1 | TK.03055 | | Bài tập hoá học 10/ B.s.: Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Trần Trung Ninh, Đào Đình Thức.. | Giáo dục | 2011 |
2 | TK.03056 | Nguyễn Xuân Trường | Bài tập hoá học 10/ B.s.: Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Trần Trung Ninh, Đào Đình Thức.. | Giáo dục | 2007 |
3 | TK.03057 | Nguyễn Xuân Trường | Bài tập hoá học 10/ B.s.: Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Trần Trung Ninh, Đào Đình Thức.. | Giáo dục | 2007 |
4 | TK.03058 | | Bài tập hoá học 10/ B.s.: Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Trần Trung Ninh, Đào Đình Thức.. | Giáo dục | 2011 |
5 | TK.03059 | Nguyễn Xuân Trường | Bài tập hoá học 10/ B.s.: Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Trần Trung Ninh, Đào Đình Thức.. | Giáo dục | 2007 |
6 | TK.03060 | Nguyễn Xuân Trường | Bài tập hoá học 10/ B.s.: Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Trần Trung Ninh, Đào Đình Thức.. | Giáo dục | 2007 |
7 | TK.03061 | Nguyễn Xuân Trường | Bài tập hoá học 10/ B.s.: Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Trần Trung Ninh, Đào Đình Thức.. | Giáo dục | 2007 |
8 | TK.03062 | Nguyễn Xuân Trường | Bài tập hoá học 10/ B.s.: Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Trần Trung Ninh, Đào Đình Thức.. | Giáo dục | 2007 |
9 | TK.03063 | Nguyễn Xuân Trường | Bài tập hoá học 10/ B.s.: Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Trần Trung Ninh, Đào Đình Thức.. | Giáo dục | 2007 |
10 | TK.03064 | Nguyễn Xuân Trường | Bài tập hoá học 10/ B.s.: Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Trần Trung Ninh, Đào Đình Thức.. | Giáo dục | 2007 |
11 | TK.03065 | Lê Xuân Trọng | Bài tập hoá học 10 nâng cao/ Lê Xuân Trọng (ch.b.), Từ Ngọc Ánh, Lê Kim Long | Giáo dục | 2012 |
12 | TK.03066 | Nguyễn Văn Lễ | Bài tập hoá học 10: Biên soạn mới/ Nguyễn Văn Lễ (ch.b.), Hoàng Thị Chiên, Nguyễn Xuân Trường | Giáo dục | 2011 |
13 | TK.03067 | Nguyễn Văn Lễ | Bài tập hoá học 10: Biên soạn mới/ Nguyễn Văn Lễ (ch.b.), Hoàng Thị Chiên, Nguyễn Xuân Trường | Giáo dục | 2011 |
14 | TK.03068 | Nguyễn Văn Lễ | Bài tập hoá học 10: Biên soạn mới/ Nguyễn Văn Lễ (ch.b.), Hoàng Thị Chiên, Nguyễn Xuân Trường | Giáo dục | 2011 |
15 | TK.03069 | Nguyễn Văn Lễ | Bài tập hoá học 10: Biên soạn mới/ Nguyễn Văn Lễ (ch.b.), Hoàng Thị Chiên, Nguyễn Xuân Trường | Giáo dục | 2011 |
16 | TK.03070 | Nguyễn Văn Lễ | Bài tập hoá học 10: Biên soạn mới/ Nguyễn Văn Lễ (ch.b.), Hoàng Thị Chiên, Nguyễn Xuân Trường | Giáo dục | 2011 |
17 | TK.03071 | Nguyễn Xuân Trường | Bài tập hoá học 10 nâng cao: Biên soạn mới/ Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Hoàng Thị Chiên, Nguyễn Văn Lễ | Giáo dục | 2010 |
18 | TK.03072 | Nguyễn Xuân Trường | Bài tập hoá học 10 nâng cao: Biên soạn mới/ Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Hoàng Thị Chiên, Nguyễn Văn Lễ | Giáo dục | 2010 |
19 | TK.03073 | Nguyễn Xuân Trường | Bài tập hoá học 10 nâng cao: Biên soạn mới/ Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Hoàng Thị Chiên, Nguyễn Văn Lễ | Giáo dục | 2010 |
20 | TK.03074 | Nguyễn Xuân Trường | Bài tập hoá học 10 nâng cao: Biên soạn mới/ Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Hoàng Thị Chiên, Nguyễn Văn Lễ | Giáo dục | 2010 |
21 | TK.03075 | Nguyễn Xuân Trường | Bài tập hoá học 10 nâng cao: Biên soạn mới/ Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Hoàng Thị Chiên, Nguyễn Văn Lễ | Giáo dục | 2010 |
22 | TK.03076 | Lê, Xuân Trọng | Bài tập hóa học 10 nâng cao/ Lê Xuân Trọng, Từ Ngọc Ánh, Lê Kim Long | Giáo Dục | 2006 |
23 | TK.03077 | Lê, Xuân Trọng | Bài tập hóa học 10 nâng cao/ Lê Xuân Trọng, Từ Ngọc Ánh, Lê Kim Long | Giáo Dục | 2006 |
24 | TK.03078 | Lê, Xuân Trọng | Bài tập hóa học 10 nâng cao/ Lê Xuân Trọng, Từ Ngọc Ánh, Lê Kim Long | Giáo Dục | 2006 |
25 | TK.03079 | Lê, Xuân Trọng | Bài tập hóa học 10 nâng cao/ Lê Xuân Trọng, Từ Ngọc Ánh, Lê Kim Long | Giáo Dục | 2006 |
26 | TK.03080 | Lê, Xuân Trọng | Bài tập hóa học 10 nâng cao/ Lê Xuân Trọng, Từ Ngọc Ánh, Lê Kim Long | Giáo Dục | 2006 |
27 | TK.03081 | Lê, Xuân Trọng | Bài tập hóa học 10 nâng cao/ Lê Xuân Trọng, Từ Ngọc Ánh, Lê Kim Long | Giáo Dục | 2006 |
28 | TK.03082 | Lê, Xuân Trọng | Bài tập hóa học 10 nâng cao/ Lê Xuân Trọng, Từ Ngọc Ánh, Lê Kim Long | Giáo Dục | 2006 |
29 | TK.03083 | Lê, Xuân Trọng | Bài tập hóa học 10 nâng cao/ Lê Xuân Trọng, Từ Ngọc Ánh, Lê Kim Long | Giáo Dục | 2006 |
30 | TK.03084 | Lê, Xuân Trọng | Bài tập hóa học 10 nâng cao/ Lê Xuân Trọng, Từ Ngọc Ánh, Lê Kim Long | Giáo Dục | 2006 |
31 | TK.03085 | Lê Xuân Trọng | Hoá học 10 nâng cao/ Lê Xuân Trọng (tổng ch.b.), Từ Ngọc Ánh, Lê Mậu Quyền, Phan Quang Thái | Giáo dục | 2017 |
32 | TK.03086 | Lê Xuân Trọng | Hoá học 10 nâng cao/ B.s.: Lê Xuân Trọng (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Từ Ngọc Ánh, Lê Mậu Quyền.. | Giáo dục | 2006 |
33 | TK.03087 | Lê Xuân Trọng | Hoá học 10 nâng cao/ B.s.: Lê Xuân Trọng (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Từ Ngọc Ánh, Lê Mậu Quyền.. | Giáo dục | 2006 |
34 | TK.03088 | Lê Xuân Trọng | Hoá học 10 nâng cao/ B.s.: Lê Xuân Trọng (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Từ Ngọc Ánh, Lê Mậu Quyền.. | Giáo dục | 2006 |
35 | TK.03089 | Lê Xuân Trọng | Hoá học 10 nâng cao/ B.s.: Lê Xuân Trọng (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Từ Ngọc Ánh, Lê Mậu Quyền.. | Giáo dục | 2006 |
36 | TK.03090 | Lê Xuân Trọng | Hoá học 10 nâng cao/ B.s.: Lê Xuân Trọng (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Từ Ngọc Ánh, Lê Mậu Quyền.. | Giáo dục | 2006 |
37 | TK.03091 | Lê Xuân Trọng | Hoá học 10 nâng cao/ B.s.: Lê Xuân Trọng (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Từ Ngọc Ánh, Lê Mậu Quyền.. | Giáo dục | 2006 |
38 | TK.03092 | Lê Xuân Trọng | Hoá học 10 nâng cao/ B.s.: Lê Xuân Trọng (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Từ Ngọc Ánh, Lê Mậu Quyền.. | Giáo dục | 2006 |
39 | TK.03093 | Lê Xuân Trọng | Hoá học 10 nâng cao/ B.s.: Lê Xuân Trọng (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Từ Ngọc Ánh, Lê Mậu Quyền.. | Giáo dục | 2006 |
