DANH MỤC NGÔN NGỮ

1TK.01277Diệp Quang BanNgữ pháp tiếng Việt: Tập 2/ Diệp Quang BanNxb. Giáo dục Việt Nam2004
2TK.01278Diệp Quang BanNgữ pháp tiếng Việt/ Diệp Quang BannT.1Giáo dục2004
3TK.01279Cao Xuân HạoNgữ pháp chức năng tiếng Việt/ B.s.: Cao Xuân Hạo (ch.b.), Hoàng Xuân Tâm, Nguyễn Văn Bằng..nQ.1pCâu trong tiếng Việt : Cấu trúc - nghĩa - công dụngGiáo dục2003
4TK.01281Đình Trọng Lạc99 phương tiện và biện pháp tu từ tiếng Việt/ Đình Trọng LạcGiáo dục2012
5TK.01282Đình Trọng Lạc99 phương tiện và biện pháp tu từ tiếng Việt/ Đình Trọng LạcGiáo dục2012
6TK.01283Đình Trọng Lạc99 phương tiện và biện pháp tu từ tiếng Việt/ Đình Trọng LạcGiáo dục2012
7TK.01284Đình Trọng Lạc99 phương tiện và biện pháp tu từ tiếng Việt/ Đình Trọng LạcGiáo dục2012
8TK.01289Bùi Minh ToánTiếng Việt thực hành/ B.s.: Bùi Minh Toán (ch.b.), Lê A, Đỗ Việt HùngGiáo dục2006
9TK.01290Nguyễn Minh ThuyếtTiếng Việt thực hành/ B.s.: Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Nguyễn Văn HiệpGiáo dục2007
10TK.01291Hữu ĐạtTiếng Việt thực hành/ Hữu ĐạtGiáo Dục1995
11TK.01294Nguyễn Minh ChâuTuyển tập truyện ngắn Nguyễn Minh ChâuNxb. Văn học2011
12TK.01314Hữu ĐạtPhong cách học và các phong cách chức năng tiếng Việt/ Hữu ĐạtVăn hoá Thông tin2000
13TK.01319Đình Trọng Lạc99 phương tiện và biện pháp tu từ tiếng Việt/ Đình Trọng LạcGiáo dục2008
14TK.01363Nguyễn Minh ThuyếtTiếng Việt thực hành/ B.s.: Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Nguyễn Văn HiệpGiáo dục2007
15TK.01364Đình Trọng Lạc99 phương tiện và biện pháp tu từ tiếng Việt/ Đình Trọng LạcGiáo dục2008
16TK.01365Hoàng AnhSổ tay Chính tả tiếng Việt/ Hoàng AnhVăn hoá Thông tin2010
17TK.01366Hữu ĐạtTiếng Việt thực hành/ Hữu ĐạtGiáo Dục1995
18TK.01367Phan NgọcHình thái học trong từ láy/ Phan NgọcVăn học2020
19TK.01368Diệp Quang BanNgữ pháp tiếng Việt: Tập 2/ Diệp Quang BanNxb. Giáo dục Việt Nam2004
20TK.01369Diệp Quang BanNgữ pháp tiếng Việt/ Diệp Quang BannT.1Giáo dục2004
21TK.01395Tứ AnhTiếng Anh 10 nâng cao/ B.s.: Tứ Anh (tổng ch.b.), Mai Vi Phương (ch.b.), Phan Hà..Giáo dục2006
22TK.01396Tứ AnhTiếng Anh 10 nâng cao/ B.s.: Tứ Anh (tổng ch.b.), Mai Vi Phương (ch.b.), Phan Hà..Giáo dục2006
23TK.01397Tứ AnhTiếng Anh 10 nâng cao/ B.s.: Tứ Anh (tổng ch.b.), Mai Vi Phương (ch.b.), Phan Hà..Giáo dục2006
24TK.01398Tứ AnhTiếng Anh 10 nâng cao/ B.s.: Tứ Anh (tổng ch.b.), Mai Vi Phương (ch.b.), Phan Hà..Giáo dục2006
25TK.01399Tứ AnhTiếng Anh 10 nâng cao/ B.s.: Tứ Anh (tổng ch.b.), Mai Vi Phương (ch.b.), Phan Hà..Giáo dục2006
26TK.01400Tứ AnhTiếng Anh 10 nâng cao/ B.s.: Tứ Anh (tổng ch.b.), Mai Vi Phương (ch.b.), Phan Hà..Giáo dục2006
27TK.01401Tứ AnhTiếng Anh 10 nâng cao/ B.s.: Tứ Anh (tổng ch.b.), Mai Vi Phương (ch.b.), Phan Hà..Giáo dục2006
28TK.01402Tứ AnhTiếng Anh 10 nâng cao/ B.s.: Tứ Anh (tổng ch.b.), Mai Vi Phương (ch.b.), Phan Hà..Giáo dục2006
29TK.01403Tứ AnhTiếng Anh 10 nâng cao/ B.s.: Tứ Anh (tổng ch.b.), Mai Vi Phương (ch.b.), Phan Hà..Giáo dục2006
30TK.01404Tứ AnhTiếng Anh 10 nâng cao/ B.s.: Tứ Anh (tổng ch.b.), Mai Vi Phương (ch.b.), Phan Hà..Giáo dục2006
31TK.01405Lê DũngBài tập tiếng Anh 10 nâng cao/ Lê Dũng (ch.b.), Đỗ Thị Bích Hà, Lê Thị Nguyên Hoàng, Trương Phạm Thảo NgânGiáo dục2006
32TK.01406Lê DũngBài tập tiếng Anh 10 nâng cao/ Lê Dũng (ch.b.), Đỗ Thị Bích Hà, Lê Thị Nguyên Hoàng, Trương Phạm Thảo NgânGiáo dục2006
33TK.01407Lê DũngBài tập tiếng Anh 10 nâng cao/ Lê Dũng (ch.b.), Đỗ Thị Bích Hà, Lê Thị Nguyên Hoàng, Trương Phạm Thảo NgânGiáo dục2006
34TK.01408Lê DũngBài tập tiếng Anh 10 nâng cao/ Lê Dũng (ch.b.), Đỗ Thị Bích Hà, Lê Thị Nguyên Hoàng, Trương Phạm Thảo NgânGiáo dục2006
35TK.01409Lê DũngBài tập tiếng Anh 10 nâng cao/ Lê Dũng (ch.b.), Đỗ Thị Bích Hà, Lê Thị Nguyên Hoàng, Trương Phạm Thảo NgânGiáo dục2006
36TK.01410Lê DũngBài tập tiếng Anh 10 nâng cao/ Lê Dũng (ch.b.), Đỗ Thị Bích Hà, Lê Thị Nguyên Hoàng, Trương Phạm Thảo NgânGiáo dục2006
37TK.01411Lê DũngBài tập tiếng Anh 10 nâng cao/ Lê Dũng (ch.b.), Đỗ Thị Bích Hà, Lê Thị Nguyên Hoàng, Trương Phạm Thảo NgânGiáo dục2006
38TK.01412Lê DũngBài tập tiếng Anh 10 nâng cao/ Lê Dũng (ch.b.), Đỗ Thị Bích Hà, Lê Thị Nguyên Hoàng, Trương Phạm Thảo NgânGiáo dục2006
39TK.01413Hoàng Thị Xuân HoaBài tập tiếng Anh 10 nâng cao: Biên soạn mới/ Hoàng Thị Xuân Hoa (ch.b.), Nguyễn Thành Đồng, Hoàng Thị Hồng Hải...Giáo dục2010
40TK.01414Hoàng Thị Xuân HoaBài tập tiếng Anh 10 nâng cao: Biên soạn mới/ Hoàng Thị Xuân Hoa (ch.b.), Nguyễn Thành Đồng, Hoàng Thị Hồng Hải...Giáo dục2010
41TK.01415Hoàng Thị Xuân HoaBài tập tiếng Anh 10 nâng cao: Biên soạn mới/ Hoàng Thị Xuân Hoa (ch.b.), Nguyễn Thành Đồng, Hoàng Thị Hồng Hải...Giáo dục2010
42TK.01416Hoàng Thị Xuân HoaBài tập tiếng Anh 10 nâng cao: Biên soạn mới/ Hoàng Thị Xuân Hoa (ch.b.), Nguyễn Thành Đồng, Hoàng Thị Hồng Hải...Giáo dục2010
43TK.01417Bài tập tiếng Anh 10/ Hoàng Văn Vân (ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đỗ Tuấn Minh...Giáo dục2018
44TK.01418Bài tập tiếng Anh 10/ Hoàng Văn Vân (ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đỗ Tuấn Minh...Giáo dục2018
45TK.01419Bài tập tiếng Anh 10/ Hoàng Văn Vân (ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đỗ Tuấn Minh...Giáo dục2018
46TK.01420Bài tập tiếng Anh 10/ Hoàng Văn Vân (ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đỗ Tuấn Minh...Giáo dục2018
47TK.01421Bài tập tiếng Anh 10/ Hoàng Văn Vân (ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đỗ Tuấn Minh...Giáo dục2018
48TK.01422Bài tập tiếng Anh 10/ Hoàng Văn Vân (ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đỗ Tuấn Minh...Giáo dục2018
49TK.01423Hoàng Thị Xuân HoaBài tập tiếng Anh 10: Biên soạn mới/ Hoàng Thị Xuân Hoa (ch.b.), Nguyễn Thị Diệu Hà, Vũ Thị Lợi...Giáo dục2010
50TK.01424Hoàng Thị Xuân HoaBài tập tiếng Anh 10: Biên soạn mới/ Hoàng Thị Xuân Hoa (ch.b.), Nguyễn Thị Diệu Hà, Vũ Thị Lợi...Giáo dục2010
51TK.01425Mai Lan HươngBài tập Tiếng Anh 10: Không đáp án/ Mai Lan HươngĐại học Sư phạm2015
52TK.01426Mai Lan HươngBài tập Tiếng Anh 10: Không đáp án/ Mai Lan HươngĐại học Sư phạm2015
53TK.01427Mai Lan HươngBài tập tiếng Anh 10: Có đáp án/ Mai Lan Hương, Nguyễn Thanh LoanĐại học Quốc gia Hà Nội2002
54TK.01428Mai Lan HươngBài tập tiếng Anh 10: Có đáp án/ Mai Lan Hương, Nguyễn Thanh LoanĐại học Quốc gia Hà Nội2002
55TK.01429Nguyễn Thị ChiBài tập bổ trợ - nâng cao tiếng Anh 10: Sách tham dự Cuộc thi Viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Nguyễn Hữu CươngGiáo dục2012
56TK.01430Nguyễn Thị ChiBài tập bổ trợ - nâng cao tiếng Anh 10: Sách tham dự Cuộc thi Viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Nguyễn Hữu CươngGiáo dục2012
57TK.01431Nguyễn Thị ChiBài tập bổ trợ - nâng cao tiếng Anh 10: Sách tham dự Cuộc thi Viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Nguyễn Hữu CươngGiáo dục2012
58TK.01432Mai Lan Hương,Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 10: Có đáp án/ Mai Lan Hương, Nguyễn Thị Thanh TâmNxb. Đà Nẵng2014
59TK.01433Hoàng Thái DươngBài tập trắc nghiệm tiếng Anh 10: Theo chương trình chuẩn - ban cơ bản và khoa học tự nhiên/ Hoàng Thái DươngĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh2011
60TK.01434Mai Lan HươngBài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 10: Có đáp án/ Mai Lan Hương, Nguyễn Thị Thanh TâmNxb. Đà Nẵng2007
61TK.01435Nguyễn Phú ThọBài tập trắc nghiệm tiếng Anh 10: Dành cho HS ban Khoa học Tự nhiên và ban Cơ sở/ Nguyễn Phú ThọĐại học Quốc gia Hà Nội2006
62TK.01436Trần Thị Ái ThanhTài liệu ôn thi lớp 10 môn tiếng Anh/ Trần Thị Ái ThanhĐại học Quốc gia Hà Nội2010
63TK.01437Hồ Thị GiangThực hành tiếng Anh 10/ Hồ Thị Giang, Vũ Văn Hoa, Nguyễn LinhGiáo dục2009
64TK.01438Đặng Hiệp GianLuyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tiếng Anh 10 nâng cao/ Đặng Hiệp Giang (ch.b.), Nguyễn Thị Diệu Hà, Vũ Thị Lợi...Giáo dục2010
65TK.01439Đặng Hiệp GianLuyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tiếng Anh 10 nâng cao/ Đặng Hiệp Giang (ch.b.), Nguyễn Thị Diệu Hà, Vũ Thị Lợi...Giáo dục2010
66TK.01440Đặng Hiệp GianLuyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tiếng Anh 10 nâng cao/ Đặng Hiệp Giang (ch.b.), Nguyễn Thị Diệu Hà, Vũ Thị Lợi...Giáo dục2010
67TK.01441Phạm Thị TờiKiểm tra trắc nghiệm tiếng Anh 10: Theo chương trình và sách giáo khoa mới/ B.s.: Phạm Thị Tời (ch.b.), Vũ Thị Lợi, Trần Thị Mạnh..Giáo dục2014
68TK.01442Phạm Thị TờiKiểm tra trắc nghiệm tiếng Anh 10: Theo chương trình và sách giáo khoa mới/ B.s.: Phạm Thị Tời (ch.b.), Vũ Thị Lợi, Trần Thị Mạnh..Giáo dục2014
69TK.01443Phạm Thị TờiKiểm tra trắc nghiệm tiếng Anh 10: Theo chương trình và sách giáo khoa mới/ B.s.: Phạm Thị Tời (ch.b.), Vũ Thị Lợi, Trần Thị Mạnh..Giáo dục2014
70TK.01444Nguyễn Phú ThọHướng dẫn học và làm bài tiếng Anh: Biên soạn theo chương trình cơ bản/ Nguyễn Phú Thọ, Tô Châu, Hoàng Lệ ThuĐại học Quốc gia Hà Nội2010
71TK.01445Đặng Hiệp GiangTự luyện Olympic tiếng Anh 10/ Đặng Hiệp Giang, Phạm Thị Cẩm ChinT.2Giáo dục2011
72TK.01446Sổ tay kiến thức chinh phục điểm 10: Trọn bộ 4 môn: Toán, lí, hoá, Anh : Dành cho học sinh lớp 10/ Lê Đức ThiệuĐại học Quốc gia Hà Nội2020
73TK.01447Nguyễn Hữu DựBài tập thực hành Tiếng Anh 10: Dùng kèm SGK Tiếng Anh 10 - Global success : Không đáp án/ Nguyễn Hữu Dự, Võ Thiếu LongNxb. Đại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh2001
74TK.01448Nguyễn Hữu DựBài tập thực hành Tiếng Anh 10: Dùng kèm SGK Tiếng Anh 10 - Global success : Không đáp án/ Nguyễn Hữu Dự, Võ Thiếu LongNxb. Đại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh2001
