1 | TK.01277 | Diệp Quang Ban | Ngữ pháp tiếng Việt: Tập 2/ Diệp Quang Ban | Nxb. Giáo dục Việt Nam | 2004 |
2 | TK.01278 | Diệp Quang Ban | Ngữ pháp tiếng Việt/ Diệp Quang BannT.1 | Giáo dục | 2004 |
3 | TK.01279 | Cao Xuân Hạo | Ngữ pháp chức năng tiếng Việt/ B.s.: Cao Xuân Hạo (ch.b.), Hoàng Xuân Tâm, Nguyễn Văn Bằng..nQ.1pCâu trong tiếng Việt : Cấu trúc - nghĩa - công dụng | Giáo dục | 2003 |
4 | TK.01281 | Đình Trọng Lạc | 99 phương tiện và biện pháp tu từ tiếng Việt/ Đình Trọng Lạc | Giáo dục | 2012 |
5 | TK.01282 | Đình Trọng Lạc | 99 phương tiện và biện pháp tu từ tiếng Việt/ Đình Trọng Lạc | Giáo dục | 2012 |
6 | TK.01283 | Đình Trọng Lạc | 99 phương tiện và biện pháp tu từ tiếng Việt/ Đình Trọng Lạc | Giáo dục | 2012 |
7 | TK.01284 | Đình Trọng Lạc | 99 phương tiện và biện pháp tu từ tiếng Việt/ Đình Trọng Lạc | Giáo dục | 2012 |
8 | TK.01289 | Bùi Minh Toán | Tiếng Việt thực hành/ B.s.: Bùi Minh Toán (ch.b.), Lê A, Đỗ Việt Hùng | Giáo dục | 2006 |
9 | TK.01290 | Nguyễn Minh Thuyết | Tiếng Việt thực hành/ B.s.: Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Nguyễn Văn Hiệp | Giáo dục | 2007 |
10 | TK.01291 | Hữu Đạt | Tiếng Việt thực hành/ Hữu Đạt | Giáo Dục | 1995 |
11 | TK.01294 | Nguyễn Minh Châu | Tuyển tập truyện ngắn Nguyễn Minh Châu | Nxb. Văn học | 2011 |
12 | TK.01314 | Hữu Đạt | Phong cách học và các phong cách chức năng tiếng Việt/ Hữu Đạt | Văn hoá Thông tin | 2000 |
13 | TK.01319 | Đình Trọng Lạc | 99 phương tiện và biện pháp tu từ tiếng Việt/ Đình Trọng Lạc | Giáo dục | 2008 |
14 | TK.01363 | Nguyễn Minh Thuyết | Tiếng Việt thực hành/ B.s.: Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Nguyễn Văn Hiệp | Giáo dục | 2007 |
15 | TK.01364 | Đình Trọng Lạc | 99 phương tiện và biện pháp tu từ tiếng Việt/ Đình Trọng Lạc | Giáo dục | 2008 |
16 | TK.01365 | Hoàng Anh | Sổ tay Chính tả tiếng Việt/ Hoàng Anh | Văn hoá Thông tin | 2010 |
17 | TK.01366 | Hữu Đạt | Tiếng Việt thực hành/ Hữu Đạt | Giáo Dục | 1995 |
18 | TK.01367 | Phan Ngọc | Hình thái học trong từ láy/ Phan Ngọc | Văn học | 2020 |
19 | TK.01368 | Diệp Quang Ban | Ngữ pháp tiếng Việt: Tập 2/ Diệp Quang Ban | Nxb. Giáo dục Việt Nam | 2004 |
20 | TK.01369 | Diệp Quang Ban | Ngữ pháp tiếng Việt/ Diệp Quang BannT.1 | Giáo dục | 2004 |
21 | TK.01395 | Tứ Anh | Tiếng Anh 10 nâng cao/ B.s.: Tứ Anh (tổng ch.b.), Mai Vi Phương (ch.b.), Phan Hà.. | Giáo dục | 2006 |
22 | TK.01396 | Tứ Anh | Tiếng Anh 10 nâng cao/ B.s.: Tứ Anh (tổng ch.b.), Mai Vi Phương (ch.b.), Phan Hà.. | Giáo dục | 2006 |
23 | TK.01397 | Tứ Anh | Tiếng Anh 10 nâng cao/ B.s.: Tứ Anh (tổng ch.b.), Mai Vi Phương (ch.b.), Phan Hà.. | Giáo dục | 2006 |
24 | TK.01398 | Tứ Anh | Tiếng Anh 10 nâng cao/ B.s.: Tứ Anh (tổng ch.b.), Mai Vi Phương (ch.b.), Phan Hà.. | Giáo dục | 2006 |
25 | TK.01399 | Tứ Anh | Tiếng Anh 10 nâng cao/ B.s.: Tứ Anh (tổng ch.b.), Mai Vi Phương (ch.b.), Phan Hà.. | Giáo dục | 2006 |
26 | TK.01400 | Tứ Anh | Tiếng Anh 10 nâng cao/ B.s.: Tứ Anh (tổng ch.b.), Mai Vi Phương (ch.b.), Phan Hà.. | Giáo dục | 2006 |
27 | TK.01401 | Tứ Anh | Tiếng Anh 10 nâng cao/ B.s.: Tứ Anh (tổng ch.b.), Mai Vi Phương (ch.b.), Phan Hà.. | Giáo dục | 2006 |
28 | TK.01402 | Tứ Anh | Tiếng Anh 10 nâng cao/ B.s.: Tứ Anh (tổng ch.b.), Mai Vi Phương (ch.b.), Phan Hà.. | Giáo dục | 2006 |
29 | TK.01403 | Tứ Anh | Tiếng Anh 10 nâng cao/ B.s.: Tứ Anh (tổng ch.b.), Mai Vi Phương (ch.b.), Phan Hà.. | Giáo dục | 2006 |
30 | TK.01404 | Tứ Anh | Tiếng Anh 10 nâng cao/ B.s.: Tứ Anh (tổng ch.b.), Mai Vi Phương (ch.b.), Phan Hà.. | Giáo dục | 2006 |
31 | TK.01405 | Lê Dũng | Bài tập tiếng Anh 10 nâng cao/ Lê Dũng (ch.b.), Đỗ Thị Bích Hà, Lê Thị Nguyên Hoàng, Trương Phạm Thảo Ngân | Giáo dục | 2006 |
32 | TK.01406 | Lê Dũng | Bài tập tiếng Anh 10 nâng cao/ Lê Dũng (ch.b.), Đỗ Thị Bích Hà, Lê Thị Nguyên Hoàng, Trương Phạm Thảo Ngân | Giáo dục | 2006 |
33 | TK.01407 | Lê Dũng | Bài tập tiếng Anh 10 nâng cao/ Lê Dũng (ch.b.), Đỗ Thị Bích Hà, Lê Thị Nguyên Hoàng, Trương Phạm Thảo Ngân | Giáo dục | 2006 |
34 | TK.01408 | Lê Dũng | Bài tập tiếng Anh 10 nâng cao/ Lê Dũng (ch.b.), Đỗ Thị Bích Hà, Lê Thị Nguyên Hoàng, Trương Phạm Thảo Ngân | Giáo dục | 2006 |
35 | TK.01409 | Lê Dũng | Bài tập tiếng Anh 10 nâng cao/ Lê Dũng (ch.b.), Đỗ Thị Bích Hà, Lê Thị Nguyên Hoàng, Trương Phạm Thảo Ngân | Giáo dục | 2006 |
36 | TK.01410 | Lê Dũng | Bài tập tiếng Anh 10 nâng cao/ Lê Dũng (ch.b.), Đỗ Thị Bích Hà, Lê Thị Nguyên Hoàng, Trương Phạm Thảo Ngân | Giáo dục | 2006 |
37 | TK.01411 | Lê Dũng | Bài tập tiếng Anh 10 nâng cao/ Lê Dũng (ch.b.), Đỗ Thị Bích Hà, Lê Thị Nguyên Hoàng, Trương Phạm Thảo Ngân | Giáo dục | 2006 |
38 | TK.01412 | Lê Dũng | Bài tập tiếng Anh 10 nâng cao/ Lê Dũng (ch.b.), Đỗ Thị Bích Hà, Lê Thị Nguyên Hoàng, Trương Phạm Thảo Ngân | Giáo dục | 2006 |
39 | TK.01413 | Hoàng Thị Xuân Hoa | Bài tập tiếng Anh 10 nâng cao: Biên soạn mới/ Hoàng Thị Xuân Hoa (ch.b.), Nguyễn Thành Đồng, Hoàng Thị Hồng Hải... | Giáo dục | 2010 |
40 | TK.01414 | Hoàng Thị Xuân Hoa | Bài tập tiếng Anh 10 nâng cao: Biên soạn mới/ Hoàng Thị Xuân Hoa (ch.b.), Nguyễn Thành Đồng, Hoàng Thị Hồng Hải... | Giáo dục | 2010 |
41 | TK.01415 | Hoàng Thị Xuân Hoa | Bài tập tiếng Anh 10 nâng cao: Biên soạn mới/ Hoàng Thị Xuân Hoa (ch.b.), Nguyễn Thành Đồng, Hoàng Thị Hồng Hải... | Giáo dục | 2010 |
42 | TK.01416 | Hoàng Thị Xuân Hoa | Bài tập tiếng Anh 10 nâng cao: Biên soạn mới/ Hoàng Thị Xuân Hoa (ch.b.), Nguyễn Thành Đồng, Hoàng Thị Hồng Hải... | Giáo dục | 2010 |
43 | TK.01417 | | Bài tập tiếng Anh 10/ Hoàng Văn Vân (ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đỗ Tuấn Minh... | Giáo dục | 2018 |
44 | TK.01418 | | Bài tập tiếng Anh 10/ Hoàng Văn Vân (ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đỗ Tuấn Minh... | Giáo dục | 2018 |
45 | TK.01419 | | Bài tập tiếng Anh 10/ Hoàng Văn Vân (ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đỗ Tuấn Minh... | Giáo dục | 2018 |
46 | TK.01420 | | Bài tập tiếng Anh 10/ Hoàng Văn Vân (ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đỗ Tuấn Minh... | Giáo dục | 2018 |
47 | TK.01421 | | Bài tập tiếng Anh 10/ Hoàng Văn Vân (ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đỗ Tuấn Minh... | Giáo dục | 2018 |
48 | TK.01422 | | Bài tập tiếng Anh 10/ Hoàng Văn Vân (ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đỗ Tuấn Minh... | Giáo dục | 2018 |
49 | TK.01423 | Hoàng Thị Xuân Hoa | Bài tập tiếng Anh 10: Biên soạn mới/ Hoàng Thị Xuân Hoa (ch.b.), Nguyễn Thị Diệu Hà, Vũ Thị Lợi... | Giáo dục | 2010 |
50 | TK.01424 | Hoàng Thị Xuân Hoa | Bài tập tiếng Anh 10: Biên soạn mới/ Hoàng Thị Xuân Hoa (ch.b.), Nguyễn Thị Diệu Hà, Vũ Thị Lợi... | Giáo dục | 2010 |
51 | TK.01425 | Mai Lan Hương | Bài tập Tiếng Anh 10: Không đáp án/ Mai Lan Hương | Đại học Sư phạm | 2015 |
52 | TK.01426 | Mai Lan Hương | Bài tập Tiếng Anh 10: Không đáp án/ Mai Lan Hương | Đại học Sư phạm | 2015 |
53 | TK.01427 | Mai Lan Hương | Bài tập tiếng Anh 10: Có đáp án/ Mai Lan Hương, Nguyễn Thanh Loan | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2002 |
54 | TK.01428 | Mai Lan Hương | Bài tập tiếng Anh 10: Có đáp án/ Mai Lan Hương, Nguyễn Thanh Loan | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2002 |
55 | TK.01429 | Nguyễn Thị Chi | Bài tập bổ trợ - nâng cao tiếng Anh 10: Sách tham dự Cuộc thi Viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Nguyễn Hữu Cương | Giáo dục | 2012 |
56 | TK.01430 | Nguyễn Thị Chi | Bài tập bổ trợ - nâng cao tiếng Anh 10: Sách tham dự Cuộc thi Viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Nguyễn Hữu Cương | Giáo dục | 2012 |
57 | TK.01431 | Nguyễn Thị Chi | Bài tập bổ trợ - nâng cao tiếng Anh 10: Sách tham dự Cuộc thi Viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Nguyễn Hữu Cương | Giáo dục | 2012 |
58 | TK.01432 | Mai Lan Hương, | Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 10: Có đáp án/ Mai Lan Hương, Nguyễn Thị Thanh Tâm | Nxb. Đà Nẵng | 2014 |
59 | TK.01433 | Hoàng Thái Dương | Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 10: Theo chương trình chuẩn - ban cơ bản và khoa học tự nhiên/ Hoàng Thái Dương | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2011 |
60 | TK.01434 | Mai Lan Hương | Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 10: Có đáp án/ Mai Lan Hương, Nguyễn Thị Thanh Tâm | Nxb. Đà Nẵng | 2007 |
61 | TK.01435 | Nguyễn Phú Thọ | Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 10: Dành cho HS ban Khoa học Tự nhiên và ban Cơ sở/ Nguyễn Phú Thọ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2006 |
62 | TK.01436 | Trần Thị Ái Thanh | Tài liệu ôn thi lớp 10 môn tiếng Anh/ Trần Thị Ái Thanh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
63 | TK.01437 | Hồ Thị Giang | Thực hành tiếng Anh 10/ Hồ Thị Giang, Vũ Văn Hoa, Nguyễn Linh | Giáo dục | 2009 |
64 | TK.01438 | Đặng Hiệp Gian | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tiếng Anh 10 nâng cao/ Đặng Hiệp Giang (ch.b.), Nguyễn Thị Diệu Hà, Vũ Thị Lợi... | Giáo dục | 2010 |
65 | TK.01439 | Đặng Hiệp Gian | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tiếng Anh 10 nâng cao/ Đặng Hiệp Giang (ch.b.), Nguyễn Thị Diệu Hà, Vũ Thị Lợi... | Giáo dục | 2010 |
66 | TK.01440 | Đặng Hiệp Gian | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tiếng Anh 10 nâng cao/ Đặng Hiệp Giang (ch.b.), Nguyễn Thị Diệu Hà, Vũ Thị Lợi... | Giáo dục | 2010 |
67 | TK.01441 | Phạm Thị Tời | Kiểm tra trắc nghiệm tiếng Anh 10: Theo chương trình và sách giáo khoa mới/ B.s.: Phạm Thị Tời (ch.b.), Vũ Thị Lợi, Trần Thị Mạnh.. | Giáo dục | 2014 |
68 | TK.01442 | Phạm Thị Tời | Kiểm tra trắc nghiệm tiếng Anh 10: Theo chương trình và sách giáo khoa mới/ B.s.: Phạm Thị Tời (ch.b.), Vũ Thị Lợi, Trần Thị Mạnh.. | Giáo dục | 2014 |
69 | TK.01443 | Phạm Thị Tời | Kiểm tra trắc nghiệm tiếng Anh 10: Theo chương trình và sách giáo khoa mới/ B.s.: Phạm Thị Tời (ch.b.), Vũ Thị Lợi, Trần Thị Mạnh.. | Giáo dục | 2014 |
70 | TK.01444 | Nguyễn Phú Thọ | Hướng dẫn học và làm bài tiếng Anh: Biên soạn theo chương trình cơ bản/ Nguyễn Phú Thọ, Tô Châu, Hoàng Lệ Thu | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
71 | TK.01445 | Đặng Hiệp Giang | Tự luyện Olympic tiếng Anh 10/ Đặng Hiệp Giang, Phạm Thị Cẩm ChinT.2 | Giáo dục | 2011 |
72 | TK.01446 | | Sổ tay kiến thức chinh phục điểm 10: Trọn bộ 4 môn: Toán, lí, hoá, Anh : Dành cho học sinh lớp 10/ Lê Đức Thiệu | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
73 | TK.01447 | Nguyễn Hữu Dự | Bài tập thực hành Tiếng Anh 10: Dùng kèm SGK Tiếng Anh 10 - Global success : Không đáp án/ Nguyễn Hữu Dự, Võ Thiếu Long | Nxb. Đại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh | 2001 |