40 | TK.03094 | Lê Xuân Trọng | Hoá học 10 nâng cao/ B.s.: Lê Xuân Trọng (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Từ Ngọc Ánh, Lê Mậu Quyền.. | Giáo dục | 2006 |
41 | TK.03095 | Nguyễn Văn Lễ | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng hoá học 10/ Nguyễn Văn Lễ (ch.b.), Lê Văn Khu | Giáo dục | 2012 |
42 | TK.03096 | Lê Thanh Xuân | Các dạng toán và phương pháp giải hoá học 10: Tự luận và trắc nghiệm : Biên soạn theo chương trình hoá học 10 cơ bản và nâng cao/ Lê Thanh Xuân | Giáo dục | 2015 |
43 | TK.03097 | Lê Thanh Xuân | Các dạng toán và phương pháp giải hoá học 10: Tự luận và trắc nghiệm : Biên soạn theo chương trình hoá học 10 cơ bản và nâng cao/ Lê Thanh Xuân | Giáo dục | 2014 |
44 | TK.03098 | Ngô Ngọc An | Rèn luyện kĩ năng giải toán hoá học 10/ Ngô Ngọc An, Lê Hoàng Dũng | Giáo dục | 2012 |
45 | TK.03099 | Vũ Anh Tuấn | Tự học, tự kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn hoá học 10/ Vũ Anh Tuấn (ch.b.), Phạm Bích Đào, Lê Việt Hà, Trần Văn Nhân | Đại học Sư phạm | 2010 |
46 | TK.03100 | Huỳnh Văn út | Giải bằng nhiều cách các bài toán hoá học 10/ Huỳnh Văn út | Nhà xuất bản Tổng hợp | 2006 |
47 | TK.03101 | Huỳnh Văn Út | Bồi dưỡng hóa học 10/ Huỳnh Văn Út, Huỳnh Nhiên Đỗ Quyên, Phạm Thị Tươi, Phạm Thị Hồng Thắm | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2013 |
48 | TK.03102 | Lê Đình Nguyê | Bài tập trắc nghiệm hoá học 10/ Lê Đình Nguyên, Hà Đình Cẩn | Giáo dục | 2006 |
49 | TK.03103 | Ngô Ngọc An | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm hoá học 10/ Ngô Ngọc An, Lê Hoàng Dũng | Giáo dục | 2007 |
50 | TK.03104 | Ngô Ngọc An | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm hoá học 10/ Ngô Ngọc An, Lê Hoàng Dũng | Giáo dục | 2007 |
51 | TK.03105 | Ngô Ngọc An | Ôn tập và đề kiểm tra hoá học 10/ Ngô Ngọc An | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2006 |
52 | TK.03106 | Ngô Ngọc An | Ôn tập và đề kiểm tra hoá học 10/ Ngô Ngọc An | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2006 |
53 | TK.03107 | Huỳnh Văn Út | Bài tập hay và khó hóa học 10/ Huỳnh Văn Út | Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
54 | TK.03108 | Bùi Phương Trinh | Giải toán hoá học 10: Dùng cho học sinh lớp chuyên/ B.s.: Bùi Phương Trinh (ch.b.), Nguyễn Hoàng Hạ, Lê Quỳnh Liên | Giáo dục | 2009 |
55 | TK.03109 | Cao Văn Đưa | Giải bài tập hoá học 10 nâng cao/ Cao Văn Đưa, Huỳnh Văn Út, Nguyễn Văn Duyên | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2014 |
56 | TK.03110 | Cao Văn Đưa | Giải bài tập hoá học 10 nâng cao/ Cao Văn Đưa, Huỳnh Văn Út, Nguyễn Văn Duyên | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2012 |
57 | TK.03111 | Cao Văn Đưa | Giải bài tập hoá học 10 nâng cao/ Cao Văn Đưa, Huỳnh Văn Út, Nguyễn Văn Duyên | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2013 |
58 | TK.03112 | Cao Văn Đưa | Giải bài tập hóa học 10/ Cao Văn Đưa, Huỳnh Văn Út, Nguyễn Văn Duyên | Thanh niên | 2014 |
59 | TK.03113 | Nguyễn Văn Duyên | Giải bài tập hóa học 10/ Nguyễn Văn Duyên | Nxb.Thanh Niên | 2016 |
60 | TK.03114 | | Giải bài tập Hoá học 10/ Cao Văn Đưa,Huỳnh Văn Út, Nguyễn Văn Duyên | Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | 2012 |
61 | TK.03115 | | Giải bài tập Hoá học 10/ Cao Văn Đưa,Huỳnh Văn Út, Nguyễn Văn Duyên | Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | 2012 |
62 | TK.03116 | Cao Văn Đưa | Giải bài tập hóa học 10/ Cao Văn Đưa, Huỳnh Văn Út, Nguyễn Văn Duyên | Thanh niên | 2014 |
63 | TK.03117 | Cao Văn Đưa | Giải bài tập hóa học 10/ Cao Văn Đưa, Huỳnh Văn Út, Nguyễn Văn Duyên | Thanh niên | 2014 |
64 | TK.03118 | | Giải bài tập Hoá học 10/ Cao Văn Đưa,Huỳnh Văn Út, Nguyễn Văn Duyên | Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | 2017 |
65 | TK.03119 | | Giải bài tập Hoá học 10/ Cao Văn Đưa,Huỳnh Văn Út, Nguyễn Văn Duyên | Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | 2017 |
66 | TK.03120 | | Giải bài tập Hoá học 10/ Cao Văn Đưa,Huỳnh Văn Út, Nguyễn Văn Duyên | Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | 2017 |
67 | TK.03121 | Cao Văn Đưa | Giải bài tập hóa học 10/ Cao Văn Đưa, Huỳnh Văn Út, Nguyễn Văn Duyên | Thanh niên | 2014 |
68 | TK.03122 | Cao Văn Đưa, | Giải bài tập hoá học 10 nâng cao/ Cao Văn Đưa, Huỳnh Văn Út, Nguyễn Văn Duyên | Nxb. Đại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh | 2008 |
69 | TK.03123 | Cao Văn Đưa | Giải bài tập hoá học 10 nâng cao/ Cao Văn Đưa, Huỳnh Văn Út, Nguyễn Văn Duyên | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2012 |
70 | TK.03124 | Cao Văn Đưa | Giải bài tập hoá học 10 nâng cao/ Cao Văn Đưa, Huỳnh Văn Út, Nguyễn Văn Duyên | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2012 |
71 | TK.03125 | Cao Văn Đưa | Giải bài tập Hoá học 10: Theo chương trình giảm tải/ Cao Văn Đưa, Huỳnh Văn Út, Hoàng Hạo | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
72 | TK.03126 | Võ Tường Huy | Phương pháp giải bài tập Hóa học lớp 10/ Võ Tường Huy | Nxb. Trẻ, | 2000 |
73 | TK.03127 | Từ Văn Mặc | Bộ sách bổ trợ kiến thức chìa khóa vàng Hóa học/ Từ Văn Mặc, Trần Thị Ái- biên dịch | Đại học Quốc Gia | 1997 |
74 | TK.03128 | Ngô Ngọc An | 350 bài tập hoá học chọn lọc và nâng cao lớp 10/ Ngô Ngọc An | Giáo dục | 2002 |
75 | TK.03129 | Vũ Thị Thuỳ Dương | Sổ tay tra cứu nhanh lý thuyết công thức dạng bài môn Hoá học lớp 10/ Vũ Thị Thuỳ Dương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2020 |
76 | TK.03130 | Ngô Ngọc An | Sổ tay hoá học 10/ Ngô Ngọc An | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
77 | TK.03131 | Ngô Ngọc An | Sổ tay hoá học 10/ Ngô Ngọc An | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
78 | TK.03132 | Ngô Ngọc An | Sổ tay hoá học 10/ Ngô Ngọc An | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2012 |
79 | TK.03133 | Ngô Ngọc An | Sổ tay hoá học 10/ Ngô Ngọc An | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2012 |
80 | TK.03134 | Ngô Ngọc An | Sổ tay hoá học 10/ Ngô Ngọc An | Đại học Sư phạm | 2006 |
81 | TK.03135 | Quan Hán Thành | Hóa học cơ bản và nâng cao 10/ Quan Hán Thành | Nxb.Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh | 2006 |
82 | TK.03136 | Lê, Thanh Xuân | Các dạng toán và phương pháp giải hóa học 10: Tự luận và trắc nghiệm/ Lê Thanh Xuân | Giáo dục Việt Nam | 2013 |