75TK.01449Tôn Nữ Thiên NgãiÔn tập và kiểm tra tiếng Anh 10: Hệ 7 năm/ Tôn Nữ Thiên Ngãi, Tôn Nữ Linh Thoại, Tôn Thất Dân, Lăng Mỹ LệGiáo dục2001
76TK.01450Tôn Nữ Thiên NgãiÔn tập và kiểm tra tiếng Anh 10: Hệ 7 năm/ Tôn Nữ Thiên Ngãi, Tôn Nữ Linh Thoại, Tôn Thất Dân, Lăng Mỹ LệGiáo dục2001
77TK.01451Võ Thị Thuý AnhSổ tay tiếng Anh 10/ Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương ChiĐại học Quốc gia Hà Nội2016
78TK.01452Võ Thị Thuý AnhSổ tay tiếng Anh 10/ Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương ChiĐại học Quốc gia Hà Nội2016
79TK.01453Võ Thị Thuý AnhSổ tay tiếng Anh 10/ Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương ChiNhà xuất bản Đại học sư phạm2006
80TK.01454Võ Thị Thuý AnhSổ tay tiếng Anh 10/ Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương ChiNhà xuất bản Đại học sư phạm2006
81TK.01455Võ Thị Thuý AnhSổ tay tiếng Anh 10/ Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương ChiNhà xuất bản Đại học sư phạm2006
82TK.01456Võ Thị Thuý AnhSổ tay tiếng Anh 10/ Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương ChiĐại học Quốc gia Hà Nội2016
83TK.01457Tôn Thất DânSổ tay tiếng Anh 10: Biên soạn theo chương trình mới./ Tôn Thất Dân b.s.Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh2006
84TK.01458Lại Văn ChấmHọc tốt tiếng Anh 10: Tài liệu tham khảo cho: ban cơ bản, ban khoa học tự nhiên/ Lại Văn Chấm, Lê Anh BằngThanh niên2009
85TK.01459Lại Văn ChấmHọc tốt tiếng Anh 10: Tài liệu tham khảo cho: ban cơ bản, ban khoa học tự nhiên/ Lại Văn Chấm, Lê Anh BằngThanh niên2009
86TK.01460Lại Văn ChấmHọc tốt tiếng Anh 10: Hướng dẫn ôn luyện ngữ pháp tiếng Anh/ Lại Văn Chấm, Lê Anh BằngThanh niên2010
87TK.01461Lại Văn ChấmHọc tốt tiếng Anh 10/ Lại Văn Chấm, Lê Anh BằngĐại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh2013
88TK.01462Lại Văn ChấmHọc tốt tiếng Anh 10/ Lại Văn Chấm, Lê Anh BằngĐại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh2013
89TK.01463Lại Văn ChấmHọc tốt tiếng Anh 10/ Lại Văn Chấm, Lê Anh BằngĐại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh2013
90TK.01464Lại Văn ChấmHọc tốt tiếng Anh 10/ Lại Văn Chấm, Lê Anh BằngĐại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh2013
91TK.01465Lại Văn ChấmHọc tốt tiếng Anh 10/ Lại Văn Chấm, Lê Anh BằngĐại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh2013
92TK.01466Lại Văn ChấmHọc tốt tiếng Anh 10/ Lại Văn Chấm, Lê Anh BằngĐại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh2013
93TK.01467Lại Văn ChấmHọc tốt tiếng Anh 10: Hướng dẫn ôn luyện ngữ pháp tiếng Anh/ Lại Văn Chấm, Lê Anh BằngThanh niên2015
94TK.01468Lại Văn ChấmHọc tốt tiếng Anh 10/ Lại Văn ChấmThanh niên2016
95TK.01469Lại Văn ChấmHọc tốt tiếng Anh 10/ Lại Văn ChấmThanh niên2018
96TK.01470Lại Văn ChấmHọc tốt tiếng Anh 10/ Lại Văn ChấmThanh niên2016
97TK.01471Nguyễn Thị Minh HươngHọc tốt tiếng Anh 10: Chương trình nâng cao/ Nguyễn Thị Minh Hương, Nguyễn Bá, Thảo NguyênNxb. Thanh Hóa2013
98TK.01472Hoàng Văn VânTiếng Anh 11: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Phan Hà (ch.b.), Hoàng Thị Hồng Hải.... T.1Giáo dục2020
99TK.01473Hoàng Văn VânTiếng Anh 10: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa (ch.b.), Đặng Hiệp Giang.... T.1Giáo dục2020
100TK.01474Hoàng Văn VânTiếng Anh 10: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa (ch.b.), Đặng Hiệp Giang.... T.1Giáo dục2020
101TK.01475Hoàng Văn VânTiếng Anh 11: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Phan Hà (ch.b.), Hoàng Thị Hồng Hải.... T.1Giáo dục2020
102TK.01476Hoàng Văn VânTiếng Anh 10: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa (ch.b.), Đặng Hiệp Giang.... T.1Giáo dục2020
103TK.01477Hoàng Văn VânTiếng Anh 10: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa (ch.b.), Đặng Hiệp Giang.... T.1Giáo dục2020
104TK.01478Hoàng Văn VânTiếng Anh 10: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa (ch.b.), Đặng Hiệp Giang.... T.1Giáo dục2020
105TK.01479Hoàng Văn VânTiếng Anh 10: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa (ch.b.), Đặng Hiệp Giang.... T.1Giáo dục2020
106TK.01480Hoàng Văn VânTiếng Anh 10: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa (ch.b.), Đặng Hiệp Giang.... T.1Giáo dục2020
107TK.01481Tiếng Anh 10: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa (ch.b.), Đặng Hiệp Giang.... T.1Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson2019
108TK.01482Tiếng Anh 10: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa (ch.b.), Đặng Hiệp Giang.... T.1Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson2019
109TK.01483Tiếng Anh 10: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa (ch.b.), Đặng Hiệp Giang.... T.1Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson2019
110TK.01484Hoàng Văn VânTiếng Anh 10: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (Tổng ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa (ch.b.), Đặng Hiệp Giang.... T.2Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson2019
111TK.01485Hoàng Văn VânTiếng Anh 10: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (Tổng ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa (ch.b.), Đặng Hiệp Giang.... T.2Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson2019
112TK.01486Hoàng Văn VânTiếng Anh 10: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (Tổng ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa (ch.b.), Đặng Hiệp Giang.... T.2Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson2019
113TK.01487Hoàng Văn VânTiếng Anh 10: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (Tổng ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa (ch.b.), Đặng Hiệp Giang.... T.2Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson2019
114TK.01488Hoàng Văn VânTiếng Anh 10: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (Tổng ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa (ch.b.), Đặng Hiệp Giang.... T.2Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson2019
115TK.01489Hoàng Văn VânTiếng Anh 10: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (Tổng ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa (ch.b.), Đặng Hiệp Giang.... T.2Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson2019
116TK.01490Hoàng Văn VânTiếng Anh 10: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (Tổng ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa (ch.b.), Đặng Hiệp Giang.... T.2Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson2019
117TK.01491Hoàng Văn VânTiếng Anh 10: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (Tổng ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa (ch.b.), Đặng Hiệp Giang.... T.2Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson2019
118TK.01492Hoàng Văn VânTiếng Anh 10: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (Tổng ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa (ch.b.), Đặng Hiệp Giang.... T.2Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson2019
119TK.01493Ruseller Mondradon MalinaoEnglish 11: Support Material Student's book/ Ruseller Mondradon Malinao, Hà Nhật MinhShelton Development Group1999
120TK.01494Ruseller Mondradon MalinaoEnglish 11: Support Material Student's book/ Ruseller Mondradon Malinao, Hà Nhật MinhShelton Development Group1999
121TK.01495Ruseller Mondradon MalinaoEnglish 11: Support Material Student's book/ Ruseller Mondradon Malinao, Hà Nhật MinhShelton Development Group1999
122TK.01496Ruseller Mondradon MalinaoEnglish 11: Support Material Student's book/ Ruseller Mondradon Malinao, Hà Nhật MinhShelton Development Group1999
123TK.01497Ruseller Mondradon MalinaoEnglish 11: Support Material Student's book/ Ruseller Mondradon Malinao, Hà Nhật MinhShelton Development Group1999
124TK.01498Hoàng Văn VânTiếng Anh 11 - Global success: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Vũ Hải Hà (ch.b.), Chu Quang Bình...Giáo dục Việt Nam2023
125TK.01499Hoàng Văn VânTiếng Anh 11 - Global success: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Vũ Hải Hà (ch.b.), Chu Quang Bình...Giáo dục Việt Nam2023
126TK.01500Hoàng Văn VânTiếng Anh 11 - Global success: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Vũ Hải Hà (ch.b.), Chu Quang Bình...Giáo dục Việt Nam2023
127TK.01501Hoàng Văn VânTiếng Anh 11 - Global success: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Vũ Hải Hà (ch.b.), Chu Quang Bình...Giáo dục Việt Nam2023
128TK.01502Hoàng Văn VânTiếng Anh 11: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Phan Hà (ch.b.), Hoàng Thị Hồng Hải.... T.1Giáo dục2020
129TK.01503Hoàng Văn VânTiếng Anh 11: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Phan Hà (ch.b.), Hoàng Thị Hồng Hải.... T.1Giáo dục2020
130TK.01504Hoàng Văn VânTiếng Anh 11: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Phan Hà (ch.b.), Hoàng Thị Hồng Hải.... T.2Giáo dục2020
131TK.01505Hoàng Văn VânTiếng Anh 11: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Phan Hà (ch.b.), Hoàng Thị Hồng Hải.... T.2Giáo dục2020
132TK.01506Hoàng Văn VânTiếng Anh 11: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Phan Hà (ch.b.), Hoàng Thị Hồng Hải.... T.2Giáo dục2020
133TK.01507Hoàng Văn VânTiếng Anh 11: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Phan Hà (ch.b.), Hoàng Thị Hồng Hải.... T.2Giáo dục2020
134TK.01508Hoàng Văn VânTiếng Anh 11: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Phan Hà (ch.b.), Hoàng Thị Hồng Hải.... T.2Giáo dục2020
