![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Hồ sơ Bạn đọc | ![]() |
![]() |
![]() |
Tra cứu | ![]() |
![]() |
![]() |
Bản tin | ![]() |
![]() |
Thư mục | ![]() |
![]() |
Tài trợ | ![]() |
![]() |
Chủ đề | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Chế độ xem dạng cây đại diện cho chế độ xem thông tin có thứ bậc, trong đó mỗi mục có thể có một số mục con bên trong. Chọn Bộ sưu tập:
KHTN: DM Bản sách; , DM Tên sách ToánTK.00373: DM Bản sách; , DM Tên sách Ngữ văn: DM Bản sách; , DM Tên sách Ngữ vănTK.00808: DM Bản sách; , DM Tên sách GK Lịch sử: DM Bản sách; , DM Tên sách Lịch sử: DM Bản sách; , DM Tên sách SNV Lịch sử: DM Bản sách; , DM Tên sách Địa lí: DM Bản sách; , DM Tên sách KHXH: DM Bản sách; , DM Tên sách Ngôn ngữ: DM Bản sách; , DM Tên sách Tôn giáo: DM Bản sách; , DM Tên sách Sinh học: DM Bản sách; , DM Tên sách Sinh họcTK.02880: DM Bản sách; , DM Tên sách Ngôn ngữTK.01579: DM Bản sách; , DM Tên sách TK chung: DM Bản sách; , DM Tên sách Kỹ năng sống: DM Bản sách; , DM Tên sách Vật lý: DM Bản sách; , DM Tên sách K: DM Bản sách; , DM Tên sách Hóa học: DM Bản sách; , DM Tên sách Pháp luật: DM Bản sách; , DM Tên sách SGK Vật lí: DM Bản sách; , DM Tên sách SGK Toán: DM Bản sách; , DM Tên sách Sách Bác Hồ: DM Bản sách; , DM Tên sách Đảng: DM Bản sách; , DM Tên sách Y học: DM Bản sách; , DM Tên sách Đoàn: DM Bản sách; , DM Tên sách Công Đoàn: DM Bản sách; , DM Tên sách An toàn GT: DM Bản sách; , DM Tên sách Triết học: DM Bản sách; , DM Tên sách Sách Tra cứu: DM Bản sách; , DM Tên sách SGK Hoạt động TNHN: DM Bản sách; , DM Tên sách Truyện, thơ: DM Bản sách; , DM Tên sách GDCD, GDKT và PL: DM Bản sách; , DM Tên sách Công nghệ: DM Bản sách; , DM Tên sách Tin học: DM Bản sách; , DM Tên sách GDQP-AN: DM Bản sách; , DM Tên sách Giáo dục thể chất: DM Bản sách; , DM Tên sách SGK Hóa học: DM Bản sách; , DM Tên sách SGK Sinh học: DM Bản sách; , DM Tên sách SGK Công Nghệ: DM Bản sách; , DM Tên sách SGK Tin Học: DM Bản sách; , DM Tên sách SGK Tiếng Anh: DM Bản sách; , DM Tên sách SGK GDQP - AN: DM Bản sách; , DM Tên sách SGK GDTC: DM Bản sách; , DM Tên sách SGK Lịch sử: DM Bản sách; , DM Tên sách SGK Địa lí: DM Bản sách; , DM Tên sách SGK GDKT và PL: DM Bản sách; , DM Tên sách SGK Ngữ văn: DM Bản sách; , DM Tên sách SNV Chung: DM Bản sách; , DM Tên sách SNV Toán: DM Bản sách; , DM Tên sách sn: DM Bản sách; , DM Tên sách SNV Địa lí: DM Bản sách; , DM Tên sách SNV Tiếng Anh: DM Bản sách; , DM Tên sách SNV Ngữ văn: DM Bản sách; , DM Tên sách SNV Vật lí: DM Bản sách; , DM Tên sách SNV Tin Học: DM Bản sách; , DM Tên sách SNV Hóa học: DM Bản sách; , DM Tên sách SNV Sinh Học: DM Bản sách; , DM Tên sách SNV GDCD, GDKT và PL: DM Bản sách; , DM Tên sách SNV Công nghệ: DM Bản sách; , DM Tên sách SNV GDTC: DM Bản sách; , DM Tên sách SNV Hoạt động TN, HN: DM Bản sách; , DM Tên sách SNV GDQP và AN: DM Bản sách; , DM Tên sách Chọn tài liệu theo khung phân loại MDS:
MỘT SỐ QUY ƯỚC ĐỐI VỚI THƯ VIỆN CÓ QUY MÔ NHỎ (dưới 20.000 bản sách)- Ở trường 082$a đề nghị giữ nguyên theo thư viện quốc gia, không được thay đổi- Ở trường 090$a, mục đích để xếp giá kho mở, một số trường hợp thư viện có thể: + Nếu ngôn ngữ tài liệu bản địa chiếm trên 80% tỷ lệ cơ cấu tài liệu trong kho sách có thể lược bỏ trợ ký hiệu ngôn ngữ Việt Nam. + Nếu địa lý tài liệu bản địa chiếm trên 80% tỷ lệ cơ cấu tài liệu trong kho sách có thể lược bỏ trợ ký hiệu địa lý Việt Nam. + Nếu cơ cấu tài liệu môn loại lớn có số lượng khi xếp trên giá không lớn 0.6m, nằm trong tầm quan sát của người đọc, thì có thể lược bỏ trợ ký hiệu địa lý. |