1 | TK.04187 | Dale Carnegie | Đắc nhân tâm/ Dale Carnegie | Nxb. Trẻ | 2014 |
2 | TK.04188 | Minh Nguyễn | Hướng dẫn cách phòng tránh nghiện game trong nhà trường và gia đình/ Minh Nguyễn | Dân trí | 2018 |
3 | TK.04189 | Oakley, Barbara | Học cách học: = Learning how to learn : Công cụ trí tuệ mạnh mẽ chinh phục mọi môn học/ Barbara Oakley, Terrence Sejnowski, Alistair McConville ; Minh hoạ: Oliver Young ; Liên Hương dịch | Thế giới | 2023 |
4 | TK.04190 | Chương Trình | Thấu hiểu con trai tuổi dậy thì/ Chương Trình ; Nguyễn Thu Trang dịch | Phụ nữ | 2015 |
5 | TK.04191 | Mai Lan | Món ăn ngon ngày cuối tuần/ B.s.: Mai Lan, Hồng Lan | Nxb. Hải Phòng | 2008 |
6 | TK.04193 | BaBíc, Violeta | Cẩm nang con gái: = A book for every girl/ Violeta Babíc ; Minh hoạ: Ana Grigorjev ; Thanh Giang biên dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2019 |
7 | TK.04194 | Babíc, Violeta | Cẩm nang con trai/ Violeta Babíc ; Minh hoạ: Ana Grigorjev ; Biên dịch: Ánh Tuyết | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2017 |
8 | TK.04195 | | Sức khoẻ sinh sản và cách tự bảo vệ: Dành cho tuổi vị thành niên | . | 2012 |
9 | TK.04196 | | Sức khoẻ sinh sản và cách tự bảo vệ: Dành cho tuổi vị thành niên | . | 2012 |
10 | TK.04197 | | Sức khoẻ sinh sản và cách tự bảo vệ: Dành cho tuổi vị thành niên | . | 2012 |
11 | TK.04198 | Phương Chi | Những câu hỏi về tình yêu và giới tính: Sách kiến thức dành cho tuổi mới lớn/ Phương Chi, Thu Thuỷ dịch | Kim đồng | 2004 |
12 | TK.04199 | Ngọc Linh | Kỹ năng sống dành cho học sinh: Sự kiên cường những con đường dễ đi đều là những con đường dốc/ Ngọc Linh biên soạn | Văn học | 2013 |
13 | TK.04200 | Trần Minh Quốc | Một số kỹ năng cần thiết dành cho học sinh trung học phổ thông/ Trần Minh Quốc, Bùi Ngọc Diệp (ch.b.), Lê Văn Cầu... | Giáo dục | 2011 |
14 | TK.04201 | Trần Minh Quốc | Một số kỹ năng cần thiết dành cho học sinh trung học phổ thông/ Trần Minh Quốc, Bùi Ngọc Diệp (ch.b.), Lê Văn Cầu... | Giáo dục | 2011 |
15 | TK.04202 | Ngọc Linh | Kỹ năng sống dành cho học sinh: Sống bằng cả trái tim: Truyện/ Ngọc Linh biên soạn | Nxb. Văn học | 2013 |
16 | TK.04203 | Ngọc Linh | Kỹ năng sống dành cho học sinh: Sống bằng cả trái tim: Truyện/ Ngọc Linh biên soạn | Nxb. Văn học | 2013 |
17 | TK.04204 | Ngọc Linh | Kỹ năng sống dành cho học sinh: Sống bằng cả trái tim: Truyện/ Ngọc Linh biên soạn | Nxb. Văn học | 2013 |
18 | TK.04205 | Ngọc Linh | Kỹ năng sống dành cho học sinh: Sự kiên cường những con đường dễ đi đều là những con đường dốc/ Ngọc Linh biên soạn | Văn học | 2013 |
19 | TK.04206 | Ngọc Linh | Kỹ năng sống dành cho học sinh: Học cách "cho và nhận" sự báo đáp bất ngờ/ Ngọc Linh biên soạn | Văn học | 2013 |
20 | TK.04207 | Ngọc Linh | Kỹ năng sống dành cho học sinh - Học cách "cho & nhận": Sự báo đáp bất ngờ : Truyện/ Ngọc Linh b.s. | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2018 |
21 | TK.04208 | Ngọc Linh | Kỹ năng sống dành cho học sinh: Biết lựa chọn viết thất bại ở mặt sau/ Ngọc Linh biên soạn | Văn học | 2013 |
22 | TK.04209 | Lê Xuân | Có trí tuệ bệnh tật không tìm tới/ Lê Xuân biên dịch | Thời đại | 2010 |
23 | TK.04210 | Mai Hiên | Tài ăn nói của người phụ nữ/ Mai Hiên, Đình Phúc biên soạn | Hồng Đức | 2007 |
24 | TK.04211 | Chu, Hà | Bách khoa phụ nữ trẻ/ Chu Hà | Văn hóa thông tin | 2010 |
25 | TK.04212 | Ngọc Linh | 168 câu chuyện hay nhất: Giúp hình thành nhân cách - Cậu bé và cỏ tâm an/ Ngọc Linh b.s. | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2018 |
26 | TK.04213 | Ngọc Linh | 168 câu chuyện hay nhất: Vượt qua nỗi buồn phiền - Hình tròn bị khuyết/ Ngọc Linh b.s. | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2017 |
27 | TK.04214 | Ngọc Linh | 101 câu chuyện học sinh cần đọc giúp các em biết khám phá và chinh phục đỉnh cao/ Ngọc Linh b.s. | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2016 |
28 | TK.04215 | Ngọc Linh | 101 câu chuyện học sinh cần đọc giúp các em hiểu lý lẽ, tránh xa cái xấu/ Ngọc Linh b.s. | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2016 |
29 | TK.04216 | | 101 câu chuyện học sinh cần đọc giúp các em trưởng thành/ Ngọc Linh biên soạn | Thế giới; Công ty Văn hoá Đinh Tị, | 2020 |
30 | TK.04217 | Hồ Lão | 101 kinh nghiệm thành đạt trong cuộc sống/ Hồ Lão | Nxb. Văn hóa - thông tin | 2002 |
31 | TK.04218 | | Thắc mắc của tuổi mới lớn/ Lời: Kang Soon Ye ; Kịch bản: Son Jaesoo ; Tranh: Iwi ; Nguyễn Ngọc Linh dịch. T.1 | Kim Đồng | 2014 |
32 | TK.04219 | Nguyễn Duy Cần | Một nghệ thuật sống: Mọi lý thuyết đều màu xám chỉ có cây đời là mãi xanh tươi/ Thu Giang Nguyễn Duy Cần | Nxb Trẻ | 2017 |
33 | TK.04220 | Kiyosaki, Robert T. | Dạy con làm giàu/ Robert T. Kiyosaki ; Thiên Kim dịch. T.1 | Nxb. Trẻ | 2008 |
34 | TK.04221 | Gu Ja Hyoung | BTS con đường khẳng định chính mình/ Gu Ja Hyoung ; Minh Thùy dịch | Thanh niên | 2018 |
35 | TK.04222 | Katsumi Nishimura | Rèn kỹ năng giải quyết vấn đề 1 phút/ Katsumi Nishimura ; Dịch: Lại Thu Dung, Nhóm Sóc Xanh | Dân trí | 2022 |
36 | TK.04223 | Lê Điềm | 280 điều nữ giới cần biết/ Giáo sư Lê Điềm | Phụ nữ | 2004 |
37 | TK.04227 | Hideki Ryu | Để trở thành thiên tài/ Hideki Ryu; Gia Linh biên dịch | Nxb. Hồng Đức | 2008 |
38 | TK.04230 | Trần Thư Khải | Cách xử thế xưa và nay/ Trần Thư Khải; Thành Khang, Thanh Châu dịch. T.2 | Nxb. Thanh Hóa | 2014 |
39 | TK.04231 | Hoàng Liên | Học ăn học nói học gói học mở/ Hoàng Liên | Trẻ | 2003 |
40 | TK.04232 | Lý Viên Viên | CầRèn luyện tư duy độc lập/ LVV.RL | Nxb.Thanh niên | 2021 |
41 | TK.04233 | Carnegie, Dale | Đắc nhân tâm bí quyết thành công/ Dale Carnegie; Nguyễn Hiến Lê lược dịch quyển | Nxb. Văn hóa - thông tin | 2005 |
42 | TK.04234 | Vũ Hùng | Kỹ năng ứng xử đẹp ở mọi lúc, mọi nơi: Dành cho tuổi teen/ Vũ Hùng b.s | Phụ nữ | 2019 |
43 | TK.04235 | | kỹ năng sống cho trẻ em | . | 2011 |
44 | TK.04236 | | Hạt giống tâm hồn: Từ những điều bình dị/ Nhiều tác giả. T.4 | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2014 |
45 | TK.04237 | Phạm Thị Thuý | Kỹ năng phòng vệ dành cho học sinh/ Phạm Thị Thuý, Tuấn Hiển | Nxb. Trẻ | 2018 |
