1 | GV.00389 | Đỗ Thanh Bình | Lịch sử 12: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Lê Hiến Chương... | Đại học Sư phạm | 2024 |
2 | GV.00390 | Đỗ Thanh Bình | Lịch sử 12: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Lê Hiến Chương... | Đại học Sư phạm | 2024 |
3 | GV.00391 | Đỗ Thanh Bình | Lịch sử 12: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Lê Hiến Chương... | Đại học Sư phạm | 2024 |
4 | GV.00392 | Đỗ Thanh Bình | Lịch sử 12: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Lê Hiến Chương... | Đại học Sư phạm | 2024 |
5 | GV.00393 | Đỗ Thanh Bình | Lịch sử 12: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Lê Hiến Chương... | Đại học Sư phạm | 2024 |
6 | GV.00394 | Đỗ Thanh Bình | Lịch sử 12: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Lê Hiến Chương... | Đại học Sư phạm | 2024 |
7 | GV.00395 | Đỗ Thanh Bình | Lịch sử 12: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Lê Hiến Chương... | Đại học Sư phạm | 2024 |
8 | GV.00396 | Đỗ Thanh Bình | Chuyên đề học tập Lịch sử 12: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 88/QĐ-BGDĐT ngày 05/01/2024/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Lê Hiến Chương... | Đại học Sư phạm | 2024 |
9 | GV.00397 | Đỗ Thanh Bình | Chuyên đề học tập Lịch sử 12: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 88/QĐ-BGDĐT ngày 05/01/2024/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Lê Hiến Chương... | Đại học Sư phạm | 2024 |
10 | GV.00398 | Đỗ Thanh Bình | Chuyên đề học tập Lịch sử 12: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 88/QĐ-BGDĐT ngày 05/01/2024/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Lê Hiến Chương... | Đại học Sư phạm | 2024 |
11 | GV.00399 | Đỗ Thanh Bình | Chuyên đề học tập Lịch sử 12: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 88/QĐ-BGDĐT ngày 05/01/2024/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Lê Hiến Chương... | Đại học Sư phạm | 2024 |
12 | GV.00400 | Đỗ Thanh Bình | Chuyên đề học tập Lịch sử 12: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 88/QĐ-BGDĐT ngày 05/01/2024/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Lê Hiến Chương... | Đại học Sư phạm | 2024 |
13 | GV.00401 | Đỗ Thanh Bình | Chuyên đề học tập Lịch sử 12: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 88/QĐ-BGDĐT ngày 05/01/2024/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Lê Hiến Chương... | Đại học Sư phạm | 2024 |
14 | GV.00402 | Đỗ Thanh Bình | Chuyên đề học tập Lịch sử 12: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 88/QĐ-BGDĐT ngày 05/01/2024/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Lê Hiến Chương... | Đại học Sư phạm | 2024 |
15 | GV.00403 | Đỗ Thanh Bình | Chuyên đề học tập Lịch sử 12: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 88/QĐ-BGDĐT ngày 05/01/2024/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Lê Hiến Chương... | Đại học Sư phạm | 2024 |
16 | GV.00404 | Đỗ Thanh Bình | Chuyên đề học tập Lịch sử 12: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 88/QĐ-BGDĐT ngày 05/01/2024/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Lê Hiến Chương... | Đại học Sư phạm | 2024 |
17 | TK.02226 | guyễn Quốc Hùng | Bản đồ và tranh ảnh lịch sử 10/ Nguyễn Quốc Hùng (ch.b.), Nguyễn Ngọc Cơ, Nguyễn Xuân Trường... | Giáo dục | 2018 |
18 | TK.02358 | Hoàng Minh Thanh | Lịch sử địa phương tỉnh Quảng Ninh: Sách dùng trong trường trung học cơ sở/ Hoàng Minh Thanh (ch.b.), Trương Quốc Tám | Giáo dục | 2014 |
19 | TK.02384 | Trịnh Đình Tùng | Bài tập lịch sử 10/ Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Trần Thị Thái Hà, Nông Thị Huệ | Giáo dục | 2013 |
20 | TK.02385 | Trịnh Đình Tùng | Bài tập lịch sử 10/ Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Trần Thị Thái Hà, Nông Thị Huệ | Giáo dục | 2013 |
21 | TK.02386 | Trịnh Đình Tùng | Bài tập lịch sử 10/ Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Trần Thị Thái Hà, Nông Thị Huệ | Giáo dục | 2013 |
22 | TK.02387 | Trịnh Đình Tùng | Bài tập lịch sử 10/ Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Trần Thị Thái Hà, Nông Thị Huệ | Giáo dục | 2013 |
23 | TK.02388 | Trịnh Đình Tùng | Bài tập lịch sử 10/ Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Trần Thị Thái Hà, Nông Thị Huệ | Giáo dục | 2013 |
24 | TK.02389 | Trịnh Đình Tùng | Bài tập lịch sử 10/ Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Trần Thị Thái Hà, Nông Thị Huệ | Giáo dục | 2013 |
25 | TK.02390 | Trịnh Đình Tùng | Bài tập lịch sử 10/ Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Trần Thị Thái Hà, Nông Thị Huệ | Giáo dục | 2013 |
26 | TK.02391 | Trịnh Đình Tùng | Bài tập lịch sử 10/ Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Trần Thị Thái Hà, Nông Thị Huệ | Giáo dục | 2013 |
27 | TK.02392 | Trịnh Đình Tùng | Bài tập lịch sử 10/ Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Trần Thị Thái Hà, Nông Thị Huệ | Giáo dục | 2013 |
28 | TK.02393 | | Bài tập Lịch sử 10/ Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Trần Thị Thái Hà, Nông Thị Huệ | Giáo dục | 2021 |
29 | TK.02394 | | Bài tập Lịch sử 10/ Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Trần Thị Thái Hà, Nông Thị Huệ | Giáo dục | 2021 |
30 | TK.02395 | | Bài tập Lịch sử 10/ Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Trần Thị Thái Hà, Nông Thị Huệ | Giáo dục | 2021 |
31 | TK.02396 | | Bài tập Lịch sử 10/ Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Trần Thị Thái Hà, Nông Thị Huệ | Giáo dục | 2021 |
32 | TK.02397 | | Bài tập Lịch sử 10/ Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Trần Thị Thái Hà, Nông Thị Huệ | Giáo dục | 2021 |
33 | TK.02398 | | Bài tập Lịch sử 10/ Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Trần Thị Thái Hà, Nông Thị Huệ | Giáo dục | 2021 |
34 | TK.02399 | | Bài tập Lịch sử 10/ Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Trần Thị Thái Hà, Nông Thị Huệ | Giáo dục | 2021 |
35 | TK.02400 | | Bài tập Lịch sử 10/ Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Trần Thị Thái Hà, Nông Thị Huệ | Giáo dục | 2021 |
36 | TK.02401 | Nguyễn Hồng Liên | Bài tập lịch sử 10: Biên soạn mới/ Nguyễn Hồng Liên (ch.b.), Nguyễn Mai Anh, Nguyễn Nam Phóng | Giáo dục | 2010 |
37 | TK.02402 | Nguyễn Hồng Liên | Bài tập lịch sử 10: Biên soạn mới/ Nguyễn Hồng Liên (ch.b.), Nguyễn Mai Anh, Nguyễn Nam Phóng | Giáo dục | 2010 |
38 | TK.02403 | Nguyễn Hồng Liên | Bài tập lịch sử 10: Biên soạn mới/ Nguyễn Hồng Liên (ch.b.), Nguyễn Mai Anh, Nguyễn Nam Phóng | Giáo dục | 2010 |
39 | TK.02404 | Nguyễn Hồng Liên | Bài tập lịch sử 10: Biên soạn mới/ Nguyễn Hồng Liên (ch.b.), Nguyễn Mai Anh, Nguyễn Nam Phóng | Giáo dục | 2010 |
40 | TK.02405 | Phan Ngọc Liên | Lịch sử 10 nâng cao/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Lương Ninh, Trương Hữu Quýnh (ch.b.)... | Giáo dục | 2006 |
41 | TK.02406 | Phan Ngọc Liên | Lịch sử 10 nâng cao/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Lương Ninh, Trương Hữu Quýnh (ch.b.)... | Giáo dục | 2006 |
42 | TK.02407 | Phan Ngọc Liên | Lịch sử 10 nâng cao/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Lương Ninh, Trương Hữu Quýnh (ch.b.)... | Giáo dục | 2006 |
43 | TK.02408 | Phan Ngọc Liên | Lịch sử 10 nâng cao/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Lương Ninh, Trương Hữu Quýnh (ch.b.)... | Giáo dục | 2006 |