74 | TK.01448 | Nguyễn Hữu Dự | Bài tập thực hành Tiếng Anh 10: Dùng kèm SGK Tiếng Anh 10 - Global success : Không đáp án/ Nguyễn Hữu Dự, Võ Thiếu Long | Nxb. Đại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh | 2001 |
75 | TK.01449 | Tôn Nữ Thiên Ngãi | Ôn tập và kiểm tra tiếng Anh 10: Hệ 7 năm/ Tôn Nữ Thiên Ngãi, Tôn Nữ Linh Thoại, Tôn Thất Dân, Lăng Mỹ Lệ | Giáo dục | 2001 |
76 | TK.01450 | Tôn Nữ Thiên Ngãi | Ôn tập và kiểm tra tiếng Anh 10: Hệ 7 năm/ Tôn Nữ Thiên Ngãi, Tôn Nữ Linh Thoại, Tôn Thất Dân, Lăng Mỹ Lệ | Giáo dục | 2001 |
77 | TK.01451 | Võ Thị Thuý Anh | Sổ tay tiếng Anh 10/ Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương Chi | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
78 | TK.01452 | Võ Thị Thuý Anh | Sổ tay tiếng Anh 10/ Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương Chi | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
79 | TK.01453 | Võ Thị Thuý Anh | Sổ tay tiếng Anh 10/ Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương Chi | Nhà xuất bản Đại học sư phạm | 2006 |
80 | TK.01454 | Võ Thị Thuý Anh | Sổ tay tiếng Anh 10/ Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương Chi | Nhà xuất bản Đại học sư phạm | 2006 |
81 | TK.01455 | Võ Thị Thuý Anh | Sổ tay tiếng Anh 10/ Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương Chi | Nhà xuất bản Đại học sư phạm | 2006 |
82 | TK.01456 | Võ Thị Thuý Anh | Sổ tay tiếng Anh 10/ Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương Chi | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
83 | TK.01457 | Tôn Thất Dân | Sổ tay tiếng Anh 10: Biên soạn theo chương trình mới./ Tôn Thất Dân b.s. | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
84 | TK.01458 | Lại Văn Chấm | Học tốt tiếng Anh 10: Tài liệu tham khảo cho: ban cơ bản, ban khoa học tự nhiên/ Lại Văn Chấm, Lê Anh Bằng | Thanh niên | 2009 |
85 | TK.01459 | Lại Văn Chấm | Học tốt tiếng Anh 10: Tài liệu tham khảo cho: ban cơ bản, ban khoa học tự nhiên/ Lại Văn Chấm, Lê Anh Bằng | Thanh niên | 2009 |
86 | TK.01460 | Lại Văn Chấm | Học tốt tiếng Anh 10: Hướng dẫn ôn luyện ngữ pháp tiếng Anh/ Lại Văn Chấm, Lê Anh Bằng | Thanh niên | 2010 |
87 | TK.01461 | Lại Văn Chấm | Học tốt tiếng Anh 10/ Lại Văn Chấm, Lê Anh Bằng | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
88 | TK.01462 | Lại Văn Chấm | Học tốt tiếng Anh 10/ Lại Văn Chấm, Lê Anh Bằng | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
89 | TK.01463 | Lại Văn Chấm | Học tốt tiếng Anh 10/ Lại Văn Chấm, Lê Anh Bằng | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
90 | TK.01464 | Lại Văn Chấm | Học tốt tiếng Anh 10/ Lại Văn Chấm, Lê Anh Bằng | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
91 | TK.01465 | Lại Văn Chấm | Học tốt tiếng Anh 10/ Lại Văn Chấm, Lê Anh Bằng | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
92 | TK.01466 | Lại Văn Chấm | Học tốt tiếng Anh 10/ Lại Văn Chấm, Lê Anh Bằng | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
93 | TK.01467 | Lại Văn Chấm | Học tốt tiếng Anh 10: Hướng dẫn ôn luyện ngữ pháp tiếng Anh/ Lại Văn Chấm, Lê Anh Bằng | Thanh niên | 2015 |
94 | TK.01468 | Lại Văn Chấm | Học tốt tiếng Anh 10/ Lại Văn Chấm | Thanh niên | 2016 |
95 | TK.01469 | Lại Văn Chấm | Học tốt tiếng Anh 10/ Lại Văn Chấm | Thanh niên | 2018 |
96 | TK.01470 | Lại Văn Chấm | Học tốt tiếng Anh 10/ Lại Văn Chấm | Thanh niên | 2016 |
97 | TK.01471 | Nguyễn Thị Minh Hương | Học tốt tiếng Anh 10: Chương trình nâng cao/ Nguyễn Thị Minh Hương, Nguyễn Bá, Thảo Nguyên | Nxb. Thanh Hóa | 2013 |
98 | TK.01472 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 11: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Phan Hà (ch.b.), Hoàng Thị Hồng Hải.... T.1 | Giáo dục | 2020 |
99 | TK.01473 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 10: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa (ch.b.), Đặng Hiệp Giang.... T.1 | Giáo dục | 2020 |
100 | TK.01474 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 10: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa (ch.b.), Đặng Hiệp Giang.... T.1 | Giáo dục | 2020 |
101 | TK.01475 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 11: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Phan Hà (ch.b.), Hoàng Thị Hồng Hải.... T.1 | Giáo dục | 2020 |
102 | TK.01476 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 10: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa (ch.b.), Đặng Hiệp Giang.... T.1 | Giáo dục | 2020 |
103 | TK.01477 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 10: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa (ch.b.), Đặng Hiệp Giang.... T.1 | Giáo dục | 2020 |
104 | TK.01478 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 10: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa (ch.b.), Đặng Hiệp Giang.... T.1 | Giáo dục | 2020 |
105 | TK.01479 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 10: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa (ch.b.), Đặng Hiệp Giang.... T.1 | Giáo dục | 2020 |
106 | TK.01480 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 10: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa (ch.b.), Đặng Hiệp Giang.... T.1 | Giáo dục | 2020 |
107 | TK.01481 | | Tiếng Anh 10: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa (ch.b.), Đặng Hiệp Giang.... T.1 | Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson | 2019 |
108 | TK.01482 | | Tiếng Anh 10: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa (ch.b.), Đặng Hiệp Giang.... T.1 | Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson | 2019 |
109 | TK.01483 | | Tiếng Anh 10: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa (ch.b.), Đặng Hiệp Giang.... T.1 | Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson | 2019 |
110 | TK.01484 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 10: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (Tổng ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa (ch.b.), Đặng Hiệp Giang.... T.2 | Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson | 2019 |
111 | TK.01485 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 10: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (Tổng ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa (ch.b.), Đặng Hiệp Giang.... T.2 | Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson | 2019 |
112 | TK.01486 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 10: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (Tổng ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa (ch.b.), Đặng Hiệp Giang.... T.2 | Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson | 2019 |
113 | TK.01487 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 10: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (Tổng ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa (ch.b.), Đặng Hiệp Giang.... T.2 | Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson | 2019 |
114 | TK.01488 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 10: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (Tổng ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa (ch.b.), Đặng Hiệp Giang.... T.2 | Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson | 2019 |
115 | TK.01489 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 10: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (Tổng ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa (ch.b.), Đặng Hiệp Giang.... T.2 | Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson | 2019 |
116 | TK.01490 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 10: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (Tổng ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa (ch.b.), Đặng Hiệp Giang.... T.2 | Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson | 2019 |
117 | TK.01491 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 10: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (Tổng ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa (ch.b.), Đặng Hiệp Giang.... T.2 | Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson | 2019 |
118 | TK.01492 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 10: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (Tổng ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa (ch.b.), Đặng Hiệp Giang.... T.2 | Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson | 2019 |
119 | TK.01493 | Ruseller Mondradon Malinao | English 11: Support Material Student's book/ Ruseller Mondradon Malinao, Hà Nhật Minh | Shelton Development Group | 1999 |
120 | TK.01494 | Ruseller Mondradon Malinao | English 11: Support Material Student's book/ Ruseller Mondradon Malinao, Hà Nhật Minh | Shelton Development Group | 1999 |
121 | TK.01495 | Ruseller Mondradon Malinao | English 11: Support Material Student's book/ Ruseller Mondradon Malinao, Hà Nhật Minh | Shelton Development Group | 1999 |
122 | TK.01496 | Ruseller Mondradon Malinao | English 11: Support Material Student's book/ Ruseller Mondradon Malinao, Hà Nhật Minh | Shelton Development Group | 1999 |
123 | TK.01497 | Ruseller Mondradon Malinao | English 11: Support Material Student's book/ Ruseller Mondradon Malinao, Hà Nhật Minh | Shelton Development Group | 1999 |
124 | TK.01498 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 11 - Global success: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Vũ Hải Hà (ch.b.), Chu Quang Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
125 | TK.01499 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 11 - Global success: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Vũ Hải Hà (ch.b.), Chu Quang Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
126 | TK.01500 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 11 - Global success: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Vũ Hải Hà (ch.b.), Chu Quang Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
127 | TK.01501 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 11 - Global success: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Vũ Hải Hà (ch.b.), Chu Quang Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
128 | TK.01502 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 11: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Phan Hà (ch.b.), Hoàng Thị Hồng Hải.... T.1 | Giáo dục | 2020 |
129 | TK.01503 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 11: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Phan Hà (ch.b.), Hoàng Thị Hồng Hải.... T.1 | Giáo dục | 2020 |
130 | TK.01504 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 11: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Phan Hà (ch.b.), Hoàng Thị Hồng Hải.... T.2 | Giáo dục | 2020 |
131 | TK.01505 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 11: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Phan Hà (ch.b.), Hoàng Thị Hồng Hải.... T.2 | Giáo dục | 2020 |