46 | TK.04238 | Ấn Quang | Kiêng giết và ăn chay/ Ấn Quang, Lý Bỉnh Nam ; Như Hoà chuyển ngữ | Hồng Đức | 2022 |
47 | TK.04239 | Mayrock, Aija | Bạo lực học đường chuyện chưa kể: Đừng sợ bắt nạt!: Sách tham khảo cho phụ huynh, giáo viên và học sinh cấp 1, 2, 3/ Aija Mayrock ; Trần Mai Loan dịch | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2017 |
48 | TK.04240 | Canfield, Jack | Hạt giống tâm hồn và ý nghĩa cuộc sống/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen.. T5 | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2007 |
49 | TK.04241 | Tracy, Brian | Tìm điểm cân bằng trong cuộc sống/ Brian Tracy, Christina Stein; Vũ Khánh Linh người dịch | Dân trí | 2018 |
50 | TK.04242 | | kỹ năng sống cho trẻ em | . | 2011 |
51 | TK.04246 | Lê Văn Hồng | Tâm lí học lứa tuổi và tâm lí học sư phạm: Dùng cho các trường Đại học sư phạm và Cao đẳng sư phạm/ B.s: Lê Văn Hồng (ch.b), Lê Ngọc Lan, Nguyễn Văn Thăng | Đại học quốc gia | 1998 |
52 | TK.04247 | Phạm Minh Hạc | Tâm lí học Vư-gốt-xki: Khảo cứu, ghi chép, tóm tắt, bình luận, dịch thuật/ Phạm Minh Hạc. T.1 | Giáo dục | 1998 |
53 | TK.04248 | Rosie, Nguyễn | Tuổi trẻ đáng giá bao nhiêu?/ Nguyễn Rosie | Hội nhà văn | 2019 |
54 | TK.04249 | Rosie, Nguyễn | Tuổi trẻ đáng giá bao nhiêu?/ Nguyễn Rosie | Hội nhà văn | 2019 |
55 | TK.04251 | Vãn Tình | Khí chất bao nhiêu hạnh phúc bấy nhiêu/ Vãn Tình ; Mỹ Linh dịch | Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông AZ Việt Nam | 2019 |
56 | TK.04252 | Aikawa Atsushi | 42 bí quyết giúp trẻ tự tin và dũng cảm trong quan hệ bạn bè: Kĩ năng xã hội của trẻ em : Kinh nghiệm từ nước Nhật : Sách dành cho trẻ em, phụ huynh và nhà trường/ Aikawa Atsushi, Igari Emiko ; Nguyễn Quốc Vương dịch | Kim Đồng | 2020 |
57 | TK.04253 | Buzan, Tony | Bản đồ tư duy cho trẻ thông minh - Các kỹ năng học giỏi/ Tony Buzan ; Hoài Nguyên biên dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2013 |
58 | TK.04254 | Adam Khoo | Tôi tài giỏi bạn cũng thế!/ Adam Khoo ; Dịch: Trần Đăng Khoa, Uông Xuân Vy | Phụ nữ Việt Nam | 2017 |
59 | TK.04255 | Seo Ji Weon | Tạm biệt nhé tính lười biếng: Bí kíp lập kế hoạch/ Seo Ji Weon, Lee Young Rim ; Kim Dung dịch | Dân trí ; Công ty Sách Alpha | 2014 |
60 | TK.04256 | Bennett, Ellen | Dám ước mơ, dám sai lầm, dám thành công/ Ellen Bennett; Đỗ Hoàng Lan dịch | Dân trí; Công ty Văn hóa và Truyền thông 1980 Books, | 2021 |
61 | TK.04257 | Hay, Louise L. | Tin vào chính mình/ Louise L. Hay ; Nguyễn Văn Ý biên dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2016 |
62 | TK.04258 | Kishimi Ichiro | Dám bị ghét/ Kishimi Ichiro, Koga Fumitake ; Nguyễn Thanh Vân dịch | Dân trí | 2022 |
63 | TK.04259 | Lieberman, David J. | Đọc vị bất kỳ ai: Áp dụng trong doanh nghiệp/ David J. Lieberman ; Xuân Chi dịch | Công Thương ; Công ty Sách Thái Hà | 2019 |
64 | TK.04261 | Nguyễn Kim Dân | Tâm sự bạn trai/ Nguyễn Kim Dân | Phụ nữ ; Công ty văn hoá Văn Lang - NS. Văn Lang | 2007 |
65 | TK.04262 | | Cho và nhận ai hạnh phúc hơn ai?/ Việt Thư biên dịch | Nxb.Từ điển bách khoa | 2014 |
66 | TK.04263 | Nguyễn Quốc Khánh | 100 câu chuyện về tấm gương đạo đức của các danh nhân/ Nguyễn Quốc Khánh chủ biên, Thanh Hương, Thanh Hằng | Dân trí | 2019 |
67 | TK.04264 | Begoun, Paula | Làn da đẹp nhất trong cuộc đời bạn bắt đầu từ đây: Phá bỏ mọi lầm tưởng về làm đẹp để giúp bạn tìm được chu trình chăm sóc da tốt nhất/ Paula Begoun, Bryan Barron, Desiree Stordahl ; Trần Linh Linh dịch | Hồng Đức | 2022 |
68 | TK.04265 | Coluccio, Cat | 21 mẹo biến cuộc sống trở nên tuyệt vời: Ngưng trì hoãn, tập trung thực hiện mục tiêu và sống có ý nghĩa/ Cat Coluccio ; Nhật Linh dịch | Nxb. Thanh Hoá | 2022 |
69 | TK.04266 | Thích Nhất Hạnh | Hạnh phúc cầm tay/ Thích Nhất Hạnh ; Chân Hội Nghiêm chuyển ngữ | Lao động | 2023 |
70 | TK.04267 | Tống Mặc | Nóng giận là bản năng, tĩnh lặng là bản lĩnh/ Tống Mặc ; Hà Giang dịch | Thế giới | 2022 |
71 | TK.04269 | Lieberman, David J. | Đọc vị bất kỳ ai: Để không bị lừa dối và lợi dụng/ David J. Lieberman ; Quỳnh Lê dịch ; Trần Vũ Nhân h.đ. | Lao động Xã hội ; Công ty Sách Thái Hà | 2017 |
72 | TK.04270 | Brown, Peter C. | Bí quyết học đâu nhớ đó: Phương pháp ghi nhớ khôn ngoan/ Peter C. Brown, Mark A. McDaniel, Henry L. Roediger III ; Lưu Thị Thanh Huyền dịch | Lao động ; Công ty Sách Alpha | 2015 |
73 | TK.04271 | Rovira, Alex | Bí mật của may mắn: = Good luck; Bí quyết tạo nên may mắn trong công việc, tình yêu và cuộc sống/ Alex Rovira, Fernando Trias de Bes; b.d. Nguyễn Văn Phước, Khánh Thủy, Tâm Hằng... ; First News | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2010 |
74 | TK.04272 | Thái Vy | Đừng để cảm xúc đánh lừa lý trí/ Thái Vy ; Vu Vũ dịch | Thanh niên ; Công ty Văn hoá và Truyền thông AZ Việt Nam | 2020 |
75 | TK.04273 | Hinohara Shigeaki | 100 điều kì diệu của cuộc sống/ Hinohara Shigeaki ; Minh hoạ: Emi Tokuchi ; Higuchi Hoa dịch | Kim Đồng | 2020 |
76 | TK.04274 | Bùi Văn Huệ | Nghệ thuật ứng xử sư phạm/ Bùi Văn Huệ;Nguyễn Trí,Nguyễn Trọng Hoàn,Hoàng Thị Xuân Hoa | ĐHSP | 2004 |
77 | TK.04275 | Utton, Dominic | Những cách thông minh để sinh tồn trong mọi hoàn cảnh: Kĩ năng đi dã ngoại/ Dominic Utton ; Minh hoạ: David Semple ; Nguyễn Thị Hương dịch | Kim Đồng | 2017 |
78 | TK.04277 | Boucher, Francoize | Bí kíp khiến bạn thích đọc sách: Ngay cả với những bạn không thích sách!/ Francoize Boucher viết lời và minh họa; Lại Thị Thu Hiền dịch. | Kim Đồng | 2017 |
79 | TK.04279 | | Sống đẹp mỗi ngày- Hành trang cuộc sống: Mạnh mẽ hơn ngày hôm qua: Truyện kể/ Biên soạn: Mai Hương, Chí Thành | Thế giới; Công ty Văn hoá Đinh Tị, | 2020 |
80 | TK.04280 | | Sống đẹp mỗi ngày- Chắp cánh yêu thương: Con chỉ giúp ông khóc: Truyện kể/ Biên soạn: Mai Hương, Chí Thành | Thế giới; Công ty Văn hoá Đinh Tị, | 2021 |
81 | TK.04281 | Mai Hương | Cậu đã cứu sống cuộc đời tớ/ Mai Hương, Vĩnh Thắng biên soạn | Nxb.Văn học | 2014 |
82 | TK.04282 | Mai Hương | Cô gái hát lạc điệu/ Mai Hương, Vĩnh Thắng biên soạn | Nxb.Văn học | 2014 |
83 | TK.04283 | Mai Hương | Cô gái hát lạc điệu/ Mai Hương, Vĩnh Thắng biên soạn | Nxb.Văn học | 2014 |