135TK.01509Hoàng Văn VânTiếng Anh 11: Sách học sinh: Bản in thử/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Vũ Hải Hà (ch.b.), Chu Quang Bình...Giáo dục2023
136TK.01510Trần Thị Lan AnhTiếng Anh 10 - English discovery: Student's book/ Trần Thị Lan Anh (ch.b.), Cao Thuý Hồng, Nguyễn Thu HiềnĐại học Sư phạm2020
137TK.01511Tứ AnhTiếng Anh 11 nâng cao/ Tứ Anh (tổng ch.b.), Phan Hà, Huỳnh Đông Hải...Giáo dục2007
138TK.01512Tứ AnhTiếng Anh 11 nâng cao/ Tứ Anh (tổng ch.b.), Phan Hà, Huỳnh Đông Hải...Giáo dục2007
139TK.01513Tứ AnhTiếng Anh 11 nâng cao/ Tứ Anh (tổng ch.b.), Phan Hà, Huỳnh Đông Hải...Giáo dục2007
140TK.01514Tứ AnhTiếng Anh 11 nâng cao/ Tứ Anh (tổng ch.b.), Phan Hà, Huỳnh Đông Hải...Giáo dục2007
141TK.01515Tứ AnhTiếng Anh 11 nâng cao/ Tứ Anh (tổng ch.b.), Phan Hà, Huỳnh Đông Hải...Giáo dục2007
142TK.01516Tứ AnhTiếng Anh 11 nâng cao/ Tứ Anh (tổng ch.b.), Phan Hà, Huỳnh Đông Hải...Giáo dục2007
143TK.01517Hoàng Văn VânBài tập tiếng Anh 11/ Hoàng Văn Vân (ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc...Giáo dục2018
144TK.01518Hoàng Văn VânBài tập tiếng Anh 11/ Hoàng Văn Vân (ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc...Giáo dục2018
145TK.01519Hoàng Văn VânBài tập tiếng Anh 11/ Hoàng Văn Vân (ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc...Giáo dục2016
146TK.01520Hoàng Văn VânBài tập tiếng Anh 11/ Hoàng Văn Vân (ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc...Giáo dục2016
147TK.01521Hoàng Văn VânBài tập tiếng Anh 11/ Hoàng Văn Vân (ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc...Giáo dục2016
148TK.01522Hoàng Văn VânBài tập tiếng Anh 11/ Hoàng Văn Vân (ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc...Giáo dục2016
149TK.01523Hoàng Văn VânBài tập tiếng Anh 11/ Hoàng Văn Vân (ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc...Giáo dục2016
150TK.01524Hoàng Văn VânBài tập tiếng Anh 11/ Hoàng Văn Vân (ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc...Giáo dục2016
151TK.01525Hoàng Văn VânBài tập tiếng Anh 11/ Hoàng Văn Vân (ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc...Giáo dục2016
152TK.01526Hoàng Văn VânBài tập tiếng Anh 11/ Hoàng Văn Vân (ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc...Giáo dục2016
153TK.01527Bài tập tiếng Anh 11: Biên soạn mới/ Hoàng Thị Xuân Hoa (ch.b.), Nguyễn Thị Diệu Hà, Vũ Thị Lợi...Giáo dục2010
154TK.01528Bài tập tiếng Anh 11: Biên soạn mới/ Hoàng Thị Xuân Hoa (ch.b.), Nguyễn Thị Diệu Hà, Vũ Thị Lợi...Giáo dục2010
155TK.01529Bài tập tiếng Anh 11: Biên soạn mới/ Hoàng Thị Xuân Hoa (ch.b.), Nguyễn Thị Diệu Hà, Vũ Thị Lợi...Giáo dục2010
156TK.01530Bài tập tiếng Anh 11: Biên soạn mới/ Hoàng Thị Xuân Hoa (ch.b.), Nguyễn Thị Diệu Hà, Vũ Thị Lợi...Giáo dục2010
157TK.01531Bài tập tiếng Anh 11: Biên soạn mới/ Hoàng Thị Xuân Hoa (ch.b.), Nguyễn Thị Diệu Hà, Vũ Thị Lợi...Giáo dục2010
158TK.01532Hoàng Thị Xuân HoaBài tập tiếng Anh 11 nâng cao: Biên soạn mới/ Hoàng Thị Xuân Hoa (ch.b.), Nguyễn Thành Đồng, Hoàng Thị Hồng Hải...Giáo dục2010
159TK.01533Hoàng Thị Xuân HoaBài tập tiếng Anh 11 nâng cao: Biên soạn mới/ Hoàng Thị Xuân Hoa (ch.b.), Nguyễn Thành Đồng, Hoàng Thị Hồng Hải...Giáo dục2010
160TK.01534Hoàng Thị Xuân HoaBài tập tiếng Anh 11 nâng cao: Biên soạn mới/ Hoàng Thị Xuân Hoa (ch.b.), Nguyễn Thành Đồng, Hoàng Thị Hồng Hải...Giáo dục2010
161TK.01535Hoàng Thị Xuân HoaBài tập tiếng Anh 11 nâng cao: Biên soạn mới/ Hoàng Thị Xuân Hoa (ch.b.), Nguyễn Thành Đồng, Hoàng Thị Hồng Hải...Giáo dục2010
162TK.01536Hoàng Thị Xuân HoaBài tập tiếng Anh 11 nâng cao: Biên soạn mới/ Hoàng Thị Xuân Hoa (ch.b.), Nguyễn Thành Đồng, Hoàng Thị Hồng Hải...Giáo dục2010
163TK.01537Mai Lan HươngBài tập tiếng Anh 11: Có đáp án/ Mai Lan Hương, Nguyễn Thanh LoanNxb. Đà Nẵng2017
164TK.01538Mai Lan HươngBài tập tiếng Anh 11: Có đáp án/ Mai Lan Hương, Nguyễn Thanh LoanĐại học Sư phạm2002
165TK.01539Hồ Thị GiangBài tập thực hành tiếng Anh 11/ Hồ Thị Giang, Vũ Văn HoaGiáo dục2010
166TK.01540Hồ Thị GiangBài tập thực hành tiếng Anh 11/ Hồ Thị Giang, Vũ Văn HoaGiáo dục2010
167TK.01541Nguyễn Thị ChiBài tập bổ trợ - nâng cao tiếng Anh 11/ Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Nguyễn Hữu CươngGiáo dục2011
168TK.01542Nguyễn Thị ChiBài tập bổ trợ - nâng cao tiếng Anh 11/ Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Nguyễn Hữu CươngGiáo dục2011
169TK.01543Nguyễn Thị ChiBài tập bổ trợ - nâng cao tiếng Anh 11/ Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Nguyễn Hữu CươngGiáo dục2011
170TK.01544Mai Lan HươngBài tập trắc nghiệm tiếng Anh 11: có đáp án/ Mai Lan Hương, Nguyễn Thị Thanh TâmNxb Đà Nẵng2015
171TK.01545Đặng Hiệp GiangLuyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tiếng Anh 11 Nâng cao/ Đặng Hiệp Giang (ch.b.), Nguyễn Thành Đồng, Nguyễn Thị Thu Hương...Giáo dục2010
172TK.01546Đặng Hiệp GiangLuyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tiếng Anh 11 Nâng cao/ Đặng Hiệp Giang (ch.b.), Nguyễn Thành Đồng, Nguyễn Thị Thu Hương...Giáo dục2010
173TK.01547Đặng Hiệp GiangLuyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tiếng Anh 11 Nâng cao/ Đặng Hiệp Giang (ch.b.), Nguyễn Thành Đồng, Nguyễn Thị Thu Hương...Giáo dục2010
174TK.01548Đặng Hiệp GiangLuyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tiếng Anh 11/ Đặng Hiệp Giang (ch.b.), Nguyễn Thành Đồng, Nguyễn Thị Thu Hương...Giáo dục2010
175TK.01549Đặng Hiệp GiangLuyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tiếng Anh 11/ Đặng Hiệp Giang (ch.b.), Nguyễn Thành Đồng, Nguyễn Thị Thu Hương...Giáo dục2010
176TK.01550Đặng Hiệp GiangLuyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tiếng Anh 11/ Đặng Hiệp Giang (ch.b.), Nguyễn Thành Đồng, Nguyễn Thị Thu Hương...Giáo dục2010
177TK.01551Hoàng Thị Xuân HoaTài liệu chuyên tiếng Anh 11/ Hoàng Thị Xuân Hoa (ch.b.), Lương Quỳnh Trang, Kiều Hồng Vân...Giáo dục2013
178TK.01552Lại Văn ChấmHọc tốt tiếng Anh 11/ Lại Văn ChấmNxb. Thanh Niên2016
179TK.01553Lại Văn ChấmHọc tốt tiếng Anh 11/ Lại Văn Chấm, Nguyễn Văn BaNxb. Tp. Hồ Chí Minh2011
180TK.01554Lại Văn ChấmHọc tốt tiếng Anh 11/ Lại Văn Chấm, Nguyễn Văn BaNxb. Tp. Hồ Chí Minh2011
181TK.01555Lại Văn ChấmHọc tốt tiếng Anh 11/ Lại Văn Chấm, Nguyễn Văn BaNxb. Tp. Hồ Chí Minh2011
182TK.01556Lại Văn ChấmHọc tốt tiếng Anh 11/ Lại Văn Chấm, Nguyễn Văn BaNxb. Tp. Hồ Chí Minh2011
183TK.01557Lại Văn ChấmHọc tốt tiếng Anh 11: Dựa theo mô hình trường học mới tại Việt Nam (VNEN)/ Lại Văn Chấm, Nguyễn Văn BaNxb. Tp. Hồ Chí Minh2015
184TK.01558Lại Văn ChấmHọc tốt tiếng Anh 11: Dựa theo mô hình trường học mới tại Việt Nam (VNEN)/ Lại Văn Chấm, Nguyễn Văn BaNxb. Tp. Hồ Chí Minh2015
185TK.01559Lại Văn ChấmHọc tốt tiếng Anh 11/ Lại Văn Chấm, Nguyễn Văn BaNxb. Hải Phòng2007
186TK.01560Lại Văn ChấmHọc tốt tiếng Anh 11/ Lại Văn Chấm, Nguyễn Văn BaNxb. Hải Phòng2007
187TK.01561Lại Văn ChấmHọc tốt tiếng Anh 11/ Lại Văn ChấmNxb. Thanh Niên2017
188TK.01562Vũ Thị ThuậnHọc tốt tiếng Anh 11/ Vũ Thị Thuận, Hoàng AnhNxb. Đại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh2007
189TK.01563Nguyễn Nam Nguyên216 câu trắc nghiệm tiếng Anh 11/ Nguyễn Nam NguyênNxb. Đại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh2007
190TK.01564Võ Thị Thuý AnhSổ tay tiếng Anh 11/ Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương ChiĐại học Sư phạm2011
191TK.01565Đặng Hiệp GiangTự luyện Olympic tiếng Anh 11/ Đặng Hiệp Giang, Phạm Thị Cẩm Chi. T.1Giáo dục2010
192TK.01566Đặng Hiệp GiangTự luyện Olympic tiếng Anh 11/ Đặng Hiệp Giang, Phạm Thị Cẩm Chi. T.1Giáo dục2010
193TK.01567Tứ AnhTiếng Anh 12 nâng cao/ B.s.: Tứ Anh (tổng ch.b.), Mai Vi Phương (ch.b.), Phan Hà..Giáo dục2008
194TK.01568Tứ AnhTiếng Anh 12 nâng cao/ B.s.: Tứ Anh (tổng ch.b.), Mai Vi Phương (ch.b.), Phan Hà..Giáo dục2008
195TK.01570Hoàng Thị Xuân HoaBài tập tiếng Anh 12 nâng cao: Biên soạn mới/ Hoàng Thị Xuân Hoa (ch.b.), Nguyễn Thành Đồng, Hoàng Thị Hồng Hải...Giáo dục2010
196TK.01571Hoàng Thị Xuân HoaBài tập tiếng Anh 12 nâng cao: Biên soạn mới/ Hoàng Thị Xuân Hoa (ch.b.), Nguyễn Thành Đồng, Hoàng Thị Hồng Hải...Giáo dục2010
197TK.01572Hoàng Thị Xuân HoaBài tập tiếng Anh 12 nâng cao: Biên soạn mới/ Hoàng Thị Xuân Hoa (ch.b.), Nguyễn Thành Đồng, Hoàng Thị Hồng Hải...Giáo dục2010
198TK.01573Hoàng Thị Xuân HoaBài tập tiếng Anh 12 nâng cao: Biên soạn mới/ Hoàng Thị Xuân Hoa (ch.b.), Nguyễn Thành Đồng, Hoàng Thị Hồng Hải...Giáo dục2010
199TK.01574Tứ AnhBài tập tiếng Anh 12 nâng cao/ B.s.: Tứ Anh (ch.b.), Phan Hà, Huỳnh Đông Hải..Giáo dục2008
200TK.01575Hoàng Thị Xuân HoaBài tập tiếng Anh 12 Biên soạn mới/ Hoàng Thị Xuân Hoa, Nguyễn Thị Diệu Hà,...Nxb. Giáo dục Việt Nam2011
201TK.01576Hoàng Thị Xuân HoaBài tập tiếng Anh 12 Biên soạn mới/ Hoàng Thị Xuân Hoa, Nguyễn Thị Diệu Hà,...Nxb. Giáo dục Việt Nam2011
202TK.01577Hoàng Thị Xuân HoaBài tập tiếng Anh 12 Biên soạn mới/ Hoàng Thị Xuân Hoa, Nguyễn Thị Diệu Hà,...Nxb. Giáo dục Việt Nam2011
203TK.01578Hoàng Thị Xuân HoaBài tập tiếng Anh 12 Biên soạn mới/ Hoàng Thị Xuân Hoa, Nguyễn Thị Diệu Hà,...Nxb. Giáo dục Việt Nam2011
204TK.01592Hoàng Văn VânBài tập tiếng Anh 12/ Hoàng Văn Vân (ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc...Giáo dục2019
205TK.01593Nguyễn Văn BaHọc tốt tiếng Anh 12: Nâng cao/ Nguyễn Văn Ba, Lại Văn ChấmNxb.Thanh niên2009
206TK.01594Nguyễn Thị Bích LoanĐề ôn tập - kiểm tra và luyện thi tiếng Anh 12/ Nguyễn Thị Bích Loan, Tăng Bích HàNxb. Hà Nội2008