132 | TK.01506 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 11: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Phan Hà (ch.b.), Hoàng Thị Hồng Hải.... T.2 | Giáo dục | 2020 |
133 | TK.01507 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 11: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Phan Hà (ch.b.), Hoàng Thị Hồng Hải.... T.2 | Giáo dục | 2020 |
134 | TK.01508 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 11: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Phan Hà (ch.b.), Hoàng Thị Hồng Hải.... T.2 | Giáo dục | 2020 |
135 | TK.01509 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 11: Sách học sinh: Bản in thử/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Vũ Hải Hà (ch.b.), Chu Quang Bình... | Giáo dục | 2023 |
136 | TK.01510 | Trần Thị Lan Anh | Tiếng Anh 10 - English discovery: Student's book/ Trần Thị Lan Anh (ch.b.), Cao Thuý Hồng, Nguyễn Thu Hiền | Đại học Sư phạm | 2020 |
137 | TK.01511 | Tứ Anh | Tiếng Anh 11 nâng cao/ Tứ Anh (tổng ch.b.), Phan Hà, Huỳnh Đông Hải... | Giáo dục | 2007 |
138 | TK.01512 | Tứ Anh | Tiếng Anh 11 nâng cao/ Tứ Anh (tổng ch.b.), Phan Hà, Huỳnh Đông Hải... | Giáo dục | 2007 |
139 | TK.01513 | Tứ Anh | Tiếng Anh 11 nâng cao/ Tứ Anh (tổng ch.b.), Phan Hà, Huỳnh Đông Hải... | Giáo dục | 2007 |
140 | TK.01514 | Tứ Anh | Tiếng Anh 11 nâng cao/ Tứ Anh (tổng ch.b.), Phan Hà, Huỳnh Đông Hải... | Giáo dục | 2007 |
141 | TK.01515 | Tứ Anh | Tiếng Anh 11 nâng cao/ Tứ Anh (tổng ch.b.), Phan Hà, Huỳnh Đông Hải... | Giáo dục | 2007 |
142 | TK.01516 | Tứ Anh | Tiếng Anh 11 nâng cao/ Tứ Anh (tổng ch.b.), Phan Hà, Huỳnh Đông Hải... | Giáo dục | 2007 |
143 | TK.01517 | Hoàng Văn Vân | Bài tập tiếng Anh 11/ Hoàng Văn Vân (ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc... | Giáo dục | 2018 |
144 | TK.01518 | Hoàng Văn Vân | Bài tập tiếng Anh 11/ Hoàng Văn Vân (ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc... | Giáo dục | 2018 |
145 | TK.01519 | Hoàng Văn Vân | Bài tập tiếng Anh 11/ Hoàng Văn Vân (ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc... | Giáo dục | 2016 |
146 | TK.01520 | Hoàng Văn Vân | Bài tập tiếng Anh 11/ Hoàng Văn Vân (ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc... | Giáo dục | 2016 |
147 | TK.01521 | Hoàng Văn Vân | Bài tập tiếng Anh 11/ Hoàng Văn Vân (ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc... | Giáo dục | 2016 |
148 | TK.01522 | Hoàng Văn Vân | Bài tập tiếng Anh 11/ Hoàng Văn Vân (ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc... | Giáo dục | 2016 |
149 | TK.01523 | Hoàng Văn Vân | Bài tập tiếng Anh 11/ Hoàng Văn Vân (ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc... | Giáo dục | 2016 |
150 | TK.01524 | Hoàng Văn Vân | Bài tập tiếng Anh 11/ Hoàng Văn Vân (ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc... | Giáo dục | 2016 |
151 | TK.01525 | Hoàng Văn Vân | Bài tập tiếng Anh 11/ Hoàng Văn Vân (ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc... | Giáo dục | 2016 |
152 | TK.01526 | Hoàng Văn Vân | Bài tập tiếng Anh 11/ Hoàng Văn Vân (ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc... | Giáo dục | 2016 |
153 | TK.01527 | | Bài tập tiếng Anh 11: Biên soạn mới/ Hoàng Thị Xuân Hoa (ch.b.), Nguyễn Thị Diệu Hà, Vũ Thị Lợi... | Giáo dục | 2010 |
154 | TK.01528 | | Bài tập tiếng Anh 11: Biên soạn mới/ Hoàng Thị Xuân Hoa (ch.b.), Nguyễn Thị Diệu Hà, Vũ Thị Lợi... | Giáo dục | 2010 |
155 | TK.01529 | | Bài tập tiếng Anh 11: Biên soạn mới/ Hoàng Thị Xuân Hoa (ch.b.), Nguyễn Thị Diệu Hà, Vũ Thị Lợi... | Giáo dục | 2010 |
156 | TK.01530 | | Bài tập tiếng Anh 11: Biên soạn mới/ Hoàng Thị Xuân Hoa (ch.b.), Nguyễn Thị Diệu Hà, Vũ Thị Lợi... | Giáo dục | 2010 |
157 | TK.01531 | | Bài tập tiếng Anh 11: Biên soạn mới/ Hoàng Thị Xuân Hoa (ch.b.), Nguyễn Thị Diệu Hà, Vũ Thị Lợi... | Giáo dục | 2010 |
158 | TK.01532 | Hoàng Thị Xuân Hoa | Bài tập tiếng Anh 11 nâng cao: Biên soạn mới/ Hoàng Thị Xuân Hoa (ch.b.), Nguyễn Thành Đồng, Hoàng Thị Hồng Hải... | Giáo dục | 2010 |
159 | TK.01533 | Hoàng Thị Xuân Hoa | Bài tập tiếng Anh 11 nâng cao: Biên soạn mới/ Hoàng Thị Xuân Hoa (ch.b.), Nguyễn Thành Đồng, Hoàng Thị Hồng Hải... | Giáo dục | 2010 |
160 | TK.01534 | Hoàng Thị Xuân Hoa | Bài tập tiếng Anh 11 nâng cao: Biên soạn mới/ Hoàng Thị Xuân Hoa (ch.b.), Nguyễn Thành Đồng, Hoàng Thị Hồng Hải... | Giáo dục | 2010 |
161 | TK.01535 | Hoàng Thị Xuân Hoa | Bài tập tiếng Anh 11 nâng cao: Biên soạn mới/ Hoàng Thị Xuân Hoa (ch.b.), Nguyễn Thành Đồng, Hoàng Thị Hồng Hải... | Giáo dục | 2010 |
162 | TK.01536 | Hoàng Thị Xuân Hoa | Bài tập tiếng Anh 11 nâng cao: Biên soạn mới/ Hoàng Thị Xuân Hoa (ch.b.), Nguyễn Thành Đồng, Hoàng Thị Hồng Hải... | Giáo dục | 2010 |
163 | TK.01537 | Mai Lan Hương | Bài tập tiếng Anh 11: Có đáp án/ Mai Lan Hương, Nguyễn Thanh Loan | Nxb. Đà Nẵng | 2017 |
164 | TK.01538 | Mai Lan Hương | Bài tập tiếng Anh 11: Có đáp án/ Mai Lan Hương, Nguyễn Thanh Loan | Đại học Sư phạm | 2002 |
165 | TK.01539 | Hồ Thị Giang | Bài tập thực hành tiếng Anh 11/ Hồ Thị Giang, Vũ Văn Hoa | Giáo dục | 2010 |
166 | TK.01540 | Hồ Thị Giang | Bài tập thực hành tiếng Anh 11/ Hồ Thị Giang, Vũ Văn Hoa | Giáo dục | 2010 |
167 | TK.01541 | Nguyễn Thị Chi | Bài tập bổ trợ - nâng cao tiếng Anh 11/ Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Nguyễn Hữu Cương | Giáo dục | 2011 |
168 | TK.01542 | Nguyễn Thị Chi | Bài tập bổ trợ - nâng cao tiếng Anh 11/ Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Nguyễn Hữu Cương | Giáo dục | 2011 |
169 | TK.01543 | Nguyễn Thị Chi | Bài tập bổ trợ - nâng cao tiếng Anh 11/ Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Nguyễn Hữu Cương | Giáo dục | 2011 |
170 | TK.01544 | Mai Lan Hương | Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 11: có đáp án/ Mai Lan Hương, Nguyễn Thị Thanh Tâm | Nxb Đà Nẵng | 2015 |
171 | TK.01545 | Đặng Hiệp Giang | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tiếng Anh 11 Nâng cao/ Đặng Hiệp Giang (ch.b.), Nguyễn Thành Đồng, Nguyễn Thị Thu Hương... | Giáo dục | 2010 |
172 | TK.01546 | Đặng Hiệp Giang | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tiếng Anh 11 Nâng cao/ Đặng Hiệp Giang (ch.b.), Nguyễn Thành Đồng, Nguyễn Thị Thu Hương... | Giáo dục | 2010 |
173 | TK.01547 | Đặng Hiệp Giang | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tiếng Anh 11 Nâng cao/ Đặng Hiệp Giang (ch.b.), Nguyễn Thành Đồng, Nguyễn Thị Thu Hương... | Giáo dục | 2010 |
174 | TK.01548 | Đặng Hiệp Giang | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tiếng Anh 11/ Đặng Hiệp Giang (ch.b.), Nguyễn Thành Đồng, Nguyễn Thị Thu Hương... | Giáo dục | 2010 |
175 | TK.01549 | Đặng Hiệp Giang | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tiếng Anh 11/ Đặng Hiệp Giang (ch.b.), Nguyễn Thành Đồng, Nguyễn Thị Thu Hương... | Giáo dục | 2010 |
176 | TK.01550 | Đặng Hiệp Giang | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tiếng Anh 11/ Đặng Hiệp Giang (ch.b.), Nguyễn Thành Đồng, Nguyễn Thị Thu Hương... | Giáo dục | 2010 |
177 | TK.01551 | Hoàng Thị Xuân Hoa | Tài liệu chuyên tiếng Anh 11/ Hoàng Thị Xuân Hoa (ch.b.), Lương Quỳnh Trang, Kiều Hồng Vân... | Giáo dục | 2013 |
178 | TK.01552 | Lại Văn Chấm | Học tốt tiếng Anh 11/ Lại Văn Chấm | Nxb. Thanh Niên | 2016 |
179 | TK.01553 | Lại Văn Chấm | Học tốt tiếng Anh 11/ Lại Văn Chấm, Nguyễn Văn Ba | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2011 |
180 | TK.01554 | Lại Văn Chấm | Học tốt tiếng Anh 11/ Lại Văn Chấm, Nguyễn Văn Ba | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2011 |
181 | TK.01555 | Lại Văn Chấm | Học tốt tiếng Anh 11/ Lại Văn Chấm, Nguyễn Văn Ba | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2011 |
182 | TK.01556 | Lại Văn Chấm | Học tốt tiếng Anh 11/ Lại Văn Chấm, Nguyễn Văn Ba | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2011 |
183 | TK.01557 | Lại Văn Chấm | Học tốt tiếng Anh 11: Dựa theo mô hình trường học mới tại Việt Nam (VNEN)/ Lại Văn Chấm, Nguyễn Văn Ba | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
184 | TK.01558 | Lại Văn Chấm | Học tốt tiếng Anh 11: Dựa theo mô hình trường học mới tại Việt Nam (VNEN)/ Lại Văn Chấm, Nguyễn Văn Ba | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
185 | TK.01559 | Lại Văn Chấm | Học tốt tiếng Anh 11/ Lại Văn Chấm, Nguyễn Văn Ba | Nxb. Hải Phòng | 2007 |
186 | TK.01560 | Lại Văn Chấm | Học tốt tiếng Anh 11/ Lại Văn Chấm, Nguyễn Văn Ba | Nxb. Hải Phòng | 2007 |
187 | TK.01561 | Lại Văn Chấm | Học tốt tiếng Anh 11/ Lại Văn Chấm | Nxb. Thanh Niên | 2017 |
188 | TK.01562 | Vũ Thị Thuận | Học tốt tiếng Anh 11/ Vũ Thị Thuận, Hoàng Anh | Nxb. Đại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh | 2007 |
189 | TK.01563 | Nguyễn Nam Nguyên | 216 câu trắc nghiệm tiếng Anh 11/ Nguyễn Nam Nguyên | Nxb. Đại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh | 2007 |
190 | TK.01564 | Võ Thị Thuý Anh | Sổ tay tiếng Anh 11/ Võ Thị Thuý Anh, Tôn Nữ Phương Chi | Đại học Sư phạm | 2011 |
191 | TK.01565 | Đặng Hiệp Giang | Tự luyện Olympic tiếng Anh 11/ Đặng Hiệp Giang, Phạm Thị Cẩm Chi. T.1 | Giáo dục | 2010 |
192 | TK.01566 | Đặng Hiệp Giang | Tự luyện Olympic tiếng Anh 11/ Đặng Hiệp Giang, Phạm Thị Cẩm Chi. T.1 | Giáo dục | 2010 |
193 | TK.01567 | Tứ Anh | Tiếng Anh 12 nâng cao/ B.s.: Tứ Anh (tổng ch.b.), Mai Vi Phương (ch.b.), Phan Hà.. | Giáo dục | 2008 |
194 | TK.01568 | Tứ Anh | Tiếng Anh 12 nâng cao/ B.s.: Tứ Anh (tổng ch.b.), Mai Vi Phương (ch.b.), Phan Hà.. | Giáo dục | 2008 |
195 | TK.01570 | Hoàng Thị Xuân Hoa | Bài tập tiếng Anh 12 nâng cao: Biên soạn mới/ Hoàng Thị Xuân Hoa (ch.b.), Nguyễn Thành Đồng, Hoàng Thị Hồng Hải... | Giáo dục | 2010 |
196 | TK.01571 | Hoàng Thị Xuân Hoa | Bài tập tiếng Anh 12 nâng cao: Biên soạn mới/ Hoàng Thị Xuân Hoa (ch.b.), Nguyễn Thành Đồng, Hoàng Thị Hồng Hải... | Giáo dục | 2010 |
197 | TK.01572 | Hoàng Thị Xuân Hoa | Bài tập tiếng Anh 12 nâng cao: Biên soạn mới/ Hoàng Thị Xuân Hoa (ch.b.), Nguyễn Thành Đồng, Hoàng Thị Hồng Hải... | Giáo dục | 2010 |
198 | TK.01573 | Hoàng Thị Xuân Hoa | Bài tập tiếng Anh 12 nâng cao: Biên soạn mới/ Hoàng Thị Xuân Hoa (ch.b.), Nguyễn Thành Đồng, Hoàng Thị Hồng Hải... | Giáo dục | 2010 |
199 | TK.01574 | Tứ Anh | Bài tập tiếng Anh 12 nâng cao/ B.s.: Tứ Anh (ch.b.), Phan Hà, Huỳnh Đông Hải.. | Giáo dục | 2008 |
200 | TK.01575 | Hoàng Thị Xuân Hoa | Bài tập tiếng Anh 12 Biên soạn mới/ Hoàng Thị Xuân Hoa, Nguyễn Thị Diệu Hà,... | Nxb. Giáo dục Việt Nam | 2011 |
201 | TK.01576 | Hoàng Thị Xuân Hoa | Bài tập tiếng Anh 12 Biên soạn mới/ Hoàng Thị Xuân Hoa, Nguyễn Thị Diệu Hà,... | Nxb. Giáo dục Việt Nam | 2011 |
202 | TK.01577 | Hoàng Thị Xuân Hoa | Bài tập tiếng Anh 12 Biên soạn mới/ Hoàng Thị Xuân Hoa, Nguyễn Thị Diệu Hà,... | Nxb. Giáo dục Việt Nam | 2011 |