84 | TK.04284 | Mai Hương | Thuốc chữa đau buồn/ Mai Hương, Vính Thẵng biên soạn | Nxb.Văn học | 2014 |
85 | TK.04285 | Mai Hương | Cô gái hát lạc điệu/ Mai Hương, Vĩnh Thắng biên soạn | Nxb.Văn học | 2014 |
86 | TK.04286 | Ngạn Thu | Kỳ vọng của mẹ bồi dưỡng con thành tài/ Ngạn Thu; Hà Giang dịch | Văn hóa thông tin | 2012 |
87 | TK.04287 | Võ Thu Hương | Bạn đã bao giờ hôn bố mẹ chưa?: Tạp văn/ Võ Thu Hương | Lao động Xã hội ; Công ty Sách Alpha | 2018 |
88 | TK.04288 | Nguyễn Viên Như | Tình yêu bất tận của mẹ: Đôi mắt con là của mẹ/ Nguyễn Viên Như b.s. | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2015 |
89 | TK.04289 | Mai Hương | Mẹ sẽ không lạnh nữa/ Mai Hương, Vĩnh Thắng biên soạn | Nxb.Văn học | 2014 |
90 | TK.04290 | Mai Hương | Sống đẹp mỗi ngày - Chuyện về thầy cô và bạn bè: Lớp học về lòng trắc ẩn: Truyện kể/ Biên soạn: Mai Hương, Chí Thành | Thế giới; Công ty Văn hoá Đinh Tị, | 2020 |
91 | TK.04292 | Ibuka Masaru | Chờ đến mẫu giáo thì đã muộn/ Ibuka Masaru ; Nguyễn Thị Thu dịch | Văn học | 2016 |
92 | TK.04295 | Đỗ Nhật Nam | Những con chữ biết hát: "Công thức" học tập của cậu bé yêu thích con chữ/ Đỗ Nhật Nam | Lao động ; Công ty Sách Thái Hà | 2014 |
93 | TK.04296 | Hạnh Hương | Chữ hiếu/ Hạnh Hương | Nhà xuất bản Tổng hợp | 2011 |
94 | TK.04297 | | Cho lòng dũng cảm & tình yêu cuộc sống/ First News biên dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2019 |
95 | TK.04298 | 2 1/2 Bạn Tốt | Nói nhiều không bằng nói đúng: 36 bí quyết để chiếm được tình cảm của người khác/ 2 1/2 Bạn Tốt ; Tuệ Văn dịch | Thanh niên, | 2022 |
96 | TK.04299 | Nguyễn Tất Kiểm | Kiến thức kinh doanh mỹ phẩm đột phá/ Nguyễn Tất Kiểm | Nxb. Thanh Niên | 2018 |
97 | TK.04300 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần. T.1 | Nxb.Lao động | 2014 |
98 | TK.04301 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần. T.1 | Nxb.Lao động | 2014 |
99 | TK.04302 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần. T.1 | Nxb.Lao động | 2014 |
100 | TK.04303 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần. T.1 | Nxb.Lao động | 2014 |
101 | TK.04304 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần. T.2 | Nxb.Lao động | 2014 |
102 | TK.04305 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần. T.2 | Nxb.Lao động | 2014 |
103 | TK.04306 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần: Thiêng Thức minh họa; Lực Nhãn biên tập. T.3 | Nxb.Lao động | 2014 |
104 | TK.04307 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần: Thiêng Thức minh họa; Lực Nhãn biên tập. T.3 | Nxb.Lao động | 2014 |
105 | TK.04308 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần: Thiêng Thức minh họa; Lực Nhãn biên tập. T.3 | Nxb.Lao động | 2014 |
106 | TK.04309 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần/ Thiêng Thức minh họa; Thiêng Hoa biên tập. T.4 | Nxb.Lao động | 2014 |
107 | TK.04310 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần/ Thiêng Thức minh họa; Thiêng Hoa biên tập. T.4 | Nxb.Lao động | 2014 |
108 | TK.04311 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần/ Thiêng Thức minh họa; Thiêng Hoa biên tập. T.4 | Nxb.Lao động | 2014 |
109 | TK.04312 | Duy Tuệ | Chắp cánh thiên thần/ Thiêng Thức minh họa; Thiêng Hoa biên tập. T.4 | Nxb.Lao động | 2014 |
110 | TK.04314 | Kantana | Tiết kiệm không khó, theo đó mà giàu!!!: Gom từng trăm vài năm thành tỷ phú/ Kantana | Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông AZ Việt Nam | 2018 |
111 | TK.04316 | Ryan Holilay | Chuyên gia tăng trưởng siêu tốc: Cuốn sách nhập môn cho nghệ thuật quan hệ công chúng, marketing và quảng cáo trong tương lai/ Ryan Holilay ; Đặng Việt Vinh dịch | Lao động ; Công ty Sách Alpha | 2017 |
112 | TK.04317 | Trần Quốc Phúc | Tớ thông thái: Học, học nữa, học mãi/Chiếc hộp tiết kiệm : 17 câu chuyện nuôi dưỡng tinh thần ham học hỏi ở trẻ/ Trần Quốc Phúc | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
113 | TK.04318 | Đào Xuân Khương | Mô hình phân phối bán lẻ: Giải pháp nào cho doanh nghiệp Việt Nam?/ Đào Xuân Khương | Lao động ; Công ty Sách Thái Hà | 2016 |
114 | TK.04319 | Takashi Ishii | Nghệ thuật lôi cuốn đối phương trò chuyện 1 phút/ Takashi Ishii ; Dịch: Hồ Thị Mỹ Trang, Nhóm Sóc Xanh | Dân trí | 2022 |
115 | TK.04320 | Tống Thiều Quang | Phong thuỷ thực hành: Trang trí nội ngoại thất theo phong thuỷ/ Tống Thiều Quang ; Nguyễn Văn Đức dịch | Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh | 2006 |
116 | TK.04321 | Tiển Quang Minh | Hướng dẫn cách chọn và mua nhà thuận phong thuỷ/ Tiển Quang Minh soạn dịch | Hồng Đức | 2012 |
117 | TK.04322 | Kromadit, Vikrom | Nghiệt ngã và thành công/ Vikrom Kromadit; Vũ Tiến Phúc dịch; Đào Trung Uyên biên tập | Nxb. Trẻ, | 2012 |
118 | TK.04324 | Tracy, Brian | Chuyến bay cuộc đời: Bí quyết thực sự để thành công/ Brian Tracy ; Quế Hương dịch | Lao động ; Công ty Văn hoá và Giáo dục Tân Việt | 2019 |
119 | TK.04325 | Kushner, Harold S. | Tại sao điều xấu lại đến với người tốt/ Harold S. Kushner ; Biên dịch: Phạm Như Lan, Kiến Văn | Lao động ; Công ty Văn hoá Văn Lang | 2012 |
120 | TK.04326 | Hoàng Mai | Yêu và ghét/ Hoàng Mai biên soạn | Văn hóa Thông tin | 2011 |
121 | TK.04327 | Hoàng Liên | Học ăn học nói học gói học mở/ Hoàng Liên | Trẻ | 2013 |
122 | TK.04328 | Canfield, Jack | Người nam châm: Bí mật của luật hấp dẫn = Jack Canfield’s key to living the law of attraction : a simple guide to creating the life of your dreams/ Jack Canfield and D. D. Watkins ; Thu Huyền, Thanh Minh (Dịch) | Lao động - Xã hội | 2013 |
123 | TK.04330 | Canfiel, Jack | A cup of chicken soup for the soul: Chia sẻ tâm hồn và quà tặng cuộc sống/ Jack Canfiel, Mark Victor Hansen. T.2 | Tổng hợp | 2007 |
124 | TK.04331 | | Hạt giống tâm hồn dành cho tuổi teen | Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh | 2011 |
125 | TK.04332 | Canfield, Jack | Hạt giống tâm hồn dành cho học sinh sinh viên/ Jack Canfield, Mark Victor Hasen; Đan Châu...[et. al.] thực hiện | Nhà xuất bản Tổng hợp | 2013 |
