1 | TK.00668 | Phan Trọng Luận (ch.b.) | Bài tập ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyên Cẩn...nT.1 | Giáo dục | 2011 |
2 | TK.00669 | Phan Trọng Luận (ch.b.) | Bài tập ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyên Cẩn...nT.1 | Giáo dục | 2011 |
3 | TK.00670 | Phan Trọng Luận (ch.b.) | Bài tập ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyên Cẩn...nT.1 | Giáo dục | 2011 |
4 | TK.00671 | Phan Trọng Luận (ch.b.) | Bài tập ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyên Cẩn...nT.1 | Giáo dục | 2011 |
5 | TK.00672 | Phan Trọng Luận (ch.b.) | Bài tập ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyên Cẩn...nT.1 | Giáo dục | 2011 |
6 | TK.00673 | Phan Trọng Luận (ch.b.) | Bài tập ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyên Cẩn...nT.1 | Giáo dục | 2011 |
7 | TK.00674 | Phan Trọng Luận (ch.b.) | Bài tập ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyên Cẩn...nT.1 | Giáo dục | 2011 |
8 | TK.00675 | Phan Trọng Luận (ch.b.) | Bài tập ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyên Cẩn...nT.1 | Giáo dục | 2011 |
9 | TK.00676 | Phan Trọng Luận (ch.b.) | Bài tập ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyên Cẩn...nT.1 | Giáo dục | 2011 |
10 | TK.00677 | Phan Trọng Luận (ch.b.) | Bài tập ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyên Cẩn...nT.1 | Giáo dục | 2011 |
11 | TK.00678 | Phan Trọng Luận (ch.b.) | Bài tập ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyên Cẩn...nT.1 | Giáo dục | 2011 |
12 | TK.00679 | Phan Trọng Luận (ch.b.) | Bài tập ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyên Cẩn...nT.1 | Giáo dục | 2011 |
13 | TK.00680 | Phan Trọng Luận (ch.b.) | Bài tập ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyên Cẩn...nT.1 | Giáo dục | 2018 |
14 | TK.00681 | Phan Trọng Luận (ch.b.) | Bài tập ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyên Cẩn...nT.1 | Giáo dục | 2018 |
15 | TK.00682 | Phan Trọng Luận (ch.b.) | Bài tập ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyên Cẩn...nT.1 | Giáo dục | 2011 |
16 | TK.00683 | Phan Trọng Luận (ch.b.) | Bài tập ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyên Cẩn...nT.1 | Giáo dục | 2018 |
17 | TK.00684 | Phan Trọng Luận (ch.b.) | Bài tập ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyên Cẩn...nT.1 | Giáo dục | 2018 |
18 | TK.00685 | Phan Trọng Luận (ch.b.) | Bài tập ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyên Cẩn...nT.1 | Giáo dục | 2018 |
19 | TK.00686 | Phan Trọng Luận (ch.b.) | Bài tập ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyên Cẩn...nT.1 | Giáo dục | 2011 |
20 | TK.00687 | Phan Trọng Luận (ch.b.) | Bài tập ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyên Cẩn...nT.1 | Giáo dục | 2018 |
21 | TK.00688 | Nguyễn Khắc Phi (ch.b.) | Bài tập ngữ văn 10: Biên soạn mới/ Nguyễn Khắc Phi (ch.b.), Đinh Thái Hương, Đỗ Việt Hùng...nT.1 | Giáo dục | 2011 |
22 | TK.00689 | Nguyễn Khắc Phi (ch.b.) | Bài tập ngữ văn 10: Biên soạn mới/ Nguyễn Khắc Phi (ch.b.), Đinh Thái Hương, Đỗ Việt Hùng...nT.1 | Giáo dục | 2011 |
23 | TK.00690 | Nguyễn Khắc Phi (ch.b.) | Bài tập ngữ văn 10: Biên soạn mới/ Nguyễn Khắc Phi (ch.b.), Đinh Thái Hương, Đỗ Việt Hùng...nT.1 | Giáo dục | 2011 |
24 | TK.00691 | Nguyễn Khắc Phi (ch.b.) | Bài tập ngữ văn 10: Biên soạn mới/ Nguyễn Khắc Phi (ch.b.), Đinh Thái Hương, Đỗ Việt Hùng...nT.1 | Giáo dục | 2011 |
25 | TK.00692 | Phan Trọng Luận (ch.b.) | Bài tập ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyên Cẩn...nT.2 | Giáo dục | 2013 |
26 | TK.00693 | Phan Trọng Luận (ch.b.) | Bài tập ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyên Cẩn...nT.2 | Giáo dục | 2013 |
27 | TK.00694 | Phan Trọng Luận (ch.b.) | Bài tập ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyên Cẩn...nT.2 | Giáo dục | 2013 |
28 | TK.00695 | Phan Trọng Luận (ch.b.) | Bài tập ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyên Cẩn...nT.2 | Giáo dục | 2013 |
29 | TK.00696 | Phan Trọng Luận (ch.b.) | Bài tập ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyên Cẩn...nT.2 | Giáo dục | 2013 |
30 | TK.00697 | Phan Trọng Luận (ch.b.) | Bài tập ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyên Cẩn...nT.2 | Giáo dục | 2013 |
31 | TK.00698 | Phan Trọng Luận (ch.b.) | Bài tập ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyên Cẩn...nT.2 | Giáo dục | 2013 |
32 | TK.00699 | Phan Trọng Luận (ch.b.) | Bài tập ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyên Cẩn...nT.2 | Giáo dục | 2013 |
33 | TK.00700 | Phan Trọng Luận (ch.b.) | Bài tập ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyên Cẩn...nT.2 | Giáo dục | 2013 |
34 | TK.00701 | Phan Trọng Luận (ch.b.) | Bài tập ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyên Cẩn...nT.2 | Giáo dục | 2013 |
35 | TK.00702 | Phan Trọng Luận (ch.b.) | Bài tập ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyên Cẩn...nT.2 | Giáo dục | 2013 |
36 | TK.00703 | Phan Trọng Luận (ch.b.) | Bài tập ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyên Cẩn...nT.2 | Giáo dục | 2013 |
37 | TK.00704 | Phan Trọng Luận (ch.b.) | Bài tập ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyên Cẩn...nT.2 | Giáo dục | 2011 |
38 | TK.00705 | Phan Trọng Luận (ch.b.) | Bài tập ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyên Cẩn...nT.2 | Giáo dục | 2011 |
39 | TK.00706 | Phan Trọng Luận (ch.b.) | Bài tập ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyên Cẩn...nT.2 | Giáo dục | 2011 |
40 | TK.00707 | Phan Trọng Luận (ch.b.) | Bài tập ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyên Cẩn...nT.2 | Giáo dục | 2011 |
41 | TK.00708 | Phan Trọng Luận (ch.b.) | Bài tập ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyên Cẩn...nT.2 | Giáo dục | 2011 |
42 | TK.00709 | Phan Trọng Luận (ch.b.) | Bài tập ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyên Cẩn...nT.2 | Giáo dục | 2011 |
43 | TK.00710 | Phan Trọng Luận (ch.b.) | Bài tập ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyên Cẩn...nT.2 | Giáo dục | 2011 |
44 | TK.00711 | Phan Trọng Luận (ch.b.) | Bài tập ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyên Cẩn...nT.2 | Giáo dục | 2011 |
45 | TK.00712 | Phan Trọng Luận (ch.b.) | Bài tập ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyên Cẩn...nT.2 | Giáo dục | 2011 |
46 | TK.00713 | Phan Trọng Luận (ch.b.) | Bài tập ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyên Cẩn...nT.2 | Giáo dục | 2011 |
47 | TK.00714 | Phan Trọng Luận (ch.b.) | Bài tập ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyên Cẩn...nT.2 | Giáo dục | 2011 |
48 | TK.00715 | Phan Trọng Luận (ch.b.) | Bài tập ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyên Cẩn...nT.2 | Giáo dục | 2011 |
49 | TK.00716 | Trần Đình Sử (tổng ch.b.) | Ngữ văn 10 nâng cao/ B.s.: Trần Đình Sử (tổng ch.b.), Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh (đồng ch.b.)..nT.1 | Giáo dục | 2006 |
50 | TK.00717 | Trần Đình Sử (tổng ch.b.) | Ngữ văn 10 nâng cao/ B.s.: Trần Đình Sử (tổng ch.b.), Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh (đồng ch.b.)..nT.1 | Giáo dục | 2006 |
51 | TK.00718 | Trần Đình Sử (tổng ch.b.) | Ngữ văn 10 nâng cao/ B.s.: Trần Đình Sử (tổng ch.b.), Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh (đồng ch.b.)..nT.1 | Giáo dục | 2006 |
52 | TK.00719 | Trần Đình Sử (tổng ch.b.) | Ngữ văn 10 nâng cao/ B.s.: Trần Đình Sử (tổng ch.b.), Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh (đồng ch.b.)..nT.1 | Giáo dục | 2006 |
53 | TK.00720 | Trần Đình Sử (tổng ch. b.) | Ngữ văn 10 nâng cao T2/ B.s.:Trần Đình Sử (tổng ch. b.), Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh (ch.b.)..nT.2 | Giáo dục | 2006 |
54 | TK.00721 | Trần Đình Sử (tổng ch. b.) | Ngữ văn 10 nâng cao T2/ B.s.:Trần Đình Sử (tổng ch. b.), Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh (ch.b.)..nT.2 | Giáo dục | 2006 |
55 | TK.00722 | Trần Đình Sử (tổng ch. b.) | Ngữ văn 10 nâng cao T2/ B.s.:Trần Đình Sử (tổng ch. b.), Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh (ch.b.)..nT.2 | Giáo dục | 2006 |
56 | TK.00723 | Trần Đình Sử (tổng ch. b.) | Ngữ văn 10 nâng cao T2/ B.s.:Trần Đình Sử (tổng ch. b.), Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh (ch.b.)..nT.2 | Giáo dục | 2006 |
57 | TK.00724 | Trần Đình Sử (ch.b.) | Bài tập ngữ văn 10 nâng cao/ Trần Đình Sử (ch.b.), Nguyễn Bích Hà, Nguyễn Trọng Hoàn...nT.1 | Giáo dục | 2006 |
58 | TK.00725 | Trần Đình Sử (ch.b.) | Bài tập ngữ văn 10 nâng cao/ Trần Đình Sử (ch.b.), Nguyễn Bích Hà, Nguyễn Trọng Hoàn...nT.1 | Giáo dục | 2006 |
59 | TK.00726 | Trần Đình Sử (ch.b.) | Bài tập ngữ văn 10 nâng cao/ Trần Đình Sử (ch.b.), Nguyễn Bích Hà, Nguyễn Trọng Hoàn...nT.1 | Giáo dục | 2006 |
60 | TK.00727 | Trần Đình Sử (ch.b.) | Bài tập ngữ văn 10 nâng cao/ Trần Đình Sử (ch.b.), Nguyễn Bích Hà, Nguyễn Trọng Hoàn...nT.1 | Giáo dục | 2006 |
61 | TK.00728 | Trần Đình Sử (ch.b.) | Bài tập ngữ văn 10 nâng cao/ Trần Đình Sử (ch.b.), Nguyễn Bích Hà, Nguyễn Trọng Hoàn...nT.1 | Giáo dục | 2006 |
62 | TK.00729 | Trần Đình Sử (ch.b.) | Bài tập ngữ văn 10 nâng cao/ Trần Đình Sử (ch.b.), Nguyễn Bích Hà, Nguyễn Trọng Hoàn...nT.1 | Giáo dục | 2006 |
63 | TK.00730 | Trần Đình Sử (ch.b.) | Bài tập ngữ văn 10 nâng cao/ Trần Đình Sử (ch.b.), Nguyễn Bích Hà, Nguyễn Trọng Hoàn...nT.1 | Giáo dục | 2006 |
64 | TK.00731 | Trần Đình Sử (ch.b.) | Bài tập ngữ văn 10 nâng cao/ Trần Đình Sử (ch.b.), Nguyễn Bích Hà, Nguyễn Trọng Hoàn...nT.1 | Giáo dục | 2006 |
65 | TK.00732 | Trần Đình Sử (ch.b.) | Bài tập ngữ văn 10 nâng cao/ Trần Đình Sử (ch.b.), Nguyễn Bích Hà, Nguyễn Trọng Hoàn...nT.1 | Giáo dục | 2006 |
66 | TK.00733 | Huỳnh Văn Hoa (ch.b.) | Bài tập ngữ văn 10 nâng cao/ Huỳnh Văn Hoa (ch.b.), Nguyễn Chiến, Tăng Lý Thị TuyếtnT.2 | Giáo dục | 2006 |
67 | TK.00734 | Huỳnh Văn Hoa (ch.b.) | Bài tập ngữ văn 10 nâng cao/ Huỳnh Văn Hoa (ch.b.), Nguyễn Chiến, Tăng Lý Thị TuyếtnT.2 | Giáo dục | 2006 |
68 | TK.00735 | Huỳnh Văn Hoa (ch.b.) | Bài tập ngữ văn 10 nâng cao/ Huỳnh Văn Hoa (ch.b.), Nguyễn Chiến, Tăng Lý Thị TuyếtnT.2 | Giáo dục | 2006 |
69 | TK.00736 | Huỳnh Văn Hoa (ch.b.) | Bài tập ngữ văn 10 nâng cao/ Huỳnh Văn Hoa (ch.b.), Nguyễn Chiến, Tăng Lý Thị TuyếtnT.2 | Giáo dục | 2006 |
70 | TK.00737 | Huỳnh Văn Hoa (ch.b.) | Bài tập ngữ văn 10 nâng cao/ Huỳnh Văn Hoa (ch.b.), Nguyễn Chiến, Tăng Lý Thị TuyếtnT.2 | Giáo dục | 2006 |
71 | TK.00738 | Huỳnh Văn Hoa (ch.b.) | Bài tập ngữ văn 10 nâng cao/ Huỳnh Văn Hoa (ch.b.), Nguyễn Chiến, Tăng Lý Thị TuyếtnT.2 | Giáo dục | 2006 |
72 | TK.00739 | Huỳnh Văn Hoa (ch.b.) | Bài tập ngữ văn 10 nâng cao/ Huỳnh Văn Hoa (ch.b.), Nguyễn Chiến, Tăng Lý Thị TuyếtnT.2 | Giáo dục | 2006 |
73 | TK.00740 | Huỳnh Văn Hoa (ch.b.) | Bài tập ngữ văn 10 nâng cao/ Huỳnh Văn Hoa (ch.b.), Nguyễn Chiến, Tăng Lý Thị TuyếtnT.2 | Giáo dục | 2006 |
74 | TK.00741 | Nguyễn Khắc Phi (ch.b. | Bài tập ngữ văn 10: Biên soạn mới/ Nguyễn Khắc Phi (ch.b.), Đinh Thái Hương, Vũ Thanh...nT.2 | Giáo dục | 2011 |
75 | TK.00742 | Nguyễn Khắc Phi (ch.b. | Bài tập ngữ văn 10: Biên soạn mới/ Nguyễn Khắc Phi (ch.b.), Đinh Thái Hương, Vũ Thanh...nT.2 | Giáo dục | 2011 |
76 | TK.00743 | Nguyễn Khắc Phi (ch.b. | Bài tập ngữ văn 10: Biên soạn mới/ Nguyễn Khắc Phi (ch.b.), Đinh Thái Hương, Vũ Thanh...nT.2 | Giáo dục | 2011 |
77 | TK.00744 | Nguyễn Khắc Phi (ch.b. | Bài tập ngữ văn 10: Biên soạn mới/ Nguyễn Khắc Phi (ch.b.), Đinh Thái Hương, Vũ Thanh...nT.2 | Giáo dục | 2011 |
78 | TK.00745 | Trần Thị Thìn | Những bài làm văn mẫu 10: Phụ huynh, giáo viên tham khảo. Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Trần Thị ThìnnT.1 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Nhà sách Thanh Trúc | 2016 |
79 | TK.00746 | Trần Thị Thìn | Những bài làm văn mẫu 10: Phụ huynh, giáo viên tham khảo. Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Trần Thị ThìnnT.1 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Nhà sách Thanh Trúc | 2011 |
80 | TK.00747 | | Những bài văn chọn lọc 10: Dành cho HS chương trình cơ bản và nâng cao. Ôn luyện, làm bài kiểm tra, thi học kì.../ B.s., tuyển chọn: Lê Xuân Soan, Hoàng Thị Lâm Nho, Lê Thị Hoa | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
81 | TK.00748 | Lê Xuân Soan | Những bài văn chọn lọc 10: Dành cho HS chương trình cơ bản và nâng cao. Ôn luyện, làm bài kiểm tra, thi học kì.../ B.s., tuyển chọn: Lê Xuân Soan, Hoàng Thị Lâm Nho, Lê Thị Hoa | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
82 | TK.00749 | Trần Thị Thìn | Những bài làm văn mẫu 10: Phụ huynh, giáo viên tham khảo. Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Trần Thị ThìnnT.1 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Nhà sách Thanh Trúc | 2011 |
83 | TK.00750 | Trần Thị Thìn | Những bài làm văn mẫu 10: Phụ huynh, giáo viên tham khảo. Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Trần Thị ThìnnT.1 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Nhà sách Thanh Trúc | 2011 |
84 | TK.00751 | Trần Thị Thìn | Những bài làm văn mẫu 10: Phụ huynh, giáo viên tham khảo. Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Trần Thị ThìnnT.1 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Nhà sách Thanh Trúc | 2017 |
85 | TK.00752 | Trần Thị Thìn | Những bài làm văn mẫu 10: Phụ huynh, giáo viên tham khảo. Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Trần Thị ThìnnT.1 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Nhà sách Thanh Trúc | 2011 |
86 | TK.00753 | Trần Thị Thìn | Những bài làm văn mẫu 10: Phụ huynh, giáo viên tham khảo. Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Trần Thị ThìnnT.1 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Nhà sách Thanh Trúc | 2016 |
87 | TK.00754 | Trần Thị Thìn | Những bài làm văn mẫu 10: Phụ huynh, giáo viên tham khảo. Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Trần Thị ThìnnT.2 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Nhà sách Thanh Trúc | 2011 |