83 | TK.03137 | Nguyễn Xuân Trường | Bài tập hoá học 11/ Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Từ Ngọc Ánh, Lê Chí Kiên, Lê Mậu Quyền | Giáo dục | 2007 |
84 | TK.03138 | Nguyễn Xuân Trường | Bài tập hoá học 11/ Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Từ Ngọc Ánh, Lê Chí Kiên, Lê Mậu Quyền | Giáo dục | 2011 |
85 | TK.03139 | Nguyễn Xuân Trường | Bài tập hoá học 11/ Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Từ Ngọc Ánh, Lê Chí Kiên, Lê Mậu Quyền | Giáo dục | 2011 |
86 | TK.03140 | Nguyễn Xuân Trường | Bài tập hoá học 11/ Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Từ Ngọc Ánh, Lê Chí Kiên, Lê Mậu Quyền | Giáo dục | 2011 |
87 | TK.03141 | Nguyễn Xuân Trường | Bài tập hoá học 11/ Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Từ Ngọc Ánh, Lê Chí Kiên, Lê Mậu Quyền | Giáo dục | 2011 |
88 | TK.03142 | Nguyễn Xuân Trường | Bài tập hoá học 11/ Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Từ Ngọc Ánh, Lê Chí Kiên, Lê Mậu Quyền | Giáo dục | 2011 |
89 | TK.03143 | Nguyễn Xuân Trường | Bài tập hoá học 11/ Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Từ Ngọc Ánh, Lê Chí Kiên, Lê Mậu Quyền | Giáo dục | 2016 |
90 | TK.03144 | Nguyễn Xuân Trường | Bài tập hoá học 11/ Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Từ Ngọc Ánh, Lê Chí Kiên, Lê Mậu Quyền | Giáo dục | 2018 |
91 | TK.03145 | Nguyễn Xuân Trường | Bài tập hoá học 11/ Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Từ Ngọc Ánh, Lê Chí Kiên, Lê Mậu Quyền | Giáo dục | 2018 |
92 | TK.03146 | Phạm Văn Hoan | Bài tập Hoá học 11 nâng cao: Biên soạn mới/ Phạm Văn Hoan (ch.b.), Ngô Uyên Minh, Đinh Xuân Quang | Giáo dục | 2011 |
93 | TK.03147 | Phạm Văn Hoan | Bài tập Hoá học 11 nâng cao: Biên soạn mới/ Phạm Văn Hoan (ch.b.), Ngô Uyên Minh, Đinh Xuân Quang | Giáo dục | 2011 |
94 | TK.03148 | Phạm Văn Hoan | Bài tập Hoá học 11 nâng cao: Biên soạn mới/ Phạm Văn Hoan (ch.b.), Ngô Uyên Minh, Đinh Xuân Quang | Giáo dục | 2011 |
95 | TK.03149 | Phạm Văn Hoan | Bài tập Hoá học 11 nâng cao: Biên soạn mới/ Phạm Văn Hoan (ch.b.), Ngô Uyên Minh, Đinh Xuân Quang | Giáo dục | 2011 |
96 | TK.03150 | Phạm Văn Hoan | Bài tập Hoá học 11 nâng cao: Biên soạn mới/ Phạm Văn Hoan (ch.b.), Ngô Uyên Minh, Đinh Xuân Quang | Giáo dục | 2011 |
97 | TK.03151 | Phạm Văn Hoan | Bài tập hoá học 11/ Phạm Văn Hoan (ch.b.), Ngô Uyên Minh, Đinh Xuân Quang | Giáo dục | 2011 |
98 | TK.03152 | Phạm Văn Hoan | Bài tập hoá học 11/ Phạm Văn Hoan (ch.b.), Ngô Uyên Minh, Đinh Xuân Quang | Giáo dục | 2011 |
99 | TK.03153 | Phạm Văn Hoan | Bài tập hoá học 11/ Phạm Văn Hoan (ch.b.), Ngô Uyên Minh, Đinh Xuân Quang | Giáo dục | 2011 |
100 | TK.03154 | Phạm Văn Hoan | Bài tập hoá học 11/ Phạm Văn Hoan (ch.b.), Ngô Uyên Minh, Đinh Xuân Quang | Giáo dục | 2011 |
101 | TK.03155 | Phạm Văn Hoan | Bài tập hoá học 11/ Phạm Văn Hoan (ch.b.), Ngô Uyên Minh, Đinh Xuân Quang | Giáo dục | 2011 |
102 | TK.03156 | Lê Xuân Trọng | Bài tập hoá học 11 nâng cao/ Lê Xuân Trọng (ch.b.), Từ Ngọc Ánh, Phạm Văn Hoan, Cao Thị Thặng | Giáo dục | 2013 |
103 | TK.03157 | Lê Xuân Trọng | Bài tập hoá học 11 nâng cao/ Lê Xuân Trọng (ch.b.), Từ Ngọc Ánh, Phạm Văn Hoan, Cao Thị Thặng | Giáo dục | 2013 |
104 | TK.03158 | Lê Xuân Trọng | Bài tập hoá học 11 nâng cao/ Lê Xuân Trọng (ch.b.), Từ Ngọc Ánh, Phạm Văn Hoan, Cao Thị Thặng | Giáo dục | 2013 |
105 | TK.03159 | Lê Xuân Trọng | Hoá học 11 nâng cao/ Lê Xuân Trọng (tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Đĩnh (ch.b.), Lê Chí Kiên, Lê Mậu Quyền | Giáo dục | 2007 |
106 | TK.03160 | Lê Xuân Trọng | Hoá học 11 nâng cao/ Lê Xuân Trọng (tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Đĩnh (ch.b.), Lê Chí Kiên, Lê Mậu Quyền | Giáo dục | 2016 |
107 | TK.03161 | Lê Xuân Trọng | Hoá học 11 nâng cao/ Lê Xuân Trọng (tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Đĩnh (ch.b.), Lê Chí Kiên, Lê Mậu Quyền | Giáo dục | 2016 |
108 | TK.03162 | Lê Xuân Trọng | Hoá học 11 nâng cao/ Lê Xuân Trọng (tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Đĩnh (ch.b.), Lê Chí Kiên, Lê Mậu Quyền | Giáo dục | 2016 |
109 | TK.03163 | Lê Xuân Trọng | Hoá học 11 nâng cao/ Lê Xuân Trọng (tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Đĩnh (ch.b.), Lê Chí Kiên, Lê Mậu Quyền | Giáo dục | 2016 |
110 | TK.03164 | Lê Xuân Trọng | Hoá học 11 nâng cao/ Lê Xuân Trọng (tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Đĩnh (ch.b.), Lê Chí Kiên, Lê Mậu Quyền | Giáo dục | 2016 |
111 | TK.03165 | Đặng Xuân Thư | Ôn tập hoá học 11/ B.s.: Đặng Xuân Thư (ch.b.), Đặng Lộc Thọ | Giáo dục | 2008 |
112 | TK.03166 | Để học tốt hoá học 11 245b ; Nhan đề và thông tin trách nhiệm - (Bổ sung tên tài liệu): | Để học tốt hoá học 11/ Phạm Văn Hoan (ch.b.), Phạm Kiều Duyên | Giáo dục | 2014 |
113 | TK.03167 | Nguyễn Xuân Trường | Kiến thức cơ bản và hướng dẫn giải đề thi trắc nghiệm môn hóa học: Dùng cho học sinh lớp 12 ôn thi tốt nghiệp THPT và thi vào đại học, cao đẳng | Nxb Hà Nội | 2007 |
114 | TK.03168 | Phạm Ngọc Bằng | 1000 bài trắc nghiệm trọng tâm và điển hình môn hoá học hữu cơ/ Phạm Ngọc Bằng (ch.b.), Ninh Quốc Tình | Đại học Sư phạm | 2012 |
115 | TK.03169 | Lê Thanh Xuân | Các dạng toán và phương pháp giải hóa học 11 phần hữu cơ: Tự luận và trắc nghiệm/ Lê Thanh Xuân | Giáo dục | 2014 |
116 | TK.03170 | Ngô Ngọc An | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm hoá học 11/ Ngô Ngọc An | Giáo dục | 2007 |
117 | TK.03171 | Lê Đình Nguyên | Học tốt hóa học 11: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên/ Lê Đình Nguyên | Đại học quốc gia Hà Nội | 2007 |
118 | TK.03172 | Thái Văn Ánh | Giải bài tập hóa học 11/ Thái Văn Ánh | Nxb.Thanh niên | 2015 |
119 | TK.03173 | Thái Văn Ánh | Giải bài tập hóa học 11/ Thái Văn Ánh | Nxb.Thanh niên | 2015 |
120 | TK.03174 | Thái Văn Ánh | Giải bài tập hóa học 11/ Thái Văn Ánh | Nxb.Thanh niên | 2015 |
121 | TK.03175 | Thái Văn Ánh | Giải bài tập hóa học 11/ Thái Văn Ánh | Nxb.Thanh niên | 2015 |
122 | TK.03176 | Thái Văn Ánh | Giải bài tập hóa học 11/ Thái Văn Ánh | Nxb.Thanh niên | 2015 |
123 | TK.03177 | Thái Văn Ánh | Giải bài tập hóa học 11/ Thái Văn Ánh | Nxb.Thanh niên | 2015 |