203 | TK.01578 | Hoàng Thị Xuân Hoa | Bài tập tiếng Anh 12 Biên soạn mới/ Hoàng Thị Xuân Hoa, Nguyễn Thị Diệu Hà,... | Nxb. Giáo dục Việt Nam | 2011 |
204 | TK.01592 | Hoàng Văn Vân | Bài tập tiếng Anh 12/ Hoàng Văn Vân (ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngọc Lộc... | Giáo dục | 2019 |
205 | TK.01593 | Nguyễn Văn Ba | Học tốt tiếng Anh 12: Nâng cao/ Nguyễn Văn Ba, Lại Văn Chấm | Nxb.Thanh niên | 2009 |
206 | TK.01594 | Nguyễn Thị Bích Loan | Đề ôn tập - kiểm tra và luyện thi tiếng Anh 12/ Nguyễn Thị Bích Loan, Tăng Bích Hà | Nxb. Hà Nội | 2008 |
207 | TK.01595 | Nguyễn Thị Bích Loan | Đề ôn tập - kiểm tra và luyện thi tiếng Anh 12/ Nguyễn Thị Bích Loan, Tăng Bích Hà | Nxb. Hà Nội | 2008 |
208 | TK.01596 | Nguyễn Thị Bích Loan | Đề ôn tập - kiểm tra và luyện thi tiếng Anh 12/ Nguyễn Thị Bích Loan, Tăng Bích Hà | Nxb. Hà Nội | 2008 |
209 | TK.01597 | Nguyễn Hà Đoan Phương | Trắc nghiệm kiến thức tiếng Anh 12/ Nguyễn Hà Đoan Phương, Phạm Thị Trinh | Giáo dục | 2008 |
210 | TK.01598 | Hoàng Thị Xuân Hoa | Tài liệu chuyên tiếng Anh 12/ Hoàng Thị Xuân Hoa (ch.b.), Lương Quỳnh Trang, Kiều Hồng Vân... | Giáo dục | 2011 |
211 | TK.01599 | Mai Lan Hương | Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 12: Có đáp án/ Mai Lan Hương, Nguyễn Thị Thanh Tâm | Nxb. Đà Nẵng | 2015 |
212 | TK.01600 | Nguyễn Thị Chi | Bài tập bổ trợ - nâng cao tiếng Anh 12: Sách tham khảo dự thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Nguyễn Hữu Cương | Giáo dục | 2016 |
213 | TK.01601 | Vũ Thị Lợi | Tự học, tự kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn tiếng Anh 12/ B.s.: Vũ Thị Lợi (ch.b.), Trần Nga, Nguyễn Thị Thuận.. | Đại học Sư phạm | 2009 |
214 | TK.01602 | Nguyễn Thị Chi | 1000 câu trắc nghiệm tiếng Anh 12/ Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Nguyễn Hữu Cương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
215 | TK.01603 | Lại Văn Chấm | Học tốt tiếng Anh 12/ Lại Văn Chấm, Nguyễn Văn Ba | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
216 | TK.01604 | Lại Văn Chấm | Học tốt tiếng Anh 12/ Lại Văn Chấm, Nguyễn Văn Ba | Nxb.Thanh niên | 2009 |
217 | TK.01605 | Lại Văn Chấm | Học tốt tiếng Anh 12/ Lại Văn Chấm, Nguyễn Văn Ba | Nxb.Thanh niên | 2009 |
218 | TK.01606 | Lại Văn Chấm | Học tốt tiếng Anh 12/ Lại Văn Chấm, Nguyễn Văn Ba | Nxb.Thanh niên | 2015 |
219 | TK.01607 | Nguyễn Văn Ba | Học tốt tiếng Anh 12: Nâng cao/ Nguyễn Văn Ba, Lại Văn Chấm | Nxb.Thanh niên | 2015 |
220 | TK.01608 | Nguyễn Văn Ba | Học tốt tiếng Anh 12: Nâng cao/ Nguyễn Văn Ba, Lại Văn Chấm | Nxb.Thanh niên | 2017 |
221 | TK.01609 | Nguyễn Văn Ba | Học tốt tiếng Anh 12: Nâng cao/ Nguyễn Văn Ba, Lại Văn Chấm | Nxb.Thanh niên | 2017 |
222 | TK.01610 | Hồ Thị Giang | Bài tập thực hành tiếng Anh 12: Chương trình 7 năm/ Hồ Thị Giang, Vũ Văn Hoa, Vũ Vân Yến | Giáo dục | 2004 |
223 | TK.01611 | Hồ Thị Giang | Bài tập thực hành tiếng Anh 12: Chương trình 7 năm/ Hồ Thị Giang, Vũ Văn Hoa, Vũ Vân Yến | Giáo dục | 2004 |
224 | TK.01612 | Hồ Thị Giang | Bài tập thực hành tiếng Anh 12: Chương trình 7 năm/ Hồ Thị Giang, Vũ Văn Hoa, Vũ Vân Yến | Giáo dục | 2004 |
225 | TK.01613 | Hồ Thị Giang | Bài tập thực hành tiếng Anh 12: Chương trình 7 năm/ Hồ Thị Giang, Vũ Văn Hoa, Vũ Vân Yến | Giáo dục | 2004 |
226 | TK.01614 | Hồ Thị Giang | Bài tập thực hành tiếng Anh 12: Chương trình 7 năm/ Hồ Thị Giang, Vũ Văn Hoa, Vũ Vân Yến | Giáo dục | 2004 |
227 | TK.01615 | Hồ Thị Giang | Bài tập thực hành tiếng Anh 12: Chương trình 7 năm/ Hồ Thị Giang, Vũ Văn Hoa, Vũ Vân Yến | Giáo dục | 2004 |
228 | TK.01616 | Nguyễn Hữu Dư | Bài tập thực hành Tiếng Anh 12: Dùng kèm sách English 12 hệ 7 năm/ Nguyễn Hữu Dư, Võ Thiếu Long. T.1 | Nxb. Đại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh | 2001 |
229 | TK.01617 | Mai Lan Hương | Các dạng bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 12 có đáp án/ Mai Lan Hương, Nguyễn Thị Thanh Tâm | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
230 | TK.01618 | Mai Lan Hương | Các dạng bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 12 có đáp án/ Mai Lan Hương, Nguyễn Thị Thanh Tâm | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
231 | TK.01619 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 12: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân tổng ch.b.; Vũ Hải Hà ch.b.; Chu Quang Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
232 | TK.01620 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 12: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân tổng ch.b.; Vũ Hải Hà ch.b.; Chu Quang Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
233 | TK.01621 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 12: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân tổng ch.b.; Vũ Hải Hà ch.b.; Chu Quang Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
234 | TK.01622 | Ruseller Mondradon Malinao | English 11: Support Material Student's book/ Ruseller Mondradon Malinao, Hà Nhật Minh | Shelton Development Group | 1999 |
235 | TK.01623 | Vũ Thị Lợi | Hướng dẫn ôn tập thi tốt nghiệp trung học phổ thông năm học 2008-2009 Môn tiếng Anh/ Vũ Thị Lợi, Nguyễn Phương Hạnh, Trần Thị Nga, Nguyễn Thị Bích Ngân | Giáo dục | 2009 |
236 | TK.01624 | Nguyễn Kim Hiền | Hướng dẫn ôn tập thi tốt nghiệp trung học phổ thông năm học 2012-2013 môn tiếng Anh/ Nguyễn Kim Hiền (ch.b.), Đặng Hiệp Giang, Hoàng Thị Xuân Hoa, Vũ Thị Lợi | Giáo dục | 2013 |
237 | TK.01625 | Nguyễn Kim Hiền | Hướng dẫn ôn tập thi tốt nghiệp trung học phổ thông năm học 2012-2013 môn tiếng Anh/ Nguyễn Kim Hiền (ch.b.), Đặng Hiệp Giang, Hoàng Thị Xuân Hoa, Vũ Thị Lợi | Giáo dục | 2013 |
238 | TK.01626 | Nguyễn Thị Chi | Hướng dẫn ôn tập kì thi trung học phổ thông quốc gia năm học 2014-2015 môn tiếng Anh/ Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Nguyễn Hữu Cương, Đặng Hiệp Giang, Hoàng Thị Xuân Hoa | Giáo dục | 2015 |
239 | TK.01627 | Nguyễn Thị Chi | Hướng dẫn ôn tập kì thi trung học phổ thông quốc gia năm học 2015-2016 môn tiếng Anh/ Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Nguyễn Hữu Cương, Đặng Hiệp Giang, Hoàng Thị Xuân Hoa | Giáo dục | 2016 |
240 | TK.01628 | Nguyễn Thị Chi | Hướng dẫn ôn tập kì thi trung học phổ thông quốc gia năm học 2015-2016 môn tiếng Anh/ Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Nguyễn Hữu Cương, Đặng Hiệp Giang, Hoàng Thị Xuân Hoa | Giáo dục | 2016 |
241 | TK.01629 | Nguyễn Thị Chi | Hướng dẫn ôn tập kì thi trung học phổ thông quốc gia năm học 2015-2016 môn tiếng Anh/ Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Nguyễn Hữu Cương, Đặng Hiệp Giang, Hoàng Thị Xuân Hoa | Giáo dục | 2016 |
242 | TK.01630 | Nguyễn Thị Chi | Hướng dẫn ôn tập kì thi trung học phổ thông quốc gia năm học 2015-2016 môn tiếng Anh/ Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Nguyễn Hữu Cương, Đặng Hiệp Giang, Hoàng Thị Xuân Hoa | Giáo dục | 2016 |
243 | TK.01631 | Nguyễn Thị Chi | Hướng dẫn ôn tập kì thi trung học phổ thông quốc gia năm học 2016-2017 môn tiếng Anh/ Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Nguyễn Hữu Cương, Đặng Việt Hoàng, Hoàng Hải Anh | Giáo dục | 2017 |
244 | TK.01632 | Nguyễn Thị Chi | Hướng dẫn ôn tập kì thi trung học phổ thông quốc gia năm học 2016-2017 môn tiếng Anh/ Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Nguyễn Hữu Cương, Đặng Việt Hoàng, Hoàng Hải Anh | Giáo dục | 2017 |
245 | TK.01633 | Nguyễn Thị Chi | Hướng dẫn ôn tập kì thi trung học phổ thông quốc gia năm học 2016-2017 môn tiếng Anh/ Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Nguyễn Hữu Cương, Đặng Việt Hoàng, Hoàng Hải Anh | Giáo dục | 2017 |
246 | TK.01634 | Nguyễn Thị Chi | Hướng dẫn ôn tập kì thi trung học phổ thông quốc gia năm học 2017-2018 môn tiếng Anh/ Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Nguyễn Hữu Cương, Đặng Việt Hoàng, Hoàng Hải Anh | Giáo dục | 2018 |
247 | TK.01635 | Nguyễn Thị Chi | Hướng dẫn ôn tập kì thi trung học phổ thông quốc gia năm học 2017-2018 môn tiếng Anh/ Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Nguyễn Hữu Cương, Đặng Việt Hoàng, Hoàng Hải Anh | Giáo dục | 2018 |
248 | TK.01636 | Nguyễn Thị Chi | Hướng dẫn ôn tập kì thi trung học phổ thông quốc gia năm học 2017-2018 môn tiếng Anh/ Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Nguyễn Hữu Cương, Đặng Việt Hoàng, Hoàng Hải Anh | Giáo dục | 2018 |
249 | TK.01637 | | Hướng dẫn ôn tập kì thi trung học phổ thông quốc gia năm học 2018-2019 môn tiếng Anh/ Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Nguyễn Hữu Cương, Đặng Việt Hoàng, Hoàng Hải Anh | Giáo dục | 2019 |
250 | TK.01638 | | Hướng dẫn ôn tập kì thi trung học phổ thông quốc gia năm học 2018-2019 môn tiếng Anh/ Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Nguyễn Hữu Cương, Đặng Việt Hoàng, Hoàng Hải Anh | Giáo dục | 2019 |
251 | TK.01639 | | Hướng dẫn ôn tập kì thi trung học phổ thông quốc gia năm học 2018-2019 môn tiếng Anh/ Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Nguyễn Hữu Cương, Đặng Việt Hoàng, Hoàng Hải Anh | Giáo dục | 2019 |
252 | TK.01640 | | Hướng dẫn ôn tập kì thi trung học phổ thông quốc gia năm học 2018-2019 môn tiếng Anh/ Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Nguyễn Hữu Cương, Đặng Việt Hoàng, Hoàng Hải Anh | Giáo dục | 2019 |
253 | TK.01641 | | Hướng dẫn ôn tập kì thi trung học phổ thông quốc gia năm học 2018-2019 môn tiếng Anh/ Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Nguyễn Hữu Cương, Đặng Việt Hoàng, Hoàng Hải Anh | Giáo dục | 2019 |
254 | TK.01642 | Nguyễn Thị Chi | Hướng dẫn ôn tập kì thi Trung học phổ thông Quốc gia năm học 2019-2020 môn Tiếng Anh/ Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Nguyễn Hữu Cương, Đặng Việt Hoàng, Hoàng Hải Anh | Giáo dục | 2020 |
255 | TK.01643 | Nguyễn Thị Chi | Hướng dẫn ôn tập kì thi Trung học phổ thông Quốc gia năm học 2019-2020 môn Tiếng Anh/ Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Nguyễn Hữu Cương, Đặng Việt Hoàng, Hoàng Hải Anh | Giáo dục | 2020 |
256 | TK.01644 | Nguyễn Thị Chi | Hướng dẫn ôn tập kì thi Trung học phổ thông Quốc gia năm học 2019-2020 môn Tiếng Anh/ Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Nguyễn Hữu Cương, Đặng Việt Hoàng, Hoàng Hải Anh | Giáo dục | 2020 |
257 | TK.01645 | Nguyễn Thị Chi | Hướng dẫn ôn tập kì thi Trung học phổ thông Quốc gia năm học 2019-2020 môn Tiếng Anh/ Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Nguyễn Hữu Cương, Đặng Việt Hoàng, Hoàng Hải Anh | Giáo dục | 2020 |
258 | TK.01646 | Nguyễn Thị Chi | Hướng dẫn ôn tập kì thi Trung học phổ thông Quốc gia năm học 2019-2020 môn Tiếng Anh/ Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Nguyễn Hữu Cương, Đặng Việt Hoàng, Hoàng Hải Anh | Giáo dục | 2020 |