44 | TK.02409 | Phan Ngọc Liên | Lịch sử 10 nâng cao/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Lương Ninh, Trương Hữu Quýnh (ch.b.)... | Giáo dục | 2006 |
45 | TK.02410 | Phan Ngọc Liên | Lịch sử 10 nâng cao/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Lương Ninh, Trương Hữu Quýnh (ch.b.)... | Giáo dục | 2006 |
46 | TK.02411 | Phan Ngọc Liên | Lịch sử 10 nâng cao/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Lương Ninh, Trương Hữu Quýnh (ch.b.)... | Giáo dục | 2006 |
47 | TK.02412 | Phan Ngọc Liên | Lịch sử 10 nâng cao/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Lương Ninh, Trương Hữu Quýnh (ch.b.)... | Giáo dục | 2006 |
48 | TK.02413 | Phan Ngọc Liên | Lịch sử 10 nâng cao/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Lương Ninh, Trương Hữu Quýnh (ch.b.)... | Giáo dục | 2006 |
49 | TK.02414 | Nguyễn Xuân Trường | Giới thiệu câu hỏi và bài tập trắc nghiệm lịch sử 10/ B.s.: Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Đỗ Viết Định, Huỳnh Quang Lâm.. | Nxb. Hà Nội | 2006 |
50 | TK.02415 | Nguyễn Xuân Trường | Học tốt Lịch sử 10/ Nguyễn Xuân Trường, Lê Thị Thu Hương | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
51 | TK.02416 | Nguyễn Xuân Trường | Học tốt Lịch sử 10/ Nguyễn Xuân Trường, Lê Thị Thu Hương | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
52 | TK.02417 | Nguyễn Xuân Trường | Học tốt Lịch sử 10/ Nguyễn Xuân Trường, Lê Thị Thu Hương | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
53 | TK.02418 | Nguyễn Xuân Trường | Học tốt lịch sử 10/ Trương Ngọc Thơi | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
54 | TK.02419 | Trương Ngọc Thơi | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử 10: Chương trình chuẩn và nâng cao/ Trương Ngọc Thơi | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2006 |
55 | TK.02435 | Đinh Ngọc Bảo | Tập bản đồ - tranh ảnh bài tập Lịch sử 10/ Đinh Ngọc Bảo, Nguyễn Hồng Liên, Nguyễn Cảnh Minh, Nguyễn Xuân Trường | Giáo dục | 2013 |
56 | TK.02436 | Đinh Ngọc Bảo | Tập bản đồ - tranh ảnh bài tập Lịch sử 10/ Đinh Ngọc Bảo, Nguyễn Hồng Liên, Nguyễn Cảnh Minh, Nguyễn Xuân Trường | Giáo dục | 2013 |
57 | TK.02437 | Đinh Ngọc Bảo | Tập bản đồ - tranh ảnh bài tập Lịch sử 10/ Đinh Ngọc Bảo, Nguyễn Hồng Liên, Nguyễn Cảnh Minh, Nguyễn Xuân Trường | Giáo dục | 2013 |
58 | TK.02438 | Đỗ Thanh Bình | Tập bản đồ - tranh ảnh bài tập lịch sử 12/ Đỗ Thanh Bình, Nguyễn Thị Côi, Nguyễn Xuân Trường.. | Giáo dục | 2008 |
59 | TK.02439 | Đỗ Thanh Bình | Bài tập lịch sử 12: Biên soạn mới/ Đỗ Thanh Bình (ch.b.), Nguyễn Mạnh Hưởng, Lê Thị Thu Hương | Giáo dục | 2010 |
60 | TK.02440 | Đỗ Thanh Bình | Bài tập lịch sử 12: Biên soạn mới/ Đỗ Thanh Bình (ch.b.), Nguyễn Mạnh Hưởng, Lê Thị Thu Hương | Giáo dục | 2010 |
61 | TK.02441 | Đỗ Thanh Bình | Bài tập lịch sử 12: Biên soạn mới/ Đỗ Thanh Bình (ch.b.), Nguyễn Mạnh Hưởng, Lê Thị Thu Hương | Giáo dục | 2010 |
62 | TK.02442 | Trần Bá Đệ | Hướng dẫn học và ôn thi môn lịch sử lớp 12/ Trần Bá Đệ (ch.b.), Nguyễn Thị Côi, Nguyễn Quốc Hùng... | Giáo dục | 2010 |
63 | TK.02443 | Trần Bá Đệ | Hướng dẫn học và ôn thi môn lịch sử lớp 12/ Trần Bá Đệ (ch.b.), Nguyễn Thị Côi, Nguyễn Quốc Hùng... | Giáo dục | 2010 |
64 | TK.02444 | Trần Bá Đệ | Hướng dẫn học và ôn thi môn lịch sử lớp 12/ Trần Bá Đệ (ch.b.), Nguyễn Thị Côi, Nguyễn Quốc Hùng... | Giáo dục | 2010 |
65 | TK.02445 | Lê Văn Anh | Bài tập lịch sử 12/ c(ch.b.), Bùi Thị Kim Huệ, Nguyễn Thành Nhân | Giáo dục | 2010 |
66 | TK.02446 | Lê Văn Anh | Bài tập lịch sử 12/ c(ch.b.), Bùi Thị Kim Huệ, Nguyễn Thành Nhân | Giáo dục | 2010 |
67 | TK.02447 | Lê Văn Anh | Bài tập lịch sử 12/ c(ch.b.), Bùi Thị Kim Huệ, Nguyễn Thành Nhân | Giáo dục | 2010 |
68 | TK.02448 | Lê Văn Anh | Bài tập lịch sử 12/ c(ch.b.), Bùi Thị Kim Huệ, Nguyễn Thành Nhân | Giáo dục | 2010 |
69 | TK.02449 | Lê Văn Anh | Bài tập lịch sử 12/ c(ch.b.), Bùi Thị Kim Huệ, Nguyễn Thành Nhân | Giáo dục | 2010 |
70 | TK.02450 | Lê Văn Anh | Bài tập lịch sử 12/ c(ch.b.), Bùi Thị Kim Huệ, Nguyễn Thành Nhân | Giáo dục | 2010 |
71 | TK.02451 | Lê Văn Anh | Bài tập lịch sử 12/ c(ch.b.), Bùi Thị Kim Huệ, Nguyễn Thành Nhân | Giáo dục | 2010 |
72 | TK.02452 | Đỗ Thanh Bình | Bài tập lịch sử 12: Biên soạn mới/ Đỗ Thanh Bình (ch.b.), Nguyễn Mạnh Hưởng, Lê Thị Thu Hương | Giáo dục | 2010 |
73 | TK.02453 | Nguyễn Xuân Trường | Trắc nghiệm lịch sử 12/ Nguyễn Xuân Trường, Nguyễn Văn Ninh, Ngô Thị Hiền Thuý | Giáo dục | 2016 |
74 | TK.02454 | Nguyễn Xuân Trường | Trắc nghiệm lịch sử 12/ Nguyễn Xuân Trường, Nguyễn Văn Ninh, Ngô Thị Hiền Thuý | Giáo dục | 2016 |
75 | TK.02455 | Nguyễn Xuân Trường | Trắc nghiệm lịch sử 12/ Nguyễn Xuân Trường, Nguyễn Văn Ninh, Ngô Thị Hiền Thuý | Giáo dục | 2018 |
76 | TK.02456 | Nguyễn Xuân Trường | Trắc nghiệm lịch sử 12/ Nguyễn Xuân Trường, Nguyễn Văn Ninh, Ngô Thị Hiền Thuý | Giáo dục | 2018 |
77 | TK.02457 | Nguyễn Xuân Trường | Trắc nghiệm lịch sử 12/ Nguyễn Xuân Trường, Nguyễn Văn Ninh, Ngô Thị Hiền Thuý | Giáo dục | 2019 |
78 | TK.02458 | Nguyễn Xuân Trường | Trắc nghiệm lịch sử 12/ Nguyễn Xuân Trường, Nguyễn Văn Ninh, Ngô Thị Hiền Thuý | Giáo dục | 2019 |
79 | TK.02459 | Nguyễn Xuân Trường | Trắc nghiệm lịch sử 12/ Nguyễn Xuân Trường, Nguyễn Văn Ninh, Ngô Thị Hiền Thuý | Giáo dục | 2019 |
80 | TK.02460 | Nguyễn Xuân Trường | Trắc nghiệm lịch sử 12/ Nguyễn Xuân Trường, Nguyễn Văn Ninh, Ngô Thị Hiền Thuý | Giáo dục | 2019 |
81 | TK.02461 | Nguyễn Xuân Trường | Trắc nghiệm lịch sử 12/ Nguyễn Xuân Trường, Nguyễn Văn Ninh, Ngô Thị Hiền Thuý | Giáo dục | 2019 |
82 | TK.02462 | Nguyễn Xuân Trường | Trắc nghiệm lịch sử 12/ Nguyễn Xuân Trường, Nguyễn Văn Ninh, Ngô Thị Hiền Thuý | Giáo dục | 2019 |
83 | TK.02463 | Nguyễn Xuân Trường | Trắc nghiệm lịch sử 12/ Nguyễn Xuân Trường, Nguyễn Văn Ninh, Ngô Thị Hiền Thuý | Giáo dục | 2019 |
84 | TK.02464 | Nguyễn Xuân Trường | Trắc nghiệm lịch sử 12/ Nguyễn Xuân Trường, Nguyễn Văn Ninh, Ngô Thị Hiền Thuý | Giáo dục | 2019 |
85 | TK.02465 | Nguyễn Xuân Trường | Học tốt lịch sử 12: Chương trình cơ bản/ Nguyễn Xuân Trường, Nguyễn Tùng Dương | Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh | 2009 |
86 | TK.02466 | Nguyễn Xuân Trường | Câu hỏi và bài tập lịch sử 12/ Nguyễn Xuân Trường | Nxb. Hà Nội | 2008 |
87 | TK.02467 | Nguyễn Thị Côi | Sổ tay ôn luyện kiến thức lịch sử 12/ Nguyễn Thị Côi (ch.b.), Nguyễn Mạnh Hưởng, Lê Vũ Anh Quân | Giáo dục | 2012 |
88 | TK.02468 | Nguyễn Thị Côi | Sổ tay ôn luyện kiến thức lịch sử 12/ Nguyễn Thị Côi (ch.b.), Nguyễn Mạnh Hưởng, Lê Vũ Anh Quân | Giáo dục | 2012 |
89 | TK.02469 | Nguyễn Thị Côi | Sổ tay ôn luyện kiến thức lịch sử 12/ Nguyễn Thị Côi (ch.b.), Nguyễn Mạnh Hưởng, Lê Vũ Anh Quân | Giáo dục | 2012 |
90 | TK.02470 | Nguyễn Thị Côi | Sổ tay ôn luyện kiến thức lịch sử 12/ Nguyễn Thị Côi (ch.b.), Nguyễn Mạnh Hưởng, Lê Vũ Anh Quân | Giáo dục | 2012 |
91 | TK.02471 | Phan Ngọc Liên | Lịch sử 11 nâng cao/ B.s.: Phan Ngọc Liên (tổng ch.b., ch.b.), Nguyễn Ngọc Cơ (ch.b.), Nguyễn Hữu Chí.. | Giáo dục | 2008 |
92 | TK.02472 | Phan Ngọc Liên | Lịch sử 11 nâng cao/ B.s.: Phan Ngọc Liên (tổng ch.b., ch.b.), Nguyễn Ngọc Cơ (ch.b.), Nguyễn Hữu Chí.. | Giáo dục | 2008 |
93 | TK.02473 | Phan Ngọc Liên | Lịch sử 11 nâng cao/ B.s.: Phan Ngọc Liên (tổng ch.b., ch.b.), Nguyễn Ngọc Cơ (ch.b.), Nguyễn Hữu Chí.. | Giáo dục | 2008 |