88 | TK.00755 | Trần Thị Thìn | Những bài làm văn mẫu 10: Phụ huynh, giáo viên tham khảo. Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Trần Thị ThìnnT.2 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Nhà sách Thanh Trúc | 2017 |
89 | TK.00756 | Trần Thị Thìn | Những bài làm văn mẫu 10: Phụ huynh, giáo viên tham khảo. Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Trần Thị ThìnnT.2 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Nhà sách Thanh Trúc | 2011 |
90 | TK.00757 | Trần Thị Thìn | Những bài làm văn mẫu 10/ Trần Thị Thìn | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2011 |
91 | TK.00758 | Nguyễn Xuân Lạc | 125 bài văn: Dành cho học sinh lớp 11 và 12 luyện thi tú tài, cao đẳng, đại học/ Nguyễn Xuân Lạc ch.b. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2004 |
92 | TK.00759 | Trần Thị Thìn | Những bài làm văn mẫu 10: Phụ huynh, giáo viên tham khảo. Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Trần Thị ThìnnT.2 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Nhà sách Thanh Trúc | 2011 |
93 | TK.00760 | Trần Văn Sáu | Học tốt Ngữ văn 10/ Trần Văn Sáu, Trần Tước NguyênnT.1 | Thanh niên | 2019 |
94 | TK.00761 | Trần Văn Sáu | Học tốt Ngữ văn 10/ Trần Văn Sáu, Trần Tước NguyênnT.1 | Thanh niên | 2019 |
95 | TK.00762 | Trần Văn Sáu | Học tốt Ngữ văn 10/ Trần Văn Sáu, Trần Tước NguyênnT.1 | Thanh niên | 2019 |
96 | TK.00763 | Trần Văn Sáu | Học tốt Ngữ văn 10/ Trần Văn Sáu, Trần Tước NguyênnT.1 | Thanh niên | 2019 |
97 | TK.00764 | Trần Văn Sáu | Học tốt Ngữ văn 10/ Trần Văn Sáu, Trần Tước NguyênnT.1 | Thanh niên | 2019 |
98 | TK.00765 | Trần Văn Sáu | Học tốt Ngữ văn 10/ Trần Văn Sáu, Trần Tước NguyênnT.1 | Thanh niên | 2019 |
99 | TK.00766 | | Học tốt Ngữ văn 10/ Trần Văn Sáu, Trần Tước NguyênnT.1 | Thanh niên | 2017 |
100 | TK.00767 | | Học tốt Ngữ văn 10/ Trần Văn Sáu, Trần Tước NguyênnT.1 | Thanh niên | 2017 |
101 | TK.00768 | | Học tốt Ngữ văn 10/ Trần Văn Sáu, Trần Tước NguyênnT.1 | Thanh niên | 2017 |
102 | TK.00769 | | Học tốt Ngữ văn 10/ Trần Văn Sáu, Trần Tước NguyênnT.1 | Thanh niên | 2017 |
103 | TK.00770 | Trần Văn Sáu | Học tốt Ngữ văn 10/ Trần Văn Sáu, Trần Tước NguyênnT.1 | Thanh niên | 2018 |
104 | TK.00771 | Trần Văn Sáu | Học tốt Ngữ văn 10/ Trần Văn Sáu, Trần Tước NguyênnT.1 | Thanh niên | 2019 |
105 | TK.00772 | | Học tốt Ngữ văn 10/ Trần Văn Sáu, Trần Tước NguyênnT.1 | Thanh niên | 2017 |
106 | TK.00773 | Trần Văn Sáu | Học tốt Ngữ văn 10/ Trần Văn Sáu, Trần Tước NguyênnT.1 | Thanh niên | 2021 |
107 | TK.00774 | Trần Văn Sáu | Học tốt Ngữ văn 10/ Trần Văn Sáu, Trần Tước NguyênnT.1 | Thanh niên | 2021 |
108 | TK.00775 | Trần Văn Sáu | Học tốt ngữ văn 10/ Trần Văn Sáu, Trần Tước NguyênnT.1 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Sách Hoa hồng | 2015 |
109 | TK.00776 | Trần Văn Sáu | Học tốt ngữ văn 10/ Trần Văn Sáu, Trần Tước NguyênnT.1 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Sách Hoa hồng | 2015 |
110 | TK.00777 | Trần Văn Sáu | Học tốt ngữ văn 10/ Nguyễn Thục PhươngnT.1 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2012 |
111 | TK.00778 | Trần Văn Sáu | Học tốt ngữ văn 10/ Nguyễn Thục PhươngnT.1 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2012 |
112 | TK.00779 | Trần Văn Sáu | Học tốt ngữ văn 10/ Nguyễn Thục PhươngnT.1 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2012 |
113 | TK.00780 | Trần Văn Sáu | Học tốt ngữ văn 10/ Nguyễn Thục PhươngnT.1 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2012 |
114 | TK.00782 | Trần Văn Sáu | Học tốt Ngữ văn 10/ Trần Văn Sáu, Trần Tước NguyênnT.2 | Thanh niên | 2017 |
115 | TK.00783 | Trần Văn Sáu | Học tốt Ngữ văn 10/ Trần Văn Sáu, Trần Tước NguyênnT.2 | Thanh niên | 2017 |
116 | TK.00784 | Trần Văn Sáu | Học tốt Ngữ văn 10/ Trần Văn Sáu, Trần Tước NguyênnT.2 | Thanh niên | 2017 |
117 | TK.00785 | Trần Văn Sáu | Học tốt Ngữ văn 10/ Trần Văn Sáu, Trần Tước NguyênnT.2 | Thanh niên | 2019 |
118 | TK.00786 | Trần Văn Sáu | Học tốt Ngữ văn 10/ Trần Văn Sáu, Trần Tước NguyênnT.2 | Thanh niên | 2019 |
119 | TK.00787 | Trần Văn Sáu | Học tốt Ngữ văn 10/ Trần Văn Sáu, Trần Tước NguyênnT.2 | Thanh niên | 2017 |
120 | TK.00788 | Trần Văn Sáu | Học tốt Ngữ văn 10/ Trần Văn Sáu, Trần Tước NguyênnT.2 | Thanh niên | 2017 |
121 | TK.00789 | | Học tốt ngữ văn 10/ Nguyễn Thục PhươngnT.2 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2012 |
122 | TK.00790 | | Học tốt ngữ văn 10/ Nguyễn Thục PhươngnT.2 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2012 |
123 | TK.00791 | | Học tốt ngữ văn 10/ Nguyễn Thục PhươngnT.2 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2012 |
124 | TK.00792 | | Học tốt ngữ văn 10/ Nguyễn Thục PhươngnT.2 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2012 |
125 | TK.00793 | | Học tốt ngữ văn 10/ Nguyễn Thục PhươngnT.2 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2012 |
126 | TK.00794 | | Học tốt ngữ văn 10/ Nguyễn Thục PhươngnT.2 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2012 |
127 | TK.00795 | | Học tốt ngữ văn 10/ Nguyễn Thục PhươngnT.2 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2012 |
128 | TK.00796 | | Học tốt ngữ văn 10/ Nguyễn Thục PhươngnT.2 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2012 |
129 | TK.00797 | | Học tốt ngữ văn 10/ Nguyễn Thục PhươngnT.2 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2012 |
130 | TK.00798 | Trần Văn Sáu | Học tốt ngữ văn 10/ Nguyễn Thục PhươngnT.2 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
131 | TK.00799 | Nguyễn Lê Huân | Để học tốt ngữ văn 10/ Nguyễn Lê Huân, Ngô Văn TuầnnT.1 | Giáo dục | 2013 |
132 | TK.00800 | Lê Xuân Soan | Học tốt ngữ văn 10: Đầy đủ - Rõ ràng - Dễ hiểu/ Lê Xuân Soan, Hoàng Thị Lâm NhonT.2 | Dân trí | 2010 |
133 | TK.00801 | Bùi Quang Huy | 270 đề & bài văn 10: Tuyển tập những bài văn hay PTTH/ Bùi Quang Huy, Trần Châu Thưởng | Nxb. Đồng Nai | 2006 |
134 | TK.00802 | Trần Nho Thìn | Phân tích tác phẩm ngữ văn 10/ B.s.: Trần Nho Thìn (ch.b.), Lê Nguyên Cẩn, Phạm Thu Yến | Giáo dục | 2006 |
135 | TK.00803 | Trần Nho Thìn (ch.b.) | Phân tích tác phẩm ngữ văn 10/ Trần Nho Thìn (ch.b.), Lê Nguyên Cẩn, Phạm Thu Yến | Giáo dục | 2015 |
136 | TK.00804 | Trần Nho Thìn (ch.b.) | Phân tích tác phẩm ngữ văn 10/ Trần Nho Thìn (ch.b.), Lê Nguyên Cẩn, Phạm Thu Yến | Giáo dục | 2015 |
137 | TK.00805 | Phan Mậu Cảnh (ch.b.) | Hướng dẫn học và làm bài ngữ văn 10: Chương trình chuẩn : Dành cho học sinh ban KHTN và Ban Cơ sở : Biên soạn sát với chương trình và SGK mới/ Phan Mậu Cảnh (ch.b.), Trần Thị Lam Thuỷ, Trần Thị Mỹ Hạnh | Đại học Sư phạm | 2010 |
138 | TK.00806 | Nguyễn Thuý Hồng (ch.b.) | Hướng dẫn làm văn 10/ B.s.: Nguyễn Thuý Hồng (ch.b.), Vũ Nho, Trần Thị Nga | Giáo dục | 2009 |
139 | TK.00807 | Phạm Ngọc Thắm | 1008 bài tập tiếng Việt nâng cao ngữ văn 10/ Phạm Ngọc ThắmnT.1 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
140 | TK.00811 | Đỗ Kim Hảo | Bồi dưỡng ngữ văn 10/ Đỗ Kim Hảo, Mai Xuân Miên, Trần Hà Nam, Đặng Cao Sửu | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2017 |
141 | TK.00812 | Thái Quang Vinh | Để học tốt ngữ văn 10/ Thái Quang Vinh, Thảo Bảo Mi nT.1 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
142 | TK.00813 | Thái Quang Vinh | Để học tốt ngữ văn 10/ Thái Quang Vinh, Thảo Bảo Mi nT.1 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
143 | TK.00814 | Thái Quang Vinh | Để học tốt ngữ văn nâng cao 10: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Thái Quang Vinh, Thảo Bảo MinT.1 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
144 | TK.00815 | Thái Quang Vinh | Để học tốt ngữ văn nâng cao 10: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Thái Quang Vinh, Thảo Bảo MinT.1 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
145 | TK.00816 | Thái Quang Vinh | Để học tốt ngữ văn nâng cao 10: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Thái Quang Vinh, Thảo Bảo MinT.1 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
146 | TK.00817 | Thái Quang Vinh | Để học tốt ngữ văn nâng cao 10: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Thái Quang Vinh, Thảo Bảo MinT.1 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
147 | TK.00818 | Thái Quang Vinh | Để học tốt ngữ văn nâng cao 10: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Thái Quang Vinh, Thảo Bảo Mi. T.2 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2012 |
148 | TK.00819 | Thái Quang Vinh | Để học tốt ngữ văn nâng cao 10: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Thái Quang Vinh, Thảo Bảo Mi. T.2 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2012 |
149 | TK.00820 | Lê Xuân Soan (ch.b.) | Học tốt ngữ văn 10: Đầy đủ - Rõ ràng - Dễ hiểu/ Lê Xuân Soan (ch.b.), Hoàng Thị Lâm Nho | Dân trí | 2011 |
150 | TK.00821 | Nguyễn Thị Như Trang | Học tốt ngữ văn 10 nâng cao trung học phổ thông: Tài liệu tham khảo dành cho học sinh - Ban Khoa học xã hội và nhân văn/ Nguyễn Thị Như Trang, Trần Văn Sáu nT.2 | Nxb. Hà Nội | 2009 |
151 | TK.00822 | Nguyễn Thị Như Trang | Học tốt ngữ văn 10 nâng cao trung học phổ thông: Tài liệu tham khảo dành cho học sinh - Ban Khoa học xã hội và nhân văn/ Nguyễn Thị Như Trang, Trần Văn Sáu nT.2 | Nxb. Hà Nội | 2009 |
152 | TK.00823 | Tạ Đức Hiền | Học tốt ngữ văn 10 nâng cao trung học phổ thông: Dùng cho lớp 10 Ban Khoa học xã hội và nhân văn/ Tạ Đức Hiền, Phạm Đức Minh, Nguyễn Minh Hoà..nT.1 | Nxb. Hà Nội | 2010 |
153 | TK.00825 | Thái Quang Vinh | Tuyển tập 150 bài văn hay 10/ Thái Quang Vinh, Trần Đức Niềm, Lê Thị Nguyên | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
154 | TK.00826 | Trần Khánh Thành (ch.b.) | 125 bài văn hay lớp 10/ S.t., b.s.: Trần Khánh Thành (ch.b.), Đỗ Ngọc Chi, Trương Thị Minh Hà, Phan Thị Nga | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2012 |
155 | TK.00827 | Nguyễn Phương An | 162 bài văn chọn lọc 10/ Tuyển chọn, giới thiệu: Nguyễn Phương An, Nguyễn Thế Hạ, Ngô Bích Hương | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
156 | TK.00828 | Nguyễn Phương An | 162 bài văn chọn lọc 10/ Tuyển chọn, giới thiệu: Nguyễn Phương An, Nguyễn Thế Hạ, Ngô Bích Hương | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
157 | TK.00829 | | 125 bài văn hay lớp 10/ S.t., b.s.: Trần Khánh Thành (ch.b.), Đỗ Ngọc Chi, Trương Thị Minh Hà, Phan Thị Nga | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
158 | TK.00830 | Thái Bảo Hạo Nhiên | Kiến thức cơ bản Văn - Tiếng Việt lớp 10/ Thái Bảo Hạo Nhiên, Lê Lương Tâm, Thái Thủy Vân, Hồ Thị Kim Anh biên soạn | Đại học Quốc gia, | 2001 |
159 | TK.00831 | Vũ Tiến Quỳnh b.s. | 45 bài văn chọn lọc 9/ Vũ Tiến Quỳnh b.s. | Nxb. Trẻ TP. Hồ Chí Minh | 1996 |
160 | TK.00832 | Nguyễn Đăng Mạnh | Ôn tập văn học 10/ Nguyễn Đăng Mạnh (ch.b), Nguyễn Khắc Phi, Đỗ Ngọc Thống.. | Giáo dục | 2002 |
161 | TK.00833 | Đỗ Kim Hảo | Sổ tay ngữ văn 10/ Đỗ Kim Hảo | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
162 | TK.00834 | Đỗ Kim Hảo | Sổ tay ngữ văn 10/ Đỗ Kim Hảo | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
163 | TK.00835 | Đỗ Kim Hảo | Sổ tay ngữ văn 10/ Đỗ Kim Hảo | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
164 | TK.00836 | Đỗ Kim Hảo | Sổ tay ngữ văn 10/ Đỗ Kim Hảo | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
165 | TK.00837 | Đỗ Kim Hảo | Sổ tay ngữ văn 10/ Đỗ Kim Hảo | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
166 | TK.00838 | Đỗ Kim Hảo | Sổ tay ngữ văn 10/ Đỗ Kim Hảo | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
167 | TK.00839 | Nguyễn Xuân Lạc (ch.b.) | Sổ tay kiến thức ngữ văn 10/ B.s.: Nguyễn Xuân Lạc (ch.b.), Nguyễn Văn Bằng, Bùi Tất Tươm | Giáo dục | 2009 |
168 | TK.00840 | Nguyễn Xuân Lạc (ch.b.) | Sổ tay kiến thức ngữ văn 10/ B.s.: Nguyễn Xuân Lạc (ch.b.), Nguyễn Văn Bằng, Bùi Tất Tươm | Giáo dục | 2009 |
169 | TK.00841 | Nguyễn Xuân Lạc (ch.b.) | Sổ tay kiến thức ngữ văn 10/ B.s.: Nguyễn Xuân Lạc (ch.b.), Nguyễn Văn Bằng, Bùi Tất Tươm | Giáo dục | 2009 |
170 | TK.00842 | Nguyễn Xuân Lạc (ch.b.) | Sổ tay kiến thức ngữ văn 10/ B.s.: Nguyễn Xuân Lạc (ch.b.), Nguyễn Văn Bằng, Bùi Tất Tươm | Giáo dục | 2009 |
171 | TK.00843 | Nguyễn Xuân Lạc (ch.b.) | Sổ tay kiến thức ngữ văn 10/ B.s.: Nguyễn Xuân Lạc (ch.b.), Nguyễn Văn Bằng, Bùi Tất Tươm | Giáo dục | 2009 |
172 | TK.00844 | Nguyễn Xuân Lạc (ch.b.) | Sổ tay kiến thức ngữ văn 10/ B.s.: Nguyễn Xuân Lạc (ch.b.), Nguyễn Văn Bằng, Bùi Tất Tươm | Giáo dục | 2009 |
173 | TK.00845 | Bùi Minh Toán | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao toán 11: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Bùi Minh Toán, Phan Trọng Luận, Lê Trường Phát | Giáo dục | 2006 |
174 | TK.00846 | Bùi Minh Toán | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao toán 11: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Bùi Minh Toán, Phan Trọng Luận, Lê Trường Phát | Giáo dục | 2006 |
175 | TK.00847 | Bùi Minh Toán | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao toán 11: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Bùi Minh Toán, Phan Trọng Luận, Lê Trường Phát | Giáo dục | 2006 |
176 | TK.00848 | Bùi Minh Toán | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao toán 11: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Bùi Minh Toán, Phan Trọng Luận, Lê Trường Phát | Giáo dục | 2006 |
177 | TK.00849 | Bùi Minh Toán | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao toán 11: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Bùi Minh Toán, Phan Trọng Luận, Lê Trường Phát | Giáo dục | 2006 |
178 | TK.00850 | Bùi Minh Toán | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao toán 11: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Bùi Minh Toán, Phan Trọng Luận, Lê Trường Phát | Giáo dục | 2006 |
179 | TK.00851 | Bùi Minh Toán | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao toán 11: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Bùi Minh Toán, Phan Trọng Luận, Lê Trường Phát | Giáo dục | 2006 |
180 | TK.00852 | Bùi Minh Toán | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao toán 11: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Bùi Minh Toán, Phan Trọng Luận, Lê Trường Phát | Giáo dục | 2006 |