259 | TK.01647 | Nguyễn Thị Chi | Hướng dẫn ôn tập kì thi Trung học phổ thông Quốc gia năm học 2019-2020 môn Tiếng Anh/ Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Nguyễn Hữu Cương, Đặng Việt Hoàng, Hoàng Hải Anh | Giáo dục | 2020 |
260 | TK.01648 | Nguyễn Thị Chi | Hướng dẫn ôn tập kì thi Trung học phổ thông Quốc gia năm học 2019-2020 môn Tiếng Anh/ Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Nguyễn Hữu Cương, Đặng Việt Hoàng, Hoàng Hải Anh | Giáo dục | 2020 |
261 | TK.01649 | Nguyễn Thị Chi | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp Trung học phổ thông Quốc gia năm học 2020-2021 môn Tiếng Anh/ Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Hoàng Hải Anh... | Giáo dục | 2021 |
262 | TK.01650 | Nguyễn Thị Chi | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp Trung học phổ thông Quốc gia năm học 2020-2021 môn Tiếng Anh/ Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Hoàng Thị Xuân Hoa, Hoàng Hải Anh... | Giáo dục | 2021 |
263 | TK.01651 | Vũ Thị Lợi | Ôn luyện kiến thức theo cấu trúc đề thi môn tiếng Anh: Dùng ôn luyện thi đại học, cao đẳng, THPT năm học 2009-2010/ Vũ Thị Lợi, Đặng Hiệp Giang | Giáo dục | 2010 |
264 | TK.01652 | Vũ Thị Lợi | Ôn luyện kiến thức theo cấu trúc đề thi môn tiếng Anh: Dùng ôn luyện thi đại học, cao đẳng, THPT năm học 2009-2010/ Vũ Thị Lợi, Đặng Hiệp Giang | Giáo dục | 2010 |
265 | TK.01654 | Vũ Thị Lợi | Ôn luyện kiến thức theo cấu trúc đề thi môn tiếng Anh: Dùng ôn luyện thi đại học, cao đẳng, THPT năm học 2009-2010/ Vũ Thị Lợi, Đặng Hiệp Giang | Giáo dục | 2010 |
266 | TK.01655 | Vũ Thị Lợi | Ôn luyện kiến thức theo cấu trúc đề thi môn tiếng Anh: Dùng ôn luyện thi đại học, cao đẳng, THPT năm học 2009-2010/ Vũ Thị Lợi, Đặng Hiệp Giang | Giáo dục | 2010 |
267 | TK.01656 | Vũ Thị Lợi | Ôn luyện kiến thức theo cấu trúc đề thi môn tiếng Anh: Dùng ôn luyện thi đại học, cao đẳng, THPT năm học 2009-2010/ Vũ Thị Lợi, Đặng Hiệp Giang | Giáo dục | 2010 |
268 | TK.01657 | Vũ Thị Lợi | Ôn luyện kiến thức theo cấu trúc đề thi môn tiếng Anh: Dùng ôn luyện thi đại học, cao đẳng, THPT năm học 2009-2010/ Vũ Thị Lợi, Đặng Hiệp Giang | Giáo dục | 2010 |
269 | TK.01658 | Vũ Thị Lợi | Ôn luyện kiến thức theo cấu trúc đề thi môn tiếng Anh: Dùng ôn luyện thi đại học, cao đẳng, THPT năm học 2009-2010/ Vũ Thị Lợi, Đặng Hiệp Giang | Giáo dục | 2010 |
270 | TK.01659 | Vũ Thị Lợi | Ôn luyện kiến thức theo cấu trúc đề thi môn tiếng Anh: Dùng ôn luyện thi đại học, cao đẳng, THPT năm học 2009-2010/ Vũ Thị Lợi, Đặng Hiệp Giang | Giáo dục | 2010 |
271 | TK.01660 | Vũ Thị Lợi | Ôn luyện kiến thức theo cấu trúc đề thi môn tiếng Anh: Dùng ôn luyện thi đại học, cao đẳng, THPT năm học 2009-2010/ Vũ Thị Lợi, Đặng Hiệp Giang | Giáo dục | 2010 |
272 | TK.01661 | Vũ Thị Lợi | Ôn luyện kiến thức theo cấu trúc đề thi môn tiếng Anh: Dùng ôn luyện thi đại học, cao đẳng, THPT năm học 2009-2010/ Vũ Thị Lợi, Đặng Hiệp Giang | Giáo dục | 2010 |
273 | TK.01666 | Trần Thị Thu Hà | 20 đề thi trắc nghiệm tốt nghiệp trung học phổ thông môn tiếng Anh/ Trần Thị Thu Hà | Đại học Sư phạm | 2007 |
274 | TK.01667 | Trần Thị Thu Hà | 20 đề thi trắc nghiệm tốt nghiệp trung học phổ thông môn tiếng Anh/ Trần Thị Thu Hà | Đại học Sư phạm | 2007 |
275 | TK.01668 | Đặng Hiệp Giang | Chuẩn bị kiến thức ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông và tuyển sinh đại học, cao đẳng môn tiếng Anh: Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng/ Đặng Hiệp Giang, Trần Thị Thu Hiền, Vũ Thị Lợi... | Giáo dục | 2012 |
276 | TK.01669 | Đặng Hiệp Giang | Chuẩn bị kiến thức ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông và tuyển sinh đại học, cao đẳng môn tiếng Anh: Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng/ Đặng Hiệp Giang, Trần Thị Thu Hiền, Vũ Thị Lợi... | Giáo dục | 2012 |
277 | TK.01670 | Mai Lan Hương | Luyện thi đại học môn tiếng Anh: Dùng cho thí sinh khối D (có đáp án)/ Mai Lan Hương, Ngô Hà DiễmTrang | Nxb. Đà Nẵng | 2009 |
278 | TK.01671 | Hồ Thanh Hà | Kiến thức cơ bản và hướng dẫn giải đề thi trắc nghiệm môn tiếng Anh: Dùng cho học sinh lớp 12 ôn thi tốt nghiệp THPT và thi vào đại học, cao đẳng/ Hồ Thanh Hà, Nguyễn Thanh Hà, Vũ Thị Thuận | Nxb. Hà Nội | 2007 |
279 | TK.01672 | | Tuyển tập đề thi Olympic tiếng Anh | Giáo dục | 2017 |
280 | TK.01673 | | 900 tình huống tiếng Anh cuộc sống: = 900 English situations of the life/ Nhân Văn Group | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2014 |
281 | TK.01674 | Vy Ngọc | Inside gram gram: Thấu hiểu ngữ pháp như người bản ngữ/ Vy Ngọc. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
282 | TK.01675 | Phạm Thi Hồng Nhung | Tổng ôn tập kiến thức tiếng anh: Dùng cho các kì thi quốc gia: Tốt nghiệp - tuyển sinh ĐH/ Phạm Thi Hồng Nhung, Nguyễn Bảo Trang | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
283 | TK.01676 | Phạm Thi Hồng Nhung | Tổng ôn tập kiến thức tiếng anh: Dùng cho các kì thi quốc gia: Tốt nghiệp - tuyển sinh ĐH/ Phạm Thi Hồng Nhung, Nguyễn Bảo Trang | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
284 | TK.01677 | Nguyễn Bảo Trang | Phương pháp làm bài và bài tập trắc nghiệm tiếng Anh: Chức năng giao tiếp - câu đáp lại. Dành cho học sinh THPT chương trình chuẩn & nâng cao/ Nguyễn Bảo Trang | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2009 |
285 | TK.01678 | Vĩnh Bá | Tài liệu ôn thi đại học môn tiếng Anh/ Vĩnh Bá | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2009 |
286 | TK.01679 | Cái Ngọc Duy Anh | Phương pháp trắc nghiệm 54 bộ đề Tiếng Anh luyện thi THPT Quốc gia/ Cái Ngọc Duy Anh, Nguyễn Thị Diệu Phương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
287 | TK.01680 | Nguyễn Bảo Trang | Luyện kĩ năng viết tiếng Anh trung học phổ thông: Biên soạn theo nội dung và chương trình sách giáo khoa/ Nguyễn Bảo Trang | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
288 | TK.01681 | Vĩnh Bá | Câu hỏi trắc nghiệm chuyên đề ngữ pháp tiếng Anh: Tài liệu ôn thi đại học/ Vĩnh Bá s.t., tuyển chọn | Đại học Sư phạm | 2014 |
289 | TK.01682 | Trần Bá Sơn | Bài tập luyện thi tiếng Anh trắc nghiệm giới từ/ Trần Bá Sơn | Nxb. Đại học Sư phạm | 2005 |
290 | TK.01683 | Lê Huy Trường | Ngữ pháp tiếng Anh: A Grammar of the English Language/ Lê Huy Trường, Đặng Đình Thiện, Trần Huy Phương | Nxb. Giáo dục Việt Nam | 1999 |
291 | TK.01684 | Thanh Huyền | Ngữ pháp tiếng Anh: = English grammar :Tái bản, có sửa chữa, bổ sung/ Thanh Huyền | Nxb. Hồng Đức | 2008 |
292 | TK.01685 | Thanh Huyền | Ngữ pháp tiếng Anh: = English grammar :Tái bản, có sửa chữa, bổ sung/ Thanh Huyền | Nxb. Hồng Đức | 2008 |
293 | TK.01686 | Nguyễn Thu Huyền | Ngữ pháp tiếng Anh căn bản: = Basic English grammar in use/ Nguyễn Thu Huyền ch.b. ; H.đ.: Mỹ Hương, Quỳnh Như | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
294 | TK.01687 | Trần Mạnh Tường | Ngữ pháp tiếng Anh: = English grammar : Lý thuyết và bài tập thực hành/ Trần Mạnh Tường | Nxb. Từ điển Bách khoa | 2008 |
295 | TK.01688 | Huy Liêm | Ngữ pháp tiếng Anh cho học sinh: English grammar for students/ Huy Liêm | Nxb. Hồng Đức | 2012 |
296 | TK.01689 | Đoàn Minh | Ngữ pháp tiếng Anh dành cho học sinh: English grammar/ Đoàn Minh, Nguyễn Thị Tuyết | Nxb. Thanh Hoá | 2002 |
297 | TK.01690 | Nguyễn Thu Huyền | Học nhanh ngữ pháp tiếng Anh từ A đến Z/ Nguyễn Thu Huyền ch.b. ; Hồng Nhung h.đ. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
298 | TK.01691 | Tiếng Anh | Skillful reading & writing: Student's book/ David Bohlke ; Dorothy E. Zemach series consultant. Book 1 | Macmillan | 2013 |
299 | TK.01692 | | Cambridge preliminary English test 8 with answers: authentic examination papers from Cambridge English language assessment | Fahasa Printing Factory | 2014 |
300 | TK.01694 | | Cambridge preliminary English test 8 with answers: authentic examination papers from Cambridge English language assessment | Fahasa Printing Factory | 2014 |
301 | TK.01695 | Victoria Kimbrough | Gateways; 2nd Edition (Workbook)/ Victoria Kimbrough, Irene Frankel | Oxford Univ. Press | 1998 |
302 | TK.01696 | Capel, Annette | Objective KET: Student's book/ Annette Capel, Wendy Sharp | Cambridge University Press | 2010 |
303 | TK.01697 | Osborn, Anna | Reading: A2 Pre-intermediate/ Anna Osborn | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt | 2013 |
304 | TK.01698 | Tiếng Anh | Skillful reading & writing: Student's book/ David Bohlke ; Dorothy E. Zemach series consultant. Book 1 | Macmillan | 2013 |
305 | TK.01699 | Hà Thị Như Hoa | Chinh phục toàn diện ngữ pháp Tiếng Anh bằng infographic/ Hà Thị Như Hoa, Nguyễn Nhật Anh, Phan Thị Như Mai.... T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
306 | TK.01700 | Tom Hutchinson | Life lines: Intermediate/ Tom Hutchinson | Nxb. Khoa học xã hội | 1999 |
307 | TK.01701 | Haines, Simon | First certificate masterclass: Student's book/ Simon Haines, Barbara Stewart ; Giới thiệu và chú giải: Phạm Phương Luyện | Thanh niên | 1997 |
308 | TK.01702 | Sampson, Nicholas | English in focus Level A: Trình độ A: sách song ngữ/ Nicholas Sampson; Nguyễn Quốc Hùng | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 1997 |
309 | TK.01703 | Tom Hutchinson | Life lines: Intermediate/ Tom Hutchinson | Oxford University Press | 1999 |
310 | TK.01704 | Tom Hutchinson | Life lines: Pre-intermediate/ Tom Hutchinson | Nxb. Văn hóa - thông tin | 2010 |
311 | TK.01705 | Tom Hutchinson | Life lines: Pre-intermediate/ Tom Hutchinson | Nxb. Văn hóa - thông tin | 2010 |
312 | TK.01706 | Liz | Tiếng Anh giao tiếp: = New headway : English course/ Liz, John Soars ; Hồng Đức dịch, giới thiệunT.1pElementary: Student's and workbook with key | Nxb. Văn hóa - thông tin | 2011 |
313 | TK.01707 | Liz | Tiếng Anh giao tiếp: = New headway : English course/ Liz, John Soars ; Hồng Đức dịch, giới thiệunT.2pPre-intermediate: Student's and workbook with key | Từ điển Bách khoa | 2011 |
314 | TK.01708 | Liz | Tiếng Anh giao tiếp: = New headway : English course/ Liz, John Soars ; Hồng Đức dịch, giới thiệunT.2pPre-intermediate: Student's and workbook with key | Từ điển Bách khoa | 2013 |
315 | TK.01709 | Liz | New headway: Pre-Intermediate Student's Book and Work Book/ Liz, John Soars ; Lê Thúy Hiền dịch, giới thiệu | Nxb. Văn hóa - thông tin | 2013 |
316 | TK.01710 | Soars, John | Headway Pre-intermediate: Student's book/ John & Liz Soars | Oxford University Press | 1991 |
317 | TK.01711 | Soars, John | Headway Pre-intermediate: Student's book/ John & Liz Soars | Oxford University Press | 1991 |
318 | TK.01712 | Soars, Liz | Headway: Work Book/ Liz and John Soars, Jo McCaul | Oxford University Press | 1995 |
319 | TK.01713 | Soars, John | Headway Pre-intermediate: Student's book/ John & Liz Soars | Oxford University Press | 1991 |