94 | TK.02474 | Phan Ngọc Liên | Lịch sử 11 nâng cao/ B.s.: Phan Ngọc Liên (tổng ch.b., ch.b.), Nguyễn Ngọc Cơ (ch.b.), Nguyễn Hữu Chí.. | Giáo dục | 2008 |
95 | TK.02475 | Trịnh Đình Tùng | Bài tập lịch sử 11: Biên soạn mới/ Trịnh Đình Tùng, Vũ Ánh Tuyết | Giáo dục | 2011 |
96 | TK.02476 | Trịnh Đình Tùng | Bài tập lịch sử 11: Biên soạn mới/ Trịnh Đình Tùng, Vũ Ánh Tuyết | Giáo dục | 2011 |
97 | TK.02477 | Trịnh Đình Tùng | Bài tập lịch sử 11: Biên soạn mới/ Trịnh Đình Tùng, Vũ Ánh Tuyết | Giáo dục | 2011 |
98 | TK.02478 | Trịnh Đình Tùng | Bài tập lịch sử 11: Biên soạn mới/ Trịnh Đình Tùng, Vũ Ánh Tuyết | Giáo dục | 2011 |
99 | TK.02479 | Trịnh Đình Tùng | Bài tập lịch sử 11: Biên soạn mới/ Trịnh Đình Tùng, Vũ Ánh Tuyết | Giáo dục | 2011 |
100 | TK.02480 | Trịnh Đình Tùng | Bài tập lịch sử 11/ B.s.: Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Nguyễn Ngọc Cơ, Bùi Tuyết Hương.. | Giáo dục | 2007 |
101 | TK.02481 | Trịnh Đình Tùng | Bài tập lịch sử 11/ B.s.: Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Nguyễn Ngọc Cơ, Bùi Tuyết Hương.. | Giáo dục | 2007 |
102 | TK.02482 | Trịnh Đình Tùng | Bài tập lịch sử 11/ Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Bùi Tuyết Hương, Nguyễn Hồng Liên | Nxb. Hà Nội | 2013 |
103 | TK.02483 | Trịnh Đình Tùng | Bài tập lịch sử 11/ Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Bùi Tuyết Hương, Nguyễn Hồng Liên | Nxb. Hà Nội | 2013 |
104 | TK.02484 | Trịnh Đình Tùng | Bài tập lịch sử 11/ Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Bùi Tuyết Hương, Nguyễn Hồng Liên | Nxb. Hà Nội | 2013 |
105 | TK.02485 | Trịnh Đình Tùng | Bài tập lịch sử 11/ Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Bùi Tuyết Hương, Nguyễn Hồng Liên | Nxb. Hà Nội | 2013 |
106 | TK.02486 | Trịnh Đình Tùng | Bài tập lịch sử 11/ Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Bùi Tuyết Hương, Nguyễn Hồng Liên | Nxb. Hà Nội | 2013 |
107 | TK.02487 | Trịnh Đình Tùng | Bài tập lịch sử 11/ Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Bùi Tuyết Hương, Nguyễn Hồng Liên | Nxb. Hà Nội | 2013 |
108 | TK.02488 | Vũ Ngọc Anh | Kiểm tra, đánh giá kết quả học tập lịch sử 11: Kĩ thuật ra đề, đề kiểm tra 15 phút, 1 tiết, học kì theo Chương trình và Sách giáo khoa mới/ Vũ Ngọc Anh | Giáo dục | 2007 |
109 | TK.02489 | Phan Ngọc Liên | Kiến thức lịch sử 11: Chương trình chuẩn và nâng cao/ B.s.: Phan Ngọc Liên (ch.b.), Đào Tuấn Thành, Nguyễn Thị Huyền Sâm..nT.1 | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
110 | TK.02490 | Nguyễn Xuân Trường | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm lịch sử 11/ Nguyễn Xuân Trường, Nguyễn Thị Kim Hoa, Nguyễn Xuân Tùng | Nxb. Hà Nội | 2007 |
111 | TK.02491 | Đoàn Công Tương | Để học tốt lịch sử 11/ Đoàn Công Tương | Đại học Sư phạm | 2013 |
112 | TK.02493 | Trương Ngọc Thơi | Học tốt lịch sử 11/ Trương Ngọc Thơi | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2009 |
113 | TK.02494 | Trịnh Đình Tùng | Tư liệu lịch sử 11/ Trịnh Đình Tùng, Trần Thị Thái Hà, Nguyễn Thị Kim Hoa ; Trịnh Đình Tùng ch.b | Giáo dục | 2009 |
114 | TK.02495 | Đoàn Công Tương | Các dạng câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Lịch sử 11 Nâng cao: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Đoàn Công Tương | Nxb. Đại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh | 2007 |
115 | TK.02496 | | Thực hành lịch sử 11/ B.s.: Huỳnh Công Minh, Trần Như Thanh Tâm, Trần Kim Nhung.. | Giáo dục | 2007 |
116 | TK.02497 | Đoàn Công Tương | Bài tập lịch sử 11 nâng cao/ Đoàn Công Tương | Giáo dục | 2007 |
117 | TK.02498 | Trịnh Đình Tùng | Bài tập trắc nghiệm lịch sử 11/ Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Nguyễn Thị Bích, Nguyễn Xuân Trường | Giáo dục | 2017 |
118 | TK.02499 | Nguyễn Đức Cường | Niên biểu lịch sử 11/ Nguyễn Đức Cường, Trần Thị Ngân | Nxb. Hà Nội | 2013 |
119 | TK.02500 | Nguyễn Đức Cường | Niên biểu lịch sử 11/ Nguyễn Đức Cường, Trần Thị Ngân | Nxb. Hà Nội | 2013 |
120 | TK.02501 | Nguyễn Đức Cường | Niên biểu lịch sử 11/ Nguyễn Đức Cường, Trần Thị Ngân | Nxb. Hà Nội | 2013 |
121 | TK.02502 | Nguyễn Xuân Trường | Hướng dẫn sử dụng kênh hình trong sách giáo khoa lịch sử 11/ B.s.: Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Nguyễn Nam Phóng, Tưởng Phi Ngọ.. | Nxb. Hà Nội | 2014 |
122 | TK.02503 | Nguyễn Xuân Trường | Hướng dẫn sử dụng kênh hình trong sách giáo khoa lịch sử 11/ B.s.: Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Nguyễn Nam Phóng, Tưởng Phi Ngọ.. | Nxb. Hà Nội | 2014 |
123 | TK.02504 | Nguyễn Xuân Trường | Hướng dẫn sử dụng kênh hình trong sách giáo khoa lịch sử 11/ B.s.: Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Nguyễn Nam Phóng, Tưởng Phi Ngọ.. | Nxb. Hà Nội | 2014 |
124 | TK.02505 | Đỗ Thanh Bình | Chuyên đề học tập Lịch sử 11/ Đỗ Thanh Bình (ch.b.), Nguyễn Văn Ninh, Nguyễn Thị Thế Bình, Nguyễn Mạnh Hưởng | Đại học Sư phạm | 2023 |
125 | TK.02506 | Đỗ Thanh Bình | Chuyên đề học tập Lịch sử 11/ Đỗ Thanh Bình (ch.b.), Nguyễn Văn Ninh, Nguyễn Thị Thế Bình, Nguyễn Mạnh Hưởng | Đại học Sư phạm | 2023 |
126 | TK.02507 | Đỗ Thanh Bình | Chuyên đề học tập Lịch sử 11/ Đỗ Thanh Bình (ch.b.), Nguyễn Văn Ninh, Nguyễn Thị Thế Bình, Nguyễn Mạnh Hưởng | Đại học Sư phạm | 2023 |
127 | TK.02508 | Đỗ Thanh Bình | Chuyên đề học tập Lịch sử 11/ Đỗ Thanh Bình (ch.b.), Nguyễn Văn Ninh, Nguyễn Thị Thế Bình, Nguyễn Mạnh Hưởng | Đại học Sư phạm | 2023 |
128 | TK.02509 | Nguyễn Ngọc Cơ | Kiến thức cơ bản môn lịch sử: Dùng trong ôn thi tốt nghiệp THPT, tuyển sinh cao đẳng và đại học/ B.s.: Nguyễn Ngọc Cơ (ch.b.), Đặng Thanh Toán, Bùi Thị Thu Hà.. | Đại học Sư phạm | 2008 |
129 | TK.02510 | Nguyễn Ngọc Cơ | Kiến thức cơ bản môn lịch sử: Dùng trong ôn thi tốt nghiệp THPT, tuyển sinh cao đẳng và đại học/ B.s.: Nguyễn Ngọc Cơ (ch.b.), Đặng Thanh Toán, Bùi Thị Thu Hà.. | Đại học Sư phạm | 2008 |
130 | TK.02511 | Nguyễn Ngọc Cơ | Kiến thức cơ bản môn lịch sử: Dùng trong ôn thi tốt nghiệp THPT, tuyển sinh cao đẳng và đại học/ B.s.: Nguyễn Ngọc Cơ (ch.b.), Đặng Thanh Toán, Bùi Thị Thu Hà.. | Đại học Sư phạm | 2008 |
131 | TK.02512 | Nguyễn Ngọc Cơ | Kiến thức cơ bản môn lịch sử: Dùng trong ôn thi tốt nghiệp THPT, tuyển sinh cao đẳng và đại học/ B.s.: Nguyễn Ngọc Cơ (ch.b.), Đặng Thanh Toán, Bùi Thị Thu Hà.. | Đại học Sư phạm | 2008 |
132 | TK.02513 | Nguyễn Ngọc Cơ | Kiến thức cơ bản môn lịch sử: Dùng trong ôn thi tốt nghiệp THPT, tuyển sinh cao đẳng và đại học/ B.s.: Nguyễn Ngọc Cơ (ch.b.), Đặng Thanh Toán, Bùi Thị Thu Hà.. | Đại học Sư phạm | 2008 |
133 | TK.02514 | Nguyễn Ngọc Cơ | Kiến thức cơ bản môn lịch sử: Dùng trong ôn thi tốt nghiệp THPT, tuyển sinh cao đẳng và đại học/ B.s.: Nguyễn Ngọc Cơ (ch.b.), Đặng Thanh Toán, Bùi Thị Thu Hà.. | Đại học Sư phạm | 2008 |
134 | TK.02515 | Nguyễn Ngọc Cơ | Kiến thức cơ bản môn lịch sử: Dùng trong ôn thi tốt nghiệp THPT, tuyển sinh cao đẳng và đại học/ B.s.: Nguyễn Ngọc Cơ (ch.b.), Đặng Thanh Toán, Bùi Thị Thu Hà.. | Đại học Sư phạm | 2008 |
135 | TK.02516 | Nguyễn Ngọc Cơ | Kiến thức cơ bản môn lịch sử: Dùng trong ôn thi tốt nghiệp THPT, tuyển sinh cao đẳng và đại học/ B.s.: Nguyễn Ngọc Cơ (ch.b.), Đặng Thanh Toán, Bùi Thị Thu Hà.. | Đại học Sư phạm | 2008 |
