1 | GV.01131 | | Hỏi đáp về phân ban trung học phổ thông | Giáo dục | 2007 |
2 | GV.01132 | | Xây dựng trường học thân thiện và những tình huống ứng xử | Văn học | 2013 |
3 | GV.01205 | Phạm Minh Hạc | Nghiên cứu con người và nguồn nhân lực đi vào công nghiệp hoá, hiện đại hoá/ Phạm Minh Hạc | Chính trị Quốc gia | 2001 |
4 | GV.01206 | Phạm Minh Hạc | Nghiên cứu con người và nguồn nhân lực đi vào công nghiệp hoá, hiện đại hoá/ Phạm Minh Hạc | Chính trị Quốc gia | 2001 |
5 | GV.01207 | Muszynski, Bernhard | Con đường nâng cao chất lượng cải cách các cơ sở đào tạo giáo viên: Cơ sở lí luận và giải pháp/ Bernhard Muszynski, Nguyễn Thị Phương Hoa | Đại học Sư phạm | 2005 |
6 | TK.01276 | | Quốc văn giáo khoa thư/ B.s.: Trần Trọng Kim, Nguyễn Văn Ngọc, Đặng Đình Phúc, Đỗ Thận | Nxb. Trẻ | 1996 |
7 | TK.01971 | Nguyễn Xuân Tùng | Hướng dẫn ôn tập kì thi trung học phổ thông quốc gia năm học 2017 - 2018: Khoa học xã hội/ Nguyễn Xuân Tùng, Ngô Thị Hiền Thuý, Đỗ Anh Dương... | Giáo dục | 2018 |
8 | TK.01972 | Nguyễn Xuân Tùng | Hướng dẫn ôn tập kì thi trung học phổ thông quốc gia năm học 2017 - 2018: Khoa học xã hội/ Nguyễn Xuân Tùng, Ngô Thị Hiền Thuý, Đỗ Anh Dương... | Giáo dục | 2018 |
9 | TK.01973 | Nguyễn Xuân Tùng | Hướng dẫn ôn tập kì thi trung học phổ thông quốc gia năm học 2017 - 2018: Khoa học xã hội/ Nguyễn Xuân Tùng, Ngô Thị Hiền Thuý, Đỗ Anh Dương... | Giáo dục | 2018 |
10 | TK.01974 | Nguyễn Xuân Tùng | Hướng dẫn ôn tập kì thi trung học phổ thông quốc gia năm học 2017 - 2018: Khoa học xã hội/ Nguyễn Xuân Tùng, Ngô Thị Hiền Thuý, Đỗ Anh Dương... | Giáo dục | 2018 |
11 | TK.01975 | Nguyễn Xuân Tùng | Hướng dẫn ôn tập kì thi trung học phổ thông quốc gia năm học 2017 - 2018: Khoa học xã hội/ Nguyễn Xuân Tùng, Ngô Thị Hiền Thuý, Đỗ Anh Dương... | Giáo dục | 2018 |
12 | TK.01976 | Nguyễn Xuân Tùng | Hướng dẫn ôn tập kì thi trung học phổ thông quốc gia năm học 2017 - 2018: Khoa học xã hội/ Nguyễn Xuân Tùng, Ngô Thị Hiền Thuý, Đỗ Anh Dương... | Giáo dục | 2018 |
13 | TK.01977 | Nguyễn Xuân Trường | Hướng dẫn ôn tập kì thi trung học phổ thông quốc gia năm học 2019-2020: Khoa học xã hội/ Nguyễn Xuân Trường, Ngô Thị Hiền Thuý, Đỗ Anh Dũng... | Giáo dục | 2020 |
14 | TK.01978 | Nguyễn Xuân Trường | Hướng dẫn ôn tập kì thi trung học phổ thông quốc gia năm học 2019-2020: Khoa học xã hội/ Nguyễn Xuân Trường, Ngô Thị Hiền Thuý, Đỗ Anh Dũng... | Giáo dục | 2020 |
15 | TK.01979 | Nguyễn Xuân Trường | Hướng dẫn ôn tập kì thi trung học phổ thông quốc gia năm học 2019-2020: Khoa học xã hội/ Nguyễn Xuân Trường, Ngô Thị Hiền Thuý, Đỗ Anh Dũng... | Giáo dục | 2020 |
16 | TK.01980 | Nguyễn Xuân Trường | Hướng dẫn ôn tập kì thi trung học phổ thông quốc gia năm học 2019-2020: Khoa học xã hội/ Nguyễn Xuân Trường, Ngô Thị Hiền Thuý, Đỗ Anh Dũng... | Giáo dục | 2020 |