320 | TK.01714 | Soars, John | Headway Pre-intermediate: Student's book/ John & Liz Soars | Oxford University Press | 1991 |
321 | TK.01716 | Soars, John | Headway Pre-intermediate: Student's book/ John & Liz Soars | Oxford University Press | 1991 |
322 | TK.01717 | Soars, John | Headway Pre-intermediate: Student's book/ John & Liz Soars | Oxford University Press | 1991 |
323 | TK.01718 | Soars, John | Headway Pre-intermediate: Student's book/ John & Liz Soars | Oxford University Press | 1991 |
324 | TK.01719 | Soars, John | Headway Pre-intermediate: teacher's book/ John & Liz Soars | Nxb. Đà Nẵng | 2002 |
325 | TK.01720 | Soars, John | Headway Elementary: Student's book/ John & Liz Soars | Oxford University Press | 1994 |
326 | TK.01721 | Soars, John | Headway Elementary: Student's book/ John & Liz Soars | Oxford University Press | 1994 |
327 | TK.01722 | Liz | Hướng dẫn học Headway: Student's book and workbook : Elementary/ Liz, John Soars ; Trần Huỳnh Phúc dịch, chú giải | Từ điển Bách khoa | 2006 |
328 | TK.01723 | Liz | Hướng dẫn học Headway: Student's book and workbook : Elementary/ Liz, John Soars ; Trần Huỳnh Phúc dịch, chú giải | Từ điển Bách khoa | 2006 |
329 | TK.01724 | Liz | Hướng dẫn học Headway: Student's book and workbook : Elementary/ Liz, John Soars ; Trần Huỳnh Phúc dịch, chú giải | Từ điển Bách khoa | 2006 |
330 | TK.01725 | Hartley, Bernard | Streamline English/ Bernard Hartley, Peter Viney | Oxford University Press | 1994 |
331 | TK.01726 | Hartley, Bernard | Streamline English/ Bernard Hartley, Peter Viney | Oxford University Press | 1994 |
332 | TK.01727 | Hartley, Bernard | Streamline English/ Bernard Hartley, Peter Viney | Oxford University Press | 1994 |
333 | TK.01728 | Hartley, Bernard | Streamline English: Student's book and workbook : Departures Song ngữ/ Bernard Hartley, Peter Viney | Nxb. Trẻ | 2000 |
334 | TK.01730 | Bernard Hartley | Streamline English: Destinations/ Bernard Hartley and Peter Viney; Trần Văn Thành dịch | Giáo Dục | 1994 |
335 | TK.01731 | Murphy, Raymond | English grammar in use: 130 bài ngữ pháp tiếng Anh và 5 phụ lục giải thích các trường hợp đặc biệt của ngữ pháp/ Raymond Murphy ; Trần Mạnh Tường dịch, chú giải | Văn hoá Thông tin | 2012 |
336 | TK.01732 | Murphy, Raymond | English grammar in use: 130 bài ngữ pháp tiếng Anh và 5 phụ lục giải thích các trường hợp đặc biệt của ngữ pháp/ Raymond Murphy ; Trần Mạnh Tường dịch, chú giải | Hồng Đức | 2011 |
337 | TK.01733 | | Căn bản ngữ pháp tiếng Anh dành cho người mới bắt đầu học. T.1 | Hồng Đức | 2007 |
338 | TK.01734 | Murphy, Raymond | English grammar in use: 130 bài ngữ pháp tiếng Anh và 5 phụ lục giải thích các trường hợp đặc biệt của ngữ pháp/ Raymond Murphy ; Trần Mạnh Tường dịch, chú giải | Hồng Đức | 2011 |
339 | TK.01735 | Murphy, Raymond | English grammar in use: 130 bài ngữ pháp tiếng Anh và 5 phụ lục giải thích các trường hợp đặc biệt của ngữ pháp/ Raymond Murphy ; Trần Mạnh Tường dịch, chú giải | Hồng Đức | 2011 |
340 | TK.01736 | Murphy, Raymond | Ngữ pháp thông dụng tiếng Anh: = English grammar in use : Với 130 đề mục ngữ pháo tiếng anh/ Raymond Murphy ; Bùi Quang Đông dịch và chú giải | Nxb. Giáo dục Việt Nam | 1996 |
341 | TK.01737 | Murphy, Raymond | Ngữ pháp tiếng Anh thực hành: 136 đề mục ngữ pháp/ Raymond Murphy ; Người dịch: Nguyễn Hạnh | Nxb. Thanh Hoá | 2007 |
342 | TK.01738 | Murphy, Raymond | Ngữ pháp tiếng Anh thông dụng: Với 130 bài tập thực hành/ Raymond Murphy ; Lê Mạnh Tiến biên dịch | Thế giới | 1994 |
343 | TK.01739 | Azar, Betty Schrampfer | Basic English grammar/ Betty Schrampfer Azar | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 1996 |
344 | TK.01740 | Thomson, AJ. | Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao: = A practical English grammar/ AJ. Thomson, A. V. Martinet ; Hồng Đức dịch, giới thiệu | Văn hoá Thông tin | 2009 |
345 | TK.01741 | | Hackers IELTS writing: Bộ sách luyện thi IELTS đầu tiên có kèm giải thích đáp án chi tiết và hướng dẫn cách tự nâng band điểm/ Ngô Thu Hằng dịch | Thế giới ; Công ty Sách Alpha | 2020 |
346 | TK.01742 | | Thần tốc luyện đề chinh phục kì thi THPT Quốc gia 2020 môn Tiếng Anh/ Trần Thị Trang, Trần Thanh Tâm, Nguyễn Thị Hồng Hà.... T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
347 | TK.01743 | Murphy, Raymond | Ngữ pháp thông dụng tiếng Anh: = English grammar in use : Với 136 đề mục/ Raymond Murphy ; Bá Kim dịch và chú giải | Nxb. Hà Nội | 1995 |
348 | TK.01744 | Quang Minh | Giao tiếp tiếng Anh dành cho người bán hàng/ Quang Minh | Đại học Sư phạm | 2006 |
349 | TK.01745 | Quang Minh | Giao tiếp tiếng Anh: Thực hành giao tiếp qua điện thoại/ Quang Minh | Nxb. Hà Nội | 2006 |
350 | TK.01746 | nh Huyền | Mỗi ngày 10 phút dạy bé tiêng anh: English in ten Minutes a day for kids/ Thanh Huyền | Hồng Đức | 2010 |
351 | TK.01747 | Thanh Mai | 30 kỹ năng đàm phán tiếng Anh: 30 skills to negotiate in English/ Thanh Mai | Hồng Đức | 2010 |
352 | TK.01748 | Lê Sỹ Tuấn | Thư thương mại tiếng Anh dễ viết/ Lê Sỹ Tuấn biên soạn | Nxb. Trẻ | 1999 |
353 | TK.01749 | Ngọc Hà | Bài tập ngữ pháp tiếng Anh: Danh từ - Ngữ danh từ = English grammar exercises: Nouns and noun phrasal/ Ngọc Hà, Minh Đức | Dân trí | 2011 |
354 | TK.01750 | Nguyễn Phương Mai | Bài tập biến đổi câu tiếng Anh: 50 bài trình độ B, 50 bài trình độ C/ Nguyễn Phương Mai | Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội | 2009 |
355 | TK.01751 | Hồng Nhung | Trau dồi và mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh theo chủ điểm/ Hồng Nhung chủ biên; Mỹ Hương, Thanh Hải hiệu đính | Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội | 2011 |
356 | TK.01752 | Nguyễn Minh | 50 bài đọc hiểu tiếng Anh cho trẻ em/ Nguyễn Minh | Nxb.Dân trí | 2010 |
357 | TK.01753 | Phan Hà | Bí quyết luyện đọc tiếng Anh/ Phan Hà chủ biên | Giáo dục | 2008 |
358 | TK.01754 | McCallum, Georgwe P. | 101 trò chơi đố từ/ Geogwe P. McCallum ; Hà Thiện Thuyên dịch | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2008 |
359 | TK.01755 | Lan Hương | 360 động từ bất quy tắc và cách dùng các thì trong tiếng Anh: Bảng động từ bất quy tắc đầy đủ nhất. Phiên âm và ví dụ minh hoạ cho mỗi nghĩa của động từ. Hướng dẫn chính xác, rõ ràng cách dùng thì trong tiếng Anh/ Lan Hương, Bùi Ý | Thanh niên | 2017 |
360 | TK.01756 | Nguyễn Hữu Dự | 100 giờ học tiếng Anh: Bước nâng cao: Nói - ngữ pháp - từ vựng/ Nguyễn Hữu Dự biên soạn | Thanh niên | 2008 |
361 | TK.01757 | | Danh từ tiếng Anh/ Thanh Hà biên soạn | Nxb.Từ điển Bách khoa | 2008 |
362 | TK.01758 | Nguyễn Thanh Tùng | Hackers IELTS listening: Bộ sách luyện thi IELTS đầu tiên có kèm giải thích đáp án chi tiết và hướng dẫn cách tự nâng band điểm/ Nguyễn Thanh Tùng dịch | Thế giới ; Công ty Sách Alpha | 2019 |
363 | TK.01759 | Quỳnh Như | Tự học đàm thoại tiếng Anh cấp tốc - Tiếng Anh giao tiếp hàng ngày/ Quỳnh Như ch.b. ; H.đ.: Thu Huyền, Mỹ Hương ; Thu âm: Allex Chandle | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
364 | TK.01760 | Lê Huy Liêm | Giao tiếp tiếng Anh cho giới trẻ: mua sắm - xin việc - kinh doanh/ Lê Huy Liêm. T.1 | Hồng Đức | 2010 |
365 | TK.01761 | Thomas, Andrew | Giao tiếp tiếng Anh cho nhân viên khách sạn: = English for hotel workers : CD-MP3 tặng kèm theo sách/ Andrew Thomas | Hồng Bàng | 2008 |
366 | TK.01762 | Nguyễn Phương Sửu | Phrasal Verbs in Context: = Ngữ động từ thông dụng/ Nguyễn Phương Sửu | Giáo dục | 2005 |
367 | TK.01763 | Đặng Đức Trung | Giới thiệu đề thi tuyển sinh năm học 2001-2002 môn tiếng Anh: Vào đại học và cao đẳng trong toàn quốc/ Đặng Đức Trung | Nxb. Hà Nội | 2001 |
368 | TK.01764 | Đặng Đức Trung | Giới thiệu đề thi tuyển sinh năm học 2002-2003, 2003-2004 môn tiếng Anh: Vào đại học và cao đẳng trong toàn quốc/ Đặng Đức Trung | Nxb. Hà Nội | 2003 |
369 | TK.01765 | Nguyễn Phương Sửu | Tuyển chọn những bài ôn luyện thi vào đại học, cao đẳng: Môn tiếng Anh/ Tuyển chọn, b.s.: Nguyễn Phương Sửu, Bùi Thị Mỹ, Vũ Văn Phúc | Giáo dục | 2000 |
370 | TK.01766 | Hồng Nhung | Bài tập thực hành ngữ pháp tiếng Anh: Dùng cho học sinh THCS, THPT và ôn luyện thi đại học. Dành cho sinh viên các trường. Dành cho người học thêm tiếng Anh các cấp/ Hồng Nhung (ch.b.), The Windy ; H.đ.: Mỹ Hương, Thanh Hải | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
371 | TK.01767 | Lê, Văn Sự | 60 đề thi nghe - nói - đọc - viết luyện thi chứng chỉ B tiếng Anh: 60 B - Level English exam papers in listening - speaking - reading - writing/ Lê Văn Sự | Hồng Đức | 2011 |
372 | TK.01768 | Trần Cát Ly | Bài tập đặt câu tiếng Anh/ Trần Cát Ly (ch.b.), The Windy ; Mỹ Hương h.đ. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
373 | TK.01769 | Trần Trọng Dương | Cẩm nang sử dụng tính từ trong tiếng Anh/ Trần Trọng Dương b.s. | Nxb. Từ điển Bách khoa | 2008 |
374 | TK.01770 | Quỳnh Như | Cách khắc phục khó khăn khi người Việt học tiếng Anh/ Quỳnh Như chủ biên | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
375 | TK.01771 | Ngọc Hà | Bài tập ngữ pháp tiếng Anh: Tính từ và ngữ tính từ: = English grammar exercises: Adjective and adjective phrase/ Ngọc Hà, Minh Đức | Dân trí | 2012 |
376 | TK.01772 | Việt Anh | Tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu: Communication english for beginnuers/ Việt Anh | Hồng Đức | 2008 |
377 | TK.01773 | Ngọc Hà | Trạng từ và ngữ trạng từ/ Ngọc Hà, Minh Đức | Dân trí | 2011 |
378 | TK.01774 | Thanh Hà | Giới từ tiếng Anh/ Thanh Hà | Đà Nẵng | 2008 |
379 | TK.01775 | Mỹ Hương | Các dạng bài tập chữa lỗi sai tiếng Anh/ Mỹ Hương (chủ biên); Hoài Thu (hiệu đính) | Đại học Quốc gia | 2011 |
380 | TK.01777 | Song Phúc | 30 bài luyện thi trắc nghiệm tiếng Anh dành cho học sinh THPT và thí sinh thi CĐ - ĐH/ Song Phúc ch.b.. T.2 | Giáo dục | 2008 |
381 | TK.01778 | Nguyễn Thị Thanh Yến | Tiếng Anh giao tiếp hiện đại: = Modern English communication : Quan điểm. Lý giải. Yêu cầu. Cảm ơn : Học kèm đĩa CD/ Tri thức Việt b.s. ; Nguyễn Thị Thanh Yến h.đ. | Từ điển Bách khoa ; Công ty Văn hoá Văn Lang | 2013 |
382 | TK.01779 | Trần Mạnh Tường | Tự học đàm thoại tiếng Anh cấp tốc/ Trần Mạnh Tường. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
383 | TK.01780 | Thanh Hà | 1000 câu đàm thoại tiếng Anh/ Thanh Hà, Việt Anh | Nxb.Dân trí | 2011 |
384 | TK.01781 | Mai Thu Huyền | Tự học tiếng Anh cấp tốc/ Mai Thu HuyềnnT.1 | Hồng Đức | 2012 |
385 | TK.01782 | Lê, Huy Liêm | Tiếng Anh cấp tốc để xã giao/ Lê Huy Liêm. T.1 | Bách khoa | 2008 |
386 | TK.01783 | Ngọc Hà | Bài tập ngữ pháp tiếng Anh: Quán từ - Lượng từ: = English grammar exercises: Articles-Quantifiers/ Ngọc Hà, Minh Đức | Dân trí | 2012 |
387 | TK.01784 | Xuân Bá | Các bài luận tiếng Anh/ Xuân Bá | Thế giới | 2001 |
388 | TK.01785 | Thanh Hà | Giao tiếp tiếng Anh cấp tốc cho nhân viên ngân hàng/ Thanh Hà | Bách Khoa | 2011 |