136 | TK.02517 | Nguyễn Ngọc Cơ | Kiến thức cơ bản môn lịch sử: Dùng trong ôn thi tốt nghiệp THPT, tuyển sinh cao đẳng và đại học/ B.s.: Nguyễn Ngọc Cơ (ch.b.), Đặng Thanh Toán, Bùi Thị Thu Hà.. | Đại học Sư phạm | 2008 |
137 | TK.02518 | Nguyễn Ngọc Cơ | Kiến thức cơ bản môn lịch sử: Dùng trong ôn thi tốt nghiệp THPT, tuyển sinh cao đẳng và đại học/ B.s.: Nguyễn Ngọc Cơ (ch.b.), Đặng Thanh Toán, Bùi Thị Thu Hà.. | Đại học Sư phạm | 2008 |
138 | TK.02519 | Nguyễn Ngọc Cơ | Kiến thức cơ bản môn lịch sử: Dùng trong ôn thi tốt nghiệp THPT, tuyển sinh cao đẳng và đại học/ B.s.: Nguyễn Ngọc Cơ (ch.b.), Đặng Thanh Toán, Bùi Thị Thu Hà.. | Đại học Sư phạm | 2008 |
139 | TK.02520 | Nguyễn Ngọc Cơ | Kiến thức cơ bản môn lịch sử: Dùng trong ôn thi tốt nghiệp THPT, tuyển sinh cao đẳng và đại học/ B.s.: Nguyễn Ngọc Cơ (ch.b.), Đặng Thanh Toán, Bùi Thị Thu Hà.. | Đại học Sư phạm | 2008 |
140 | TK.02521 | Nguyễn Ngọc Cơ | Kiến thức cơ bản môn lịch sử: Dùng trong ôn thi tốt nghiệp THPT, tuyển sinh cao đẳng và đại học/ B.s.: Nguyễn Ngọc Cơ (ch.b.), Đặng Thanh Toán, Bùi Thị Thu Hà.. | Đại học Sư phạm | 2008 |
141 | TK.02522 | Nguyễn Ngọc Cơ | Kiến thức cơ bản môn lịch sử: Dùng trong ôn thi tốt nghiệp THPT, tuyển sinh cao đẳng và đại học/ B.s.: Nguyễn Ngọc Cơ (ch.b.), Đặng Thanh Toán, Bùi Thị Thu Hà.. | Đại học Sư phạm | 2008 |
142 | TK.02523 | Nguyễn Ngọc Cơ | Kiến thức cơ bản môn lịch sử: Dùng trong ôn thi tốt nghiệp THPT, tuyển sinh cao đẳng và đại học/ B.s.: Nguyễn Ngọc Cơ (ch.b.), Đặng Thanh Toán, Bùi Thị Thu Hà.. | Đại học Sư phạm | 2008 |
143 | TK.02524 | Nguyễn Ngọc Cơ | Kiến thức cơ bản môn lịch sử: Dùng trong ôn thi tốt nghiệp THPT, tuyển sinh cao đẳng và đại học/ B.s.: Nguyễn Ngọc Cơ (ch.b.), Đặng Thanh Toán, Bùi Thị Thu Hà.. | Đại học Sư phạm | 2008 |
144 | TK.02525 | Nguyễn Ngọc Cơ | Kiến thức cơ bản môn lịch sử: Dùng trong ôn thi tốt nghiệp THPT, tuyển sinh cao đẳng và đại học/ B.s.: Nguyễn Ngọc Cơ (ch.b.), Đặng Thanh Toán, Bùi Thị Thu Hà.. | Đại học Sư phạm | 2008 |
145 | TK.02526 | Nguyễn Ngọc Cơ | Kiến thức cơ bản môn lịch sử: Dùng trong ôn thi tốt nghiệp THPT, tuyển sinh cao đẳng và đại học/ B.s.: Nguyễn Ngọc Cơ (ch.b.), Đặng Thanh Toán, Bùi Thị Thu Hà.. | Đại học Sư phạm | 2008 |
146 | TK.02527 | Nguyễn Ngọc Cơ | Kiến thức cơ bản môn lịch sử: Dùng trong ôn thi tốt nghiệp THPT, tuyển sinh cao đẳng và đại học/ B.s.: Nguyễn Ngọc Cơ (ch.b.), Đặng Thanh Toán, Bùi Thị Thu Hà.. | Đại học Sư phạm | 2008 |
147 | TK.02528 | Nguyễn Ngọc Cơ | Kiến thức cơ bản môn lịch sử: Dùng trong ôn thi tốt nghiệp THPT, tuyển sinh cao đẳng và đại học/ B.s.: Nguyễn Ngọc Cơ (ch.b.), Đặng Thanh Toán, Bùi Thị Thu Hà.. | Đại học Sư phạm | 2008 |
148 | TK.02529 | Nguyễn Ngọc Cơ | Kiến thức cơ bản môn lịch sử: Dùng trong ôn thi tốt nghiệp THPT, tuyển sinh cao đẳng và đại học/ B.s.: Nguyễn Ngọc Cơ (ch.b.), Đặng Thanh Toán, Bùi Thị Thu Hà.. | Đại học Sư phạm | 2008 |
149 | TK.02530 | Nguyễn Ngọc Cơ | Kiến thức cơ bản môn lịch sử: Dùng trong ôn thi tốt nghiệp THPT, tuyển sinh cao đẳng và đại học/ B.s.: Nguyễn Ngọc Cơ (ch.b.), Đặng Thanh Toán, Bùi Thị Thu Hà.. | Đại học Sư phạm | 2008 |
150 | TK.02531 | Nguyễn Ngọc Cơ | Kiến thức cơ bản môn lịch sử: Dùng trong ôn thi tốt nghiệp THPT, tuyển sinh cao đẳng và đại học/ B.s.: Nguyễn Ngọc Cơ (ch.b.), Đặng Thanh Toán, Bùi Thị Thu Hà.. | Đại học Sư phạm | 2008 |
151 | TK.02532 | Nguyễn Ngọc Cơ | Kiến thức cơ bản môn lịch sử: Dùng trong ôn thi tốt nghiệp THPT, tuyển sinh cao đẳng và đại học/ B.s.: Nguyễn Ngọc Cơ (ch.b.), Đặng Thanh Toán, Bùi Thị Thu Hà.. | Đại học Sư phạm | 2008 |
152 | TK.02533 | Nguyễn Ngọc Cơ | Kiến thức cơ bản môn lịch sử: Dùng trong ôn thi tốt nghiệp THPT, tuyển sinh cao đẳng và đại học/ B.s.: Nguyễn Ngọc Cơ (ch.b.), Đặng Thanh Toán, Bùi Thị Thu Hà.. | Đại học Sư phạm | 2008 |
153 | TK.02534 | Nguyễn Ngọc Cơ | Kiến thức cơ bản môn lịch sử: Dùng trong ôn thi tốt nghiệp THPT, tuyển sinh cao đẳng và đại học/ B.s.: Nguyễn Ngọc Cơ (ch.b.), Đặng Thanh Toán, Bùi Thị Thu Hà.. | Đại học Sư phạm | 2008 |
154 | TK.02535 | Nguyễn Ngọc Cơ | Kiến thức cơ bản môn lịch sử: Dùng trong ôn thi tốt nghiệp THPT, tuyển sinh cao đẳng và đại học/ B.s.: Nguyễn Ngọc Cơ (ch.b.), Đặng Thanh Toán, Bùi Thị Thu Hà.. | Đại học Sư phạm | 2008 |
155 | TK.02536 | Nguyễn Ngọc Cơ | Kiến thức cơ bản môn lịch sử: Dùng trong ôn thi tốt nghiệp THPT, tuyển sinh cao đẳng và đại học/ B.s.: Nguyễn Ngọc Cơ (ch.b.), Đặng Thanh Toán, Bùi Thị Thu Hà.. | Đại học Sư phạm | 2008 |
156 | TK.02537 | Nguyễn Ngọc Cơ | Kiến thức cơ bản môn lịch sử: Dùng trong ôn thi tốt nghiệp THPT, tuyển sinh cao đẳng và đại học/ B.s.: Nguyễn Ngọc Cơ (ch.b.), Đặng Thanh Toán, Bùi Thị Thu Hà.. | Đại học Sư phạm | 2008 |
157 | TK.02538 | Nguyễn Ngọc Cơ | Kiến thức cơ bản môn lịch sử: Dùng trong ôn thi tốt nghiệp THPT, tuyển sinh cao đẳng và đại học/ B.s.: Nguyễn Ngọc Cơ (ch.b.), Đặng Thanh Toán, Bùi Thị Thu Hà.. | Đại học Sư phạm | 2008 |
158 | TK.02539 | Nguyễn Ngọc Cơ | Kiến thức cơ bản môn lịch sử: Dùng trong ôn thi tốt nghiệp THPT, tuyển sinh cao đẳng và đại học/ B.s.: Nguyễn Ngọc Cơ (ch.b.), Đặng Thanh Toán, Bùi Thị Thu Hà.. | Đại học Sư phạm | 2008 |
159 | TK.02540 | Nguyễn Ngọc Cơ | Kiến thức cơ bản môn lịch sử: Dùng trong ôn thi tốt nghiệp THPT, tuyển sinh cao đẳng và đại học/ B.s.: Nguyễn Ngọc Cơ (ch.b.), Đặng Thanh Toán, Bùi Thị Thu Hà.. | Đại học Sư phạm | 2008 |
160 | TK.02541 | Nguyễn Ngọc Cơ | Kiến thức cơ bản môn lịch sử: Dùng trong ôn thi tốt nghiệp THPT, tuyển sinh cao đẳng và đại học/ B.s.: Nguyễn Ngọc Cơ (ch.b.), Đặng Thanh Toán, Bùi Thị Thu Hà.. | Đại học Sư phạm | 2008 |
161 | TK.02542 | Nguyễn Ngọc Cơ | Kiến thức cơ bản môn lịch sử: Dùng trong ôn thi tốt nghiệp THPT, tuyển sinh cao đẳng và đại học/ B.s.: Nguyễn Ngọc Cơ (ch.b.), Đặng Thanh Toán, Bùi Thị Thu Hà.. | Đại học Sư phạm | 2008 |
162 | TK.02543 | Nguyễn Ngọc Cơ | Kiến thức cơ bản môn lịch sử: Dùng trong ôn thi tốt nghiệp THPT, tuyển sinh cao đẳng và đại học/ B.s.: Nguyễn Ngọc Cơ (ch.b.), Đặng Thanh Toán, Bùi Thị Thu Hà.. | Đại học Sư phạm | 2008 |
163 | TK.02544 | Nguyễn Ngọc Cơ | Kiến thức cơ bản môn lịch sử: Dùng trong ôn thi tốt nghiệp THPT, tuyển sinh cao đẳng và đại học/ B.s.: Nguyễn Ngọc Cơ (ch.b.), Đặng Thanh Toán, Bùi Thị Thu Hà.. | Đại học Sư phạm | 2008 |
164 | TK.02545 | Nguyễn Ngọc Cơ | Kiến thức cơ bản môn lịch sử: Dùng trong ôn thi tốt nghiệp THPT, tuyển sinh cao đẳng và đại học/ B.s.: Nguyễn Ngọc Cơ (ch.b.), Đặng Thanh Toán, Bùi Thị Thu Hà.. | Đại học Sư phạm | 2008 |
165 | TK.02546 | Nguyễn Ngọc Cơ | Kiến thức cơ bản môn lịch sử: Dùng trong ôn thi tốt nghiệp THPT, tuyển sinh cao đẳng và đại học/ B.s.: Nguyễn Ngọc Cơ (ch.b.), Đặng Thanh Toán, Bùi Thị Thu Hà.. | Đại học Sư phạm | 2008 |
166 | TK.02547 | Nguyễn Ngọc Cơ | Kiến thức cơ bản môn lịch sử: Dùng trong ôn thi tốt nghiệp THPT, tuyển sinh cao đẳng và đại học/ B.s.: Nguyễn Ngọc Cơ (ch.b.), Đặng Thanh Toán, Bùi Thị Thu Hà.. | Đại học Sư phạm | 2008 |
167 | TK.02548 | Nguyễn Ngọc Cơ | Kiến thức cơ bản môn lịch sử: Dùng trong ôn thi tốt nghiệp THPT, tuyển sinh cao đẳng và đại học/ B.s.: Nguyễn Ngọc Cơ (ch.b.), Đặng Thanh Toán, Bùi Thị Thu Hà.. | Đại học Sư phạm | 2008 |
168 | TK.02549 | Nguyễn Ngọc Cơ | Kiến thức cơ bản môn lịch sử: Dùng trong ôn thi tốt nghiệp THPT, tuyển sinh cao đẳng và đại học/ B.s.: Nguyễn Ngọc Cơ (ch.b.), Đặng Thanh Toán, Bùi Thị Thu Hà.. | Đại học Sư phạm | 2008 |