126 | TK.04333 | Jennifer Read Hawthorne | Hãy yêu cuộc sống bạn chọn/ Jennifer Read Hawthorne... [và những người khác] | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2009 |
127 | TK.04334 | Hà Linh | 22 năng lực nhà lãnh đạo cần chuẩn bị/ Hà Linh | Thời đại | 2010 |
128 | TK.04335 | Jamson China | Những bài học không có nơi giảng đường: Chuẩn bị cho cuộc sống hậu tốt nghiệp/ Jamson China; Nguyễn Ngọc Ưu dịch | Thanh niên | 2018 |
129 | TK.04336 | Vân Long | Sống nhiều hơn một đời: Ký - Chân dung/ Vân Long | Phụ nữ | 2013 |
130 | TK.04338 | | Hãy can đảm và tốt bụng | Nxb. Trẻ | 2002 |
131 | TK.04339 | Tracy, Brian | Tìm điểm cân bằng trong cuộc sống/ Brian Tracy, Christina Stein; Vũ Khánh Linh người dịch | Dân trí | 2018 |
132 | TK.04340 | Lundin, Stephen C | Triết lý chợ cá cho cuộc sống/ Stephen C.Lundin, John Christensen, Harry Paul ; Nguyễn Văn Phước, Ngọc Hân, Nhất Thuỷ...dịch. T.2 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
133 | TK.04341 | Buzan, Tony | Trí nhớ siêu tốc: Rèn luyện khả năng ghi nhớ nhanh/ Tony Buzan ; Gia Linh biên dịch | Nxb. Hà Nội | 2007 |
134 | TK.04342 | | 500 điều cấm kỵ trong cuộc sống hiện đại/ Hoằng Bắc biên soạn | Nxb. Thanh Hóa, | 2002 |
135 | TK.04343 | Đới Cát Lợi | 505 điều cấm kỵ trong cuộc sống hàng ngày/ Đới Cát Lợi, Trương Cường; Vũ Ngọc Hiền dịch | Hải Phòng | 2003 |
136 | TK.04344 | Tân Việt | 100 điều nên biết về phong tục Việt Nam/ Tân Việt | Văn hoá dân tộc | 2006 |
137 | TK.04345 | Trần Đại Vĩ | 101 cách dạy con thành tài/ Trần Đại Vĩ, Ngô Khu | Nxb. Từ điển Bách khoa | 2007 |
138 | TK.04346 | Chu Nam Chiếu | Học cách học tập/ Chu Nam Chiếu, Tôn Vân Hiểu chủ biên; Lê Tâm dịch | Nxb.Kim Đồng | 2014 |
139 | TK.04347 | Chu Nam Chiếu | Học cách làm người: Kĩ năng không thể thiếu dành cho học sinh thế kỉ 21/ Ch.b.: Chu Nam Chiếu, Tôn Vân Hiểu ; Dịch: Thu Thuỷ, La Giang | Kim Đồng | 2014 |
140 | TK.04348 | Mai Hiên | Tài ăn nói của người đàn ông/ Mai Hiên b.s. | Nxb. Văn hóa - thông tin | 20077 |
141 | TK.04350 | Choi Kwanghyun | Hai mặt của gia đình/ Choi Kwanghyun ; Minh Thuỳ dịch | Thanh niên ; Công ty Văn hoá và Truyền thông AZ Việt Nam | 2020 |
142 | TK.04351 | Trương Anh Ngọc | Nghìn ngày nước Ý, nghìn ngày yêu/ Trương Anh Ngọc ; Minh hoạ: Thu Ngân | Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2017 |
143 | TK.04352 | Nguyễn Văn Hiệp | Hack não phương pháp/ Nguyễn Văn Hiệp | Phụ nữ Việt Nam | 2020 |
144 | TK.04353 | Templar, Richard | Việc hôm nay chớ để ngày mai: Đừng để sự trì hoãn làm hòng mọi việc/ Richard Templar; Đức Anh dịch | Lao động Xã hội | 2012 |
145 | TK.04354 | Nguyễn Thị Hồng Khanh | Đạo làm người/ B.s.: Nguyễn Thị Hồng Khanh, Nguyễn Khoa | Thanh niên | 2004 |
146 | TK.04356 | | Điều trái tim muốn nói | Nxb. Hà Nội ; Nhà sách Tân Việt | 2016 |
147 | TK.04357 | | Mãi mãi là yêu thương/ Nhiều tác giả, First News (tổng hợp, thực hiện) | Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh ;Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2011 |
148 | TK.04358 | Dương Minh Hào | Những câu chuyện triết lý đặc sắc/ S.t., biên dịch: Dương Minh Hào (ch.b.), Nguyễn Anh Kiên, Kiều Đặng Tố Linh. T.2 | Văn học | 2018 |
149 | TK.04359 | Mai Hương | Điều ước của cha/ Biên soạn: Mai Hương, Vĩnh Thắng | Thanh niên | 2011 |
150 | TK.04360 | Canfield, Jack | Hạt giống tâm hồn và ý nghĩa cuộc sống/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen.. T6 | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2017 |
151 | TK.04361 | Canfield, Jack | Hạt giống tâm hồn và ý nghĩa cuộc sống/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen.. T14 | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2012 |
152 | TK.04362 | Lê Bảo Ngọc | Không phải sói nhưng cũng đừng là cừu/ Lê Bảo Ngọc | Thế giới | 2022 |
153 | TK.04373 | Vũ Thế Khanh | Tìm mộ liệt sỹ bằng khả năng đặc biệt: Những ca khảo nghiệm điển hình/ B.s.: Vũ Thế Khanh, Ngô Tiến Quý, Phan Đăng Nhật.... T.1 | Lao động | 2011 |
154 | TK.04387 | Đỗ Kính Tùng | Sinh con theo ý muốn/ Đỗ Kính Tùng | Y học | 2009 |
155 | TK.04389 | | Giáo dục kĩ năng sống bảo vệ sức khỏe và phòng chống HIV/AIDS trong trường học | Hà Nội | 1999 |
156 | TK.04390TK.04389 | | Giáo dục kĩ năng sống bảo vệ sức khỏe và phòng chống HIV/AIDS trong trường học | Hà Nội | 1999 |
157 | TK.04391 | Vitale, Joe | Thôi miên bằng ngôn từ: Nghệ thuật quyến rũ và thuyết phục khách hàng chỉ bằng ngôn từ của bạn/ Joe Vitale ; Phúc Lâm dịch | Nxb. Thông tin và truyền thông | 2013 |
158 | TK.04395 | Gribble, Kate | Thế giới yêu: Để có được tình yêu hoàn hảo/ Kate Gribble ; Lê Quý dịch | Tri thức | 2009 |
159 | TK.04396 | Nguyễn Thị Vi Khanh | Câu chuyện nhỏ - Trí tuệ lớn/ Nguyễn Thị Vi Khanh b.s. | Văn học ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Liên Việt | 2018 |
160 | TK.04397 | Tạ Ngọc Ái | Trí tuệ Khổng Tử/ Tạ Ngọc Ái b.s. | Lao động ; Công ty Sách Panda | 2017 |
161 | TK.04398 | Hà Thuyên | Đạo làm người/ Hà Thuyên biên soạn | Nxb. Đồng Nai | 2017 |
162 | TK.04399 | Fukuzawa Yukichi | Khuyến học: Hay những bài học về tinh thần độc lập tự cường của người Nhật Bản/ Fukuzawa Yukichi ; Phạm Hữu Lợi dịch | Thế giới | 2020 |
163 | TK.04401 | Johnson, Spencer | Phút nhìn lại mình: Điều quan trọng của cuộc sống mà đôi khi bạn đã quên đi hay vô tình không nhận ra/ Spencer John, M.D; Kim Nhung dịch...[và nh. ng. khác] | Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh | 2008 |
164 | TK.04402 | Nguyễn Ngọc | Bài học lớn về đạo đức/ Nguyễn Ngọc, Trà My biên soạn | Văn hóa Thông tin | 2013 |
165 | TK.04403 | Covey, Stephen R. | Kim chỉ nam cuộc đời/ Phạm Quý Điềm biên dịch; Stephen R. Covey, A. Roger Merrill, Rebecca R. Merrill | Phụ nữ | 1999 |
166 | TK.04404 | Matthews, Andrew | Đời thay đổi khi chúng ta thay đổi/ Andrew Matthews ; Dịch: Dũng Tiến, Thuý Nga. T.2 | Nxb. Trẻ | 2016 |
167 | TK.04405 | Steve Young | Vượt lên chính mình/ Steve Young. T.1 | Trẻ | 2006 |
168 | TK.04406 | Casson, H.N. | Để làm nên sự nghiệp: 400 điều bạn không được học ở trường/ H.N. Casson, nhóm dịch Alpha Books | Nhà xuất bản Lao động - Xã hội | 2013 |
169 | TK.04407 | Holiday, Ryan | Tin tôi đi, tôi đang nói dối đấy: Lời tự thú của một bậc truyền thông/ Ryan Holiday ; Nhân Thảo, Phạm Khuyên dịch | Thế giới | 2017 |