389 | TK.01786 | Nguyễn Thu Huyền | Tuyển tập các bài test luyện thi tiếng Anh trình độ B: Dành cho luyện thi lấy chứng chỉ A-B-C. Dành cho ôn thi cao đẳng, đại học. Dùng cho người học thêm tiếng Anh/ Nguyễn Thu Huyền | Thanh niên | 2011 |
390 | TK.01787 | Nguyễn Thị Thanh Yến | Tiếng Anh giao tiếp hiện đại: = Modern English communication : Quan điểm. Lý giải. Yêu cầu. Cảm ơn : Học kèm đĩa CD/ Tri thức Việt b.s. ; Nguyễn Thị Thanh Yến h.đ. | Từ điển Bách khoa ; Công ty Văn hoá Văn Lang | 2013 |
391 | TK.01788 | Ninh Hùng | 7500 câu đàm thoại Anh - Việt thông dụng: = Mastering caurse of modern english *Self - Learning*/ Ninh Hùng, Phạm Việt Thanh biên soạn | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 1996 |
392 | TK.01789 | Nguyễn Thị Thanh Yến | Tiếng Anh giao tiếp hiện đại: = Modern English communication : Miêu tả. Quan tâm/ Tri thức Việt b.s. ; Nguyễn Thị Thanh Yến h.đ. | Từ điển Bách khoa | 2010 |
393 | TK.01790 | Lan Hương | Vui học tiếng Anh/ Lan Hương, Huyền Nhung, Khánh Phương, Việt Hoàng biên soạn | Nxb.Thanh niên | 2010 |
394 | TK.01791 | Nguyễn Văn Khôn | Tự học tiếng Anh: Anh ngữ thực hành, để nói giỏi tiếng anh/ Nguyễn Văn Khôn s.t., giới thiệu | Thanh niên | 2002 |
395 | TK.01792 | Hoàng Xuâ Minh | Cẩm nang sử dụng các thì tiếng Anh: = The key to English Tenses/ Hoàng Xuân Minh, Trần Văn Đưc | Đồng Nai | 1999 |
396 | TK.01793 | Trần Minh Đức | Giúp trí nhớ động từ bất quy tắctiếng Anh/ Trần Minh Đức | Nxb. Trẻ | 2001 |
397 | TK.01794 | Nguyễn Hữu Dự | Thuật ngữ kinh tế thương mại Việt - Anh/ Nguyễn Hữu Dự | Nxb. Đồng Nai | 1996 |
398 | TK.01795 | Trần Anh kim | English on your own tiếng Anh tự học: dùng cho người chưa biết tiếng Anh có thể tự học/ Trần Anh kim, Trần Giáng Hương | Giáo dục | 2001 |
399 | TK.01796 | Nguyễn Thanh Huyền | Ngữ pháp tiếng Anh: = English grammar/ Nguyễn Thanh Huyền | Hồng Đức | 2012 |
400 | TK.01797 | Seameo, Retract | TOEFL grammar flash: The reading comprehension section of the TOEFL Test/ Seameo Retract ; Nguyễn Hoàng Vĩnh Lộc, Nguyễn Lưu Bảo Đoan (chú giải) | Nhà xuất bản Thành phố Hồ Chí Minh | 2000 |
401 | TK.01798 | Finlay, Michelle | Tự học tiếng Anh cho người bận rộn: = Everyday English for grown-ups/ Michelle Finlay ; Xanh Va dịch | Thế giới | 2022 |
402 | TK.01799 | Xuân Bá | Trau dồi ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh/ Xuân Bá | Nxb. Hà Nội | 2005 |
403 | TK.01800 | Trần Bá Sơn | Ôn luyện tiếng Anh: Dùng cho học viên ôn luyện tiếng anh (trình độ C); Các dạng bài tập bổ trợ nâng cao theo giáo trình/ Trần Bá Sơn | Nxb. Đại học Sư phạm | 2005 |
404 | TK.01802 | Bales, Sarah | English in economics and business: English for economics and business students/ Sarah Bales, Do Thi Nu, Ha Kim Anh | Nxb. Thống kê | 2003 |
405 | TK.01803 | | ABC English: Tài liệu bổ trợ BME-KIDs | Hải Phòng | 2003 |
406 | TK.01804 | Nguyễn Thị Thu Huế | 10 phút tự học tiếng Anh mỗi ngày: Kèm CD/ Nguyễn Thị Thu Huế | Đại học Quốc gia Hà Nội ; Nhà Sách Minh Thắng | 2018 |
407 | TK.01805 | | Hackers IELTS speaking: Bộ sách luyện thi IELTS đầu tiên có kèm giải thích đáp án chi tiết và hướng dẫn cách tự nâng band điểm/ Nhóm DHL dịch ; Trần Hồng Lê h.đ. | Thế giới ; Công ty Sách Alpha | 2020 |
408 | TK.01806 | Nguyễn Thu Huyền | Luyện nghe tiếng Anh qua 100 ca khúc được yêu thích nhất/ Nguyễn Thu Huyền ch.b. ; Kiều Tiến Đại h.đ.. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
409 | TK.01807 | Thu Huyền | Cẩm nang luyện dịch Việt - Anh: Dùng cho dịch thuật. Dùng cho người học thêm tiếng Anh các cấp/ Thu Huyền (Chủ biên), Mỹ Hương (Hiệu đính) | Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
410 | TK.01808 | Ngọc Hà | Bài tập ngữ pháp tiếng Anh: Danh từ và ngữ danh từ: = English grammar exercises: Nouns and nouns phrase/ Ngọc Hà, Minh Đức | Dân trí | 2012 |
411 | TK.01809 | Xuân Bá | Trau dồi ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh/ Xuân Bá | Nxb. Hà Nội | 2005 |
412 | TK.01810 | Nguyễn Xuân Khánh | Văn phạm tiếng Anh thực hành: = Practical English grammar/ Nguyễn Xuân Khánh, Nguyễn Thanh Chương | Nxb. Trẻ | 2005 |
413 | TK.01811 | Nguyễn Thu Huyền | 360 động từ bất quy tắc & câu bị động - trực tiếp - gián tiếp trong tiếng Anh/ Nguyễn Thu Huyền ch.b. ; Đoàn Thị Khánh Hiền h.đ. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
414 | TK.01812 | Trần Minh Đức | 360 động từ bất quy tắc và cách dùng các thì trong tiếng Anh: = 360 irregular verbs and uses of tenses in English/ Trần Minh Đức | Thanh niên | 2015 |
415 | TK.01813 | Trần Minh Đức | 360 động từ bất quy tắc và cách dùng các thì trong tiếng Anh: = 360 irregular verbs and uses of tenses in English/ Trần Minh Đức | Thanh niên | 2015 |
416 | TK.01814 | Hoài Nam | 360 động từ bất quy tắc và cách dùng các thì trong tiếng Anh/ Hoài Nam, Nguyên Phong ; Chỉnh lý, h.đ.: Nguyễn Hồng Thu | Hồng Đức | 2020 |
417 | TK.01815 | Hoài Nam | 360 động từ bất quy tắc và cách dùng các thì trong tiếng Anh/ Hoài Nam, Nguyên Phong ; Chỉnh lý, h.đ.: Nguyễn Hồng Thu | Hồng Đức | 2020 |
418 | TK.01816 | Hoài Nam | 360 động từ bất quy tắc và cách dùng các thì trong tiếng Anh/ Hoài Nam, Nguyên Phong ; Chỉnh lý, h.đ.: Nguyễn Hồng Thu | Hồng Đức | 2020 |
419 | TK.01817 | Hoài Nam | 360 động từ bất quy tắc và cách dùng các thì trong tiếng Anh/ Hoài Nam, Nguyên Phong ; Chỉnh lý, h.đ.: Nguyễn Hồng Thu | Hồng Đức | 2020 |
420 | TK.01818 | Hoài Nam | 360 động từ bất quy tắc và cách dùng các thì trong tiếng Anh/ Hoài Nam, Nguyên Phong ; Chỉnh lý, h.đ.: Nguyễn Hồng Thu | Hồng Đức | 2020 |
421 | TK.01819 | Hoài Nam | 360 động từ bất quy tắc và cách dùng các thì trong tiếng Anh/ Hoài Nam, Nguyên Phong ; Chỉnh lý, h.đ.: Nguyễn Hồng Thu | Hồng Đức | 2020 |
422 | TK.01820 | Hoài Nam | 360 động từ bất quy tắc và cách dùng các thì trong tiếng Anh/ Hoài Nam, Nguyên Phong ; Chỉnh lý, h.đ.: Nguyễn Hồng Thu | Hồng Đức | 2020 |
423 | TK.01821 | Hoài Nam | 360 động từ bất quy tắc và cách dùng các thì trong tiếng Anh/ Hoài Nam, Nguyên Phong ; Chỉnh lý, h.đ.: Nguyễn Hồng Thu | Hồng Đức | 2020 |
424 | TK.01822 | Lan Hương | 360 động từ bất quy tắc và cách dùng các thì trong tiếng Anh: Bảng động từ bất quy tắc đầy đủ nhất/ Lan Hương, Bùi Ý | Thanh niên | 2018 |
425 | TK.01823 | Lan Hương | 360 động từ bất quy tắc và cách dùng các thì trong tiếng Anh: Bảng động từ bất quy tắc đầy đủ nhất/ Lan Hương, Bùi Ý | Thanh niên | 2018 |
426 | TK.01824 | Hoài Nam | 360 động từ bất quy tắc và cách dùng các thì trong tiếng Anh/ Hoài Nam, Nguyên Phong ; Chỉnh lý, h.đ.: Nguyễn Hồng Thu | Hồng Đức | 2020 |
427 | TK.01825 | Trần Minh Đức | 360 động từ bất quy tắc và cách dùng các thì trong tiếng Anh: = 360 irregular verbs and uses of tenses in English/ Trần Minh Đức | Thanh niên | 2015 |
428 | TK.01826 | Trần Minh Đức | 360 động từ bất quy tắc và cách dùng các thì trong tiếng Anh: = 360 irregular verbs and uses of tenses in English/ Trần Minh Đức | Thanh niên | 2015 |
429 | TK.01827 | Hoài Nam | 360 động từ bất quy tắc và cách dùng các thì trong tiếng Anh/ Hoài Nam, Nguyên Phong ; Chỉnh lý, h.đ.: Nguyễn Hồng Thu | Hồng Đức | 2020 |
430 | TK.01828 | Trần Minh Đức | 360 động từ bất quy tắc và cách dùng các thì trong tiếng Anh: = 360 irregular verbs and uses of tenses in English/ Trần Minh Đức | Thanh niên | 2015 |
431 | TK.01829 | Hoài Nam | 360 động từ bất quy tắc và cách dùng các thì trong tiếng Anh/ Hoài Nam, Nguyên Phong ; Chỉnh lý, h.đ.: Nguyễn Hồng Thu | Hồng Đức | 2020 |
432 | TK.01830 | Hoài Nam | 360 động từ bất quy tắc và cách dùng các thì trong tiếng Anh/ Hoài Nam, Nguyên Phong ; Chỉnh lý, h.đ.: Nguyễn Hồng Thu | Hồng Đức | 2020 |
433 | TK.01831 | Hoài Nam | 360 động từ bất quy tắc và cách dùng các thì trong tiếng Anh/ Hoài Nam, Nguyên Phong ; Chỉnh lý, h.đ.: Nguyễn Hồng Thu | Hồng Đức | 2020 |
434 | TK.01832 | Lan Hương | 360 động từ bất quy tắc và cách dùng các thì trong tiếng Anh: Bảng động từ bất quy tắc đầy đủ nhất. Phiên âm và ví dụ minh hoạ cho mỗi nghĩa của động từ. Hướng dẫn chính xác, rõ ràng cách dùng thì trong tiếng Anh/ Lan Hương, Bùi Ý | Thanh niên | 2017 |
435 | TK.01833 | Hoài Nam | 360 động từ bất quy tắc và cách dùng các thì trong tiếng Anh/ Hoài Nam, Nguyên Phong ; Chỉnh lý, h.đ.: Nguyễn Hồng Thu | Hồng Đức | 2020 |
436 | TK.01834 | Hoài Nam | 360 động từ bất quy tắc và cách dùng các thì trong tiếng Anh/ Hoài Nam, Nguyên Phong ; Chỉnh lý, h.đ.: Nguyễn Hồng Thu | Hồng Đức | 2020 |
437 | TK.01835 | Trần Mạnh Tường | 360 động từ bất quy tắc và cách dùng các thì trong tiếng Anh: = 360 irregular verbs and uses of tenses in English/ Trần Mạnh Tường | Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội | 2018 |
438 | TK.01836 | Trần Mạnh Tường | 360 động từ bất quy tắc và cách dùng các thì trong tiếng Anh: = 360 irregular verbs and uses of tenses in English/ Trần Mạnh Tường | Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội | 2018 |
439 | TK.01837 | Mỹ, Hương | 360 động từ bất quy tắc và 12 thì cơ bản trong tiếng Anh/ Mỹ Hương (ch.b) | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2013 |
440 | TK.01838 | Lê Giang | 360 động từ bất quy tắc và 12 thì cơ bản trong Tiếng Anh/ Lê Giang (ch.b.), The Windy | Hồng Đức ; Công ty Sách MCBooks | 2008 |
441 | TK.01839 | Lê Giang | 360 động từ bất quy tắc và cách dùng các thì trong tiếng Anh: Động từ bất quy tắc tiếng Anh/ Lê Giang | Hồng Đức | 2008 |
442 | TK.01840 | Mỹ Hương | 360 động từ bất quy tắc và 12 thì tiếng Anh cơ bản/ Mỹ Hương (ch.b.), The Windy | Hồng Đức | 2018 |
443 | TK.01841 | Stride (Lottie) | Những điều cực đỉnh về tiếng Anh: Các cách hay để cải thiện tiếng Anh/ Lottie Stride; Andrew Pinder minh họa; Hoàng Mai dịch | Nxb.Kim Đồng | 2017 |
444 | TK.01842 | Đinh Kim Quốc Bảo | Sổ tay ngữ pháp tiếng Anh từ A đến Z/ Đinh Kim Quốc Bảo | Thanh niên | 2008 |
445 | TK.01843 | Mai Khắc Hải | Học viết bài luận tiếng Anh: Sổ tay tiếng Anh dành cho học sinh/ Mai Khắc Hải | Nxb. Đồng Nai | 1995 |
446 | TK.01844 | Stride (Lottie) | Những điều cực đỉnh về tiếng Anh: Các cách hay để cải thiện tiếng Anh/ Lottie Stride; Andrew Pinder minh họa; Hoàng Mai dịch | Nxb.Kim Đồng | 2017 |
447 | TK.01845 | Vương Hồng | Khẩu ngữ tiếng Anh giao tiếp/ Vương Hồng b.s. | Từ điển Bách khoa | 2009 |
448 | TK.01846 | Nguyễn Thị Quỳnh Giao | Tiếng Anh thực hành: 28 tình huống giao tiếp trong nhà hàng khách sạn/ Nguyễn Thị Quỳnh Giao | Đà Nẵng | 1998 |
449 | TK.01847 | | Sổ tay người dịch tiếng Anh: A handbook for the English language translator/ Thanh Huyền | Hồng Đức | 2010 |
450 | TK.01848 | Yvette, Catherine | Sổ tay tiếng Anh giao tiếp/ Catherine Yvette | Nxb. Từ điển Bách khoa | 2007 |
451 | TK.01849 | Thanh Hà | Sách học tiếng Anh cấp tốc/ Thanh Hà | Nxb. Hồng Đức | 2008 |