17 | TK.01981 | Nguyễn Xuân Trường | Hướng dẫn ôn tập kì thi trung học phổ thông quốc gia năm học 2019-2020: Khoa học xã hội/ Nguyễn Xuân Trường, Ngô Thị Hiền Thuý, Đỗ Anh Dũng... | Giáo dục | 2020 |
18 | TK.01982 | Nguyễn Xuân Trường | Hướng dẫn ôn tập kì thi trung học phổ thông quốc gia năm học 2019-2020: Khoa học xã hội/ Nguyễn Xuân Trường, Ngô Thị Hiền Thuý, Đỗ Anh Dũng... | Giáo dục | 2020 |
19 | TK.01983 | Nguyễn Xuân Trường | Hướng dẫn ôn tập kì thi trung học phổ thông quốc gia năm học 2019-2020: Khoa học xã hội/ Nguyễn Xuân Trường, Ngô Thị Hiền Thuý, Đỗ Anh Dũng... | Giáo dục | 2020 |
20 | TK.01984 | Nguyễn Xuân Trường | Hướng dẫn ôn tập kì thi trung học phổ thông quốc gia năm học 2019-2020: Khoa học xã hội/ Nguyễn Xuân Trường, Ngô Thị Hiền Thuý, Đỗ Anh Dũng... | Giáo dục | 2020 |
21 | TK.01985 | Nguyễn Xuân Trường | Hướng dẫn ôn tập kì thi trung học phổ thông quốc gia năm học 2019-2020: Khoa học xã hội/ Nguyễn Xuân Trường, Ngô Thị Hiền Thuý, Đỗ Anh Dũng... | Giáo dục | 2020 |
22 | TK.01986 | Nguyễn Xuân Trường | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp Trung học phổ thông Quốc gia năm học 2020 - 2021: Khoa học xã hội/ Nguyễn Xuân Trường, Nguyễn Văn Minh, Ngô Thị Hiền Thúy... | Giáo dục | 2021 |
23 | TK.01987 | Nguyễn Xuân Trường | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp Trung học phổ thông Quốc gia năm học 2020 - 2021: Khoa học xã hội/ Nguyễn Xuân Trường, Nguyễn Văn Minh, Ngô Thị Hiền Thúy... | Giáo dục | 2021 |
24 | TK.01988 | Nguyễn Xuân Trường | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp Trung học phổ thông Quốc gia năm học 2020 - 2021: Khoa học xã hội/ Nguyễn Xuân Trường, Nguyễn Văn Minh, Ngô Thị Hiền Thúy... | Giáo dục | 2021 |
25 | TK.01989 | Nguyễn Xuân Trường | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp Trung học phổ thông Quốc gia năm học 2020 - 2021: Khoa học xã hội/ Nguyễn Xuân Trường, Nguyễn Văn Minh, Ngô Thị Hiền Thúy... | Giáo dục | 2021 |
26 | TK.01990 | Nguyễn Xuân Trường | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp Trung học phổ thông Quốc gia năm học 2020 - 2021: Khoa học xã hội/ Nguyễn Xuân Trường, Nguyễn Văn Minh, Ngô Thị Hiền Thúy... | Giáo dục | 2021 |
27 | TK.01991 | Nguyễn Xuân Trường | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp Trung học phổ thông Quốc gia năm học 2020 - 2021: Khoa học xã hội/ Nguyễn Xuân Trường, Nguyễn Văn Minh, Ngô Thị Hiền Thúy... | Giáo dục | 2021 |
28 | TK.01992 | Nguyễn Xuân Trường | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp Trung học phổ thông Quốc gia năm học 2020 - 2021: Khoa học xã hội/ Nguyễn Xuân Trường, Nguyễn Văn Minh, Ngô Thị Hiền Thúy... | Giáo dục | 2021 |