170 | TK.04408 | Vujicic (Nick) | Cuộc sống không giới hạn/ Nick Vujicic; Nguyễn Bích Lan dịch; Đỗ Hùng biên tập | Nxb.Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh | 2013 |
171 | TK.04409 | Bennis, Warren | Hành trình trở thành nhà lãnh đạo/ Warren Bennis ; Võ Kiều Linh (dịch) | Nxb. Trẻ | 2008 |
172 | TK.04410 | Sernovitz, Andy | Word of mouth marketing: Marketing truyền miệng là cách nhanh nhất để thuyết phục người dùng biết về sản phẩm của bạn/ Andy Sernovitz ; Nguyễn Linh Giang (dịch) | Lao động xã hội; Công ty sách Alpha | 2017 |
173 | TK.04411 | Kapoor, Virender | PQ chỉ số đam mê: Sức mạnh quyền năng nhất tạo nên thành công/ Virender Kapoor ; Mai Hương ( Dịch ) | Lao động - Xã hội | 2012 |
174 | TK.04412 | Maxwell, John C | Học từ vấp ngã để từng bước thành công/ John C. Maxwell. ; Thùy Trần dịch | Dân trí ; Công ty Sách Alpha | 2015 |
175 | TK.04413 | Tạ Ngọc Ái | Trí tuệ Khổng Tử/ Tạ Ngọc Ái | Lao động ; Công ty Sách Panda | 2011 |
176 | TK.04414 | Foster, Rick | Đi tìm hạnh phúc cuộc sống/ Rick Foster; Nguyễn Văn Phước, Nhã Khanh, Tâm Hằng...dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
177 | TK.04415 | Duy Tuệ | Khai mở ạo tâm: Chìa khóa khai mở Thông Minh sâu thẳm/ Duy Tuệ | VHTT | 2011 |
178 | TK.04416 | Canfield, Jack | Tin vào ngày mai: = Chicken Soup for the Soul - stories for a better world/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen ; First News thực hiện | Nxb. Văn hoá Sài Gòn | 2009 |
179 | TK.04417 | Nguyễn Ngọc Phú | Chuẩn mực đạo đức con người Việt Nam hiện nay/ B.s.: Nguyễn Ngọc Phú (ch.b.), Phạm Văn Nhuận, Phạm Xuân Hảo.. | Quân đội nhân dân | 2006 |
180 | TK.04419 | Trương Chi | Giá trị cuộc đời/ Trương Chi | Hồng Đức | 2013 |
181 | TK.04420 | Hoàng Xuân Việt | Thuật gây ảnh hưởng hay là truyền bá tư tưởng/ Hoàng Xuân Vệt | Thanh niên | 2019 |
182 | TK.04422 | Mèo Maverick | Giới hạn của bạn chỉ là xuất phát điểm của tôi/ Mèo Maverick ; Lộc Vân dịch | Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông AZ Việt Nam | 2018 |
183 | TK.04425 | Ven.Thubten Choron | Tấm lòng rộng mở: Thuần hóa tâm hồn/ Thích Minh Thành biên dịch | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2003 |
184 | TK.04426 | Tương Thanh | Diệu lý nhân quả báo ứng/ Tương Thanh ; Bảo Lạc dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2004 |
185 | TK.04428 | Kotoha Yao | Bạn chỉ cần sống tốt, trời xanh tự an bài: = ダメな自分の魅力の見つけ方/ Kotoha Yao ; Nguyễn Ngọc Anh dịch | Nxb. Hà Nội ; Công ty Văn hoá và Truyền thông AZ Việt Nam | 2018 |
186 | TK.04429 | Babíc, Violeta | Cẩm nang con gái/ Violeta Babíc ; Minh họa: Ana Grigorjev ; Biên dịch: Thanh Giang, Song Thu | Nxb. Trẻ ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2015 |
187 | TK.04431 | Lewis, Colin | Hướng dẫn thiết kế, trang trí để tự trồng Bonsai/ Colin Lewis, Neil Sutherland ; Minh Đức tổng hợp, biên dịch | Mỹ thuật | 2006 |
188 | TK.04432 | Littauer, Florence | Dám ước mơ/ Florence Littauer; Minh Trâm, Lan Nguyên, Ngọc Hân biên dịch | Nxb. Trẻ | 2007 |
189 | TK.04433 | Huyễn Ý | Tâm tình nghĩa mẹ công cha/ Huyễn Ý | Lao động | 2009 |
190 | TK.04434 | Xuân Nguyễn | Đời đơn giản khi ta đơn giản/ Tuyển chọn: Xuân Nguyễn ; Kim Nhường dịch | Nxb. Trẻ | 2016 |
191 | TK.04435 | Nguyễn, Chu Phác | Nhân quả không miễn trừ ai/ Nguyễn Chu Phác | Hội Nhà văn | 2015 |
192 | TK.04436 | Lundin, Stephen C | Triết lý chợ cá cho cuộc sống/ Stephen C Lundin, John Christensen, Harry Paul ; Nguyễn Văn Phước, Ngọc Hân, Nhất Thuỷ...dịch. T.4 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
193 | TK.04439 | Thương Tâm Bích | Ghi chú siêu phàm: = How to take notes/ Thương Tâm Bích | Phụ nữ Việt Nam | 2020 |
194 | TK.04440 | Trần Tuấn Mẫn | Bốn bài giáo huấn của người xưa/ Trần Tuấn Mẫn biên dịch | Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh | 2005 |
195 | TK.04441 | Challaye, Felicien | Nietzsche - cuộc đời và triết lý/ Felicien Challaye ; Mạnh Tường dịch | Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
196 | TK.04442 | Nam Phong | Phản hồi hiệu quả trong 20 phút/ Harvard Business Review Press; Nam Phong dịch | Thế giới | 2016 |
197 | TK.04443 | Tân Việt | Một trăm điều nên biết về phong tục Việt Nam/ Tân Việt | Văn hoá dân tộc | 2003 |
198 | TK.04444 | Cambell (Guy) | Những điều cực đỉnh về các giai thoại và quan niệm lầm lẫn: Sự thật giật mình/ Guy Cambell; Paul Moran minh họa; Nguyên Hương dịch | Nxb.Kim Đồng | 2017 |
199 | TK.04445 | Đỗ Nhật Nam | Những con chữ biết hát: "Công thức" học tập của cậu bé yêu thích con chữ/ Đỗ Nhật Nam | Lao động ; Công ty Sách Thái Hà | 2014 |
200 | TK.04446 | Asbooks | 12 mảnh ghép vũ trụ: Thiên Bình duyên dáng/ Asbooks biên soạn | Lao động | 2012 |
201 | TK.04447 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện gương dũng cảm/ Nguyễn Phương Bảo An b.s. | Văn học | 2016 |
202 | TK.04448 | Phạm Văn Bình | Những điều lạ em muốn biết/ Phạm Văn Bình biên soạn. T.1 | Nxb.Phụ nữ | 2005 |
203 | TK.04449 | Vân Phàm | Bí ẩn bầu trời sao/ B.s.:Vân Phàm, Vũ Tôn Tộ ; Văn phòng Giai Sơn minh họa ; Nguyễn Thu Hiền dịch ; Nguyễn Phương Trâm hiệu đính | Kim Đồng | 2017 |
204 | TK.04450 | Nguyệt Minh | Đừng hỏi tại sao?: Vũ trụ, sinh học, môi trường/ Nguyệt Minh tuyển chọn | Thời đại | 2011 |
205 | TK.04452 | Xuân Trường | Những câu hỏi thông minh và lý thú/ Xuân Trường b.s. | Từ điển Bách khoa ; Công ty Văn hoá Hương Thuỷ | 2011 |
206 | TK.04453 | Kính Vạn Lý | 109 hiện tượng bí ẩn trên thế giới/ Kính Vạn Lý; Phạm Bá dịch | Thanh niên | 2002 |
207 | TK.04454 | Trương Cường | Bách khoa tri thức cho em: 999 Câu hỏi tại sao/ Trương Cường, Kiệt Kiệt. T.2 | Văn hoá thông tin | 2005 |
208 | TK.04455 | Hoàng Linh | Chúng em tìm hiểu khoa học: Thế giới những điều em muốn biết/ Hoàng Linh b.s. | Văn hoá Thông tin | 2008 |
209 | TK.04456 | Hoàng Linh | Chúng em tìm hiểu khoa học: Thế giới những điều em muốn biết/ Hoàng Linh b.s. | Văn hoá Thông tin | 2008 |
210 | TK.04461 | Thanh Huệ | Toàn tập 10 vạn câu hỏi vì sao/ Thanh Huệ biên soạn. Q.3 | Mỹ thuật | 2017 |