181 | TK.00853 | Bùi Minh Toán | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao toán 11: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Bùi Minh Toán, Phan Trọng Luận, Lê Trường Phát | Giáo dục | 2006 |
182 | TK.00854 | Bùi Minh Toán | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao toán 11: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Bùi Minh Toán, Phan Trọng Luận, Lê Trường Phát | Giáo dục | 2006 |
183 | TK.00855 | Bùi Minh Toán | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao toán 11: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Bùi Minh Toán, Phan Trọng Luận, Lê Trường Phát | Giáo dục | 2006 |
184 | TK.00856 | Bùi Minh Toán | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao toán 11: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Bùi Minh Toán, Phan Trọng Luận, Lê Trường Phát | Giáo dục | 2006 |
185 | TK.00857 | Bùi Minh Toán | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao toán 11: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Bùi Minh Toán, Phan Trọng Luận, Lê Trường Phát | Giáo dục | 2006 |
186 | TK.00858 | Bùi Minh Toán | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao toán 11: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Bùi Minh Toán, Phan Trọng Luận, Lê Trường Phát | Giáo dục | 2006 |
187 | TK.00859 | Bùi Minh Toán | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao toán 11: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Bùi Minh Toán, Phan Trọng Luận, Lê Trường Phát | Giáo dục | 2006 |
188 | TK.00860 | Bùi Minh Toán | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao toán 11: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Bùi Minh Toán, Phan Trọng Luận, Lê Trường Phát | Giáo dục | 2006 |
189 | TK.00861 | Bùi Minh Toán | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao toán 11: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Bùi Minh Toán, Phan Trọng Luận, Lê Trường Phát | Giáo dục | 2006 |
190 | TK.00862 | Bùi Minh Toán | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao toán 11: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Bùi Minh Toán, Phan Trọng Luận, Lê Trường Phát | Giáo dục | 2006 |
191 | TK.00863 | Bùi Minh Toán | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao toán 11: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Bùi Minh Toán, Phan Trọng Luận, Lê Trường Phát | Giáo dục | 2006 |
192 | TK.00864 | Bùi Minh Toán | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao toán 11: Dùng cho giáo viên và học sinh/ Bùi Minh Toán, Phan Trọng Luận, Lê Trường Phát | Giáo dục | 2006 |
193 | TK.00865 | Phan Trọng Luận | Bài tập ngữ văn 11/ Phan Trọng Luận (ch.b.) Lê Nguyên Cẩn, Đỗ Kim Hồi...nT.1 | Giáo dục | 2011 |
194 | TK.00866 | Phan Trọng Luận | Bài tập ngữ văn 11/ Phan Trọng Luận (ch.b.) Lê Nguyên Cẩn, Đỗ Kim Hồi...nT.1 | Giáo dục | 2011 |
195 | TK.00867 | Phan Trọng Luận | Bài tập ngữ văn 11/ Phan Trọng Luận (ch.b.) Lê Nguyên Cẩn, Đỗ Kim Hồi...nT.1 | Giáo dục | 2011 |
196 | TK.00868 | Phan Trọng Luận | Bài tập ngữ văn 11/ Phan Trọng Luận (ch.b.) Lê Nguyên Cẩn, Đỗ Kim Hồi...nT.1 | Giáo dục | 2011 |
197 | TK.00869 | Phan Trọng Luận | Bài tập ngữ văn 11/ Phan Trọng Luận (ch.b.) Lê Nguyên Cẩn, Đỗ Kim Hồi...nT.1 | Giáo dục | 2011 |
198 | TK.00870 | Phan Trọng Luận | Bài tập ngữ văn 11/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê Nguyên Cẩn, Đỗ Kim Hồi...nT.1 | Giáo dục | 2017 |
199 | TK.00871 | Phan Trọng Luận | Bài tập ngữ văn 11/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê Nguyên Cẩn, Đỗ Kim Hồi...nT.1 | Giáo dục | 2017 |
200 | TK.00872 | Phan Trọng Luận | Bài tập ngữ văn 11/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê Nguyên Cẩn, Đỗ Kim Hồi...nT.1 | Giáo dục | 2017 |
201 | TK.00873 | Phan Trọng Luận | Bài tập ngữ văn 11/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê Nguyên Cẩn, Đỗ Kim Hồi...nT.1 | Giáo dục | 2017 |
202 | TK.00874 | Phan Trọng Luận | Bài tập ngữ văn 11/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê Nguyên Cẩn, Đỗ Kim Hồi...nT.1 | Giáo dục | 2017 |
203 | TK.00875 | Phan Trọng Luận | Bài tập ngữ văn 11/ B.s.: Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê Nguyên Cẩn, Đỗ Kim Hồi..nT.1 | Giáo dục | 2007 |
204 | TK.00880 | Phan Trọng Luận (ch.b.) | Bài tập ngữ văn 11/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê Nguyên Cẩn, Đỗ Kim Hồi...nT.2 | Giáo dục | 2013 |
205 | TK.00881 | Phan Trọng Luận (ch.b.) | Bài tập ngữ văn 11/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê Nguyên Cẩn, Đỗ Kim Hồi...nT.2 | Giáo dục | 2013 |
206 | TK.00882 | Phan Trọng Luận (ch.b.) | Bài tập ngữ văn 11/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê Nguyên Cẩn, Đỗ Kim Hồi...nT.2 | Giáo dục | 2013 |
207 | TK.00883 | Phan Trọng Luận (ch.b.) | Bài tập ngữ văn 11/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê Nguyên Cẩn, Đỗ Kim Hồi...nT.2 | Giáo dục | 2013 |
208 | TK.00884 | Phan Trọng Luận (ch.b.) | Bài tập ngữ văn 11/ Phan Trọng Luận (ch.b.) Lê Nguyên Cẩn, Đỗ Kim Hồi...nT.2 | Giáo dục | 2011 |
209 | TK.00885 | Phan Trọng Luận (ch.b.) | Bài tập ngữ văn 11/ Phan Trọng Luận (ch.b.) Lê Nguyên Cẩn, Đỗ Kim Hồi...nT.2 | Giáo dục | 2011 |
210 | TK.00886 | Phan Trọng Luận (ch.b.) | Bài tập ngữ văn 11/ Phan Trọng Luận (ch.b.) Lê Nguyên Cẩn, Đỗ Kim Hồi...nT.2 | Giáo dục | 2011 |
211 | TK.00887 | Phan Trọng Luận (ch.b.) | Bài tập ngữ văn 11/ Phan Trọng Luận (ch.b.) Lê Nguyên Cẩn, Đỗ Kim Hồi...nT.2 | Giáo dục | 2011 |
212 | TK.00888 | Phan Trọng Luận (ch.b.) | Bài tập ngữ văn 11/ Phan Trọng Luận (ch.b.) Lê Nguyên Cẩn, Đỗ Kim Hồi...nT.2 | Giáo dục | 2011 |
213 | TK.00889 | Phan Trọng Luận (ch.b.) | Bài tập ngữ văn 11/ Phan Trọng Luận (ch.b.) Lê Nguyên Cẩn, Đỗ Kim Hồi...nT.2 | Giáo dục | 2011 |
214 | TK.00890 | Phan Trọng Luận (ch.b.) | Bài tập ngữ văn 11/ Phan Trọng Luận (ch.b.) Lê Nguyên Cẩn, Đỗ Kim Hồi...nT.2 | Giáo dục | 2011 |
215 | TK.00891 | Phan Trọng Luận (ch.b.) | Bài tập ngữ văn 11/ Phan Trọng Luận (ch.b.) Lê Nguyên Cẩn, Đỗ Kim Hồi...nT.2 | Giáo dục | 2011 |
216 | TK.00892 | Trần Đình Sử (ch.b.) | Bài tập ngữ văn 11 nâng cao/ B.s.: Trần Đình Sử (ch.b.), Hồng Dân, Hoàng Dũng..nT.2 | Giáo dục | 2007 |
217 | TK.00893 | Lã Nhâm Thìn (ch.b.) | Bài tập ngữ văn 11: Biên soạn mới/ Lã Nhâm Thìn (ch.b.), Lê Huy Bắc, Lê Quang Hưng...nT.2 | Giáo dục | 2011 |
218 | TK.00894 | Lã Nhâm Thìn (ch.b.) | Bài tập ngữ văn 11: Biên soạn mới/ Lã Nhâm Thìn (ch.b.), Lê Huy Bắc, Lê Quang Hưng...nT.2 | Giáo dục | 2011 |
219 | TK.00895 | Lã Nhâm Thìn (ch.b.) | Bài tập ngữ văn 11: Biên soạn mới/ Lã Nhâm Thìn (ch.b.), Lê Huy Bắc, Lê Quang Hưng...nT.2 | Giáo dục | 2011 |
220 | TK.00896 | Lã Nhâm Thìn (ch.b.) | Bài tập ngữ văn 11: Biên soạn mới/ Lã Nhâm Thìn (ch.b.), Lê Huy Bắc, Lê Quang Hưng...nT.2 | Giáo dục | 2011 |
221 | TK.00897 | Lã Nhâm Thìn (ch.b.) | Bài tập ngữ văn 11: Biên soạn mới/ Lã Nhâm Thìn (ch.b.), Lê Huy Bắc, Lê Quang Hưng...nT.2 | Giáo dục | 2011 |
222 | TK.00898 | Trần Đình Sử (tổng ch.b.) | Ngữ văn 11 nâng cao/ B.s.: Trần Đình Sử (tổng ch.b.), Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh..nT.1 | Giáo dục | 2010 |
223 | TK.00899 | Trần Đình Sử (tổng ch.b.) | Ngữ văn 11 nâng cao/ B.s.: Trần Đình Sử (tổng ch.b.), Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh..nT.1 | Giáo dục | 2010 |
224 | TK.00900 | Trần Đình Sử (tổng ch.b.) | Ngữ văn 11 nâng cao/ B.s.: Trần Đình Sử (tổng ch.b.), Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh..nT.1 | Giáo dục | 2010 |
225 | TK.00901 | Trần Đình Sử (tổng ch.b.) | Ngữ văn 11 nâng cao/ B.s.: Trần Đình Sử (tổng ch.b.), Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh..nT.1 | Giáo dục | 2010 |
226 | TK.00902 | Trần Đình Sử (tổng ch.b.) | Ngữ văn 11 nâng cao/ B.s.: Trần Đình Sử (tổng ch.b.), Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh..nT.1 | Giáo dục | 2010 |
227 | TK.00903 | Trần Đình Sử (tổng ch.b.) | Ngữ văn 11 nâng cao/ B.s.: Trần Đình Sử (tổng ch.b.), Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh..nT.1 | Giáo dục | 2010 |
228 | TK.00904 | Trần Đình Sử (tổng ch.b.) | Ngữ văn 11 nâng cao/ B.s.: Trần Đình Sử (tổng ch.b.), Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh..nT.1 | Giáo dục | 2010 |
229 | TK.00905 | Trần Đình Sử (tổng ch.b.) | Ngữ văn 11 nâng cao/ B.s.: Trần Đình Sử (tổng ch.b.), Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh..nT.1 | Giáo dục | 2010 |
230 | TK.00906 | Trần Đình Sử (tổng ch.b.) | Ngữ văn 11 nâng cao/ B.s.: Trần Đình Sử (tổng ch.b.), Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh..nT.1 | Giáo dục | 2010 |
231 | TK.00907 | Trần Đình Sử (tổng ch.b.) | Ngữ văn 11 nâng cao/ B.s.: Trần Đình Sử (tổng ch.b.), Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh..nT.1 | Giáo dục | 2010 |
232 | TK.00908 | Trần Đình Sử (tổng ch.b.) | Ngữ văn 11 nâng cao/ B.s.: Trần Đình Sử (tổng ch.b.), Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh..nT.1 | Giáo dục | 2010 |
233 | TK.00909 | Trần Đình Sử (tổng ch.b.) | Ngữ văn 11 nâng cao/ B.s.: Trần Đình Sử (tổng ch.b.), Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh..nT.1 | Giáo dục | 2010 |
234 | TK.00910 | Trần Đình Sử (tổng ch.b.) | Ngữ văn 11 nâng cao/ B.s.: Trần Đình Sử (tổng ch.b.), Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh..nT.1 | Giáo dục | 2010 |
235 | TK.00911 | Trần Đình Sử (tổng ch.b.) | Ngữ văn 11 nâng cao/ B.s.: Trần Đình Sử (tổng ch.b.), Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh..nT.1 | Giáo dục | 2010 |
236 | TK.00912 | Trần Đình Sử (tổng ch.b.) | Ngữ văn 11 nâng cao/ B.s.: Trần Đình Sử (tổng ch.b.), Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh..nT.1 | Giáo dục | 2010 |
237 | TK.00913 | Trần Đình Sử (tổng ch.b.) | Ngữ văn 11 nâng cao/ Trần Đình Sử (tổng ch.b.), Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh (ch.b.)...nT.2 | Giáo dục | 2007 |
238 | TK.00914 | Trần Đình Sử (tổng ch.b.) | Ngữ văn 11 nâng cao/ Trần Đình Sử (tổng ch.b.), Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh (ch.b.)...nT.2 | Giáo dục | 2007 |
239 | TK.00915 | Trần Đình Sử (tổng ch.b.) | Ngữ văn 11 nâng cao/ Trần Đình Sử (tổng ch.b.), Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh (ch.b.)...nT.2 | Giáo dục | 2007 |
240 | TK.00916 | Trần Đình Sử (tổng ch.b.) | Ngữ văn 11 nâng cao/ Trần Đình Sử (tổng ch.b.), Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh (ch.b.)...nT.2 | Giáo dục | 2007 |
241 | TK.00917 | Trần Đình Sử (tổng ch.b.) | Ngữ văn 11 nâng cao/ Trần Đình Sử (tổng ch.b.), Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh (ch.b.)...nT.2 | Giáo dục | 2007 |
242 | TK.00918 | Trần Đình Sử (tổng ch.b.) | Ngữ văn 11 nâng cao/ Trần Đình Sử (tổng ch.b.), Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh (ch.b.)...nT.2 | Giáo dục | 2007 |
243 | TK.00919 | Trần Đình Sử (tổng ch.b.) | Ngữ văn 11 nâng cao/ Trần Đình Sử (tổng ch.b.), Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh (ch.b.)...nT.2 | Giáo dục | 2007 |
244 | TK.00920 | Trần Đình Sử (tổng ch.b.) | Ngữ văn 11 nâng cao/ Trần Đình Sử (tổng ch.b.), Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh (ch.b.)...nT.2 | Giáo dục | 2007 |
245 | TK.00921 | Trần Đình Sử (tổng ch.b.) | Ngữ văn 11 nâng cao/ Trần Đình Sử (tổng ch.b.), Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh (ch.b.)...nT.2 | Giáo dục | 2007 |
246 | TK.00922 | Trần Đình Sử (tổng ch.b.) | Ngữ văn 11 nâng cao/ Trần Đình Sử (tổng ch.b.), Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh (ch.b.)...nT.2 | Giáo dục | 2007 |
247 | TK.00923 | Trần Đình Sử (tổng ch.b.) | Ngữ văn 11 nâng cao/ Trần Đình Sử (tổng ch.b.), Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh (ch.b.)...nT.2 | Giáo dục | 2007 |
248 | TK.00924 | Trần Đình Sử (tổng ch.b.) | Ngữ văn 11 nâng cao/ Trần Đình Sử (tổng ch.b.), Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh (ch.b.)...nT.2 | Giáo dục | 2007 |
249 | TK.00925 | Trần Đình Sử (tổng ch.b.) | Ngữ văn 11 nâng cao/ Trần Đình Sử (tổng ch.b.), Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh (ch.b.)...nT.2 | Giáo dục | 2007 |
250 | TK.00926 | Vũ Dương Quỹ (ch.b.) | Bổ trợ, nâng cao kiến thức ngữ văn 11/ Vũ Dương Quỹ (ch.b.), Lê Bảo, Lê Đình MainT.1 | Giáo dục | 2010 |
251 | TK.00927 | Vũ Dương Quỹ (ch.b.) | Bổ trợ, nâng cao kiến thức ngữ văn 11/ Vũ Dương Quỹ (ch.b.), Lê Bảo, Lê Đình MainT.1 | Giáo dục | 2010 |
252 | TK.00928 | Vũ Dương Quỹ (ch.b.) | Bổ trợ, nâng cao kiến thức ngữ văn 11/ Vũ Dương Quỹ (ch.b.), Lê Bảo, Lê Đình MainT.1 | Giáo dục | 2010 |
253 | TK.00929 | Vũ Dương Quỹ (ch.b.) | Bổ trợ, nâng cao kiến thức ngữ văn 11/ Vũ Dương Quỹ (ch.b.), Lê Bảo, Lê Đình MainT.1 | Giáo dục | 2010 |
254 | TK.00930 | Vũ Dương Quỹ (ch.b.) | Bổ trợ, nâng cao kiến thức ngữ văn 11/ Vũ Dương Quỹ (ch.b.), Lê Bảo, Lê Đình MainT.1 | Giáo dục | 2010 |
255 | TK.00931 | Vũ Dương Quỹ (ch.b.) | Bổ trợ, nâng cao kiến thức ngữ văn 11/ Vũ Dương Quỹ (ch.b.), Lê Bảo, Lê Đình MainT.1 | Giáo dục | 2010 |
256 | TK.00932 | Vũ Dương Quỹ (ch.b.) | Bổ trợ, nâng cao kiến thức ngữ văn 11/ Vũ Dương Quỹ (ch.b.), Lê Bảo, Lê Đình MainT.1 | Giáo dục | 2010 |
257 | TK.00933 | Vũ Dương Quỹ (ch.b.) | Bổ trợ, nâng cao kiến thức ngữ văn 11/ Vũ Dương Quỹ (ch.b.), Lê Bảo, Lê Đình MainT.1 | Giáo dục | 2010 |
258 | TK.00934 | Vũ Dương Quỹ (ch.b.) | Bổ trợ, nâng cao kiến thức ngữ văn 11/ Vũ Dương Quỹ (ch.b.), Lê Bảo, Lê Đình MainT.1 | Giáo dục | 2010 |
259 | TK.00935 | Vũ Dương Quỹ (ch.b.) | Bổ trợ, nâng cao kiến thức ngữ văn 11/ Vũ Dương Quỹ (ch.b.), Lê Bảo, Lê Đình MainT.1 | Giáo dục | 2010 |
260 | TK.00936 | Nguyễn Kim Phong (ch.b.) | Kĩ năng đọc - hiểu văn bản ngữ văn 11/ Nguyễn Kim Phong (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Khanh, Đặng Tương Như | Giáo dục | 2010 |
261 | TK.00937 | Nguyễn Kim Phong (ch.b.) | Kĩ năng đọc - hiểu văn bản ngữ văn 11/ Nguyễn Kim Phong (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Khanh, Đặng Tương Như | Giáo dục | 2010 |
262 | TK.00938 | Nguyễn Kim Phong (ch.b.) | Kĩ năng đọc - hiểu văn bản ngữ văn 11/ Nguyễn Kim Phong (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Khanh, Đặng Tương Như | Giáo dục | 2010 |
