010 |
24 | TK.05103 | Nguyễn Hữu Quỳnh | Từ điển từ đồng âm tiếng Việt/ Nguyễn Hữu Quỳnh, Nguyễn Như Ý | Giáo dục | 2010 |
25 | TK.05104 | Nguyễn Hữu Quỳnh | Từ điển từ đồng âm tiếng Việt/ Nguyễn Hữu Quỳnh, Nguyễn Như Ý | Giáo dục | 2010 |
26 | TK.05105 | Lê, Bá Hán | Từ điển thuật ngữ văn học/ Lê Bá Hán, Trần Đình Sử, Nguyễn Khắc Phi (đồng chủ biên) | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
27 | TK.05106 | Lê, Bá Hán | Từ điển thuật ngữ văn học/ Lê Bá Hán, Trần Đình Sử, Nguyễn Khắc Phi (đồng chủ biên) | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
28 | TK.05107 | Lê, Bá Hán | Từ điển thuật ngữ văn học/ Lê Bá Hán, Trần Đình Sử, Nguyễn Khắc Phi (đồng chủ biên) | Giáo dục Việt Nam | 2011 |
29 | TK.05108 | Nguyễn Như Ý | Từ điển thành ngữ học sinh/ Nguyễn Như Ý (ch.b.), Nguyễn Văn Khang, Phan Xuân Thành | Giáo dục | 2013 |
30 | TK.05109 | Nguyễn Như Ý | Từ điển chính tả học sinh/ Nguyễn Như Ý | Giáo dục | 2013 |
31 | TK.05110 | Nguyễn Hoàng | Từ điển đồng nghĩa - trái nghĩa tiếng Việt: Dành cho học sinh/ Nguyễn Hoàng | Văn hoá Thông tin | 2011 |
32 | TK.05111 | Hoàng Văn Hành | Từ điển từ láy tiếng Việt/ Hà Quang Năng, Nguyễn Văn Khang, Phạm Hùng Việt... ; Hoàng Văn Hành ch.b. | Giáo Dục | 1995 |
33 | TK.05112 | Thanh Long | Từ điển thành ngữ tục ngữ ca dao Việt Nam: Dành cho học sinh, sinh viên/ Thanh Long, Tường Ngọc | Nxb. Đồng Nai | 2012 |
34 | TK.05113 | Nguyễn Lân | Từ điển thành ngữ và tục ngữ Việt Nam/ Nguyễn Lân | Văn hóa Thông tin | 2013 |
35 | TK.05114 | Nguyễn Thế Long | Từ điển chính tả tiếng Việt so sánh: Khoảng 8000 từ : Dùng cho các trường tiểu học, trung học/ Nguyễn Thế Long, Trịnh Mạnh | Văn hoá Thông tin | 2011 |
36 | TK.05115 | Nguyễn Thế Long | Từ điển chính tả tiếng Việt so sánh: Khoảng 8000 từ : Dùng cho các trường tiểu học, trung học/ Nguyễn Thế Long, Trịnh Mạnh | Văn hoá Thông tin | 2011 |
37 | TK.05116 | Nguyễn Thế Long | Từ điển chính tả tiếng Việt so sánh: Khoảng 8000 từ : Dùng cho các trường tiểu học, trung học/ Nguyễn Thế Long, Trịnh Mạnh | Văn hoá Thông tin | 2011 |
38 | TK.05117 | Nguyễn Thế Long | Từ điển chính tả tiếng Việt so sánh: Khoảng 8000 từ : Dùng cho các trường tiểu học, trung học/ Nguyễn Thế Long, Trịnh Mạnh | Văn hoá Thông tin | 2011 |
39 | TK.05118 | Hoàng Văn Lộc | Từ điển Anh - Việt: = English - Vietnamese dictionary : 75.000 từ. Có thêm 10.000 từ mới/ Hoàng Văn Lộc b.s. | Thuận Hóa | 2001 |
40 | TK.05119 | Hoàng Văn Lộc | Từ điển Anh - Việt: = English - Vietnamese dictionary : 75.000 từ. Có thêm 10.000 từ mới/ Hoàng Văn Lộc b.s. | Thuận Hóa | 2009 |