169 | TK.02550 | Nguyễn Ngọc Cơ | Kiến thức cơ bản môn lịch sử: Dùng trong ôn thi tốt nghiệp THPT, tuyển sinh cao đẳng và đại học/ B.s.: Nguyễn Ngọc Cơ (ch.b.), Đặng Thanh Toán, Bùi Thị Thu Hà.. | Đại học Sư phạm | 2008 |
170 | TK.02551 | Nguyễn Ngọc Cơ | Kiến thức cơ bản môn lịch sử: Dùng trong ôn thi tốt nghiệp THPT, tuyển sinh cao đẳng và đại học/ B.s.: Nguyễn Ngọc Cơ (ch.b.), Đặng Thanh Toán, Bùi Thị Thu Hà.. | Đại học Sư phạm | 2008 |
171 | TK.02552 | Nguyễn Ngọc Cơ | Kiến thức cơ bản môn lịch sử: Dùng trong ôn thi tốt nghiệp THPT, tuyển sinh cao đẳng và đại học/ B.s.: Nguyễn Ngọc Cơ (ch.b.), Đặng Thanh Toán, Bùi Thị Thu Hà.. | Đại học Sư phạm | 2008 |
172 | TK.02553 | Nguyễn Ngọc Cơ | Kiến thức cơ bản môn lịch sử: Dùng trong ôn thi tốt nghiệp THPT, tuyển sinh cao đẳng và đại học/ B.s.: Nguyễn Ngọc Cơ (ch.b.), Đặng Thanh Toán, Bùi Thị Thu Hà.. | Đại học Sư phạm | 2008 |
173 | TK.02554 | Nguyễn Ngọc Cơ | Kiến thức cơ bản môn lịch sử: Dùng trong ôn thi tốt nghiệp THPT, tuyển sinh cao đẳng và đại học/ B.s.: Nguyễn Ngọc Cơ (ch.b.), Đặng Thanh Toán, Bùi Thị Thu Hà.. | Đại học Sư phạm | 2008 |
174 | TK.02555 | Nguyễn Ngọc Cơ | Kiến thức cơ bản môn lịch sử: Dùng trong ôn thi tốt nghiệp THPT, tuyển sinh cao đẳng và đại học/ B.s.: Nguyễn Ngọc Cơ (ch.b.), Đặng Thanh Toán, Bùi Thị Thu Hà.. | Đại học Sư phạm | 2008 |
175 | TK.02556 | Nguyễn Ngọc Cơ | Kiến thức cơ bản môn lịch sử: Dùng trong ôn thi tốt nghiệp THPT, tuyển sinh cao đẳng và đại học/ B.s.: Nguyễn Ngọc Cơ (ch.b.), Đặng Thanh Toán, Bùi Thị Thu Hà.. | Đại học Sư phạm | 2008 |
176 | TK.02557 | Nguyễn Ngọc Cơ | Kiến thức cơ bản môn lịch sử: Dùng trong ôn thi tốt nghiệp THPT, tuyển sinh cao đẳng và đại học/ B.s.: Nguyễn Ngọc Cơ (ch.b.), Đặng Thanh Toán, Bùi Thị Thu Hà.. | Đại học Sư phạm | 2008 |
177 | TK.02558 | Nguyễn Ngọc Cơ | Kiến thức cơ bản môn lịch sử: Dùng trong ôn thi tốt nghiệp THPT, tuyển sinh cao đẳng và đại học/ B.s.: Nguyễn Ngọc Cơ (ch.b.), Đặng Thanh Toán, Bùi Thị Thu Hà.. | Đại học Sư phạm | 2008 |
178 | TK.02559 | Nguyễn Ngọc Cơ | Kiến thức cơ bản môn lịch sử: Dùng trong ôn thi tốt nghiệp THPT, tuyển sinh cao đẳng và đại học/ B.s.: Nguyễn Ngọc Cơ (ch.b.), Đặng Thanh Toán, Bùi Thị Thu Hà.. | Đại học Sư phạm | 2008 |
179 | TK.02560 | Nguyễn Ngọc Cơ | Kiến thức cơ bản môn lịch sử: Dùng trong ôn thi tốt nghiệp THPT, tuyển sinh cao đẳng và đại học/ B.s.: Nguyễn Ngọc Cơ (ch.b.), Đặng Thanh Toán, Bùi Thị Thu Hà.. | Đại học Sư phạm | 2008 |
180 | TK.02561 | Nguyễn Ngọc Cơ | Kiến thức cơ bản môn lịch sử: Dùng trong ôn thi tốt nghiệp THPT, tuyển sinh cao đẳng và đại học/ B.s.: Nguyễn Ngọc Cơ (ch.b.), Đặng Thanh Toán, Bùi Thị Thu Hà.. | Đại học Sư phạm | 2008 |
181 | TK.02562 | Nguyễn Ngọc Cơ | Kiến thức cơ bản môn lịch sử: Dùng trong ôn thi tốt nghiệp THPT, tuyển sinh cao đẳng và đại học/ B.s.: Nguyễn Ngọc Cơ (ch.b.), Đặng Thanh Toán, Bùi Thị Thu Hà.. | Đại học Sư phạm | 2008 |
182 | TK.02563 | Nguyễn Ngọc Cơ | Kiến thức cơ bản môn lịch sử: Dùng trong ôn thi tốt nghiệp THPT, tuyển sinh cao đẳng và đại học/ B.s.: Nguyễn Ngọc Cơ (ch.b.), Đặng Thanh Toán, Bùi Thị Thu Hà.. | Đại học Sư phạm | 2008 |
183 | TK.02564 | Nguyễn Ngọc Cơ | Kiến thức cơ bản môn lịch sử: Dùng trong ôn thi tốt nghiệp THPT, tuyển sinh cao đẳng và đại học/ B.s.: Nguyễn Ngọc Cơ (ch.b.), Đặng Thanh Toán, Bùi Thị Thu Hà.. | Đại học Sư phạm | 2008 |
184 | TK.02565 | Nguyễn Ngọc Cơ | Kiến thức cơ bản môn lịch sử: Dùng trong ôn thi tốt nghiệp THPT, tuyển sinh cao đẳng và đại học/ B.s.: Nguyễn Ngọc Cơ (ch.b.), Đặng Thanh Toán, Bùi Thị Thu Hà.. | Đại học Sư phạm | 2008 |
185 | TK.02566 | Nguyễn Ngọc Cơ | Kiến thức cơ bản môn lịch sử: Dùng trong ôn thi tốt nghiệp THPT, tuyển sinh cao đẳng và đại học/ B.s.: Nguyễn Ngọc Cơ (ch.b.), Đặng Thanh Toán, Bùi Thị Thu Hà.. | Đại học Sư phạm | 2008 |
186 | TK.02567 | Nguyễn Ngọc Cơ | Kiến thức cơ bản môn lịch sử: Dùng trong ôn thi tốt nghiệp THPT, tuyển sinh cao đẳng và đại học/ B.s.: Nguyễn Ngọc Cơ (ch.b.), Đặng Thanh Toán, Bùi Thị Thu Hà.. | Đại học Sư phạm | 2008 |
187 | TK.02568 | Nguyễn Ngọc Cơ | Kiến thức cơ bản môn lịch sử: Dùng trong ôn thi tốt nghiệp THPT, tuyển sinh cao đẳng và đại học/ B.s.: Nguyễn Ngọc Cơ (ch.b.), Đặng Thanh Toán, Bùi Thị Thu Hà.. | Đại học Sư phạm | 2008 |
188 | TK.02569 | Nguyễn Ngọc Cơ | Kiến thức cơ bản môn lịch sử: Dùng trong ôn thi tốt nghiệp THPT, tuyển sinh cao đẳng và đại học/ B.s.: Nguyễn Ngọc Cơ (ch.b.), Đặng Thanh Toán, Bùi Thị Thu Hà.. | Đại học Sư phạm | 2008 |
189 | TK.02570 | Nguyễn Ngọc Cơ | Kiến thức cơ bản môn lịch sử: Dùng trong ôn thi tốt nghiệp THPT, tuyển sinh cao đẳng và đại học/ B.s.: Nguyễn Ngọc Cơ (ch.b.), Đặng Thanh Toán, Bùi Thị Thu Hà.. | Đại học Sư phạm | 2008 |
190 | TK.02571 | Nguyễn Ngọc Cơ | Kiến thức cơ bản môn lịch sử: Dùng trong ôn thi tốt nghiệp THPT, tuyển sinh cao đẳng và đại học/ B.s.: Nguyễn Ngọc Cơ (ch.b.), Đặng Thanh Toán, Bùi Thị Thu Hà.. | Đại học Sư phạm | 2008 |
191 | TK.02572 | Nguyễn Ngọc Cơ | Kiến thức cơ bản môn lịch sử: Dùng trong ôn thi tốt nghiệp THPT, tuyển sinh cao đẳng và đại học/ B.s.: Nguyễn Ngọc Cơ (ch.b.), Đặng Thanh Toán, Bùi Thị Thu Hà.. | Đại học Sư phạm | 2008 |
192 | TK.02573 | Nguyễn Ngọc Cơ | Kiến thức cơ bản môn lịch sử: Dùng trong ôn thi tốt nghiệp THPT, tuyển sinh cao đẳng và đại học/ B.s.: Nguyễn Ngọc Cơ (ch.b.), Đặng Thanh Toán, Bùi Thị Thu Hà.. | Đại học Sư phạm | 2008 |
193 | TK.02574 | Nguyễn Ngọc Cơ | Kiến thức cơ bản môn lịch sử: Dùng trong ôn thi tốt nghiệp THPT, tuyển sinh cao đẳng và đại học/ B.s.: Nguyễn Ngọc Cơ (ch.b.), Đặng Thanh Toán, Bùi Thị Thu Hà.. | Đại học Sư phạm | 2008 |
194 | TK.02575 | Nguyễn Ngọc Cơ | Kiến thức cơ bản môn lịch sử: Dùng trong ôn thi tốt nghiệp THPT, tuyển sinh cao đẳng và đại học/ B.s.: Nguyễn Ngọc Cơ (ch.b.), Đặng Thanh Toán, Bùi Thị Thu Hà.. | Đại học Sư phạm | 2008 |
195 | TK.02576 | Nguyễn Ngọc Cơ | Kiến thức cơ bản môn lịch sử: Dùng trong ôn thi tốt nghiệp THPT, tuyển sinh cao đẳng và đại học/ B.s.: Nguyễn Ngọc Cơ (ch.b.), Đặng Thanh Toán, Bùi Thị Thu Hà.. | Đại học Sư phạm | 2008 |
196 | TK.02577 | Nguyễn Ngọc Cơ | Kiến thức cơ bản môn lịch sử: Dùng trong ôn thi tốt nghiệp THPT, tuyển sinh cao đẳng và đại học/ B.s.: Nguyễn Ngọc Cơ (ch.b.), Đặng Thanh Toán, Bùi Thị Thu Hà.. | Đại học Sư phạm | 2008 |
197 | TK.02578 | Nguyễn Ngọc Cơ | Kiến thức cơ bản môn lịch sử: Dùng trong ôn thi tốt nghiệp THPT, tuyển sinh cao đẳng và đại học/ B.s.: Nguyễn Ngọc Cơ (ch.b.), Đặng Thanh Toán, Bùi Thị Thu Hà.. | Đại học Sư phạm | 2008 |
198 | TK.02579 | Nguyễn Ngọc Cơ | Kiến thức cơ bản môn lịch sử: Dùng trong ôn thi tốt nghiệp THPT, tuyển sinh cao đẳng và đại học/ B.s.: Nguyễn Ngọc Cơ (ch.b.), Đặng Thanh Toán, Bùi Thị Thu Hà.. | Đại học Sư phạm | 2008 |
199 | TK.02580 | Nguyễn Ngọc Cơ | Kiến thức cơ bản môn lịch sử: Dùng trong ôn thi tốt nghiệp THPT, tuyển sinh cao đẳng và đại học/ B.s.: Nguyễn Ngọc Cơ (ch.b.), Đặng Thanh Toán, Bùi Thị Thu Hà.. | Đại học Sư phạm | 2008 |
200 | TK.02581 | Nguyễn Ngọc Cơ | Kiến thức cơ bản môn lịch sử: Dùng trong ôn thi tốt nghiệp THPT, tuyển sinh cao đẳng và đại học/ B.s.: Nguyễn Ngọc Cơ (ch.b.), Đặng Thanh Toán, Bùi Thị Thu Hà.. | Đại học Sư phạm | 2008 |
201 | TK.02582 | Nguyễn Ngọc Cơ | Kiến thức cơ bản môn lịch sử: Dùng trong ôn thi tốt nghiệp THPT, tuyển sinh cao đẳng và đại học/ B.s.: Nguyễn Ngọc Cơ (ch.b.), Đặng Thanh Toán, Bùi Thị Thu Hà.. | Đại học Sư phạm | 2008 |
