1 | TK.02138 | Phạm Thị Sen | Bài tập Địa lí 10/ Phạm Thị Sen, Nguyễn Quý Thao, Phí Công Việt | Giáo dục | 2021 |
2 | TK.02139 | Phạm Thị Sen | Bài tập Địa lí 10/ Phạm Thị Sen, Nguyễn Quý Thao, Phí Công Việt | Giáo dục | 2021 |
3 | TK.02140 | Phạm Thị Sen | Bài tập Địa lí 10/ Phạm Thị Sen, Nguyễn Quý Thao, Phí Công Việt | Giáo dục | 2021 |
4 | TK.02141 | Phạm Thị Sen | Bài tập địa lí 10/ Phạm Thị Sen, Nguyễn Quý Thao, Phí Công Việt | Giáo dục | 2013 |
5 | TK.02142 | Phạm Thị Sen | Bài tập địa lí 10/ Phạm Thị Sen, Nguyễn Quý Thao, Phí Công Việt | Giáo dục | 2013 |
6 | TK.02143 | Phạm Thị Sen | Bài tập địa lí 10/ Phạm Thị Sen, Nguyễn Quý Thao, Phí Công Việt | Giáo dục | 2013 |
7 | TK.02144 | Phạm Thị Sen | Bài tập địa lí 10/ Phạm Thị Sen, Nguyễn Quý Thao, Phí Công Việt | Giáo dục | 2013 |
8 | TK.02145 | Lê Văn Thông | Bài tập địa lí 10: Biên soạn mới/ Lê Văn Thông (ch.b.), Trương Văn Cảnh, Phạm Ngọc Trụ | Giáo dục | 2011 |
9 | TK.02146 | Lê Văn Thông | Bài tập địa lí 10: Biên soạn mới/ Lê Văn Thông (ch.b.), Trương Văn Cảnh, Phạm Ngọc Trụ | Giáo dục | 2011 |
10 | TK.02147 | Lê Văn Thông | Bài tập địa lí 10: Biên soạn mới/ Lê Văn Thông (ch.b.), Trương Văn Cảnh, Phạm Ngọc Trụ | Giáo dục | 2011 |
11 | TK.02148 | Lê Văn Thông | Bài tập địa lí 10: Biên soạn mới/ Lê Văn Thông (ch.b.), Trương Văn Cảnh, Phạm Ngọc Trụ | Giáo dục | 2011 |
12 | TK.02149 | Phạm Thị Sen | Bài tập địa lí 10/ Phạm Thị Sen, Nguyễn Quý Thao, Phí Công Việt | Giáo dục | 2013 |
13 | TK.02150 | Phạm Thị Sen | Bài tập địa lí 10/ Phạm Thị Sen, Nguyễn Quý Thao, Phí Công Việt | Giáo dục | 2013 |
14 | TK.02151 | Lê Thông | Địa lí 10 nâng cao/ B.s.: Lê Thông (tổng ch.b.), Trần Trọng Hà, Nguyễn Minh Tuệ (đồng ch.b.).. | Giáo dục | 2006 |
15 | TK.02152 | Lê Thông | Địa lí 10 nâng cao/ B.s.: Lê Thông (tổng ch.b.), Trần Trọng Hà, Nguyễn Minh Tuệ (đồng ch.b.).. | Giáo dục | 2006 |
16 | TK.02153 | Lê Thông | Địa lí 10 nâng cao/ B.s.: Lê Thông (tổng ch.b.), Trần Trọng Hà, Nguyễn Minh Tuệ (đồng ch.b.).. | Giáo dục | 2006 |
17 | TK.02154 | Lê Thông | Địa lí 10 nâng cao/ B.s.: Lê Thông (tổng ch.b.), Trần Trọng Hà, Nguyễn Minh Tuệ (đồng ch.b.).. | Giáo dục | 2006 |
18 | TK.02155 | Lê Thông | Địa lí 10 nâng cao/ B.s.: Lê Thông (tổng ch.b.), Trần Trọng Hà, Nguyễn Minh Tuệ (đồng ch.b.).. | Giáo dục | 2006 |
19 | TK.02156 | Lê Thông | Địa lí 10 nâng cao/ B.s.: Lê Thông (tổng ch.b.), Trần Trọng Hà, Nguyễn Minh Tuệ (đồng ch.b.).. | Giáo dục | 2006 |
20 | TK.02157 | Đỗ Anh Dũng | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng địa lí 10/ Đỗ Anh Dũng, Trần Ngọc Điệp, Nguyễn Trọng Đức | Giáo dục | 2011 |
21 | TK.02158 | Đỗ Anh Dũng | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng địa lí 10/ Đỗ Anh Dũng, Trần Ngọc Điệp, Nguyễn Trọng Đức | Giáo dục | 2011 |
22 | TK.02159 | Đỗ Anh Dũng | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng địa lí 10/ Đỗ Anh Dũng, Trần Ngọc Điệp, Nguyễn Trọng Đức | Giáo dục | 2011 |
23 | TK.02160 | Nguyễn Minh Tuệ | Tìm hiểu kiến thức địa lí 10/ Nguyễn Minh Tuệ, Nguyễn Đức Vũ, Phạm Thu Phương | Giáo dục | 2009 |
24 | TK.02161 | Nguyễn Minh Tuệ | Tìm hiểu kiến thức địa lí 10/ Nguyễn Minh Tuệ, Nguyễn Đức Vũ, Phạm Thu Phương | Giáo dục | 2009 |
25 | TK.02162 | Nguyễn Minh Tuệ | Tìm hiểu kiến thức địa lí 10/ Nguyễn Minh Tuệ, Nguyễn Đức Vũ, Phạm Thu Phương | Giáo dục | 2009 |
26 | TK.02163 | Nguyễn Minh Tuệ | Giúp em học tốt địa lí 10: Chương trình chuẩn và nâng cao/ Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Vũ Thị Kim Cúc, Lê Thị Thanh Trà | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2013 |
27 | TK.02164 | Nguyễn Minh Tuệ | Giúp em học tốt địa lí 10: Chương trình chuẩn và nâng cao/ Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Vũ Thị Kim Cúc, Lê Thị Thanh Trà | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2013 |
28 | TK.02165 | Nguyễn Minh Tuệ | Hướng dẫn giải bài tập địa lí 10/ Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Hoàng Việt Anh, Ưng Quốc Chỉnh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
29 | TK.02166 | Nguyễn Đức Vũ | Học tốt địa lí 10/ Nguyễn Đức Vũ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
30 | TK.02167 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao địa lí 10: Dùng cho giáo viên và học sinh/ B.s.:Lê Thông (ch.b.), Nguyễn Trọng Hiếu, Phạm Thu Phương.. | Giáo dục | 2006 |
31 | TK.02168 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao địa lí 10: Dùng cho giáo viên và học sinh/ B.s.:Lê Thông (ch.b.), Nguyễn Trọng Hiếu, Phạm Thu Phương.. | Giáo dục | 2006 |
32 | TK.02169 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao địa lí 10: Dùng cho giáo viên và học sinh/ B.s.:Lê Thông (ch.b.), Nguyễn Trọng Hiếu, Phạm Thu Phương.. | Giáo dục | 2006 |
33 | TK.02170 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao địa lí 10: Dùng cho giáo viên và học sinh/ B.s.:Lê Thông (ch.b.), Nguyễn Trọng Hiếu, Phạm Thu Phương.. | Giáo dục | 2006 |
34 | TK.02171 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao địa lí 10: Dùng cho giáo viên và học sinh/ B.s.:Lê Thông (ch.b.), Nguyễn Trọng Hiếu, Phạm Thu Phương.. | Giáo dục | 2006 |
35 | TK.02172 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao địa lí 10: Dùng cho giáo viên và học sinh/ B.s.:Lê Thông (ch.b.), Nguyễn Trọng Hiếu, Phạm Thu Phương.. | Giáo dục | 2006 |
36 | TK.02173 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao địa lí 10: Dùng cho giáo viên và học sinh/ B.s.:Lê Thông (ch.b.), Nguyễn Trọng Hiếu, Phạm Thu Phương.. | Giáo dục | 2006 |