207TK.01595Nguyễn Thị Bích LoanĐề ôn tập - kiểm tra và luyện thi tiếng Anh 12/ Nguyễn Thị Bích Loan, Tăng Bích HàNxb. Hà Nội2008
208TK.01596Nguyễn Thị Bích LoanĐề ôn tập - kiểm tra và luyện thi tiếng Anh 12/ Nguyễn Thị Bích Loan, Tăng Bích HàNxb. Hà Nội2008
209TK.01597Nguyễn Hà Đoan PhươngTrắc nghiệm kiến thức tiếng Anh 12/ Nguyễn Hà Đoan Phương, Phạm Thị TrinhGiáo dục2008
210TK.01598Hoàng Thị Xuân HoaTài liệu chuyên tiếng Anh 12/ Hoàng Thị Xuân Hoa (ch.b.), Lương Quỳnh Trang, Kiều Hồng Vân...Giáo dục2011
211TK.01599Mai Lan HươngBài tập trắc nghiệm tiếng Anh 12: Có đáp án/ Mai Lan Hương, Nguyễn Thị Thanh TâmNxb. Đà Nẵng2015
212TK.01600Nguyễn Thị ChiBài tập bổ trợ - nâng cao tiếng Anh 12: Sách tham khảo dự thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Nguyễn Hữu CươngGiáo dục2016
213TK.01601Vũ Thị LợiTự học, tự kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn tiếng Anh 12/ B.s.: Vũ Thị Lợi (ch.b.), Trần Nga, Nguyễn Thị Thuận..Đại học Sư phạm2009
214TK.01602Nguyễn Thị Chi1000 câu trắc nghiệm tiếng Anh 12/ Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Nguyễn Hữu CươngĐại học Quốc gia Hà Nội2014
215TK.01603Lại Văn ChấmHọc tốt tiếng Anh 12/ Lại Văn Chấm, Nguyễn Văn BaĐại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh2013
216TK.01604Lại Văn ChấmHọc tốt tiếng Anh 12/ Lại Văn Chấm, Nguyễn Văn BaNxb.Thanh niên2009
217TK.01605Lại Văn ChấmHọc tốt tiếng Anh 12/ Lại Văn Chấm, Nguyễn Văn BaNxb.Thanh niên2009
218TK.01606Lại Văn ChấmHọc tốt tiếng Anh 12/ Lại Văn Chấm, Nguyễn Văn BaNxb.Thanh niên2015
219TK.01607Nguyễn Văn BaHọc tốt tiếng Anh 12: Nâng cao/ Nguyễn Văn Ba, Lại Văn ChấmNxb.Thanh niên2015
220TK.01608Nguyễn Văn BaHọc tốt tiếng Anh 12: Nâng cao/ Nguyễn Văn Ba, Lại Văn ChấmNxb.Thanh niên2017
221TK.01609Nguyễn Văn BaHọc tốt tiếng Anh 12: Nâng cao/ Nguyễn Văn Ba, Lại Văn ChấmNxb.Thanh niên2017
222TK.01610Hồ Thị GiangBài tập thực hành tiếng Anh 12: Chương trình 7 năm/ Hồ Thị Giang, Vũ Văn Hoa, Vũ Vân YếnGiáo dục2004
223TK.01611Hồ Thị GiangBài tập thực hành tiếng Anh 12: Chương trình 7 năm/ Hồ Thị Giang, Vũ Văn Hoa, Vũ Vân YếnGiáo dục2004
224TK.01612Hồ Thị GiangBài tập thực hành tiếng Anh 12: Chương trình 7 năm/ Hồ Thị Giang, Vũ Văn Hoa, Vũ Vân YếnGiáo dục2004
225TK.01613Hồ Thị GiangBài tập thực hành tiếng Anh 12: Chương trình 7 năm/ Hồ Thị Giang, Vũ Văn Hoa, Vũ Vân YếnGiáo dục2004
226TK.01614Hồ Thị GiangBài tập thực hành tiếng Anh 12: Chương trình 7 năm/ Hồ Thị Giang, Vũ Văn Hoa, Vũ Vân YếnGiáo dục2004
227TK.01615Hồ Thị GiangBài tập thực hành tiếng Anh 12: Chương trình 7 năm/ Hồ Thị Giang, Vũ Văn Hoa, Vũ Vân YếnGiáo dục2004
228TK.01616Nguyễn Hữu DưBài tập thực hành Tiếng Anh 12: Dùng kèm sách English 12 hệ 7 năm/ Nguyễn Hữu Dư, Võ Thiếu Long. T.1Nxb. Đại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh2001
229TK.01617Mai Lan HươngCác dạng bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 12 có đáp án/ Mai Lan Hương, Nguyễn Thị Thanh TâmNxb. Tp. Hồ Chí Minh2005
230TK.01618Mai Lan HươngCác dạng bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 12 có đáp án/ Mai Lan Hương, Nguyễn Thị Thanh TâmNxb. Tp. Hồ Chí Minh2005
231TK.01619Hoàng Văn VânTiếng Anh 12: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân tổng ch.b.; Vũ Hải Hà ch.b.; Chu Quang Bình...Giáo dục Việt Nam2024
232TK.01620Hoàng Văn VânTiếng Anh 12: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân tổng ch.b.; Vũ Hải Hà ch.b.; Chu Quang Bình...Giáo dục Việt Nam2024
233TK.01621Hoàng Văn VânTiếng Anh 12: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân tổng ch.b.; Vũ Hải Hà ch.b.; Chu Quang Bình...Giáo dục Việt Nam2024
234TK.01622Ruseller Mondradon MalinaoEnglish 11: Support Material Student's book/ Ruseller Mondradon Malinao, Hà Nhật MinhShelton Development Group1999
235TK.01623Vũ Thị LợiHướng dẫn ôn tập thi tốt nghiệp trung học phổ thông năm học 2008-2009 Môn tiếng Anh/ Vũ Thị Lợi, Nguyễn Phương Hạnh, Trần Thị Nga, Nguyễn Thị Bích NgânGiáo dục2009
236TK.01624Nguyễn Kim HiềnHướng dẫn ôn tập thi tốt nghiệp trung học phổ thông năm học 2012-2013 môn tiếng Anh/ Nguyễn Kim Hiền (ch.b.), Đặng Hiệp Giang, Hoàng Thị Xuân Hoa, Vũ Thị LợiGiáo dục2013
237TK.01625Nguyễn Kim HiềnHướng dẫn ôn tập thi tốt nghiệp trung học phổ thông năm học 2012-2013 môn tiếng Anh/ Nguyễn Kim Hiền (ch.b.), Đặng Hiệp Giang, Hoàng Thị Xuân Hoa, Vũ Thị LợiGiáo dục2013
238TK.01626Nguyễn Thị ChiHướng dẫn ôn tập kì thi trung học phổ thông quốc gia năm học 2014-2015 môn tiếng Anh/ Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Nguyễn Hữu Cương, Đặng Hiệp Giang, Hoàng Thị Xuân HoaGiáo dục2015
239TK.01627Nguyễn Thị ChiHướng dẫn ôn tập kì thi trung học phổ thông quốc gia năm học 2015-2016 môn tiếng Anh/ Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Nguyễn Hữu Cương, Đặng Hiệp Giang, Hoàng Thị Xuân HoaGiáo dục2016
240TK.01628Nguyễn Thị ChiHướng dẫn ôn tập kì thi trung học phổ thông quốc gia năm học 2015-2016 môn tiếng Anh/ Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Nguyễn Hữu Cương, Đặng Hiệp Giang, Hoàng Thị Xuân HoaGiáo dục2016
241TK.01629Nguyễn Thị ChiHướng dẫn ôn tập kì thi trung học phổ thông quốc gia năm học 2015-2016 môn tiếng Anh/ Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Nguyễn Hữu Cương, Đặng Hiệp Giang, Hoàng Thị Xuân HoaGiáo dục2016
242TK.01630Nguyễn Thị ChiHướng dẫn ôn tập kì thi trung học phổ thông quốc gia năm học 2015-2016 môn tiếng Anh/ Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Nguyễn Hữu Cương, Đặng Hiệp Giang, Hoàng Thị Xuân HoaGiáo dục2016
243TK.01631Nguyễn Thị ChiHướng dẫn ôn tập kì thi trung học phổ thông quốc gia năm học 2016-2017 môn tiếng Anh/ Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Nguyễn Hữu Cương, Đặng Việt Hoàng, Hoàng Hải AnhGiáo dục2017
244TK.01632Nguyễn Thị ChiHướng dẫn ôn tập kì thi trung học phổ thông quốc gia năm học 2016-2017 môn tiếng Anh/ Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Nguyễn Hữu Cương, Đặng Việt Hoàng, Hoàng Hải AnhGiáo dục2017
245TK.01633Nguyễn Thị ChiHướng dẫn ôn tập kì thi trung học phổ thông quốc gia năm học 2016-2017 môn tiếng Anh/ Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Nguyễn Hữu Cương, Đặng Việt Hoàng, Hoàng Hải AnhGiáo dục2017
246TK.01634Nguyễn Thị ChiHướng dẫn ôn tập kì thi trung học phổ thông quốc gia năm học 2017-2018 môn tiếng Anh/ Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Nguyễn Hữu Cương, Đặng Việt Hoàng, Hoàng Hải AnhGiáo dục2018
247TK.01635Nguyễn Thị ChiHướng dẫn ôn tập kì thi trung học phổ thông quốc gia năm học 2017-2018 môn tiếng Anh/ Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Nguyễn Hữu Cương, Đặng Việt Hoàng, Hoàng Hải AnhGiáo dục2018
248TK.01636Nguyễn Thị ChiHướng dẫn ôn tập kì thi trung học phổ thông quốc gia năm học 2017-2018 môn tiếng Anh/ Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Nguyễn Hữu Cương, Đặng Việt Hoàng, Hoàng Hải AnhGiáo dục2018
249TK.01637Hướng dẫn ôn tập kì thi trung học phổ thông quốc gia năm học 2018-2019 môn tiếng Anh/ Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Nguyễn Hữu Cương, Đặng Việt Hoàng, Hoàng Hải AnhGiáo dục2019
250TK.01638Hướng dẫn ôn tập kì thi trung học phổ thông quốc gia năm học 2018-2019 môn tiếng Anh/ Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Nguyễn Hữu Cương, Đặng Việt Hoàng, Hoàng Hải AnhGiáo dục2019
251TK.01639Hướng dẫn ôn tập kì thi trung học phổ thông quốc gia năm học 2018-2019 môn tiếng Anh/ Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Nguyễn Hữu Cương, Đặng Việt Hoàng, Hoàng Hải AnhGiáo dục2019
252TK.01640Hướng dẫn ôn tập kì thi trung học phổ thông quốc gia năm học 2018-2019 môn tiếng Anh/ Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Nguyễn Hữu Cương, Đặng Việt Hoàng, Hoàng Hải AnhGiáo dục2019
253TK.01641Hướng dẫn ôn tập kì thi trung học phổ thông quốc gia năm học 2018-2019 môn tiếng Anh/ Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Nguyễn Hữu Cương, Đặng Việt Hoàng, Hoàng Hải AnhGiáo dục2019
254TK.01642Nguyễn Thị ChiHướng dẫn ôn tập kì thi Trung học phổ thông Quốc gia năm học 2019-2020 môn Tiếng Anh/ Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Nguyễn Hữu Cương, Đặng Việt Hoàng, Hoàng Hải AnhGiáo dục2020
255TK.01643Nguyễn Thị ChiHướng dẫn ôn tập kì thi Trung học phổ thông Quốc gia năm học 2019-2020 môn Tiếng Anh/ Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Nguyễn Hữu Cương, Đặng Việt Hoàng, Hoàng Hải AnhGiáo dục2020
256TK.01644Nguyễn Thị ChiHướng dẫn ôn tập kì thi Trung học phổ thông Quốc gia năm học 2019-2020 môn Tiếng Anh/ Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Nguyễn Hữu Cương, Đặng Việt Hoàng, Hoàng Hải AnhGiáo dục2020
257TK.01645Nguyễn Thị ChiHướng dẫn ôn tập kì thi Trung học phổ thông Quốc gia năm học 2019-2020 môn Tiếng Anh/ Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Nguyễn Hữu Cương, Đặng Việt Hoàng, Hoàng Hải AnhGiáo dục2020
258TK.01646Nguyễn Thị ChiHướng dẫn ôn tập kì thi Trung học phổ thông Quốc gia năm học 2019-2020 môn Tiếng Anh/ Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Nguyễn Hữu Cương, Đặng Việt Hoàng, Hoàng Hải AnhGiáo dục2020
259TK.01647Nguyễn Thị ChiHướng dẫn ôn tập kì thi Trung học phổ thông Quốc gia năm học 2019-2020 môn Tiếng Anh/ Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Nguyễn Hữu Cương, Đặng Việt Hoàng, Hoàng Hải AnhGiáo dục2020
260TK.01648Nguyễn Thị ChiHướng dẫn ôn tập kì thi Trung học phổ thông Quốc gia năm học 2019-2020 môn Tiếng Anh/ Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Nguyễn Hữu Cương, Đặng Việt Hoàng, Hoàng Hải AnhGiáo dục2020