202 | TK.02583 | Nguyễn Xuân Trường | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp Trung học phổ thông năm học 2021 - 2022: Môn Toán/ Nguyễn Xuân Trường (ch.b.),Ngô Thị Thúy Hiền, Nguyễn Kim Tường Vy... | Giáo dục | 2010 |
203 | TK.02584 | Nguyễn Xuân Trường | Hướng dẫn ôn tập kì thi trung học phổ thông quốc gia năm học 2014 - 2015 môn lịch sử/ Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Nguyễn Văn Mạnh, Ngô Thị Hiền Thuý, Trịnh Đình Tùng | Giáo dục | 2015 |
204 | TK.02585 | Nguyễn Xuân Trường | Hướng dẫn ôn tập kì thi trung học phổ thông quốc gia năm học 2015 - 2016 môn lịch sử/ Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Nguyễn Văn Mạnh, Ngô Thị Hiền Thuý, Trịnh Đình Tùng | Giáo dục | 2016 |
205 | TK.02586 | Nguyễn Xuân Trường | Hướng dẫn ôn tập kì thi trung học phổ thông quốc gia năm học 2015 - 2016 môn lịch sử/ Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Nguyễn Văn Mạnh, Ngô Thị Hiền Thuý, Trịnh Đình Tùng | Giáo dục | 2016 |
206 | TK.02587 | Bùi Tuyết Hương | Câu hỏi và bài tập ôn luyện kiến thức trung học phổ thông: Môn lịch sử/ Bùi Tuyết Hương, Nguyễn Hồng Liên, Nguyễn Sĩ Quế | Giáo dục | 2009 |
207 | TK.02588 | Bùi Tuyết Hương | Câu hỏi và bài tập ôn luyện kiến thức trung học phổ thông: Môn lịch sử/ Bùi Tuyết Hương, Nguyễn Hồng Liên, Nguyễn Sĩ Quế | Giáo dục | 2009 |
208 | TK.02589 | Bùi Tuyết Hương | Câu hỏi và bài tập ôn luyện kiến thức trung học phổ thông: Môn lịch sử/ Bùi Tuyết Hương, Nguyễn Hồng Liên, Nguyễn Sĩ Quế | Giáo dục | 2009 |
209 | TK.02590 | Bùi Tuyết Hương | Câu hỏi và bài tập ôn luyện kiến thức trung học phổ thông: Môn lịch sử/ Bùi Tuyết Hương, Nguyễn Hồng Liên, Nguyễn Sĩ Quế | Giáo dục | 2009 |
210 | TK.02591 | Bùi Tuyết Hương | Câu hỏi và bài tập ôn luyện kiến thức trung học phổ thông: Môn lịch sử/ Bùi Tuyết Hương, Nguyễn Hồng Liên, Nguyễn Sĩ Quế | Giáo dục | 2009 |
211 | TK.02592 | Bùi Tuyết Hương | Giới thiệu đề thi tuyển sinh vào đại học - cao đẳng toàn quốc môn lịch sử: Từ năm học 2002 - 2003 đến năm học 2009 - 2010 (8 năm đổi mới phương thức ra đề thi của Bộ Giáo dục và Đào tạo)/ Tuyển chọn: Bùi Tuyết Hương.. | Nxb. Hà Nội | 2009 |
212 | TK.02593 | Trương Ngọc Thơi | Tài liệu luyện thi đại học - cao đẳng môn lịch sử/ Trương Ngọc Thơi | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2013 |
213 | TK.02594 | Nguyễn Đăng Chúng | Đề ôn luyện thi đại học, cao đẳng khối C: Ngữ văn - Lịch sử - Địa lí/ Nguyễn Văn Chúng, Trần Thị Dung, Vũ Quang Hiển... | Giáo dục | 2014 |
214 | TK.02595 | Nguyễn Đăng Chúng | Đề ôn luyện thi đại học, cao đẳng khối C: Ngữ văn - Lịch sử - Địa lí/ Nguyễn Văn Chúng, Trần Thị Dung, Vũ Quang Hiển... | Giáo dục | 2014 |
215 | TK.02596 | Nguyễn Đăng Chúng | Đề ôn luyện thi đại học, cao đẳng khối C: Ngữ văn - Lịch sử - Địa lí/ Nguyễn Văn Chúng, Trần Thị Dung, Vũ Quang Hiển... | Giáo dục | 2014 |
216 | TK.02597 | Nguyễn Đăng Chúng | Đề ôn luyện thi đại học, cao đẳng khối C: Ngữ văn - Lịch sử - Địa lí/ Nguyễn Văn Chúng, Trần Thị Dung, Vũ Quang Hiển... | Giáo dục | 2014 |
217 | TK.02598 | Nguyễn Mạnh Hưởng | Ôn luyện trắc nghiệm thi trung học phổ thông quốc gia năm 2017 - Khoa học xã hội: Lịch sử, địa lí, giáo dục công dân/ Nguyễn Mạnh Hưởng, Nguyễn Văn Ninh, Lê Thông (ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2016 |
218 | TK.02599 | Nguyễn Đăng Chúng | Đề ôn luyện thi đại học, cao đẳng khối C: Ngữ văn - Lịch sử - Địa lí/ Nguyễn Văn Chúng, Trần Thị Dung, Vũ Quang Hiển... | Giáo dục | 2014 |
219 | TK.02600 | Nguyễn Đăng Chúng | Đề ôn luyện thi đại học, cao đẳng khối C: Ngữ văn - Lịch sử - Địa lí/ Nguyễn Văn Chúng, Trần Thị Dung, Vũ Quang Hiển... | Giáo dục | 2014 |
220 | TK.02601 | Nguyễn Xuân Trường | Mối quan hệ giữa lịch sử thế giới & lịch sử Việt Nam trong dạy học lịch sử ở trường phổ thông | Hà Nội | 2007 |
221 | TK.02602 | Nguyễn Xuân Trường | Mối quan hệ giữa lịch sử thế giới & lịch sử Việt Nam trong dạy học lịch sử ở trường phổ thông | Hà Nội | 2007 |
222 | TK.02603 | Nguyễn Xuân Trường | Mối quan hệ giữa lịch sử thế giới & lịch sử Việt Nam trong dạy học lịch sử ở trường phổ thông | Hà Nội | 2007 |
223 | TK.02605 | Nguyễn Hải Châu | Chuẩn bị kiến thức ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông và tuyển sinh đại học, cao đẳng: Môn lịch sử/ Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Xuân Trường | Giáo dục | 2008 |
224 | TK.02606 | Trương Ngọc Thơi | Hướng dẫn ôn luyện thi tốt nghiệp, đại học, cao đẳng môn lịch sử/ Trương Ngọc Thơi | Đại học Sư phạm | 2013 |
225 | TK.02607 | Đào Duy Anh | Đất nước Việt Nam qua các đời: Nghiên cứu địa lý học lịch sử Việt Nam/ Đào Duy Anh | Thuận Hóa ; | 1995 |
226 | TK.02608 | Trương Hữu Quýnh | Đại cương lịch sử Việt Nam/ Trương Hữu Quýnh (ch.b.), Phan Đại Doãn, Nguyễn Cảnh MinhnT.1pTừ thời nguyên thuỷ đến năm 1858 | Giáo dục | 2000 |
227 | TK.02609 | Nguyễn Tiến Hỷ | Ôn tập môn lịch sử theo chủ đề: Sách dùng cho ôn luyện thi vào các trường đại học và cao đẳng.../ Nguyễn Tiến Hỷ | Đại học Sư phạm | 2006 |
228 | TK.02610 | Phan Ngọc Liên | Lược sử Đông Nam Á/ B.s.: Phan Ngọc Liên (ch.b.), Nghiêm Đình Vỳ, Đinh Ngọc Bảo.. | Giáo dục | 2005 |
229 | TK.02611 | Phan Ngọc Liên | Thuật ngữ, khái niệm lịch sử phổ thông/ B.s.: Phan Ngọc Liên (ch.b.), Nghiêm Đình Vỳ, Nguyễn Đình Lễ.. | Đại học Quốc gia | 1996 |
230 | TK.02612 | Nguyễn Thị Côi | Hướng dẫn ôn tập và làm bài thi môn lịch sử: Dùng cho học sinh ôn thi tốt nghiệp PTTH, thi vào các trường cao đẳng, đại học/ Nguyễn Thị Côi, Trần Bá Đệ, Nguyễn Tiến Hỷ.. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2002 |
231 | TK.02613 | Nguyễn Tiến Hỷ | Ôn tập môn lịch sử theo chủ đề: Sách dùng cho ôn luyện thi vào các trường đại học và cao đẳng.../ Nguyễn Tiến Hỷ | Đại học Sư phạm | 2006 |
232 | TK.02614 | Nguyễn Tiến Hỷ | Ôn tập môn lịch sử theo chủ đề: Sách dùng cho ôn luyện thi vào các trường đại học và cao đẳng.../ Nguyễn Tiến Hỷ | Đại học Sư phạm | 2006 |
233 | TK.02615 | Lê Đình Hà | Giới thiệu đề thi tuyển sinh vào đại học - cao đẳng toàn quốc: Môn lịch sử : Từ năm học 2002 - 2003 đến năm học 2006 - 2007.../ Lê Đình Hà, Bùi Tuyết Hương | Nxb. Hà Nội | 2001 |
234 | TK.02617 | | Cuộc kháng chiến thần thánh của nhân dân Việt Nam: Những bài viết trong thời kỳ kháng chiến trên các báo ĐảngnT.2pTừ tháng giêng 1948 đến tháng chạp 1950 | Sự thật | 1960 |
235 | TK.02618 | Hà Văn Tấn | Một số vấn đề lý luận sử học/ Hà Văn Tấn | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
236 | TK.02619 | Lê Mậu Hãn | Hướng dẫn học và ôn tập lịch sử trung học phổ thông/ Lê Mậu Hãn b.s.nT.2pPhần Lịch sử Việt Nam | Giáo dục | 2003 |
237 | TK.02620 | Bùi Tuyết Hương | Giới thiệu đề thi tuyển sinh năm học 2002-2003 và 2003-2004 môn Lịch sử: Vào đại học và cao đẳng trong toàn quốc/ Bùi Tuyết Hương, Nguyễn Hồng Liên, Lê Hồng Sơn tuyển chọn | Nxb. Hà Nội | 2003 |
238 | TK.02621 | Trần Vĩnh Thanh | 910 câu hỏi trắc nghiệm môn Lịch sử: Dành cho học sinh lớp 10-11-12- LTĐH | Đà Nẵng | 2002 |
239 | TK.02622 | Trần Bá Đệ | Lịch sử Việt Nam từ 1975 đến nay: Những vấn đề lý luận và thực tiễn của chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam/ Trần Bá Đệ | Đại học Quốc Gia | 1997 |