37 | TK.02174 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao địa lí 10: Dùng cho giáo viên và học sinh/ B.s.:Lê Thông (ch.b.), Nguyễn Trọng Hiếu, Phạm Thu Phương.. | Giáo dục | 2006 |
38 | TK.02175 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao địa lí 10: Dùng cho giáo viên và học sinh/ B.s.:Lê Thông (ch.b.), Nguyễn Trọng Hiếu, Phạm Thu Phương.. | Giáo dục | 2006 |
39 | TK.02176 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao địa lí 10: Dùng cho giáo viên và học sinh/ B.s.:Lê Thông (ch.b.), Nguyễn Trọng Hiếu, Phạm Thu Phương.. | Giáo dục | 2006 |
40 | TK.02177 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao địa lí 10: Dùng cho giáo viên và học sinh/ B.s.:Lê Thông (ch.b.), Nguyễn Trọng Hiếu, Phạm Thu Phương.. | Giáo dục | 2006 |
41 | TK.02178 | | Tài liệu chủ đề tự chọn nâng cao địa lí 10: Dùng cho giáo viên và học sinh/ B.s.:Lê Thông (ch.b.), Nguyễn Trọng Hiếu, Phạm Thu Phương.. | Giáo dục | 2006 |
42 | TK.02179 | | Học tốt địa lí 10/ Nguyễn Đức Vũ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
43 | TK.02180 | Phạm Văn Đông | Giải bài tập địa lí 10/ Phạm Văn Đông | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2013 |
44 | TK.02181 | Phạm Văn Đông | Giải bài tập địa lí 10/ Phạm Văn Đông | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2013 |
45 | TK.02182 | Phạm Văn Đông | Giải bài tập địa lí 10/ Phạm Văn Đông | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2013 |
46 | TK.02183 | Phạm Văn Đông | Giải bài tập địa lí 10/ Phạm Văn Đông | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2013 |
47 | TK.02184 | Phạm Văn Đông | Giải bài tập địa lí 10/ Phạm Văn Đông | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2013 |
48 | TK.02185 | Lê Văn Thông | Bài tập địa lí 11: Biên soạn mới/ Nguyễn Thị Minh Phương (ch.b.), Phạm Ngọc Quỳnh, Nguyễn Đức Vũ | Giáo dục | 2011 |
49 | TK.02186 | Lê Văn Thông | Bài tập địa lí 11: Biên soạn mới/ Nguyễn Thị Minh Phương (ch.b.), Phạm Ngọc Quỳnh, Nguyễn Đức Vũ | Giáo dục | 2011 |
50 | TK.02187 | Lê Văn Thông | Bài tập địa lí 11: Biên soạn mới/ Nguyễn Thị Minh Phương (ch.b.), Phạm Ngọc Quỳnh, Nguyễn Đức Vũ | Giáo dục | 2011 |
51 | TK.02188 | Lê Văn Thông | Bài tập địa lí 11: Biên soạn mới/ Nguyễn Thị Minh Phương (ch.b.), Phạm Ngọc Quỳnh, Nguyễn Đức Vũ | Giáo dục | 2011 |
52 | TK.02189 | Lê Văn Thông | Bài tập địa lí 11: Biên soạn mới/ Nguyễn Thị Minh Phương (ch.b.), Phạm Ngọc Quỳnh, Nguyễn Đức Vũ | Giáo dục | 2011 |
53 | TK.02190 | Lê Thông | Địa lí 11 nâng cao: Sách giáo khoa/ Lê Thông tổng chủ biên, Nguyễn Thị Minh Phương chủ biên, Phạm Viết Hồng... | Giáo dục | 2007 |
54 | TK.02191 | Lê Thông | Địa lí 11 nâng cao: Sách giáo khoa/ Lê Thông tổng chủ biên, Nguyễn Thị Minh Phương chủ biên, Phạm Viết Hồng... | Giáo dục | 2007 |
55 | TK.02192 | Lê Thông | Địa lí 11 nâng cao: Sách giáo khoa/ Lê Thông tổng chủ biên, Nguyễn Thị Minh Phương chủ biên, Phạm Viết Hồng... | Giáo dục | 2007 |
56 | TK.02193 | Lê Thông | Địa lí 11 nâng cao: Sách giáo khoa/ Lê Thông tổng chủ biên, Nguyễn Thị Minh Phương chủ biên, Phạm Viết Hồng... | Giáo dục | 2007 |
57 | TK.02194 | Đỗ Anh Dũng | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng địa lí 11/ Đỗ Anh Dũng, Bùi Bích Ngọc, Phạm Thị Sen | Giáo dục | 2011 |
58 | TK.02195 | Nguyễn Đức Vũ | Bài tập Địa lí 11/ Nguyễn Đức Vũ, Phí Công Việt | Giáo dục | 2022 |
59 | TK.02196 | Đỗ Anh Dũng | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng địa lí 11/ Đỗ Anh Dũng, Bùi Bích Ngọc, Phạm Thị Sen | Giáo dục | 2011 |
60 | TK.02197 | Đỗ Anh Dũng | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng địa lí 11/ Đỗ Anh Dũng, Bùi Bích Ngọc, Phạm Thị Sen | Giáo dục | 2011 |
61 | TK.02198 | Lê Thông | Bài tập trắc nghiệm địa lí 11/ Lê Thông (ch.b.), Nguyễn Trọng Đức, Đỗ Anh Dũng, Nguyễn Đức Vũ | Giáo dục | 2017 |
62 | TK.02199 | Lê Thông | Bài tập trắc nghiệm địa lí 11/ Lê Thông (ch.b.), Nguyễn Trọng Đức, Đỗ Anh Dũng, Nguyễn Đức Vũ | Giáo dục | 2017 |
63 | TK.02200 | Lê Thí | Trọng tâm kiến thức và bài tập địa lí 11/ Lê Thí | Giáo dục | 2009 |
64 | TK.02201 | Lê Thí | Trọng tâm kiến thức và bài tập địa lí 11/ Lê Thí | Giáo dục | 2009 |
65 | TK.02202 | Lê Thí | Trọng tâm kiến thức và bài tập địa lí 11/ Lê Thí | Giáo dục | 2009 |
66 | TK.02203 | Lê Thí | Trọng tâm kiến thức và bài tập địa lí 11/ Lê Thí | Giáo dục | 2009 |
67 | TK.02204 | Lê Thí | Trọng tâm kiến thức và bài tập địa lí 11/ Lê Thí | Giáo dục | 2009 |
68 | TK.02205 | Lê Thí | Trọng tâm kiến thức và bài tập địa lí 11/ Lê Thí | Giáo dục | 2009 |
69 | TK.02206 | Phạm Thị Sen | Tư liệu dạy và học địa lí 11: Chương trình chuẩn và nâng cao/ Phạm Thị Sen... [và những người khác] | Nxb. Hà Nội | 2007 |
70 | TK.02207 | Phạm Thị Sen | Tư liệu dạy và học địa lí 11: Chương trình chuẩn và nâng cao/ Phạm Thị Sen... [và những người khác] | Nxb. Hà Nội | 2007 |
71 | TK.02208 | Phạm Thị Sen | Tư liệu dạy và học địa lí 11: Chương trình chuẩn và nâng cao/ Phạm Thị Sen... [và những người khác] | Nxb. Hà Nội | 2007 |
72 | TK.02209 | Nguyễn Đức Vũ | Học tốt địa lí 11: Đã chỉnh lí theo Chương trình giảm tải của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Đức Vũ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2013 |
73 | TK.02210 | Nguyễn Đức Vũ | Học tốt địa lí 11/ Nguyễn Đức Vũ | Nhà xuất bản đại học Quốc gia | 2015 |
74 | TK.02211 | Phạm Thị Sen | Học tốt địa lí 11: Theo chương trình chuẩn/ Phạm Thị Sen, Nguyễn Việt Hùng | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
75 | TK.02212 | Nguyễn Đức Vũ | Học tốt địa lí 11: Theo chương trình mới/ Nguyễn Đức Vũ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