263 | TK.00939 | Đỗ Kim Hồi | Ôn tập ngữ văn 11/ B.s.: Đỗ Kim Hồi, Bùi Minh Toán (ch.b.), Lê Nguyên Cẩn.. | Giáo dục | 2008 |
264 | TK.00940 | Đỗ Kim Hồi | Ôn tập ngữ văn 11/ B.s.: Đỗ Kim Hồi, Bùi Minh Toán (ch.b.), Lê Nguyên Cẩn.. | Giáo dục | 2008 |
265 | TK.00941 | Đỗ Việt Hùng | Tự luyện ngữ văn 11/ B.s.: Đỗ Việt Hùng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Đỗ Thị Mỹ Hà.. | Giáo dục | 2009 |
266 | TK.00942 | Nguyễn Kim Phong (ch.b.) | Kĩ năng đọc - hiểu văn bản ngữ văn 11/ Nguyễn Kim Phong (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Khanh, Đặng Tương Như | Giáo dục | 2010 |
267 | TK.00943 | Nguyễn Kim Phong (ch.b.) | Kĩ năng đọc - hiểu văn bản ngữ văn 11/ Nguyễn Kim Phong (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Khanh, Đặng Tương Như | Giáo dục | 2010 |
268 | TK.00944 | Đỗ Kim Hồi | Tư liệu ngữ văn 11/ B.s.: Đỗ Kim Hồi, Bùi Minh Toán (đồng ch.b.), Lê Nguyên Cẩn.. | Giáo dục | 2007 |
269 | TK.00945 | Đõ Ngọc Thống (ch.b) | Hệ thống đề mở ngữ văn 11/ B.s.: Đõ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Thị Nương, Nguyễn Thành Thi.. | Giáo dục | 2008 |
270 | TK.00946 | Đỗ Ngọc Thống | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 11/ Đỗ Ngọc Thống, Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn Văn Hiệp... ; Đỗ Ngọc Thống ch.b. | Giáo dục | 2008 |
271 | TK.00947 | Nguyễn Thuý Hồng | Hướng dẫn làm văn 11/ Nguyễn Thuý Hồng, Vũ Nho, Phạm Ngọc Trâm ; Nguyễn Thuý Hồng ch.b. | Giáo dục | 2009 |
272 | TK.00948 | | Phân tích nhân vật trong tác phẩm ngữ văn 11/ Nguyễn Thị Thu Hạnh, Đinh Thị Hường, Trần Quang Khải... | Giáo dục | 2012 |
273 | TK.00949 | Nguyễn Đăng Mạnh | Phân tích bình giảng tác phẩm văn học 11 nâng cao/ B.s.: Nguyễn Đăng Mạnh (ch.b.), Phan Huy Dũng, Lê Lưu Oanh.. | Giáo dục | 2009 |
274 | TK.00950 | Trần Nho Thìn | Phân tích tác phẩm ngữ văn 11/ Trần Nho Thìn (ch.b.), Lê Nguyên Cẩn, Nguyễn Kim Phong, Nguyễn Văn Phượng | Giáo dục | 2016 |
275 | TK.00951 | Nguyễn Đăng Mạnh | Phân tích bình giảng tác phẩm văn học 11/ B.s.: Nguyễn Đăng Mạnh (ch.b.), Lê Lưu Oanh, Chu Văn Sơn.. | Giáo dục | 2006 |
276 | TK.00952 | Phạm Trọng Luận | Bài tập ngữ văn 11: Sách giáo khoa thí điểm : Ban Khoa học Xã hội và Nhân văn/ B.s.: Phạm Trọng Luận (ch.b.), Đỗ Kim Hồi, Nguyễn Xuân Lạc...nT.2 | Giáo dục | 2004 |
277 | TK.00953 | Lê Huy Bắc | Dạy - học văn học nước ngoài ngữ văn 11: Cơ bản và nâng cao/ Lê Huy Bắc | Giáo dục | 2004 |
278 | TK.00954 | Nguyễn Thúy Hồng | Kiểm tra, đánh giá kết quả học tập ngữ văn 11: Kĩ thuật ra đề, kĩ thuật làm bài, đề kiểm tra tự luận../ B.s.: Nguyễn Thúy Hồng (ch.b.), Lê Thị Minh Nguyệt, Đinh Thanh TuyếnnT.2 | Giáo dục | 2007 |
279 | TK.00955 | Trần Văn Sáu | Học tốt Ngữ văn 11/ Trần Văn Sáu, Trần Tước NguyênnT.1 | Thanh niên | 2009 |
280 | TK.00956 | Trần Văn Sáu | Học tốt Ngữ văn 11/ Trần Văn Sáu, Trần Tước NguyênnT.1 | Thanh niên | 2009 |
281 | TK.00957 | Trần Văn Sáu | Học tốt ngữ văn 11/ Trần Văn Sáu, Trần Tước NguyênnT.1 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Sách Hoa hồng | 2015 |
282 | TK.00958 | Trần Văn Sáu | Học tốt ngữ văn 11/ Trần Văn Sáu, Trần Tước NguyênnT.1 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Sách Hoa hồng | 2015 |
283 | TK.00959 | Trần Văn Sáu | Học tốt ngữ văn 11/ Trần Văn Sáu, Trần Tước NguyênnT.1 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Sách Hoa hồng | 2015 |
284 | TK.00965 | Thái Quang Vinh | Để học tốt ngữ văn 11/ Thái Quang Vinh (ch.b.), Thái Bảo My, Nguyễn Hoa MainT.1 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2014 |
285 | TK.00966 | Trần Văn Sáu | Học tốt Ngữ văn 11/ Trần Văn Sáu, Trần Tước NguyênnT.1 | Thanh niên | 2016 |
286 | TK.00967 | Trần Văn Sáu | Học tốt Ngữ văn 11/ Trần Văn Sáu, Trần Tước NguyênnT.1 | Thanh niên | 2009 |
287 | TK.00968 | Trần Văn Sáu | Học tốt ngữ văn 11/ Trần Văn Sáu, Trần Tước NguyênnT.2 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Sách Hoa hồng | 2014 |
288 | TK.00969 | Trần Văn Sáu | Học tốt ngữ văn 11/ Trần Văn Sáu, Trần Tước NguyênnT.2 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Sách Hoa hồng | 2014 |
289 | TK.00970 | Trần Văn Sáu | Học tốt ngữ văn 11/ Trần Văn Sáu, Trần Tước NguyênnT.2 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Sách Hoa hồng | 2014 |
290 | TK.00971 | Trần Văn Sáu | Học tốt Ngữ văn 11/ Trần Văn Sáu, Trần Tước NguyênnT.1 | Thanh niên | 2008 |
291 | TK.00972 | Trần Văn Sáu | Để học tốt ngữ văn 11/ Phạm Minh Diệu (ch.b.), Phạm Hoàng Ân, Hà Văn LíchnT.2 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
292 | TK.00977 | Trần Văn Sáu | Học tốt Ngữ văn 11/ Trần Văn Sáu, Trần Tước NguyênnT.2 | Thanh niên | 2016 |
293 | TK.00978 | Nguyễn Lê Huân | Để học tốt ngữ văn 11/ Nguyễn Lê Huân, Ngô Văn TuầnnT.2 | Giáo dục | 2012 |
294 | TK.00980 | Thái Quang Vinh | Để học tốt ngữ văn 11 nâng cao 11/ Thái Quang Vinh, Nguyễn Hoa Mai, Thảo Bảo MinT.1 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
295 | TK.00981 | Thái Quang Vinh | Để học tốt ngữ văn 11 nâng cao 11/ Thái Quang Vinh, Nguyễn Hoa Mai, Thảo Bảo MinT.1 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
296 | TK.00982 | Thái Bảo Hạo Nhiên | Kiến thức cơ bản Văn - Tiếng Việt lớp 10/ Thái Bảo Hạo Nhiên, Lê Lương Tâm, Thái Thủy Vân, Hồ Thị Kim Anh biên soạn | Đại học Quốc gia, | 2001 |
297 | TK.00983 | Lê Thanh Thông | Các dạng câu hỏi và bài tập địa lí 12/ Lê Thanh Thông | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
298 | TK.00984 | Phan Trọng Luận | Ngữ văn 11: Sách giáo khoa thí điểm : Ban Khoa học Xã hội và Nhân văn/ B.s.: Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Trần Đăng Suyền (ch.b.), Bùi Minh Toán...nT.2 | Giáo dục | 2004 |
299 | TK.00985 | Lê Anh Xuân | 199 bài và đoạn văn hay lớp 11/ Lê Anh Xuân, Lê Quỳnh Anh, Vũ Thị Dung... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
300 | TK.00986 | Lê Anh Xuân | 199 bài và đoạn văn hay lớp 11/ Lê Anh Xuân, Lê Quỳnh Anh, Vũ Thị Dung... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
301 | TK.00987 | Lê Anh Xuân | 199 bài và đoạn văn hay lớp 11/ Lê Anh Xuân, Lê Quỳnh Anh, Vũ Thị Dung... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
302 | TK.00988 | Lê Thị Nguyên | Tuyển tập 150 bài văn hay lớp 11: Nâng cao/ Lê Thị Nguyên, Trần Đức Niềm, Thái Quang Vinh biên soạn | Nxb.Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh | 2007 |
303 | TK.00990 | Đỗ Kim Hảo | Bồi dưỡng ngữ văn 11/ Đỗ Kim Hảo, Trần Hà Nam | Đại học Sư phạm | 2011 |
304 | TK.00991 | Nguyễn Trọng Hoàn | Rèn kĩ năng cảm thụ thơ văn cho học sinh lớp 5/ Nguyễn Trọng Hoàn, Giang Khắc Bình, Ngô Bích Hương, Lê Hồng Mai | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
305 | TK.00992 | Vũ Dương Quỹ | Văn bản ngữ văn 11: Gợi ý đọc - hiểu và lời bình : Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo/ Vũ Dương Quỹ, Lê Bảo | Giáo dục | 2009 |
306 | TK.00993 | Hoàng Sỹ Nguyên | Trọng tâm kiến thức và bài tập ngữ văn 11/ B.s.: Hoàng Sỹ Nguyên ch.b., Bùi Thị Lân, Trần Thị Phượng.. | Giáo dục | 2009 |
307 | TK.00994 | Chu Thị Hảo | Hướng dẫn làm bài văn nghị luận lớp 11/ Chu Thị Hảo (ch.b.), Nguyễn Thị Bích Thuỷ | Giáo dục | 2012 |
308 | TK.00995 | Lê Huy Bắc | Hỏi - đáp kiến thức ngữ văn 11/ B.s.: Lê Huy Bắc, Đỗ Việt Hùng (ch.b.), Lê Quang Đức.. | Giáo dục | 2009 |
309 | TK.00996 | Trần Thị Thìn | Những bài làm văn mẫu 11/ Trần Thị ThìnnT.1 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
310 | TK.00997 | Trần Thị Thìn | Những bài làm văn mẫu 11/ Trần Thị ThìnnT.2 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2010 |
311 | TK.00998 | Trần Thị Thìn | Những bài làm văn mẫu 11: Phụ huynh, giáo viên tham khảo. Bồi dưỡng học sinh giỏi/ Trần Thị ThìnnT.1 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Nhà sách Thanh Trúc | 2013 |
312 | TK.00999 | Phan Trọng Luận | Dàn bài tập làm văn 11: Sách chỉnh lí hợp nhất năm 2000/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Nguyễn Xuân Nam | Giáo dục | 2003 |
313 | TK.01000 | Trương Dĩnh | Thiết kế mới về dạy học tiếng Việt 11/ B.s: Trương Dĩnh | Giáo dục | 2002 |
314 | TK.01001 | Trần Thị Thìn | Những bài làm văn mẫu 11/ Trần Thị Thìnn | Nxb. ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
315 | TK.01002 | Đặng Hiến | Những bài làm văn chọn lọc 11: Tái bản lần thứ 1/ B.s., tuyển chọn, giới thiệu: Đặng Hiển, Vũ Dương Quỹ, Trần Tung, Nguyễn Quang Tuyên | Nxb. Giáo dục | 2002 |
316 | TK.01003 | Nguyễn Hải Hà | Văn học 11: Phần văn học nước ngoài và lí luận văn học/ Nguyễn Hải Hà (chủ biên), Phùng Văn Tửu, Lương Duy Thứ... | Giáo dục | 1999 |
317 | TK.01004 | Nguyễn Hải Hà | Văn học 11: Phần văn học nước ngoài và lí luận văn học/ Nguyễn Hải Hà (chủ biên), Phùng Văn Tửu, Lương Duy Thứ... | Giáo dục | 1999 |
318 | TK.01007 | Trần Đình Sử | Thực hành làm văn 11/ B.s: Trần Đình Sử, Lê Quang Hưng (ch.b), Chu Văn Sơn | Giáo dục | 2003 |
319 | TK.01008 | Nguyễn Hải Hà | Tác phẩm văn 11: Phần văn học nước ngoài và lý luận văn học/ Nguyễn Hải Hà (chủ biên), Phùng Văn Tửu, Lương Duy Thứ | Giáo dục | 1993 |
320 | TK.01009 | Nguyễn Đăng Mạnh | Phân tích bình giảng tác phẩm văn học 11/ B.s.: Nguyễn Đăng Mạnh (ch.b.), Lê Lưu Oanh, Chu Văn Sơn.. | Giáo dục | 2006 |
321 | TK.01013 | Trần Đình Sử | Ngữ văn 12 nâng cao/ B.s.: Trần Đình Sử (tổng ch.b.), Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh..nT.1 | Giáo dục | 2008 |
322 | TK.01014 | Trần Đình Sử | Ngữ văn 12 nâng cao/ B.s.: Trần Đình Sử (tổng ch.b.), Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh..nT.1 | Giáo dục | 2008 |
323 | TK.01015 | Nguyễn Văn Long | Bài tập ngữ văn 12: Biên soạn mới/ Nguyễn Văn Long (ch.b.), Vũ Quốc Anh, Nguyễn Văn Bính...nT.1 | Giáo dục | 2010 |
324 | TK.01016 | Nguyễn Văn Long | Bài tập ngữ văn 12: Biên soạn mới/ Nguyễn Văn Long (ch.b.), Vũ Quốc Anh, Nguyễn Văn Bính...nT.1 | Giáo dục | 2010 |
325 | TK.01017 | Nguyễn Văn Long | Bài tập ngữ văn 12: Biên soạn mới/ Nguyễn Văn Long (ch.b.), Vũ Quốc Anh, Nguyễn Văn Bính...nT.1 | Giáo dục | 2010 |
326 | TK.01018 | Nguyễn Văn Long | Bài tập ngữ văn 12: Biên soạn mới/ Nguyễn Văn Long (ch.b.), Vũ Quốc Anh, Nguyễn Văn Bính...nT.1 | Giáo dục | 2010 |
327 | TK.01019 | Phan Trọng Luận | Bài tập ngữ văn 12/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Nguyễn Thị Ngân Hoa...nT.1 | Giáo dục | 2010 |
328 | TK.01020 | Phan Trọng Luận | Bài tập ngữ văn 12/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Nguyễn Thị Ngân Hoa...nT.1 | Giáo dục | 2010 |
329 | TK.01021 | Phan Trọng Luận | Bài tập ngữ văn 12/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Nguyễn Thị Ngân Hoa...nT.1 | Giáo dục | 2010 |
330 | TK.01022 | Phan Trọng Luận | Bài tập ngữ văn 12/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Nguyễn Thị Ngân Hoa...nT.1 | Giáo dục | 2010 |
331 | TK.01023 | Phan Trọng Luận | Bài tập ngữ văn 12/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Nguyễn Thị Ngân Hoa...nT.1 | Giáo dục | 2010 |
332 | TK.01024 | Phan Trọng Luận | Bài tập ngữ văn 12/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Nguyễn Thị Ngân Hoa...nT.1 | Giáo dục | 2010 |
333 | TK.01025 | Phan Trọng Luận | Bài tập ngữ văn 12/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Nguyễn Thị Ngân Hoa...nT.1 | Giáo dục | 2010 |
334 | TK.01026 | Phan Trọng Luận | Bài tập ngữ văn 12/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Nguyễn Thị Ngân Hoa...nT.1 | Giáo dục | 2010 |
335 | TK.01027 | Phan Trọng Luận | Bài tập ngữ văn 12/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Nguyễn Thị Ngân Hoa...nT.1 | Giáo dục | 2010 |
336 | TK.01028 | Phan Trọng Luận | Bài tập ngữ văn 12/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Nguyễn Thị Ngân Hoa...nT.1 | Giáo dục | 2010 |
337 | TK.01029 | Phan Trọng Luận | Bài tập ngữ văn 12/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Nguyễn Thị Ngân Hoa...nT.1 | Giáo dục | 2010 |
338 | TK.01030 | Phan Trọng Luận | Bài tập ngữ văn 12/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Nguyễn Thị Ngân Hoa...nT.1 | Giáo dục | 2010 |
339 | TK.01031 | Phan Trọng Luận | Bài tập ngữ văn 12/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Nguyễn Thị Ngân Hoa...nT.1 | Giáo dục | 2010 |
340 | TK.01032 | Phan Trọng Luận | Bài tập ngữ văn 12/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Nguyễn Thị Ngân Hoa...nT.1 | Giáo dục | 2010 |
341 | TK.01033 | Phan Trọng Luận | Bài tập ngữ văn 12/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Nguyễn Thị Ngân Hoa...nT.1 | Giáo dục | 2010 |
342 | TK.01034 | Phan Trọng Luận | Bài tập ngữ văn 12/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Nguyễn Thị Ngân Hoa...nT.1 | Giáo dục | 2010 |
343 | TK.01035 | Phan Trọng Luận | Bài tập ngữ văn 12/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Nguyễn Thị Ngân Hoa...nT.1 | Giáo dục | 2016 |
344 | TK.01036 | Phan Trọng Luận | Bài tập ngữ văn 12/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyên Cẩn...nT.2 | Giáo dục | 2011 |
345 | TK.01037 | Phan Trọng Luận | Bài tập ngữ văn 12/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyên Cẩn...nT.2 | Giáo dục | 2011 |
346 | TK.01038 | Phan Trọng Luận | Bài tập ngữ văn 12/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyên Cẩn...nT.2 | Giáo dục | 2011 |
347 | TK.01039 | Phan Trọng Luận | Bài tập ngữ văn 12/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyên Cẩn...nT.2 | Giáo dục | 2011 |
348 | TK.01040 | Phan Trọng Luận | Bài tập ngữ văn 12/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyên Cẩn...nT.2 | Giáo dục | 2011 |
349 | TK.01041 | Phan Trọng Luận | Bài tập ngữ văn 12/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyên Cẩn...nT.2 | Giáo dục | 2011 |
350 | TK.01042 | Phan Trọng Luận | Bài tập ngữ văn 12/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyên Cẩn...nT.2 | Giáo dục | 2011 |
351 | TK.01043 | Phan Trọng Luận | Bài tập ngữ văn 12/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyên Cẩn...nT.2 | Giáo dục | 2011 |
352 | TK.01044 | Phan Trọng Luận | Bài tập ngữ văn 12/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyên Cẩn...nT.2 | Giáo dục | 2011 |