41 | TK.05120 | Ramus | Từ điển Anh - Việt 90.000 từ/ Ramus, Huyền My | Thanh niên | 2018 |
42 | TK.05121 | | Từ điển Anh - Việt: = English - Vietnamese dictionary: 100.000 từ | Từ điển Bách khoa | 2010 |
43 | TK.05122 | Khang Việt | Từ điển Anh - Việt: = English - Vietnamese dictionary : Khoảng 145.000 từ/ Khang Việt | Từ điển Bách khoa | 2009 |
44 | TK.05123 | Đào Đăng Phong | Từ điển Anh - Việt: Dùng cho học sinh - sinh viên/ Đào Đăng Phong, Ninh Hùng, Trần Văn Huân | Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh | 2008 |
45 | TK.05124 | Nguyễn Vũ | Từ điển Anh - Việt: = English - Vietnamese dictionary/ Nguyên Vũ, Minh Đức | Hồng Đức | 2015 |
46 | TK.05125 | | Từ điển Anh - Việt: = English - Vietnamese dictionary : Hơn 75000 đầu mục từ. Phiên âm quốc tế mới nhất. Tiện dụng cho HS - SV/ Việt Fame b.s. ; Hội Ngôn ngữ học Tp. Hồ Chí Minh h.đ. | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2014 |
47 | TK.05126 | Nguyễn Quang Minh Trí | Từ điển Anh - Việt 200.000 từ: = English - Vietnamese dictionary/ Nguyễn Quang Minh Trí | Hồng Đức | 2013 |
48 | TK.05128 | | Từ điển Anh - Việt 75.000 từ: = English - Vietnamese dictionary/ TriVietBooks b.s. | Hồng Đức | 2015 |
49 | TK.05129 | Bùi Phụng | Từ điển Anh - Việt: = English - Vietnamese dictionary/ Bùi Phụng | Văn hoá Thông tin | 2011 |
50 | TK.05130 | Hoàng Văn Lộc | Từ điển Anh - Việt: = English - Vietnamese dictionary : 75.000 từ. Có thêm 100.000 từ mới/ Hoàng Văn Lộc | Nxb. Thuận Hoá | 2011 |
51 | TK.05131 | Mạnh Tường | Từ điển Anh - Việt: = English - Vietnamese dictionary : 75.000 từ. Có thêm 150.000 từ mới/ Mạnh Tường, Minh Tân | Nxb. Thuận Hoá | 2011 |
52 | TK.05132 | Mạnh Tường | Từ điển Anh - Việt: = English - Vietnamese dictionary : 75.000 từ. Có thêm 150.000 từ mới/ Mạnh Tường, Minh Tân | Nxb. Thuận Hoá | 2011 |
53 | TK.05133 | Nguyễn Quang Minh Trí | Từ điển Anh - Việt: = English - Vietnamese dictionary : Khoảng 125.000 từ/ Nguyễn Quang Minh Trí | Thanh niên | 2007 |
54 | TK.05134 | | Từ điển Anh - Việt: = English - Vietnamese dictionary | Thanh niên | 2016 |
55 | TK.05135 | Vĩnh Bá | Từ điển Anh - Việt: = English - Vietnamese dictionary : 95.000 từ/ Vĩnh Bá | Dân trí | 2019 |
56 | TK.05136 | Nguyễn Quang Minh Trí | Từ điển Anh - Việt: = English - Vietnamese dictionary : 75000 từ. Có thêm 10.000 từ mới/ Nguyễn Quang Minh Trí | Thanh niên | 2008 |
57 | TK.05137 | | Từ điển Anh - Việt: = English - Vietnamese dictionary : Trên 95.000 mục từ và định nghĩa song ngữ anh - anh việt/ The new word English | The new word English | 2009 |
58 | TK.05138 | Võ Thiếu Long | Từ điển Việt - Anh/ Võ Thiếu Long, Trần Ngọc Hoàng | Thanh niên | 2003 |