76 | TK.02213 | Phạm Thị Sen | Học tốt địa lí 11: Chương trình chuẩn/ Phạm Thị Sen, Nguyễn Việt Hùng | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
77 | TK.02214 | Huỳnh Trà | Câu hỏi trắc nghiệm và tự luận địa lí 11/ Huỳnh Trà | Nxb. Đại học sư phạm | 2007 |
78 | TK.02215 | Lê Huỳnh | Tập bản đồ bài tập và bài thực hành địa lí 10/ Lê Huỳnh, Đặng Duy Lợi, Nguyễn Minh Tuệ, Nguyễn Viết Thịnh | Giáo dục | 2013 |
79 | TK.02216 | Lê Huỳnh | Tập bản đồ bài tập và bài thực hành địa lí 10/ Lê Huỳnh, Đặng Duy Lợi, Nguyễn Minh Tuệ, Nguyễn Viết Thịnh | Giáo dục | 2013 |
80 | TK.02217 | Nguyễn Việt Hùng | Tập bản đồ bài tập và bài thực hành địa lí 10/ Nguyễn Việt Hùng, Thành Ngọc Linh, Nguyễn Quý Thao | Giáo dục | 2012 |
81 | TK.02218 | Nguyễn Việt Hùng | Tập bản đồ bài tập và bài thực hành địa lí 10/ Nguyễn Việt Hùng, Thành Ngọc Linh, Nguyễn Quý Thao | Giáo dục | 2012 |
82 | TK.02219 | Lê Huỳnh | Tập bản đồ bài tập và bài thực hành địa lí 10/ Lê Huỳnh, Đặng Duy Lợi, Nguyễn Minh Tuệ, Nguyễn Viết Thịnh | Giáo dục | 2013 |
83 | TK.02220 | Nguyễn Việt Hùng | Tập bản đồ bài tập và bài thực hành địa lí 10/ Nguyễn Việt Hùng, Thành Ngọc Linh, Nguyễn Quý Thao | Giáo dục | 2012 |
84 | TK.02221 | Nguyễn Việt Hùng | Tập bản đồ bài tập và bài thực hành địa lí 10/ Nguyễn Việt Hùng, Thành Ngọc Linh, Nguyễn Quý Thao | Giáo dục | 2012 |
85 | TK.02222 | Nguyễn Việt Hùng | Tập bản đồ bài tập và bài thực hành địa lí 10/ Nguyễn Việt Hùng, Thành Ngọc Linh, Nguyễn Quý Thao | Giáo dục | 2012 |
86 | TK.02223 | Lâm Quang Dốc | Hướng dẫn thực hành địa lí 10/ B.s: Lâm Quang Dốc, Kiều Văn Hoan, Phạm Khắc Lợi, Nguyễn Xuân Hoà | Đại học Sư phạm | 2016 |
87 | TK.02224 | Đặng Duy Lợi | Tập bản đồ địa lí 10/ Đặng Duy Lợi, Nguyễn Minh Tuệ, Nguyễn Thị Hồng Loan... | Giáo dục | 2018 |
88 | TK.02225 | Đặng Duy Lợi | Tập bản đồ địa lí 10/ Đặng Duy Lợi, Nguyễn Minh Tuệ, Nguyễn Thị Hồng Loan... | Giáo dục | 2018 |
89 | TK.02227 | Lê Thông | Địa lí 12 nâng cao: Sách giáo khoa/ Lê Thông tổng chủ biên, Nguyễn Viết Thịnh chủ biên, Nguyễn Kim Chương... | Giáo dục | 2008 |
90 | TK.02228 | Lê Thông | Địa lí 12 nâng cao: Sách giáo khoa/ Lê Thông tổng chủ biên, Nguyễn Viết Thịnh chủ biên, Nguyễn Kim Chương... | Giáo dục | 2008 |
91 | TK.02229 | Lê Thông | Địa lí 12 nâng cao: Sách giáo khoa/ Lê Thông tổng chủ biên, Nguyễn Viết Thịnh chủ biên, Nguyễn Kim Chương... | Giáo dục | 2008 |
92 | TK.02230 | Lê Thông | Địa lí 12 nâng cao: Sách giáo khoa/ Lê Thông tổng chủ biên, Nguyễn Viết Thịnh chủ biên, Nguyễn Kim Chương... | Giáo dục | 2008 |
93 | TK.02231 | Lê Thông | Địa lí 12 nâng cao: Sách giáo khoa/ Lê Thông tổng chủ biên, Nguyễn Viết Thịnh chủ biên, Nguyễn Kim Chương... | Giáo dục | 2008 |
94 | TK.02232 | Lê, Thông | Bài tập địa lí 12: Nâng cao/ Lê Thông, Nguyễn Đức Vũ, Phạm Thị Sen | Giáo dục | 2014 |
95 | TK.02233 | Nguyễn Minh Tuệ | Bài tập địa lí 12: Biên soạn mới/ Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Nguyễn Tú Linh, Phạm Ngọc Trụ | Giáo dục | 2011 |
96 | TK.02234 | Nguyễn Minh Tuệ | Bài tập địa lí 12: Biên soạn mới/ Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Nguyễn Tú Linh, Phạm Ngọc Trụ | Giáo dục | 2011 |
97 | TK.02235 | Nguyễn Minh Tuệ | Bài tập địa lí 12: Biên soạn mới/ Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Nguyễn Tú Linh, Phạm Ngọc Trụ | Giáo dục | 2011 |
98 | TK.02236 | Nguyễn Đức Vũ | Các dạng câu hỏi và bài tập địa lí 12/ Nguyễn Đức Vũ | Giáo dục | 2009 |
99 | TK.02237 | Nguyễn Đức Vũ | Các dạng câu hỏi và bài tập địa lí 12/ Nguyễn Đức Vũ | Giáo dục | 2009 |
100 | TK.02238 | Nguyễn Đức Vũ | Các dạng câu hỏi và bài tập địa lí 12/ Nguyễn Đức Vũ | Giáo dục | 2009 |
101 | TK.02239 | Nguyễn Trọng Đức | Câu hỏi và bài tập địa lí 12: Chương trình chuẩn và nâng cao/ Nguyễn Trọng Đức, Phạm Thị Sen | Hà Nội | 2008 |
102 | TK.02240 | Nguyễn Trọng Đức | Câu hỏi và bài tập địa lí 12: Chương trình chuẩn và nâng cao/ Nguyễn Trọng Đức, Phạm Thị Sen | Hà Nội | 2008 |
103 | TK.02241 | Nguyễn Trọng Đức | Câu hỏi và bài tập địa lí 12: Chương trình chuẩn và nâng cao/ Nguyễn Trọng Đức, Phạm Thị Sen | Hà Nội | 2008 |
104 | TK.02242 | Đỗ Ngọc Tiến | Hướng dẫn làm bài thi và tuyển tập đề thi môn địa lí 12: Cấu trúc đề thi môn địa lí. Phân loại câu hỏi và hướng dẫn giải câu hỏi trong các đề thi địa lí. Kinh nghiệm làm bài thi địa lí để đạt điểm cao/ Đỗ Ngọc Tiến | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
105 | TK.02243 | Đỗ Ngọc Tiến | Hướng dẫn làm bài thi và tuyển tập đề thi môn địa lí 12: Cấu trúc đề thi môn địa lí. Phân loại câu hỏi và hướng dẫn giải câu hỏi trong các đề thi địa lí. Kinh nghiệm làm bài thi địa lí để đạt điểm cao/ Đỗ Ngọc Tiến | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
106 | TK.02244 | Đỗ Ngọc Tiến | Hướng dẫn làm bài thi và tuyển tập đề thi môn địa lí 12: Cấu trúc đề thi môn địa lí. Phân loại câu hỏi và hướng dẫn giải câu hỏi trong các đề thi địa lí. Kinh nghiệm làm bài thi địa lí để đạt điểm cao/ Đỗ Ngọc Tiến | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
107 | TK.02245 | Nguyễn Minh Tuệ | Bài tập địa lí 12: Biên soạn mới/ Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Nguyễn Tú Linh, Phạm Ngọc Trụ | Giáo dục | 2011 |
108 | TK.02246 | Nguyễn Minh Tuệ | Bài tập địa lí 12: Biên soạn mới/ Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Nguyễn Tú Linh, Phạm Ngọc Trụ | Giáo dục | 2011 |
109 | TK.02247 | Lê Thông | Bài tập địa lí 12/ Lê Thông, Nguyễn Quý Thao, Phí Công Việt | Giáo dục | 2010 |
110 | TK.02248 | Lê Thông | Bài tập địa lí 12/ Lê Thông, Nguyễn Quý Thao, Phí Công Việt | Giáo dục | 2013 |