353 | TK.01045 | Phan Trọng Luận | Bài tập ngữ văn 12/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyên Cẩn...nT.2 | Giáo dục | 2011 |
354 | TK.01046 | Phan Trọng Luận | Bài tập ngữ văn 12/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyên Cẩn...nT.2 | Giáo dục | 2011 |
355 | TK.01047 | Phan Trọng Luận | Bài tập ngữ văn 12/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyên Cẩn...nT.2 | Giáo dục | 2011 |
356 | TK.01048 | Phan Trọng Luận | Bài tập ngữ văn 12/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyên Cẩn...nT.2 | Giáo dục | 2011 |
357 | TK.01049 | Nguyễn Văn Long | Bài tập ngữ văn 12: Biên soạn mới/ Nguyễn Văn Long (ch.b.), Vũ Quốc Anh, Nguyễn Thị Bình...nT.2 | Giáo dục | 2010 |
358 | TK.01050 | Nguyễn Văn Long | Bài tập ngữ văn 12: Biên soạn mới/ Nguyễn Văn Long (ch.b.), Vũ Quốc Anh, Nguyễn Thị Bình...nT.2 | Giáo dục | 2010 |
359 | TK.01051 | Nguyễn Văn Long | Bài tập ngữ văn 12: Biên soạn mới/ Nguyễn Văn Long (ch.b.), Vũ Quốc Anh, Nguyễn Thị Bình...nT.2 | Giáo dục | 2010 |
360 | TK.01052 | Nguyễn Văn Long | Bài tập ngữ văn 12: Biên soạn mới/ Nguyễn Văn Long (ch.b.), Vũ Quốc Anh, Nguyễn Thị Bình...nT.2 | Giáo dục | 2010 |
361 | TK.01053 | Nguyễn Văn Long | Bài tập ngữ văn 12: Biên soạn mới/ Nguyễn Văn Long (ch.b.), Vũ Quốc Anh, Nguyễn Thị Bình...nT.2 | Giáo dục | 2010 |
362 | TK.01057 | Vũ Dương Quỹ | Bổ trợ, nâng cao kiến thức ngữ văn 12/ Vũ Dương Quỹ (ch.b.), Lê Bảo, Lê Đình MainT.1 | Giáo dục | 2010 |
363 | TK.01058 | Vũ Dương Quỹ | Bổ trợ, nâng cao kiến thức ngữ văn 12/ Vũ Dương Quỹ (ch.b.), Lê Bảo, Lê Đình MainT.1 | Giáo dục | 2010 |
364 | TK.01059 | Vũ Dương Quỹ | Bổ trợ, nâng cao kiến thức ngữ văn 12/ Vũ Dương Quỹ (ch.b.), Lê Bảo, Lê Đình MainT.1 | Giáo dục | 2010 |
365 | TK.01060 | Vũ Dương Quỹ | Bổ trợ, nâng cao kiến thức ngữ văn 12/ Vũ Dương Quỹ (ch.b.), Lê Bảo, Lê Đình MainT.1 | Giáo dục | 2010 |
366 | TK.01061 | Vũ Dương Quỹ | Bổ trợ, nâng cao kiến thức ngữ văn 12/ Vũ Dương Quỹ (ch.b.), Lê Bảo, Lê Đình MainT.1 | Giáo dục | 2010 |
367 | TK.01062 | Vũ Dương Quỹ | Bổ trợ, nâng cao kiến thức ngữ văn 12/ Vũ Dương Quỹ (ch.b.), Lê Bảo, Lê Đình MainT.1 | Giáo dục | 2010 |
368 | TK.01063 | Vũ Dương Quỹ | Bổ trợ, nâng cao kiến thức ngữ văn 12/ Vũ Dương Quỹ (ch.b.), Lê Bảo, Lê Đình MainT.1 | Giáo dục | 2010 |
369 | TK.01064 | Vũ Dương Quỹ | Bổ trợ, nâng cao kiến thức ngữ văn 12/ Vũ Dương Quỹ (ch.b.), Lê Bảo, Lê Đình MainT.1 | Giáo dục | 2010 |
370 | TK.01065 | Vũ Dương Quỹ | Bổ trợ, nâng cao kiến thức ngữ văn 12/ Vũ Dương Quỹ (ch.b.), Lê Bảo, Lê Đình MainT.1 | Giáo dục | 2010 |
371 | TK.01066 | Trần Văn Sáu | Để học tốt ngữ văn 12/ Trần Văn Sáu(ch.b.), Trần Tước NguyênnT.1 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
372 | TK.01067 | Trần Văn Sáu | Học tốt Ngữ văn 12/ Trần Văn Sáu, Trần Tước NguyênnT.1 | Thanh niên | 2019 |
373 | TK.01068 | Trần Văn Sáu | Để học tốt ngữ văn 12/ Trần Văn Sáu(ch.b.), Trần Tước NguyênnT.1 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
374 | TK.01069 | | Học tốt Ngữ văn 12/ Trần Văn Sáu, Trần Tước NguyênnT.1 | Thanh niên | 2008 |
375 | TK.01070 | Trần Văn Sáu | Học tốt Ngữ văn 12/ Trần Văn Sáu, Trần Tước NguyênnT.1 | Thanh niên | 2019 |
376 | TK.01071 | Trần Văn Sáu | Học tốt Ngữ văn 12/ Trần Văn Sáu, Trần Tước NguyênnT.1 | Thanh niên | 2019 |
377 | TK.01072 | Trần Văn Sáu | Học tốt Ngữ văn 12/ Trần Văn Sáu, Trần Tước NguyênnT.1 | Thanh niên | 2019 |
378 | TK.01073 | Trần Văn Sáu | Học tốt Ngữ văn 12/ Trần Văn Sáu, Trần Tước NguyênnT.1 | Thanh niên | 2016 |
379 | TK.01074 | Nguyễn Lê Huân | Để học tốt ngữ văn 12/ Nguyễn Lê Huân, Ngô Văn TuầnnT.2 | Giáo dục | 2013 |
380 | TK.01075 | Nguyễn Thuý Hồng | Hướng dẫn làm văn 12/ Nguyễn Thuý Hồng (ch.b.), Đỗ Thị Kim Liên, Nguyễn Lan Anh | Giáo dục | 2010 |
381 | TK.01076 | Nguyễn Hoa Mai | Để học tốt ngữ văn 12 nâng cao | Nxb. Hải Phòng | 2008 |
382 | TK.01077 | Nguyễn Hoa Mai | Để học tốt ngữ văn 12 nâng cao | Nxb. Hải Phòng | 2008 |
383 | TK.01078 | Thái Quang Vinh | Để học tốt ngữ văn 12/ Nguyễn Hoa Mai, Lam Giang, Thái Quang VinhnT.2 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
384 | TK.01079 | Trần Văn Sáu | Học tốt ngữ văn 12/ Trần Văn Sáu, Trần Tước NguyênnT.2 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Sách Hoa hồng | 2014 |
385 | TK.01080 | Trần Văn Sáu | Học tốt Ngữ văn 12/ Trần Văn Sáu, Trần Tước NguyênnT.2 | Thanh niên | 2009 |
386 | TK.01081 | Trần Văn Sáu | Học tốt Ngữ văn 12/ Trần Văn Sáu, Trần Tước NguyênnT.1 | Thanh niên | 2018 |
387 | TK.01082 | Trần Văn Sáu | Học tốt Ngữ văn 12/ Trần Văn Sáu, Trần Tước NguyênnT.1 | Thanh niên | 2017 |
388 | TK.01083 | Trần Đình Sử | Để học tốt văn 12: Chỉnh lí hợp nhất/ Trần Đình Sử, Phan Huy DũngnT1 | Đà Nẵng | 2005 |
389 | TK.01084 | Trần Đình Sử | Để học tốt văn 12: Chỉnh lí hợp nhất/ Trần Đình Sử, Phan Huy DũngnT1 | Đà Nẵng | 2005 |
390 | TK.01085 | Trần Đình Sử | Để học tốt văn 12: Chỉnh lí hợp nhất/ Trần Đình Sử, Phan Huy DũngnT1 | Đà Nẵng | 2005 |
391 | TK.01086 | Trần Đình Sử | Để học tốt văn 12: Chỉnh lí hợp nhất/ Trần Đình Sử, Phan Huy DũngnT1 | Đà Nẵng | 2005 |
392 | TK.01087 | Trần Đình Sử | Để học tốt văn 12: Chỉnh lí hợp nhất/ Trần Đình Sử, Phan Huy DũngnT1 | Đà Nẵng | 2005 |
393 | TK.01088 | Trần Đình Sử | Để học tốt văn 12: Chỉnh lí hợp nhất/ Trần Đình Sử, Phan Huy DũngnT1 | Đà Nẵng | 2005 |
394 | TK.01089 | Trần Đình Sử | Để học tốt văn 12: Chỉnh lí hợp nhất/ Trần Đình Sử, Phan Huy DũngnT1 | Đà Nẵng | 2005 |
395 | TK.01090 | Nguyễn Xuân Lạc | Sổ tay kiến thức ngữ văn 12/ B.s.: Nguyễn Xuân Lạc (ch.b.), Nguyễn Văn Bằng, Bùi Tất Tươm | Giáo dục | 2009 |
396 | TK.01091 | Nguyễn Xuân Lạc | Sổ tay kiến thức ngữ văn 12/ B.s.: Nguyễn Xuân Lạc (ch.b.), Nguyễn Văn Bằng, Bùi Tất Tươm | Giáo dục | 2009 |
397 | TK.01092 | Nguyễn Xuân Lạc | Sổ tay kiến thức ngữ văn 12/ B.s.: Nguyễn Xuân Lạc (ch.b.), Nguyễn Văn Bằng, Bùi Tất Tươm | Giáo dục | 2009 |
398 | TK.01093 | Nguyễn Xuân Lạc | Sổ tay kiến thức ngữ văn 12/ B.s.: Nguyễn Xuân Lạc (ch.b.), Nguyễn Văn Bằng, Bùi Tất Tươm | Giáo dục | 2009 |
399 | TK.01094 | Nguyễn Xuân Lạc | Sổ tay kiến thức ngữ văn 12/ B.s.: Nguyễn Xuân Lạc (ch.b.), Nguyễn Văn Bằng, Bùi Tất Tươm | Giáo dục | 2009 |
400 | TK.01095 | Ngọc Xuân Quỳnh | Sổ tay Chính tả tiếng Việt: Dành cho học sinh/ Ngọc Xuân Quỳnh s.t., b.s. | Từ điển bách khoa | 2007 |
401 | TK.01096 | Khuất Thế Khoa | Tuyển chọn những bài văn hay lớp 12/ Khuất Thế Khoa | Hà Nội | 2014 |
402 | TK.01097 | Khuất Thế Khoa | Tuyển chọn những bài văn hay lớp 12/ Khuất Thế Khoa | Hà Nội | 2014 |
403 | TK.01098 | Lê Huy Bắc | Dạy, học văn học nước ngoài ngữ văn 12: Cơ bản và nâng cao/ Lê Huy Bắc | Giáo dục | 2008 |
404 | TK.01099 | Lê Thanh Thông, | Kiến thức cơ bản văn học 12/ Lê Thanh Thông, Nguyễn Lệ Thu | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
405 | TK.01100 | Lê Thanh Thông, | Kiến thức cơ bản văn học 12/ Lê Thanh Thông, Nguyễn Lệ Thu | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
406 | TK.01101 | Lê Thanh Thông, | Kiến thức cơ bản văn học 12/ Lê Thanh Thông, Nguyễn Lệ Thu | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
407 | TK.01102 | Lê Nguyên Cẩn | Tư liệu ngữ văn 12/ Lê Nguyên Cẩn, Đỗ Kim Hồi, Nguyễn Thị Ngọc Khanh.. | Giáo dục | 2008 |
408 | TK.01103 | Nguyễn Lê Huân | 162 bài văn chọn lọc 12/ B.s., tuyển chọn, giới thiệu: Nguyễn Lê Huân, Ngô Bích Hương,... | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
409 | TK.01104 | Giang Khắc Bình | Rèn kĩ năng cảm thụ thơ văn cho học sinh lớp 12/ Giang Khắc Bình, Nguyễn Thanh Giang, Ngô Bích Hương... | Nhà xuất bản Đại học quốc gia | 2008 |
410 | TK.01105 | Nguyễn Thị Thu Hạnh | Phân tích nhân vật trong tác phẩm ngữ văn 12/ Nguyễn Thị Thu Hạnh, Đinh Thị Hường, Trần Quang Khải... | Giáo dục | 2012 |
411 | TK.01106 | Trần Nho Thìn | Phân tích tác phẩm ngữ văn 12/ Trần Nho Thìn | Giáo dục | 2018 |
412 | TK.01107 | Nguyễn Đăng Mạnh | Phân tích - bình giảng tác phẩm văn học 12 nâng cao/ Nguyễn Đăng Mạnh (ch.b.), Nguyễn Thị Bình, Phan Huy Dũng... | Giáo dục | 2012 |
413 | TK.01108 | Lê Huy Bắc | Trọng tâm kiến thức ngữ văn 12: Biên soạn theo nội dung và chương trình sách giáo khoa mới.../ B.s.: Lê Huy Bắc (ch.b.), Đào Thị Thu Hằng, Lê Văn Trungn | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
414 | TK.01109 | Lê Huy Bắc | Trọng tâm kiến thức ngữ văn 12: Biên soạn theo nội dung và chương trình sách giáo khoa mới.../ B.s.: Lê Huy Bắc (ch.b.), Đào Thị Thu Hằng, Lê Văn Trungn | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
415 | TK.01110 | Lê Huy Bắc | Trọng tâm kiến thức ngữ văn 12: Biên soạn theo nội dung và chương trình sách giáo khoa mới.../ B.s.: Lê Huy Bắc (ch.b.), Đào Thị Thu Hằng, Lê Văn Trungn | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
416 | TK.01111 | Lê Nguyên Cẩn | Tư liệu ngữ văn 12/ Lê Nguyên Cẩn, Đỗ Kim Hồi, Nguyễn Thị Ngọc Khanh.. | Giáo dục | 2008 |
417 | TK.01112 | Trần Thị Thìn | Những bài làm văn mẫu 12: Dùng ôn thi tốt nghiệp THPT. Thi vào Cao đẳng và Đại học/ Trần Thị ThìnnT.1 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2010 |
418 | TK.01113 | Trần Thị Thìn | Những bài làm văn mẫu 12: Dùng ôn thi tốt nghiệp THPT. Thi vào Cao đẳng và Đại học/ Trần Thị ThìnnT.2 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2010 |
419 | TK.01114 | Lê Anh Xuân | 199 bài và đoạn văn hay lớp 12/ Lê Anh Xuân, Lê Quỳnh Anh, Vũ Thị Dung... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2012 |
420 | TK.01115 | Đỗ Việt Hùng | Tự luyện ngữ văn 12/ B.s.: Đỗ Việt Hùng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (đồng ch.b.), Nguyễn Thị Nương.. | Giáo dục | 2008 |
421 | TK.01116 | Nguyễn Lê Huân | Giới thiệu nội dung ôn tập, đề kiểm tra học kì và cuối năm môn ngữ văn lớp 12/ Nguyễn Lê Huân (ch.b.), Phạm Thị Ngọc Trâm, Nguyễn Văn Bính, Doãn Thị Đông | Giáo dục | 2012 |
422 | TK.01117 | Lê Anh Xuân | Rèn kỹ năng làm văn và bài văn mẫu lớp 12/ Lê Anh Xuân (ch.b.), Vũ Thị Dung, Đỗ Lê Hoàn...nT.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
423 | TK.01118 | Thái Quang Vinh | Tuyển tập 150 bài văn hay lớp 12/ Thái Quang Vinh, Trần Đức Niềm, Lê Thị Nguyên | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
424 | TK.01119 | Thái Quang Vinh | Tuyển tập 150 bài văn hay lớp 12/ Thái Quang Vinh, Trần Đức Niềm, Lê Thị Nguyên | Dân Trí | 2022 |
425 | TK.01120 | Nguyễn Đức Hùng | Tuyển tập 150 bài văn hay lớp 12/ Nguyễn Đức Hùng, Hương Trà | Hải Phòng | 2008 |
426 | TK.01121 | Nguyễn Hoa Mai | Trắc nghiệm văn học 12/ Nguyễn Hoa Mai, Lê Tuyên Văn | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2004 |
427 | TK.01122 | Nguyễn Đăng Mạnh | Phân tích - bình giảng tác phẩm văn học 12/ B.s.: Nguyễn Đăng Mạnh (ch.b.), Lê Lưu Oanh, Nguyễn Quang Trung | Giáo dục | 2001 |
428 | TK.01123 | | Kiến thức cơ bản văn học 12/ Trần Văn Đồng | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2001 |
429 | TK.01124 | Đỗ Kim Hồi | Những bài làm văn chọn lọc 12/ Tuyển chọn, b.s.: Đỗ Kim Hồi (ch.b.), Vũ Dương Quỹ, Nguyễn Quang Tuyên | Giáo dục | 2004 |
430 | TK.01125 | Đỗ Kim Hồi | Những bài làm văn chọn lọc 12/ Tuyển chọn, b.s.: Đỗ Kim Hồi (ch.b.), Vũ Dương Quỹ, Nguyễn Quang Tuyên | Giáo dục | 2004 |
431 | TK.01126 | Đỗ Kim Hồi | Những bài làm văn chọn lọc 12/ Tuyển chọn, b.s.: Đỗ Kim Hồi (ch.b.), Vũ Dương Quỹ, Nguyễn Quang Tuyên | Giáo dục | 2004 |
432 | TK.01127 | Đỗ Kim Hồi | Những bài làm văn chọn lọc 12/ Tuyển chọn, b.s.: Đỗ Kim Hồi (ch.b.), Vũ Dương Quỹ, Nguyễn Quang Tuyên | Giáo dục | 2004 |
433 | TK.01128 | Vũ Tiến Quỳnh | 45 bài văn chọn lọc 12: Chương trình CCGD và chỉnh lí của Bộ giáo dục và Đào tạo/ Vũ Tiến Quỳnh b.s. | Nxb. Đồng Nai | 1996 |
434 | TK.01129 | Trần Đình Sử | Để học tốt văn 12 T2/ Trần Đình Sử, Phan Huy DũngnT2 | Nxb.Đà Nẵng | 2005 |
435 | TK.01130 | Trần Đình Sử | Để học tốt văn 12 T2/ Trần Đình Sử, Phan Huy DũngnT2 | Nxb.Đà Nẵng | 2005 |
436 | TK.01131 | Trần Đình Sử | Để học tốt văn 12 T2/ Trần Đình Sử, Phan Huy DũngnT2 | Nxb.Đà Nẵng | 2005 |
437 | TK.01132 | Trần Đình Sử | Để học tốt văn 12 T2/ Trần Đình Sử, Phan Huy DũngnT2 | Nxb.Đà Nẵng | 2005 |
438 | TK.01133 | Trần Đình Sử | Để học tốt văn 12 T2/ Trần Đình Sử, Phan Huy DũngnT2 | Nxb.Đà Nẵng | 2005 |
439 | TK.01134 | Nguyễn Đăng Mạnh | Phân tích bình giảng tác phẩm văn học 12/ Nguyễn Đăng Mạnh chủ biên; Lê Lưu Oanh, Nguyễn Quang Trung | Giáo dục, | 2003 |
440 | TK.01135 | Nguyễn Đăng Mạnh | Phân tích bình giảng tác phẩm văn học 12/ Nguyễn Đăng Mạnh chủ biên; Lê Lưu Oanh, Nguyễn Quang Trung | Giáo dục, | 2003 |
441 | TK.01136 | Nguyễn Đăng Mạnh | Phân tích bình giảng tác phẩm văn học 12/ Nguyễn Đăng Mạnh chủ biên; Lê Lưu Oanh, Nguyễn Quang Trung | Giáo dục, | 2003 |
442 | TK.01137 | Nguyễn Đăng Mạnh | Phân tích bình giảng tác phẩm văn học 12/ Nguyễn Đăng Mạnh chủ biên; Lê Lưu Oanh, Nguyễn Quang Trung | Giáo dục, | 2003 |
443 | TK.01138 | Nguyễn Đăng Mạnh | Phân tích bình giảng tác phẩm văn học 12/ Nguyễn Đăng Mạnh chủ biên; Lê Lưu Oanh, Nguyễn Quang Trung | Giáo dục, | 2003 |
444 | TK.01139 | Lưu Đức Trung | Giảng văn văn học nước ngoài 12/ Lưu Đức Trung (ch.b), Lê Nguyên Cẩn, Hà Thị Hoà, Nguyễn Ngọc Thi | Giáo dục | 1998 |
445 | TK.01140 | Nguyễn Đăng Mạnh | Muốn viết được bài văn hay/ Nguyễn Đăng Mạnh (ch.b.), Đỗ Ngọc Thống, Lưu Đức Hạnh | Giáo dục | 2003 |
446 | TK.01142 | Nguyễn Xuân Lạc | Sổ tay kiến thức ngữ văn trung học phổ thông/ B.s.: Nguyễn Xuân Lạc (ch.b.), Nguyễn Văn Bằng, Bùi Tất Tươm | Giáo dục | 2009 |
447 | TK.01143 | Nguyễn Xuân Lạc | Sổ tay kiến thức ngữ văn trung học phổ thông/ B.s.: Nguyễn Xuân Lạc (ch.b.), Nguyễn Văn Bằng, Bùi Tất Tươm | Giáo dục | 2009 |
448 | TK.01144 | Nguyễn Xuân Lạc | Sổ tay kiến thức ngữ văn trung học phổ thông/ B.s.: Nguyễn Xuân Lạc (ch.b.), Nguyễn Văn Bằng, Bùi Tất Tươm | Giáo dục | 2009 |
449 | TK.01145 | Nguyễn Xuân Lạc | Sổ tay kiến thức ngữ văn trung học phổ thông/ B.s.: Nguyễn Xuân Lạc (ch.b.), Nguyễn Văn Bằng, Bùi Tất Tươm | Giáo dục | 2009 |
450 | TK.01147 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu... | Giáo dục | 2022 |