29 | TK.01993 | Nguyễn Xuân Trường | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp Trung học phổ thông Quốc gia năm học 2020 - 2021: Khoa học xã hội/ Nguyễn Xuân Trường, Nguyễn Văn Minh, Ngô Thị Hiền Thúy... | Giáo dục | 2021 |
30 | TK.01994 | Nguyễn Xuân Trường | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp Trung học phổ thông Quốc gia năm học 2020 - 2021: Khoa học xã hội/ Nguyễn Xuân Trường, Nguyễn Văn Minh, Ngô Thị Hiền Thúy... | Giáo dục | 2021 |
31 | TK.01995 | Nguyễn Xuân Trường | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp Trung học phổ thông Quốc gia năm học 2020 - 2021: Khoa học xã hội/ Nguyễn Xuân Trường, Nguyễn Văn Minh, Ngô Thị Hiền Thúy... | Giáo dục | 2021 |
32 | TK.01996 | Nguyễn Xuân Trường | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp Trung học phổ thông Quốc gia năm học 2020 - 2021: Khoa học xã hội/ Nguyễn Xuân Trường, Nguyễn Văn Minh, Ngô Thị Hiền Thúy... | Giáo dục | 2021 |
33 | TK.01997 | Nguyễn Xuân Trường | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp Trung học phổ thông Quốc gia năm học 2020 - 2021: Khoa học xã hội/ Nguyễn Xuân Trường, Nguyễn Văn Minh, Ngô Thị Hiền Thúy... | Giáo dục | 2021 |
34 | TK.01998 | Nguyễn Xuân Trường | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp Trung học phổ thông năm học 2021-2022: Khoa học xã hội/ Nguyễn Xuân Trường, Ngô Thị Hiền Thuý, Đỗ Anh Dũng... | Giáo dục | 2022 |
35 | TK.01999 | Nguyễn Xuân Trường | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp Trung học phổ thông năm học 2021-2022: Khoa học xã hội/ Nguyễn Xuân Trường, Ngô Thị Hiền Thuý, Đỗ Anh Dũng... | Giáo dục | 2022 |
36 | TK.02000 | Nguyễn Xuân Trường | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp Trung học phổ thông năm học 2021-2022: Khoa học xã hội/ Nguyễn Xuân Trường, Ngô Thị Hiền Thuý, Đỗ Anh Dũng... | Giáo dục | 2022 |
37 | TK.02001 | Nguyễn Xuân Trường | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp Trung học phổ thông năm học 2021-2022: Khoa học xã hội/ Nguyễn Xuân Trường, Ngô Thị Hiền Thuý, Đỗ Anh Dũng... | Giáo dục | 2022 |
38 | TK.02002 | Nguyễn Xuân Trường | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp Trung học phổ thông năm học 2021-2022: Khoa học xã hội/ Nguyễn Xuân Trường, Ngô Thị Hiền Thuý, Đỗ Anh Dũng... | Giáo dục | 2022 |
39 | TK.02003 | Nguyễn Xuân Trường | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp Trung học phổ thông năm học 2021-2022: Khoa học xã hội/ Nguyễn Xuân Trường, Ngô Thị Hiền Thuý, Đỗ Anh Dũng... | Giáo dục | 2022 |
40 | TK.02004 | Nguyễn Xuân Trường | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp Trung học phổ thông năm học 2021-2022: Khoa học xã hội/ Nguyễn Xuân Trường, Ngô Thị Hiền Thuý, Đỗ Anh Dũng... | Giáo dục | 2022 |
41 | TK.02005 | Nguyễn Xuân Trường | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp Trung học phổ thông năm học 2021-2022: Khoa học xã hội/ Nguyễn Xuân Trường, Ngô Thị Hiền Thuý, Đỗ Anh Dũng... | Giáo dục | 2022 |