124 | TK.03178 | Thái Văn Ánh | Giải bài tập hóa học 11: Tài liệu tham khảo cho học sinh: Ban cơ bản . Ban khoa học xã hội và nhân văn/ Thái Văn Ánh | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2012 |
125 | TK.03179 | Thái Văn Ánh | Giải bài tập hóa học 11: Tài liệu tham khảo cho học sinh: Ban cơ bản . Ban khoa học xã hội và nhân văn/ Thái Văn Ánh | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
126 | TK.03181 | Thái Văn Ánh | Giải bài tập hóa học 11: Tài liệu tham khảo cho học sinh: Ban cơ bản . Ban khoa học xã hội và nhân văn/ Thái Văn Ánh | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
127 | TK.03182 | Thái Văn Ánh | Giải bài tập hóa học 11/ Thái Văn Ánh | Nxb. Thanh Niên | 2017 |
128 | TK.03183 | Thái Văn Ánh | Giải bài tập hóa học 11: Tài liệu tham khảo cho học sinh: Ban cơ bản . Ban khoa học xã hội và nhân văn/ Thái Văn Ánh | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2012 |
129 | TK.03184 | Hoàng Vũ | Hướng dẫn giải bài tập hóa học 11 nâng cao/ Hoàng Vũ | Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
130 | TK.03185 | Hoàng Lương Hạo | Giải bài tập hoá học 11 nâng cao/ Hoàng Lương Hạo, Nguyễn Văn Duyên | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Sách Hoa hồng | 2013 |
131 | TK.03186 | Ngô Ngọc An | Bài tập trắc nghiệm hoá học trung học phổ thông: Dùng cho học sinh lớp 11/ Ngô Ngọc An. T.2 | Giáo dục | 2002 |
132 | TK.03187 | Lê Xuân Trọng | Hoá học 11 nâng cao/ Lê Xuân Trọng (tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Đĩnh (ch.b.), Lê Chí Kiên, Lê Mậu Quyền | Giáo dục | 2010 |
133 | TK.03188 | Ngô Ngọc An | 350 bài tập hoá học chọn lọc và nâng cao lớp 11/ Ngô Ngọc An | Giáo dục | 2006 |
134 | TK.03189 | Ngô Ngọc An | 350 bài tập hoá học chọn lọc và nâng cao lớp 11/ Ngô Ngọc An | Giáo dục | 2006 |
135 | TK.03190 | Quan Hán Thành | Phân loại và hướng dẫn giải bài tập tự luận và trắc nghiệm hoá học 11/ Quan Hán Thành | Nxb. Đại học quốc gia | 2004 |
136 | TK.03191 | Đỗ Tất Hiển | Bài tập hoá học 11/ B.s: Đỗ Tất Hiển, Đinh Thị Hồng | Giáo dục | 1999 |
137 | TK.03192 | | Sổ tay công thức Toán Lý Hóa Sinh Anh lớp 11: Phá đảo 9-10 điểm, học giỏi lớp 11/ Nhóm anh chi 24, 27 điểm đại học | Nhóm anh chi 24, 27 điểm đại học | 2000 |
138 | TK.03193 | Ngô Ngọc An | Sổ tay hóa học 11/ Ngô Ngọc An | Nhà xuất bản Đại học Sư phạm | 2007 |
139 | TK.03194 | Lê Kim Long | Chuyên đề học tập Hoá học 10/ Ch.b.: Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư | Đại học Sư phạm | 2023 |
140 | TK.03195 | Lê Kim Long | Chuyên đề học tập Hoá học 10/ Ch.b.: Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư | Đại học Sư phạm | 2023 |
141 | TK.03196 | Lê Kim Long | Chuyên đề học tập Hoá học 10/ Ch.b.: Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư | Đại học Sư phạm | 2023 |
142 | TK.03197 | Lê Kim Long | Chuyên đề học tập Hoá học 10/ Ch.b.: Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư | Đại học Sư phạm | 2023 |
143 | TK.03198 | Lê Kim Long | Chuyên đề học tập Hoá học 10/ Ch.b.: Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư | Đại học Sư phạm | 2023 |
144 | TK.03199 | Lê Kim Long | Chuyên đề học tập Hoá học 10/ Ch.b.: Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư | Đại học Sư phạm | 2023 |
145 | TK.03200 | Lê Kim Long | Chuyên đề học tập Hoá học 10/ Ch.b.: Lê Kim Long (tổng ch.b.), Đặng Xuân Thư | Đại học Sư phạm | 2023 |
146 | TK.03201 | Lê Kim Long | Chuyên đề học tập Hóa học 11/ Lê Kim Long (ch.b), Đặng Xuân Thư ( ch.b), Nguyễn Hữu Chung,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
147 | TK.03202 | Lê Kim Long | Chuyên đề học tập Hóa học 11/ Lê Kim Long (ch.b), Đặng Xuân Thư ( ch.b), Nguyễn Hữu Chung,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
148 | TK.03203 | Lê Kim Long | Chuyên đề học tập Hóa học 11/ Lê Kim Long (ch.b), Đặng Xuân Thư ( ch.b), Nguyễn Hữu Chung,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
149 | TK.03204 | Lê Kim Long | Chuyên đề học tập Hóa học 11/ Lê Kim Long (ch.b), Đặng Xuân Thư ( ch.b), Nguyễn Hữu Chung,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
150 | TK.03205 | Lê Kim Long | Chuyên đề học tập Hóa học 11/ Lê Kim Long (ch.b), Đặng Xuân Thư ( ch.b), Nguyễn Hữu Chung,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
151 | TK.03206 | Lê Kim Long | Chuyên đề học tập Hóa học 11/ Lê Kim Long (ch.b), Đặng Xuân Thư ( ch.b), Nguyễn Hữu Chung,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
152 | TK.03207 | Lê Kim Long | Chuyên đề học tập Hóa học 12/ Lê Kim Long (Tcb), Đặng Xuân Thư ( Cb), Nguyễn Thị Thanh Chi ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
153 | TK.03208 | Lê Kim Long | Chuyên đề học tập Hóa học 12/ Lê Kim Long (Tcb), Đặng Xuân Thư ( Cb), Nguyễn Thị Thanh Chi ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
154 | TK.03209 | Lê Kim Long | Chuyên đề học tập Hóa học 12/ Lê Kim Long (Tcb), Đặng Xuân Thư ( Cb), Nguyễn Thị Thanh Chi ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
155 | TK.03210 | Lê Kim Long | Chuyên đề học tập Hóa học 12/ Lê Kim Long (Tcb), Đặng Xuân Thư ( Cb), Nguyễn Thị Thanh Chi ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
156 | TK.03211 | Lê Kim Long | Chuyên đề học tập Hóa học 12/ Lê Kim Long (Tcb), Đặng Xuân Thư ( Cb), Nguyễn Thị Thanh Chi ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
157 | TK.03212 | Lê Kim Long | Chuyên đề học tập Hóa học 12/ Lê Kim Long (Tcb), Đặng Xuân Thư ( Cb), Nguyễn Thị Thanh Chi ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
158 | TK.03213 | Lê Kim Long | Chuyên đề học tập Hóa học 12/ Lê Kim Long (Tcb), Đặng Xuân Thư ( Cb), Nguyễn Thị Thanh Chi ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
159 | TK.03214 | Lê Kim Long | Chuyên đề học tập Hóa học 12/ Lê Kim Long (Tcb), Đặng Xuân Thư ( Cb), Nguyễn Thị Thanh Chi ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
160 | TK.03215 | Vũ Anh Tuấn | Bài tập hoá học 12: Chương trình chuẩn và nâng cao/ Vũ Anh Tuấn (ch.b.), Phạm Văn Hoan, Nguyễn Thanh Hưng ,... | Giáo dục | 8 |
161 | TK.03216 | Vũ Anh Tuấn | Bài tập hoá học 12: Chương trình chuẩn và nâng cao/ Vũ Anh Tuấn (ch.b.), Phạm Văn Hoan, Nguyễn Thanh Hưng ,... | Giáo dục | 8 |