240 | TK.02623 | Trần Bá Đệ | Hướng dẫn thi đại học-cao đẳng môn lịch sử/ B.s: Trần Bá Đệ (ch.b), Nguyễn Ngọc Côi, Nguyễn Thị Côi.. | Đại học Sư phạm | 2004 |
241 | TK.02624 | Phan Ngọc Liên | Phương pháp luận sử học/ Phan Ngọc Liên, Đinh Ngọc Bảo, Nguyễn Thị Côi... ; Phan Ngọc Liên ch.b | Đại học Sư phạm | 2007 |
242 | TK.02625 | Phan Ngọc Liên | Lược sử Đông Nam Á/ B.s.: Phan Ngọc Liên (ch.b.), Nghiêm Đình Vỳ, Đinh Ngọc Bảo.. | Giáo dục | 2005 |
243 | TK.02627 | Phan Ngọc Liên | Chiến thắng Điện Biên Phủ: Sự kiện - hỏi và đáp/ B.s.:Phan Ngọc Liên, Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng.. | Đại học Sư phạm | 2004 |
244 | TK.02629 | Lê Văn Viện | Các vua và hoàng hậu táng ở Lam Kinh/ Lê Văn Viện | Nxb. Thanh Hoá | 2011 |
245 | TK.02630 | Lâm Mỹ Dung | Thực chất của "Đối thoại sử học"/ Lâm Mỹ Dung, Hoàng Văn Khoán, Đỗ Đức Hùng... | Thế giới | 2000 |
246 | TK.02631 | Hoàng Khôi | Chu Văn An: Danh nhân lịch sử Việt Nam/ Hoàng Khôi | Nxb. Văn hóa - thông tin | 2012 |
247 | TK.02632 | Vũ Dương Ninh | Lịch sử văn minh thế giới/ Vũ Dương Ninh (ch.b.), Nguyễn Gia Phu, Nguyễn Quốc Hùng, Đinh Bảo Ngọc | Giáo dục | 2010 |
248 | TK.02633 | Ngô Gia Văn Phái | Hoàng Lê nhất thống chí/ Ngô Gia Văn Phái ; Dịch, chú thích: Nguyễn Đức Vân, Kiều Thu Hoạch ; Trần Nghĩa giới thiệu | Văn học | 2012 |
249 | TK.02634 | Nguyễn Văn Lộc | Văn Miếu - Quốc Tử Giám Thăng Long/ Nguyễn Văn Lộc, Phạm Thúy Hằng | Nxb. Hà Nội | 2009 |
250 | TK.02635 | | Những mảnh đời sống mãi: Viết về những người tù Côn Đảo | Hội Văn học nghệ thuật Quảng Ninh xb. | 1996 |
251 | TK.02636 | Đặng Thị Yến | Khúc anh hùng ca ngã ba Đồng Lộc: Sách tư liệu lịch sử/ Đặng Thị Yến ch.b. | Quân đội nhân dân | 2015 |
252 | TK.02637 | Nguyễn Hải Kế | 1000 câu hỏi - đáp về Thăng Long Hà Nội/ Nguyễn Hải Kế, Vũ Văn Quân, Nguyễn Khánh... ; Nguyễn Hải Kế ch.b..nT.2 | Nxb. Hà Nội | 2009 |
253 | TK.02638 | Nguyễn Thanh Bình | Hà Nội 36 góc nhìn/ Hồ Anh Thái, Yên Ba, Nguyễn Quang Thân,...; Nguyễn Thanh Bình tuyển chọn | Thanh niên | 2003 |
254 | TK.02641 | Trương Đình Tín | Vua chúa Việt Nam qua các triều đại/ Trương Đình Tín | Nxb. Đà Nẵng | 2006 |
255 | TK.02642 | Trương Hữu Quýnh | Sổ tay kiến thức lịch sử: Phần lịch sử Việt Nam/ B.s.: Trương Hữu Quýnh (ch.b.), Lê Mậu Hãn, Lê Đình Hà | Giáo dục | 2009 |
256 | TK.02643 | Minh Thạo | Kiến thức cơ bản lịch sử và địa lý Việt Nam/ Minh Thạo | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
257 | TK.02644 | Durant, Will | Bài học của lịch sử/ Will Durant, Ariel Durant ; Nguyễn Hiến Lê dịch | Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh | 2018 |
258 | TK.02645 | Bùi Minh Huệ | Ngã ba Đồng Lộc - Ngã ba anh hùng/ Bùi Minh Huệ, Đặng Thị Yến | Nxb. Nghệ An | 2011 |
259 | TK.02646 | Bùi Minh Huệ | Ngã ba Đồng Lộc - Ngã ba anh hùng/ Bùi Minh Huệ, Đặng Thị Yến | Nxb. Nghệ An | 2011 |
260 | TK.02647 | Bùi Minh Huệ | Ngã ba Đồng Lộc - Ngã ba anh hùng/ Bùi Minh Huệ, Đặng Thị Yến | Nxb. Nghệ An | 2019 |
261 | TK.02648 | | Thành cổ Quảng Trị/ Minh Đức dịch | Nxb. Thuận Hoá | 2009 |
262 | TK.02649 | Quỳnh Cư | Các triều đại Việt Nam/ Quỳnh Cư, Đỗ Đức Hùng | Thanh niên | 2009 |
263 | TK.02650 | Quỳnh Cư | Các triều đại Việt Nam/ Quỳnh Cư, Đỗ Đức Hùng | Thanh niên | 2009 |
264 | TK.02651 | Quốc Chấn | Các vị đứng đầu kinh thành Thăng Long: Thế kỷ XIII-XVIII/ Quốc Chấn | Giáo dục | 2013 |
265 | TK.02652 | Quốc Chấn | Các vị đứng đầu kinh thành Thăng Long: Thế kỷ XIII-XVIII/ Quốc Chấn | Giáo dục | 2013 |
266 | TK.02653 | Quốc Chấn | Các vị đứng đầu kinh thành Thăng Long: Thế kỷ XIII-XVIII/ Quốc Chấn | Giáo dục | 2013 |
267 | TK.02654 | Quốc Chấn | Các vị đứng đầu kinh thành Thăng Long: Thế kỷ XIII-XVIII/ Quốc Chấn | Giáo dục | 2013 |
268 | TK.02655 | Quốc Chấn | Các vị đứng đầu kinh thành Thăng Long: Thế kỷ XIII-XVIII/ Quốc Chấn | Giáo dục | 2013 |
269 | TK.02656 | Tôn Thất Bình | Kể chuyện chín chúa - mười ba vua Triều Nguyễn/ Tôn Thất Bình | Nxb. Đà Nẵng | 2013 |
270 | TK.02657 | Tôn Thất Bình | Kể chuyện chín chúa - mười ba vua Triều Nguyễn/ Tôn Thất Bình | Nxb. Đà Nẵng | 2013 |
271 | TK.02658 | Nguyễn Viết Kế | Kể chuyện các đời vua nhà Nguyễn/ Nguyễn Viết Kế | Nxb. Đà Nẵng | 2003 |
272 | TK.02659 | Bùi Thiết | Vua chúa Việt Nam/ Bùi Thiết | Nxb. Văn hóa - thông tin | 1995 |
273 | TK.02660 | Lưỡng Kim Thành | Gần 400 năm vua chúa triều Nguyễn/ Lưỡng Kim Thành | Thế giới | 2019 |
274 | TK.02663 | Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam/ Nguyễn Khắc ThuầnnT.2pDanh tướng Lam Sơn | Giáo dục | 1996 |
275 | TK.02664 | Lê Vinh Quốc | Các nhân vật lịch sử cổ đại/ Lê Vinh Quốc (ch.b), Nguyễn Thị Kim Dung, Nguyễn Văn Sơn, Trịnh Tiến Thuận. T.1 | Giáo dục | 1998 |
276 | TK.02665 | Lê Vinh Quốc | Các nhân vật lịch sử trung đại/ B.s: Lê Vinh Quốc (ch.b), Hà Bích Liên. T.1 | Giáo dục | 2001 |
277 | TK.02666 | Hà Văn Thư | Tóm tắt niên biểu lịch sử Việt Nam/ Hà Văn Thư, Trần Hồng Đức | Văn hoá dân tộc | 2016 |
278 | TK.02667 | Lê Vinh Quốc | Các nhân vật lịch sử cận đại/ Lê Vinh Quốc; Nguyễn Thị Thư, Lê Phụng Hoàng. T.2 | Giáo dục | 1998 |
279 | TK.02668 | Lê Vinh Quốc | Các nhân vật lịch sử cận đại/ Lê Vinh Quốc; Nguyễn Thị Thư, Nguyễn Thị Kim Dung, Cao Thị Lan Chi. T.1 | Giáo dục | 1996 |
280 | TK.02669 | Đinh Xuân Lâm | Danh nhân lịch sử Việt Nam/ Đinh Xuân Lâm, Đỗ Quang Hưng. T.3 | Giáo dục | 1992 |
281 | TK.02670 | Đặng Đức An | Những mẩu chuyện lịch sử thế giới/ Đặng Đức An (ch.b.) ; S.t., tuyển chọn: Đặng Thanh Tịnh, Đặng Thanh Toán, Lại Bích NgọcnT.1 | Giáo dục | 2000 |
282 | TK.02671 | Đặng Đức An | Những mẩu chuyện lịch sử thế giới/ Đặng Đức An (ch.b.) ; S.t., tuyển chọn: Lại Bích Ngọc, Đặng Thanh Tịnh, Đặng Thanh ToánnT.2 | Giáo dục | 2001 |
283 | TK.02672 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc ThuầnnT.2p51 giai thoại thời Lý | Giáo dục | 2016 |
284 | TK.02673 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc ThuầnnT.4p36 giai thoại thời Hồ và thời thuộc Minh | Giáo dục | 2005 |
285 | TK.02674 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc ThuầnnT.5p62 giai thoại thời Lê sơ | Giáo dục | 2005 |
286 | TK.02677 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc ThuầnnT.8p45 giai thoại thế kỉ XIX | Giáo dục | 2005 |
287 | TK.02678 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc ThuầnnT.3p71 giai thoại thời Trần | Giáo dục | 2005 |
288 | TK.02679 | Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam/ Nguyễn Khắc ThuầnnT.1 | Văn học | 1996 |
289 | TK.02680 | Nguyễn Quốc Hùng | Sổ tay kiến thức lịch sử trung học phổ thông/ Nguyễn Quốc Hùng, Phạm Xanh (ch.b.), Nguyễn Văn Ánh... | Giáo dục | 2010 |
290 | TK.02681 | Nguyễn Quốc Hùng | Sổ tay kiến thức lịch sử trung học phổ thông/ Nguyễn Quốc Hùng, Phạm Xanh (ch.b.), Nguyễn Văn Ánh... | Giáo dục | 2010 |
291 | TK.02682 | Nguyễn Quốc Hùng | Sổ tay kiến thức lịch sử trung học phổ thông/ Nguyễn Quốc Hùng, Phạm Xanh (ch.b.), Nguyễn Văn Ánh... | Giáo dục | 2010 |
292 | TK.02683 | Nguyễn Quốc Hùng | Sổ tay kiến thức lịch sử trung học phổ thông/ Nguyễn Quốc Hùng, Phạm Xanh (ch.b.), Nguyễn Văn Ánh... | Giáo dục | 2010 |
293 | TK.02684 | Nguyễn Quốc Hùng | Sổ tay kiến thức lịch sử trung học phổ thông/ Nguyễn Quốc Hùng, Phạm Xanh (ch.b.), Nguyễn Văn Ánh... | Giáo dục | 2010 |
294 | TK.02690 | Trương Hữu Quýnh | Sổ tay kiến thức lịch sử: Phần lịch sử Việt Nam/ B.s.: Trương Hữu Quýnh (ch.b.), Lê Mậu Hãn, Lê Đình Hà | Giáo dục | 2003 |