42 | TK.02111 | | Quốc phòng Việt Nam | Hà Nội | 2009 |
43 | TK.02378 | Tăng Văn Dom | Luyện thi đại học khối C Văn-Sử-Địa: Biên soạn theo chương trình chỉnh lý hợp nhất/ Tăng Văn Dom... biên soạn | Giáo dục | 2002 |
44 | TK.02639 | Việt Anh | Chuyện kể về các nhà khoa bảng Việt Nam/ B.s.: Việt Anh, Cao, Lê Thu Hương | Thanh niên | 2010 |
45 | TK.02640 | Nguyễn Khắc Xương | Truyền thuyết Hùng Vương: Truyện tranh/ Nguyễn Khắc Xương | Nông nghiệp | 2019 |
46 | TK.02728 | Quảng Văn | Hà Nội những sắc màu văn hóa/ Quảng Văn | Lao động | 2009 |
47 | TK.02730 | Hồng, Phi | Phong tục - lễ nghi dân gian Trung Quốc/ Hồng Phi, Kim Thoa | Thanh Hóa | 2005 |
48 | TK.02739 | Trương Quang Bích | Vườn quốc gia Cúc Phương/ Trương Quang Bích, Đỗ Văn Lập, Bùi Việt | Kim Đồng | 2010 |
49 | TK.02742 | Chu Huy | Sổ tay kiến thức văn hoá dân gian Việt Nam/ Chu Huy | Giáo dục | 2012 |
50 | TK.02743 | Nguyễn Quang Vinh | Một số vấn đề người Dao Quảng Ninh/ Nguyễn Quang Vinh | Văn hoá dân tộc | 1999 |
51 | TK.02744 | Chu Huy | Sổ tay kiến thức văn hoá dân gian Việt Nam/ Chu Huy | Giáo dục | 2012 |
52 | TK.02746 | Lê Hồng Lý | Những sinh hoạt văn hoá dân gian của một làng ven đô: Làng Đăm/ Lê Hồng Lý, Phạm Thị Thuỷ Chung | Khoa học xã hội | 2003 |
53 | TK.02756 | Cao Thị Hải Bắc | Who? Karl Marx: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Lời: Lee Sukja ; Tranh: ChungBe Studios ; Cao Thị Hải Bắc dịch | Kim Đồng | 2022 |
54 | TK.02757 | Nguyễn Đăng Tiến | Danh nhân giáo dục Việt Nam và thế giới/ Nguyễn Đăng Tiến, Nguyễn Phú Tuấn | Văn hóa thông tin | 2011 |
55 | TK.02763 | Nguyễn Đức Vũ | Giáo dục về biển - đảo Việt Nam: Tài liệu tham khảo dành cho học sinh và giáo viên THCS/ Nguyễn Đức Vũ (ch.b.), Trần Thị Tuyết Mai | Giáo dục | 2014 |
56 | TK.02764 | Nguyễn Đức Vũ | Giáo dục về biển - đảo Việt Nam: Tài liệu tham khảo dành cho học sinh và giáo viên THCS/ Nguyễn Đức Vũ (ch.b.), Trần Thị Tuyết Mai | Giáo dục | 2014 |
57 | TK.02765 | Vũ Thị Kim Thanh | Phổ biến kiến thức phòng, chống và khắc phục hậu quả thiên tai sự cố môi trường biển/ Vũ Thị Kim Thanh s.t., b.s. | Hồng Đức | 2014 |
58 | TK.02766 | Vũ Thị Kim Thanh | Phổ biến kiến thức phòng, chống và khắc phục hậu quả thiên tai sự cố môi trường biển/ Vũ Thị Kim Thanh s.t., b.s. | Hồng Đức | 2014 |
59 | TK.02767 | Nguyễn Đức Vũ | Giáo dục về biển - đảo Việt Nam: Tài liệu tham khảo dành cho học sinh và giáo viên THCS/ Nguyễn Đức Vũ (ch.b.), Trần Thị Tuyết Mai | Giáo dục | 2014 |
60 | TK.02768 | Phạm Thị Thu | Biển, đảo Việt Nam qua ảnh tư liệu/ Phạm Thị Thu s.t., b.s. | Hồng Đức | 2014 |
61 | TK.02769 | Phạm Thị Thu | Biển, đảo Việt Nam qua ảnh tư liệu/ Phạm Thị Thu s.t., b.s. | Hồng Đức | 2014 |