59 | TK.05139 | Nguyễn Quang Minh Trí | Từ điển Anh Việt: = English - Vietnamese dictionary : Khoảng 35.000 từ/ Nguyễn Quang Minh Trí | Thanh niên | 2010 |
60 | TK.05140 | Hoàng Văn Lộc | Từ điển Anh Việt: = English - Vietnamese dictionary : 75.000 từ. Có thêm 10.000 từ mới/ Hoàng Văn Lộc b.s. | Thuận Hóa | 1997 |
61 | TK.05141 | Nguyễn Ngọc Ánh | Từ điển Anh - Việt: = English - Vietnamese dictionary: 375.000 từ/ Nguyễn Ngọc Ánh, Quang Hùng, Gia Huy, Khắc Lâm | Từ điển Bách khoa | 2006 |
62 | TK.05142 | Trần Mạnh Tường | Từ điển Anh - Việt, Việt - Anh: = English - Vietnamese, Vietnamese - English dictionary : Phần 1: Anh - Việt 250.000 từ. Phần 2: Việt - Anh 145.000 từ/ Trần Mạnh Tường ch.b. | Văn hoá Thông tin | 2013 |
63 | TK.05143 | | Từ điển Anh - Việt: = English - Vietnamese dictionary : Trên 130.000 mục từ và định nghĩa. Hàng trăm chú thích và nhiều từ mới được cập nhật dễ hiểu | Thanh Hóa | 1995 |
64 | TK.05144 | Ninh Hùng | Từ điển Anh - Việt: = English - Vietnamese dictionary : 30000 từ/ Ch.b.: Ninh Hùng, Công Thành | Mũi Cà Mau | 2000 |
65 | TK.05145 | Nguyên Vũ | Từ điển Anh - Việt: = English - Vietnamese dictionary : Khoảng 80000 từ Anh - Anh - Việt/ B.s.: Nguyên Vũ, Minh Đức, Hà Nhi | Thời đại | 2013 |
66 | TK.05146 | Nguyễn Thị Thu Huế | 3500 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: = 3500 English vocabulary/ Nguyễn Thị Thu Huế, Trần Mạnh Tường | Văn hoá Thông tin | 2014 |
67 | TK.05147 | Phan Kim Huê | Từ điển Anh - Việt: = The English - Vietnamese dictionary : 90.000 từ có phiên âm quốc tế/ Phan Kim Huê | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
68 | TK.05148 | Hồ Hải Thụy | Từ điển Anh - Việt: = English - Vietnamese dictionary/ Hồ Hải Thụy | TP. Hồ Chí Minh | 2011 |
69 | TK.05149 | Khang Việt | Từ điển Anh - Việt: = English - Vietnamese dictionary : Khoảng 32.000 từ/ Khang Việt | Thanh Hóa | 2012 |
70 | TK.05150 | Nguyễn Thu Huyền | 5000 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất/ Nguyễn Thu Huyền b.s., tổng hợp | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
71 | TK.05151 | Nguyễn Như Ý | Từ điển văn hoá, phong tục cổ truyền Việt Nam/ Nguyễn Như Ý, Chu Huy | Giáo dục | 2014 |
72 | TK.05152 | Nguyễn Như Ý | Từ điển văn hoá, phong tục cổ truyền Việt Nam/ Nguyễn Như Ý, Chu Huy | Giáo dục | 2014 |
73 | TK.05153 | Nguyễn Như Ý | Từ điển văn hoá, phong tục cổ truyền Việt Nam/ Nguyễn Như Ý, Chu Huy | Giáo dục | 2014 |
74 | TK.05154 | Nguyễn Như Ý | Từ điển văn hoá, phong tục cổ truyền Việt Nam/ Nguyễn Như Ý, Chu Huy | Giáo dục | 2014 |