261TK.01649Nguyễn Thị ChiHướng dẫn ôn thi tốt nghiệp Trung học phổ thông Quốc gia năm học 2020-2021 môn Tiếng Anh/ Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Hoàng Hải Anh...Giáo dục2021
262TK.01650Nguyễn Thị ChiHướng dẫn ôn thi tốt nghiệp Trung học phổ thông Quốc gia năm học 2020-2021 môn Tiếng Anh/ Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Hoàng Hải Anh...Giáo dục2021
263TK.01651Vũ Thị LợiÔn luyện kiến thức theo cấu trúc đề thi môn tiếng Anh: Dùng ôn luyện thi đại học, cao đẳng, THPT năm học 2009-2010/ Vũ Thị Lợi, Đặng Hiệp GiangGiáo dục2010
264TK.01652Vũ Thị LợiÔn luyện kiến thức theo cấu trúc đề thi môn tiếng Anh: Dùng ôn luyện thi đại học, cao đẳng, THPT năm học 2009-2010/ Vũ Thị Lợi, Đặng Hiệp GiangGiáo dục2010
265TK.01654Vũ Thị LợiÔn luyện kiến thức theo cấu trúc đề thi môn tiếng Anh: Dùng ôn luyện thi đại học, cao đẳng, THPT năm học 2009-2010/ Vũ Thị Lợi, Đặng Hiệp GiangGiáo dục2010
266TK.01655Vũ Thị LợiÔn luyện kiến thức theo cấu trúc đề thi môn tiếng Anh: Dùng ôn luyện thi đại học, cao đẳng, THPT năm học 2009-2010/ Vũ Thị Lợi, Đặng Hiệp GiangGiáo dục2010
267TK.01656Vũ Thị LợiÔn luyện kiến thức theo cấu trúc đề thi môn tiếng Anh: Dùng ôn luyện thi đại học, cao đẳng, THPT năm học 2009-2010/ Vũ Thị Lợi, Đặng Hiệp GiangGiáo dục2010
268TK.01657Vũ Thị LợiÔn luyện kiến thức theo cấu trúc đề thi môn tiếng Anh: Dùng ôn luyện thi đại học, cao đẳng, THPT năm học 2009-2010/ Vũ Thị Lợi, Đặng Hiệp GiangGiáo dục2010
269TK.01658Vũ Thị LợiÔn luyện kiến thức theo cấu trúc đề thi môn tiếng Anh: Dùng ôn luyện thi đại học, cao đẳng, THPT năm học 2009-2010/ Vũ Thị Lợi, Đặng Hiệp GiangGiáo dục2010
270TK.01659Vũ Thị LợiÔn luyện kiến thức theo cấu trúc đề thi môn tiếng Anh: Dùng ôn luyện thi đại học, cao đẳng, THPT năm học 2009-2010/ Vũ Thị Lợi, Đặng Hiệp GiangGiáo dục2010
271TK.01660Vũ Thị LợiÔn luyện kiến thức theo cấu trúc đề thi môn tiếng Anh: Dùng ôn luyện thi đại học, cao đẳng, THPT năm học 2009-2010/ Vũ Thị Lợi, Đặng Hiệp GiangGiáo dục2010
272TK.01661Vũ Thị LợiÔn luyện kiến thức theo cấu trúc đề thi môn tiếng Anh: Dùng ôn luyện thi đại học, cao đẳng, THPT năm học 2009-2010/ Vũ Thị Lợi, Đặng Hiệp GiangGiáo dục2010
273TK.01666Trần Thị Thu Hà20 đề thi trắc nghiệm tốt nghiệp trung học phổ thông môn tiếng Anh/ Trần Thị Thu HàĐại học Sư phạm2007
274TK.01667Trần Thị Thu Hà20 đề thi trắc nghiệm tốt nghiệp trung học phổ thông môn tiếng Anh/ Trần Thị Thu HàĐại học Sư phạm2007
275TK.01668Đặng Hiệp GiangChuẩn bị kiến thức ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông và tuyển sinh đại học, cao đẳng môn tiếng Anh: Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng/ Đặng Hiệp Giang, Trần Thị Thu Hiền, Vũ Thị Lợi...Giáo dục2012
276TK.01669Đặng Hiệp GiangChuẩn bị kiến thức ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông và tuyển sinh đại học, cao đẳng môn tiếng Anh: Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng/ Đặng Hiệp Giang, Trần Thị Thu Hiền, Vũ Thị Lợi...Giáo dục2012
277TK.01670Mai Lan HươngLuyện thi đại học môn tiếng Anh: Dùng cho thí sinh khối D (có đáp án)/ Mai Lan Hương, Ngô Hà DiễmTrangNxb. Đà Nẵng2009
278TK.01671Hồ Thanh HàKiến thức cơ bản và hướng dẫn giải đề thi trắc nghiệm môn tiếng Anh: Dùng cho học sinh lớp 12 ôn thi tốt nghiệp THPT và thi vào đại học, cao đẳng/ Hồ Thanh Hà, Nguyễn Thanh Hà, Vũ Thị ThuậnNxb. Hà Nội2007
279TK.01672Tuyển tập đề thi Olympic tiếng AnhGiáo dục2017
280TK.01673900 tình huống tiếng Anh cuộc sống: = 900 English situations of the life/ Nhân Văn GroupĐại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh2014
281TK.01674Vy NgọcInside gram gram: Thấu hiểu ngữ pháp như người bản ngữ/ Vy Ngọc. T.2Đại học Quốc gia Hà Nội2019
282TK.01675Phạm Thi Hồng NhungTổng ôn tập kiến thức tiếng anh: Dùng cho các kì thi quốc gia: Tốt nghiệp - tuyển sinh ĐH/ Phạm Thi Hồng Nhung, Nguyễn Bảo TrangĐại học Quốc gia Hà Nội2014
283TK.01676Phạm Thi Hồng NhungTổng ôn tập kiến thức tiếng anh: Dùng cho các kì thi quốc gia: Tốt nghiệp - tuyển sinh ĐH/ Phạm Thi Hồng Nhung, Nguyễn Bảo TrangĐại học Quốc gia Hà Nội2014
284TK.01677Nguyễn Bảo TrangPhương pháp làm bài và bài tập trắc nghiệm tiếng Anh: Chức năng giao tiếp - câu đáp lại. Dành cho học sinh THPT chương trình chuẩn & nâng cao/ Nguyễn Bảo TrangĐại học Quốc gia Hà Nội2009
285TK.01678Vĩnh BáTài liệu ôn thi đại học môn tiếng Anh/ Vĩnh BáĐại học Quốc gia Hà Nội2009
286TK.01679Cái Ngọc Duy AnhPhương pháp trắc nghiệm 54 bộ đề Tiếng Anh luyện thi THPT Quốc gia/ Cái Ngọc Duy Anh, Nguyễn Thị Diệu PhươngĐại học Quốc gia Hà Nội2019
287TK.01680Nguyễn Bảo TrangLuyện kĩ năng viết tiếng Anh trung học phổ thông: Biên soạn theo nội dung và chương trình sách giáo khoa/ Nguyễn Bảo TrangĐại học Quốc gia Hà Nội2008
288TK.01681Vĩnh BáCâu hỏi trắc nghiệm chuyên đề ngữ pháp tiếng Anh: Tài liệu ôn thi đại học/ Vĩnh Bá s.t., tuyển chọnĐại học Sư phạm2014
289TK.01682Trần Bá SơnBài tập luyện thi tiếng Anh trắc nghiệm giới từ/ Trần Bá SơnNxb. Đại học Sư phạm2005
290TK.01683Lê Huy TrườngNgữ pháp tiếng Anh: A Grammar of the English Language/ Lê Huy Trường, Đặng Đình Thiện, Trần Huy PhươngNxb. Giáo dục Việt Nam1999
291TK.01684Thanh HuyềnNgữ pháp tiếng Anh: = English grammar :Tái bản, có sửa chữa, bổ sung/ Thanh HuyềnNxb. Hồng Đức2008
292TK.01685Thanh HuyềnNgữ pháp tiếng Anh: = English grammar :Tái bản, có sửa chữa, bổ sung/ Thanh HuyềnNxb. Hồng Đức2008
293TK.01686Nguyễn Thu HuyềnNgữ pháp tiếng Anh căn bản: = Basic English grammar in use/ Nguyễn Thu Huyền ch.b. ; H.đ.: Mỹ Hương, Quỳnh NhưĐại học Quốc gia Hà Nội2015
294TK.01687Trần Mạnh TườngNgữ pháp tiếng Anh: = English grammar : Lý thuyết và bài tập thực hành/ Trần Mạnh TườngNxb. Từ điển Bách khoa2008
295TK.01688Huy LiêmNgữ pháp tiếng Anh cho học sinh: English grammar for students/ Huy LiêmNxb. Hồng Đức2012
296TK.01689Đoàn MinhNgữ pháp tiếng Anh dành cho học sinh: English grammar/ Đoàn Minh, Nguyễn Thị TuyếtNxb. Thanh Hoá2002
297TK.01690Nguyễn Thu HuyềnHọc nhanh ngữ pháp tiếng Anh từ A đến Z/ Nguyễn Thu Huyền ch.b. ; Hồng Nhung h.đ.Đại học Quốc gia Hà Nội2017
298TK.01691Tiếng AnhSkillful reading & writing: Student's book/ David Bohlke ; Dorothy E. Zemach series consultant. Book 1Macmillan2013
299TK.01692Cambridge preliminary English test 8 with answers: authentic examination papers from Cambridge English language assessmentFahasa Printing Factory2014
300TK.01694Cambridge preliminary English test 8 with answers: authentic examination papers from Cambridge English language assessmentFahasa Printing Factory2014
301TK.01695Victoria KimbroughGateways; 2nd Edition (Workbook)/ Victoria Kimbrough, Irene FrankelOxford Univ. Press1998
302TK.01696Capel, AnnetteObjective KET: Student's book/ Annette Capel, Wendy SharpCambridge University Press2010
303TK.01697Osborn, AnnaReading: A2 Pre-intermediate/ Anna OsbornNxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt2013
304TK.01698Tiếng AnhSkillful reading & writing: Student's book/ David Bohlke ; Dorothy E. Zemach series consultant. Book 1Macmillan2013
305TK.01699Hà Thị Như HoaChinh phục toàn diện ngữ pháp Tiếng Anh bằng infographic/ Hà Thị Như Hoa, Nguyễn Nhật Anh, Phan Thị Như Mai.... T.1Đại học Quốc gia Hà Nội2019
306TK.01700Tom HutchinsonLife lines: Intermediate/ Tom HutchinsonNxb. Khoa học xã hội1999
307TK.01701Haines, SimonFirst certificate masterclass: Student's book/ Simon Haines, Barbara Stewart ; Giới thiệu và chú giải: Phạm Phương LuyệnThanh niên1997
308TK.01702Sampson, NicholasEnglish in focus Level A: Trình độ A: sách song ngữ/ Nicholas Sampson; Nguyễn Quốc HùngNxb. Tp. Hồ Chí Minh1997
309TK.01703Tom HutchinsonLife lines: Intermediate/ Tom HutchinsonOxford University Press1999
310TK.01704Tom HutchinsonLife lines: Pre-intermediate/ Tom HutchinsonNxb. Văn hóa - thông tin2010
311TK.01705Tom HutchinsonLife lines: Pre-intermediate/ Tom HutchinsonNxb. Văn hóa - thông tin2010
312TK.01706LizTiếng Anh giao tiếp: = New headway : English course/ Liz, John Soars ; Hồng Đức dịch, giới thiệunT.1pElementary: Student's and workbook with keyNxb. Văn hóa - thông tin2011
313TK.01707LizTiếng Anh giao tiếp: = New headway : English course/ Liz, John Soars ; Hồng Đức dịch, giới thiệunT.2pPre-intermediate: Student's and workbook with keyTừ điển Bách khoa2011
314TK.01708LizTiếng Anh giao tiếp: = New headway : English course/ Liz, John Soars ; Hồng Đức dịch, giới thiệunT.2pPre-intermediate: Student's and workbook with keyTừ điển Bách khoa2013
315TK.01709LizNew headway: Pre-Intermediate Student's Book and Work Book/ Liz, John Soars ; Lê Thúy Hiền dịch, giới thiệuNxb. Văn hóa - thông tin2013
316TK.01710Soars, JohnHeadway Pre-intermediate: Student's book/ John & Liz SoarsOxford University Press1991
317TK.01711Soars, JohnHeadway Pre-intermediate: Student's book/ John & Liz SoarsOxford University Press1991
318TK.01712Soars, LizHeadway: Work Book/ Liz and John Soars, Jo McCaulOxford University Press1995
319TK.01713Soars, JohnHeadway Pre-intermediate: Student's book/ John & Liz SoarsOxford University Press1991
320TK.01714Soars, JohnHeadway Pre-intermediate: Student's book/ John & Liz SoarsOxford University Press1991
321TK.01716Soars, JohnHeadway Pre-intermediate: Student's book/ John & Liz SoarsOxford University Press1991
322TK.01717Soars, JohnHeadway Pre-intermediate: Student's book/ John & Liz SoarsOxford University Press1991