62 | TK.02770 | Phạm Thị Thu | Biển, đảo Việt Nam qua ảnh tư liệu/ Phạm Thị Thu s.t., b.s. | Hồng Đức | 2014 |
63 | TK.02771 | Trần Hữu Trung | Cùng em tìm hiểu Hoàng Sa - Trường Sa/ S.t., b.s.: Trần Hữu Trung, Nguyễn Ngọc Bích | Hồng Đức | 2014 |
64 | TK.02772 | Trần Hữu Trung | Cùng em tìm hiểu Hoàng Sa - Trường Sa/ S.t., b.s.: Trần Hữu Trung, Nguyễn Ngọc Bích | Hồng Đức | 2014 |
65 | TK.02773 | Trần Hữu Trung | Cùng em tìm hiểu Hoàng Sa - Trường Sa/ S.t., b.s.: Trần Hữu Trung, Nguyễn Ngọc Bích | Hồng Đức | 2014 |
66 | TK.02774 | | Bảo vệ lãnh thổ, biên giới quốc gia | . | . |
67 | TK.02775 | | Bảo vệ lãnh thổ, biên giới quốc gia | . | . |
68 | TK.02776 | Phạm Thuỳ Ninh | Các sản vật ngành nghề và văn hoá lễ hội biển Việt Nam/ Phạm Thuỳ Ninh s.t., b.s. | Hồng Đức | 2014 |
69 | TK.02780 | Ngô Xuân Tường | Các loài chim thường gặp ở vịnh Hạ Long và đảo Cát Bà/ B.s.: Ngô Xuân Tường (ch.b.), Vũ Duy Anh, Hoàng Thị Ngọc Hà | Giáo dục | 2008 |
70 | TK.02781 | Hoàng Thị Ngọc Hà | Ngư dân trên Vịnh Hạ Long: = The fishermen of Hạ Long Bay/ Hoàng Thị Ngọc Hà | Giáo dục | 2008 |
71 | TK.02782 | Hoàng Thị Ngọc Hà | Ngư dân trên Vịnh Hạ Long: = The fishermen of Hạ Long Bay/ Hoàng Thị Ngọc Hà | Giáo dục | 2008 |
72 | TK.02783 | Hoàng Thị Ngọc Hà | Ngư dân trên Vịnh Hạ Long: = The fishermen of Hạ Long Bay/ Hoàng Thị Ngọc Hà | Giáo dục | 2008 |
73 | TK.02784 | Nguyễn Đăng Ngải | San hô vịnh Hạ Long: Bảo tồn và phát triển hệ sinh thái rạn san hô/ B.s.: Nguyễn Đăng Ngải (ch.b.), Hoàng Thị Ngọc Hà, Đào Huy Giáp | Giáo dục | 2008 |
74 | TK.02787 | Phạm Thuỳ Ninh | Khai thác, sử dụng bền vững tài nguyên và bảo vệ môi trường biển/ Phạm Thuỳ Ninh s.t., b.s. | Hồng Đức | 2014 |
75 | TK.02788 | Phạm Thuỳ Ninh | Khai thác, sử dụng bền vững tài nguyên và bảo vệ môi trường biển/ Phạm Thuỳ Ninh s.t., b.s. | Hồng Đức | 2014 |
76 | TK.02789 | Phạm Thuỳ Ninh | Khai thác, sử dụng bền vững tài nguyên và bảo vệ môi trường biển/ Phạm Thuỳ Ninh s.t., b.s. | Hồng Đức | 2014 |
77 | TK.02790 | Phạm Thuỳ Ninh | Khai thác, sử dụng bền vững tài nguyên và bảo vệ môi trường biển/ Phạm Thuỳ Ninh s.t., b.s. | Hồng Đức | 2014 |
78 | TK.02791 | Phạm Thuỳ Ninh | Khai thác, sử dụng bền vững tài nguyên và bảo vệ môi trường biển/ Phạm Thuỳ Ninh s.t., b.s. | Hồng Đức | 2014 |
79 | TK.02792 | Phạm Thuỳ Ninh | Khai thác, sử dụng bền vững tài nguyên và bảo vệ môi trường biển/ Phạm Thuỳ Ninh s.t., b.s. | Hồng Đức | 2014 |
80 | TK.02793 | Nguyễn Đức Vũ | Giáo dục về biển - đảo Việt Nam: Tài liệu tham khảo dành cho học sinh và giáo viên THCS/ Nguyễn Đức Vũ (ch.b.), Trần Thị Tuyết Mai | Giáo dục | 2014 |
81 | TK.02794 | Nguyễn Đức Vũ | Giáo dục về biển - đảo Việt Nam: Tài liệu tham khảo dành cho học sinh và giáo viên THCS/ Nguyễn Đức Vũ (ch.b.), Trần Thị Tuyết Mai | Giáo dục | 2014 |