451 | TK.01148 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu... | Giáo dục | 2022 |
452 | TK.01149 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu... | Giáo dục | 2022 |
453 | TK.01150 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu... | Giáo dục | 2022 |
454 | TK.01151 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu... | Giáo dục | 2022 |
455 | TK.01152 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 11/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Hạnh Mai... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
456 | TK.01153 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 11/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Hạnh Mai... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
457 | TK.01154 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 11/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Hạnh Mai... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
458 | TK.01155 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 11/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Hạnh Mai... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
459 | TK.01156 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 11/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Hạnh Mai... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
460 | TK.01157 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 11/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Hạnh Mai... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
461 | TK.01158 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 11/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Hạnh Mai... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
462 | TK.01159 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 11/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Hạnh Mai... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
463 | TK.01160 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 11/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Hạnh Mai... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
464 | TK.01161 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
465 | TK.01162 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
466 | TK.01163 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
467 | TK.01164 | | Chuyên đề học tập Ngữ văn 11/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Hạnh Mai... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
468 | TK.01165 | Bùi Mạnh Hùng | Chuyên đề học tập Ngữ văn 11/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Hạnh Mai... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
469 | TK.01166 | Bùi Mạnh Hùng | Chuyên đề học tập Ngữ văn 11/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Hạnh Mai... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
470 | TK.01167 | Bùi Mạnh Hùng | Chuyên đề học tập Ngữ văn 11/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Hạnh Mai... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
471 | TK.01168 | Bùi Mạnh Hùng | Chuyên đề học tập Ngữ văn 11/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Hạnh Mai... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
472 | TK.01169 | Bùi Mạnh Hùng | Chuyên đề học tập Ngữ văn 11/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Hạnh Mai... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
473 | TK.01170 | Bùi Mạnh Hùng | Chuyên đề học tập Ngữ văn 11/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Hạnh Mai... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
474 | TK.01171 | Bùi Mạnh Hùng | Chuyên đề học tập Ngữ văn 11/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Hạnh Mai... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
475 | TK.01172 | Bùi Mạnh Hùng | Chuyên đề học tập Ngữ văn 11/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Hạnh Mai... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
476 | TK.01173 | Bùi Mạnh Hùng | Chuyên đề học tập Ngữ văn 11/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Hạnh Mai... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
477 | TK.01175 | Đỗ Ngọc Thống | Tài liệu chuyên văn/ Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Thị Bình, Nguyễn Văn Long...nT.1 | Giáo dục | 2012 |
478 | TK.01176 | Đỗ Ngọc Thống | Tài liệu chuyên văn/ Đỗ Ngọc ThốngnT.2 | Giáo dục | 2012 |
479 | TK.01177 | Đỗ Ngọc Thống | Tài liệu chuyên văn/ Đỗ Ngọc ThốngnT.3 | Giáo dục | 2012 |
480 | TK.01178 | Đào Thị Thu Hằng | 37 đề thi ngữ văn: Luyện thi tốt nghiệp trung học và tuyển sinh cao đẳng, đại học theo cấu trúc đề thi mới của Bộ GD & ĐT : Dành cho HS lớp 12 chương trình cơ bản và nâng cao/ Đào Thị Thu Hằng (b.s.), Lê Huy Bắc, Phan Huy Dũng... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
481 | TK.01179 | Tạ Đức Hiền | Những bài văn chọn lọc phân tích bình giảng: Dùng để tự học, ôn thi tú tài và thi đại học/ Tạ Đức Hiền, Nguyễn Kim Hoa, Tạ Thanh Sơn | Nxb. Hà Nội | 2005 |
482 | TK.01180 | Nguyễn Thanh Bình | Chuẩn bị kiến thức ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông và tuyển sinh đại học, cao đẳng môn ngữ văn: Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng/ Nguyễn Thanh Bình, Ngô Văn Tuần | Giáo dục | 2012 |
483 | TK.01181 | Trần Thị Kim Dung | Ôn luyện kiến thức theo cấu trúc đề thi môn ngữ văn: Dùng ôn luyện thi tốt nghiệp THPT, đại học, cao đẳng/ Trần Thị Kim Dung, Nguyễn Duy Kha, Nguyễn An Thi | Giáo dục | 2011 |
484 | TK.01182 | Đỗ Việt Hùng | Giảng văn Truyện Kiều/ Đỗ Việt Hùng | Đại học Sư phạm | 2012 |
485 | TK.01183 | Đỗ Việt Hùng | Giảng văn Truyện Kiều/ Đỗ Việt Hùng | Đại học Sư phạm | 2012 |
486 | TK.01184 | Đỗ Việt Hùng | Giảng văn Truyện Kiều/ Đỗ Việt Hùng | Đại học Sư phạm | 2012 |
487 | TK.01185 | Đỗ Việt Hùng | Giảng văn Truyện Kiều/ Đỗ Việt Hùng | Đại học Sư phạm | 2012 |
488 | TK.01186 | Đỗ Việt Hùng | Giảng văn Truyện Kiều/ Đỗ Việt Hùng | Đại học Sư phạm | 2012 |
489 | TK.01187 | Vũ Dương Quỹ | Bài tập cơ bản và nâng cao theo chuyên đề ngữ văn trung học phổ thông: Phần làm văn/ Vũ Dương Quỹ, Lê Đình Mai | Giáo dục | 2011 |
490 | TK.01188 | Vũ Dương Quỹ | Bài tập cơ bản và nâng cao theo chuyên đề ngữ văn trung học phổ thông: Phần làm văn/ Vũ Dương Quỹ, Lê Đình Mai | Giáo dục | 2011 |
491 | TK.01189 | Vũ Dương Quỹ | Bài tập cơ bản và nâng cao theo chuyên đề ngữ văn trung học phổ thông: Phần làm văn/ Vũ Dương Quỹ, Lê Đình Mai | Giáo dục | 2011 |
492 | TK.01190 | Vũ Dương Quỹ | Bài tập cơ bản và nâng cao theo chuyên đề ngữ văn trung học phổ thông: Phần làm văn/ Vũ Dương Quỹ, Lê Đình Mai | Giáo dục | 2011 |
493 | TK.01191 | Vũ Dương Quỹ | Bài tập cơ bản và nâng cao theo chuyên đề ngữ văn trung học phổ thông: Phần làm văn/ Vũ Dương Quỹ, Lê Đình Mai | Giáo dục | 2011 |
494 | TK.01192 | Nguyễn Duy Kha | Câu hỏi và bài tập ôn luyện kiến thức trung học phổ thông môn ngữ văn: Ôn thi tốt nghiệp THPT. Luyện thi vào Đại học, Cao đẳng/ Nguyễn Duy Kha (ch.b.), Nguyễn Lê Huân, Ngô Văn Tuần | Giáo dục | 2009 |
495 | TK.01193 | Nguyễn Duy Kha | Câu hỏi và bài tập ôn luyện kiến thức trung học phổ thông môn ngữ văn: Ôn thi tốt nghiệp THPT. Luyện thi vào Đại học, Cao đẳng/ Nguyễn Duy Kha (ch.b.), Nguyễn Lê Huân, Ngô Văn Tuần | Giáo dục | 2009 |
496 | TK.01194 | Nguyễn Duy Kha | Câu hỏi và bài tập ôn luyện kiến thức trung học phổ thông môn ngữ văn: Ôn thi tốt nghiệp THPT. Luyện thi vào Đại học, Cao đẳng/ Nguyễn Duy Kha (ch.b.), Nguyễn Lê Huân, Ngô Văn Tuần | Giáo dục | 2009 |
497 | TK.01195 | Nguyễn Duy Kha | Câu hỏi và bài tập ôn luyện kiến thức trung học phổ thông môn ngữ văn: Ôn thi tốt nghiệp THPT. Luyện thi vào Đại học, Cao đẳng/ Nguyễn Duy Kha (ch.b.), Nguyễn Lê Huân, Ngô Văn Tuần | Giáo dục | 2009 |
498 | TK.01196 | Tạ Đức Hiền | Những bài văn chọn lọc phân tích bình giảng: Dùng để tự học, ôn thi tú tài và thi đại học/ Tạ Đức Hiền, Nguyễn Kim Hoa, Tạ Thanh Sơn | Nxb. Hà Nội | 2005 |
499 | TK.01197 | Tạ Đức Hiền | Những bài văn chọn lọc phân tích bình giảng: Dùng để tự học, ôn thi tú tài và thi đại học/ Tạ Đức Hiền, Nguyễn Kim Hoa, Tạ Thanh Sơn | Nxb. Hà Nội | 2005 |
500 | TK.01198 | Lê A | Các dạng đề và hướng dẫn làm bài nghị luận văn học: Môn ngữ văn lớp 10, 11, 12/ Lê A, Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Đỗ Thị Hoà... | Giáo dục | 2010 |
501 | TK.01199 | Lê A | Các dạng đề và hướng dẫn làm bài nghị luận văn học: Môn ngữ văn lớp 10, 11, 12/ Lê A, Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Đỗ Thị Hoà... | Giáo dục | 2010 |
502 | TK.01200 | Lê A | Các dạng đề và hướng dẫn làm bài nghị luận văn học: Môn ngữ văn lớp 10, 11, 12/ Lê A, Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Đỗ Thị Hoà... | Giáo dục | 2010 |
503 | TK.01201 | Lê A | Các dạng đề và hướng dẫn làm bài nghị luận văn học: Môn ngữ văn lớp 10, 11, 12/ Lê A, Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Đỗ Thị Hoà... | Giáo dục | 2010 |
504 | TK.01202 | Lê A | Các dạng đề và hướng dẫn làm bài nghị luận văn học: Môn ngữ văn lớp 10, 11, 12/ Lê A, Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Đỗ Thị Hoà... | Giáo dục | 2010 |
505 | TK.01203 | Nguyễn Văn Bính | Bài tập cơ bản và nâng cao theo chuyên đề ngữ văn trung học phổ thông: Phần văn học/ Nguyễn Văn Bính, Nguyễn Thu Hà, Đỗ Kim Hồi, Phạm Thị Ngọc Trâm | Giáo dục | 2011 |
506 | TK.01204 | Nguyễn Văn Bính | Bài tập cơ bản và nâng cao theo chuyên đề ngữ văn trung học phổ thông: Phần văn học/ Nguyễn Văn Bính, Nguyễn Thu Hà, Đỗ Kim Hồi, Phạm Thị Ngọc Trâm | Giáo dục | 2011 |
507 | TK.01205 | Nguyễn Văn Bính | Bài tập cơ bản và nâng cao theo chuyên đề ngữ văn trung học phổ thông: Phần văn học/ Nguyễn Văn Bính, Nguyễn Thu Hà, Đỗ Kim Hồi, Phạm Thị Ngọc Trâm | Giáo dục | 2011 |
508 | TK.01206 | Nguyễn Văn Bính | Bài tập cơ bản và nâng cao theo chuyên đề ngữ văn trung học phổ thông: Phần văn học/ Nguyễn Văn Bính, Nguyễn Thu Hà, Đỗ Kim Hồi, Phạm Thị Ngọc Trâm | Giáo dục | 2011 |
509 | TK.01207 | Nguyễn Văn Bính | Bài tập cơ bản và nâng cao theo chuyên đề ngữ văn trung học phổ thông: Phần văn học/ Nguyễn Văn Bính, Nguyễn Thu Hà, Đỗ Kim Hồi, Phạm Thị Ngọc Trâm | Giáo dục | 2011 |
510 | TK.01208 | Đỗ Việt Hùng | Đọc - hiểu tác phẩm văn chương trong nhà trường/ Đỗ Việt Hùng | Đại học Sư phạm | 2012 |
511 | TK.01209 | Đỗ Việt Hùng | Đọc - hiểu tác phẩm văn chương trong nhà trường/ Đỗ Việt Hùng | Đại học Sư phạm | 2012 |
512 | TK.01210 | Đỗ Việt Hùng | Đọc - hiểu tác phẩm văn chương trong nhà trường/ Đỗ Việt Hùng | Đại học Sư phạm | 2012 |
513 | TK.01211 | Đỗ Việt Hùng | Đọc - hiểu tác phẩm văn chương trong nhà trường/ Đỗ Việt Hùng | Đại học Sư phạm | 2012 |
514 | TK.01212 | Đỗ Việt Hùng | Đọc - hiểu tác phẩm văn chương trong nhà trường/ Đỗ Việt Hùng | Đại học Sư phạm | 2012 |
515 | TK.01213 | Nguyễn Xuân Lạc | 125 bài văn: Dành cho học sinh lớp 11 và 12 luyện thi tú tài, cao đẳng, đại học/ Nguyễn Xuân Lạc ch.b. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2002 |
516 | TK.01214 | Nguyễn Xuân Lạc | 125 bài văn: Dành cho học sinh lớp 11 và 12 luyện thi tú tài, cao đẳng, đại học/ Nguyễn Xuân Lạc ch.b. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2002 |
517 | TK.01215 | Nguyễn Xuân Lạc | 125 bài văn: Dành cho học sinh lớp 11 và 12 luyện thi tú tài, cao đẳng, đại học/ Nguyễn Xuân Lạc ch.b. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2002 |
518 | TK.01216 | Nguyễn Duy Kha | Câu hỏi và bài tập ôn luyện kiến thức trung học phổ thông môn ngữ văn: Ôn thi tốt nghiệp THPT. Luyện thi vào Đại học, Cao đẳng/ Nguyễn Duy Kha (ch.b.), Nguyễn Lê Huân, Ngô Văn Tuần | Giáo dục | 2009 |
519 | TK.01217 | Lê A | Các dạng đề và hướng dẫn làm bài nghị luận xã hội môn ngữ văn lớp 10, 11, 12/ Lê A, Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Đỗ Thị Hoà... | Giáo dục | 2011 |
520 | TK.01218 | Lê A | Các dạng đề và hướng dẫn làm bài nghị luận xã hội môn ngữ văn lớp 10, 11, 12/ Lê A, Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Đỗ Thị Hoà... | Giáo dục | 2011 |
521 | TK.01219 | Lê A | Các dạng đề và hướng dẫn làm bài nghị luận xã hội môn ngữ văn lớp 10, 11, 12/ Lê A, Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Đỗ Thị Hoà... | Giáo dục | 2011 |
522 | TK.01220 | Lê A | Các dạng đề và hướng dẫn làm bài nghị luận xã hội môn ngữ văn lớp 10, 11, 12/ Lê A, Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Đỗ Thị Hoà... | Giáo dục | 2011 |
523 | TK.01221 | Nguyễn Hoa Mai | Trắc nghiệm văn học 12/ Nguyễn Hoa Mai, Lê Tuyên Văn | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2004 |
524 | TK.01222 | Nguyễn Văn Tùng | Tuyển tập đề bài và bài văn nghị luận xã hội/ Tuyển chọn: Nguyễn Văn Tùng, Thân Phương ThunT.2 | Giáo dục | 2018 |
525 | TK.01223 | Đào Thị Thu Hằng | 37 đề thi ngữ văn: Luyện thi tốt nghiệp trung học và tuyển sinh cao đẳng, đại học theo cấu trúc đề thi mới của Bộ GD & ĐT : Dành cho HS lớp 12 chương trình cơ bản và nâng cao/ Đào Thị Thu Hằng (b.s.), Lê Huy Bắc, Phan Huy Dũng... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
526 | TK.01224 | Nguyễn Văn Tùng | Tuyển tập đề bài và bài văn tự sự theo hướng mở/ B.s., tuyển chọn: Nguyễn Văn Tùng, Thân Phương Thu | Giáo dục | 2015 |
527 | TK.01225 | Tạ Đức Hiền | 99 bài văn chỉnh lí, bổ sung thành 198 bài văn - đề văn: Ôn thi tốt nghiệp THPT, thi đại học - cao đẳng/ Tạ Đức Hiền | Nxb. Hà Nội | 2005 |
528 | TK.01226 | Đinh Thái Hương | Giới thiệu đề thi tuyển sinh vào đại học - cao đẳng toàn quốc môn ngữ văn: Từ năm học 2002 - 2003 đến năm học 2011 - 2012 (10 năm đổi mới phương thức ra đề thi của Bộ Giáo dục và Đào tạo)/ Đinh Thái Hương tuyển chọn | Nxb. Hà Nội | 2011 |
529 | TK.01227 | Đinh Thái Hương | Giới thiệu đề thi tuyển sinh vào đại học - cao đẳng toàn quốc môn ngữ văn: Từ năm học 2002 - 2003 đến năm học 2012 - 2013 (11 năm đổi mới phương thức ra đề thi của Bộ Giáo dục và Đào tạo)/ Đinh Thái Hương tuyển chọn | Nxb. Hà Nội | 2012 |
530 | TK.01228 | | Tuyển tập đề thi Olympic 30 tháng 4 lần thứ XVII - 2011: Ngữ văn | Đại học Sư phạm | 2011 |
531 | TK.01229 | | Tuyển tập đề thi Olympic 30 tháng 4 lần thứ XVIII - 2012 : Ngữ văn | Đại học Sư phạm | 2012 |