162 | TK.03217 | Vũ Anh Tuấn | Bài tập hoá học 12: Chương trình chuẩn và nâng cao/ Vũ Anh Tuấn (ch.b.), Phạm Văn Hoan, Nguyễn Thanh Hưng ,... | Giáo dục | 8 |
163 | TK.03218 | Nguyễn Xuân Trường | Bài tập hoá học 12/ Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Từ Ngọc Ánh, Phạm Văn Hoan | Giáo dục | 2010 |
164 | TK.03219 | Nguyễn Xuân Trường | Bài tập hoá học 12/ Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Từ Ngọc Ánh, Phạm Văn Hoan | Giáo dục | 2018 |
165 | TK.03220 | Nguyễn Xuân Trường | Bài tập hoá học 12/ Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Từ Ngọc Ánh, Phạm Văn Hoan | Giáo dục | 2010 |
166 | TK.03221 | Nguyễn Xuân Trường | Bài tập hoá học 12/ Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Từ Ngọc Ánh, Phạm Văn Hoan | Giáo dục | 2015 |
167 | TK.03222 | NguyễnVăn Lễ | Bài tập hoá học 12: Biên soạn mới/ NguyễnVăn Lễ (ch.b.), Hoàng Thị Chiên, Nguyễn Thanh Hà | Giáo dục | 2011 |
168 | TK.03223 | NguyễnVăn Lễ | Bài tập hoá học 12: Biên soạn mới/ NguyễnVăn Lễ (ch.b.), Hoàng Thị Chiên, Nguyễn Thanh Hà | Giáo dục | 2011 |
169 | TK.03224 | NguyễnVăn Lễ | Bài tập hoá học 12: Biên soạn mới/ NguyễnVăn Lễ (ch.b.), Hoàng Thị Chiên, Nguyễn Thanh Hà | Giáo dục | 2011 |
170 | TK.03225 | Nguyễn Xuân Trường | Bài tập hoá học 12 nâng cao: Biên soạn mới/ Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Hoàng Thị Chiên, Nguyễn Thanh Hà, Nguyễn Văn Luyện | Giáo dục | 2010 |
171 | TK.03226 | Nguyễn Xuân Trường | Bài tập hoá học 12 nâng cao: Biên soạn mới/ Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Hoàng Thị Chiên, Nguyễn Thanh Hà, Nguyễn Văn Luyện | Giáo dục | 2010 |
172 | TK.03227 | Nguyễn Xuân Trường | Bài tập hoá học 12 nâng cao: Biên soạn mới/ Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Hoàng Thị Chiên, Nguyễn Thanh Hà, Nguyễn Văn Luyện | Giáo dục | 2010 |
173 | TK.03228 | Nguyễn Xuân Trường | Bài tập hoá học 12 nâng cao: Biên soạn mới/ Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Hoàng Thị Chiên, Nguyễn Thanh Hà, Nguyễn Văn Luyện | Giáo dục | 2010 |
174 | TK.03229 | Lê Xuân Trọng | Hoá học 12 nâng cao/ B.s.: Lê Xuân Trọng (tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Đĩnh (ch.b.), Từ Vọng Nghi.. | Giáo dục | 2008 |
175 | TK.03230 | Lê Xuân Trọng | Hoá học 12 nâng cao/ B.s.: Lê Xuân Trọng (tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Đĩnh (ch.b.), Từ Vọng Nghi.. | Giáo dục | 2008 |
176 | TK.03231 | Lê Xuân Trọng | Hoá học 12 nâng cao/ Lê Xuân Trọng (tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Đĩnh (ch.b.), Từ Vọng Nghi... | Giáo dục | 2013 |
177 | TK.03232 | Lê Xuân Trọng | Hoá học 12 nâng cao/ Lê Xuân Trọng (tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Đĩnh (ch.b.), Từ Vọng Nghi... | Giáo dục | 2013 |
178 | TK.03233 | Lê Xuân Trọng | Hoá học 12 nâng cao/ Lê Xuân Trọng (tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Đĩnh (ch.b.), Từ Vọng Nghi... | Giáo dục | 2013 |
179 | TK.03234 | Huỳnh Văn Út | Đề kiểm tra hoá học 12/ Huỳnh Văn Út | Đại học Sư phạm | 2010 |
180 | TK.03235 | Vũ Anh Tuấn | Bài tập hoá học 12: Chương trình chuẩn và nâng cao/ Vũ Anh Tuấn (ch.b.), Phạm Văn Hoan, Nguyễn Thanh Hưng ,... | Giáo dục | 8 |
181 | TK.03236 | Lê Văn Hồng | thực hành hoá học 12: Dùng cho lớp chuyên/ Lê Văn Hồng | Giáo dục | 2003 |
182 | TK.03237 | Hoàng Lương Hạo | Giải bài tập hóa học 12/ Hoàng Lương Hạo | Nxb. Thanh Niên | 2008 |
183 | TK.03238 | Hoàng Lương Hạo | Giải bài tập hóa học 12/ Hoàng Lương Hạo | Nxb. Thanh Niên | 2008 |
184 | TK.03239 | Hoàng Lương Hạo | Giải bài tập hóa học 12: Tài liệu tham khảo dành cho học sinh: Ban cơ bản, ban khoa học xã hội và nhân văn/ Hoàng Lương Hạo | Công ty Sách Hoa Hồng | 2011 |
185 | TK.03240 | Hoàng Lương Hạo | Giải bài tập hóa học 12: Tài liệu tham khảo dành cho học sinh: Ban cơ bản, ban khoa học xã hội và nhân văn/ Hoàng Lương Hạo | Công ty Sách Hoa Hồng | 2013 |
186 | TK.03241 | Hoàng Lương Hạo | Giải bài tập hóa học 12: Tài liệu tham khảo dành cho học sinh: Ban cơ bản, ban khoa học xã hội và nhân văn/ Hoàng Lương Hạo | Công ty Sách Hoa Hồng | 2013 |
187 | TK.03242 | Hoàng Lương Hạo | Giải bài tập hóa học 12: Tài liệu tham khảo dành cho học sinh: Ban cơ bản, ban khoa học xã hội và nhân văn/ Hoàng Lương Hạo | Công ty Sách Hoa Hồng | 2015 |
188 | TK.03243 | Hoàng Lương Hạo | Giải bài tập hóa học 12: Tài liệu tham khảo dành cho học sinh: Ban cơ bản, ban khoa học xã hội và nhân văn/ Hoàng Lương Hạo | Công ty Sách Hoa Hồng | 2015 |
189 | TK.03244 | Hoàng Lương Hạo | Giải bài tập hóa học 12/ Hoàng Lương Hạo | Công ty Sách Hoa Hồng | 2017 |
190 | TK.03245 | Nguyễn Văn Duyên | Giải bài tập hóa học 12 nâng cao/ Nguyễn Văn Duyên | Công ty sách Hoa hồng | 2008 |
191 | TK.03246 | Nguyễn Văn Duyên | Giải bài tập hóa học 12 nâng cao/ Nguyễn Văn Duyên | Công ty sách Hoa hồng | 2013 |
192 | TK.03247 | Phạm, Ký Hiêng | Giải bài tập hóa học 12/ Phạm Ký Hiêng | Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh | 2006 |
193 | TK.03248 | Phạm, Ký Hiêng | Giải bài tập hóa học 12/ Phạm Ký Hiêng | Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh | 2006 |
194 | TK.03249 | Phùng Ngọc Trác | Phân loại và phương pháp giải toán hoá 12/ B.s.: Phùng Ngọc Trác (ch.b.), Trần Thu Hảo, Lương Văn Tâm.... T.2 | Nxb. Hà Nội | 2009 |
195 | TK.03250 | Đỗ Xuân Hưng | Phân dạng và phương pháp giải hóa học 12: Phần vô cơ : Dành cho học sinh lớp 12 ôn tập và nâng cao kĩ năng làm bài/ Đỗ Xuân Hưng | Đại học Quốc gia Hà Nội ; Công ty Dịch vụ Văn hóa Khang Việt | 2012 |
196 | TK.03251 | Ngô Ngọc An | 350 bài tập hoá học chọn lọc và nâng cao lớp 12/ Ngô Ngọc An. T.2 | Giáo dục | 2006 |
197 | TK.03252 | Lê Xuân Trọng | Bài tập hoá học 12/ Lê Xuân Trọng, Nguyễn Văn Tòng | Giáo dục | 2006 |
198 | TK.03253 | Ngô Ngọc An | 350 bài tập hoá học chọn lọc và nâng cao lớp 12/ Ngô Ngọc An. T.1 | Giáo dục | 2006 |
199 | TK.03254 | Ngô Ngọc An | 350 bài tập hoá học chọn lọc và nâng cao lớp 12/ Ngô Ngọc An. T.2 | Giáo dục | 2006 |
200 | TK.03255 | Phạm Văn Hoan | Tuyển tập các bài tập hoá học trung học phổ thông/ Phạm Văn Hoan b.s | Giáo dục | 2003 |