75 | TK.05155 | Lê Đình Hà | Từ điển lịch sử: Dùng cho học sinh - sinh viên/ Lê Đình Hà (ch.b.), Lê Minh | Giáo dục | 2013 |
76 | TK.05156 | Lê Đình Hà | Từ điển lịch sử: Dùng cho học sinh - sinh viên/ Lê Đình Hà (ch.b.), Lê Minh | Giáo dục | 2013 |
77 | TK.05157 | Lê Đình Hà | Từ điển lịch sử: Dùng cho học sinh - sinh viên/ Lê Đình Hà (ch.b.), Lê Minh | Giáo dục | 2013 |
78 | TK.05158 | Nguyễn Cảnh Toàn | Từ điển Toán học dùng cho học sinh - sinh viên: Có đối chiếu với các thuật ngữ Anh - Pháp/ Nguyễn Cảnh Toàn chủ biên; Hoàng Kỳ, Nguyễn Mạnh Quý, Trần Diên Hiển... biên soạn | Nxb.Giáo dục Việt Nam | 2013 |
79 | TK.05159 | Nguyễn Cảnh Toàn | Từ điển Toán học dùng cho học sinh - sinh viên: Có đối chiếu với các thuật ngữ Anh - Pháp/ Nguyễn Cảnh Toàn chủ biên; Hoàng Kỳ, Nguyễn Mạnh Quý, Trần Diên Hiển... biên soạn | Nxb.Giáo dục Việt Nam | 2013 |
80 | TK.05160 | Nguyễn Cảnh Toàn | Từ điển Toán học dùng cho học sinh - sinh viên: Có đối chiếu với các thuật ngữ Anh - Pháp/ Nguyễn Cảnh Toàn chủ biên; Hoàng Kỳ, Nguyễn Mạnh Quý, Trần Diên Hiển... biên soạn | Nxb.Giáo dục Việt Nam | 2013 |
81 | TK.05161 | Nguyễn Cảnh Toàn | Từ điển Toán học dùng cho học sinh - sinh viên: Có đối chiếu với các thuật ngữ Anh - Pháp/ Nguyễn Cảnh Toàn chủ biên; Hoàng Kỳ, Nguyễn Mạnh Quý, Trần Diên Hiển... biên soạn | Nxb.Giáo dục Việt Nam | 2013 |
82 | TK.05162 | Nguyễn Cảnh Toàn | Từ điển Toán học dùng cho học sinh - sinh viên: Có đối chiếu với các thuật ngữ Anh - Pháp/ Nguyễn Cảnh Toàn chủ biên; Hoàng Kỳ, Nguyễn Mạnh Quý, Trần Diên Hiển... biên soạn | Nxb.Giáo dục Việt Nam | 2013 |
83 | TK.05163 | Nguyễn Thạc Cát | Từ điển hoá học phổ thông/ Nguyễn Thạc Cát (ch.b.), Hoàng Minh Châu, Đỗ Tất Hiển, Nguyễn Quốc Tín | Giáo dục | 2013 |
84 | TK.05164 | Nguyễn Thạc Cát | Từ điển hoá học phổ thông/ Nguyễn Thạc Cát (ch.b.), Hoàng Minh Châu, Đỗ Tất Hiển, Nguyễn Quốc Tín | Giáo dục | 2013 |
85 | TK.05165 | Nguyễn Thạc Cát | Từ điển hoá học phổ thông/ Nguyễn Thạc Cát (ch.b.), Hoàng Minh Châu, Đỗ Tất Hiển, Nguyễn Quốc Tín | Giáo dục | 2013 |
86 | TK.05166 | Nguyễn Thạc Cát | Từ điển hoá học phổ thông/ Nguyễn Thạc Cát (ch.b.), Hoàng Minh Châu, Đỗ Tất Hiển, Nguyễn Quốc Tín | Giáo dục | 2013 |
87 | TK.05167 | Nguyễn Thạc Cát | Từ điển hoá học phổ thông/ Nguyễn Thạc Cát (ch.b.), Hoàng Minh Châu, Đỗ Tất Hiển, Nguyễn Quốc Tín | Giáo dục | 2013 |
88 | TK.05168 | Nguyễn Thạc Cát | Từ điển hoá học phổ thông/ Nguyễn Thạc Cát (ch.b.), Hoàng Minh Châu, Đỗ Tất Hiển, Nguyễn Quốc Tín | Giáo dục | 2013 |
89 | TK.05169 | Nguyễn Thạc Cát | Từ điển hoá học phổ thông/ B.s: Nguyễn Thạc Cát (ch.b), Hoàng Minh Châu, Đỗ Tất Hiển.. | Giáo dục | 2001 |