111 | TK.02249 | Lê Thông | Bài tập địa lí 12/ Lê Thông, Nguyễn Quý Thao, Phí Công Việt | Giáo dục | 2013 |
112 | TK.02250 | Lê Thông | Bài tập địa lí 12/ Lê Thông, Nguyễn Quý Thao, Phí Công Việt | Giáo dục | 2013 |
113 | TK.02251 | Lê Thông | Bài tập địa lí 12/ Lê Thông, Nguyễn Quý Thao, Phí Công Việt | Giáo dục | 2010 |
114 | TK.02252 | Lê Thông | Bài tập địa lí 12/ Lê Thông, Nguyễn Quý Thao, Phí Công Việt | Giáo dục | 2010 |
115 | TK.02253 | Lê Thông | Bài tập địa lí 12/ Lê Thông, Nguyễn Quý Thao, Phí Công Việt | Giáo dục | 2010 |
116 | TK.02254 | Đỗ Anh Dũng | Trắc nghiệm địa lí 12/ Đỗ Anh Dũng, Lê Thông, Trần Ngọc Điệp | Giáo dục | 2019 |
117 | TK.02255 | Đỗ Anh Dũng | Trắc nghiệm địa lí 12/ Đỗ Anh Dũng, Lê Thông, Trần Ngọc Điệp | Giáo dục | 2019 |
118 | TK.02256 | Đỗ Anh Dũng | Trắc nghiệm địa lí 12/ Đỗ Anh Dũng, Lê Thông, Trần Ngọc Điệp | Giáo dục | 2019 |
119 | TK.02257 | Đỗ Anh Dũng | Trắc nghiệm địa lí 12/ Đỗ Anh Dũng, Lê Thông, Trần Ngọc Điệp | Giáo dục | 2019 |
120 | TK.02258 | Đỗ Anh Dũng | Trắc nghiệm địa lí 12/ Đỗ Anh Dũng, Lê Thông, Trần Ngọc Điệp | Giáo dục | 2019 |
121 | TK.02259 | Đỗ Anh Dũng | Trắc nghiệm địa lí 12/ Đỗ Anh Dũng, Lê Thông, Trần Ngọc Điệp | Giáo dục | 2019 |
122 | TK.02260 | Đỗ Anh Dũng | Trắc nghiệm địa lí 12/ Đỗ Anh Dũng, Lê Thông, Trần Ngọc Điệp | Giáo dục | 2018 |
123 | TK.02261 | Đỗ Anh Dũng | Trắc nghiệm địa lí 12/ Đỗ Anh Dũng, Lê Thông, Trần Ngọc Điệp | Giáo dục | 2018 |
124 | TK.02262 | Đỗ Anh Dũng | Trắc nghiệm địa lí 12/ Đỗ Anh Dũng, Lê Thông, Trần Ngọc Điệp | Giáo dục | 2018 |
125 | TK.02263 | Đỗ Anh Dũng | Trắc nghiệm địa lí 12/ Đỗ Anh Dũng, Lê Thông, Trần Ngọc Điệp | Giáo dục | 2018 |
126 | TK.02264 | Đỗ Anh Dũng | Trắc nghiệm địa lí 12/ Đỗ Anh Dũng, Lê Thông, Trần Ngọc Điệp | Giáo dục | 2019 |
127 | TK.02265 | Lê Thông | Bài tập trắc nghiệm địa lí 12/ Đỗ Anh Dũng, Lê Thông, Trần Ngọc Diệp | Giáo dục | 2016 |
128 | TK.02266 | Nguyễn Việt Hùng | Hướng dẫn ôn tập môn địa lí lớp 12: Dùng cho Giáo dục thường xuyên/ Nguyễn Việt Hùng, Điêu Thị Thuỷ Nguyên, Lê Mỹ Phong | Giáo dục | 2009 |
129 | TK.02267 | Nguyễn Trọng Đức | Để học tốt địa lí 12/ Nguyễn Trọng Đức, Trần Ngọc Điệp, Phạm Minh Tâm | Giáo dục | 2011 |
130 | TK.02268 | Nguyễn Minh Tuệ | Giúp em học tốt địa lí 12: Chương trình chuẩn và nâng cao/ Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Vũ Đình Hoà, Nguyễn Quốc Lập | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2009 |
131 | TK.02269 | Lê Thông | Bài tập thực hành trắc nghiệm địa lí 12/ Lê Thông (ch.b.), Bùi Thị Bích Ngọc, Nguyễn Thị Nhưỡng, Ngô Thị Hải Yến | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
132 | TK.02270 | Phạm Thị Sen | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn địa lí lớp 12/ Phạm Thị Sen (ch.b.), Đỗ Thị Bảy, Nguyễn Trọng Đức | Giáo dục | 2010 |
133 | TK.02271 | Nguyễn Đức Vũ | Tư liệu địa lí 12/ B.s.: Nguyễn Đức Vũ (ch.b.), Phạm Mạnh Hà, Trần Thị Tuyết Mai | Giáo dục | 2008 |
134 | TK.02272 | Trần Thị Kim Oanh | Ôn tập địa lí 12 - kiến thức và kĩ năng thực hành/ B.s.: Trần Thị Kim Oanh (ch.b.), Võ Thị Thu Hà | Giáo dục | 2009 |
135 | TK.02273 | Lê Huỳnh | Chuyên đề học tập Địa lí 10/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Cử, Đặng Tiên Dung, Đào Ngọc Hùng | Giáo dục | 2022 |
136 | TK.02274 | Lê Huỳnh | Chuyên đề học tập Địa lí 10/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Cử, Đặng Tiên Dung, Đào Ngọc Hùng | Giáo dục | 2022 |
137 | TK.02275 | Lê Huỳnh | Chuyên đề học tập Địa lí 10/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Cử, Đặng Tiên Dung, Đào Ngọc Hùng | Giáo dục | 2022 |
138 | TK.02276 | Lê Huỳnh | Chuyên đề học tập Địa lí 10/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Cử, Đặng Tiên Dung, Đào Ngọc Hùng | Giáo dục | 2022 |
139 | TK.02277 | Lê Huỳnh | Chuyên đề học tập Địa lí 10/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Cử, Đặng Tiên Dung, Đào Ngọc Hùng | Giáo dục | 2022 |
140 | TK.02278 | Lê Huỳnh | Chuyên đề học tập Địa lí 10/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Cử, Đặng Tiên Dung, Đào Ngọc Hùng | Giáo dục | 2022 |
141 | TK.02279 | Lê Huỳnh | Chuyên đề học tập Địa lí 10/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Cử, Đặng Tiên Dung, Đào Ngọc Hùng | Giáo dục | 2022 |
142 | TK.02280 | Lê Huỳnh | Chuyên đề học tập Địa lí 10/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Cử, Đặng Tiên Dung, Đào Ngọc Hùng | Giáo dục | 2022 |
143 | TK.02281 | Lê Huỳnh | Chuyên đề học tập Địa lí 10/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Cử, Đặng Tiên Dung, Đào Ngọc Hùng | Giáo dục | 2022 |
144 | TK.02282 | Nguyễn Đức Vũ | 300 câu hỏi trắc nghiệm địa lí 12/ B.s.: Nguyễn Đức Vũ (ch.b.), Lê Văn Dược | Giáo dục | 2004 |
145 | TK.02283 | | Atlat địa lí Việt Nam: Dùng trong các trường phổ thông | Giáo dục | 2003 |
146 | TK.02284 | | Atlat địa lí Việt Nam | Giáo dục | 2004 |
147 | TK.02285 | Ngô Đạt Tam | Atlat địa lí Việt Nam: Dùng trong nhà trường phổ thông/ Ngô Đạt Tam, Nguyễn Quý Thao (ch.b.), Vũ Tuấn Cảnh... | Giáo dục | 2021 |
148 | TK.02286 | Ngô Đạt Tam | Atlat địa lí Việt Nam: Dùng trong nhà trường phổ thông/ Ngô Đạt Tam, Nguyễn Quý Thao (ch.b.), Vũ Tuấn Cảnh... | Giáo dục | 2017 |
149 | TK.02287 | Ngô Đạt Tam | Atlat địa lí Việt Nam: Dùng trong nhà trường phổ thông/ Ngô Đạt Tam, Nguyễn Quý Thao (ch.b.), Vũ Tuấn Cảnh... | Giáo dục | 2017 |
150 | TK.02288 | Ngô Đạt Tam | Atlat địa lí Việt Nam: Dùng trong nhà trường phổ thông/ Ngô Đạt Tam, Nguyễn Quý Thao (ch.b.), Vũ Tuấn Cảnh... | Giáo dục | 2017 |
151 | TK.02289 | Ngô Đạt Tam | Atlat địa lí Việt Nam: Dùng trong nhà trường phổ thông/ Ngô Đạt Tam, Nguyễn Quý Thao (ch.b.), Vũ Tuấn Cảnh... | Giáo dục | 2021 |