211 | TK.04463 | Phạm Thiên Tứ | Tôi muốn biết như thế nào?/ Phạm Thiên Tứ dịch | Phụ nữ | 2008 |
212 | TK.04465 | Hartston, William | Những điều chưa ai biết: 501 điều bí ẩn về cuộc sống, vũ trụ và vạn vật/ William Hartston ; Nguyên Hương dịch. T.1 | Kim Đồng | 2018 |
213 | TK.04468 | | 10 vạn câu hỏi vì sao - Khám phá thế giới tự nhiên/ Nguyễn Thị Duyên b.s. | Mỹ thuật | 2016 |
214 | TK.04469 | | 10 vạn câu hỏi vì sao - Bách khoa tri thức: Dành cho thiếu nhi/ Nguyễn Thị Duyên b.s. | Mỹ thuật | 2016 |
215 | TK.04470 | | 10 vạn câu hỏi vì sao - Bách khoa tri thức: Dành cho thiếu nhi/ Nguyễn Thị Duyên b.s. | Mỹ thuật | 2016 |
216 | TK.04473 | | 10 vạn câu hỏi vì sao - Bách khoa tri thức: Dành cho thiếu nhi/ Nguyễn Thị Duyên b.s. | Mỹ thuật | 2016 |
217 | TK.04475 | Đức Anh | 10 vạn câu hỏi vì sao? - Con người/ Đức Anh s.t., tuyển chọn | Dân trí ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2018 |
218 | TK.04476 | | 10 vạn câu hỏi vì sao - Bách khoa tri thức: Dành cho thiếu nhi/ Nguyễn Thị Duyên b.s. | Mỹ thuật | 2016 |
219 | TK.04477 | Xuân Trường | Những câu hỏi thông minh và lý thú/ Xuân Trường b.s. | Từ điển Bách khoa ; Công ty Văn hoá Hương Thuỷ | 2011 |
220 | TK.04481 | Thái Hà | Bách khoa mười vạn câu hỏi vì sao: Khoa học kỹ thuật/ Thái Hà | Thời đại | 2011 |
221 | TK.04483 | Gifford, Clive | Những điều cực đỉnh về vũ trụ: Bên ngoài thế giới này/ Clive Gifford ; Minh hoạ: Andrew Pinder ; Đặng Tuấn Duy dịch | Kim Đồng | 2017 |
222 | TK.04484 | Hoàng Linh | Chúng em tìm hiểu khoa học: Thế giới những điều em muốn biết/ Hoàng Linh b.s. | Văn hoá Thông tin | 2008 |
223 | TK.04485 | Thanh Huệ | Toàn tập 10 vạn câu hỏi vì sao/ Thanh Huệ biên soạn. Q.3 | Mỹ thuật | 2005 |
224 | TK.04486 | Leokum, Arkady | Hãy trả lời em tại sao?/ Arkady Leokum ; Đặng Thiền Mẫn dịch. T.2 | Nxb. Trẻ | 1998 |
225 | TK.04489 | Ôn Gia Thắng | Những điều kì thú về Trái đất/ Ôn Gia Thắng | Dân trí | 2015 |
226 | TK.04491 | Trương Ái | Thư viện tri thức dành cho học sinh: Những câu chuyện li kì, thần bí/ Trương Ái ; Tuệ Văn dịch | Mỹ thuật | 2014 |
227 | TK.04492 | Đặng Đại Ngọc | Học khoa học qua các trò chơi/ Ch.b.: Đặng Đại Ngọc, Lưu Thanh ; Biên dịch: Nguyễn Như Pháp, Dương Minh Hào ; Dương Minh Hào h.đ.. T.1 | Dân trí | 2019 |
228 | TK.04493 | Ngọc Khánh | Bách khoa tri thức dành cho thiếu nhi: Vũ trụ và trái đất/ Ngọc Khánh: dịch | Mỹ thuật | 2009 |
229 | TK.04494 | Đức Hậu | Mười vạn câu hỏi vì sao?: Động vật. Bí mật cơ thể người. Khoa học quân sự. Thường thức/ Đức Hậu: Biên soạn | Văn hoá thông tin | 2007 |
230 | TK.04495 | Davis, Rowan | 12 chòm sao và những chuyện chia tay mới hiểu/ Rowan Davis ; Leslie Salmon dịch | Thế giới | 2016 |
231 | TK.04497 | Thanh Huệ | Toàn tập 10 vạn câu hỏi vì sao/ Thanh Huệ biên soạn. Q.3 | Mỹ thuật | 2017 |
232 | TK.04498 | Lương Trọng Minh | Cờ vua/ Lương Trọng Minh ; Bùi Vinh h.đ.nT.3pChiến thuật: Kỹ thuật tác chiến | Dân trí | 2012 |
233 | TK.04499 | | Kinh nghiệm thành công của một số doanh nghiệp trong nước trong công tác xúc tiến thương mại và chiếm lĩnh thị trường nội địa | Công Thương | 2010 |
234 | TK.04500 | Lão Mạc | Kinh nghiệm thành công của ông chủ nhỏ: 48 bí quyết kinh doanh người trong nghề không tiết lộ/ Lão Mạc ; Tuệ Văn dịch | Phụ nữ | 2015 |
235 | TK.04501 | Nguyễn Năng Phúc | Phân tích kinh doanh: Lý thuyết và thực hành/ Nguyễn Năng Phúc | Tài chính | 2007 |
236 | TK.04502 | Dignan, Aaron | Tái tạo doanh nghiệp - Một hành trình quả cảm/ Aaron Dignan ; Quang Thiệu dịch | Công Thương | 2020 |
237 | TK.04503 | Nguyễn Mai Phương | 36 kế thành công trong kinh doanh/ Nguyễn Mai Phương (biên soạn) | Văn hoá Thông tin | 2006 |
238 | TK.04504 | Mai Luân | Cờ vua tuyệt kỹ sau 3 nước chiếu hết/ Mai Luân | Thể dục Thể thao | 2013 |
239 | TK.04505 | | Cờ vua 332 thế hết cờ sau ba nước đi/ Phùng Lê Quang biên dịch | Thể dục Thể thao | 2010 |
240 | TK.04506 | Hải Phong | Học chơi cờ vua/ Hải Phong b.s. | Nxb. Hà Nội | 2009 |
241 | TK.04507 | Nguyên Hương | Hướng dẫn chơi cờ vua/ Nguyên Hương b.s. | Thể dục Thể thao | 2010 |
242 | TK.04508 | Mai Luân | Cờ vua tuyệt chiêu tấn công toàn thắng/ Mai Luân | Thể dục Thể thao | 2013 |
243 | TK.04509 | | Hướng dẫn chơi cờ vua: Những đòn chiến thuật giành thắng lợi | Nxb. Hà Nội | 2007 |
244 | TK.04510 | Minh Đức | Ma lực của ảo thuật/ Minh Đức | Thời đại | 2012 |
245 | TK.04511 | Minh Đức | Ma lực của ảo thuật/ Minh Đức | Thời đại | 2012 |
246 | TK.04512 | Minh Đức | Biến hóa với ảo thuật biểu diễn trong đời thường/ Minh Đức | Thời đại | 2012 |
247 | TK.04513 | Minh Đức | Biến hóa với ảo thuật biểu diễn trong đời thường/ Minh Đức | Thời đại | 2012 |
248 | TK.04514 | Vương Pháp | Cẩm nang những trò ảo thuật - 184 trang ảo thuật lý thú/ Vương Pháp; Vũ Mạnh Bân biên dịch | Văn hóa thông tin | 2007 |
249 | TK.04515 | Nguyễn, Hà Phương | 1000 mẹo vặt trong gia đình/ Nguyễn Hà Phương | Thời đại | 2013 |
250 | TK.04516 | Hoàng Yến | Kỹ thuật phòng vệ đoạt hung khí/ Hoàng Yến | Nxb. Văn hóa - thông tin | 2013 |
251 | TK.04517 | Kỳ Anh | 1001 cách làm giàu/ Kỳ Anh, Ngọc Đức | Lao động ; Công ty Sách Panda | 2008 |
252 | TK.04518 | Michael, Edwards | Đắc nhân tâm kỹ năng thuyết phục, đàm phán/ Edwards Michael | Mỹ thuật | 2014 |
253 | TK.04520 | Failla, Don | 10 bài học trên chiếc khăn ăn: Cơ sở tối thiểu của thành công/ Don Failla ; Nguyễn Thuỳ Dương dịch ; Văn bản, minh họa: Dennis S. Golden | Văn hoá Thông tin | 2007 |
254 | TK.04521 | Anh Thư | 555 mẹo vặt/ Anh Thư b.s. | Phụ nữ ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2016 |
255 | TK.04522 | Carnegie, Dale | Đắc nhân tâm bí quyết thành công/ Dale Carnegie; Nguyễn Hiến Lê lược dịch quyển | Nxb. Văn hóa - thông tin | 1999 |
256 | TK.04523 | Dược Lan | 3000 mẹo vặt trong gia đình/ Dược Lan | Thanh niên | 2006 |
257 | TK.04525 | Phạm Côn Sơn | Nghệ thuật kinh doanh: 20 nguyên tắc thành công cá nhân/ Phạm Côn Sơn | Văn hoá dân tộc | 2002 |
258 | TK.04526 | Shiratori Haruhiko | Tư duy cho cuộc sống trọn vẹn: Cuốn sách cải thiện suy nghĩ giúp bạn sống chủ động, tích cực và thành công/ Shiratori Haruhiko ; Yên Châu dịch | Nxb. Hà Nội ; Công ty Văn hoá và Giáo dục Tân Việt | 2017 |