90 | TK.05170 | Song Dương | Từ điển tiếng Việt dành cho học sinh/ Song Dương, Quang Thông b.s. | Văn hóa Thông tin | 2010 |
91 | TK.05171 | Mai Bình | Từ điển đồng nghĩa trái nghĩa tiếng Việt: Dành cho học sinh/ B.s.: Mai Bình, Ngọc Lam ; Viện Ngôn ngữ học h.đ. | Thời đại | 2014 |
92 | TK.05172 | Huyền Linh | Từ điển Tiếng Việt thông dụng/ Huyền Linh b.s. | Thời Đại | 2014 |
93 | TK.05173 | Ngọc Xuân Quỳnh | Từ điển tiếng Việt: Dành cho học sinh | Từ điển Bách khoa | 2010 |
94 | TK.05174 | Nguyễn Văn Xô | Từ điển Tiếng Việt thông dụng/ Nguyễn Văn Xô b.s. | Nxb. Trẻ | 1998 |
95 | TK.05175 | Vũ Chất | Từ điển tiếng Việt dành cho học sinh/ Vũ Chất b.s. | Hồng Đức | 2013 |
96 | TK.05176 | Bích Hằng | Từ điển tiếng Việt dành cho học sinh/ Bích Hằng, Quỳnh Trang b.s. | Dân trí | 2013 |
97 | TK.05177 | Huyền Linh | Từ điển Tiếng Việt thông dụng/ Huyền Linh b.s. | Thời Đại | 2014 |
98 | TK.05178 | | Từ điển tiếng Việt | Bách Khoa Hà Nội; Công ty Văn hóa Phương Bắc | 2014 |
99 | TK.05179 | Phương Ngọc | Từ điển Tiếng Việt/ Phuong ngọc, Quang Khánh, Quang Hùng | Thống kê | 2008 |
100 | TK.05180 | | Từ điển tiếng Việt | Từ điển Bách khoa | 2012 |
101 | TK.05181 | | Từ điển tiếng Việt dành cho học sinh | Từ điển Bách khoa | 2012 |
102 | TK.05182 | Bùi Quang Tịnh | Từ điển tiếng Việt/ Bùi Quang Tịnh, Bùi Thị Tuyết Khanh | Từ điển Bách khoa | 2006 |
103 | TK.05183 | Hải Âu | Từ điển Tiếng Việt: 120.000 từ : Dùng cho học sinh/ Hải Âu | Từ điển Bách khoa | 2014 |
104 | TK.05184 | Nguyễn Quang | Từ điển Tiếng Việt: 130.000 nghìn từ/ Nguyễn Quang, Minh Trí | Hồng Đức | 2013 |
105 | TK.05185 | Nguyễn Quang | Từ điển Tiếng Việt: 135.000 nghìn từ/ Nguyễn Quang, Minh Trí | Hồng Đức | 2013 |
106 | TK.05186 | Nguyễn Văn Xô | Từ điển tiếng Việt thông dụng/ Nguyễn Văn Xô | Thanh niên | 2008 |
107 | TK.05187 | Nguyễn Thế Long | Từ điển chính tả tiếng Việt so sánh: Khoảng 8000 từ : Dùng cho các trường tiểu học, trung học/ Nguyễn Thế Long, Trịnh Mạnh | Văn hoá Thông tin | 2008 |
108 | TK.05188 | Thái Xuân Đệ | Từ điển Tiếng Việt: 45.000 từ/ Thái Xuân Đệ, Lê Dân | Dân trí | 2007 |
109 | TK.05189 | Việt Tân | Từ điển tiếng Việt/ Việt Tân | Văn hóa Thông tin | 2011 |
110 | TK.05190 | | Từ điển tiếng Việt: Dành cho học sinh | Văn hoá Thông tin | 2014 |
111 | TK.05191 | Hà Quang Năng | Từ điển Tiếng Việt: Dành cho học sinh/ Hà Quang Năng (ch.b.), Hà Thị Quế Hương, Đặng Thuý Hằng, Dương Thị Dung | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
112 | TK.05192 | | Từ điển tiếng Việt: Dành cho học sinh/ Viet Van Book | Từ điển Bách khoa | 2009 |