152 | TK.02290 | Ngô Đạt Tam | Atlat địa lí Việt Nam: Dùng trong nhà trường phổ thông/ Ngô Đạt Tam, Nguyễn Quý Thao (ch.b.), Vũ Tuấn Cảnh... | Giáo dục | 2021 |
153 | TK.02291 | | Atlat địa lí Việt Nam | Giáo dục | 2004 |
154 | TK.02292 | | Atlat địa lí Việt Nam | Giáo dục | 2004 |
155 | TK.02293 | | Atlat địa lí Việt Nam: Dùng trong các trường phổ thông | Giáo dục | 2003 |
156 | TK.02294 | | Atlat địa lí Việt Nam: Dùng trong các trường phổ thông | Giáo dục | 2003 |
157 | TK.02295 | Nguyễn Quý Thao | Tập bản đồ Thế giới và các châu lục: Dùng trong trường phổ thông/ Nguyễn Quý Thao (ch.b.), Nguyễn Dược, Ngô Đạt Tam... | Giáo dục | 2017 |
158 | TK.02296 | Lê Huệ | Tài liệu luyện thi đại học - cao đẳng môn địa lý/ Lê Huệ biên soạn | Nxb Trẻ | 2002 |
159 | TK.02297 | Lê Huệ | Tài liệu luyện thi đại học - cao đẳng môn địa lý/ Lê Huệ biên soạn | Nxb Trẻ | 2002 |
160 | TK.02298 | Lê Thông | Bồi dưỡng năng lực thi trung học phổ thông quốc gia qua đề tham khảo môn địa lí/ Lê Thông, Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Phạm Ngọc Trụ... | Đại học Sư phạm | 2016 |
161 | TK.02299 | Phí Công Việt | Giới thiệu đề thi tuyển sinh vào Đại học - Cao đẳng toàn quốc môn Địa lý (Từ năm học 2002-2003 đến năm học 2012-2013): 11 năm đổi mới phương thức ra đề của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Phí Công Việt tuyển chọn | Nxb.Hà Nội | 2012 |
162 | TK.02300 | Phí Công Việt | Giới thiệu đề thi tuyển sinh vào Đại học - Cao đẳng toàn quốc môn Địa lý (Từ năm học 2002-2003 đến năm học 2011-2012): 10 năm đổi mới phương thức ra đề của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Phí Công Việt tuyển chọn | Nxb.Hà Nội | 2011 |
163 | TK.02301 | Đỗ Ngọc Tiến | Hướng dẫn sử dụng Atlat địa lí Việt Nam/ Đỗ Ngọc Tiến | Nxb. Hà Nội | 2010 |
164 | TK.02302 | Đỗ Ngọc Tiến | Hướng dẫn sử dụng Atlat địa lí Việt Nam/ Đỗ Ngọc Tiến | Nxb. Hà Nội | 2010 |
165 | TK.02303 | Đỗ Anh Dũng | Hướng dẫn ôn tập kì thi trung học phổ thông quốc gia năm học 2015-2016 môn địa lí/ Đỗ Anh Dũng (ch.b.), Lê Mỹ Phong, Lê Thông, Nguyễn Đức Vũ | Giáo dục | 2016 |
166 | TK.02304 | Phạm Thị Sen | Hướng dẫn ôn tập thi tốt nghiệp trung học phổ thông năm học 2013-2014 môn địa lí/ Phạm Thị Sen (ch.b.), Đỗ Anh Dũng, Lê Mỹ Phong | Giáo dục | 2014 |
167 | TK.02305 | Phạm Thị Sen | Hướng dẫn ôn tập thi tốt nghiệp trung học phổ thông năm học 2012 -2013 môn địa lí/ Phạm Thị Sen (ch.b.), Đỗ Anh Dũng, Lê Mỹ Phong | Giáo dục | 2013 |
168 | TK.02306 | Phạm Thị Sen | Hướng dẫn ôn tập thi tốt nghiệp trung học phổ thông năm học 2012 -2013 môn địa lí/ Phạm Thị Sen (ch.b.), Đỗ Anh Dũng, Lê Mỹ Phong | Giáo dục | 2013 |
169 | TK.02307 | Phạm Thị Sen | Hướng dẫn ôn tập thi tốt nghiệp trung học phổ thông năm học 2010 -2011 môn địa lí/ Phạm Thị Sen (ch.b.), Đỗ Anh Dũng, Lê Mỹ Phong | Giáo dục | 2011 |
170 | TK.02308 | Phạm Thị Sen | Hướng dẫn ôn tập thi tốt nghiệp trung học phổ thông năm học 2008 -2009 môn địa lí/ Phạm Thị Sen (ch.b.), Đỗ Anh Dũng, Lê Mỹ Phong | Giáo dục | 2009 |
171 | TK.02309 | Phạm Thị Sen | Hướng dẫn ôn tập thi tốt nghiệp trung học phổ thông năm học 2008 -2009 môn địa lí/ Phạm Thị Sen (ch.b.), Đỗ Anh Dũng, Lê Mỹ Phong | Giáo dục | 2009 |
172 | TK.02310 | Nguyễn Hải Châu | Chuẩn bị kiến thức ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông và tuyển sinh đại học, cao đẳng môn địa lí/ Nguyễn Hải Châu chủ biên, Phạm Thị Sen, Phí Công Việt | Giáo dục | 2008 |
173 | TK.02311 | Nguyễn Hải Châu | Chuẩn bị kiến thức ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông và tuyển sinh đại học, cao đẳng môn địa lí/ Nguyễn Hải Châu chủ biên, Phạm Thị Sen, Phí Công Việt | Giáo dục | 2008 |
174 | TK.02312 | Nguyễn Hải Châu | Chuẩn bị kiến thức ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông và tuyển sinh đại học, cao đẳng môn địa lí/ Nguyễn Hải Châu chủ biên, Phạm Thị Sen, Phí Công Việt | Giáo dục | 2008 |
175 | TK.02313 | Nguyễn Hải Châu | Chuẩn bị kiến thức ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông và tuyển sinh đại học, cao đẳng môn địa lí/ Nguyễn Hải Châu chủ biên, Phạm Thị Sen, Phí Công Việt | Giáo dục | 2008 |
176 | TK.02314 | Lê, Thông | Hướng dẫn học và khai thác Atlat địa lí Việt Nam: Dành cho : Học địa lý lớp 8, lớp 9, lớp 12. Thi tốt nghiệp THPT. Ôn luyện thi học sinh giỏi quốc gia/ Lê Thông chủ biên, Nguyễn Minh Tuệ, Vũ Đình Hòa | Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | 2010 |
177 | TK.02315 | Trần Trọng Hà | Kiến thức cơ bản và một số dạng đề thi môn địa lý: Dùng cho học sinh lớp 12 ôn thi tốt nghiệp THPT và thi vào đại học, cao đẳng/ Trần Trọng Hà, Phạm Thị Sen | Nxb. Hà Nội | 2007 |
178 | TK.02316 | Trần Trọng Hà | Kiến thức cơ bản và một số dạng đề thi môn địa lý: Dùng cho học sinh lớp 12 ôn thi tốt nghiệp THPT và thi vào đại học, cao đẳng/ Trần Trọng Hà, Phạm Thị Sen | Nxb. Hà Nội | 2007 |
179 | TK.02317 | Trần Trọng Hà | Kiến thức cơ bản và một số dạng đề thi môn địa lý: Dùng cho học sinh lớp 12 ôn thi tốt nghiệp THPT và thi vào đại học, cao đẳng/ Trần Trọng Hà, Phạm Thị Sen | Nxb. Hà Nội | 2007 |
180 | TK.02318 | Trần Trọng Hà | Kiến thức cơ bản và một số dạng đề thi môn địa lý: Dùng cho học sinh lớp 12 ôn thi tốt nghiệp THPT và thi vào đại học, cao đẳng/ Trần Trọng Hà, Phạm Thị Sen | Nxb. Hà Nội | 2007 |
181 | TK.02319 | Trần Trọng Hà | Kiến thức cơ bản và một số dạng đề thi môn địa lý: Dùng cho học sinh lớp 12 ôn thi tốt nghiệp THPT và thi vào đại học, cao đẳng/ Trần Trọng Hà, Phạm Thị Sen | Nxb. Hà Nội | 2007 |