82 | TK.02795 | Nguyễn Đức Vũ | Giáo dục về biển - đảo Việt Nam: Tài liệu tham khảo dành cho học sinh và giáo viên THCS/ Nguyễn Đức Vũ (ch.b.), Trần Thị Tuyết Mai | Giáo dục | 2014 |
83 | TK.02796 | Trần Hữu Trung | Những điều cần biết về quần đảo Hoàng Sa, Trường Sa - Hỏi và đáp/ Trần Hữu Trung, Phạm Thuỳ Ninh | Hồng Đức | 2014 |
84 | TK.02797 | Trần Hữu Trung | Những điều cần biết về quần đảo Hoàng Sa, Trường Sa - Hỏi và đáp/ Trần Hữu Trung, Phạm Thuỳ Ninh | Hồng Đức | 2014 |
85 | TK.02798 | Tài Thành | Những bằng chứng lịch sử và cơ sở pháp lý về chủ quyền của Việt Nam trên hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa/ S.t., tuyển chọn: Tài Thành, Vũ Thanh | Hồng Đức | 2014 |
86 | TK.02799 | Tài Thành | Những bằng chứng lịch sử và cơ sở pháp lý về chủ quyền của Việt Nam trên hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa/ S.t., tuyển chọn: Tài Thành, Vũ Thanh | Hồng Đức | 2014 |
87 | TK.02800 | Hãn Nguyên Nguyễn Nhã | Những bằng chứng về chủ quyền của Việt Nam đối với hai quần đảo Hoàng Sa, Trường Sa/ Hãn Nguyên Nguyễn Nhã | Giáo dục | 2013 |
88 | TK.02801 | Hãn Nguyên Nguyễn Nhã | Những bằng chứng về chủ quyền của Việt Nam đối với hai quần đảo Hoàng Sa, Trường Sa/ Hãn Nguyên Nguyễn Nhã | Giáo dục | 2013 |
89 | TK.02802 | Engardio, Pete | Rồng Hoa hổ Ấn: Trung Quốc và Ấn Độ đang cách mạng hoạt động kinh doanh toàn cầu ra sao = Chindia : How China and India are revolutionizing global business/ Pete Engardio ; Lê Thanh Lộc dịch | Thời đại ; Công ty sách Thời đại | 2009 |
90 | TK.02804 | Lê Thông | Kể chuyện biển đảo Việt Nam/ S.t., b.s.: Lê Thông, Lưu Hoa Sơn, Đỗ Văn Thanh.... T.3 | Giáo dục | 2016 |
91 | TK.02805 | Lê Thông | Kể chuyện biển đảo Việt Nam/ S.t., b.s.: Lê Thông, Lưu Hoa Sơn, Đỗ Văn Thanh.... T.3 | Giáo dục | 2016 |
92 | TK.02806 | Lê Thông | Kể chuyện biển đảo Việt Nam/ S.t., b.s.: Lê Thông, Lưu Hoa Sơn, Đỗ Văn Thanh.... T.3 | Giáo dục | 2016 |
93 | TK.02807 | Lê Thông | Kể chuyện biển đảo Việt Nam/ S.t., b.s.: Lê Thông, Lưu Hoa Sơn, Đỗ Văn Thanh.... T.3 | Giáo dục | 2016 |
94 | TK.02808 | Lê Thông | Kể chuyện biển đảo Việt Nam/ S.t., b.s.: Lê Thông, Lưu Hoa Sơn, Đỗ Văn Thanh.... T.3 | Giáo dục | 2016 |
95 | TK.02809 | Lê Thông | Kể chuyện biển đảo Việt Nam/ S.t., b.s.: Lê Thông, Lưu Hoa Sơn, Đỗ Văn Thanh.... T.3 | Giáo dục | 2016 |
96 | TK.02810 | Hoàng Phúc Lâm | Việt Nam với các nước trong khu vực và trên thế giới: Vấn đề - Sự kiện: Sách tham khảo/ Hoàng Phúc Lâm (ch.b.), Trần Hiệp, Đinh Thanh Tú, Phạm Thanh Hà | Chính trị Hành chính | 2011 |
97 | TK.02812 | Nguyễn Duy Chiến | 100 câu hỏi - đáp về biển, đảo: Dành cho tuổi trẻ Việt Nam/ B.s.: Nguyễn Duy Chiến, Nguyễn Chu Hồi, Vũ Ngọc Minh... | Thông tin và Truyền thông | 2014 |
98 | TK.02821 | | Sức tải môi trường vịnh Hạ Long - Bái Tử Long/ Trần Đức Thạnh (ch.b.), Trần Văn Minh, Cao Thị Thu Trang... | Sở văn hóa thể thao Quảng NInh | 2003 |