259 | TK.04527 | Phạm Côn Sơn | Bí quyết buôn bán/ Phạm Côn Sơn | Thanh niên | 2003 |
260 | TK.04528 | Nhất Ly | 1001 cách giữ chân khách hàng: Cuốn sách quý giá mà mỗi nhà doanh nghiệp cần trang bị cho mình/ Nhất Ly ( biên dịch ) | Nxb. Văn hóa - thông tin | 2003 |
261 | TK.04530 | Hill, Napoleon | Nghĩ giàu làm giàu/ Napoleon Hill ; Biên dịch: Việt Khương... | Thế giới | 2015 |
262 | TK.04531 | | Tài liệu giáo dục lý luận chính trị cho thanh niên Quảng Ninh | Ban tuyên giáo Tỉnh ủy Quảng Ninh | 2002 |
263 | TK.04532 | | Tài liệu giáo dục lý luận chính trị cho thanh niên Quảng Ninh | Ban tuyên giáo Tỉnh ủy Quảng Ninh | 2002 |
264 | TK.04533 | | Tài liệu giáo dục lý luận chính trị cho thanh niên Quảng Ninh | Ban tuyên giáo Tỉnh ủy Quảng Ninh | 2002 |
265 | TK.04534 | | Tài liệu giáo dục lý luận chính trị cho thanh niên Quảng Ninh | Ban tuyên giáo Tỉnh ủy Quảng Ninh | 2002 |
266 | TK.04535 | | Tài liệu giáo dục lý luận chính trị cho thanh niên Quảng Ninh | Ban tuyên giáo Tỉnh ủy Quảng Ninh | 2002 |
267 | TK.04536 | | Tài liệu giáo dục lý luận chính trị cho thanh niên Quảng Ninh | Ban tuyên giáo Tỉnh ủy Quảng Ninh | 2002 |
268 | TK.04537 | | Tài liệu giáo dục lý luận chính trị cho thanh niên Quảng Ninh | Ban tuyên giáo Tỉnh ủy Quảng Ninh | 2002 |
269 | TK.04538 | | Tài liệu giáo dục lý luận chính trị cho thanh niên Quảng Ninh | Ban tuyên giáo Tỉnh ủy Quảng Ninh | 2002 |
270 | TK.04539 | | Tài liệu giáo dục lý luận chính trị cho thanh niên Quảng Ninh | Ban tuyên giáo Tỉnh ủy Quảng Ninh | 2002 |
271 | TK.04540 | | Tài liệu bình đẳng giới và phòng ngừa, ứng phó với bạo lực trên cơ sở giới trong trường học/ Hà Thị Thanh Lê | Sở Lao động - Thương binh và xã hội tỉnh Quảng Ninh | 2020 |
272 | TK.04541 | | Tài liệu bình đẳng giới và phòng ngừa, ứng phó với bạo lực trên cơ sở giới trong trường học/ Hà Thị Thanh Lê | Sở Lao động - Thương binh và xã hội tỉnh Quảng Ninh | 2020 |
273 | TK.04542 | | Tài liệu bình đẳng giới và phòng ngừa, ứng phó với bạo lực trên cơ sở giới trong trường học/ Hà Thị Thanh Lê | Sở Lao động - Thương binh và xã hội tỉnh Quảng Ninh | 2020 |
274 | TK.04543 | | Tài liệu bình đẳng giới và phòng ngừa, ứng phó với bạo lực trên cơ sở giới trong trường học/ Hà Thị Thanh Lê | Sở Lao động - Thương binh và xã hội tỉnh Quảng Ninh | 2020 |
275 | TK.04544 | | Tài liệu bình đẳng giới và phòng ngừa, ứng phó với bạo lực trên cơ sở giới trong trường học/ Hà Thị Thanh Lê | Sở Lao động - Thương binh và xã hội tỉnh Quảng Ninh | 2020 |
276 | TK.04545 | | Tài liệu bình đẳng giới và phòng ngừa, ứng phó với bạo lực trên cơ sở giới trong trường học/ Hà Thị Thanh Lê | Sở Lao động - Thương binh và xã hội tỉnh Quảng Ninh | 2020 |
277 | TK.04546 | | Tài liệu bình đẳng giới và phòng ngừa, ứng phó với bạo lực trên cơ sở giới trong trường học/ Hà Thị Thanh Lê | Sở Lao động - Thương binh và xã hội tỉnh Quảng Ninh | 2020 |
278 | TK.04547 | | Tài liệu bình đẳng giới và phòng ngừa, ứng phó với bạo lực trên cơ sở giới trong trường học/ Hà Thị Thanh Lê | Sở Lao động - Thương binh và xã hội tỉnh Quảng Ninh | 2020 |
279 | TK.04548 | | Tài liệu bình đẳng giới và phòng ngừa, ứng phó với bạo lực trên cơ sở giới trong trường học/ Hà Thị Thanh Lê | Sở Lao động - Thương binh và xã hội tỉnh Quảng Ninh | 2020 |
280 | TK.04549 | | Tài liệu bình đẳng giới và phòng ngừa, ứng phó với bạo lực trên cơ sở giới trong trường học/ Hà Thị Thanh Lê | Sở Lao động - Thương binh và xã hội tỉnh Quảng Ninh | 2020 |
281 | TK.04550 | | Tài liệu bình đẳng giới và phòng ngừa, ứng phó với bạo lực trên cơ sở giới trong trường học/ Hà Thị Thanh Lê | Sở Lao động - Thương binh và xã hội tỉnh Quảng Ninh | 2020 |
282 | TK.04551 | | Tài liệu bình đẳng giới và phòng ngừa, ứng phó với bạo lực trên cơ sở giới trong trường học/ Hà Thị Thanh Lê | Sở Lao động - Thương binh và xã hội tỉnh Quảng Ninh | 2020 |
283 | TK.04552 | | Tài liệu bình đẳng giới và phòng ngừa, ứng phó với bạo lực trên cơ sở giới trong trường học/ Hà Thị Thanh Lê | Sở Lao động - Thương binh và xã hội tỉnh Quảng Ninh | 2020 |
284 | TK.04553 | | Tài liệu bình đẳng giới và phòng ngừa, ứng phó với bạo lực trên cơ sở giới trong trường học/ Hà Thị Thanh Lê | Sở Lao động - Thương binh và xã hội tỉnh Quảng Ninh | 2020 |
285 | TK.04554 | | Tài liệu bình đẳng giới và phòng ngừa, ứng phó với bạo lực trên cơ sở giới trong trường học/ Hà Thị Thanh Lê | Sở Lao động - Thương binh và xã hội tỉnh Quảng Ninh | 2020 |
286 | TK.04555 | | Tài liệu bình đẳng giới và phòng ngừa, ứng phó với bạo lực trên cơ sở giới trong trường học/ Hà Thị Thanh Lê | Sở Lao động - Thương binh và xã hội tỉnh Quảng Ninh | 2020 |
287 | TK.04556 | | Tài liệu bình đẳng giới và phòng ngừa, ứng phó với bạo lực trên cơ sở giới trong trường học/ Hà Thị Thanh Lê | Sở Lao động - Thương binh và xã hội tỉnh Quảng Ninh | 2020 |
288 | TK.04557 | | Tài liệu bình đẳng giới và phòng ngừa, ứng phó với bạo lực trên cơ sở giới trong trường học/ Hà Thị Thanh Lê | Sở Lao động - Thương binh và xã hội tỉnh Quảng Ninh | 2020 |
289 | TK.04558 | | Tài liệu bình đẳng giới và phòng ngừa, ứng phó với bạo lực trên cơ sở giới trong trường học/ Hà Thị Thanh Lê | Sở Lao động - Thương binh và xã hội tỉnh Quảng Ninh | 2020 |
290 | TK.04559 | | Tài liệu bình đẳng giới và phòng ngừa, ứng phó với bạo lực trên cơ sở giới trong trường học/ Hà Thị Thanh Lê | Sở Lao động - Thương binh và xã hội tỉnh Quảng Ninh | 2020 |
291 | TK.04560 | | Tài liệu bình đẳng giới và phòng ngừa, ứng phó với bạo lực trên cơ sở giới trong trường học/ Hà Thị Thanh Lê | Sở Lao động - Thương binh và xã hội tỉnh Quảng Ninh | 2020 |
292 | TK.04561 | | Tài liệu bình đẳng giới và phòng ngừa, ứng phó với bạo lực trên cơ sở giới trong trường học/ Hà Thị Thanh Lê | Sở Lao động - Thương binh và xã hội tỉnh Quảng Ninh | 2020 |
293 | TK.04562 | | Tài liệu bình đẳng giới và phòng ngừa, ứng phó với bạo lực trên cơ sở giới trong trường học/ Hà Thị Thanh Lê | Sở Lao động - Thương binh và xã hội tỉnh Quảng Ninh | 2020 |
294 | TK.04563 | | Tài liệu bình đẳng giới và phòng ngừa, ứng phó với bạo lực trên cơ sở giới trong trường học/ Hà Thị Thanh Lê | Sở Lao động - Thương binh và xã hội tỉnh Quảng Ninh | 2020 |