182 | TK.02320 | Trần Trọng Hà | Kiến thức cơ bản và một số dạng đề thi môn địa lý: Dùng cho học sinh lớp 12 ôn thi tốt nghiệp THPT và thi vào đại học, cao đẳng/ Trần Trọng Hà, Phạm Thị Sen | Nxb. Hà Nội | 2007 |
183 | TK.02321 | Trần Trọng Hà | Kiến thức cơ bản và một số dạng đề thi môn địa lý: Dùng cho học sinh lớp 12 ôn thi tốt nghiệp THPT và thi vào đại học, cao đẳng/ Trần Trọng Hà, Phạm Thị Sen | Nxb. Hà Nội | 2007 |
184 | TK.02322 | Trần Trọng Hà | Kiến thức cơ bản và một số dạng đề thi môn địa lý: Dùng cho học sinh lớp 12 ôn thi tốt nghiệp THPT và thi vào đại học, cao đẳng/ Trần Trọng Hà, Phạm Thị Sen | Nxb. Hà Nội | 2007 |
185 | TK.02323 | Trần Trọng Hà | Kiến thức cơ bản và một số dạng đề thi môn địa lý: Dùng cho học sinh lớp 12 ôn thi tốt nghiệp THPT và thi vào đại học, cao đẳng/ Trần Trọng Hà, Phạm Thị Sen | Nxb. Hà Nội | 2007 |
186 | TK.02324 | Trần Trọng Hà | Kiến thức cơ bản và một số dạng đề thi môn địa lý: Dùng cho học sinh lớp 12 ôn thi tốt nghiệp THPT và thi vào đại học, cao đẳng/ Trần Trọng Hà, Phạm Thị Sen | Nxb. Hà Nội | 2007 |
187 | TK.02325 | Trần Trọng Hà | Kiến thức cơ bản và một số dạng đề thi môn địa lý: Dùng cho học sinh lớp 12 ôn thi tốt nghiệp THPT và thi vào đại học, cao đẳng/ Trần Trọng Hà, Phạm Thị Sen | Nxb. Hà Nội | 2007 |
188 | TK.02326 | Trần Trọng Hà | Kiến thức cơ bản và một số dạng đề thi môn địa lý: Dùng cho học sinh lớp 12 ôn thi tốt nghiệp THPT và thi vào đại học, cao đẳng/ Trần Trọng Hà, Phạm Thị Sen | Nxb. Hà Nội | 2007 |
189 | TK.02327 | Trần Trọng Hà | Kiến thức cơ bản và một số dạng đề thi môn địa lý: Dùng cho học sinh lớp 12 ôn thi tốt nghiệp THPT và thi vào đại học, cao đẳng/ Trần Trọng Hà, Phạm Thị Sen | Nxb. Hà Nội | 2007 |
190 | TK.02328 | Trần Trọng Hà | Kiến thức cơ bản và một số dạng đề thi môn địa lý: Dùng cho học sinh lớp 12 ôn thi tốt nghiệp THPT và thi vào đại học, cao đẳng/ Trần Trọng Hà, Phạm Thị Sen | Nxb. Hà Nội | 2007 |
191 | TK.02329 | Trần Trọng Hà | Kiến thức cơ bản và một số dạng đề thi môn địa lý: Dùng cho học sinh lớp 12 ôn thi tốt nghiệp THPT và thi vào đại học, cao đẳng/ Trần Trọng Hà, Phạm Thị Sen | Nxb. Hà Nội | 2007 |
192 | TK.02330 | Trần Trọng Hà | Kiến thức cơ bản và một số dạng đề thi môn địa lý: Dùng cho học sinh lớp 12 ôn thi tốt nghiệp THPT và thi vào đại học, cao đẳng/ Trần Trọng Hà, Phạm Thị Sen | Nxb. Hà Nội | 2007 |
193 | TK.02331 | Trần Trọng Hà | Kiến thức cơ bản và một số dạng đề thi môn địa lý: Dùng cho học sinh lớp 12 ôn thi tốt nghiệp THPT và thi vào đại học, cao đẳng/ Trần Trọng Hà, Phạm Thị Sen | Nxb. Hà Nội | 2007 |
194 | TK.02332 | Trần Trọng Hà | Kiến thức cơ bản và một số dạng đề thi môn địa lý: Dùng cho học sinh lớp 12 ôn thi tốt nghiệp THPT và thi vào đại học, cao đẳng/ Trần Trọng Hà, Phạm Thị Sen | Nxb. Hà Nội | 2007 |
195 | TK.02333 | Trần Trọng Hà | Kiến thức cơ bản và một số dạng đề thi môn địa lý: Dùng cho học sinh lớp 12 ôn thi tốt nghiệp THPT và thi vào đại học, cao đẳng/ Trần Trọng Hà, Phạm Thị Sen | Nxb. Hà Nội | 2007 |
196 | TK.02334 | Trần Trọng Hà | Kiến thức cơ bản và một số dạng đề thi môn địa lý: Dùng cho học sinh lớp 12 ôn thi tốt nghiệp THPT và thi vào đại học, cao đẳng/ Trần Trọng Hà, Phạm Thị Sen | Nxb. Hà Nội | 2007 |
197 | TK.02335 | Trần Trọng Hà | Kiến thức cơ bản và một số dạng đề thi môn địa lý: Dùng cho học sinh lớp 12 ôn thi tốt nghiệp THPT và thi vào đại học, cao đẳng/ Trần Trọng Hà, Phạm Thị Sen | Nxb. Hà Nội | 2007 |
198 | TK.02336 | Trần Trọng Hà | Kiến thức cơ bản và một số dạng đề thi môn địa lý: Dùng cho học sinh lớp 12 ôn thi tốt nghiệp THPT và thi vào đại học, cao đẳng/ Trần Trọng Hà, Phạm Thị Sen | Nxb. Hà Nội | 2007 |
199 | TK.02337 | ê Thông | Hướng dẫn ôn thi học sinh giỏi môn Địa lí: Dùng cho luyện thi học sinh giỏi quốc gia và đại học/ Lê Thông (ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ, Bùi Thị Nhiệm, Vũ Thị Hải Yến | Giáo dục | 2021 |
200 | TK.02338 | Nguyễn Minh Tân | Địa lí địa phương tỉnh Quảng Ninh: Sách dùng trong trường THCS và THPT/ Nguyễn Minh Tân (ch.b.), Ngô Văn Quyền | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
201 | TK.02339 | Nguyễn Minh Tân | Địa lí địa phương tỉnh Quảng Ninh: Sách dùng trong trường THCS và THPT/ Nguyễn Minh Tân (ch.b.), Ngô Văn Quyền | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
202 | TK.02340 | Nguyễn Minh Tân | Địa lí địa phương tỉnh Quảng Ninh: Sách dùng trong trường THCS và THPT/ Nguyễn Minh Tân (ch.b.), Ngô Văn Quyền | Giáo dục | 2018 |
203 | TK.02341 | Nguyễn Minh Tân | Địa lí địa phương tỉnh Quảng Ninh: Sách dùng trong trường THCS và THPT/ Nguyễn Minh Tân (ch.b.), Ngô Văn Quyền | Giáo dục | 2017 |
204 | TK.02342 | Nguyễn Minh Tân | Địa lí địa phương tỉnh Quảng Ninh: Sách dùng trong trường THCS và THPT/ Nguyễn Minh Tân (ch.b.), Ngô Văn Quyền | Giáo dục | 2014 |
205 | TK.02343 | Nguyễn Minh Tân | Địa lí địa phương tỉnh Quảng Ninh: Sách dùng trong trường THCS và THPT/ Nguyễn Minh Tân (ch.b.), Ngô Văn Quyền | Giáo dục | 2014 |
206 | TK.02344 | Nguyễn Minh Tân | Địa lí địa phương tỉnh Quảng Ninh: Sách dùng trong trường THCS và THPT/ Nguyễn Minh Tân (ch.b.), Ngô Văn Quyền | Giáo dục | 2018 |
207 | TK.02345 | Nguyễn Minh Tân | Địa lí địa phương tỉnh Quảng Ninh: Sách dùng trong trường THCS và THPT/ Nguyễn Minh Tân (ch.b.), Ngô Văn Quyền | Giáo dục | 2017 |
208 | TK.02346 | Nguyễn Minh Tân | Địa lí địa phương tỉnh Quảng Ninh: Sách dùng trong trường THCS và THPT/ Nguyễn Minh Tân (ch.b.), Ngô Văn Quyền | Giáo dục | 2017 |
209 | TK.02347 | Nguyễn Minh Tân | Địa lí địa phương tỉnh Quảng Ninh: Sách dùng trong trường THCS và THPT/ Nguyễn Minh Tân (ch.b.), Ngô Văn Quyền | Giáo dục | 2014 |