452 | TK.01850 | Smith, George | 10 phút mỗi ngày để học tốt tiếng Anh: Quick English learning 10 minutes everyday/ George Smith ; Đỗ Thị Diệu dịch. Q.1 | Nxb. Hồng Đức | 2015 |
453 | TK.01851 | Thanh Huyền | Tiếng Anh cho tài xế/ Thanh Huyền | Thời đại | 2011 |
454 | TK.01852 | Lưu Thanh | 80 tình huống thường gặp trong Anh ngữ/ Lưu Thanh b.s | Từ điển Bách khoa | 2006 |
455 | TK.01853 | Thanh Huyền | Tiếng Anh cho nhân viên bán hàng/ Thanh Huyền | Thời đại | 2011 |
456 | TK.01854 | Thanh Huyền | Cách dùng các thì tiếng Anh: = English tenses handbook in use/ Thanh Huyền | Nxb. Hồng Đức | 2010 |
457 | TK.01855 | Nguyễn Thanh Vân | Cấp tốc chinh phục ngữ pháp tiếng Anh từ con số 0/ Jenny Nguyễn chủ biên, The Windy; Nguyễn Thanh Vân hiệu đính | Nxb. Hồng Đức | 2016 |
458 | TK.01856 | Nguyễn, Thanh Trí | Danh từ trong tiếng Anh: Nouns in English/ Nguyễn Thanh Trí, Nguyễn Phương Vi | Nhà xuất bản Thanh Hóa | 2007 |
459 | TK.01857 | Nguyễn, Thanh Trí | Giới từ trong tiếng Anh: Prepositions in English/ Nguyễn Thanh Trí, Nguyễn Phương Vi | Nhà xuất bản Thanh Hóa | 2007 |
460 | TK.01858 | | Life lines (Intermediate; Student book)/ Tom Hutchinson | Oxford Univ. Press | 2003 |
461 | TK.01859 | | Cambridge IELTS 7 with answers: Examination papers from University of Cambridge ESOL examinations | Cambridge university Press | 2009 |
462 | TK.01860 | Jakeman, Vanessa | Cambridge practice test for IELTS 1: International English language testing system/ Vanessa Jakeman, Clare McDowell ; Ban biên dịch: First News ; Chú giải: Nguyễn Văn Phước M.S | Cambridge University Press | 1996 |
463 | TK.01861 | Sarah, Cunningham | New cutting edge: Intermediate with mini-dictionary. Student's book/ Sarah Cunningham, Peter Moor | Longman | 2011 |
464 | TK.01862 | | Cambridge preliminary English test 2 with answers: Examination papers from University of Cambridge ESOL examinations: English for Speakers of Other Languages | Cambridge University Press | 2011 |
465 | TK.01863 | Snelling, Rhona | Get ready for IELTS speaking: Speaking : Pre - intermediate A2+/ Rhona Snelling | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
466 | TK.01864 | Richards, Jack C. | Tactics for listening (Developing pack B): More listening. More testing. More effective/ Jack C. Richards, with Grant Trew | Oxford Univ. Press | 2012 |
467 | TK.01865 | Richards, Jack C. | Tactics for listening (Developing pack A): More listening. More testing. More effective/ Jack C. Richards, with Grant Trew | Oxford Univ. Press | 2012 |
468 | TK.01866 | Richards, Jack C. | Tactics for listening (Developing pack A): More listening. More testing. More effective/ Jack C. Richards, with Grant Trew | Oxford Univ. Press | 2012 |
469 | TK.01867 | Richards, Jack C. | Tactics for listening (Developing pack B): More listening. More testing. More effective/ Jack C. Richards, with Grant Trew | Oxford Univ. Press | 2012 |
470 | TK.01868 | Richards, Jack C. | Tactics for listening: Expanding pack (More listening. More testing. More effective)/ Jack C. Richards, with Grant Trew | Oxford Univ. Press | 2012 |
471 | TK.01869 | Clare, Antonia | Speakout: Pre-intermediate student's book. CEFR level B1/ Antonia Clare; JJ Wilson | Pearson | 2019 |
472 | TK.01870 | Clare, Antonia | Speakout: Pre-intermediate student's book. CEFR level B1/ Antonia Clare; JJ Wilson | Pearson | 2019 |
473 | TK.01871 | Clare, Antonia | Speakout: Pre-intermediate student's book. CEFR level B1/ Antonia Clare; JJ Wilson | Pearson | 2019 |
474 | TK.01872 | Clare, Antonia | Speakout: Pre-intermediate student's book. CEFR level B1/ Antonia Clare; JJ Wilson | Pearson | 2019 |
475 | TK.01873 | Clare, Antonia | Speakout: Pre-intermediate student's book. CEFR level B1/ Antonia Clare; JJ Wilson | Pearson | 2019 |
476 | TK.01874 | Clare, Antonia | Speakout: Pre-intermediate student's book. CEFR level B1/ Antonia Clare; JJ Wilson | Pearson | 2019 |
477 | TK.01875 | Clare, Antonia | Speakout: Pre-intermediate student's book. CEFR level B1/ Antonia Clare; JJ Wilson | Pearson | 2019 |
478 | TK.01876 | Clare, Antonia | Speakout: Pre-intermediate student's book. CEFR level B1/ Antonia Clare; JJ Wilson | Pearson | 2019 |
479 | TK.01877 | Clare, Antonia | Speakout: Pre-intermediate student's book. CEFR level B1/ Antonia Clare; JJ Wilson | Pearson | 2019 |
480 | TK.01878 | Clare, Antonia | Speakout: Pre-intermediate student's book. CEFR level B1/ Antonia Clare; JJ Wilson | Pearson | 2019 |
481 | TK.01879 | Châu Thuỳ Trang | Cẩm nang luyện thi Topik II/ Châu Thuỳ Trang ; Lê Huy Khoa h.đ. | Hồng Đức ; Công ty Sách MCBooks | 2019 |
482 | TK.01880 | Cho Han Rok | Tiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam/ Cho Han Rok ... [et al.]. T.6 | Quỹ giao lưu quốc tế Hàn Quốc | 2013 |
483 | TK.01881 | | Giáo trình Hán ngữ/ Biên dịch: Trần Thị Thanh Liêm (ch.b.).... T.1 | Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội | 2020 |
484 | TK.01882 | Dương Ký Châu | Giáo trình Hán ngữ/ Biên dịch: Dương Ký Châu (ch.b.).... T.2 | Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội | 2017 |
485 | TK.01883 | Trần Thị Thanh Liêm | Giáo trình Hán ngữ/ Biên dịch: Trần Thị Thanh Liêm (ch.b.).... T.1 | Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội | 2015 |
486 | TK.01884 | Trần Thị Thanh Liêm | Giáo trình Hán ngữ/ Biên dịch: Trần Thị Thanh Liêm (ch.b.).... T.1 | Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội | 2014 |
487 | TK.01885 | Trần Thị Thanh Liêm | Giáo trình Hán ngữ/ Biên dịch: Trần Thị Thanh Liêm (ch.b.).... T.1 | Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội | 2014 |
488 | TK.01886 | Trần Thị Thanh Liêm | Giáo trình Hán ngữ/ Biên dịch: Trần Thị Thanh Liêm (ch.b.).... T.1 | Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội | 2014 |
489 | TK.01887 | Trần Thị Thanh Liêm | Giáo trình Hán ngữ: Bổ sung bài tập - đáp án/ Biên dịch: Trần Thị Thanh Liêm (ch.b.).... T.1 | Nxb. Hồng Đức | 2020 |
490 | TK.01888 | Trần Thị Thanh Liêm | Giáo trình Hán ngữ: Bổ sung bài tập - đáp án/ Biên dịch: Trần Thị Thanh Liêm (ch.b.).... T.1 | Nxb. Hồng Đức | 2020 |
491 | TK.01889 | Trần Thị Thanh Liêm | Giáo trình Hán ngữ: Bổ sung bài tập - đáp án/ Biên dịch: Trần Thị Thanh Liêm (ch.b.).... T.1 | Nxb. Hồng Đức | 2020 |
492 | TK.01890 | Dương Ký Châu | Giáo trình Hán ngữ: Bổ sung bài tập - đáp án/ Dương Ký Châu chủ biên; Trần Thị Thanh Liêm biên dịch. T.2 | Đại học sư phạm | 2004 |
493 | TK.01891 | | Giáo trình Hán ngữ/ Biên dịch: Trần Thị Thanh Liêm (ch.b.).... T.2 | Nxb. Văn hóa - thông tin | 2009 |
494 | TK.01892 | Dương Ký Châu | Giáo trình Hán ngữ: Bổ sung bài tập - đáp án/ Dương Ký Châu chủ biên; Trần Thị Thanh Liêm biên dịch. T.2 | Đại học Quốc gia | 2015 |
495 | TK.01893 | Dương Ký Châu | Giáo trình Hán ngữ/ Dương Ký Châu chủ biên; Trần Thị Thanh Liêm biên dịch. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
496 | TK.01894 | Đặng Quang Hiển | 4500 câu giao tiếp Hàn - Việt/ Đặng Quang Hiển biên soạn | Trẻ | 2007 |
497 | TK.01895 | Châu Thị Hoàng Yến | Tiếng Hàn cấp tốc/ Châu Thị Hoàng Yến b.s.. T.1 | Nxb. Văn hóa - thông tin | 2010 |
498 | TK.01897 | Trần Thị Thanh Liêm | 301 câu đàm thoại tiếng Hoa/ Trần Thị Thanh Liêm (ch.b.), Trần Đức Thính, Trương Ngọc Quỳnh, Châu Vĩ Linh ; Phan Văn Các h.đ. | Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội | 2009 |
499 | TK.01898 | Trương Văn Giới | 301 câu đàm thoại tiếng Hoa/ Biên dịch: Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục | Khoa học xã hội | 1999 |
500 | TK.01899 | Trương Văn Giới | 301 câu đàm thoại tiếng Hoa/ Biên dịch: Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục | Khoa học xã hội | 1999 |
501 | TK.01900 | Trần Thị Thanh Liêm | 301 câu đàm thoại tiếng Hoa/ Trần Thị Thanh Liêm (ch.b.), Trần Đức Thính, Trương Ngọc Quỳnh, Châu Vĩ Linh ; Phan Văn Các h.đ. | Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội | 2009 |
502 | TK.01901 | Trần Thị Thanh Liêm | 301 câu đàm thoại tiếng Hoa/ Trần Thị Thanh Liêm (ch.b.), Trần Đức Thính, Trương Ngọc Quỳnh, Châu Vĩ Linh ; Phan Văn Các h.đ. | Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội | 2009 |
503 | TK.01902 | Trần Thị Thanh Liêm | 301 câu đàm thoại tiếng Hoa/ Trần Thị Thanh Liêm (ch.b.), Trần Đức Thính, Trương Ngọc Quỳnh, Châu Vĩ Linh ; Phan Văn Các h.đ. | Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội | 2009 |
504 | TK.01903 | | Tiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam/ Cho Hang Rok ... [et al.]. T.3 | Quỹ Giao lưu Quốc tế Hàn Quốc | 2013 |
505 | TK.01904 | Nguyễn Ái Liệt | Tiếng Hoa trong giao tiếp bán hàng/ Nguyễn Ái Liệt biên soạn | Văn hoá thông tin | 2004 |
506 | TK.01905 | | Chào Bắc Kinh: Sách giáo khoa dùng trong chương trình tiếng Trung phát trên đài truyền hình Việt nam/ Hoàng Chính Trừng,Trương Đức Lâm,Thôi Vĩnh Hoa biên soạn;Hồ Hoàng Biên dịch. T.1 | Nxb. Trẻ | 1997 |
507 | TK.01906 | The Sakura | 10 phút tự học tiếng Nhật mỗi ngày/ The Sakura Trần Hải Quỳnh chủ biên | Nxb. Hồng Đức | 2016 |
508 | TK.01907 | Thu Trang | Tự học tiếng Trung cho người mới bắt đầu/ Thu Trang (chủ biên); Minh Nguyệt (hiệu đính) | Hồng Đức | 2018 |
509 | TK.01908 | Quang Minh | Từ vựng theo chủ điểm Anh - Hán - Việt/ Quang Minh | Đại học Sư phạm | 2006 |
510 | TK.01909 | Trần Thị Thanh Liêm | Hướng dẫn tập viết chữ Hán: Biên soạn theo bộ giáo trình 301 câu đàm thoại tiếng Hoa/ Trần Thị Thanh Liêm | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2004 |
511 | TK.01910 | Thanh Lam | Tiếng Hoa cho người Việt/ Thanh Lam, Hồng Mây, Thùy Uyên biên soạn | Nxb. Đồng Nai | 2008 |
512 | TK.01911 | Ngọc Hân | 30 phút tự học giao tiếp tiếng Trung mỗi ngày/ Ngọc Hân chủ biên; Thu Ngân hiệu đính | Nxb.Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
513 | TK.01912 | Trần Thị Thanh Liêm | 301 câu đàm thoại tiếng Hoa/ Trần Thị Thanh Liêm (ch.b.), Trần Đức Thính, Trương Ngọc Quỳnh, Châu Vĩ Linh ; Phan Văn Các h.đ. | Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội | 2009 |
514 | TK.01913 | Kim Seon Yeong | Tiếng Hàn cho người đi du lịch, lao động/ Kim Seon Yeong | Hồng Đức | 2008 |
515 | TK.01914 | Phan Bình | Tự học tiếng phổ thông Hàn Quốc: Cho người bắt đầu học/ Phan Bình | Văn hóa Thông tin | 2005 |
516 | TK.01915 | Giả Ích Dân | Tự học tiếng Trung cho người đi du lịch/ Giả Ích Dân chủ biên; Vũ Lâm hiệu đính | Nxb.Đại học Quốc gia Việt Nam | 2017 |
517 | TK.01916 | Châu Thị Hoàng Yến | Tiếng Hàn cấp tốc/ Châu Thị Hoàng Yến b.s.. T.1 | Nxb. Đà Nẵng | 2016 |
518 | TK.01917 | | Giáo trình nghe & nói/ Bích Ngọc dịch | nxb Trẻ | 1999 |
519 | TK.01918 | | Cùng nhau học tiếng Nhật | HHK WORLD RADIO JAPAN | 2015 |
520 | TK.01919 | Ngọc Hân | Tập viết chữ Hán: Biên soạn theo giáo trình Hán ngữ phiên bản mới/ Ngọc Hân chủ biên | Đại học Quốc gia | 2014 |
521 | TK.01921 | | Tiếng Trung giao tiếp hiện đại | Trung tâm ngoại ngữ CMO | 2022 |