295 | TK.02691 | Trương Hữu Quýnh | Sổ tay kiến thức lịch sử: Phần lịch sử Việt Nam/ B.s.: Trương Hữu Quýnh (ch.b.), Lê Mậu Hãn, Lê Đình Hà | Giáo dục | 2009 |
296 | TK.02692 | Trương Hữu Quýnh | Sổ tay kiến thức lịch sử: Phần lịch sử Việt Nam/ B.s.: Trương Hữu Quýnh (ch.b.), Lê Mậu Hãn, Lê Đình Hà | Giáo dục | 2009 |
297 | TK.02693 | Trương Hữu Quýnh | Sổ tay kiến thức lịch sử: Phần lịch sử Việt Nam/ B.s.: Trương Hữu Quýnh (ch.b.), Lê Mậu Hãn, Lê Đình Hà | Giáo dục | 2009 |
298 | TK.02694 | Trương Hữu Quýnh | Sổ tay kiến thức lịch sử: Phần lịch sử Việt Nam/ B.s.: Trương Hữu Quýnh (ch.b.), Lê Mậu Hãn, Lê Đình Hà | Giáo dục | 2009 |
299 | TK.02695 | Trương Hữu Quýnh | Sổ tay kiến thức lịch sử: Phần lịch sử Việt Nam/ B.s.: Trương Hữu Quýnh (ch.b.), Lê Mậu Hãn, Lê Đình Hà | Giáo dục | 2009 |
300 | TK.02696 | Trương Đình Tín | Vua chúa Việt Nam qua các triều đại/ Trương Đình Tín | Nxb. Đà Nẵng | 2006 |
301 | TK.02698 | Quỳnh Cư | Các triều đại Việt Nam/ Quỳnh Cư, Đỗ Đức Hùng | Thanh niên | 2009 |
302 | TK.02699 | Lương Ninh | Lịch sử văn hóa thế giới/ Lương Ninh, Nguyễn Gia Phu | Giáo dục | 2007 |
303 | TK.02700 | Nguyễn Khắc Thuần | Đại cương lịch sử cổ - trung đại Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần | Giáo dục | 2005 |
304 | TK.02701 | | Lịch sử thế giới hiện đại 1917 - 1995/ Nguyễn Anh Thái (ch.b.), Đỗ Thanh Bình, Nguyễn Quốc Hùng... | Giáo dục | 2003 |
305 | TK.02702 | Ánh Dương | Kể chuyện lịch sử Hà Nội những ngày tháng Tám/ Ánh Dương biên soạn | Nxb.Thanh niên | 2020 |
306 | TK.02703 | Ánh Dương | Hào kiệt anh tài dưới cờ cách mạng/ Ánh Dương chủ biên | Thanh niên | 2020 |
307 | TK.02704 | Đức Ban | Chuyện mười cô gái Đồng Lộc/ Đức Ban, Trần Huy Quang | . | . |
308 | TK.02705 | Trường Khánh | Hoàng đế triều Trần: Cội nguồn - ấn tượng dân gian/ Trường Khánh s.t, b.s. | Văn hoá dân tộc | 2002 |
309 | TK.02706 | Phan Thuận An | Kiến trúc cố đô Huế: = Monuments of Hue/ Phan Thuận An | Nxb. Đà Nẵng | 2016 |
310 | TK.02708 | Phạm Thị Dung | Huế qua miền di sản/ Phạm Thị Dung | Nxb. Thuận Hoá | 2009 |
311 | TK.02709 | Hồ Đức Thọ | Huyền tích Thánh mẫu Liễu Hạnh và di sản văn hoá - lễ hội Phủ Dầy/ Hồ Đức Thọ s.t., b.s. | Văn hoá Thông tin | 2004 |
312 | TK.02710 | Hà Hữu Nga | Hạ Long lịch sử/ Hà Hữu Nga, Nguyễn Văn Hảo | . | 2000 |
313 | TK.02711 | Hà Hữu Nga | Hạ Long thời tiền sử/ Hà Hữu Nga, Nguyễn Văn Hảo | . | 1998 |
314 | TK.02712 | Hà Hữu Nga | Hạ Long thời tiền sử/ Hà Hữu Nga, Nguyễn Văn Hảo | . | 1998 |
315 | TK.02713 | Trịnh Huy Hoá | Vương quốc Thái Lan/ Trịnh Huy Hoá biên dịch | Nxb. Trẻ | 2004 |
316 | TK.02714 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc ThuầnnT.8p45 giai thoại thế kỉ XIX | Giáo dục | 2004 |
317 | TK.02715 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc ThuầnnT.7p69 giai thoại thế kỉ XVIII | Giáo dục | 2004 |
318 | TK.02716 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc ThuầnnT.6p65 giai thoại thế kỷ XVI-XVII | Giáo dục | 2004 |
319 | TK.02717 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc ThuầnnT.4p36 giai thoại thời Hồ và thời thuộc Minh | Giáo dục | 2004 |
320 | TK.02718 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc ThuầnnT.5p62 giai thoại thời Lê Sơ | Giáo dục | 2004 |
321 | TK.02719 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc ThuầnnT.3p71 giai thoại thời Trần | Giáo dục | 2004 |
322 | TK.02720 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc ThuầnnT.2p51 giai thoại thời Lý | Giáo dục | 2004 |
323 | TK.02721 | Trần Quỳnh Cư | Các đời vua chúa nhà Nguyễn: Chín chúa, mười ba vua/ Trần Quỳnh Cư, Trần Việt Quỳnh | Nxb. Thuận Hoá | 2004 |
324 | TK.02722 | Minh Đức | Thành cổ Quảng Trị/ Minh Đức dịch | Nxb. Thuận Hoá | 2012 |
325 | TK.02723 | Nguyễn Vinh Phúc | Hồ Hoàn Kiếm và đền Ngọc Sơn/ Nguyễn Vinh Phúc | Nxb. Hà Nội | 2009 |
326 | TK.02724 | Nguyễn Hải Kế | 1000 câu hỏi - đáp về Thăng Long Hà Nội/ Nguyễn Hải Kế, Vũ Văn Quân, Nguyễn Khánh... ; Nguyễn Hải Kế ch.b.nT.1 | Nxb. Hà Nội | 2009 |
327 | TK.02725 | Đỗ Bang | Những khám phá về hoàng đế Quang Trung/ Đỗ Bang | Văn hoá Thông tin | 2011 |
328 | TK.02726 | Nguyễn Khắc Thuần | Đại cương lịch sử văn hoá Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần. T.3 | Giáo dục | 2007 |
329 | TK.02727 | Tôn Thất Bình | Kể chuyện các vua Nguyễn/ Tôn Thất Bình s.t., b.s. | Văn hoá Thông tin | 2008 |
330 | TK.02729 | Hoàng Đạo Thuý | Phố phường Hà Nội xưa/ Hoàng Đạo Thuý | Hà Nội | 1999 |
331 | TK.02731 | Nguyễn Bích Ngọc | Nguyễn Bỉnh Khiêm/ Nguyễn Bích Ngọc | Văn hóa thông tin | 2012 |
332 | TK.02734 | Hà Nguyễn | Danh nhân Hà Nội: = Hanoi famous people/ Hà Nguyễn | Thông tin và Truyền thông | 2010 |
333 | TK.02736 | Trần Trương | Chùa Yên Tử (hay "cõi thiền trúc lâm", "thắng cảnh yên sơn"): Lịch sử - truyền thuyết di tích và danh thắng/ Trần Trương | Văn hoá Thông tin | 2006 |
334 | TK.02737 | Trần Trương | Chùa Yên Tử (hay "cõi thiền trúc lâm", "thắng cảnh yên sơn"): Lịch sử - truyền thuyết di tích và danh thắng/ Trần Trương | Văn hoá Thông tin | 2006 |
335 | TK.02738 | Lã Đăng Bật | Chùa Bái Đính/ Lã Đăng Bật | Văn hoá dân tộc | 2008 |
336 | TK.02740 | Bửu Ngôn | Du lịch ba miền đất phương nam/ Bửu Ngôn | nxb Trẻ | 2004 |
337 | TK.02741 | | Sơ lược về Khu di tích lịch sử Côn Đảo và những truyền thuyết | Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
338 | TK.02745 | Phạm Hoàng Hải | Du lịch Hạ Long/ Phạm Hoàng Hải | Sở du lịch Quảng Ninh | 2003 |
339 | TK.02749 | Nguyễn Thịnh | Di sản văn hoá Việt Nam: Bản sắc và những vấn đề về quản lý, bảo tồn/ Nguyễn Thịnh | Xây dựng | 2012 |
340 | TK.02750 | Nguyễn Đức Thìn | Di tích lịch sử văn hoá Đền Đô/ Nguyễn Đức Thìn b.s. | Văn hoá dân tộc | 2010 |
341 | TK.02751 | Lê Minh Quốc | Danh nhân sư phạm Việt Nam/ Lê Minh Quốc | Nxb. Trẻ | 2009 |
342 | TK.02752 | Phạm Trường Khang | Kể chuyện các bà hoàng trong lịch sử Việt Nam/ Phạm Trường Khang b.s. | Hồng Đức | 2012 |
343 | TK.02754 | Minh Châu | Bí sử Triều Nguyễn (giai thoại 9 chúa, 13 Vua)/ Minh châu và DSC | Thanh Hóa | 2014 |
344 | TK.02755 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện danh nhân Việt Nam/ Nguyễn Phương Bảo An b.s. | Văn học | 2019 |
345 | TK.02758 | Vũ Ngọc Khánh | Tám vị vua triều Lý/ Vũ Ngọc Khánh | Văn hoá Thông tin | 2003 |
346 | TK.02759 | Hà Hữu Nga | Hạ Long lịch sử/ Hà Hữu Nga, Nguyễn Văn Hảo | . | 2000 |
347 | TK.02760 | Vũ Thế Bình | Non nước Việt Nam: Sách hướng dẫn du lịch/ Vũ Thế Bình chủ biên | Trung tâm Công nghệ thông tin du lịch-Tổng cục Du lịch xb. | 1998 |
348 | TK.02762 | Dương Minh Hào | Những vụ bê bối trong lịch sử Thế giới/ Dương Minh Hào, Triệu Anh Ba biên soạn | Thanh niên | 2009 |
349 | TK.02811 | Hà Minh Hồng | Biển và đảo Việt Nam: Mấy lời hỏi - đáp/ B.s.: Hà Minh Hồng, Trần Thuận, Trần Nam Tiến (ch.b.)... | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2012 |
350 | TK.02813 | Thi Sảnh | Vịnh Hạ Long/ Thi Sảnh | Hội nhà văn | 2012 |
351 | TK.02820 | | Non nước Ninh Bình: Viêt Nam - điểm đến an toàn và thân thiện | [Sở du lịch Ninh Bình], | 2007 |
352 | TK.04156 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện thần đồng Việt Nam/ Nguyễn Phương Bảo An b.s. | Văn học | 2018 |
353 | TK.04464 | Thanh An | 199 câu đố lịch sử luyện trí thông minh/ Thanh An | Văn hóa thông tin | 2010 |