323TK.01718Soars, JohnHeadway Pre-intermediate: Student's book/ John & Liz SoarsOxford University Press1991
324TK.01719Soars, JohnHeadway Pre-intermediate: teacher's book/ John & Liz SoarsNxb. Đà Nẵng2002
325TK.01720Soars, JohnHeadway Elementary: Student's book/ John & Liz SoarsOxford University Press1994
326TK.01721Soars, JohnHeadway Elementary: Student's book/ John & Liz SoarsOxford University Press1994
327TK.01722LizHướng dẫn học Headway: Student's book and workbook : Elementary/ Liz, John Soars ; Trần Huỳnh Phúc dịch, chú giảiTừ điển Bách khoa2006
328TK.01723LizHướng dẫn học Headway: Student's book and workbook : Elementary/ Liz, John Soars ; Trần Huỳnh Phúc dịch, chú giảiTừ điển Bách khoa2006
329TK.01724LizHướng dẫn học Headway: Student's book and workbook : Elementary/ Liz, John Soars ; Trần Huỳnh Phúc dịch, chú giảiTừ điển Bách khoa2006
330TK.01725Hartley, BernardStreamline English/ Bernard Hartley, Peter VineyOxford University Press1994
331TK.01726Hartley, BernardStreamline English/ Bernard Hartley, Peter VineyOxford University Press1994
332TK.01727Hartley, BernardStreamline English/ Bernard Hartley, Peter VineyOxford University Press1994
333TK.01728Hartley, BernardStreamline English: Student's book and workbook : Departures Song ngữ/ Bernard Hartley, Peter VineyNxb. Trẻ2000
334TK.01730Bernard HartleyStreamline English: Destinations/ Bernard Hartley and Peter Viney; Trần Văn Thành dịchGiáo Dục1994
335TK.01731Murphy, RaymondEnglish grammar in use: 130 bài ngữ pháp tiếng Anh và 5 phụ lục giải thích các trường hợp đặc biệt của ngữ pháp/ Raymond Murphy ; Trần Mạnh Tường dịch, chú giảiVăn hoá Thông tin2012
336TK.01732Murphy, RaymondEnglish grammar in use: 130 bài ngữ pháp tiếng Anh và 5 phụ lục giải thích các trường hợp đặc biệt của ngữ pháp/ Raymond Murphy ; Trần Mạnh Tường dịch, chú giảiHồng Đức2011
337TK.01733Căn bản ngữ pháp tiếng Anh dành cho người mới bắt đầu học. T.1Hồng Đức2007
338TK.01734Murphy, RaymondEnglish grammar in use: 130 bài ngữ pháp tiếng Anh và 5 phụ lục giải thích các trường hợp đặc biệt của ngữ pháp/ Raymond Murphy ; Trần Mạnh Tường dịch, chú giảiHồng Đức2011
339TK.01735Murphy, RaymondEnglish grammar in use: 130 bài ngữ pháp tiếng Anh và 5 phụ lục giải thích các trường hợp đặc biệt của ngữ pháp/ Raymond Murphy ; Trần Mạnh Tường dịch, chú giảiHồng Đức2011
340TK.01736Murphy, RaymondNgữ pháp thông dụng tiếng Anh: = English grammar in use : Với 130 đề mục ngữ pháo tiếng anh/ Raymond Murphy ; Bùi Quang Đông dịch và chú giảiNxb. Giáo dục Việt Nam1996
341TK.01737Murphy, RaymondNgữ pháp tiếng Anh thực hành: 136 đề mục ngữ pháp/ Raymond Murphy ; Người dịch: Nguyễn HạnhNxb. Thanh Hoá2007
342TK.01738Murphy, RaymondNgữ pháp tiếng Anh thông dụng: Với 130 bài tập thực hành/ Raymond Murphy ; Lê Mạnh Tiến biên dịchThế giới1994
343TK.01739Azar, Betty SchrampferBasic English grammar/ Betty Schrampfer AzarNxb. Tp. Hồ Chí Minh1996
344TK.01740Thomson, AJ.Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao: = A practical English grammar/ AJ. Thomson, A. V. Martinet ; Hồng Đức dịch, giới thiệuVăn hoá Thông tin2009
345TK.01741Hackers IELTS writing: Bộ sách luyện thi IELTS đầu tiên có kèm giải thích đáp án chi tiết và hướng dẫn cách tự nâng band điểm/ Ngô Thu Hằng dịchThế giới ; Công ty Sách Alpha2020
346TK.01742Thần tốc luyện đề chinh phục kì thi THPT Quốc gia 2020 môn Tiếng Anh/ Trần Thị Trang, Trần Thanh Tâm, Nguyễn Thị Hồng Hà.... T.2Đại học Quốc gia Hà Nội2019
347TK.01743Murphy, RaymondNgữ pháp thông dụng tiếng Anh: = English grammar in use : Với 136 đề mục/ Raymond Murphy ; Bá Kim dịch và chú giảiNxb. Hà Nội1995
348TK.01744Quang MinhGiao tiếp tiếng Anh dành cho người bán hàng/ Quang MinhĐại học Sư phạm2006
349TK.01745Quang MinhGiao tiếp tiếng Anh: Thực hành giao tiếp qua điện thoại/ Quang MinhNxb. Hà Nội2006
350TK.01746nh HuyềnMỗi ngày 10 phút dạy bé tiêng anh: English in ten Minutes a day for kids/ Thanh HuyềnHồng Đức2010
351TK.01747Thanh Mai30 kỹ năng đàm phán tiếng Anh: 30 skills to negotiate in English/ Thanh MaiHồng Đức2010
352TK.01748Lê Sỹ TuấnThư thương mại tiếng Anh dễ viết/ Lê Sỹ Tuấn biên soạnNxb. Trẻ1999
353TK.01749Ngọc HàBài tập ngữ pháp tiếng Anh: Danh từ - Ngữ danh từ = English grammar exercises: Nouns and noun phrasal/ Ngọc Hà, Minh ĐứcDân trí2011
354TK.01750Nguyễn Phương MaiBài tập biến đổi câu tiếng Anh: 50 bài trình độ B, 50 bài trình độ C/ Nguyễn Phương MaiNxb. Đại học quốc gia Hà Nội2009
355TK.01751Hồng NhungTrau dồi và mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh theo chủ điểm/ Hồng Nhung chủ biên; Mỹ Hương, Thanh Hải hiệu đínhNxb. Đại học quốc gia Hà Nội2011
356TK.01752Nguyễn Minh50 bài đọc hiểu tiếng Anh cho trẻ em/ Nguyễn MinhNxb.Dân trí2010
357TK.01753Phan HàBí quyết luyện đọc tiếng Anh/ Phan Hà chủ biênGiáo dục2008
358TK.01754McCallum, Georgwe P.101 trò chơi đố từ/ Geogwe P. McCallum ; Hà Thiện Thuyên dịchTổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh2008
359TK.01755Lan Hương360 động từ bất quy tắc và cách dùng các thì trong tiếng Anh: Bảng động từ bất quy tắc đầy đủ nhất. Phiên âm và ví dụ minh hoạ cho mỗi nghĩa của động từ. Hướng dẫn chính xác, rõ ràng cách dùng thì trong tiếng Anh/ Lan Hương, Bùi ÝThanh niên2017
360TK.01756Nguyễn Hữu Dự100 giờ học tiếng Anh: Bước nâng cao: Nói - ngữ pháp - từ vựng/ Nguyễn Hữu Dự biên soạnThanh niên2008
361TK.01757Danh từ tiếng Anh/ Thanh Hà biên soạnNxb.Từ điển Bách khoa2008
362TK.01758Nguyễn Thanh TùngHackers IELTS listening: Bộ sách luyện thi IELTS đầu tiên có kèm giải thích đáp án chi tiết và hướng dẫn cách tự nâng band điểm/ Nguyễn Thanh Tùng dịchThế giới ; Công ty Sách Alpha2019
363TK.01759Quỳnh NhưTự học đàm thoại tiếng Anh cấp tốc - Tiếng Anh giao tiếp hàng ngày/ Quỳnh Như ch.b. ; H.đ.: Thu Huyền, Mỹ Hương ; Thu âm: Allex ChandleĐại học Quốc gia Hà Nội2015
364TK.01760Lê Huy LiêmGiao tiếp tiếng Anh cho giới trẻ: mua sắm - xin việc - kinh doanh/ Lê Huy Liêm. T.1Hồng Đức2010
365TK.01761Thomas, AndrewGiao tiếp tiếng Anh cho nhân viên khách sạn: = English for hotel workers : CD-MP3 tặng kèm theo sách/ Andrew ThomasHồng Bàng2008
366TK.01762Nguyễn Phương SửuPhrasal Verbs in Context: = Ngữ động từ thông dụng/ Nguyễn Phương SửuGiáo dục2005
367TK.01763Đặng Đức TrungGiới thiệu đề thi tuyển sinh năm học 2001-2002 môn tiếng Anh: Vào đại học và cao đẳng trong toàn quốc/ Đặng Đức TrungNxb. Hà Nội2001
368TK.01764Đặng Đức TrungGiới thiệu đề thi tuyển sinh năm học 2002-2003, 2003-2004 môn tiếng Anh: Vào đại học và cao đẳng trong toàn quốc/ Đặng Đức TrungNxb. Hà Nội2003
369TK.01765Nguyễn Phương SửuTuyển chọn những bài ôn luyện thi vào đại học, cao đẳng: Môn tiếng Anh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Phương Sửu, Bùi Thị Mỹ, Vũ Văn PhúcGiáo dục2000
370TK.01766Hồng NhungBài tập thực hành ngữ pháp tiếng Anh: Dùng cho học sinh THCS, THPT và ôn luyện thi đại học. Dành cho sinh viên các trường. Dành cho người học thêm tiếng Anh các cấp/ Hồng Nhung (ch.b.), The Windy ; H.đ.: Mỹ Hương, Thanh HảiĐại học Quốc gia Hà Nội2011
371TK.01767Lê, Văn Sự60 đề thi nghe - nói - đọc - viết luyện thi chứng chỉ B tiếng Anh: 60 B - Level English exam papers in listening - speaking - reading - writing/ Lê Văn SựHồng Đức2011
372TK.01768Trần Cát LyBài tập đặt câu tiếng Anh/ Trần Cát Ly (ch.b.), The Windy ; Mỹ Hương h.đ.Đại học Quốc gia Hà Nội2011
373TK.01769Trần Trọng DươngCẩm nang sử dụng tính từ trong tiếng Anh/ Trần Trọng Dương b.s.Nxb. Từ điển Bách khoa2008
374TK.01770Quỳnh NhưCách khắc phục khó khăn khi người Việt học tiếng Anh/ Quỳnh Như chủ biênĐại học Quốc gia Hà Nội2015
375TK.01771Ngọc HàBài tập ngữ pháp tiếng Anh: Tính từ và ngữ tính từ: = English grammar exercises: Adjective and adjective phrase/ Ngọc Hà, Minh ĐứcDân trí2012
376TK.01772Việt AnhTiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu: Communication english for beginnuers/ Việt AnhHồng Đức2008
377TK.01773Ngọc HàTrạng từ và ngữ trạng từ/ Ngọc Hà, Minh ĐứcDân trí2011
378TK.01774Thanh HàGiới từ tiếng Anh/ Thanh HàĐà Nẵng2008
379TK.01775Mỹ HươngCác dạng bài tập chữa lỗi sai tiếng Anh/ Mỹ Hương (chủ biên); Hoài Thu (hiệu đính)Đại học Quốc gia2011
380TK.01777Song Phúc30 bài luyện thi trắc nghiệm tiếng Anh dành cho học sinh THPT và thí sinh thi CĐ - ĐH/ Song Phúc ch.b.. T.2Giáo dục2008
381TK.01778Nguyễn Thị Thanh YếnTiếng Anh giao tiếp hiện đại: = Modern English communication : Quan điểm. Lý giải. Yêu cầu. Cảm ơn : Học kèm đĩa CD/ Tri thức Việt b.s. ; Nguyễn Thị Thanh Yến h.đ.Từ điển Bách khoa ; Công ty Văn hoá Văn Lang2013
382TK.01779Trần Mạnh TườngTự học đàm thoại tiếng Anh cấp tốc/ Trần Mạnh Tường. T.1Đại học Quốc gia Hà Nội2018
383TK.01780Thanh Hà1000 câu đàm thoại tiếng Anh/ Thanh Hà, Việt AnhNxb.Dân trí2011
384TK.01781Mai Thu HuyềnTự học tiếng Anh cấp tốc/ Mai Thu HuyềnnT.1Hồng Đức2012
385TK.01782Lê, Huy LiêmTiếng Anh cấp tốc để xã giao/ Lê Huy Liêm. T.1Bách khoa2008
386TK.01783Ngọc HàBài tập ngữ pháp tiếng Anh: Quán từ - Lượng từ: = English grammar exercises: Articles-Quantifiers/ Ngọc Hà, Minh ĐứcDân trí2012
387TK.01784Xuân BáCác bài luận tiếng Anh/ Xuân BáThế giới2001
388TK.01785Thanh HàGiao tiếp tiếng Anh cấp tốc cho nhân viên ngân hàng/ Thanh HàBách Khoa2011
389TK.01786Nguyễn Thu HuyềnTuyển tập các bài test luyện thi tiếng Anh trình độ B: Dành cho luyện thi lấy chứng chỉ A-B-C. Dành cho ôn thi cao đẳng, đại học. Dùng cho người học thêm tiếng Anh/ Nguyễn Thu HuyềnThanh niên2011