532 | TK.01230 | Nguyễn Bích Thuận | Các dạng đề thi tuyển sinh đại học và cao đẳng môn văn: Chương trình hiện hành của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Bích Thuận, Huỳnh Tấn Kim Khánh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
533 | TK.01231 | Nguyễn Hải Châu | Chuẩn bị kiến thức ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông và tuyển sinh đại học, cao đẳng: Môn ngữ văn/ B.s.: Nguyễn Hải Châu (ch.b.), Nguyễn Trọng Hoàn, Nguyễn Duy Kha.. | Giáo dục | 2009 |
534 | TK.01232 | Nguyễn Thanh Bình | Chuẩn bị kiến thức ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông và tuyển sinh đại học, cao đẳng môn ngữ văn: Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng/ Nguyễn Thanh Bình, Ngô Văn Tuần | Giáo dục | 2012 |
535 | TK.01233 | Nguyễn Đăng Mạnh | 217 đề và bài văn: Dành cho học sinh lớp 10-11-12. Ôn thi tốt nghiệp phổ thông trung học và đại học/ B.s.: Nguyễn Đăng Mạnh (ch.b.), Đỗ Ngọc Thống, Hà Bình Trị, Chu Văn Sơn | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2000 |
536 | TK.01234 | Nguyễn Đăng Mạnh | Cẩm nang ôn luyện môn văn: Dùng cho học sinh ôn thi tốt nghiệp THPT và thi đại học - Cao đẳng/ Nguyễn Đăng Mạnh (ch.b.), Văn Giá, Lê Quang Hưng... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2001 |
537 | TK.01235 | Đinh Thái Hương | Giới thiệu đề thi tuyển sinh vào đại học - cao đẳng toàn quốc: Môn văn học : Từ năm học 2002-2003 đến năm học 2005-2006/ Đinh Thái Hương tuyển chọn | Nxb. Hà Nội | 2006 |
538 | TK.01236 | Phạm Thị Hà | Tuyển tập 36 đề ôn luyện thi tốt nghiệp THPT và tuyển sinh đại học, cao đẳng môn văn/ Phạm Thị Hà, Ngô Thị Diễm Hằng, Trần Thị Minh.. | Đại học Sư phạm | 2008 |
539 | TK.01237 | Nguyễn Đức Hùng | Hướng dẫn ôn thi THPT quốc gia môn văn: Theo cấu trúc đề thi mới nhất của Bộ GD & ĐT : Đọc, hiểu. Nghị luận xã hội. Nghị luận văn học.../ Nguyễn Đức Hùng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
540 | TK.01238 | Nguyễn Văn Tùng | Tuyển tập đề bài và bài văn biểu cảm theo hướng mở/ B.s., tuyển chọn: Nguyễn Văn Tùng, Thân Phương Thu | Giáo dục | 2014 |
541 | TK.01239 | Nguyễn Văn Tùng | Tuyển tập đề bài và bài văn biểu cảm theo hướng mở/ B.s., tuyển chọn: Nguyễn Văn Tùng, Thân Phương Thu | Giáo dục | 2014 |
542 | TK.01240 | Nguyễn Đức Hùng | Những bài văn mẫu nghị luận xã hội: Luyện thi tú tài - cao đẳng - đại học/ B.s., tuyển chọn: Nguyễn Đức Hùng, Huỳnh Phương Nghĩa | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2012 |
543 | TK.01241 | Lê A | Các dạng đề và hướng dẫn làm bài nghị luận xã hội: Môn ngữ văn lớp 10, 11, 12/ Lê A, Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Đỗ Thị Hoà... | Giáo dục | 2010 |
544 | TK.01242 | Nguyễn Bích Thuận | Các dạng đề thi tuyển sinh đại học và cao đẳng: Môn văn : Theo tinh thần mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Bích Thuận, Huỳnh Tấn Kim Thành | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2006 |
545 | TK.01243 | | Tuyển tập đề thi Olympic 30 tháng 4 lần thứ XVIII - 2012 : Ngữ văn | Đại học Sư phạm | 2012 |
546 | TK.01244 | Nguyễn Văn Tùng | Tác phẩm văn học trong nhà trường. Những vấn đề trao đổi/ Nguyễn Văn Tùng tuyển chọn, giới thiệu; Vũ Dương Quý, Phan Ngọc, ..nT.2 | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
547 | TK.01245 | Nguyễn Đăng Mạnh | 217 đề và bài văn: Dành cho học sinh lớp 10-11-12. Ôn thi tốt nghiệp phổ thông trung học và đại học/ B.s.: Nguyễn Đăng Mạnh (ch.b.), Đỗ Ngọc Thống, Hà Bình Trị, Chu Văn Sơn | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2003 |
548 | TK.01246 | Nguyễn Đăng Mạnh | 217 đề và bài văn: Dành cho học sinh lớp 10-11-12. Ôn thi tốt nghiệp phổ thông trung học và đại học/ B.s.: Nguyễn Đăng Mạnh (ch.b.), Đỗ Ngọc Thống, Hà Bình Trị, Chu Văn Sơn | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2003 |
549 | TK.01247 | Đặng Anh Đào | Văn học phương Tây/ Đặng Anh Đào, Hoàng Nhân, Lương Duy Trung.. | Giáo dục | 1998 |
550 | TK.01248 | Đặng Anh Đào | Văn học phương Tây/ Đặng Anh Đào, Hoàng Nhân, Lương Duy Trung.. | Giáo dục | 1998 |
551 | TK.01249 | Phương Lưu | Lý luận văn học/ Phương Lưu (ch.b.),Trần Đình Sử, Nguyễn Xuân Nam... | Giáo dục | 2003 |
552 | TK.01250 | Phan Cự Đệ | Văn học Việt Nam (1900 - 1945)/ Phan Cự Đệ, Trần Đình Hượu, Nguyễn Trác... | Giáo dục | 1999 |
553 | TK.01251 | Phan Cự Đệ | Văn học Việt Nam (1900 - 1945)/ Phan Cự Đệ, Trần Đình Hượu, Nguyễn Trác... | Giáo dục | 1999 |
554 | TK.01252 | Trần Nho Thìn | Văn học trung đại Việt Nam dưới góc nhìn văn hóa/ Trần Nho Thìn | Nxb. Giáo dục Việt Nam | 2008 |
555 | TK.01253 | Lê Bảo | Giảng văn văn học Việt Nam: Trung học phổ thông/ Lê Bảo, Hà Minh Đức, Đỗ Kim Hồi.. | Giáo dục | 2009 |
556 | TK.01254 | Đỗ Hồng Chung | Lịch sử văn học Nga/ Đỗ Hồng Chung, Nguyễn Kim Đính, Nguyễn Hải Hà... | Giáo dục | 1998 |
557 | TK.01255 | Đinh Gia Khánh | Văn học Việt Nam: Thế kỷ X - nửa đầu thế kỷ XVIII/ Đinh Gia Khánh (ch.b.), Bùi Duy Tân, Mai Cao Chương | Giáo dục | 1998 |
558 | TK.01256 | Nguyễn Đình Thi | Nam Cao - về tác gia và tác phẩm/ Nguyễn Đình Thi, Hà Văn Đức, Tô Hoài... ; Bích Thu tuyển chọn, giới thiệu | Giáo dục | 1998 |
559 | TK.01257 | Nguyễn Đình Thi | Nam Cao - về tác gia và tác phẩm/ Nguyễn Đình Thi, Hà Văn Đức, Tô Hoài... ; Bích Thu tuyển chọn, giới thiệu | Giáo dục | 1998 |
560 | TK.01258 | Vũ Thanh | Nguyễn Khuyến - về tác gia và tác phẩm/ Bùi Văn Cường, Nguyễn Văn Huyền, Trần Quốc Vượng... ; Vũ Thanh tuyển chọn, giới thiệu | Giáo dục | 1999 |
561 | TK.01259 | Nguyễn Đăng Mạnh | Văn thơ Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh/ Nguyễn Đăng Mạnh b.s. | Nxb. Trẻ | 1997 |
562 | TK.01260 | Lê Bảo | Giảng văn văn học Việt Nam: Trung học phổ thông/ Lê Bảo, Hà Minh Đức, Đỗ Kim Hồi.. | Giáo dục | 2009 |
563 | TK.01261 | Nguyễn Văn Tùng | Tác phẩm văn học trong nhà trường: Những vấn đề trao đổi/ Nguyễn Văn Tùng tuyển chọn và giới thiệunT.3 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2012 |
564 | TK.01263 | Phan Trọng Luận | Văn học giáo dục thế kỷ XXI/ Phan Trọng Luận | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2006 |
565 | TK.01264 | Phong Lê | Phác thảo văn học Việt Nam hiện đại (thế kỷ XX)/ Phong Lê | Tri thức | 2013 |
566 | TK.01265 | Trần Đình Sử | Giảng văn chọn lọc văn học Việt Nam: Dùng để ôn thi PTTH và thi đại học, cao đẳng/ Nguyễn Đình Chú, Hoàng Dung, Phan Huy Dũng... ; Trần Đình Sử tuyển chọn | Nxb. Hà Nội | 2004 |
567 | TK.01266 | Phan Cự Đệ | Văn học Việt Nam (1930 - 1945)/ B.s.: Hà Minh Đức (tổng ch.b.), Vũ Tuấn Anh, Thành Duy...nT2 | Văn học | 1992 |
568 | TK.01267 | Đặng Đức Siêu | Ngữ văn Hán Nôm/ Đặng Đức SiêunT.1 | Đại học Sư phạm | 1995 |
569 | TK.01268 | Nguyễn Văn Tùng | Phân tích tác phẩm Nam Cao trong nhà trường/ Nguyễn Văn Tùng | Giáo dục | 2002 |
570 | TK.01269 | Lê Bảo | Nhà văn và tác phẩm trong nhà trường: Nguyễn Khuyến : Giúp học sinh học tốt môn văn. Để giáo viên tham khảo đọc thêm. Dành cho người yêu văn chương/ Lê Bảo tuyển chọn và b.s | Giáo dục | 1999 |
571 | TK.01270 | Lê, Nguyên Cẩn | Tác giả tác phẩm văn học nước ngoài trong nhà trường: Victo Huygô/ Lê Nguyên Cẩn biên soạn | Đại học sư phạm | 2006 |
572 | TK.01271 | Nguyễn Đức Tồn | Mấy vấn đề lí luận và phương pháp dạy - học từ ngữ tiếng việt trong nhà trường/ PGS. TS Nguyễn Đức Tồn | Đại học quốc gia | 2003 |
573 | TK.01272 | Đặng, Đức Siêu | Văn hoá cổ truyền Phương Đông/ Đặng Đức Siêu | Giáo Dục | 2004 |
574 | TK.01273 | Nguyễn Ngọc Thiện | Hải Triều nhà lý luận tiên phong/ B.s.: Nguyễn Ngọc Thiện (ch.b.), Nguyễn Bích Thu, Đinh Thị Minh Hằng | Chính trị quốc gia | 1996 |
575 | TK.01274 | Dương Đức Quảng | Tiếng tụng kinh trong căn nhà vị tướng/ Dương Đức Quảng | Lao động | 2012 |
576 | TK.01275 | Dương Đức Quảng | Tiếng tụng kinh trong căn nhà vị tướng/ Dương Đức Quảng | Lao động | 2012 |
577 | TK.01280 | Nguyễn Đăng Na | Đặc điểm văn học Việt Nam trung đại - những vấn đề văn xuôi tự sự/ Nguyễn Đăng Na | Giáo dục | 2003 |
578 | TK.01285 | Nguyễn Xuân Lạc | Để làm tốt bài văn nghị luận xã hội/ Nguyễn Xuân Lạc (ch.b.), Đặng Hiển | Giáo dục | 2014 |
579 | TK.01286 | Nguyễn Xuân Lạc | Để làm tốt bài văn nghị luận xã hội/ Nguyễn Xuân Lạc (ch.b.), Đặng Hiển | Giáo dục | 2014 |
580 | TK.01287 | Nguyễn Xuân Lạc | Để làm tốt bài văn nghị luận xã hội/ Nguyễn Xuân Lạc (ch.b.), Đặng Hiển | Giáo dục | 2014 |
581 | TK.01288 | Trần Ngọc Thêm | Hệ thống liên kết văn bản tiếng Việt/ Trần Ngọc Thêm | Giáo dục | 1999 |
582 | TK.01292 | Mai Hương | Chủ tịch Hồ Chí Minh nhà thơ lớn của dân tộc Việt Nam: Những bài viết chọn lọc về thơ Bác/ Mai Hương, Thanh Việt tuyển chọn và b.s | Văn hoá Thông tin | 2000 |
583 | TK.01293 | Phan Bách Tề | Chuyện kể các nhà văn thế giới/ Phan Bách Tề; Dương Thu Ái, Nguyễn Kim Hanh biên dịch. T.2 | Văn học | 2004 |
584 | TK.01295 | Hồ Giang Long | Thi pháp thơ Tú Xương/ Hồ Giang Long dịch | Văn học | 2006 |
585 | TK.01296 | Ngô Thảo | Thao thức với phần đời chiến trận: Phê bình văn học/ Ngô Thảo | Quân đội nhân dân | 2009 |
586 | TK.01297 | Ngô Văn Phú | Văn chương và người thưởng thức: Tiểu luận và tạp bút/ Ngô Văn Phú | Nxb. Hội Nhà văn | 2000 |
587 | TK.01298 | Nguyễn Hữu Quý | Bên dòng thi ca: Chân dung nhà thơ, tiểu luận phê bình, đời sống văn học/ Nguyễn Hữu Quý | Văn học | 2008 |
588 | TK.01299 | Lữ Huy Nguyên | Tuyển tập Nguyễn Tuân/ Lữ Huy Nguyên tuyển chọn.. T.3 | Văn học, | 1996 |
589 | TK.01302 | Đinh Trí Dũng | Nhân vật tiểu thuyết Vũ Trọng Phụng: Chuyên khảo/ Đinh Trí Dũng | Khoa học xã hội | 2005 |
590 | TK.01303 | Vương Trí Nhàn | Những lời bàn về tiểu thuyết trong văn học Việt Nam từ đầu thế kỷ XX đến 1945/ Vương Trí Nhàn sưu tầm, biên soạn | Nxb. Hội nhà văn | 2000 |
591 | TK.01304 | Nguyễn Ngọc Thiện | Văn chương và tác giả: Tiểu luận, phê bình văn học/ Nguyễn Ngọc Thiện | Thanh niên | 1995 |
592 | TK.01305 | Mai Thục | Điển tích văn học một trăm truyện hay Đông Tây kim cổ/ Mai Thục, Đỗ Đức Hiếu | Giáo dục, | 1996 |
593 | TK.01306 | Nguyễn Huy Quát | Để hiểu thêm Đồ Chiểu, Yên Đổ, Tú Xương/ Nguyễn Huy Quát biên soạn | Thanh niên | 2002 |
594 | TK.01307 | Đào Duy Anh | Nhật ký trong tù - Tác phẩm và lời bình/ Đào Duy Anh | Văn học | 2011 |
595 | TK.01308 | Đỗ Minh Tuấn | Nghệ thuật trữ tình của Nguyễn Du trong truyện Kiều: Chuyên luận/ Đỗ Minh Tuấn | Văn hoá Thông tin | 1995 |
596 | TK.01309 | Vũ Tiến Quỳnh | Nguyễn Công Hoan - Vũ Trọng Phụng: Tuyển chọn và trích dẫn những bài phê bình - bình luận văn học của các nhà văn và các nhà nghiên cứu Việt Nam/ Vũ Tiến Quỳnh | Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh | 1997 |
597 | TK.01310 | Mai Thị Nhung | Phong cách nghệ thuật Tô Hoài/ Mai Thị Nhung | Giáo dục | 2006 |
598 | TK.01311 | Phan Trọng Thưởng | Thẩm định các giá trị văn học/ Phan Trọng Thưởng | Văn học | 2012 |
599 | TK.01312 | Vũ Ngọc Phan | Nhà văn hiện đại: Phê bình văn học/ Vũ Ngọc Phan; Lời bạt của Trần Hữu Tá. T.2 | Khoa học xã hội | 1998 |
600 | TK.01313 | Lê Minh | Nguyễn Công Hoan - Nhà văn hiện thực lớn/ Lê Minh | Văn học | 1994 |
601 | TK.01315 | Phạm Văn Sĩ | Anh Đức - Nguyễn Quang Sáng - Nguyên Ngọc - Đoàn Giỏi: Tuyển chọn và trích dẫn những bài phê bình, bình luận văn học của các nhà văn - nghiên cứu Việt Nam và thế giới/ Phạm Văn Sĩ, Diệp Minh Tuyền, Chu Nga... ; Vũ Tiến Quỳnh b.s | Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh | 1998 |
602 | TK.01316 | Trần Nhuận Minh | Thời gian lên tiếng: Tiểu luận/ Trần Nhuận Minh | Nxb. Hội Nhà văn | 2013 |
603 | TK.01317 | Trần Thị Việt Trung | Văn học dân tộc thiểu số Việt Nam thời kì hiện đại - Một số đặc điểm/ Trần Thị Việt Trung, Cao Thị Hảo (ch.b.), Dương Thu Hằng... | Đại học Thái Nguyên | 2015 |
604 | TK.01318 | Đặng Anh Đào | Victo Huygô cuộc đời và tác phẩm/ Đặng Anh Đào | Giáo dục | 1997 |
605 | TK.01320 | Nguyễn Bá Thành | Thơ Chế Lan Viên với phong cách suy tưởng/ Nguyễn Bá Thành | Đại học Quốc gia Hà Nội | 1999 |
606 | TK.01321 | Nguyễn Xuân Lạn | Thơ văn Nguyễn ái Quốc - Hồ Chí Minh trong nghiên cứu phê bình: Tình hình tư liệu, hướng tiếp cận, những vấn đề/ Nguyễn Xuân Lạn | Đại học Quốc gia Hà Nội | 1999 |
607 | TK.01322 | Huy Cận | Nhìn lại một cuộc cách mạng trong thi ca: 60 năm phong trào thơ mới/ Huy Cận, Hà Minh Đức ch.b | Giáo dục | 1997 |
608 | TK.01323 | Tú Xương | Tú Xương "Khi cười, khi khóc, khi than thở"/ Trần Lê Văn tuyển chọn, giới thiệu và bình chú | Lao động | 2000 |
609 | TK.01324 | Tú Xương | Tú Xương "Khi cười, khi khóc, khi than thở"/ Trần Lê Văn tuyển chọn, giới thiệu và bình chú | Lao động | 2000 |
610 | TK.01325 | Vũ Dương Quỹ | Nhà văn và tác phẩm trong nhà trường: Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh/ Vũ Dương Quỹ | Giáo Dục | 1999 |
611 | TK.01326 | Bảo Quyến | Rèn kĩ năng làm văn nghị luận/ Bảo Quyến | Giáo dục | 2007 |
612 | TK.01327 | Hà Minh Đức | Nhật ký trong tù - Tác phẩm và lời bình/ Hà Minh Đức, Lê Xuân Đức, Trần Khánh Thành, Đặng Thanh Lê ; Tôn Thảo Miên tuyển chọn | Văn học | 2016 |
613 | TK.01328 | Huỳnh Lý | Lịch sử văn học Việt Nam/ Huỳnh Lý, Nguyễn Văn Long (ch.b.), Nguyễn Trác...nT.6 | Giáo Dục | 1980 |
614 | TK.01329 | Nguyễn Kim Phong | Nhà văn và tác phẩm trong trường phổ thông: Tổ Hữu. Giúp học sinh học tốt môn văn. Để giáo viên tham khảo đọc thêm. Dành cho những người yêu chương/ Nguyễn Kim Phong, Lê Lưu Oanh | Giáo dục | 1997 |
615 | TK.01330 | Nguyễn Thị Bình | Nhà văn và tác phẩm trong trường phổ thông: Nguyễn Minh Châu - Nguyễn Khải. Giúp học sinh học tốt môn văn, Để giáo viên tham khảo, đọc thêm. Dành cho những người yêu văn chương/ Nguyễn Thị Bình | Giáo dục | 1998 |
616 | TK.01331 | Nguyễn Xuân Nam | Nhà văn và tác phẩm trong trường phổ thông: Chế Lan Viên - Huy Cận. Giúp học sinh học tốt môn văn, Để giáo viên tham khảo, đọc thêm. Dành cho những người yêu văn chương/ Nguyễn Xuân Nam | Giáo dục | 1997 |
617 | TK.01332 | Lê Đình Mai | Nhà văn và tác phẩm trong trường phổ thông: Phan Bội Châu - Tản Đà - Hồ Biểu Chánh. Giúp học sinh học tốt môn văn, Để giáo viên tham khảo, đọc thêm. Dành cho những người yêu văn chương/ Lê Đình Mai | Giáo dục | 1997 |