99 | TK.02822 | | Sức tải môi trường vịnh Hạ Long - Bái Tử Long/ Trần Đức Thạnh (ch.b.), Trần Văn Minh, Cao Thị Thu Trang... | Sở văn hóa thể thao Quảng NInh | 2003 |
100 | TK.02823 | | Sức tải môi trường vịnh Hạ Long - Bái Tử Long/ Trần Đức Thạnh (ch.b.), Trần Văn Minh, Cao Thị Thu Trang... | Sở văn hóa thể thao Quảng NInh | 2003 |
101 | TK.02824 | | Sức tải môi trường vịnh Hạ Long - Bái Tử Long/ Trần Đức Thạnh (ch.b.), Trần Văn Minh, Cao Thị Thu Trang... | Sở văn hóa thể thao Quảng NInh | 2003 |
102 | TK.02825 | | Sức tải môi trường vịnh Hạ Long - Bái Tử Long/ Trần Đức Thạnh (ch.b.), Trần Văn Minh, Cao Thị Thu Trang... | Sở văn hóa thể thao Quảng NInh | 2003 |
103 | TK.02826 | | Sức tải môi trường vịnh Hạ Long - Bái Tử Long/ Trần Đức Thạnh (ch.b.), Trần Văn Minh, Cao Thị Thu Trang... | Sở văn hóa thể thao Quảng NInh | 2003 |
104 | TK.02827 | | Sức tải môi trường vịnh Hạ Long - Bái Tử Long/ Trần Đức Thạnh (ch.b.), Trần Văn Minh, Cao Thị Thu Trang... | Sở văn hóa thể thao Quảng NInh | 2003 |
105 | TK.02828 | | Sức tải môi trường vịnh Hạ Long - Bái Tử Long/ Trần Đức Thạnh (ch.b.), Trần Văn Minh, Cao Thị Thu Trang... | Sở văn hóa thể thao Quảng NInh | 2003 |
106 | TK.02829 | | Sức tải môi trường vịnh Hạ Long - Bái Tử Long/ Trần Đức Thạnh (ch.b.), Trần Văn Minh, Cao Thị Thu Trang... | Sở văn hóa thể thao Quảng NInh | 2003 |
107 | TK.02830 | | Sức tải môi trường vịnh Hạ Long - Bái Tử Long/ Trần Đức Thạnh (ch.b.), Trần Văn Minh, Cao Thị Thu Trang... | Sở văn hóa thể thao Quảng NInh | 2003 |
108 | TK.02831 | | Sức tải môi trường vịnh Hạ Long - Bái Tử Long/ Trần Đức Thạnh (ch.b.), Trần Văn Minh, Cao Thị Thu Trang... | Sở văn hóa thể thao Quảng NInh | 2003 |
109 | TK.02832 | | Sức tải môi trường vịnh Hạ Long - Bái Tử Long/ Trần Đức Thạnh (ch.b.), Trần Văn Minh, Cao Thị Thu Trang... | Sở văn hóa thể thao Quảng NInh | 2003 |
110 | TK.02833 | | Sức tải môi trường vịnh Hạ Long - Bái Tử Long/ Trần Đức Thạnh (ch.b.), Trần Văn Minh, Cao Thị Thu Trang... | Sở văn hóa thể thao Quảng NInh | 2003 |
111 | TK.02834 | | Sức tải môi trường vịnh Hạ Long - Bái Tử Long/ Trần Đức Thạnh (ch.b.), Trần Văn Minh, Cao Thị Thu Trang... | Sở văn hóa thể thao Quảng NInh | 2003 |
112 | TK.02835 | | Sức tải môi trường vịnh Hạ Long - Bái Tử Long/ Trần Đức Thạnh (ch.b.), Trần Văn Minh, Cao Thị Thu Trang... | Sở văn hóa thể thao Quảng NInh | 2003 |
113 | TK.02836 | | Sức tải môi trường vịnh Hạ Long - Bái Tử Long/ Trần Đức Thạnh (ch.b.), Trần Văn Minh, Cao Thị Thu Trang... | Sở văn hóa thể thao Quảng NInh | 2003 |
114 | TK.02837 | | Sức tải môi trường vịnh Hạ Long - Bái Tử Long/ Trần Đức Thạnh (ch.b.), Trần Văn Minh, Cao Thị Thu Trang... | Sở văn hóa thể thao Quảng NInh | 2003 |