210 | TK.02348 | Nguyễn Minh Tân | Địa lí địa phương tỉnh Quảng Ninh: Sách dùng trong trường THCS và THPT/ Nguyễn Minh Tân (ch.b.), Ngô Văn Quyền | Giáo dục | 2017 |
211 | TK.02349 | Nguyễn Minh Tân | Địa lí địa phương tỉnh Quảng Ninh: Sách dùng trong trường THCS và THPT/ Nguyễn Minh Tân (ch.b.), Ngô Văn Quyền | Giáo dục | 2017 |
212 | TK.02350 | Nguyễn Minh Tân | Địa lí địa phương tỉnh Quảng Ninh: Sách dùng trong trường THCS và THPT/ Nguyễn Minh Tân (ch.b.), Ngô Văn Quyền | Giáo dục | 2014 |
213 | TK.02351 | Nguyễn Minh Tân | Địa lí địa phương tỉnh Quảng Ninh: Sách dùng trong trường THCS và THPT/ Nguyễn Minh Tân (ch.b.), Ngô Văn Quyền | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
214 | TK.02352 | Nguyễn Minh Tân | Địa lí địa phương tỉnh Quảng Ninh: Sách dùng trong trường THCS và THPT/ Nguyễn Minh Tân (ch.b.), Ngô Văn Quyền | Giáo dục | 2018 |
215 | TK.02353 | Nguyễn Minh Tân | Địa lí địa phương tỉnh Quảng Ninh: Sách dùng trong trường THCS và THPT/ Nguyễn Minh Tân (ch.b.), Ngô Văn Quyền | Giáo dục | 2018 |
216 | TK.02354 | Nguyễn Minh Tân | Địa lí địa phương tỉnh Quảng Ninh: Sách dùng trong trường THCS và THPT/ Nguyễn Minh Tân (ch.b.), Ngô Văn Quyền | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
217 | TK.02355 | Nguyễn Minh Tân | Địa lí địa phương tỉnh Quảng Ninh: Sách dùng trong trường THCS và THPT/ Nguyễn Minh Tân (ch.b.), Ngô Văn Quyền | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
218 | TK.02356 | Nguyễn Minh Tân | Địa lí địa phương tỉnh Quảng Ninh: Sách dùng trong trường THCS và THPT/ Nguyễn Minh Tân (ch.b.), Ngô Văn Quyền | Giáo dục | 2014 |
219 | TK.02357 | Nguyễn Minh Tân | Địa lí địa phương tỉnh Quảng Ninh: Sách dùng trong trường THCS và THPT/ Nguyễn Minh Tân (ch.b.), Ngô Văn Quyền | Giáo dục | 2017 |
220 | TK.02359 | Nguyễn Viết Thịnh | Bài tập thực hành trắc nghiệm địa lí 11/ Nguyễn Viết Thịnh (ch.b.), Nguyễn Việt Hùng, Bùi Thị Bích Ngọc, Hoàng Thị Hương Giang | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
221 | TK.02360 | Nguyễn Cao Phương | Hướng dẫn học và ôn tập địa lí trung học phổ thông/ Nguyễn Cao Phương, Phạm Thị Sen, Phí Công Việt | Giáo dục | 2002 |
222 | TK.02361 | Nguyễn Cao Phương | Hướng dẫn học và ôn tập địa lí trung học phổ thông/ Nguyễn Cao Phương, Phạm Thị Sen, Phí Công Việt | Giáo dục | 2002 |
223 | TK.02362 | Nguyễn Cao Phương | Hướng dẫn học và ôn tập địa lí trung học phổ thông/ Nguyễn Cao Phương, Phạm Thị Sen, Phí Công Việt | Giáo dục | 2002 |
224 | TK.02363 | Nguyễn Cao Phương | Hướng dẫn học và ôn tập địa lí trung học phổ thông/ Nguyễn Cao Phương, Phạm Thị Sen, Phí Công Việt | Giáo dục | 2002 |
225 | TK.02364 | Nguyễn Cao Phương | Hướng dẫn học và ôn tập địa lí trung học phổ thông/ Nguyễn Cao Phương, Phạm Thị Sen, Phí Công Việt | Giáo dục | 2002 |
226 | TK.02365 | Nguyễn, Cao Phương | Tuyển chọn những bài ôn luyện thi vào Đại học, Cao đẳng môn Địa lí: (Tái bản có chỉnh lí theo hướng đổi mới ra đề thi)/ Nguyễn Cao Phương | Giáo dục | 2004 |
227 | TK.02366 | Nguyễn, Cao Phương | Tuyển chọn những bài ôn luyện thi vào Đại học, Cao đẳng môn Địa lí: (Tái bản có chỉnh lí theo hướng đổi mới ra đề thi)/ Nguyễn Cao Phương | Giáo dục | 2004 |
228 | TK.02367 | Nguyễn, Cao Phương | Tuyển chọn những bài ôn luyện thi vào Đại học, Cao đẳng môn Địa lí: (Tái bản có chỉnh lí theo hướng đổi mới ra đề thi)/ Nguyễn Cao Phương | Giáo dục | 2004 |
229 | TK.02368 | Lê Thông | Hướng dẫn cách làm bài thi tuyển sinh vào đại học và cao đẳng. Môn địa lý/ Lê Thông | Giáo dục | 2003 |
230 | TK.02369 | Lê Thông | Hướng dẫn cách làm bài thi tuyển sinh vào đại học và cao đẳng. Môn địa lý/ Lê Thông | Giáo dục | 2003 |
231 | TK.02370 | Lê Thông | Hướng dẫn ôn tập và trả lời câu hỏi môn Địa lí/ Lê Thông chủ biên; Nguyễn Minh Tuệ, Nguyễn Trọng Phúc, Đỗ Ngọc Tiến | Đại học sư phạm, | 2005 |
232 | TK.02371 | Lê Thông | Hướng dẫn ôn tập và trả lời câu hỏi môn địa lí: Sách dùng để ôn tập kiến thức địa lí/ B.s.: Lê Thông (ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ, Nguyễn Trọng Phúc.. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2001 |
233 | TK.02372 | Phí Công Việt | Giới thiệu đề thi tuyển sinh vào Đại học, Cao đẳng năm học 2002-2003 đến năm học 2006-2007: Môn Địa lý/ Phí Công Việt tuyển chọn | Hà Nội | 2006 |
234 | TK.02373 | Phí Công Việt | Giới thiệu đề thi tuyển sinh vào Đại học, Cao đẳng năm học 2002-2003 đến năm học 2005-2006: Môn Địa lý/ Phí Công Việt tuyển chọn | Nxb.Đại học sư phạm | 2006 |
235 | TK.02374 | Phí Công Việt | Giới thiệu đề thi tuyển sinh vào đại học - cao đẳng toàn quốc: Môn địa lí : Từ năm học 2002-2003 đến năm học 2005-2006/ Phí Công Việt tuyển chọn | Nxb. Hà Nội | 2001 |
236 | TK.02375 | Nguyễn Viết Thịnh | Ôn tập môn Địa lí theo chủ điểm: Ôn thi đại học và cao đẳng, thi tốt nghiệp PTTH, bồi dưỡng và thi học sinh giỏi/ Nguyễn Viết Thịnh, Đỗ Thị Minh Đức | Nxb. Đại học Sư Phạm, | 2005 |
237 | TK.02376 | Nguyễn Viết Thịnh | Ôn tập môn Địa lí theo chủ điểm: Ôn thi đại học và cao đẳng, thi tốt nghiệp PTTH, bồi dưỡng và thi học sinh giỏi/ Nguyễn Viết Thịnh, Đỗ Thị Minh Đức | Nxb. Đại học Sư Phạm, | 2005 |
238 | TK.02377 | Nguyễn Phương Liên | Câu hỏi trắc nghiệm Địa lí PTTH: 711 câu hỏi trắc nghiệm lớp 10-11-12/ Nguyễn Phương Liên | Hải Phòng | 2003 |
239 | TK.02379 | Lê Thông | Sổ tay kiến thức địa lí trung học phổ thông/ Lê Thông: Chủ biên; Nguyễn Đức Vũ, Nguyễn Quý Thao, Phí Công Việt | Giáo dục | 2009 |
240 | TK.02380 | Lê Thông | Sổ tay kiến thức địa lí trung học phổ thông/ Lê Thông: Chủ biên; Nguyễn Đức Vũ, Nguyễn Quý Thao, Phí Công Việt | Giáo dục | 2009 |