618 | TK.01333 | Văn Giá | Nam Cao: Nhà văn và tác phẩm trong trường phổ thông. Giúp học sinh tốt môn văn. Để giáo viên tham khảo, đọc thêm. Dành cho những người yêu văn chương/ Văn Giá | Giáo dục | 1998 |
619 | TK.01334 | Văn Giá | Nam Cao: Nhà văn và tác phẩm trong trường phổ thông. Giúp học sinh tốt môn văn. Để giáo viên tham khảo, đọc thêm. Dành cho những người yêu văn chương/ Văn Giá | Giáo dục | 1998 |
620 | TK.01335 | Vũ Dương Quỹ | Nhà văn và tác phẩm trong trường phổ thông - Ngô Tất Tố, Nguyễn Công Hoan, Vũ Trọng Phụng: Giúp học sinh tốt môn văn. Để giáo viên tham khảo đọc thêm. Dành cho những người yêu văn chương/ Vũ Dương Quỹ | Giáo dục | 1998 |
621 | TK.01336 | Vũ Dương Quỹ | Nhà văn và tác phẩm trong trường phổ thông - Ngô Tất Tố, Nguyễn Công Hoan, Vũ Trọng Phụng: Giúp học sinh tốt môn văn. Để giáo viên tham khảo đọc thêm. Dành cho những người yêu văn chương/ Vũ Dương Quỹ | Giáo dục | 1998 |
622 | TK.01337 | Lê Lưu Oanh | Nguyên Hồng,Tô Hoài: Nhà văn và tác phẩm trong trường phổ thông. Giúp học sinh tốt môn văn. Để giáo viên tham khảo, đọc thêm. Dành cho những người yêu văn chương/ Vũ Dương Quỹ | Giáo dục | 1996 |
623 | TK.01338 | Lê Bảo | Nhà văn và tác phẩm trong trường phổ thông: Thơ văn Lý - Trần/ Lê Bảo (tuyển chọn, biên soạn) | Giáo dục | 1997 |
624 | TK.01339 | Hoài Việt | Kim Lân: Kim Lân - Nhà văn và tác phẩm trong trường phổ thông. Giúp học sinh tốt môn văn. Để giáo viên tham khảo, đọc thêm. Dành cho những người yêu văn chương/ Hoài Việt | Giáo dục | 2003 |
625 | TK.01340 | Lê Nguyên Cẩn | Tác gia, tác phẩm văn học nước ngoài trong nhà trường: Puskin/ Lê Nguyên Cẩn(chb), Thành Đức Hồng Hà(bs) | Nxb. Đại học Sư phạm | 2006 |
626 | TK.01341 | Trần Ngọc Hưởng | Thơ Đường trong nhà trường: Đến với thơ Đường : Dùng cho học sinh trung học, sinh viên đại học và những người yêu thích thơ Đường/ Trần Ngọc Hưởng | Nxb. Đồng Nai | 2004 |
627 | TK.01342 | Vũ Dương Quỹ | Nguyễn Huy Tưởng. Kim Lân/ Vũ Dương Quỹ tuyển chọn và biên soạn | Giáo dục | 1999 |
628 | TK.01343 | Trần Minh Hà | Trần Nhuận Minh và để những câu thơ hoá thạch thời gian: Tiểu luận phê bình/ Ngô Xuân Hội, Trọng Khang, Mai Văn Hoan... ; S.t., b.s.: Trần Minh Hà, Trần Nhuận Vinh | Văn học | 2019 |
629 | TK.01344 | Nguyễn Xuân Lạc | Văn học dân gian Việt Nam trong nhà trường: Sách tham khảo dùng cho giảng dạy và học tập văn học/ Nguyễn Xuân Lạc | Giáo dục | 1998 |
630 | TK.01345 | Chu Giang | Luận chiến văn chương/ Chu Giang, Nguyễn Văn LưunQ.2 | Văn học | 2012 |
631 | TK.01346 | Diệp Quang Ban | Văn bản và liên kết trong tiếng Việt: Văn bản. Mạch lạc. Liên kết. Đoạn văn/ Diệp Quang Ban | Giáo dục | 1998 |
632 | TK.01348 | Nguyễn Đăng Mạnh | Những bài giảng về tác gia văn học trong tiến trình văn học hiện đại Việt Nam/ Nguyễn Đăng Mạnh. T.1 | Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội | 1999 |
633 | TK.01349 | Nguyễn Đăng Mạnh | Những bài giảng về tác gia văn học trong tiến trình văn học hiện đại Việt Nam/ Nguyễn Đăng Mạnh. T.2 | Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội | 1999 |
634 | TK.01350 | Nguyễn Đăng Mạnh | Những bài giảng về tác gia văn học trong tiến trình văn học hiện đại Việt Nam/ Nguyễn Đăng Mạnh. T.2 | Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội | 1999 |
635 | TK.01351 | Mai Ngọc Chừ | Cơ sở ngôn ngữ học và tiếng Việt/ Mai Ngọc Chừ, Vũ Đức Nghiệu, Hoàng Trọng Phiến | Giáo dục | 1999 |
636 | TK.01353 | Vân Long | Xuân Quỳnh thơ và đời/ Vân Long sưu tầm và tuyển chọn | Văn hoá | 1995 |
637 | TK.01354 | Trần Đình Sử | Thi pháp thơ Tố Hữu: Chuyên luận/ Trần Đình Sử | Giáo dục | 1995 |
638 | TK.01355 | Vũ Quần Phương | Thơ với lời bình/ Vũ Quần Phương | Văn học | 1989 |
639 | TK.01356 | Nguyễn Quốc Siêu | Thơ Đường bình giảng: Theo sách giáo khoa Văn học 9 và 10/ Nguyễn Quốc Siêu | Giáo dục | 1998 |
640 | TK.01357 | Lê Trí Viễn | Nghĩ về thơ Hồ Xuân Hương/ Lê Trí Viễn, Lê Xuân Lít, Nguyễn Đức Quyền | Giáo dục | 2003 |
641 | TK.01358 | Hà Ánh Minh | Hồ Chí Minh - Thơ và đời/ Hà Ánh Minh, Đỗ Ngọc Thạch, Hữu Đạt... ; Nhóm Trí thức Việt tuyển chọn | Văn học | 2012 |
642 | TK.01359 | Thu Hương | Sổ tay Chính tả tiếng Việt/ Thu Hương s.t., b.s. | Hồng Đức | 2001 |
643 | TK.01360 | Đặng Anh Đào | Banzăc và cuộc săn tìm nhân vật chính diện trong bộ "Tấn trò đời"/ Đặng Anh Đào | Giáo dục | 1995 |
644 | TK.01361 | Lê Huy Tiêu | Lịch sử văn học Trung Quốc/ Dịch: Lê Huy Tiêu (ch.b), Lương Duy Thứ, Ngô Hoàng Mai..nT.2 | Giáo dục | 2007 |
645 | TK.01362 | Phong Lê | Nghiên cứu học tập thơ văn Hồ Chí Minh/ B.s: Phong Lê, Đặng Việt Ngoạn, Phạm Ngọc Hy.. | Khoa học xã hội | 1979 |
646 | TK.01370 | Đoàn Tử Huyến | 103 nhà văn đoạt giải Nobel: 1901-2006/ Đoàn Tử Huyến chủ biên, Nguyễn Viết Thắng biên soạn | Lao động | 2007 |
647 | TK.01371 | | Nguyễn Minh Châu tác phẩm và lời bình | Văn Học | 2014 |
648 | TK.01372 | Nguyễn Công Hoan | Nguyễn Công Hoan - Truyện ngắn/ Dương Phong tuyển chọn | Văn học | 2010 |
649 | TK.01373 | Nguyễn Đình Chiểu | Nguyễn Đình Chiểu/ Hồ Sĩ Hiêp | Văn nghệ | 1998 |
650 | TK.01374 | Trịnh Thu Tuyết | Hướng dẫn ôn thi trung học phổ thông môn ngữ văn: Phần văn học Việt Nam hiện đại - Năm học 2019-2020/ Trịnh Thu Tuyết | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
651 | TK.01375 | Trần Đăng Suyền | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông môn Ngữ văn: Năm học 2021-2022/ Trần Đăng Suyền (ch.b.), Nguyễn Thị Hương Thủy, Ngô Văn Tuần | Giáo dục | 2022 |
652 | TK.01376 | Trần Đăng Suyền | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông môn Ngữ văn: Năm học 2021-2022/ Trần Đăng Suyền (ch.b.), Nguyễn Thị Hương Thủy, Ngô Văn Tuần | Giáo dục | 2022 |
653 | TK.01377 | Trần Đăng Suyền | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông môn Ngữ văn: Năm học 2021-2022/ Trần Đăng Suyền (ch.b.), Nguyễn Thị Hương Thủy, Ngô Văn Tuần | Giáo dục | 2022 |
654 | TK.01378 | Trần Đăng Suyền | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông môn Ngữ văn: Năm học 2021-2022/ Trần Đăng Suyền (ch.b.), Nguyễn Thị Hương Thủy, Ngô Văn Tuần | Giáo dục | 2022 |
655 | TK.01379 | Trần Đăng Suyền | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông môn Ngữ văn: Năm học 2021-2022/ Trần Đăng Suyền (ch.b.), Nguyễn Thị Hương Thủy, Ngô Văn Tuần | Giáo dục | 2022 |
656 | TK.01380 | Trần Đăng Suyễn | Hướng dẫn ôn tập kì thi trung học phổ thông quốc gia môn ngữ văn Năm học 2019-2020: Năm học 2019-2020/ Trần Đăng Suyễn (ch.b.), Trần Nho Thìn, Ngô Văn Tuấn | Giáo dục Việt Nam | 2020 |
657 | TK.01381 | Trần Đăng Suyễn | Hướng dẫn ôn tập kì thi trung học phổ thông quốc gia môn ngữ văn Năm học 2019-2020: Năm học 2019-2020/ Trần Đăng Suyễn (ch.b.), Trần Nho Thìn, Ngô Văn Tuấn | Giáo dục Việt Nam | 2020 |
658 | TK.01382 | Trần Đăng Suyễn | Hướng dẫn ôn tập kì thi trung học phổ thông quốc gia môn ngữ văn Năm học 2019-2020: Năm học 2019-2020/ Trần Đăng Suyễn (ch.b.), Trần Nho Thìn, Ngô Văn Tuấn | Giáo dục Việt Nam | 2020 |
659 | TK.01383 | Trần Đăng Suyễn | Hướng dẫn ôn tập kì thi trung học phổ thông quốc gia môn ngữ văn năm học 2018-2019: Năm học 2018-2019/ Trần Đăng Suyễn (ch.b.), Trần Nho Thìn, Ngô Văn Tuấn | Giáo dục Việt Nam | 2019 |
660 | TK.01384 | Trần Đăng Suyễn | Hướng dẫn ôn tập kì thi trung học phổ thông quốc gia môn ngữ văn năm học 2018-2019: Năm học 2018-2019/ Trần Đăng Suyễn (ch.b.), Trần Nho Thìn, Ngô Văn Tuấn | Giáo dục Việt Nam | 2019 |
661 | TK.01385 | Trần Đăng Suyễn | Hướng dẫn ôn tập kì thi trung học phổ thông quốc gia môn ngữ văn Năm học 2020-2021: Năm học 2020-2021/ Trần Đăng Suyễn (ch.b.), Trần Nho Thìn, Ngô Văn Tuấn | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
662 | TK.01386 | Trần Đăng Suyễn | Hướng dẫn ôn tập kì thi trung học phổ thông quốc gia môn ngữ văn Năm học 2020-2021: Năm học 2020-2021/ Trần Đăng Suyễn (ch.b.), Trần Nho Thìn, Ngô Văn Tuấn | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
663 | TK.01387 | Trần Đăng Suyễn | Hướng dẫn ôn tập kì thi trung học phổ thông quốc gia môn ngữ văn Năm học 2020-2021: Năm học 2020-2021/ Trần Đăng Suyễn (ch.b.), Trần Nho Thìn, Ngô Văn Tuấn | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
664 | TK.01388 | Trần Đăng Suyễn | Hướng dẫn ôn tập kì thi trung học phổ thông quốc gia môn ngữ văn Năm học 2020-2021: Năm học 2020-2021/ Trần Đăng Suyễn (ch.b.), Trần Nho Thìn, Ngô Văn Tuấn | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
665 | TK.01389 | Trần Đăng Suyễn | Hướng dẫn ôn tập kì thi trung học phổ thông quốc gia môn ngữ văn Năm học 2020-2021: Năm học 2020-2021/ Trần Đăng Suyễn (ch.b.), Trần Nho Thìn, Ngô Văn Tuấn | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
666 | TK.01390 | Trần Đăng Suyễn | Hướng dẫn ôn tập kì thi trung học phổ thông quốc gia môn ngữ văn/ Trần Đăng Suyễn (ch.b.),Trần Nho Thìn, Ngô Văn Tuấn | Giáo dục Việt Nam | 2018 |
667 | TK.01391 | Trần Đăng Suyễn | Hướng dẫn ôn tập kì thi trung học phổ thông quốc gia môn ngữ văn năm học 2018-2019: Năm học 2018-2019/ Trần Đăng Suyễn (ch.b.), Trần Nho Thìn, Ngô Văn Tuấn | Giáo dục Việt Nam | 2019 |
668 | TK.01392 | Trần Nho Thìn | Hướng dẫn ôn tập kì thi trung học phổ thông quốc gia môn ngữ văn Năm học 2016-2017: Năm học 2016-2017/ Trần Nho Thìn, Ngô Văn Tuấn | Giáo dục Việt Nam | 2017 |
669 | TK.01393 | | Hướng dẫn ôn tập kì thi trung học phổ thông quốc gia môn ngữ văn Năm học 2015-2016: Năm học 2015-2016/ Nguyễn Duy Kha (ch.b.), Trần Nho Thìn, Ngô Văn Tuấn | Giáo dục Việt Nam | 2016 |
670 | TK.01394 | Vũ Nho | Hướng dẫn ôn tập kì thi trung học phổ thông quốc gia môn ngữ văn Năm học 2013-2014: Năm học 2013-2014/ Vũ Nho (ch.b.), Nguyễn Duy Kha, Trần Đăng Nghĩa | Giáo dục Việt Nam | 2014 |
671 | TK.01896 | Vũ Lê Anh | Giáo trình Hán ngữ/ Vũ Lê Anh. T.1 | Nxb. Giao thông vận tải | 2005 |
672 | TK.01920 | Thanh Hà | Tập viết chữ Hán dành cho người mới bắt đầu/ Thanh Hà chủ biên, The Zhishi | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
673 | TK.02628 | Trần Trọng Sâm | Sử gia Tư Mã Thiên/ Trần Trọng Sâm biên dịch | Nxb. Hà Nội | 1999 |
674 | TK.04224 | Quang Ngọc | Điều tôi nhớ mãi/ Quang Ngọc | Giao thông Vận tải | 2007 |
675 | TK.04228 | Quang Ngọc | Con tim đã đổi thay/ Quang Ngọc sưu tầm và biên soạn | Văn hóa thông tin | 2007 |
676 | TK.04229 | Mai Hương | Tình yêu không bằng lời nói/ Biên soạn: Mai Hương, Vĩnh Thắng | Thanh niên | 2009 |
677 | TK.04243 | Trần Đình Sử | Thi pháp thơ Tố Hữu: Chuyên luận/ Trần Đình Sử | Giáo dục | 1995 |
678 | TK.04244 | Ruelle, Joe | Tớ là Dâu: Blog của Joe và những bài khác/ Joe Ruelle | Kim Đồng | 2008 |
679 | TK.04245 | Coelho, Paulo | Nhà giả kim/ Paulo Coelho ; Lê Chu Cầu dịch ; Minh hoạ: Thanh Vũ | Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2022 |
680 | TK.04250 | | Quà tặng dâng lên mẹ: Tập truyện ngắn/ Thương Huyền, Bùi Xuân Lộc, Nguyễn Bỉnh Khiêm.. | Nxb. Trẻ | 2008 |
681 | TK.04260 | Phong Linh | Đừng coi ai đó là cả thế giới: Tản văn/ Phong Linh, Sư Chan, Hà Lê... ; VTC tuyển chọn | Văn học | 2017 |
682 | TK.04268 | Lê Thanh Dũng | Suy ngẫm: Đoản văn/ Lê Thanh Dũng | Hội nhà văn | 2016 |
683 | TK.04276 | Thu Trang | Đạo đức làm người trong truyện ngụ ngôn/ Thu Trang s.t., b.s. | Thông tin và Truyền thông | 2012 |
684 | TK.04291 | Halpern, Justin | Lời vàng của bố: = Sh*t my dad say/ Justin Halpern; Lê Khánh Toàn dịch | Lao động xã hội | 2012 |
685 | TK.04293 | Hương Lan | Đôi tay của mẹ/ Hương Lan tuyển dịch | Nxb. Trẻ | 2007 |
686 | TK.04294 | Đỗ Nhật Nam | Bố mẹ đã "cưa đổ" tớ!: Tâm sự của Đỗ Nhật Nam về bố, mẹ và tuổi dậy thì/ Đỗ Nhật Nam | Lao động ; Công ty Sách Thái Hà | 2014 |
687 | TK.04313 | Brow, Linda | Cánh cửa không bao giờ khoá/ Linda Brow, Mary Marcdance, Ernest Buckler... ; Ng. dịch: Hải Châu | Nxb. Trẻ | 2002 |
688 | TK.04315 | Rando Kim | Trưởng thành sau ngàn lần tranh đấu/ Rando Kim ; Kim Ngân dịch | Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2016 |
689 | TK.04323 | Nguyễn Viết Chung | Khát vọng làm giàu: Tiểu thuyết/ Nguyễn Viết Chung | Lao động | 1995 |
690 | TK.04329 | Canfield, Jack | Vượt lên nghịch cảnh: = Chicken soup for the surviving soul/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen; First News thực hiện | Nxb. Văn hoá Sài gòn | 2008 |
691 | TK.04337 | Vũ An | Bài học cuộc sống/ Vũ An, Sao Băng, Nguyen Binh 89... | Văn học | 2014 |
692 | TK.04349 | | Yêu đi thôi muộn lắm rồi/ Nhiều tác giả | Nhà xuất bản Văn hóa - Thông tin | 2014 |
693 | TK.04355 | Đăng Hưng | Giọt nước mắt ngọt ngào/ Đăng Hưng: sưu tầm, tổng hợp | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | 2011 |
694 | TK.04363 | Hàn Mặc Tử | Hàn Mặc Tử thơ và đời/ Hàn Mặc Tử, Quách Tấn, Nguyễn Văn Xê... ; Lữ Huy Nguyên sưu tầm, tuyển chọn | Văn học | 2003 |
695 | TK.04364 | Nguyễn Trọng Tạo | Văn chương cảm & luận | Văn học | 1998 |
696 | TK.04365 | Vũ Quần Phương | Thơ với lời bình/ Vũ Quần Phương | Văn học | 1989 |
697 | TK.04379 | | Đến với thơ Tú Xương/ Vũ Quần Phương,...; Ngô Viết Dinh tuyển chọn và biên tập | Thanh niên | 1999 |
698 | TK.04382 | Nguyễn Quốc Siêu | Thơ Đường bình giảng: Theo sách giáo khoa Văn học 9 và 10/ Nguyễn Quốc Siêu | Giáo dục | 1998 |
699 | TK.04392 | Nguyễn Cang | Lịch sử toán học/ Nguyễn Cang | NXB. Trẻ | 1999 |
700 | TK.04394 | De Amicis, Edmondo | Những tấm lòng cao cả/ Edmondo de Amicis ;Phương Nhung dịch, giới thiệu | Kim Đồng | 2017 |
701 | TK.04400 | Tuệ Nghi | Can trường bước tiếp/ Tuệ Nghi | Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh | 2019 |
702 | TK.04421 | Hoàng Mai | Đặt tên cuộc sống/ Hoàng Mai biên soạn | Văn hóa thông tin | 2010 |
703 | TK.04423 | Minh Phượng | Xin đừng bỏ cuộc/ Minh Phượng tuyển soạn | Văn hoá Thông tin | 2005 |
704 | TK.04424 | Bích Nga | Chỉ có tình yêu là bền vững/ Bích Nga tuyển dịch | Nxb. Trẻ | 2004 |
705 | TK.04430 | Bảo Ninh | Nỗi buồn chiến tranh: = The sorrow of war : Tiểu thuyết/ Bảo Ninh | Văn học | 2006 |
706 | TK.04437 | Hoàng Thu Phố | Mỗi ngày 1 câu danh ngôn/ Hoàng Thu Phố b.s. | Thanh niên | 2008 |
707 | TK.04438 | | Hạt giống tâm hồn/ First News tổng hợp và thực hiện. T.8 | Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh | 2015 |