115 | TK.02838 | | Sức tải môi trường vịnh Hạ Long - Bái Tử Long/ Trần Đức Thạnh (ch.b.), Trần Văn Minh, Cao Thị Thu Trang... | Sở văn hóa thể thao Quảng NInh | 2003 |
116 | TK.02839 | | Sức tải môi trường vịnh Hạ Long - Bái Tử Long/ Trần Đức Thạnh (ch.b.), Trần Văn Minh, Cao Thị Thu Trang... | Sở văn hóa thể thao Quảng NInh | 2003 |
117 | TK.02840 | | Sức tải môi trường vịnh Hạ Long - Bái Tử Long/ Trần Đức Thạnh (ch.b.), Trần Văn Minh, Cao Thị Thu Trang... | Sở văn hóa thể thao Quảng NInh | 2003 |
118 | TK.02841 | | Sức tải môi trường vịnh Hạ Long - Bái Tử Long/ Trần Đức Thạnh (ch.b.), Trần Văn Minh, Cao Thị Thu Trang... | Sở văn hóa thể thao Quảng NInh | 2003 |
119 | TK.02842 | | Sức tải môi trường vịnh Hạ Long - Bái Tử Long/ Trần Đức Thạnh (ch.b.), Trần Văn Minh, Cao Thị Thu Trang... | Sở văn hóa thể thao Quảng NInh | 2003 |
120 | TK.02843 | | Sức tải môi trường vịnh Hạ Long - Bái Tử Long/ Trần Đức Thạnh (ch.b.), Trần Văn Minh, Cao Thị Thu Trang... | Sở văn hóa thể thao Quảng NInh | 2003 |
121 | TK.02844 | | Sức tải môi trường vịnh Hạ Long - Bái Tử Long/ Trần Đức Thạnh (ch.b.), Trần Văn Minh, Cao Thị Thu Trang... | Sở văn hóa thể thao Quảng NInh | 2003 |
122 | TK.02845 | | Sức tải môi trường vịnh Hạ Long - Bái Tử Long/ Trần Đức Thạnh (ch.b.), Trần Văn Minh, Cao Thị Thu Trang... | Sở văn hóa thể thao Quảng NInh | 2003 |
123 | TK.03464 | Nguyễn Phú Trọng | Xây dựng và phát triển nền văn hoá Việt Nam tiên tiến đậm đà bản sắc dân tộc/ Nguyễn Phú Trọng | Chính trị Quốc gia | 2024 |
124 | TK.03465 | Nguyễn Phú Trọng | Xây dựng và phát triển nền văn hoá Việt Nam tiên tiến đậm đà bản sắc dân tộc/ Nguyễn Phú Trọng | Chính trị Quốc gia | 2024 |
125 | TK.03466 | Nguyễn Phú Trọng | Xây dựng và phát triển nền văn hoá Việt Nam tiên tiến đậm đà bản sắc dân tộc/ Nguyễn Phú Trọng | Chính trị Quốc gia | 2024 |
126 | TK.03815 | | Sổ tay tra cứu 5 môn Toán Lí Hoá Sinh ANh | . | . |
127 | TK.03816 | | Sổ tay tra cứu 5 môn Toán Lí Hoá Sinh ANh | . | . |
128 | TK.03941 | Ploy | Bánh bèo phiêu lưu ký: Sách du lịch/ Ploy | Văn học | 2016 |
129 | TK.03956 | Edwards, Roberta | Who is Barack Obama?/ Roberta Edwards ; Ill.: John O'Brien | Grosset & Dunlap | 2013 |
130 | TK.03983 | | Kho tàng truyện cười, truyện dân gian Việt Nam: Kho tàng truyện tiếu lâm Việt Nam/ Đức Thành biên soạn, sưu tầm | Dân trí, | 2021 |
131 | TK.04184 | Ngô Đăng Nghĩa | Năng lượng xanh/ Ngô Đăng Nghĩa | Giáo dục | 2012 |
132 | TK.04185 | Ngô Đăng Nghĩa | Năng lượng xanh/ Ngô Đăng Nghĩa | Giáo dục | 2012 |
133 | TK.04186 | Ngô Đăng Nghĩa | Năng lượng xanh/ Ngô Đăng Nghĩa | Giáo dục | 2012 |
134 | TK.04388 | | Chân dung anh hùng thời đại Hồ Chí Minh | Quân đội nhân dân | 2002 |
135 | TK.05254 | | Sổ tay kiến thức Sử - Địa - GDCD thi THPT Quốc Gia: Phiên bản đầy đủ nhất mới nhất | Thanh niên | 2021 |