201 | TK.03256 | Nguyễn Văn Thoại | Tuyển chọn những bài ôn luyện thi vào đại học, cao đẳng môn Hóa học/ Nguyễn Văn Thoại, Đào Hữu Vinh | Giáo dục | 1998 |
202 | TK.03257 | Nguyễn Văn Thoại | Giới thiệu đề thi tuyển sinh vào đại học và cao đẳng trong toàn quốc: Môn hoá học : Năm học 2002-2003 đến năm học 2006-2007: 5 năm đổi mới phương thức ra đề thi của bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Văn Thoại, Nguyễn Hữu Thạc tuyển chọn | Đại học Sư phạm | 2005 |
203 | TK.03258 | Nguyễn Đức Vận | Giới thiệu đề thi tuyển sinh năm học 2001-2002 môn Hoá học: Vào Đại học và Cao đẳng trong toàn quốc/ Tuyển chọn và giới thiệu: Đào Hữu Vinh, Nguyễn Văn Thoại, Nguyễn Hữu Thạc | Nxb. Hà Nội | 2001 |
204 | TK.03259 | Nguyễn Đức Vận | Giới thiệu đề thi tuyển sinh năm học 2001-2002 môn Hoá học: Vào Đại học và Cao đẳng trong toàn quốc/ Tuyển chọn và giới thiệu: Đào Hữu Vinh, Nguyễn Văn Thoại, Nguyễn Hữu Thạc | Nxb. Hà Nội | 2001 |
205 | TK.03260 | Nguyễn Hữu Thạc | Giới thiệu đề thi tuyển sinh năm học 20002-2003, 2003-2004 môn Hoá học: Vào Đại học và Cao đẳng trong toàn quốc/ Nguyễn Hữu Thạc | Nxb. Hà Nội | 2003 |
206 | TK.03261 | Ngô Ngọc An | Sổ tay kiến thức hoá học trung học phổ thông/ Ngô Ngọc An, Đặng Công Nghiệp | Giáo dục | 2012 |
207 | TK.03262 | Ngô Ngọc An | Sổ tay kiến thức hoá học trung học phổ thông/ Ngô Ngọc An, Đặng Công Nghiệp | Giáo dục | 2012 |
208 | TK.03263 | Ngô Ngọc An | Sổ tay kiến thức hoá học trung học phổ thông/ Ngô Ngọc An, Đặng Công Nghiệp | Giáo dục | 2012 |
209 | TK.03264 | Ngô Ngọc An | Sổ tay kiến thức hoá học trung học phổ thông/ Ngô Ngọc An, Đặng Công Nghiệp | Giáo dục | 2012 |
210 | TK.03265 | Ngô Ngọc An | Sổ tay kiến thức hoá học trung học phổ thông/ Ngô Ngọc An, Đặng Công Nghiệp | Giáo dục | 2012 |
211 | TK.03266 | Nguyễn Văn Thoại | Sổ tay kiến thức hoá học trung học phổ thông/ Nguyễn Văn Thoại | Giáo dục | 2006 |
212 | TK.03267 | Đặng Xuân Thư | Phương pháp giải bài tập hoá học 12/ B.s.: Đặng Xuân Thư (ch.b.), Nguyễn Đăng Đạt, Lê Thị Hồng Hải | Giáo dục | 2009 |
213 | TK.03268 | Lê, Thanh Xuân | Các dạng toán và phương pháp giải Hóa học 12: Tự luận và trắc nghiệm/ Lê Thanh Xuân | Giáo dục Việt Nam | 2009 |
214 | TK.03269 | Ngô Ngọc An | Sổ tay hoá học 10/ Ngô Ngọc An | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2012 |
215 | TK.03270 | Hoàng Nhâm | Hoá học vô cơ cơ bản/ Hoàng Nhâm. T.1 | Giáo dục | 2017 |
216 | TK.03271 | Hoàng Nhâm | Hoá học vô cơ cơ bản/ Hoàng Nhâm. T.1 | Giáo dục | 2017 |
217 | TK.03272 | Hoàng Nhâm | Hoá học vô cơ cơ bản/ Hoàng Nhâm. T.2 | Giáo dục | 2004 |
218 | TK.03273 | Vũ Anh Tuấn | Hướng dẫn ôn tập thi tốt nghiệp trung học phổ thông năm học 2011 -2012 môn hoá học/ Vũ Anh Tuấn | Giáo dục | 2012 |
219 | TK.03274 | Phạm Văn Hoan | Bài tập cơ bản và nâng cao theo chuyên đề hoá học trung học phổ thông/ Phạm Văn Hoan, Nguyễn Như Quỳnh. T.2 | Giáo dục | 2011 |
220 | TK.03275 | Phạm Văn Hoan | Bài tập cơ bản và nâng cao theo chuyên đề hoá học trung học phổ thông/ Phạm Văn Hoan, Nguyễn Như Quỳnh. T.2 | Giáo dục | 2011 |
221 | TK.03276 | Phạm Văn Hoan | Bài tập cơ bản và nâng cao theo chuyên đề hoá học trung học phổ thông/ Phạm Văn Hoan, Nguyễn Như Quỳnh. T.2 | Giáo dục | 2011 |
222 | TK.03277 | Phạm Văn Hoan | Bài tập cơ bản và nâng cao theo chuyên đề hoá học trung học phổ thông/ Phạm Văn Hoan, Nguyễn Như Quỳnh. T.2 | Giáo dục | 2011 |
223 | TK.03278 | Phạm Văn Hoan | Bài tập cơ bản và nâng cao theo chuyên đề hoá học trung học phổ thông/ Phạm Văn Hoan, Nguyễn Như Quỳnh. T.2 | Giáo dục | 2011 |
224 | TK.03279 | Hoàng Thị Dung | Bài tập cơ bản và nâng cao theo chuyên đề hoá học trung học phổ thông/ Hoàng Thị Dung, Phạm Văn Hoan, Nguyễn Như Quỳnh. T.1 | Giáo dục | 2011 |
225 | TK.03280 | Hoàng Thị Dung | Bài tập cơ bản và nâng cao theo chuyên đề hoá học trung học phổ thông/ Hoàng Thị Dung, Phạm Văn Hoan, Nguyễn Như Quỳnh. T.1 | Giáo dục | 2011 |
226 | TK.03281 | Hoàng Thị Dung | Bài tập cơ bản và nâng cao theo chuyên đề hoá học trung học phổ thông/ Hoàng Thị Dung, Phạm Văn Hoan, Nguyễn Như Quỳnh. T.1 | Giáo dục | 2011 |
227 | TK.03282 | Hoàng Thị Dung | Bài tập cơ bản và nâng cao theo chuyên đề hoá học trung học phổ thông/ Hoàng Thị Dung, Phạm Văn Hoan, Nguyễn Như Quỳnh. T.1 | Giáo dục | 2011 |
228 | TK.03283 | Hoàng Thị Dung | Bài tập cơ bản và nâng cao theo chuyên đề hoá học trung học phổ thông/ Hoàng Thị Dung, Phạm Văn Hoan, Nguyễn Như Quỳnh. T.1 | Giáo dục | 2011 |
229 | TK.03284 | Nguyễn Xuân Trường | Kiến thức cơ bản và hướng dẫn giải đề thi trắc nghiệm môn hóa học: Dùng cho học sinh lớp 12 ôn thi tốt nghiệp THPT và thi vào đại học, cao đẳng | Nxb Hà Nội | 2007 |
230 | TK.03285 | Nguyễn Xuân Trường | Kiến thức cơ bản và hướng dẫn giải đề thi trắc nghiệm môn hóa học: Dùng cho học sinh lớp 12 ôn thi tốt nghiệp THPT và thi vào đại học, cao đẳng | Nxb Hà Nội | 2007 |
231 | TK.03286 | Nguyễn Hiền Hoàng | Phương pháp làm bài tập trắc nghiệm hoá học: Phần hữu cơ : Dùng cho học sinh trung học phổ thông/ Nguyễn Hiền Hoàng, Nguyễn Cửu Phúc, Lê Ngọc Tứ | Giáo dục | 2009 |
232 | TK.03287 | Nguyễn Hiền Hoàng | Phương pháp làm bài tập trắc nghiệm hoá học: Phần hữu cơ : Dùng cho học sinh trung học phổ thông/ Nguyễn Hiền Hoàng, Nguyễn Cửu Phúc, Lê Ngọc Tứ | Giáo dục | 2009 |
233 | TK.03288 | Nguyễn Hiền Hoàng | Phương pháp làm bài tập trắc nghiệm hoá học: Phần hữu cơ : Dùng cho học sinh trung học phổ thông/ Nguyễn Hiền Hoàng, Nguyễn Cửu Phúc, Lê Ngọc Tứ | Giáo dục | 2009 |
234 | TK.03289 | Nguyễn Hiền Hoàng | Phương pháp làm bài tập trắc nghiệm hoá học: Phần hữu cơ : Dùng cho học sinh trung học phổ thông/ Nguyễn Hiền Hoàng, Nguyễn Cửu Phúc, Lê Ngọc Tứ | Giáo dục | 2009 |
235 | TK.03290 | | Giới thiệu đề thi trắc nghiệm tuyển sinh vào đại học - cao đẳng toàn quốc môn hoá học: 10 năm đổi mới phương thức ra đề thi của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Tuyển chọn: Nguyễn Văn Thoại, Nguyễn Hữu Thạc | Nxb. Hà Nội | 2011 |
236 | TK.03291 | Vũ Anh Tuấn | Đề thi trắc nghiệm khách quan dùng cho kỳ thi tốt nghiệp THPT và tuyển sinh đại học, cao đẳng: Môn hoá học/ Vũ Anh Tuấn | Nxb. Hà Nội | 2007 |
237 | TK.03292 | Vũ Anh Tuấn | Đề thi trắc nghiệm khách quan dùng cho kỳ thi tốt nghiệp THPT và tuyển sinh đại học, cao đẳng: Môn hoá học/ Vũ Anh Tuấn | Nxb. Hà Nội | 2007 |