113 | TK.05193 | Vũ Chất | Từ điển tiếng Việt: Dành cho học sinh/ Vũ Chất b.s. | Hồng Đức | 2013 |
114 | TK.05194 | Hùng Thắng | Từ điển tiếng Việt: Dành cho học sinh/ Hùng Thắng, Thanh Hương, Bàng Cẩm, Minh Nhựt | Giao thông Vận tải | 2007 |
115 | TK.05195 | Thái Xuân Đệ | Từ điển tiếng Việt: 40.000 từ/ Thái Xuân Đệ, Lê Dân | Văn hoá Thông tin | 2010 |
116 | TK.05196 | Mai Mai | Từ điển Tiếng Việt thông dụng/ Mai Mai b.s. | Từ điển Bách khoa | 2013 |
117 | TK.05197 | | Từ điển tiếng Việt: Dành cho học sinh | Văn hoá Thông tin | 2014 |
118 | TK.05198 | Hùng Thắng | Từ điển tiếng Việt thông dụng: Dành cho học sinh, sinh viên/ Hùng Thắng, Thanh Hương, Bàng Cẩm, Minh Nhựt | Thanh niên | 2012 |
119 | TK.05199 | Mai Mai | Từ điển Tiếng Việt thông dụng/ Mai Mai b.s. | Từ điển Bách khoa | 2013 |
120 | TK.05200 | | Từ điển tiếng Việt: Dành cho học sinh | Văn hoá Thông tin | 2014 |
121 | TK.05201 | Lê Phương Thanh | Viết đúng chính tả tiếng Việt/ Lê Phương Thanh, và nhóm cộng tác | Văn hóa thông tin | 2009 |
122 | TK.05202 | Mai Mai | Từ điển Tiếng Việt thông dụng/ Mai Mai b.s. | Từ điển Bách khoa | 2013 |
123 | TK.05203 | Đăng Khoa | Từ điển tiếng Việt thông dụng/ Đăng Khoa, Thùy Uyên | Thanh niên | 2013 |
124 | TK.05204 | | Từ điển tiếng Việt: Dành cho học sinh/ Viet Van Book | Bách Khoa Hà Nội | 2011 |
125 | TK.05205 | | Từ điển tiếng Việt: Dành cho học sinh/ Hà Quang Năng (ch.b.), Hà Thị Quế Hương, Đặng Thuý Hằng, Dương Thị Dung | Bách Khoa Hà Nội | 2014 |
126 | TK.05206 | Nguyễn Dương Chi | Từ điển chính tả tiếng Việt/ Nguyễn Dương Chi (Chủ biên) | Thanh niên | 2008 |
127 | TK.05207 | Hà Quang Năng | Từ điển chính tả tiếng Việt dành cho học sinh/ B.s.: Hà Quang Năng (ch.b.), Hà Thị Quế Hương, Đặng Thúy Hằng, Dương Thị Dung | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
128 | TK.05208 | Nguyễn Bích Hằng | Từ điển từ láy tiếng Việt: Dành cho học sinh/ Nguyễn Bích Hằng | Từ điển Bách khoa | 2013 |
129 | TK.05209 | Nguyễn Thế Long | Từ điển chính tả tiếng Việt so sánh: Khoảng 8000 từ : Dùng cho các trường tiểu học, trung học/ Nguyễn Thế Long, Trịnh Mạnh | Văn hoá Thông tin | 2011 |
130 | TK.05210 | Nguyễn Lân | Từ điển chính tả phổ thông/ Từ Lâm, Nguyễn Lân, Nguyễn Đức Bảo,... | Văn hóa thông tin | 2012 |
131 | TK.05211 | Huyền Linh | Từ điển tiếng Việt thông dụng/ Huyền Linh biên soạn | Nxb.Thời đại | 2014 |
132 | TK.05212 | Quang Thông | Từ điển tiếng Việt dành cho học sinh/ Quang Thông b.s. | Văn hoá Thông tin | 2013 |
133 | TK.05213 | Hà Quang Năng | Từ điển tiếng Việt dành cho học sinh/ Hà Quang Năng chủ biên, Hà Thị Quế Hương, Dương Thị Dung, Đặng Thúy Hằng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