295 | TK.04564 | | Tài liệu bình đẳng giới và phòng ngừa, ứng phó với bạo lực trên cơ sở giới trong trường học/ Hà Thị Thanh Lê | Sở Lao động - Thương binh và xã hội tỉnh Quảng Ninh | 2020 |
296 | TK.04565 | | Tài liệu bình đẳng giới và phòng ngừa, ứng phó với bạo lực trên cơ sở giới trong trường học/ Hà Thị Thanh Lê | Sở Lao động - Thương binh và xã hội tỉnh Quảng Ninh | 2020 |
297 | TK.04566 | | Tài liệu bình đẳng giới và phòng ngừa, ứng phó với bạo lực trên cơ sở giới trong trường học/ Hà Thị Thanh Lê | Sở Lao động - Thương binh và xã hội tỉnh Quảng Ninh | 2020 |
298 | TK.04567 | | Tài liệu bình đẳng giới và phòng ngừa, ứng phó với bạo lực trên cơ sở giới trong trường học/ Hà Thị Thanh Lê | Sở Lao động - Thương binh và xã hội tỉnh Quảng Ninh | 2020 |
299 | TK.04568 | | Tài liệu bình đẳng giới và phòng ngừa, ứng phó với bạo lực trên cơ sở giới trong trường học/ Hà Thị Thanh Lê | Sở Lao động - Thương binh và xã hội tỉnh Quảng Ninh | 2020 |
300 | TK.04569 | | Tài liệu bình đẳng giới và phòng ngừa, ứng phó với bạo lực trên cơ sở giới trong trường học/ Hà Thị Thanh Lê | Sở Lao động - Thương binh và xã hội tỉnh Quảng Ninh | 2020 |
301 | TK.04570 | | Tài liệu bình đẳng giới và phòng ngừa, ứng phó với bạo lực trên cơ sở giới trong trường học/ Hà Thị Thanh Lê | Sở Lao động - Thương binh và xã hội tỉnh Quảng Ninh | 2020 |
302 | TK.04571 | | Tài liệu bình đẳng giới và phòng ngừa, ứng phó với bạo lực trên cơ sở giới trong trường học/ Hà Thị Thanh Lê | Sở Lao động - Thương binh và xã hội tỉnh Quảng Ninh | 2020 |
303 | TK.04572 | | Tài liệu bình đẳng giới và phòng ngừa, ứng phó với bạo lực trên cơ sở giới trong trường học/ Hà Thị Thanh Lê | Sở Lao động - Thương binh và xã hội tỉnh Quảng Ninh | 2020 |
304 | TK.04573 | | Tài liệu bình đẳng giới và phòng ngừa, ứng phó với bạo lực trên cơ sở giới trong trường học/ Hà Thị Thanh Lê | Sở Lao động - Thương binh và xã hội tỉnh Quảng Ninh | 2020 |
305 | TK.04574 | | Tài liệu bình đẳng giới và phòng ngừa, ứng phó với bạo lực trên cơ sở giới trong trường học/ Hà Thị Thanh Lê | Sở Lao động - Thương binh và xã hội tỉnh Quảng Ninh | 2020 |
306 | TK.04575 | | Tài liệu bình đẳng giới và phòng ngừa, ứng phó với bạo lực trên cơ sở giới trong trường học/ Hà Thị Thanh Lê | Sở Lao động - Thương binh và xã hội tỉnh Quảng Ninh | 2020 |
307 | TK.04576 | | Tài liệu bình đẳng giới và phòng ngừa, ứng phó với bạo lực trên cơ sở giới trong trường học/ Hà Thị Thanh Lê | Sở Lao động - Thương binh và xã hội tỉnh Quảng Ninh | 2020 |
308 | TK.04577 | | Tài liệu bình đẳng giới và phòng ngừa, ứng phó với bạo lực trên cơ sở giới trong trường học/ Hà Thị Thanh Lê | Sở Lao động - Thương binh và xã hội tỉnh Quảng Ninh | 2020 |
309 | TK.04578 | | Tài liệu bình đẳng giới và phòng ngừa, ứng phó với bạo lực trên cơ sở giới trong trường học/ Hà Thị Thanh Lê | Sở Lao động - Thương binh và xã hội tỉnh Quảng Ninh | 2020 |
310 | TK.04579 | | Tài liệu bình đẳng giới và phòng ngừa, ứng phó với bạo lực trên cơ sở giới trong trường học/ Hà Thị Thanh Lê | Sở Lao động - Thương binh và xã hội tỉnh Quảng Ninh | 2020 |
311 | TK.04580 | | Tài liệu bình đẳng giới và phòng ngừa, ứng phó với bạo lực trên cơ sở giới trong trường học/ Hà Thị Thanh Lê | Sở Lao động - Thương binh và xã hội tỉnh Quảng Ninh | 2020 |
312 | TK.04581 | | Tài liệu bình đẳng giới và phòng ngừa, ứng phó với bạo lực trên cơ sở giới trong trường học/ Hà Thị Thanh Lê | Sở Lao động - Thương binh và xã hội tỉnh Quảng Ninh | 2020 |
313 | TK.04582 | | Tài liệu bình đẳng giới và phòng ngừa, ứng phó với bạo lực trên cơ sở giới trong trường học/ Hà Thị Thanh Lê | Sở Lao động - Thương binh và xã hội tỉnh Quảng Ninh | 2020 |
314 | TK.04583 | | Tài liệu bình đẳng giới và phòng ngừa, ứng phó với bạo lực trên cơ sở giới trong trường học/ Hà Thị Thanh Lê | Sở Lao động - Thương binh và xã hội tỉnh Quảng Ninh | 2020 |
315 | TK.04584 | | Tài liệu bình đẳng giới và phòng ngừa, ứng phó với bạo lực trên cơ sở giới trong trường học/ Hà Thị Thanh Lê | Sở Lao động - Thương binh và xã hội tỉnh Quảng Ninh | 2020 |
316 | TK.04585 | | Tài liệu bình đẳng giới và phòng ngừa, ứng phó với bạo lực trên cơ sở giới trong trường học/ Hà Thị Thanh Lê | Sở Lao động - Thương binh và xã hội tỉnh Quảng Ninh | 2020 |
317 | TK.04586 | | Tài liệu bình đẳng giới và phòng ngừa, ứng phó với bạo lực trên cơ sở giới trong trường học/ Hà Thị Thanh Lê | Sở Lao động - Thương binh và xã hội tỉnh Quảng Ninh | 2020 |
318 | TK.04587 | | Tài liệu bình đẳng giới và phòng ngừa, ứng phó với bạo lực trên cơ sở giới trong trường học/ Hà Thị Thanh Lê | Sở Lao động - Thương binh và xã hội tỉnh Quảng Ninh | 2020 |
319 | TK.04588 | | Tài liệu bình đẳng giới và phòng ngừa, ứng phó với bạo lực trên cơ sở giới trong trường học/ Hà Thị Thanh Lê | Sở Lao động - Thương binh và xã hội tỉnh Quảng Ninh | 2020 |
320 | TK.04589 | | Tài liệu bình đẳng giới và phòng ngừa, ứng phó với bạo lực trên cơ sở giới trong trường học/ Hà Thị Thanh Lê | Sở Lao động - Thương binh và xã hội tỉnh Quảng Ninh | 2020 |
321 | TK.04590 | Nguyễn Hằng Vân | Hướng dẫn kỹ năng giao tiếp, ứng xử và tự nhận thức đánh giá bản thân/ B.s.: Nguyễn Hằng Vân, Nguyễn Thành Lộc | Nxb. Hà Nội | 2012 |
322 | TK.04591 | Nguyễn Hằng Vân | Hướng dẫn kỹ năng giao tiếp, ứng xử và tự nhận thức đánh giá bản thân/ B.s.: Nguyễn Hằng Vân, Nguyễn Thành Lộc | Nxb. Hà Nội | 2012 |
323 | TK.04592 | Trần Thị Hòa | Hướng dẫn kỹ năng phục vụ bản thân và thể hiện sự tự tin trước đám đông/ Trần Thị Hòa b.s. | Nxb. Hà Nội | 2012 |
324 | TK.04593 | Trần Thị Hòa | Hướng dẫn kỹ năng phục vụ bản thân và thể hiện sự tự tin trước đám đông/ Trần Thị Hòa b.s. | Nxb. Hà Nội | 2012 |
325 | TK.04594 | Trần, Thị Thúy Ninh | Hướng dẫn nhận biết một số tệ nạn và cách phòng chống bạo lực trong nhà trường/ Trần Thị Thúy Ninh, Trần Thị Ngân biên soạn | Nxb. Hà Nội | 2012 |
326 | TK.04595 | Trần, Thị Thúy Ninh | Hướng dẫn nhận biết một số tệ nạn và cách phòng chống bạo lực trong nhà trường/ Trần Thị Thúy Ninh, Trần Thị Ngân biên soạn | Nxb. Hà Nội | 2012 |