390TK.01787Nguyễn Thị Thanh YếnTiếng Anh giao tiếp hiện đại: = Modern English communication : Quan điểm. Lý giải. Yêu cầu. Cảm ơn : Học kèm đĩa CD/ Tri thức Việt b.s. ; Nguyễn Thị Thanh Yến h.đ.Từ điển Bách khoa ; Công ty Văn hoá Văn Lang2013
391TK.01788Ninh Hùng7500 câu đàm thoại Anh - Việt thông dụng: = Mastering caurse of modern english *Self - Learning*/ Ninh Hùng, Phạm Việt Thanh biên soạnNxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh1996
392TK.01789Nguyễn Thị Thanh YếnTiếng Anh giao tiếp hiện đại: = Modern English communication : Miêu tả. Quan tâm/ Tri thức Việt b.s. ; Nguyễn Thị Thanh Yến h.đ.Từ điển Bách khoa2010
393TK.01790Lan HươngVui học tiếng Anh/ Lan Hương, Huyền Nhung, Khánh Phương, Việt Hoàng biên soạnNxb.Thanh niên2010
394TK.01791Nguyễn Văn KhônTự học tiếng Anh: Anh ngữ thực hành, để nói giỏi tiếng anh/ Nguyễn Văn Khôn s.t., giới thiệuThanh niên2002
395TK.01792Hoàng Xuâ MinhCẩm nang sử dụng các thì tiếng Anh: = The key to English Tenses/ Hoàng Xuân Minh, Trần Văn ĐưcĐồng Nai1999
396TK.01793Trần Minh ĐứcGiúp trí nhớ động từ bất quy tắctiếng Anh/ Trần Minh ĐứcNxb. Trẻ2001
397TK.01794Nguyễn Hữu DựThuật ngữ kinh tế thương mại Việt - Anh/ Nguyễn Hữu DựNxb. Đồng Nai1996
398TK.01795Trần Anh kimEnglish on your own tiếng Anh tự học: dùng cho người chưa biết tiếng Anh có thể tự học/ Trần Anh kim, Trần Giáng HươngGiáo dục2001
399TK.01796Nguyễn Thanh HuyềnNgữ pháp tiếng Anh: = English grammar/ Nguyễn Thanh HuyềnHồng Đức2012
400TK.01797Seameo, RetractTOEFL grammar flash: The reading comprehension section of the TOEFL Test/ Seameo Retract ; Nguyễn Hoàng Vĩnh Lộc, Nguyễn Lưu Bảo Đoan (chú giải)Nhà xuất bản Thành phố Hồ Chí Minh2000
401TK.01798Finlay, MichelleTự học tiếng Anh cho người bận rộn: = Everyday English for grown-ups/ Michelle Finlay ; Xanh Va dịchThế giới2022
402TK.01799Xuân BáTrau dồi ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh/ Xuân BáNxb. Hà Nội2005
403TK.01800Trần Bá SơnÔn luyện tiếng Anh: Dùng cho học viên ôn luyện tiếng anh (trình độ C); Các dạng bài tập bổ trợ nâng cao theo giáo trình/ Trần Bá SơnNxb. Đại học Sư phạm2005
404TK.01802Bales, SarahEnglish in economics and business: English for economics and business students/ Sarah Bales, Do Thi Nu, Ha Kim AnhNxb. Thống kê2003
405TK.01803ABC English: Tài liệu bổ trợ BME-KIDsHải Phòng2003
406TK.01804Nguyễn Thị Thu Huế10 phút tự học tiếng Anh mỗi ngày: Kèm CD/ Nguyễn Thị Thu HuếĐại học Quốc gia Hà Nội ; Nhà Sách Minh Thắng2018
407TK.01805Hackers IELTS speaking: Bộ sách luyện thi IELTS đầu tiên có kèm giải thích đáp án chi tiết và hướng dẫn cách tự nâng band điểm/ Nhóm DHL dịch ; Trần Hồng Lê h.đ.Thế giới ; Công ty Sách Alpha2020
408TK.01806Nguyễn Thu HuyềnLuyện nghe tiếng Anh qua 100 ca khúc được yêu thích nhất/ Nguyễn Thu Huyền ch.b. ; Kiều Tiến Đại h.đ.. T.2Đại học Quốc gia Hà Nội2015
409TK.01807Thu HuyềnCẩm nang luyện dịch Việt - Anh: Dùng cho dịch thuật. Dùng cho người học thêm tiếng Anh các cấp/ Thu Huyền (Chủ biên), Mỹ Hương (Hiệu đính)Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội2015
410TK.01808Ngọc HàBài tập ngữ pháp tiếng Anh: Danh từ và ngữ danh từ: = English grammar exercises: Nouns and nouns phrase/ Ngọc Hà, Minh ĐứcDân trí2012
411TK.01809Xuân BáTrau dồi ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh/ Xuân BáNxb. Hà Nội2005
412TK.01810Nguyễn Xuân KhánhVăn phạm tiếng Anh thực hành: = Practical English grammar/ Nguyễn Xuân Khánh, Nguyễn Thanh ChươngNxb. Trẻ2005
413TK.01811Nguyễn Thu Huyền360 động từ bất quy tắc & câu bị động - trực tiếp - gián tiếp trong tiếng Anh/ Nguyễn Thu Huyền ch.b. ; Đoàn Thị Khánh Hiền h.đ.Đại học Quốc gia Hà Nội2015
414TK.01812Trần Minh Đức360 động từ bất quy tắc và cách dùng các thì trong tiếng Anh: = 360 irregular verbs and uses of tenses in English/ Trần Minh ĐứcThanh niên2015
415TK.01813Trần Minh Đức360 động từ bất quy tắc và cách dùng các thì trong tiếng Anh: = 360 irregular verbs and uses of tenses in English/ Trần Minh ĐứcThanh niên2015
416TK.01814Hoài Nam360 động từ bất quy tắc và cách dùng các thì trong tiếng Anh/ Hoài Nam, Nguyên Phong ; Chỉnh lý, h.đ.: Nguyễn Hồng ThuHồng Đức2020
417TK.01815Hoài Nam360 động từ bất quy tắc và cách dùng các thì trong tiếng Anh/ Hoài Nam, Nguyên Phong ; Chỉnh lý, h.đ.: Nguyễn Hồng ThuHồng Đức2020
418TK.01816Hoài Nam360 động từ bất quy tắc và cách dùng các thì trong tiếng Anh/ Hoài Nam, Nguyên Phong ; Chỉnh lý, h.đ.: Nguyễn Hồng ThuHồng Đức2020
419TK.01817Hoài Nam360 động từ bất quy tắc và cách dùng các thì trong tiếng Anh/ Hoài Nam, Nguyên Phong ; Chỉnh lý, h.đ.: Nguyễn Hồng ThuHồng Đức2020
420TK.01818Hoài Nam360 động từ bất quy tắc và cách dùng các thì trong tiếng Anh/ Hoài Nam, Nguyên Phong ; Chỉnh lý, h.đ.: Nguyễn Hồng ThuHồng Đức2020
421TK.01819Hoài Nam360 động từ bất quy tắc và cách dùng các thì trong tiếng Anh/ Hoài Nam, Nguyên Phong ; Chỉnh lý, h.đ.: Nguyễn Hồng ThuHồng Đức2020
422TK.01820Hoài Nam360 động từ bất quy tắc và cách dùng các thì trong tiếng Anh/ Hoài Nam, Nguyên Phong ; Chỉnh lý, h.đ.: Nguyễn Hồng ThuHồng Đức2020
423TK.01821Hoài Nam360 động từ bất quy tắc và cách dùng các thì trong tiếng Anh/ Hoài Nam, Nguyên Phong ; Chỉnh lý, h.đ.: Nguyễn Hồng ThuHồng Đức2020
424TK.01822Lan Hương360 động từ bất quy tắc và cách dùng các thì trong tiếng Anh: Bảng động từ bất quy tắc đầy đủ nhất/ Lan Hương, Bùi ÝThanh niên2018
425TK.01823Lan Hương360 động từ bất quy tắc và cách dùng các thì trong tiếng Anh: Bảng động từ bất quy tắc đầy đủ nhất/ Lan Hương, Bùi ÝThanh niên2018
426TK.01824Hoài Nam360 động từ bất quy tắc và cách dùng các thì trong tiếng Anh/ Hoài Nam, Nguyên Phong ; Chỉnh lý, h.đ.: Nguyễn Hồng ThuHồng Đức2020
427TK.01825Trần Minh Đức360 động từ bất quy tắc và cách dùng các thì trong tiếng Anh: = 360 irregular verbs and uses of tenses in English/ Trần Minh ĐứcThanh niên2015
428TK.01826Trần Minh Đức360 động từ bất quy tắc và cách dùng các thì trong tiếng Anh: = 360 irregular verbs and uses of tenses in English/ Trần Minh ĐứcThanh niên2015
429TK.01827Hoài Nam360 động từ bất quy tắc và cách dùng các thì trong tiếng Anh/ Hoài Nam, Nguyên Phong ; Chỉnh lý, h.đ.: Nguyễn Hồng ThuHồng Đức2020
430TK.01828Trần Minh Đức360 động từ bất quy tắc và cách dùng các thì trong tiếng Anh: = 360 irregular verbs and uses of tenses in English/ Trần Minh ĐứcThanh niên2015
431TK.01829Hoài Nam360 động từ bất quy tắc và cách dùng các thì trong tiếng Anh/ Hoài Nam, Nguyên Phong ; Chỉnh lý, h.đ.: Nguyễn Hồng ThuHồng Đức2020
432TK.01830Hoài Nam360 động từ bất quy tắc và cách dùng các thì trong tiếng Anh/ Hoài Nam, Nguyên Phong ; Chỉnh lý, h.đ.: Nguyễn Hồng ThuHồng Đức2020
433TK.01831Hoài Nam360 động từ bất quy tắc và cách dùng các thì trong tiếng Anh/ Hoài Nam, Nguyên Phong ; Chỉnh lý, h.đ.: Nguyễn Hồng ThuHồng Đức2020
434TK.01832Lan Hương360 động từ bất quy tắc và cách dùng các thì trong tiếng Anh: Bảng động từ bất quy tắc đầy đủ nhất. Phiên âm và ví dụ minh hoạ cho mỗi nghĩa của động từ. Hướng dẫn chính xác, rõ ràng cách dùng thì trong tiếng Anh/ Lan Hương, Bùi ÝThanh niên2017
435TK.01833Hoài Nam360 động từ bất quy tắc và cách dùng các thì trong tiếng Anh/ Hoài Nam, Nguyên Phong ; Chỉnh lý, h.đ.: Nguyễn Hồng ThuHồng Đức2020
436TK.01834Hoài Nam360 động từ bất quy tắc và cách dùng các thì trong tiếng Anh/ Hoài Nam, Nguyên Phong ; Chỉnh lý, h.đ.: Nguyễn Hồng ThuHồng Đức2020
437TK.01835Trần Mạnh Tường360 động từ bất quy tắc và cách dùng các thì trong tiếng Anh: = 360 irregular verbs and uses of tenses in English/ Trần Mạnh TườngNxb. Đại học quốc gia Hà Nội2018
438TK.01836Trần Mạnh Tường360 động từ bất quy tắc và cách dùng các thì trong tiếng Anh: = 360 irregular verbs and uses of tenses in English/ Trần Mạnh TườngNxb. Đại học quốc gia Hà Nội2018
439TK.01837Mỹ, Hương360 động từ bất quy tắc và 12 thì cơ bản trong tiếng Anh/ Mỹ Hương (ch.b)Đại học Quốc gia Hà Nội2013
440TK.01838Lê Giang360 động từ bất quy tắc và 12 thì cơ bản trong Tiếng Anh/ Lê Giang (ch.b.), The WindyHồng Đức ; Công ty Sách MCBooks2008
441TK.01839Lê Giang360 động từ bất quy tắc và cách dùng các thì trong tiếng Anh: Động từ bất quy tắc tiếng Anh/ Lê GiangHồng Đức2008
442TK.01840Mỹ Hương360 động từ bất quy tắc và 12 thì tiếng Anh cơ bản/ Mỹ Hương (ch.b.), The WindyHồng Đức2018
443TK.01841Stride (Lottie)Những điều cực đỉnh về tiếng Anh: Các cách hay để cải thiện tiếng Anh/ Lottie Stride; Andrew Pinder minh họa; Hoàng Mai dịchNxb.Kim Đồng2017
444TK.01842Đinh Kim Quốc BảoSổ tay ngữ pháp tiếng Anh từ A đến Z/ Đinh Kim Quốc BảoThanh niên2008
445TK.01843Mai Khắc HảiHọc viết bài luận tiếng Anh: Sổ tay tiếng Anh dành cho học sinh/ Mai Khắc HảiNxb. Đồng Nai1995
446TK.01844Stride (Lottie)Những điều cực đỉnh về tiếng Anh: Các cách hay để cải thiện tiếng Anh/ Lottie Stride; Andrew Pinder minh họa; Hoàng Mai dịchNxb.Kim Đồng2017
447TK.01845Vương HồngKhẩu ngữ tiếng Anh giao tiếp/ Vương Hồng b.s.Từ điển Bách khoa2009
448TK.01846Nguyễn Thị Quỳnh GiaoTiếng Anh thực hành: 28 tình huống giao tiếp trong nhà hàng khách sạn/ Nguyễn Thị Quỳnh GiaoĐà Nẵng1998
449TK.01847Sổ tay người dịch tiếng Anh: A handbook for the English language translator/ Thanh HuyềnHồng Đức2010
450TK.01848Yvette, CatherineSổ tay tiếng Anh giao tiếp/ Catherine YvetteNxb. Từ điển Bách khoa2007
451TK.01849Thanh HàSách học tiếng Anh cấp tốc/ Thanh HàNxb. Hồng Đức2008
452TK.01850Smith, George10 phút mỗi ngày để học tốt tiếng Anh: Quick English learning 10 minutes everyday/ George Smith ; Đỗ Thị Diệu dịch. Q.1Nxb. Hồng Đức2015