241 | TK.02381 | Lê Thông | Sổ tay kiến thức địa lí trung học phổ thông/ Lê Thông: Chủ biên; Nguyễn Đức Vũ, Nguyễn Quý Thao, Phí Công Việt | Giáo dục | 2009 |
242 | TK.02382 | Lê Thông | Sổ tay kiến thức địa lí trung học phổ thông/ Lê Thông: Chủ biên; Nguyễn Đức Vũ, Nguyễn Quý Thao, Phí Công Việt | Giáo dục | 2009 |
243 | TK.02383 | Lê Thông | Sổ tay kiến thức địa lí trung học phổ thông/ Lê Thông: Chủ biên; Nguyễn Đức Vũ, Nguyễn Quý Thao, Phí Công Việt | Giáo dục | 2009 |
244 | TK.02604 | Nguyễn Phi Hạnh | Địa lí các khu vực và một số quốc gia châu á và châu Đại dương: Giáo trình đào tạo giáo viên trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm/ Nguyễn Phi Hạnh (ch.b), Ông Thị Đan Thanh | Giáo dục | 2000 |
245 | TK.02661 | Lại Bích Ngọc | Cộng hoà Hà Lan một thời hoàng kim trên thị trường thế giới/ Lại Bích Ngọc | Giáo dục | 1997 |
246 | TK.03438 | Nguyễn Quyết Chiến | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông môn Địa lí: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Nguyễn Quyết Chiến (ch.b.), Ngô Thị Hải Yến (A), Đỗ Văn Thanh... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
247 | TK.03439 | Nguyễn Quyết Chiến | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông môn Địa lí: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Nguyễn Quyết Chiến (ch.b.), Ngô Thị Hải Yến (A), Đỗ Văn Thanh... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
248 | TK.03440 | Nguyễn Quyết Chiến | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông môn Địa lí: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Nguyễn Quyết Chiến (ch.b.), Ngô Thị Hải Yến (A), Đỗ Văn Thanh... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
249 | TK.03441 | Nguyễn Quyết Chiến | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông môn Địa lí: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018/ Nguyễn Quyết Chiến (ch.b.), Ngô Thị Hải Yến (A), Đỗ Văn Thanh... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2024 |
250 | TK.04467 | Thanh An | 199 câu đố địa lý luyện trí thông minh/ Thanh An | Văn hóa thông tin | 2010 |
251 | TK.05230 | Ngô Đạt Tam | Atlat địa lí Việt Nam: Dùng trong nhà trường phổ thông/ Ngô Đạt Tam, Nguyễn Quý Thao (ch.b.), Vũ Tuấn Cảnh... | Giáo dục | 2021 |
252 | TK.05231 | Ngô Đạt Tam | Atlat địa lí Việt Nam: Dùng trong nhà trường phổ thông/ Ngô Đạt Tam, Nguyễn Quý Thao (ch.b.), Vũ Tuấn Cảnh... | Giáo dục | 2021 |
253 | TK.05232 | Ngô Đạt Tam | Atlat địa lí Việt Nam: Dùng trong nhà trường phổ thông/ Ngô Đạt Tam, Nguyễn Quý Thao (ch.b.), Vũ Tuấn Cảnh... | Giáo dục | 2021 |
254 | TK.05233 | Ngô Đạt Tam | Atlat địa lí Việt Nam: Dùng trong nhà trường phổ thông/ Ngô Đạt Tam, Nguyễn Quý Thao (ch.b.), Vũ Tuấn Cảnh... | Giáo dục | 2021 |
255 | TK.05234 | Ngô Đạt Tam | Atlat địa lí Việt Nam: Dùng trong nhà trường phổ thông/ Ngô Đạt Tam, Nguyễn Quý Thao (ch.b.), Vũ Tuấn Cảnh... | Giáo dục | 2021 |
256 | TK.05235 | Ngô Đạt Tam | Atlat địa lí Việt Nam: Dùng trong nhà trường phổ thông/ Ngô Đạt Tam, Nguyễn Quý Thao (ch.b.), Vũ Tuấn Cảnh... | Giáo dục | 2021 |
257 | TK.05236 | Ngô Đạt Tam | Atlat địa lí Việt Nam: Dùng trong nhà trường phổ thông/ Ngô Đạt Tam, Nguyễn Quý Thao (ch.b.), Vũ Tuấn Cảnh... | Giáo dục | 2021 |
258 | TK.05237 | Ngô Đạt Tam | Atlat địa lí Việt Nam: Dùng trong nhà trường phổ thông/ Ngô Đạt Tam, Nguyễn Quý Thao (ch.b.), Vũ Tuấn Cảnh... | Giáo dục | 2021 |
259 | TK.05238 | Lê Huỳnh | Chuyên đề học tập Địa lí 12/ Lê Huỳnh (Tổng ch.b.); Nguyễn Thị Sơn (ch.b.); Đào Ngọc Hùng, Lê Văn Hương | Giáo dục | 2024 |
260 | TK.05239 | Lê Huỳnh | Chuyên đề học tập Địa lí 10/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Cử, Đặng Tiên Dung, Đào Ngọc Hùng | Giáo dục | 2022 |
261 | TK.05240 | Lê Huỳnh | Chuyên đề học tập Địa lí 11/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Vũ Hà ( ch.b.), Nguyễn Tú Linh, Phạm Thị Ngọc Quỳnh | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
262 | TK.05241 | Lê Huỳnh | Chuyên đề học tập Địa lí 10/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Cử, Đặng Tiên Dung, Đào Ngọc Hùng | Giáo dục | 2024 |
263 | TK.05242 | Lê Huỳnh | Chuyên đề học tập Địa lí 10/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Cử, Đặng Tiên Dung, Đào Ngọc Hùng | Giáo dục | 2024 |
264 | TK.05243 | Lê Huỳnh | Bài tập Địa lí 10/ Lê Huỳnh (ch.b.), Nguyễn Đình Cừ, Vũ Thị Hằng... | Giáo dục | 2022 |
265 | TK.05244 | Nguyễn Minh Tân | Địa lí địa phương tỉnh Quảng Ninh: Sách dùng trong trường THCS và THPT/ Nguyễn Minh Tân (ch.b.), Ngô Văn Quyền | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
266 | TK.05245 | Nguyễn Minh Tân | Địa lí địa phương tỉnh Quảng Ninh: Sách dùng trong trường THCS và THPT/ Nguyễn Minh Tân (ch.b.), Ngô Văn Quyền | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
267 | TK.05246 | Đàm Thanh Tùng | 25 đề Địa lí trọng tâm: Dùng cho thi Đánh giá năng lực và thi tốt nghiệp THPT năm 2023/ Đàm Thanh Tùng | Thanh niên | 2023 |
268 | TK.05247 | Lê Huỳnh | Chuyên đề học tập Địa lí 11/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Vũ Hà (ch.b), Nguyễn Tú Linh,Phạm Thị Ngọc Quỳnh...... | Giáo dục | 2024 |
269 | TK.05248 | Lê Huỳnh | Chuyên đề học tập Địa lí 10/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Cử, Đặng Tiên Dung, Đào Ngọc Hùng | Giáo dục | 2022 |
270 | TK.05249 | Phạm Thị Sen | Bài tập Địa lí 10/ Phạm Thị Sen, Nguyễn Quý Thao, Phí Công Việt | Giáo dục | 2021 |
271 | TK.05250 | Lê Huỳnh | Chuyên đề học tập Địa lí 10/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Cử, Đặng Tiên Dung, Đào Ngọc Hùng | Giáo dục | 2022 |