238 | TK.03293 | Lê Tự Hải | 20 đề thi trắc nghiệm tốt nghiệp trung học phổ thông: Môn hóa học/ Lê Tự Hải, Tán Đức, Phạm Đức Tiến.. | Đại học Sư phạm | 2007 |
239 | TK.03294 | Lê Tự Hải | 20 đề thi trắc nghiệm tốt nghiệp trung học phổ thông: Môn hóa học/ Lê Tự Hải, Tán Đức, Phạm Đức Tiến.. | Đại học Sư phạm | 2007 |
240 | TK.03295 | Lê Tự Hải | 20 đề thi trắc nghiệm tốt nghiệp trung học phổ thông: Môn hóa học/ Lê Tự Hải, Tán Đức, Phạm Đức Tiến.. | Đại học Sư phạm | 2007 |
241 | TK.03296 | Lê Tự Hải | 20 đề thi trắc nghiệm tốt nghiệp trung học phổ thông: Môn hóa học/ Lê Tự Hải, Tán Đức, Phạm Đức Tiến.. | Đại học Sư phạm | 2007 |
242 | TK.03297 | Ngô Ngọc An | Bộ đề thi trắc nghiệm hóa học: Ôn luỵên thi đại học, cao đẳng. 40 đề trắc nghiệm theo tinh thần thi mới/ Ngô Ngọc An | Đại học Sư phạm | 2007 |
243 | TK.03298 | Nguyễn Văn Thoạ | Giới thiệu đề thi trắc nghiệm tuyển sinh vào đại học - cao đẳng toàn quốc môn hoá học: 11 năm đổi mới phương thức ra đề thi của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Tuyển chọn: Nguyễn Văn Thoại, Nguyễn Hữu Thạc | Nxb. Hà Nội | 2012 |
244 | TK.03299 | Vũ Anh Tuấn | Hướng dẫn ôn tập thi tốt nghiệp trung học phổ thông năm học 2009-2010 môn hóa học/ Vũ Anh Tuấn | Giáo dục | 2010 |
245 | TK.03300 | Vũ Anh Tuấn | Hướng dẫn ôn tập thi tốt nghiệp trung học phổ thông năm học 2013-2014 môn hoá học/ Vũ Anh Tuấn, Đoàn Cảnh Giang | Giáo dục | 2014 |
246 | TK.03301 | Cao Thiên An | Cẩm nang giải nhanh bài tập bằng công thức hoá học: Hoá hữu cơ : Dành cho học sinh lớp 12 ôn tập và thi Đại học, Cao đẳng/ Cao Thiên An | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2012 |
247 | TK.03302 | Lê Đình Nguyên | 1000 câu hỏi lí thuyết & bài tập trắc nghiệm hóa học: Luyện thi đại học/ Lê Đình Nguyên, Lê Đăng Khoa, Hà Đình Cẩn | Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2007 |
248 | TK.03303 | Lương Văn Tâm | Tổng kết các dạng câu hỏi và bài tập hoá học THPT: Tài liệu ôn thi tốt nghiệp THPT và tuyển sinh Đại học, Cao đẳng/ Lương Văn Tâm, Vũ Khắc Ngọc | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
249 | TK.03304 | Lương Văn Tâm | Tổng kết các dạng câu hỏi và bài tập hoá học THPT: Tài liệu ôn thi tốt nghiệp THPT và tuyển sinh Đại học, Cao đẳng/ Lương Văn Tâm, Vũ Khắc Ngọc | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 |
250 | TK.03305 | Huỳnh Quốc Thành | Hướng dẫn giải nhanh các dạng bài tập trắc nghiệm sinh học bằng phương pháp quy nạp: Dành cho học sinh lớp 12 ôn tập và nâng cao kĩ năng làm bài/ Huỳnh Quốc Thành, Huỳnh Thị Kim Cúc | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2009 |
251 | TK.03306 | Phùng Ngọc Trác | Phương pháp mới giải nhanh các bài toán hoá học THPT/ Phùng Ngọc Trác (ch.b.), Trần Thu Hảo, Lương Văn Tâm... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2012 |
252 | TK.03307 | Nguyễn Văn Thoại | Hướng dẫn làm đề thi trắc nghiệm: Môn hoá học : Dùng cho học sinh ôn thi tốt nghiệp THPT và thi vào đại học, cao đẳng/ Nguyễn Văn Thoại, Vũ Anh Tuấn | Nxb. Hà Nội | 2007 |
253 | TK.03308 | Dương Quang Huấn | Bộ đề ôn luyện thi trắc nghiệm hóa học/ Dương Quang Huấn, Lê Thị Mỹ Trang, Tạ Thị Kiều Anh | Đại học Sư phạm | 2013 |
254 | TK.03309 | Cao Cự Giác | Các dạng đề thi trắc nghiệm hóa học: Ôn thi Đại học và Cao đẳng, bồi dưỡng dưỡng học sinh giỏi/ Cao Cự Giác | Giáo dục | 2006 |
255 | TK.03310 | Nguyễn Đình Chi | Tóm tắt hoá học phổ thông: Dùng cho học sinh dự thi vào các trường cao đẳng và đại học theo chương trình cải cách của Bộ giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Đình Chi | Nxb.Trẻ | 1997 |
256 | TK.03311 | Lê Đình Nguyên | Hướng dẫn ôn tập thi tú tài môn: Hóa học/ Lê Đình Nguyên | Giáo dục | 1999 |
257 | TK.03313 | Phan Đình Hiến | Tuyển chọn đề thi học sinh giỏi các tỉnh và quốc gia: Trung học phổ thông : Hoá học/ B.s: Phan Đình Hiến, Vũ Thị Mai, Phạm Văn Tư | Giáo dục | 2002 |
258 | TK.03314 | Quan, Hán Thành | Câu hỏi giáo khoa hóa hữu cơ ôn thi tú tài và luyện thi đại học/ Quan Hán Thành. | Trẻ | 2003 |
259 | TK.03315 | | Trắc nghiệm Hóa học: Dùng cho luyện tập thi tốt nghiệp trung học phổ thông và tuyển sinh đại học, cao đẳng năm 2008 | Nxb. Giáo dục Việt Nam | 2008 |
260 | TK.03316 | Phạm Đức Bình | Tuyển tập 117 bài toán hoá vô cơ: Ôn thi tú tài - Luyện thi đại học bồi dưỡng học sinh giỏi (Theo chương trình cải cách giáo dục của Bộ Giáo dục và Đào tạo)/ B.s: Phạm Đức Bình | Nxb. Đồng Nai | 1999 |
261 | TK.03317 | Nguyễn Trọng Thọ | Hoá vô cơ: Lớp 10, 11, 12 chuyên hoá và ôn thi đại học/ B.s: Nguyễn Trọng Thọ. Ph.2 | Giáo dục | 2002 |
262 | TK.03318 | Nguyễn Trọng Thọ | Hóa vô cơ Phi kim: Lớp 10.11.12 chuyên Hóa và ôn thi đại học/ Nguyễn Trọng Thọ | Giáo dục | 2003 |
263 | TK.03319 | Trần Thành Huế | Một số tổng kết về bài toán hoá học phổ thông/ Trần Thành Huế | Sở GD&ĐT Nam Hà | 1993 |
264 | TK.03320 | Từ Vọng Nghi | Bài tập cơ bản nâng cao hóa học vô cơ: Sách tham khảo dùng cho học sinh khá giỏi THPT, Học sinh ôn thi đại học, cao đẳng/ Từ Vọng Nghi | Hà Nội | 2001 |
265 | TK.03321 | Từ Ngọc Ánh | Kiến thức cơ bản nâng cao hoá học hữu cơ: Sách tham khảo dùng cho: Học sinh khá giỏi PTTH; Học sinh ôn thi đại học, cao đẳng/ Từ Ngọc Ánh | Nxb. Hà Nội | 2003 |
266 | TK.03322 | Nguyễn Hữu Thạc | Bài tập trắc nghiệm hóa học phổ thông/ Nguyễn Hữu Thạc, Nguyễn Văn Thoại | Giáo dục | 2003 |
267 | TK.03323 | | Hướng dẫn giải đề thi tuyển sinh vào các trường đại học, cao đẳng và trung học chuyên nghiệp. Môn hóa học. T.2 | Giáo dục | 1993 |
268 | TK.03324 | | Hướng dẫn giải đề thi tuyển sinh vào các trường đại học, cao đẳng và trung học chuyên nghiệp. Môn hóa học. T.3 | Giáo dục | 1996 |
269 | TK.03325 | Đào Hữu Vinh | Đề thi tuyển sinh môn Hoá học: Vào các trường đại học, cao đẳng và trung học chuyên nghiệp/ B.s: Đào Hữu Vinh, Nguyễn Văn Thoại, Nguyễn Hữu Thạc | Nxb. Hà Nội | 2001 |
270 | TK.03326 | Nguyễn Trọng Thọ | Hoá vô cơ phi kim: Lớp 10-11-12 chuyên hóa và ôn thi đại học/ Nguyễn Trọng Thọ, Phạm Thị Minh Nguyệt biên soạn | Giáo dục | 2000 |
271 | TK.03327 | Ngô Ngọc An | Bài tập trắc nghiệm hóa học trung học phổ thông: Lớp 10, ôn và luyện thi đại học, cao đẳng/ Ngô Ngọc An | Giáo dục | 2002 |