453TK.01851Thanh HuyềnTiếng Anh cho tài xế/ Thanh HuyềnThời đại2011
454TK.01852Lưu Thanh80 tình huống thường gặp trong Anh ngữ/ Lưu Thanh b.sTừ điển Bách khoa2006
455TK.01853Thanh HuyềnTiếng Anh cho nhân viên bán hàng/ Thanh HuyềnThời đại2011
456TK.01854Thanh HuyềnCách dùng các thì tiếng Anh: = English tenses handbook in use/ Thanh HuyềnNxb. Hồng Đức2010
457TK.01855Nguyễn Thanh VânCấp tốc chinh phục ngữ pháp tiếng Anh từ con số 0/ Jenny Nguyễn chủ biên, The Windy; Nguyễn Thanh Vân hiệu đínhNxb. Hồng Đức2016
458TK.01856Nguyễn, Thanh TríDanh từ trong tiếng Anh: Nouns in English/ Nguyễn Thanh Trí, Nguyễn Phương ViNhà xuất bản Thanh Hóa2007
459TK.01857Nguyễn, Thanh TríGiới từ trong tiếng Anh: Prepositions in English/ Nguyễn Thanh Trí, Nguyễn Phương ViNhà xuất bản Thanh Hóa2007
460TK.01858Life lines (Intermediate; Student book)/ Tom HutchinsonOxford Univ. Press2003
461TK.01859Cambridge IELTS 7 with answers: Examination papers from University of Cambridge ESOL examinationsCambridge university Press2009
462TK.01860Jakeman, VanessaCambridge practice test for IELTS 1: International English language testing system/ Vanessa Jakeman, Clare McDowell ; Ban biên dịch: First News ; Chú giải: Nguyễn Văn Phước M.SCambridge University Press1996
463TK.01861Sarah, CunninghamNew cutting edge: Intermediate with mini-dictionary. Student's book/ Sarah Cunningham, Peter MoorLongman2011
464TK.01862Cambridge preliminary English test 2 with answers: Examination papers from University of Cambridge ESOL examinations: English for Speakers of Other LanguagesCambridge University Press2011
465TK.01863Snelling, RhonaGet ready for IELTS speaking: Speaking : Pre - intermediate A2+/ Rhona SnellingNxb. Tp. Hồ Chí Minh2022
466TK.01864Richards, Jack C.Tactics for listening (Developing pack B): More listening. More testing. More effective/ Jack C. Richards, with Grant TrewOxford Univ. Press2012
467TK.01865Richards, Jack C.Tactics for listening (Developing pack A): More listening. More testing. More effective/ Jack C. Richards, with Grant TrewOxford Univ. Press2012
468TK.01866Richards, Jack C.Tactics for listening (Developing pack A): More listening. More testing. More effective/ Jack C. Richards, with Grant TrewOxford Univ. Press2012
469TK.01867Richards, Jack C.Tactics for listening (Developing pack B): More listening. More testing. More effective/ Jack C. Richards, with Grant TrewOxford Univ. Press2012
470TK.01868Richards, Jack C.Tactics for listening: Expanding pack (More listening. More testing. More effective)/ Jack C. Richards, with Grant TrewOxford Univ. Press2012
471TK.01869Clare, AntoniaSpeakout: Pre-intermediate student's book. CEFR level B1/ Antonia Clare; JJ WilsonPearson2019
472TK.01870Clare, AntoniaSpeakout: Pre-intermediate student's book. CEFR level B1/ Antonia Clare; JJ WilsonPearson2019
473TK.01871Clare, AntoniaSpeakout: Pre-intermediate student's book. CEFR level B1/ Antonia Clare; JJ WilsonPearson2019
474TK.01872Clare, AntoniaSpeakout: Pre-intermediate student's book. CEFR level B1/ Antonia Clare; JJ WilsonPearson2019
475TK.01873Clare, AntoniaSpeakout: Pre-intermediate student's book. CEFR level B1/ Antonia Clare; JJ WilsonPearson2019
476TK.01874Clare, AntoniaSpeakout: Pre-intermediate student's book. CEFR level B1/ Antonia Clare; JJ WilsonPearson2019
477TK.01875Clare, AntoniaSpeakout: Pre-intermediate student's book. CEFR level B1/ Antonia Clare; JJ WilsonPearson2019
478TK.01876Clare, AntoniaSpeakout: Pre-intermediate student's book. CEFR level B1/ Antonia Clare; JJ WilsonPearson2019
479TK.01877Clare, AntoniaSpeakout: Pre-intermediate student's book. CEFR level B1/ Antonia Clare; JJ WilsonPearson2019
480TK.01878Clare, AntoniaSpeakout: Pre-intermediate student's book. CEFR level B1/ Antonia Clare; JJ WilsonPearson2019
481TK.01879Châu Thuỳ TrangCẩm nang luyện thi Topik II/ Châu Thuỳ Trang ; Lê Huy Khoa h.đ.Hồng Đức ; Công ty Sách MCBooks2019
482TK.01880Cho Han RokTiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam/ Cho Han Rok ... [et al.]. T.6Quỹ giao lưu quốc tế Hàn Quốc2013
483TK.01881Giáo trình Hán ngữ/ Biên dịch: Trần Thị Thanh Liêm (ch.b.).... T.1Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội2020
484TK.01882Dương Ký ChâuGiáo trình Hán ngữ/ Biên dịch: Dương Ký Châu (ch.b.).... T.2Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội2017
485TK.01883Trần Thị Thanh LiêmGiáo trình Hán ngữ/ Biên dịch: Trần Thị Thanh Liêm (ch.b.).... T.1Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội2015
486TK.01884Trần Thị Thanh LiêmGiáo trình Hán ngữ/ Biên dịch: Trần Thị Thanh Liêm (ch.b.).... T.1Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội2014
487TK.01885Trần Thị Thanh LiêmGiáo trình Hán ngữ/ Biên dịch: Trần Thị Thanh Liêm (ch.b.).... T.1Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội2014
488TK.01886Trần Thị Thanh LiêmGiáo trình Hán ngữ/ Biên dịch: Trần Thị Thanh Liêm (ch.b.).... T.1Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội2014
489TK.01887Trần Thị Thanh LiêmGiáo trình Hán ngữ: Bổ sung bài tập - đáp án/ Biên dịch: Trần Thị Thanh Liêm (ch.b.).... T.1Nxb. Hồng Đức2020
490TK.01888Trần Thị Thanh LiêmGiáo trình Hán ngữ: Bổ sung bài tập - đáp án/ Biên dịch: Trần Thị Thanh Liêm (ch.b.).... T.1Nxb. Hồng Đức2020
491TK.01889Trần Thị Thanh LiêmGiáo trình Hán ngữ: Bổ sung bài tập - đáp án/ Biên dịch: Trần Thị Thanh Liêm (ch.b.).... T.1Nxb. Hồng Đức2020
492TK.01890Dương Ký ChâuGiáo trình Hán ngữ: Bổ sung bài tập - đáp án/ Dương Ký Châu chủ biên; Trần Thị Thanh Liêm biên dịch. T.2Đại học sư phạm2004
493TK.01891Giáo trình Hán ngữ/ Biên dịch: Trần Thị Thanh Liêm (ch.b.).... T.2Nxb. Văn hóa - thông tin2009
494TK.01892Dương Ký ChâuGiáo trình Hán ngữ: Bổ sung bài tập - đáp án/ Dương Ký Châu chủ biên; Trần Thị Thanh Liêm biên dịch. T.2Đại học Quốc gia2015
495TK.01893Dương Ký ChâuGiáo trình Hán ngữ/ Dương Ký Châu chủ biên; Trần Thị Thanh Liêm biên dịch. T.1Đại học Quốc gia Hà Nội2016
496TK.01894Đặng Quang Hiển4500 câu giao tiếp Hàn - Việt/ Đặng Quang Hiển biên soạnTrẻ2007
497TK.01895Châu Thị Hoàng YếnTiếng Hàn cấp tốc/ Châu Thị Hoàng Yến b.s.. T.1Nxb. Văn hóa - thông tin2010
498TK.01897Trần Thị Thanh Liêm301 câu đàm thoại tiếng Hoa/ Trần Thị Thanh Liêm (ch.b.), Trần Đức Thính, Trương Ngọc Quỳnh, Châu Vĩ Linh ; Phan Văn Các h.đ.Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội2009
499TK.01898Trương Văn Giới301 câu đàm thoại tiếng Hoa/ Biên dịch: Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều LụcKhoa học xã hội1999
500TK.01899Trương Văn Giới301 câu đàm thoại tiếng Hoa/ Biên dịch: Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều LụcKhoa học xã hội1999
501TK.01900Trần Thị Thanh Liêm301 câu đàm thoại tiếng Hoa/ Trần Thị Thanh Liêm (ch.b.), Trần Đức Thính, Trương Ngọc Quỳnh, Châu Vĩ Linh ; Phan Văn Các h.đ.Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội2009
502TK.01901Trần Thị Thanh Liêm301 câu đàm thoại tiếng Hoa/ Trần Thị Thanh Liêm (ch.b.), Trần Đức Thính, Trương Ngọc Quỳnh, Châu Vĩ Linh ; Phan Văn Các h.đ.Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội2009
503TK.01902Trần Thị Thanh Liêm301 câu đàm thoại tiếng Hoa/ Trần Thị Thanh Liêm (ch.b.), Trần Đức Thính, Trương Ngọc Quỳnh, Châu Vĩ Linh ; Phan Văn Các h.đ.Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội2009
504TK.01903Tiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam/ Cho Hang Rok ... [et al.]. T.3Quỹ Giao lưu Quốc tế Hàn Quốc2013
505TK.01904Nguyễn Ái LiệtTiếng Hoa trong giao tiếp bán hàng/ Nguyễn Ái Liệt biên soạnVăn hoá thông tin2004
506TK.01905Chào Bắc Kinh: Sách giáo khoa dùng trong chương trình tiếng Trung phát trên đài truyền hình Việt nam/ Hoàng Chính Trừng,Trương Đức Lâm,Thôi Vĩnh Hoa biên soạn;Hồ Hoàng Biên dịch. T.1Nxb. Trẻ1997
507TK.01906The Sakura10 phút tự học tiếng Nhật mỗi ngày/ The Sakura Trần Hải Quỳnh chủ biênNxb. Hồng Đức2016
508TK.01907Thu TrangTự học tiếng Trung cho người mới bắt đầu/ Thu Trang (chủ biên); Minh Nguyệt (hiệu đính)Hồng Đức2018
509TK.01908Quang MinhTừ vựng theo chủ điểm Anh - Hán - Việt/ Quang MinhĐại học Sư phạm2006
510TK.01909Trần Thị Thanh LiêmHướng dẫn tập viết chữ Hán: Biên soạn theo bộ giáo trình 301 câu đàm thoại tiếng Hoa/ Trần Thị Thanh LiêmĐại học Quốc gia Hà Nội2004
511TK.01910Thanh LamTiếng Hoa cho người Việt/ Thanh Lam, Hồng Mây, Thùy Uyên biên soạnNxb. Đồng Nai2008
512TK.01911Ngọc Hân30 phút tự học giao tiếp tiếng Trung mỗi ngày/ Ngọc Hân chủ biên; Thu Ngân hiệu đínhNxb.Đại học Quốc gia Hà Nội2015
513TK.01912Trần Thị Thanh Liêm301 câu đàm thoại tiếng Hoa/ Trần Thị Thanh Liêm (ch.b.), Trần Đức Thính, Trương Ngọc Quỳnh, Châu Vĩ Linh ; Phan Văn Các h.đ.Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội2009
514TK.01913Kim Seon YeongTiếng Hàn cho người đi du lịch, lao động/ Kim Seon YeongHồng Đức2008
515TK.01914Phan BìnhTự học tiếng phổ thông Hàn Quốc: Cho người bắt đầu học/ Phan BìnhVăn hóa Thông tin2005
516TK.01915Giả Ích DânTự học tiếng Trung cho người đi du lịch/ Giả Ích Dân chủ biên; Vũ Lâm hiệu đínhNxb.Đại học Quốc gia Việt Nam2017
517TK.01916Châu Thị Hoàng YếnTiếng Hàn cấp tốc/ Châu Thị Hoàng Yến b.s.. T.1Nxb. Đà Nẵng2016
518TK.01917Giáo trình nghe & nói/ Bích Ngọc dịchnxb Trẻ1999
519TK.01918Cùng nhau học tiếng NhậtHHK WORLD RADIO JAPAN2015
520TK.01919Ngọc HânTập viết chữ Hán: Biên soạn theo giáo trình Hán ngữ phiên bản mới/ Ngọc Hân chủ biênĐại học Quốc gia2014
521TK.01921Tiếng Trung giao tiếp hiện đạiTrung tâm ngoại ngữ CMO2022