134 | TK.05214 | Ngọc Xuân Quỳnh | Từ điển tiếng Việt/ Ngọc Xuân Quỳnh | Đồng Nai | 2014 |
135 | TK.05215 | Trương Văn Giới | Từ điển Hán - Việt/ Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục | Khoa học xã hội | 2015 |
136 | TK.05216 | Trương Văn Giới | Từ điển Hán - Việt/ Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục | Khoa học xã hội | 2015 |
137 | TK.05217 | Lê Phương Thanh | Từ điển Việt - Pháp: Dictionnaire Vietnamien - Francais/ Lê Phương Thanh | Thanh Hóa | 1999 |
138 | TK.05218 | Hồng Mây | Hoa - Việt tự điển: = 字典越汉/ B.s.: Lạc Thiện. Khổng Đức | Thanh Hóa | 1998 |
139 | TK.05219 | Nguyễn Kin Thản | Từ điển Hán Việt hiện đại/ B.s.: Nguyễn Kim Thản (ch.b.), Trịnh Trung Hiếu.. | Khoa học xã hội | 1998 |
140 | TK.05220 | Vương Ngọc | Từ điển Việt - Nhật: Khoảng 125.000 mục từ/ Vương Ngọc | Hồng Đức | 2015 |
141 | TK.05221 | Trần Việt Thanh | Từ điển Nhật - Việt: Khoảng 45.000 từ thông dụng trong sinh hoạt, kinh tế, thương mại,...Dễ tra cứu và tiện ích cho người sử dụng tiếng Nhật trong công việc/ Trần Việt Thanh | Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh | 2012 |
142 | TK.05222 | Nguyễn, Ngọc Tuấn | Từ điển tin học và Công nghệ thông tin Anh - Anh - Việt: The English - English - Vietnamese dictionary of informatics and information technology/ Nguyễn Ngọc Tuấn, Trương Văn Thiện và nhóm kỹ sư tin học ứng dụng | Thông tấn | 2002 |
143 | TK.05223 | Hoàng Vũ Luân | Từ điển Việt - Anh: 150.000 từ/ Nguyễn Bá, Lê Phong | Từ điển Bách khoa | 2008 |
144 | TK.05224 | | Đại từ điển Việt - Anh: Dành cho người Việt học tiếng Anh và người nước ngoài học tiếng Việt/ TĐTS ghi: Ban biên soạn chuyên từ điển: NEW ERA | Hồng Đức | 2010 |
145 | TK.05225 | | Từ điển Việt - Anh/ TĐTS ghi: Ban biên soạn VIỆT FAME. Hiệu đính: Hội ngôn ngữ học TP. Hồ Chí Minh | Hồng Đức | 2016 |
146 | TK.05226 | | Từ điển Việt - Anh: = Vietnamese - English dictionary/ Ban biên soạn chuyên từ điển: New era | Hồng Đức | 2015 |
147 | TK.05227 | Trịnh Xuân Hùng | Từ điển Việt - Anh: = Vietnamese - English dictionary/ Trịnh Xuân Hùng | Nxb. Tổng hợp Đồng Nai | 2009 |
148 | TK.05228 | | Từ điển mẫu câu thông dụng Việt - Anh - Nhật/ Nhiều tác giả | Văn hóa | 1997 |
149 | TK.05229 | Quang Hùng | Từ điển Việt - Anh: 50.000 từ/ Quang Hùng, Ngọc Ánh | Từ điển Bách khoa | 2005 |
150 | TK.05319 | | Từ điển Anh - Việt: = English - Vietnamese dictionary: Xếp mục từ khoa học/ Việt Fame b.s. ; Hội Ngôn ngữ học Tp. Hồ Chí Minh h.đ. | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2014 |