272 | TK.03328 | Ngô Ngọc An | Các bài toán hóa học chọn lọc trung học phổ thông, Phản ứng oxi hóa - khử và sự điện phân/ Ngô Ngọc An | Giáo dục | 2004 |
273 | TK.03329 | Nguyễn Xuân Trường | Bài tập hoá học ở trường phổ thông/ Nguyễn Xuân Trường b.s. | Đại học Sư phạm | 1997 |
274 | TK.03330 | Nguyễn Trọng Thọ | Hóa hữu cơ/ Nguyễn Trọng Thọ. Phần 2: Các chức hóa học lớp 10, 11, 12 chuyên hóa và ôn thi đại học | Giáo dục | 2000 |
275 | TK.03331 | Nguyễn Trọng Thọ | Hóa hữu cơ/ Nguyễn Trọng Thọ. Phần 2: Các chức hóa học lớp 10, 11, 12 chuyên hóa và ôn thi đại học | Giáo dục | 2000 |
276 | TK.03332 | Nguyễn Trọng Thọ | Hóa hữu cơ/ Nguyễn Trọng Thọ. Phần 2: Các chức hóa học lớp 10, 11, 12 chuyên hóa và ôn thi đại học | Giáo dục | 2000 |
277 | TK.03333 | Nguyễn Hữu Thạc | Bài tập trắc nghiệm hóa học phổ thông/ Nguyễn Hữu Thạc, Nguyễn Văn Thoại | Giáo dục | 2003 |
278 | TK.03334 | Nguyễn Hữu Thạc | Bài tập trắc nghiệm hóa học phổ thông/ Nguyễn Hữu Thạc, Nguyễn Văn Thoại | Giáo dục | 2003 |
279 | TK.03335 | Nguyễn Hữu Thạc | Bài tập trắc nghiệm hóa học phổ thông/ Nguyễn Hữu Thạc, Nguyễn Văn Thoại | Giáo dục | 2003 |
280 | TK.03336 | Ngô Ngọc An | Giúp trí nhớ chuỗi phản ứng hoá học: Dùng cho học sinh lớp 10-11-12 luyện thi vào đại học và cao đẳng/ Ngô Ngọc An | Giáo dục | 2004 |
281 | TK.03337 | Ngô Ngọc An | Giúp trí nhớ chuỗi phản ứng hoá học: Dùng cho học sinh lớp 10-11-12 luyện thi vào đại học và cao đẳng/ Ngô Ngọc An | Giáo dục | 2005 |
282 | TK.03338 | Ngô Ngọc An | Giúp trí nhớ chuỗi phản ứng Hóa học: Dùng cho học sinh lớp 10-11-12. Bồi dưỡng học sinh giỏi. Ôn th tốt nghiệp THPT và các kì Quốc gia/ Ngô Ngọc An | Đại học Sư phạm, | 2013 |
283 | TK.03339 | Ngô Ngọc An | Giúp trí nhớ chuỗi phản ứng hoá học: Dùng cho học sinh lớp 10-11-12/ Ngô Ngọc An | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
284 | TK.03340 | Phạm Đức Bình | Giúp trí nhớ các định luật, công thức giải toán và các phản ứng hoá học 10, 11, 12/ Phạm Đức Bình b.s | Nxb. Đà Nẵng | 2000 |
285 | TK.03341 | Trần Ngọc Mai | Truyện kể 109 nguyên tố hoá học/ Trần Ngọc Mai | Giáo dục | 2006 |
286 | TK.03342 | Trần Ngọc Mai | Truyện kể 109 nguyên tố hoá học/ Trần Ngọc Mai | Giáo dục | 2006 |
287 | TK.03343 | Ngô Ngọc An | Câu hỏi giáo khoa hoá đại cương và hoá vô cơ: Dành cho học sinh lớp 11 & 12: Luủện thi tú tài và tuyển sinh vào các trường Đại học và Cao đẳng/ B.s: Ngô Ngọc An | Giáo dục | 2001 |
288 | TK.03344 | Trần Quốc Sơn | Một số phản ứng của hợp chất hữu cơ/ Trần Quốc Sơn | Giáo dục | 2004 |
289 | TK.03345 | Ngô Ngọc An | Bài tập nâng cao hoá vô cơ chuyên đề kim loại: Dành cho học sinh lớp 12, ôn thi đại học và cao đẳng/ Ngô Ngọc An biên soạn | Giáo dục | 2002 |
290 | TK.03346 | Khô-Đô-Cốp, Yu. V. | Những mẫu chuyện về nitơ và phốtpho/ Yu. V. Khô-Đô-Cốp ;Thế Trường, Phạm Đình Phan (tổng hợp và biên soạn) | Văn hóa Thông tin | 2005 |
291 | TK.03347 | Nguyễn Đình Huề | Thuyết lượng tử về nguyên tử và phân tử/ B.s: Nguyễn Đình Huề (ch.b), Nguyễn Đức Chung. T.2 | Giáo dục | 2003 |
292 | TK.03348 | Khô-Đô-Cốp, Yu. V. | Những mẫu chuyện về nitơ và phốtpho/ Yu. V. Khô-Đô-Cốp ;Thế Trường, Phạm Đình Phan (tổng hợp và biên soạn) | Văn hóa Thông tin | 2005 |
293 | TK.03349 | Nguyễn Duy Ái | Truyện kể các nhà bác học hoá học/ Nguyễn Duy Ái (ch.b.), Đỗ Quý Sơn, Thế Trường | Giáo dục | 2009 |
294 | TK.03350 | Lê Thị Uyên | Mari Quyri: Nhà hóa học Ma-ri-qui-ri/ Lê Thị Uyên | Nxb. Văn hóa - thông tin | 2005 |
295 | TK.03501 | LÊ THANH XUÂN | Câu hỏi lý thuyết và bài tập trắc nghiệm hoá học: Luyện thi tú tài - Đại học - Cao đẳng | Nxb. Thanh Hoá | 2007 |
296 | TK.03502 | Nguyễn Đình Độ | Giải bộ đề thi tuyển sinh đại học theo phương pháp chủ đề môn hoá học hữu cơ: Phương pháp giải toán. Giải chi tiết bộ đề thi tuyển sinh đại học/ Nguyễn Đình Độ, Cao Xuân Hùng | Nxb. Đà Nẵng | 1998 |
297 | TK.03503 | Đỗ Minh Thu | Thần tốc luyện đề THPT Quốc gia môn Hoá học/ Đỗ Minh Thu (ch.b.), Nguyễn Thị Kim Oanh, Phạm Thị Vân Anh, Lê Ngọc Hiếu | Công ty CP GD và CN Hùng Vương | 2021 |
298 | TK.03504 | Lê Thanh Xuân | Cẩm nang giải toán hóa học cấp 3/ Lê Thanh Xuân | Nxb. Trẻ | 1999 |
299 | TK.03505 | Thế Trường | Hóa học các câu chuyện lí thú/ Thế Trường | Giáo dục | 2004 |
300 | TK.03506 | Nguyễn Thế Khôi | Vật lý 10 nâng cao/ Nguyễn Thế Khôi tổng chủ biên, Phạm Quý Tư chủ biên, Lương Tất Đạt... | Giáo dục | 2006 |
301 | TK.03507 | Nguyễn Thế Khôi | Vật lý 10 nâng cao/ Nguyễn Thế Khôi tổng chủ biên, Phạm Quý Tư chủ biên, Lương Tất Đạt... | Giáo dục | 2006 |
302 | TK.03508 | Nguyễn Thế Khôi | Vật lý 10 nâng cao/ Nguyễn Thế Khôi tổng chủ biên, Phạm Quý Tư chủ biên, Lương Tất Đạt... | Giáo dục | 2006 |
303 | TK.03509 | Nguyễn Thế Khôi | Vật lý 10 nâng cao/ Nguyễn Thế Khôi tổng chủ biên, Phạm Quý Tư chủ biên, Lương Tất Đạt... | Giáo dục | 2006 |
304 | TK.03510 | Nguyễn Thế Khôi | Vật lý 10 nâng cao/ Nguyễn Thế Khôi tổng chủ biên, Phạm Quý Tư chủ biên, Lương Tất Đạt... | Giáo dục | 2006 |
305 | TK.03511 | Nguyễn Thế Khôi | Vật lý 10 nâng cao/ Nguyễn Thế Khôi tổng chủ biên, Phạm Quý Tư chủ biên, Lương Tất Đạt... | Giáo dục | 2006 |
306 | TK.03512 | Nguyễn Thế Khôi | Vật lý 10 nâng cao/ Nguyễn Thế Khôi tổng chủ biên, Phạm Quý Tư chủ biên, Lương Tất Đạt... | Giáo dục | 2006 |
307 | TK.03513 | Nguyễn Thế Khôi | Vật lý 10 nâng cao/ Nguyễn Thế Khôi tổng chủ biên, Phạm Quý Tư chủ biên, Lương Tất Đạt... | Giáo dục | 2006 |
308 | TK.03514 | Nguyễn Thế Khôi | Vật lý 10 nâng cao/ Nguyễn Thế Khôi tổng chủ biên, Phạm Quý Tư chủ biên, Lương Tất Đạt... | Giáo dục | 2006 |
309 | TK.03515 | Nguyễn Thế Khôi | Vật lý 10 nâng cao/ Nguyễn Thế Khôi tổng chủ biên, Phạm Quý Tư chủ biên, Lương Tất Đạt... | Giáo dục | 2006 |
310 | TK.03516 | Nguyễn Thế Khôi | Vật lý 10 nâng cao/ Nguyễn Thế Khôi tổng chủ biên, Phạm Quý Tư chủ biên, Lương Tất Đạt... | Giáo dục | 2006 |
311 | TK.03517 | Nguyễn Thế Khôi | Vật lý 10 nâng cao/ Nguyễn Thế Khôi tổng chủ biên, Phạm Quý Tư chủ biên, Lương Tất Đạt... | Giáo dục | 2006 |
312 | TK.03518 | Nguyễn Thế Khôi | Vật lý 10 nâng cao/ Nguyễn Thế Khôi tổng chủ biên, Phạm Quý Tư chủ biên, Lương Tất Đạt... | Giáo dục | 2006 |